
Thương chiến Mỹ – Trung lần 2 và rủi ro với Việt Nam

TLDR: Thương chiến Mỹ - Trung 2025: Từ thuế quan đến chiến tranh tiền tệ
Thương chiến Mỹ - Trung khởi đầu từ căng thẳng thuế quan, nay đã bước sang giai đoạn mới – chiến tranh tiền tệ, khi Trung Quốc phá giá Nhân dân tệ và bán tháo trái phiếu chính phủ Mỹ để đối phó áp lực từ các đòn thuế của Mỹ dưới thời Trump. Đây không còn là cuộc chiến thương mại thông thường, mà là cuộc đối đầu về vị thế toàn cầu, công nghệ, và đồng tiền.
👉 Nhà đầu tư cá nhân cần làm gì?
Theo sát biến động tỷ giá, lãi suất, giá vàng và USD
Rà soát danh mục, hạn chế rủi ro từ cổ phiếu xuất khẩu quá lệ thuộc Mỹ
Đa dạng hóa tài sản, cân nhắc giữ một phần bằng ngoại tệ hoặc vàng
Ưu tiên doanh nghiệp có khả năng thích ứng cao, không phụ thuộc chuỗi cung ứng Trung Quốc
Thương chiến Mỹ – Trung không chỉ là cuộc tranh cãi về hàng hóa và thuế quan, mà là một phần của “cuộc chơi lớn” giữa hai siêu cường, nhằm giành lấy ảnh hưởng toàn cầu trong thế kỷ 21.
Trung Quốc đang ngày càng trở thành cường quốc kinh tế, công nghệ và quân sự, có tham vọng vượt Mỹ để dẫn dắt thế giới. Mỹ lo sợ mất đi vai trò lãnh đạo toàn cầu, cả về kinh tế lẫn hệ thống giá trị (tự do, dân chủ, pháp quyền). Trung Quốc muốn giảm vai trò của đồng USD, thúc đẩy RMB quốc tế hóa, mở rộng ảnh hưởng qua Vành đai - Con đường. Mỹ thì muốn giữ trật tự kinh tế mà họ thiết lập sau Thế chiến 2, dựa trên các thể chế như WTO, IMF, SWIFT… Hai nước khác nhau về mô hình kinh tế, hệ tư tưởng và tầm nhìn chiến lược, dẫn đến xung đột cấu trúc dài hạn.
Nhiệm kỳ đầu của Donald Trump (2017–2020): Khởi phát cuộc chiến thuế quan
Dưới khẩu hiệu "Make America Great Again", Tổng thống Trump cáo buộc Trung Quốc thao túng tiền tệ, đánh cắp công nghệ, và gây mất cân bằng thương mại với Mỹ.
2018: Mỹ chính thức khơi mào thương chiến bằng việc áp thuế lên 34 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc, sau đó mở rộng lên hơn 370 tỷ USD.
Trung Quốc đáp trả bằng thuế tương tự lên hàng hóa Mỹ (như đậu nành, thịt lợn).
Cuộc chiến lan sang lĩnh vực công nghệ khi Mỹ cấm Huawei và các công ty Trung Quốc tiếp cận chip, phần mềm Mỹ.
Tác động toàn cầu: Doanh nghiệp bắt đầu rút khỏi Trung Quốc, chuyển sang Việt Nam, Ấn Độ, Mexico...
Giai đoạn tiếp diễn – Thời kỳ Tổng thống Joe Biden (2021–2024): Kiềm chế trong cạnh tranh chiến lược
Dù theo đuổi chính sách ngoại giao ôn hòa hơn, ông Biden vẫn giữ nguyên gần như toàn bộ mức thuế của Trump. Thay vì chỉ đánh thuế, Mỹ tập trung vào:
Hạn chế xuất khẩu công nghệ cao (chip, AI, công cụ thiết kế bán dẫn...) sang Trung Quốc.
Liên minh với đồng minh để đối phó Trung Quốc (AUKUS, Quad, IPEF).
