Đầu tư công: Giải pháp giảm sốc trước chính sách bảo hộ thương mại của Trump?
Bài viết sau thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả dựa trên các nhận định và phân tích riêng. Các ý kiến được trình bày không nhất thiết phản ánh quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào khác. Thông tin được đưa ra chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể không hoàn toàn chính xác hoặc đầy đủ trong mọi trường hợp.
Bối cảnh địa chính trị và rủi ro kinh tế toàn cầu
Nếu Donald Trump đắc cử nhiệm kỳ 2024, ông đã đưa ra nhiều đề xuất chính sách với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm nhập cư và củng cố sức mạnh của nước Mỹ. Dưới đây là những chính sách chính mà ông đã đề xuất:
Chính sách thương mại và thuế quan: Trump đề xuất áp dụng thuế quan 20% lên hầu hết hàng nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc, nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Tuy nhiên, chính sách này có thể dẫn đến tăng giá tiêu dùng và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế do chi phí hàng hóa tăng.
Chính sách thuế: Ông cam kết mở rộng và duy trì các điều khoản cắt giảm thuế từ Đạo luật Cải cách Thuế 2017, đồng thời hạ thuế suất thu nhập doanh nghiệp từ 21% xuống còn 15% để khuyến khích sản xuất trong nước. Trump cũng muốn loại bỏ thuế đánh trên các khoản trợ cấp An sinh Xã hội.
Năng lượng và môi trường: Trump có kế hoạch đẩy mạnh khai thác dầu khí và giảm bớt các quy định về môi trường, bao gồm việc rút Mỹ khỏi Thỏa thuận Paris và chấm dứt các yêu cầu về xe điện. Ông hứa sẽ phát triển ngành năng lượng để làm giảm chi phí và tăng cường sản lượng trong nước.
Chính sách đối ngoại: Trump tuyên bố sẽ chấm dứt các cuộc chiến tại Ukraine và Trung Đông thông qua đàm phán, mặc dù ông không cung cấp chi tiết cụ thể về cách thức thực hiện. Chính sách này nhằm giảm gánh nặng tài chính cho Mỹ và thể hiện vai trò lãnh đạo mạnh mẽ của ông.
Nhập cư: Trump sẽ tiếp tục các biện pháp cứng rắn về nhập cư, bao gồm giảm cả nhập cư hợp pháp và bất hợp pháp. Các biện pháp này bao gồm tăng cường giám sát biên giới và thắt chặt các điều kiện nhập cảnh.
Các đề xuất của Trump trong chiến dịch tranh cử lần này phần lớn tương đồng với nhiệm kỳ đầu tiên, nhưng đã bổ sung thêm các biện pháp mạnh mẽ hơn nhằm củng cố nền kinh tế và giảm phụ thuộc vào nước ngoài.
Với khả năng Trump tái đắc cử, Mỹ có thể quay trở lại với các chính sách bảo hộ, áp dụng thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu từ các quốc gia như Việt Nam. Chính sách của Trump cũng có thể khiến gia tăng lạm phát ở Mỹ dẫn đến việc FED phải chậm lại đà giảm lãi suất hoặc thậm chí là tăng lãi suất. Nhìn chung, các chính sách này có thể ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế toàn cầu, và Việt Nam sẽ là một trong những nước chịu ảnh hưởng nặng nhất.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần tìm kiếm một giải pháp để tiếp tục phát triển nền kinh tế. Ngoài việc tiếp tục phát triển các thị trường thay thế cho Mỹ, việc không đơn giản nếu nền kinh tế toàn cầu chậm lại, thì Việt Nam có thể phát triển nền kinh tế nội tại. Trong hai thập kỷ qua, Trung Quốc đã đạt được sự phát triển vượt bậc bằng cách đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng như đường sắt cao tốc, sân bay, và các cảng biển, với mục tiêu tạo nền tảng cho sự tăng trưởng kinh tế dài hạn và nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu. Đây là bài học mà Việt Nam có thể học tập.
Kế hoạch phát triển các dự án hạ tầng lớn
Chi phí Logistics ở Việt Nam hiện chiếm 20% GDP, cao gấp đôi các nước phát triển. Đầu tư hiệu quả vào logistics sẽ giúp Việt Nam đạt được hiệu suất sinh lời trên vốn cao và giúp tăng tính cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.
Dự Án Đường Sắt Cao Tốc Bắc Nam
Với tổng vốn đầu tư dự kiến lên tới 67 tỷ USD, tuyến đường sắt cao tốc Bắc Nam sẽ kéo dài 1.541 km, kết nối Hà Nội và TP.HCM, với tốc độ tàu lên tới 350 km/h. Dự án này nhằm rút ngắn thời gian di chuyển giữa hai thành phố lớn từ hơn 30 giờ xuống còn khoảng 6-8 giờ, giúp cải thiện giao thông và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nội địa.
