Đồng Đô-la, BRICS và Tương Lai Của Tiền Tệ Toàn Cầu
Trong những năm gần đây, đồng đô-la Mỹ (USD) đã đối mặt với sự cạnh tranh từ các quốc gia khác nhau, đặc biệt là nhóm các quốc gia BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi). BRICS, một liên minh kinh tế giữa các nền kinh tế mới nổi, đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào đồng đô-la Mỹ và thúc đẩy việc sử dụng các loại tiền tệ khác, bao gồm đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và các đồng tiền nội địa khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nguyên nhân BRICS ra đời, tương lai của nhóm này, cũng như vai trò toàn cầu của đồng đô-la Mỹ, và cuối cùng là tác động đến Việt Nam.
BRICS: Tại sao nhóm này hình thành?
BRICS là gì?
BRICS là tên viết tắt của Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi, một nhóm các quốc gia có nền kinh tế mới nổi, đang tìm cách hợp tác để tăng cường sức mạnh kinh tế của mình trên trường quốc tế. Mục tiêu ban đầu của BRICS là tạo ra sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các quốc gia này và giảm sự phụ thuộc vào các hệ thống tài chính do phương Tây, đặc biệt là Mỹ, kiểm soát.
Tại sao BRICS muốn giảm phụ thuộc vào đô-la Mỹ?
Đồng đô-la Mỹ từ lâu đã là đồng tiền dự trữ toàn cầu, tức là đồng tiền mà hầu hết các giao dịch quốc tế được thực hiện. Điều này mang lại cho Mỹ nhiều lợi thế, như khả năng vay nợ với lãi suất thấp và có quyền kiểm soát mạnh mẽ các giao dịch toàn cầu thông qua hệ thống tài chính do đồng đô-la thống trị.
Tuy nhiên, đối với các quốc gia BRICS, sự phụ thuộc vào đô-la Mỹ gây ra một số vấn đề:
Sự mất cân bằng quyền lực: Các quốc gia BRICS lo ngại rằng Mỹ có thể sử dụng sức mạnh của đô-la để áp đặt chính sách lên các quốc gia khác thông qua các biện pháp trừng phạt kinh tế và kiểm soát các giao dịch quốc tế.
Rủi ro kinh tế: Nếu đồng đô-la mất giá hoặc biến động mạnh, các quốc gia phụ thuộc vào đô-la trong giao dịch thương mại có thể chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với Nga và Trung Quốc, những nước đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào hệ thống tài chính phương Tây.
Mục tiêu của BRICS trong tương lai
BRICS muốn tạo ra một hệ thống tài chính toàn cầu đa cực, nơi các giao dịch quốc tế có thể được thực hiện bằng các loại tiền tệ khác ngoài đô-la Mỹ. Có tin đồn về việc BRICS có thể tạo ra một đồng tiền chung, hoặc sử dụng vàng và tài sản thực khác để hậu thuẫn cho các giao dịch. Điều này sẽ cho phép các quốc gia trong BRICS giao dịch với nhau mà không cần sử dụng đồng đô-la Mỹ, giúp giảm bớt sự thống trị của Mỹ trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Tương lai của BRICS và cuộc cạnh tranh với đô-la Mỹ
BRICS có thể thay thế được đồng đô-la không?
Mặc dù BRICS đã đưa ra nhiều sáng kiến để giảm sự phụ thuộc vào đô-la, việc thay thế hoàn toàn đồng đô-la là một thách thức lớn. Đồng đô-la hiện tại vẫn được tin tưởng và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới bởi tính ổn định, thanh khoản cao, và mạng lưới giao dịch rộng khắp. Để BRICS có thể thành công trong việc giảm sự thống trị của đô-la, họ cần:
Phát triển một đồng tiền mới hoặc cơ chế thanh toán thay thế mà các quốc gia khác sẵn lòng sử dụng.
Xây dựng lòng tin trong hệ thống tài chính mà BRICS kiểm soát, bởi lẽ hiện nay nhiều quốc gia vẫn chưa sẵn lòng từ bỏ đô-la.
Giải quyết những bất đồng nội bộ giữa các thành viên BRICS, vì mỗi nước có các mô hình kinh tế và mục tiêu chính trị khác nhau.
