Chương 1: Giới thiệu về thị trường Chứng Khoán
Đầu tiên, tôi xin khẳng định thị trường chứng khoán không phải là một sòng bạc. Dĩ nhiên việc kinh doanh nào cũng có mang yếu tố may rủi nhất định. Tuy nhiên các yếu tố may rủi trong thị trường chứng khoán là có thể kiểm soát được nếu các bạn hiểu đủ và đúng về nó. Trong cuốn sách này, tôi sẽ chia sẻ những kiến thức cơ bản nhất mà mọi người cần biết trước khi bắt đầu hành trình đầu tư của mình. Bởi vì trong thị trường chứng khoán, kiến thức chính là sức mạnh, và là công cụ quan trọng nhất để kiểm soát rủi ro.
Chương này cung cấp một khóa học cấp tốc về những nền tảng cốt lõi của thị trường chứng khoán mà mọi nhà giao dịch cần biết. Tôi sẽ giải thích về các thành phần chính như nhà đầu tư tổ chức, nhà tạo lập thị trường, và sự khác biệt giữa "tiền thông minh" và “nhà đầu tư bán lẻ”. Chúng ta cũng sẽ tìm hiểu qua về các lý do vì sao giá cổ phiếu lại tăng hay giảm và từ đó giúp bạn hiểu cách thị trường hoạt động từ gốc rễ.
Hiểu về thị trường chứng khoán
Các công ty để phát triển thì cần tiền mặt, và họ có thể huy động từ vốn tự có, vốn vay mượn các tổ chức tín dụng, hoặc thông qua việc bán lại cổ phần công ty của họ. Như bạn có thể thấy, với các công ty thì nguồn vốn tự có thường hữu hạn, vay mượn các tổ chức tín dụng.
Mỗi phương án đều có ưu và nhược điểm riêng. Vốn tự có thường hữu hạn và có thể không đủ cho các kế hoạch phát triển lớn. Vay mượn từ các tổ chức tín dụng thường đi kèm với lãi suất cao hoặc các điều kiện khắt khe. Vì vậy, việc bán cổ phần thường là một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều công ty.
Cổ phiếu, còn được gọi là chứng khoán hoặc vốn cổ phần, đại diện cho quyền sở hữu của cá nhân hoặc tổ chức trong các công ty đại chúng. Khi mua cổ phiếu, bạn sẽ trở thành cổ đông của công ty đó. Cổ phiếu có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đi kèm với các quyền lợi khác nhau. Một số loại cổ phiếu chỉ cho phép bạn hưởng cổ tức - phần lợi nhuận mà doanh nghiệp chia lại cho cổ đông. Các loại khác có thể cho bạn quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty. Mức độ ảnh hưởng của bạn trong việc ra quyết định phụ thuộc vào số lượng và loại cổ phiếu bạn nắm giữ.
Nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty thường dựa trên hai kỳ vọng chính:
Kỳ vọng về cổ tức: Khi doanh nghiệp làm ăn có lãi, họ có thể chia một phần lợi nhuận cho cổ đông dưới dạng cổ tức. Đây là nguồn thu nhập trực tiếp từ việc sở hữu cổ phiếu.
Kỳ vọng về sự tăng giá cổ phiếu: Khi doanh nghiệp được thị trường đánh giá cao về tiềm năng phát triển, giá cổ phiếu có thể tăng lên. Nhà đầu tư có thể kiếm lời bằng cách bán cổ phiếu ở mức giá cao hơn giá mua ban đầu.
💡 Cổ tức là khoản tiền mà một công ty trả cho các cổ đông từ lợi nhuận của mình. Khi bạn sở hữu cổ phiếu của một công ty, bạn trở thành một phần của công ty đó và có quyền nhận cổ tức nếu công ty quyết định phân chia lợi nhuận cho cổ đông. Cổ tức thường được trả dưới dạng tiền mặt, nhưng đôi khi họ cũng có thể trả bằng cổ phiếu mới.
Cổ tức quan trọng vì nó mang lại một nguồn thu nhập thụ động cho nhà đầu tư, đặc biệt là trong thời gian dài hạn. Ngay cả khi giá cổ phiếu của bạn không tăng mạnh, việc nhận cổ tức đều đặn vẫn có thể giúp bạn kiếm được lợi nhuận. Đối với những nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định và an toàn, cổ phiếu của các công ty có lịch sử trả cổ tức ổn định (như các công ty Blue-Chip) là một lựa chọn tốt. Ví dụ, nếu bạn sở hữu 1000 cổ phiếu của một công ty và công ty đó trả cổ tức 2.000 VND/cổ phiếu, bạn sẽ nhận được 2 triệu VND cổ tức.