Thúc đẩy chiến lược “de-risking” – giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, thay vì tách rời hoàn toàn.
Trung Quốc đáp trả bằng cách kiểm soát xuất khẩu đất hiếm, khoáng sản chiến lược, đồng thời phá giá đồng Nhân dân tệ nhẹ để hỗ trợ xuất khẩu.
Lần 2 – Nhiệm kỳ hai của Donald Trump (2025–nay): Thương chiến toàn diện, quy mô lớn hơn
Sau khi tái đắc cử vào cuối năm 2024, ông Trump đẩy căng thẳng thương mại lên cấp độ mới:
Tăng mạnh thuế suất: 10% với toàn bộ hàng Trung Quốc đầu 2025, sau đó lên 20%, rồi thêm 34% vào tháng 4/2025.
Đe dọa mở rộng thuế đối với nhiều quốc gia khác, không chỉ Trung Quốc.
Trung Quốc đáp trả bằng cách áp thuế nông sản Mỹ, giới hạn xuất khẩu đất hiếm, và bán tháo trái phiếu chính phủ Mỹ.
Bắc Kinh cũng phá giá CNY có kiểm soát, nhằm giữ lợi thế cạnh tranh trong xuất khẩu.
Mỹ đồng thời đẩy mạnh onshoring/nearshoring, đưa chuỗi cung ứng về trong nước hoặc nước bạn như Mexico, Ấn Độ.
Động thái của Trung Quốc: Phá giá Nhân dân tệ và bán trái phiếu Mỹ
Phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY): Trước sức ép từ thuế quan và triển vọng xuất khẩu suy giảm, Trung Quốc đã cho phép đồng Nhân dân tệ (NDT) suy yếu đáng kể so với đô la Mỹ. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) nới lỏng biên độ tỷ giá, ấn định mức tham chiếu trên 7,20 NDT/USD lần đầu tiên kể từ năm 2023 (wsj.com). Trong giao dịch tự do, đồng NDT liên tục trượt giá, có thời điểm chạm mức thấp nhất 19 tháng so với USD (wsj.com). Việc đồng nội tệ yếu đi giúp hàng xuất khẩu Trung Quốc rẻ hơn, cải thiện tính cạnh tranh và phần nào bù đắp tác động từ thuế quan của Mỹ (wsj.com).
Tuy nhiên, Bắc Kinh cũng rất thận trọng để tránh một đợt phá giá quá mạnh. Một phần vì nếu NDT trượt giá sâu có thể kích hoạt dòng vốn tháo chạy khỏi Trung Quốc, gây bất ổn tài chính nội địa, mặt khác khiến Mỹ phản ứng quyết liệt hơn (wsj.com). Thực tế, ngay sau khi ông Trump thắng cử cuối 2024 với lời hứa áp thuế “khổng lồ” lên Trung Quốc, đồng NDT đã rớt xuống mức 7,33 NDT/USD – yếu nhất trong 16 tháng (theguardian.com). Ngân hàng trung ương Trung Quốc phải can thiệp giữ tỷ giá tham chiếu quanh 7,19, cố gắng hãm đà mất giá của NDT. Điều này cho thấy Bắc Kinh chấp nhận một mức suy yếu nhất định của đồng tiền để hỗ trợ xuất khẩu, nhưng không “thả nổi” hoàn toàn. Việc phá giá có kiểm soát giúp Trung Quốc tận dụng lợi ích thương mại, đồng thời tránh bị Hoa Kỳ gắn mác “thao túng tiền tệ” công khai.