Dự án đường sắt cao tốc Bắc Nam sẽ không chỉ kết nối hai trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam là Hà Nội và TP.HCM, mà còn tích hợp với các tuyến đường sắt khác để tạo nên một mạng lưới giao thông đường sắt hoàn chỉnh. Các tuyến đường sắt hiện có, như tuyến Hà Nội – Hải Phòng và TP.HCM – Biên Hòa, sẽ được kết nối với tuyến đường sắt cao tốc để nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa và hành khách.
Ngoài ra, việc phát triển hệ thống đường sắt điện khí hóa sẽ hỗ trợ vận tải hàng hóa nặng và giảm áp lực lên đường bộ, từ đó góp phần giảm thiểu chi phí logistics. Các kết nối này sẽ giúp việc vận chuyển hàng hóa từ các khu công nghiệp đến các cảng biển trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.
Dự Án Cảng Siêu Lớn Cần Giờ
Dự án cảng siêu lớn Cần Giờ, với tổng vốn đầu tư khoảng 6 tỷ USD, dự kiến sẽ biến TP.HCM thành trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế, giảm sự phụ thuộc vào các cảng trung chuyển ở Singapore và Malaysia. Cảng Cần Giờ sẽ giúp cải thiện năng lực logistics của Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và thu hút thêm đầu tư.
Cảng Cần Giờ là một phần của chiến lược phát triển chuỗi cảng biển miền Nam, bao gồm các cảng lớn khác như cảng Cát Lái và Cái Mép - Thị Vải. Sự kết nối này giúp tạo nên một cụm cảng mạnh, hỗ trợ lẫn nhau và giảm thiểu tình trạng quá tải. Cảng Cần Giờ sẽ chủ yếu phục vụ các tàu container siêu lớn và hoạt động trung chuyển hàng hóa quốc tế, trong khi các cảng khác sẽ tập trung vào các chức năng khác như bốc dỡ hàng hóa nội địa và vận chuyển hàng rời.
Việc phát triển cảng Cần Giờ còn liên quan mật thiết đến các dự án giao thông kết nối khác, chẳng hạn như cao tốc Bến Lức – Long Thành và đường vành đai 3 TP.HCM. Những dự án này sẽ đảm bảo lưu thông hàng hóa từ các khu công nghiệp, cảng nội địa đến cảng Cần Giờ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hệ Thống Đường Cao Tốc và Đường Vành Đai
Ngoài các dự án đường sắt và cảng biển, Việt Nam còn đang phát triển một loạt các dự án đường cao tốc và đường vành đai như cao tốc Bắc Nam, đường vành đai 3, và đường vành đai 4 ở Hà Nội và TP.HCM. Những tuyến đường này giúp kết nối các khu công nghiệp, khu chế xuất, và các khu đô thị lớn với hệ thống cảng và sân bay.
Việc mở rộng mạng lưới đường cao tốc và xây dựng các tuyến đường vành đai giúp tăng cường khả năng lưu thông và giảm tắc nghẽn giao thông, từ đó giảm chi phí vận chuyển và nâng cao hiệu quả logistics. Sự kết hợp này tạo nên một hệ thống giao thông đa dạng và toàn diện, từ đường bộ, đường sắt đến đường thủy và hàng không.
Liên Kết với Hệ Thống Cảng Hàng Không
Ngoài hệ thống đường sắt và cảng biển, các sân bay lớn như Nội Bài, Tân Sơn Nhất và Long Thành (sân bay đang được xây dựng) cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống logistics của Việt Nam. Sự kết nối giữa các tuyến đường cao tốc, đường sắt và sân bay giúp tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa và hành khách quốc tế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xuất nhập khẩu.
Sân bay Long Thành dự kiến sẽ trở thành trung tâm hàng không quốc tế lớn nhất tại miền Nam, kết nối với hệ thống cảng biển và đường sắt để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics quốc gia.
Các dự án lớn như tuyến đường sắt cao tốc Bắc Nam và cảng siêu lớn Cần Giờ không tồn tại độc lập, mà được tích hợp vào một kế hoạch tổng thể nhằm phát triển hệ thống logistics và hạ tầng giao thông của Việt Nam. Những dự án này có mối liên kết chặt chẽ với các dự án giao thông quan trọng khác, nhằm tạo ra một mạng lưới hạ tầng đa dạng, từ đường bộ, đường sắt đến đường thủy và hàng không.