Các công ty có nhiều cách để bán cổ phần của họ, tuy nhiên ở đây chúng ta chỉ quan tâm đến các công ty bán cổ phần trên các thị trường công khai. Bằng cách phát hành cổ phiếu giao dịch công khai, các công ty cho phép nhiều bên liên quan hơn có lợi ích gắn liền với sự thành công của họ. Các sàn giao dịch công khai tạo điều kiện cho quá trình này, nơi các nhà đầu tư có thể mua và bán cổ phiếu, được gọi là thị trường chứng khoán hoặc thị trường cổ phiếu. Một số thị trường chứng khoán lớn nhất là các sàn như Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) và Nasdaq chuyên về công nghệ ở Mỹ, Sở Giao dịch Chứng khoán London (LSE) ở Anh, Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo ở Nhật Bản, và Sở Giao dịch Chứng khoán Quốc gia Ấn Độ (NSE). Ở Việt Nam, chúng có các sàn chính như sàn Hose, HNX, và Upcom. Các sàn giao dịch này cho phép giao dịch và đầu tư cổ phiếu, tức là mua và bán cổ phần công ty.
Các Thành Phần Tham Gia Thị Trường Chứng Khoán
Nhà Đầu Tư Cá Nhân (Retail Investors): Hay còn được gọi với nhiều cái tên như “nhà đầu tư nhỏ lẻ”, “nhà đầu tư cá nhân”, “nhà đầu tư bán lẻ”. Đây là những cá nhân quản lý tài khoản của riêng mình, tham gia mua và bán chứng khoán, thường là với số lượng nhỏ. Họ đầu tư bằng tiền của mình, điều này có nghĩa là họ có một mối quan tâm cá nhân trong các quyết định đầu tư. Mặc dù đôi khi bị coi là ít thông tin hơn hoặc thuộc "đám đông," hay "tiền ngu ngốc" nhưng hành động tập thể của họ có thể ảnh hưởng đáng kể đến xu hướng và giá cả của thị trường. Mục tiêu của họ là tăng trưởng danh mục và lợi nhuận. Để thành công, nhà đầu tư cá nhân cần nghiên cứu cơ hội và duy trì kỷ luật trong việc vào, ra và quản lý rủi ro. Trong những năm gần đây, nhà đầu tư cá nhân đã trở nên thông thạo hơn nhờ vào các nguồn tài nguyên và cộng đồng trực tuyến.
Nhà Đầu Tư Tổ Chức (Institutional Investors): Đây là những tổ chức lớn đầu tư số vốn khổng lồ, chẳng hạn như các quỹ tương hỗ, quỹ hưu trí, quỹ hiến tặng, quỹ ETF (Quỹ hoán đổi), và quỹ đầu cơ. Được biết đến là "tiền thông minh," họ được coi là thông tin hơn nhờ vào tài nguyên, khả năng tiếp cận thông tin, và sức ảnh hưởng trên thị trường. Mục tiêu của họ là tối đa hóa lợi nhuận danh mục theo thời gian để thực hiện các nghĩa vụ đối với người thụ hưởng. Nhà đầu tư tổ chức thường có thời hạn đầu tư dài hạn và quản lý số tiền lớn thay mặt cho các bên liên quan khác nhau, chẳng hạn như những người nghỉ hưu hoặc nhà đầu tư trong các quỹ tương hỗ. Tại Việt Nam, các nhà đầu tư tổ chức lớn như Quỹ Dragon Capital, và Quỹ VinaCapital.
Công Ty Môi Giới (Brokers): Các công ty tài chính trung gian thực hiện giao dịch thay mặt cho khách hàng của họ. Họ kết nối nhà đầu tư cá nhân và tổ chức với thị trường rộng lớn hơn. Các công ty môi giới nổi tiếng bao gồm Fidelity, Charles Schwab và TD Ameritrade, cung cấp các nền tảng cho nhiều hoạt động giao dịch. Các công ty môi giới nổi tiếng tại Việt Nam bao gồm SSI, VNDirect, và HSC. Doanh thu từ phí giao dịch và hoa hồng thúc đẩy việc khuyến khích khối lượng hoạt động tài khoản và duy trì uy tín về chất lượng thực thi giao dịch. Một số công ty môi giới cũng cung cấp dịch vụ nghiên cứu và tư vấn cho khách hàng của họ, điều này đặc biệt hữu ích cho nhà đầu tư cá nhân.