Bán trái phiếu chính phủ Mỹ: Song song với vũ khí tỷ giá, Trung Quốc còn sử dụng kho dự trữ ngoại hối khổng lồ của mình như một “đòn bẩy” tài chính. Cụ thể, Bắc Kinh đã và đang bán ra một lượng lớn trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ (US Treasury) – loại tài sản dự trữ an toàn mà Trung Quốc nắm giữ nhiều thứ hai thế giới (sau Nhật Bản). Số liệu Bộ Tài chính Mỹ cho thấy chỉ trong quý 1 năm 2023, Trung Quốc đã âm thầm bán ròng gần 50 tỷ USD trái phiếu Kho bạc Mỹ, nâng tổng lượng bán ròng trong vòng một năm (tính đến tháng 3/2023) lên hơn 100 tỷ USD (gfmag.com). Xu hướng này kéo dài sang 2024: Tính đến cuối năm 2024, lượng trái phiếu Mỹ trong tay Trung Quốc giảm còn khoảng 759 tỷ USD – mức thấp nhất trong 14 năm và giảm mạnh so với đỉnh hơn 1,3 nghìn tỷ USD giai đoạn 2012–2016 (investopedia.com)
Việc Trung Quốc “xả” dần trái phiếu Mỹ xuất phát từ nhiều lý do chiến lược. Thứ nhất, Bắc Kinh muốn đa dạng hóa dự trữ ngoại hối, giảm phụ thuộc vào đồng USD – đặc biệt sau khi chứng kiến phương Tây đóng băng tài sản Nga năm 2022. Giới phân tích cho rằng Trung Quốc lo ngại rủi ro bị Mỹ trừng phạt tài chính (ví dụ nếu căng thẳng leo thang về Đài Loan hoặc do hỗ trợ Nga), nên chủ động giảm nắm giữ tài sản bằng USD để giảm thiệt hại nếu kịch bản xấu xảy ra
(gfmag.com). Thứ hai, thuế quan trừng phạt của Mỹ và sức ép thương mại thúc đẩy Bắc Kinh tìm kênh đầu tư thay thế. Trung Quốc đã chuyển bớt dự trữ từ trái phiếu Mỹ sang mua vàng và các hàng hóa khác – chỉ riêng quý 1/2023, dự trữ vàng của Trung Quốc tăng thêm 27 tấn. Ngoài ra, động thái bán trái phiếu còn hàm ý đáp trả: nếu Mỹ gây khó dễ cho xuất khẩu Trung Quốc, thì Trung Quốc sẵn sàng “vũ khí hóa” khoản nợ của Mỹ mà mình nắm giữ. Việc bán ra ồ ạt (nếu xảy ra) sẽ đẩy lãi suất trái phiếu Mỹ tăng lên, gây áp lực lên kinh tế và ngân sách Hoa Kỳ (investopedia.com).
Tuy nhiên, đến nay Trung Quốc vẫn xoay xở có chừng mực: họ bán dần từng đợt, tránh gây sốc thị trường để không làm tổn hại chính dự trữ của mình. Nếu Trung Quốc bán tháo quá nhanh, giá trái phiếu Mỹ sụt mạnh sẽ khiến số còn lại họ nắm giữ mất giá trị – một “con dao hai lưỡi” rõ rệt. Do đó, giới chuyên gia nhận định kịch bản Bắc Kinh ồ ạt bán sạch nợ Mỹ là khó xảy ra, vì rủi ro cho Trung Quốc cũng lớn gần ngang với Mỹ. Dù vậy, xu hướng giảm dần cho thấy quyết tâm “phi đô la hóa” của Trung Quốc. Nhiều ý kiến cho rằng Bắc Kinh đang thúc đẩy quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ và tìm kiếm tài sản thay thế USD, thể hiện qua việc quay lưng dần với trái phiếu Kho bạc Mỹ. Điều này đặt ra thách thức cho vai trò đồng USD trong dài hạn, buộc Washington phải lưu tâm trong bối cảnh các nước BRICS và nhiều nền kinh tế mới nổi cũng bày tỏ mong muốn giảm phụ thuộc USD (gfmag.com).