Những trở ngại cho BRICS
BRICS đối mặt với một số trở ngại lớn:
Xung đột về lợi ích: Trung Quốc và Ấn Độ có những tranh chấp biên giới, và Nga hiện đang bị cô lập về kinh tế do các lệnh trừng phạt. Nga và Trung Quốc cũng từng và đang có một số xung đột tranh chấp biên giới. Điều này khiến cho việc tạo ra một đồng tiền chung hoặc hệ thống tài chính thống nhất trở nên phức tạp.
Sự không đồng nhất trong phát triển kinh tế: Trung Quốc có nền kinh tế lớn nhất trong BRICS, nhưng Brazil và Nam Phi là những nền kinh tế nhỏ hơn nhiều, và các thành viên khác có nhu cầu và chiến lược phát triển khác nhau.
Tuy vậy, BRICS vẫn có thể thành công trong việc giảm dần sự phụ thuộc vào đô-la, nhất là trong các giao dịch nội bộ giữa các quốc gia thành viên, và khuyến khích các nước khác tham gia vào hệ thống mới của mình.
Vị thế toàn cầu của đô-la Mỹ và tương lai của Mỹ
Sự thống trị của đô-la Mỹ
Đô-la Mỹ không chỉ là đồng tiền dự trữ mà còn là phương tiện thanh toán quốc tế quan trọng nhất hiện nay. Điều này mang lại nhiều lợi thế cho Mỹ, như:
Khả năng vay nợ dễ dàng: Mỹ có thể vay tiền từ các quốc gia khác bằng đô-la của mình, giúp họ duy trì các chính sách tài chính linh hoạt mà không lo lắng về lạm phát lớn.
Sức mạnh trừng phạt kinh tế: Mỹ có thể áp đặt các lệnh trừng phạt và đóng băng tài sản của các quốc gia khác dễ dàng bằng cách kiểm soát các giao dịch bằng đô-la thông qua hệ thống tài chính toàn cầu.
Tuy nhiên, nếu BRICS và các quốc gia khác thành công trong việc giảm sử dụng đô-la, vai trò thống trị của đô-la có thể bị suy giảm, dẫn đến việc Mỹ mất đi một phần quyền lực kinh tế toàn cầu của mình.
Khả năng Mỹ phản ứng
Cựu Tổng thống (và hiện đang là ứng viên tổng thống) Donald Trump từng đề cập rằng nếu các quốc gia bắt đầu giảm sử dụng đô-la trong giao dịch, Mỹ có thể áp đặt thuế quan nặng lên các sản phẩm nhập khẩu từ những nước này. Điều này có thể dẫn đến chiến tranh thương mại, làm tăng giá hàng hóa tiêu dùng tại Mỹ và làm giảm sức cạnh tranh của các công ty Mỹ trên thị trường quốc tế.
Tác động đối với Việt Nam
Quan hệ giữa Việt Nam, Trung Quốc và Mỹ
Việt Nam có mối quan hệ thương mại phức tạp với cả Trung Quốc và Mỹ. Việt Nam nhập khẩu nhiều nguyên liệu và sản phẩm từ Trung Quốc, nhưng đồng thời cũng xuất khẩu nhiều sản phẩm sang thị trường Mỹ và phương Tây. Điều này đặt Việt Nam vào vị trí phải cân nhắc kỹ lưỡng về việc sử dụng tiền tệ nào trong giao dịch.
Nhập khẩu từ Trung Quốc: Nếu Việt Nam chuyển sang sử dụng đồng nhân dân tệ (CNY) cho các giao dịch nhập khẩu từ Trung Quốc, điều này có thể giúp giảm chi phí giao dịch và tránh rủi ro biến động của đồng đô-la Mỹ.
Xuất khẩu sang Mỹ: Tuy nhiên, việc chuyển sang sử dụng nhiều nhân dân tệ hơn có thể khiến Việt Nam đối mặt với rủi ro bị Mỹ áp thuế, bởi Mỹ có thể coi đây là dấu hiệu của việc Việt Nam chuyển hướng khỏi đô-la và tiến gần hơn về phía Trung Quốc.