Người Tạo Lập Thị Trường (Market Makers): Các công ty này đảm bảo tính thanh khoản của thị trường bằng cách sẵn sàng mua và bán chứng khoán bất cứ lúc nào. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho dòng chảy lệnh suôn sẻ bằng cách cung cấp các cơ hội thực hiện ngay lập tức và thiết lập giá mua và bán dựa trên điều kiện thị trường hiện tại. Người tạo lập thị trường kiếm tiền qua chênh lệch giá mua - giá bán và đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì tính thanh khoản của thị trường.
Chuyên Gia Giao Dịch (Specialists): Một nhánh của người tạo lập thị trường có trách nhiệm đảm bảo giao dịch công bằng và có trật tự đối với các chứng khoán được giao cho họ. Được chỉ định bởi các sàn giao dịch chứng khoán, họ có nhiệm vụ quản lý thị trường cho các cổ phiếu cụ thể, cân bằng các lệnh mua và bán để duy trì sự ổn định của thị trường. Chuyên gia giao dịch giúp ngăn ngừa sự biến động giá quá mức bằng cách tạo điều kiện giao dịch cho các cổ phiếu cụ thể và đảm bảo điều kiện giao dịch công bằng.
Một số quỹ ETF Tại Việt Nam
VFMVN30 ETF: Đây là quỹ ETF mô phỏng theo chỉ số VN30, bao gồm 30 cổ phiếu có vốn hóa và thanh khoản lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
SSIAM VNFinLead ETF: Quỹ ETF này tập trung vào các cổ phiếu thuộc lĩnh vực tài chính trong chỉ số VNFinLead, đại diện cho các cổ phiếu ngành ngân hàng và dịch vụ tài chính hàng đầu tại Việt Nam.
VinaCapital VN100 ETF: Một quỹ ETF khác tại Việt Nam, mô phỏng theo chỉ số VN100, bao gồm các cổ phiếu từ hai chỉ số VN30 và VNMidcap.
💡 Đa phần chúng ta hoạt động như những nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch cá nhân, làm việc với số vốn tương đối khiêm tốn. Chiến lược đầu tư của chúng ta thường mang đặc trưng gồm các khoảng thời gian nắm giữ ngắn hơn, dao động từ vài ngày đến vài tháng. Dĩ nhiên vẫn có những trường hợp các nhà đầu tư nhỏ lẻ nắm giữ cổ phiếu nhiều năm nhưng điều này khá hiếm hoi và thường không hiệu quả ở thị trường Việt Nam.
Giá Cổ Phiếu và Giá Cả Cổ Phần
Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể định giá một doanh nghiệp. Giá trị tài sản được xác định dựa trên ba thành phần chính: Giá trị nội tại, Giá trị thu nhập, và Giá trị dự kiến (đầu cơ). Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị tổng thể của tài sản, dù là bất động sản hay cổ phiếu.
Giá Trị Nội Tại:
Bất Động Sản: Giá trị thực tế, hữu hình từ các đặc điểm cơ bản của tài sản, bao gồm chi phí đất, nguyên vật liệu xây dựng, chi phí lao động và bảo trì. Nó đại diện cho giá trị cơ bản của tài sản.
Cổ Phiếu: Giá trị nội tại của cổ phiếu có thể được tính toán dựa trên tài sản, công nợ, và các yếu tố cơ bản khác của công ty. Nó thể hiện giá trị mà công ty có nếu thanh lý toàn bộ tài sản.
Giá Trị Thu Nhập:
Bất Động Sản: Đề cập đến tiềm năng thu nhập từ việc cho thuê tài sản, được tính toán như là giá trị hiện tại ròng (NPV) của thu nhập cho thuê dự kiến trong tương lai, sau khi đã điều chỉnh theo tỷ lệ trống và chi phí.
Cổ Phiếu: Giá trị thu nhập dựa trên cổ tức tương lai mà một cổ phiếu dự kiến sẽ tạo ra, đại diện cho lợi nhuận từ các tài sản tạo thu nhập.