Phản ứng và chiến lược của Mỹ: Decoupling, Nearshoring và tái cân bằng thương mại
Trước các động thái quyết liệt từ Trung Quốc và nhận thức sâu sắc hơn về rủi ro chuỗi cung ứng, Hoa Kỳ đã và đang triển khai nhiều chiến lược nhằm giảm phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc, đồng thời bảo vệ lợi thế công nghệ và cân bằng lại quan hệ thương mại. Các cụm từ như “decoupling” (tách rời kinh tế) hay “de-risking” (giảm rủi ro) dần phổ biến trong các tuyên bố chính sách của Mỹ. Mục tiêu không chỉ là cắt giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc, mà còn tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu theo hướng có lợi cho an ninh kinh tế Hoa Kỳ.
Xu hướng “tách rời” (decoupling): Dữ liệu cho thấy quan hệ thương mại Mỹ – Trung đã bớt gắn kết hơn so với trước đây. Tỉ trọng trao đổi thương mại (hàng hóa và dịch vụ) giữa hai nước so với quy mô kinh tế Mỹ đang giảm dần. Năm 2014, giao thương song phương Mỹ – Trung tương đương khoảng 3,7% GDP Hoa Kỳ, thì đến năm 2023 con số này giảm còn khoảng 3% GDP Mỹ (privatebank.jpmorgan.com).
Đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Mỹ vào Trung Quốc cũng đi xuống rõ rệt: từ mức trung bình 14 tỷ USD mỗi năm giai đoạn 2005–2018, nay chỉ còn dưới 10 tỷ USD/năm kể từ 2019. Những con số này phần nào cho thấy hai nền kinh tế đã bớt “đan xen” so với trước, kết quả từ các hàng rào thuế quan và hạn chế mà đôi bên áp đặt suốt từ 2018 đến nay. Mỹ chủ động giảm phụ thuộc vào hàng Trung Quốc trong các lĩnh vực nhạy cảm. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới ghi nhận thị phần hàng Trung Quốc trong nhập khẩu Mỹ đã giảm hơn 5 điểm % do tác động của thuế quan.
Chuỗi cung ứng nhiều ngành bắt đầu dịch chuyển sang mô hình “Trung Quốc + 1”, tức ngoài Trung Quốc sẽ có ít nhất một nước khác tham gia cung ứng để tránh “bỏ tất cả trứng vào một giỏ”. Tuy nhiên, việc tách rời hoàn toàn là không dễ dàng và cũng tiềm ẩn chi phí. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính nếu kinh tế Trung – Mỹ và phương Tây tách hẳn thành hai khối, GDP toàn cầu có thể giảm dài hạn ~7% (tương đương 7,4 nghìn tỷ USD, xấp xỉ quy mô kinh tế Pháp và Đức cộng lại) (foreignpolicy.com).
Nearshoring và Onshoring: Một chiến lược quan trọng của Mỹ là tái định tuyến chuỗi cung ứng – đưa hoạt động sản xuất về gần thị trường Mỹ hơn. Nearshoring là xu hướng chuyển nhà máy, cơ sở sản xuất đến những nước lân cận hoặc đồng minh thân cận của Mỹ (chẳng hạn Mexico, Trung Mỹ), còn onshoring (reshoring) là đưa sản xuất trở về ngay trên đất Mỹ. Sau những cú sốc về chuỗi cung ứng toàn cầu (chiến tranh thương mại, đại dịch COVID-19), nhiều công ty đa quốc gia đã tính chuyện đặt nhà máy gần nơi tiêu thụ để giảm rủi ro gián đoạn và chi phí vận chuyển. Tại khu vực Bắc Mỹ, Mexico nổi lên như điểm đến hàng đầu hưởng lợi từ làn sóng này. Đầu năm 2024, Mexico đã trở thành đích đến ưa thích cho các dự án FDI mới trong lĩnh vực sản xuất và hậu cần của doanh nghiệp Trung Quốc.
Thực tế thú vị là nhiều công ty Trung Quốc cũng “né” thuế Mỹ bằng cách xây nhà máy tại Mexico, sau đó xuất khẩu từ Mexico sang Mỹ (được ưu đãi theo hiệp định USMCA) thay vì xuất trực tiếp từ Trung Quốc. Xu hướng này khiến một phần hàng “Made in China” đi đường vòng qua Mexico để vào Mỹ. Tương tự, ở châu Á, các nước ASEAN như Việt Nam, Malaysia, Thái Lan, Indonesia... cũng thu hút đầu tư sản xuất nhờ vị trí gần Trung Quốc và có quan hệ tốt với phương Tây.