Lý do Việt Nam chưa gia nhập BRICS
Việt Nam có lẽ đã nhận thức được rằng việc tham gia BRICS có thể khiến mối quan hệ của mình với Mỹ trở nên phức tạp hơn, đồng thời tăng thêm sự phụ thuộc vào Trung Quốc – một điều mà Việt Nam muốn tránh do những xung đột về chính trị và lãnh thổ. Việt Nam có xu hướng giữ lập trường trung lập hơn, không gia nhập BRICS nhưng cũng duy trì mối quan hệ hợp tác kinh tế với các thành viên của nhóm này.
Việt Nam đang lựa chọn một con đường đa dạng hóa thương mại, bằng cách ký kết các hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia và khu vực khác như EU, Nhật Bản, và Hàn Quốc. Điều này giúp Việt Nam không quá phụ thuộc vào bất kỳ một cường quốc nào, đồng thời bảo vệ được lợi ích kinh tế của mình trước những biến động trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Quan hệ thương mại của Việt Nam với BRICS
Việt Nam có mối quan hệ thương mại lớn với các nước BRICS, đặc biệt là Trung Quốc, Ấn Độ và Nga. Tổng kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc năm 2023 đạt gần 172 tỷ USD, trong đó Việt Nam nhập khẩu đến 110,6 tỷ USD từ Trung Quốc. Mặc dù quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc rất lớn, Việt Nam lại gặp thâm hụt thương mại nặng với quốc gia láng giềng này, khi xuất khẩu sang Trung Quốc chỉ đạt khoảng 61,2 tỷ USD.
Quan hệ với các nước khác trong BRICS như Ấn Độ và Nga cũng đáng chú ý, nhưng khối lượng giao dịch thương mại không đáng kể so với Trung Quốc. Điều này cho thấy sự chênh lệch lớn trong quan hệ thương mại của Việt Nam với BRICS, với sự phụ thuộc nặng nề vào Trung Quốc.
Quan hệ của Việt Nam với G7
Trong khi đó, mối quan hệ thương mại của Việt Nam với các nước G7 lại cân đối hơn, với tổng kim ngạch thương mại đạt gần 111 tỷ USD với Mỹ, 44,95 tỷ USD với Nhật Bản, và các nước khác như Đức, Anh, Pháp. Đáng chú ý là Việt Nam thường có thặng dư thương mại với các quốc gia thuộc nhóm G7, tức là Việt Nam xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu từ các nước này.
Ngoài ra, G7 đóng vai trò quan trọng trong đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam. Các quốc gia như Nhật Bản, Mỹ, và Đức đã đầu tư rất nhiều vào lĩnh vực công nghệ, hạ tầng và sản xuất tại Việt Nam, giúp Việt Nam phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
Công nghệ và an ninh quốc phòng
Về chuyển giao công nghệ, G7 và Hàn Quốc giữ vai trò quan trọng hơn nhiều so với các nước BRICS. Các quốc gia G7 dẫn đầu trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, robot, và sản xuất chip bán dẫn, trong khi Trung Quốc, thành viên chủ chốt của BRICS, chủ yếu hợp tác với Việt Nam trong các lĩnh vực như 5G và năng lượng tái tạo.
Về an ninh quốc phòng, Việt Nam có quan hệ lâu đời với Nga, đặc biệt trong việc mua vũ khí và khí tài. Tuy nhiên, Việt Nam đang dần đa dạng hóa nguồn vũ khí từ các nước phương Tây và đồng minh như Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Điều này giúp Việt Nam cân bằng sức mạnh giữa BRICS và G7, đảm bảo không quá phụ thuộc vào một nguồn cung nào.
Khả năng Việt Nam gia nhập BRICS
Một phương án khả thi là Việt Nam tham gia BRICS với tư cách quan sát viên hoặc trong một vai trò không ràng buộc về mặt chính trị, nhằm thụ hưởng các cơ hội kinh tế mà không cần phải cam kết toàn diện như một thành viên chính thức. Việc này cho phép Việt Nam:
Tận dụng cơ hội kinh tế: Thông qua BRICS, Việt Nam có thể thúc đẩy hợp tác thương mại với các quốc gia như Ấn Độ và Brazil, nơi Việt Nam chưa khai thác hết tiềm năng. Cơ hội tăng cường quan hệ kinh tế với Trung Quốc và Nga cũng có thể được thực hiện mà không cần phải cam kết lâu dài hoặc sâu rộng.