Giá Trị Dự Kiến (Đầu Cơ):
Áp dụng cho cả bất động sản và cổ phiếu, giá trị này dựa trên kỳ vọng thị trường trong tương lai và nhu cầu. Nó bao gồm các suy đoán về khả năng tăng giá trị do xu hướng thị trường, các yếu tố kinh tế, hoặc thay đổi trong môi trường của tài sản. Thành phần này rất biến động, bị ảnh hưởng bởi tâm lý nhà đầu tư và dự báo kinh tế.
Nếu chúng ta lấy giá trị đó chia cho tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành chúng ta sẽ có giá của 1 cổ phiếu.
Nhiều nhà đầu tư phân tích giá trị của cổ phiếu dựa trên các báo cáo tài chính và các kế hoạch kinh doanh của công ty. Nói một cách khác, họ đang xem xét đến ba yếu tố quan trọng: giá trị nội tại, giá trị thu nhập, và giá trị dự kiến (đầu cơ). Giá trị nội tại phản ánh giá trị thực của công ty dựa trên tài sản, công nợ và các yếu tố cơ bản khác. Giá trị thu nhập dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, như cổ tức hoặc dòng tiền. Giá trị dự kiến được xây dựng dựa trên kỳ vọng của nhà đầu tư về khả năng tăng trưởng trong tương lai, thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thị trường và tâm lý nhà đầu tư.
Tuy nhiên, không phải tất cả nhà đầu tư đều có cùng cách tiếp cận. Có những nhà đầu tư ngắn hạn, hay chúng ta có thể gọi là nhà đầu cơ, họ chỉ quan tâm đến việc giá cổ phiếu có tăng hay không trong ngắn hạn. Những nhà đầu cơ này thường không tập trung quá nhiều vào các yếu tố cơ bản như giá trị nội tại hay kế hoạch kinh doanh dài hạn của công ty. Thay vào đó, họ thường dựa vào các biến động giá trong ngắn hạn để tìm kiếm cơ hội sinh lợi nhanh chóng. Việc tăng hay giảm giá cổ phiếu trong ngắn hạn có thể không phụ thuộc nhiều vào các yếu tố cơ bản mà bị chi phối bởi những yếu tố khác như tin tức, biến động thị trường, hoặc tâm lý đám đông.
Điều này cho thấy, trong khi việc phân tích giá trị cơ bản có thể cung cấp cái nhìn dài hạn về tiềm năng của một cổ phiếu, thì các yếu tố ngắn hạn và tâm lý thị trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá cổ phiếu trên thị trường.
Biến Động Thị Trường Chứng Khoán: Cung, Cầu
Cốt lõi của thị trường chứng khoán hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản của cung và cầu, giống như một cuộc đấu giá liên tục. Những nguyên tắc này xác định giá cổ phiếu và là cơ sở để hiểu rõ các chuyển động của thị trường.
Mặc dù nhiều cuốn sách về thị trường chứng khoán nhấn mạnh đầu tư giá trị—tập trung vào việc bỏ tiền vào các công ty đang tăng trưởng—quan điểm này, dù hợp lý, nhưng không phản ánh toàn bộ bức tranh. Nhiều nhà đầu tư mới bị thu hút vào thị trường chứng khoán bởi những câu chuyện thành công đáng kinh ngạc của các nhân vật nổi bật như Warren Buffett, với mong muốn tái hiện chiến lược của họ. Phương pháp của Warren Buffett, đặc trưng bởi việc đầu tư với số vốn lớn, kiên nhẫn và có tầm nhìn dài hạn, có thể không khả thi đối với các nhà đầu tư cá nhân với nguồn lực hạn chế và các mục tiêu tài chính khác nhau.
Dù phân tích cổ phiếu dựa trên yếu tố cơ bản hay yếu tố kỹ thuật, giá cổ phiếu cuối cùng vẫn tuân theo quy luật cung cầu. Nói một cách khác, nếu một cổ phiếu được nhiều người mua vào, bất kể vì lý do gì—có thể là do kết quả phân tích báo cáo tài chính, tin tức tích cực, hay đơn giản là sự kỳ vọng tăng giá trong tương lai—giá của nó sẽ có xu hướng tăng. Ngược lại, nếu một cổ phiếu bị bán ra nhiều, có thể là do kết quả kinh doanh không như mong đợi, tin tức tiêu cực, hoặc sự hoảng loạn trên thị trường, thì giá của nó sẽ giảm. Quy luật này không phân biệt giữa những người mua hoặc bán vì lý do dài hạn hay ngắn hạn; điều quan trọng là tác động tổng hợp của những hành động này lên giá cả. Dù là một nhà đầu tư dài hạn dựa trên giá trị nội tại hay một nhà đầu cơ chỉ quan tâm đến biến động giá ngắn hạn, hành động của họ đều góp phần định hình giá cổ phiếu trên thị trường. Sự thay đổi cung và cầu chính là yếu tố quyết định cuối cùng trong việc hình thành giá cổ phiếu, bất kể các yếu tố cơ bản có ra sao.