Lợi ích ngắn hạn, trung hạn, và dài hạn của các dự án hạ tầng
Chiến Lược Ứng Phó Với Biến Động Kinh Tế Toàn Cầu
Trong bối cảnh có thể phải đối mặt với các rủi ro thương mại từ Mỹ và các quốc gia khác, Việt Nam đang chủ động đầu tư vào cơ sở hạ tầng để tăng cường tính tự chủ kinh tế. Các dự án này sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu chủ lực và tạo nền tảng cho phát triển nội địa.
Tác Động Đến GDP và Tăng Trưởng Kinh Tế Dài Hạn
Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng có thể thúc đẩy GDP tăng thêm 1-2% mỗi năm, nhờ vào việc giảm chi phí logistics, nâng cao năng suất lao động, và thúc đẩy các hoạt động kinh tế liên quan như xây dựng và sản xuất.
Hiệu Ứng Lan Tỏa Đến Các Ngành Công Nghiệp và Dịch Vụ
Các ngành như xây dựng, bất động sản, và dịch vụ logistics sẽ được hưởng lợi trực tiếp từ các dự án hạ tầng lớn. Ngoài ra, các doanh nghiệp công nghệ và tự động hóa cũng có cơ hội phát triển nhờ vào nhu cầu cải tiến và số hóa trong vận hành các dự án này.
Cơ Hội Việc Làm và Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Dự án đường sắt cao tốc và cảng Cần Giờ dự kiến sẽ tạo ra hàng trăm nghìn việc làm trong các ngành xây dựng, kỹ thuật, và vận hành, qua đó giúp phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế.
Một số ngành nghề hưởng lợi từ phát triển hạ tầng
Ngành Xây Dựng và Cơ Sở Hạ Tầng
Các công ty xây dựng lớn như Coteccons, Hòa Bình, Đèo Cả, và Vinaconex có khả năng trúng thầu thi công các hạng mục hạ tầng quan trọng của hai dự án này. Với quy mô dự án lớn, bao gồm hệ thống đường sắt, cầu vượt, và hạ tầng cảng biển, các công ty này sẽ có cơ hội tăng trưởng doanh thu và mở rộng quy mô hoạt động.
Ngành sản xuất vật liệu xây dựng cũng sẽ được hưởng lợi nhờ nhu cầu lớn về xi măng, thép, và các loại vật liệu xây dựng khác. Các công ty như Tập đoàn Hòa Phát, Xi măng Hà Tiên, và Xi măng Vicem có thể sẽ gia tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu này.
Ngành Vận Tải và Logistics
Các công ty logistics như Gemadept và Tân Cảng Sài Gòn sẽ có cơ hội gia tăng doanh thu nhờ vào việc cải thiện khả năng kết nối vận tải. Cảng Cần Giờ sẽ giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các cảng trung chuyển nước ngoài, tạo thuận lợi cho các công ty logistics trong việc vận chuyển hàng hóa trực tiếp ra quốc tế.
Ngành vận tải đường sắt cũng sẽ chứng kiến sự thay đổi lớn khi tuyến đường sắt cao tốc đi vào hoạt động. Điều này có thể giúp các công ty vận tải đường sắt hiện tại như VNR (Tổng công ty Đường sắt Việt Nam) cải thiện dịch vụ và thu hút thêm khách hàng nhờ giảm thời gian di chuyển và tăng tính hiệu quả.
Ngành Du Lịch
Ngành du lịch sẽ hưởng lợi từ việc kết nối các điểm đến du lịch quan trọng giữa Bắc và Nam. Các doanh nghiệp trong ngành du lịch như Vietravel, Saigontourist, và Vinpearl có thể tận dụng cơ sở hạ tầng giao thông mới để phát triển thêm các tuyến du lịch mới, thu hút khách du lịch nội địa và quốc tế.
Ngoài ra, các khách sạn và khu nghỉ dưỡng tại các điểm đến ven biển và thành phố lớn cũng sẽ được hưởng lợi nhờ tăng lượng khách du lịch đến các khu vực này, nhờ vào việc di chuyển dễ dàng hơn.
Ngành Công Nghệ và Tự Động Hóa
Cảng Cần Giờ, với cam kết áp dụng công nghệ thông minh và tự động hóa, sẽ tạo ra cơ hội lớn cho các công ty cung cấp giải pháp công nghệ như FPT, CMC, và VNPT. Những công ty này có thể cung cấp các giải pháp tự động hóa, quản lý cảng thông minh, và hệ thống quản lý hàng hóa hiện đại.
Ngoài ra, các nhà cung cấp thiết bị cơ khí và công nghệ vận tải như Savico và Trường Hải (THACO) có thể tham gia vào cung cấp các thiết bị cần thiết cho dự án.