Giữ vững quan hệ với G7: Khi chỉ tham gia BRICS với tư cách quan sát viên, Việt Nam có thể nhấn mạnh rằng họ không cam kết về mặt chính trị hoặc liên minh quân sự, mà chỉ tập trung vào các lợi ích thương mại và đầu tư. Điều này giúp duy trì quan hệ ngoại giao tích cực với G7 và các đồng minh như Mỹ, Nhật Bản, và EU.
Linh hoạt trong chính sách đối ngoại: Việt Nam có thể khẳng định rằng việc tham gia BRICS là một phần của chính sách ngoại giao đa phương, nhằm đảm bảo phát triển kinh tế và tăng cường quan hệ quốc tế đa dạng, mà không chọn một bên rõ rệt.
Việt Nam có thể tận dụng vị trí địa lý và chính trị đặc biệt của mình để trở thành cầu nối giữa BRICS và G7, đóng vai trò như một bên trung gian thúc đẩy hợp tác giữa hai khối trong các lĩnh vực như thương mại, đầu tư, và phát triển bền vững. Cách tiếp cận này có thể:
Tăng cường vai trò ngoại giao: Là một quốc gia có quan hệ tốt với cả hai khối, Việt Nam có thể tổ chức các diễn đàn đối thoại hoặc hội nghị quốc tế để khuyến khích các quốc gia BRICS và G7 cùng ngồi vào bàn đàm phán về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, công nghệ, và an ninh hàng hải.
Lợi thế về thương mại: Với việc giữ vai trò cầu nối, Việt Nam có thể đạt được ưu đãi thương mại từ cả BRICS và G7. Các công ty trong nước có thể tiếp cận thị trường của cả hai khối mà không cần chọn một bên rõ ràng, giúp đa dạng hóa các đối tác thương mại và giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
Giúp ổn định khu vực: Trong bối cảnh căng thẳng giữa Mỹ và Trung Quốc ngày càng gia tăng, việc Việt Nam giữ vai trò trung gian có thể giúp duy trì sự ổn định khu vực, đặc biệt là trong các vấn đề nhạy cảm như Biển Đông, nơi cả Trung Quốc và G7 đều có lợi ích chiến lược.
Việt Nam cũng có thể tăng cường hợp tác với BRICS trong các lĩnh vực mà G7 không trực tiếp cạnh tranh, như:
Năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng: Các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ có vai trò lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và phát triển hạ tầng giao thông. Việt Nam có thể hợp tác với các nước BRICS trong việc phát triển các dự án năng lượng tái tạo, giao thông thông minh, hoặc cải thiện mạng lưới cơ sở hạ tầng mà không đụng chạm đến lợi ích của các quốc gia G7.
An ninh lương thực: Brazil, một thành viên BRICS, là một trong những nhà sản xuất nông sản lớn nhất thế giới. Việt Nam có thể hợp tác với Brazil để mở rộng quan hệ thương mại nông sản, đặc biệt trong các lĩnh vực như cà phê, ngũ cốc, và thịt bò. Điều này sẽ giúp Việt Nam tăng cường an ninh lương thực và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với G7.
Mặc dù việc gia nhập BRICS dưới hình thức đối tác hoặc quan sát viên mang lại lợi ích, nhưng vẫn có một số thách thức mà Việt Nam phải đối mặt:
Sự nghi ngờ từ các đối tác phương Tây: Mặc dù không gia nhập BRICS một cách chính thức, nhưng việc hợp tác quá sâu với BRICS cũng có thể khiến các nước phương Tây lo ngại về việc Việt Nam sẽ dần nghiêng về phía Trung Quốc. Điều này có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ với Mỹ và EU, nhất là trong bối cảnh Mỹ áp dụng chính sách bảo hộ hoặc trừng phạt các quốc gia giảm sử dụng đồng đô-la.
Phụ thuộc vào Trung Quốc: Dù Việt Nam có tham gia BRICS với tư cách nào đi nữa, ảnh hưởng của Trung Quốc trong khối vẫn rất lớn. Điều này có thể làm gia tăng sự phụ thuộc vào Trung Quốc trong thương mại và công nghệ, điều mà Việt Nam luôn muốn tránh.
Với tình hình chiến tranh thương mại Mỹ-Trung, tình hình căng thẳng địa chính trị khắp thế giới còn phức tạo và cuộc bầu cứ Mỹ sắp tới, Việt Nam sẽ tiếp tục quan sát và chờ đợi.