Để kết thúc chương này, tôi xin được trích dẫn lại một câu chuyện mà bà Anna Couling (một tác giả và nhà phân tích nổi tiếng trong lĩnh vực tài chính và giao dịch thị trường) có dùng để diễn tả cách thị trường hoạt động (theo ý bà). Đây là cách hiểu có thiên hướng về đầu cơ, tuy nhiên tôi nhận thấy nó có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về một khía cạnh quan trọng của thị trường. Tôi có chỉnh sửa nội dung một ít để phù hợp hơn với bạn đọc Việt Nam:
Chú Ba của tôi là chủ một công ty độc quyền phân phối sản phẩm “X” ở khu vực. Công ty của chú đã hoạt động nhiều năm và sản phẩm X này rất đặc biệt, không bao giờ hỏng và số lượng trên thị trường luôn ổn định. Ban đầu, chú Ba chỉ đơn thuần là mua bán sản phẩm X, nhưng việc này không mang lại lợi nhuận lớn vì số lượng giao dịch mỗi ngày không nhiều, lại phải gánh thêm chi phí quản lý văn phòng, kho bãi, và nhân viên. Một ngày nọ, chú Ba nghĩ ra một cách để thúc đẩy việc kinh doanh. Chú bắt đầu rỉ tai với hàng xóm rằng sản phẩm X sắp trở nên khan hiếm. Chú biết người hàng xóm này rất hay nói chuyện và sẽ truyền tin nhanh chóng như một tờ báo miễn phí. Không lâu sau, tin đồn lan rộng và mọi người bắt đầu đổ xô mua sản phẩm X, vì họ sợ rằng sản phẩm này sẽ sớm cạn kiệt và giá sẽ tăng cao. Chú Ba nhận thấy doanh số tăng vọt, và nghĩ rằng đã đến lúc tăng giá. Khách hàng vẫn tiếp tục mua với số lượng lớn, dù giá sản phẩm X ngày càng cao. Một số khách hàng thông minh hơn bắt đầu bán lại sản phẩm X cho chú với giá cao, nhưng chú Ba không lo lắng vì vẫn còn rất nhiều người sẵn sàng mua. Rồi một ngày, chú nhận ra rằng kho hàng của mình gần như trống rỗng, và số lượng giao dịch hàng ngày cũng giảm sút. Chú tiếp tục tăng giá để giữ mọi người tin rằng sản phẩm X vẫn đang khan hiếm. Nhưng chú Ba cũng hiểu rằng mình cần có cách nào đó để thu hồi lại sản phẩm X từ tay khách hàng. Tình cờ, chú gặp lại người hàng xóm và nghe được tin đồn rằng một công ty phân phối sản phẩm X khác, lớn hơn, sắp mở cửa trong khu vực. Chú Ba nhanh chóng lợi dụng tin đồn này, thừa nhận rằng sản phẩm X sắp mất giá nghiêm trọng vì cạnh tranh. Tin tức này lan ra, và mọi người đổ xô bán lại sản phẩm X cho chú, sợ rằng sản phẩm sẽ trở nên vô giá trị. Giá sản phẩm X giảm mạnh, nhiều người không chịu nổi áp lực nên đã bán tháo. Chú Ba tận dụng cơ hội này mua lại một lượng lớn sản phẩm X với giá rẻ. Khi cơn hoảng loạn qua đi, chú đã có lại đầy kho hàng và bắt đầu bán sản phẩm X với giá cũ, trong khi tiền lời đã đầy túi. Mọi người sớm quên mất nguồn gốc của tin đồn, và cuộc sống trở lại bình thường. Đến lúc đó, chú Ba lại bắt đầu suy nghĩ: "Liệu mình có thể làm lại trò này lần nữa không nhỉ?"