Dù onshoring (đưa sản xuất về Mỹ) được chính phủ khuyến khích (ví dụ: Đạo luật CHIPS hỗ trợ xây nhà máy bán dẫn tại Mỹ, ưu đãi thuế cho sản phẩm “Made in USA”), các doanh nghiệp vẫn còn thận trọng do chi phí lao động và vận hành ở Mỹ cao.. Tuy vậy, tỷ lệ onshoring đang tăng dần (năm 2021 chỉ 5% cân nhắc, nay 15% đã thực hiện). Điều này cho thấy môi trường địa chính trị bất định đã buộc 96% doanh nghiệp phải điều chỉnh chuỗi cung ứng ở mức độ nào đó
Mỹ cũng ban hành các chính sách ưu đãi “Mua hàng Mỹ” (Buy American) và đầu tư mạnh vào hạ tầng, năng lượng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tự chủ chuỗi cung ứng trong nước.
Tái cân bằng thương mại: Mục tiêu cuối cùng của Hoa Kỳ là giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc và phân bổ lại cán cân thương mại cho bền vững hơn. Trước thương chiến (năm 2017), Mỹ nhập siêu từ Trung Quốc tới $376 tỷ. Nhờ áp thuế và chuyển hướng nhập khẩu, thâm hụt với Trung Quốc đã thu hẹp phần nào, nhưng đồng thời thâm hụt với các nước khác lại nở ra do Mỹ chuyển sang mua từ họ. Ví dụ, nhiều mặt hàng trước kia nhập từ Trung Quốc thì nay nhập từ Việt Nam, Mexico, Ấn Độ… Mỹ coi trọng việc mở rộng quan hệ thương mại song phương với các nước khác để thay thế Trung Quốc.
Một hiện tượng đáng chú ý là khi Mỹ nhập khẩu ít trực tiếp từ Trung Quốc hơn, thì nhập khẩu từ Việt Nam, Mexico lại tăng mạnh – vô hình trung chuyển thâm hụt sang đối tác khác. Chẳng hạn, nhập khẩu của Mỹ từ Việt Nam tăng gần 3 lần từ 2017 đến 2022 (foreignpolicy.com). Nhiều số liệu cho thấy mối tương quan chặt chẽ: khi hàng Trung Quốc vào Mỹ giảm, thì hàng Việt Nam vào Mỹ tăng tương ứng, do một phần hàng hóa Trung Quốc “đi đường vòng” qua Việt Nam. Do đó, Mỹ đang tăng cường các biện pháp phòng chống lách thuế và yêu cầu quy tắc xuất xứ chặt chẽ hơn để đảm bảo hàng Trung Quốc không “mượn danh” nước khác vào thị trường Mỹ. Về dài hạn, Hoa Kỳ hướng tới một cấu trúc thương mại công bằng hơn, trong đó Trung Quốc không còn thế áp đảo cán cân thương mại của Mỹ như trước, và chuỗi cung ứng công nghiệp trọng yếu nằm trong tầm kiểm soát của các đồng minh.
Tác động đến các nền kinh tế mới nổi: Trường hợp Việt Nam
Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng và dòng thương mại trong thương chiến Mỹ – Trung đã tạo ra thời cơ lẫn thách thức cho các nền kinh tế mới nổi tại châu Á. Việt Nam là một ví dụ điển hình: quốc gia này hưởng lợi không nhỏ khi doanh nghiệp quốc tế đa dạng hóa sản xuất ra khỏi Trung Quốc, nhưng đồng thời cũng đối mặt áp lực cạnh tranh và rủi ro chính sách từ cả hai phía Mỹ – Trung.