Ngành Năng Lượng và Điện Lực
Tuyến đường sắt cao tốc sẽ sử dụng hệ thống điện khí hóa, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp ngành điện lực và năng lượng như EVN, PV Power, và Nhà máy điện Nghi Sơn phát triển các dự án cung cấp điện cho hệ thống này. Việc phát triển hệ thống đường sắt điện khí hóa cũng đồng nghĩa với việc cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng, như các trạm biến áp và hệ thống truyền tải điện.
Các Ngành Khác Hưởng Lợi
Bất động sản: Những khu vực có tuyến đường sắt cao tốc và cảng mới đi qua, chẳng hạn như TP.HCM, Đồng Nai, và các tỉnh miền Trung, có thể chứng kiến sự gia tăng giá trị bất động sản. Các công ty bất động sản như Novaland, Vinhomes, và Đất Xanh có thể hưởng lợi từ việc phát triển các dự án nhà ở và khu thương mại xung quanh các điểm dừng chân và khu vực cảng.
Ngành tài chính và bảo hiểm: Với những dự án lớn như thế này, các ngân hàng và công ty bảo hiểm như BIDV, Vietcombank, ACB, và Bảo Việt sẽ có cơ hội cung cấp dịch vụ tài chính và bảo hiểm cho các nhà thầu và doanh nghiệp tham gia dự án.
Phát Triển Bền Vững: Cân Bằng Giữa Phát Triển Kinh Tế và Bảo Vệ Môi Trường
Giảm Thiểu Tác Động Đến Các Khu Vực Sinh Thái Nhạy Cảm
Cả hai dự án đều cần các biện pháp bảo vệ môi trường chặt chẽ, đặc biệt là khu dự trữ sinh quyển Cần Giờ. Điều này đòi hỏi phải áp dụng các công nghệ xây dựng và vận hành thân thiện với môi trường để đảm bảo phát triển bền vững.
Tuân Thủ Cam Kết Về Biến Đổi Khí Hậu
Việt Nam đã cam kết giảm phát thải trong các hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu. Do đó, các dự án này cần áp dụng công nghệ xanh và hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả để phù hợp với các cam kết quốc tế.
Chiến Lược Địa Chính Trị: Đa Dạng Hóa Nguồn Vốn và Quan Hệ Hợp Tác
Đa Dạng Hóa Nguồn Vốn Đầu Tư
Việt Nam đang cố gắng không chỉ hợp tác với Trung Quốc mà còn với các đối tác khác như Nhật Bản, Hàn Quốc, và EU để thu hút vốn đầu tư và công nghệ. Điều này giúp đảm bảo rằng Việt Nam không phụ thuộc quá mức vào một đối tác nào, đặc biệt trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu đầy biến động.
Tận Dụng Xu Hướng Dịch Chuyển Chuỗi Cung Ứng Toàn Cầu
Việt Nam có thể tận dụng sự dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc để thu hút thêm FDI và củng cố vị thế trong khu vực. Các dự án cơ sở hạ tầng hiện đại sẽ giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho sản xuất và thương mại quốc tế.
Rủi ro và lưu ý
Tăng Cường Minh Bạch Và Quản Lý Hiệu Quả
Cần xây dựng hệ thống quản lý chặt chẽ để giám sát tiến độ và hiệu quả các dự án, đồng thời tăng cường minh bạch thông tin.
Phát Triển Hợp Tác Công-Tư (PPP)
PPP là một giải pháp tốt để huy động vốn tư nhân và chia sẻ rủi ro với nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực hạ tầng.
Đầu Tư Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Việc đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn đòi hỏi Việt Nam phải có nguồn vốn mạnh và ổn định. Tuy nhiên, nguồn ngân sách nhà nước còn hạn chế, nên việc huy động vốn từ nhiều nguồn như trái phiếu chính phủ, hợp tác công-tư (PPP), và vốn vay quốc tế là cần thiết. Những khoản vay này có thể làm tăng nợ công, điều này cần được quản lý chặt chẽ để tránh rủi ro về khả năng thanh toán và lạm phát.
Nhiều quốc gia như Indonesia, Thái Lan và Malaysia đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng trong những năm gần đây để thúc đẩy tăng trưởng. Ví dụ, Indonesia đã xây dựng nhiều sân bay và đường cao tốc mới nhằm cải thiện kết nối. Tuy nhiên, nhiều nước trong số này cũng phải đối mặt với các vấn đề về nợ công và hiệu quả đầu tư. Bài học từ các nước này cho thấy cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa quy mô đầu tư và khả năng trả nợ.