Việt Nam hiện là nước dễ tổn thương nhất trước hàng rào thuế của Mỹ nếu xét về tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ so với quy mô nền kinh tế. Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu lượng hàng hóa trị giá khoảng 142 tỷ USD sang Hoa Kỳ – chiếm gần 30% GDP (468 tỷ USD) của Việt Nam (reuters.com). Tỷ lệ này cao nhất trong các đối tác thương mại lớn của Mỹ (đứng thứ hai là Mexico ~28% GDP, trong khi Trung Quốc chỉ 2,5% GDP).
Các tập đoàn như Samsung (Hàn Quốc), Foxconn (Đài Loan) mở rộng sản xuất tại Việt Nam, sản xuất sản phẩm cho Apple, Intel, Nike… rồi xuất khẩu đi Mỹ. Dòng vốn FDI này biến Việt Nam thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và thậm chí đưa Mỹ thành thị trường xuất khẩu số 1 của Việt Nam (chiếm 29% tổng xuất khẩu). Nhờ đó, kinh tế Việt Nam được thúc đẩy, nhưng thặng dư thương mại với Mỹ cũng tăng cao. Năm 2024, Mỹ nhập siêu từ Việt Nam trên 110 tỷ USD (11 tháng đầu năm), tăng 18% so với 2023. Đây là mức thặng dư chỉ sau Trung Quốc, EU và Mexico.
Chính việc xuất siêu quá lớn vào Mỹ đặt Việt Nam vào tầm ngắm rủi ro. Giới phân tích cảnh báo khoảng cách thương mại lớn với Mỹ là rủi ro cho Việt Nam trong bối cảnh Washington xem xét áp thuế “có đi có lại” trên phạm vi toàn cầu. Nguy cơ này tăng lên khi Việt Nam gần đây có dấu hiệu điều chỉnh tỷ giá theo hướng có lợi cho xuất khẩu. Tuy nhiên, Washington theo dõi sát sao diễn biến này. Bộ Tài chính Mỹ từng đưa Việt Nam vào diện giám sát “thao túng tiền tệ” năm 2020–2021. Hiện tại, với việc VND trượt xuống đáy, nguy cơ Việt Nam bị cáo buộc can thiệp tỷ giá lại nổi lên. Một khi bị Mỹ kết luận thao túng tiền tệ, Việt Nam có thể chịu các biện pháp trừng phạt thương mại (như áp thuế bổ sung). Do đó, Việt Nam phải rất cân nhắc giữa lợi ích hỗ trợ xuất khẩu và rủi ro phản ứng từ Mỹ. Ngân hàng Nhà nước VN thường xuyên phủ nhận việc cố ý phá giá, cho biết chỉ điều hành tỷ giá linh hoạt theo thị trường, và sẵn sàng ổn định VND để tránh bị hiểu lầm.
Bên cạnh đó, Việt Nam vẫn phụ thuộc nguyên phụ liệu từ Trung Quốc trong nhiều ngành. Khi quan hệ Mỹ – Trung xấu đi, nếu Trung Quốc hạn chế xuất khẩu một số nguyên liệu (ví dụ Trung Quốc cấm xuất khẩu đất hiếm hoặc linh kiện nhất định), các nhà máy tại Việt Nam cũng bị ảnh hưởng thiếu đầu vào. Thứ hai, cạnh tranh thu hút đầu tư giữa các nước đang phát triển sẽ khốc liệt. Ấn Độ, Indonesia, Mexico… đều muốn giành phần FDI rời Trung Quốc, nên Việt Nam phải nỗ lực cải thiện năng lực lao động và hạ tầng để không bị vượt mặt.
Thương chiến Mỹ – Trung cho thấy xu thế đối đầu kinh tế dài hạn giữa hai cường quốc. Từ cuộc chiến thuế quan ban đầu, xung đột đã lan sang lĩnh vực công nghệ, tài chính và tiền tệ. Trung Quốc tỏ rõ quyết tâm bảo vệ lợi ích bằng cách phá giá đồng nội tệ, đa dạng hóa dự trữ và sẵn sàng dùng “vũ khí xuất khẩu” như đất hiếm. Về phía Mỹ, chiến lược “tách rời” từng bước hình thành, với mục tiêu bảo vệ an ninh kinh tế và giảm thiểu ảnh hưởng từ Trung Quốc. Trong quá trình đó, các nước thứ ba như Việt Nam nổi lên vừa như bên hưởng lợi của dòng chảy thương mại mới, vừa là bên chịu sức ép phải thích nghi.
Nhìn về tương lai, thương chiến Mỹ – Trung có thể còn tiếp diễn phức tạp. Những nỗ lực đàm phán song phương đến nay chưa đạt đột phá, trong khi xu hướng cứng rắn ở cả Washington và Bắc Kinh vẫn gia tăng. Kinh tế thế giới đứng trước nguy cơ phân mảnh thành các khối thương mại – công nghệ riêng biệt. Đối với các nền kinh tế mới nổi, thách thức là làm sao chen chân được vào chuỗi cung ứng thay thế Trung Quốc, đồng thời tránh các cú sốc khi hai người khổng lồ va chạm. Trong bối cảnh đó, chính sách linh hoạt, đa dạng hóa đối tác và nâng cao năng lực nội tại sẽ là chìa khóa để Việt Nam và các nước tương tự tận dụng cơ hội, giảm thiểu rủi ro từ cuộc thương chiến kéo dài này.
Nhà đầu tư cá nhân cần làm gì?
1. Theo dõi sát thị trường tài chính quốc tế – đặc biệt là USD, CNY, và lãi suất trái phiếu Mỹ
Trung Quốc bán trái phiếu Mỹ sẽ gây áp lực lên lãi suất trái phiếu Mỹ tăng ⇒ USD có thể mạnh lên trong ngắn hạn.
Đồng Nhân dân tệ (CNY) mất giá => Việt Nam có thể phá giá VND nhẹ để giữ cạnh tranh ⇒ ảnh hưởng đến tiền gửi, tỷ giá, và cả lạm phát nội địa.
Theo dõi tỷ giá USD/VND, VND/CNY và tình hình dự trữ ngoại hối Việt Nam để nhận diện xu hướng sớm.
2. Rà soát lại danh mục đầu tư – Ưu tiên linh hoạt, hạn chế "đánh lớn"
Tránh all-in vào những cổ phiếu ngành xuất khẩu có biên lợi nhuận mỏng, vì áp lực tỷ giá + chi phí logistics có thể khiến lợi nhuận bị bào mòn.
Nếu bạn đầu tư chứng khoán Việt Nam:
Ưu tiên các doanh nghiệp có xuất khẩu đa thị trường (không phụ thuộc riêng Mỹ hoặc Trung Quốc).
Theo dõi sát các ngành dễ bị tác động như dệt may, da giày, gỗ, điện tử.
Ngành có tiềm năng phòng thủ: hàng tiêu dùng thiết yếu, năng lượng, tiện ích công cộng, bảo hiểm.
Hãy quan sát FDI đổ vào đâu, các chính sách ưu đãi của Việt Nam, và lựa chọn công ty nội biết đón đầu làn sóng chuỗi cung ứng mới.
3. Cân nhắc phòng vệ tài sản – Đa dạng hóa và chống trượt giá tiền tệ
Hãy ưu tiên giữ một phần lớn tài sản của bạn ở dạng tiền mặt hoặc tương đương tiền. Ưu tiên các tài sản có thanh khoản cao.
Xem xét giữ một phần tài sản bằng ngoại tệ mạnh (USD).
Đa dạng hóa sang vàng, quỹ ETF, cổ phiếu toàn cầu...
Lưu ý các quỹ ETF quốc tế niêm yết trên HOSE.
Hạn chế gửi tiền ở những ngân hàng nhỏ cho dù lãi suất cao.
Không nhất thiết phải "thoát khỏi VND", nhưng cần phân bổ hợp lý để giảm rủi ro nội tệ mất giá.