Chương 4: Giá cổ phiếu vì sao lên hay xuống?
Giá cổ phiếu thường được xem là tổng hòa của giá trị thực và giá trị kỳ vọng. Như vậy, giá cổ phiếu lên hay xuống phụ thuộc vào sự thay đổi trong cả giá trị thực và giá trị kỳ vọng.
Cơ Chế Đấu Giá Trên Thị Trường Chứng Khoán
Trên thị trường chứng khoán, giá cổ phiếu không phải là một con số cố định, mà nó liên tục thay đổi dựa trên sự tương tác giữa người mua và người bán. Để hiểu rõ cơ chế này, hãy tưởng tượng thị trường chứng khoán như một phiên đấu giá khổng lồ.
1. Người Mua và Người Bán: Ai Làm Giá Thị Trường?
Người mua (Buyers): Đây là những nhà đầu tư muốn sở hữu cổ phiếu. Họ đưa ra giá mà họ sẵn sàng trả để mua cổ phiếu. Giá này được gọi là "giá mua" (bid price).
Người bán (Sellers): Đây là những nhà đầu tư muốn bán cổ phiếu. Họ đưa ra giá mà họ mong muốn nhận được khi bán cổ phiếu. Giá này được gọi là "giá bán" (ask price).
2. Cơ Chế Đấu Giá: Làm Sao Để Giá Được Quyết Định?
Giá cổ phiếu được xác định tại điểm mà giá mua cao nhất gặp giá bán thấp nhất. Đây là cơ chế đấu giá hoạt động:
Nếu có nhiều người mua sẵn sàng trả giá cao: Giả sử có một cổ phiếu rất hấp dẫn. Nhiều người muốn mua cổ phiếu này, và họ sẵn sàng trả giá cao hơn để đảm bảo rằng họ sẽ mua được. Điều này tạo ra áp lực mua lớn, và giá cổ phiếu sẽ tăng lên.
Nếu có nhiều người bán sẵn sàng bán với giá thấp: Ngược lại, nếu nhiều người muốn bán cổ phiếu nhanh chóng, họ sẽ hạ giá xuống để thu hút người mua. Khi áp lực bán lớn hơn áp lực mua, giá cổ phiếu sẽ giảm xuống.
3. Quá Trình Khớp Lệnh: Nơi Giá Cổ Phiếu Thực Sự Được Xác Định
Khớp lệnh tức thì: Khi người mua sẵn sàng trả đúng giá mà người bán yêu cầu, lệnh giao dịch được thực hiện ngay lập tức, và giá khớp lệnh này là giá cổ phiếu hiện tại.
Khớp lệnh liên tục: Trên thị trường, các lệnh mua và bán liên tục được đưa ra và khớp lệnh dựa trên nguyên tắc ưu tiên về giá và thời gian. Điều này có nghĩa là nếu có một lệnh mua với giá cao hơn hoặc lệnh bán với giá thấp hơn, chúng sẽ được ưu tiên khớp trước.
Việc hiểu cơ chế đấu giá giúp nhà đầu tư nắm bắt được lý do tại sao giá trị thị trường có thể thay đổi nhanh chóng trong thời gian ngắn. Trong những thời điểm hoảng loạn, nhận thức này giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định sáng suốt hơn, chẳng hạn như không bị cuốn vào đám đông bán tháo hoặc biết khi nào nên tận dụng cơ hội mua vào khi giá đã giảm sâu.
Giá trị hợp lý?
Hãy tưởng tượng việc mua cổ phiếu giống như bạn đi chợ mua một món ăn. Bạn muốn mua một món ăn không chỉ ngon và bổ dưỡng, mà còn phải có giá cả hợp lý.
Các nhà đầu tư thường dùng 2 phương pháp / trường phái khác nhau để phân tích một cổ phiếu trước khi ra quyết định mua hay bán.
Phân Tích Cơ Bản giống như việc bạn chọn nguyên liệu để nấu ăn. Bạn sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các thành phần của món ăn—chất lượng của thịt, độ tươi của rau củ, và nguồn gốc của từng nguyên liệu. Bạn muốn đảm bảo rằng những gì bạn mua đáng giá với số tiền bạn bỏ ra và sẽ mang lại một bữa ăn ngon và bổ dưỡng. Tương tự, khi mua cổ phiếu, bạn sẽ xem xét báo cáo tài chính của công ty, kiểm tra lợi nhuận, đánh giá tiềm năng tăng trưởng, và xem xét những rủi ro tiềm ẩn. Bạn đang tìm kiếm một cổ phiếu có giá trị nội tại vững chắc, giống như cách bạn chọn nguyên liệu tốt cho món ăn của mình. Tuy nhiên, phương pháp này có thể không phù hợp với tất cả mọi người, vì nó đòi hỏi các kỹ năng chuyên biệt và khả năng tiếp cận thông tin toàn diện mà nhiều nhà đầu tư cá nhân không có.
Phân Tích Kỹ Thuật thì giống như việc bạn quan sát giá cả và xu hướng trên thị trường chợ. Bạn nhận thấy rằng vào buổi sáng, giá cá thường rẻ hơn vì hàng mới về, nhưng đến chiều tối, giá có thể tăng lên do khan hiếm. Bằng cách theo dõi những biến động này, bạn biết khi nào là thời điểm tốt nhất để mua được món ăn ngon với giá rẻ. Tương tự, trong đầu tư chứng khoán, bạn sử dụng biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để xác định thời điểm tốt nhất để mua vào hoặc bán ra cổ phiếu. Bạn đang tìm kiếm những điểm vào lệnh tốt, giống như cách bạn chọn thời điểm thích hợp để mua món ăn với giá hợp lý. Bằng cách quan sát hành vi thị trường và biến động giá trên biểu đồ, nhà đầu tư có thể nhận diện được vùng cân bằng này, tận dụng các tín hiệu trực quan để đưa ra quyết định mà không cần phải nghiên cứu sâu về các tài liệu tài chính.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích kỹ thuật. Đây là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư dựa trên những gì bạn thấy trên biểu đồ giá, mà không cần phải có một nền tảng vững chắc về tài chính.
Trước khi bước vào phần phân tích kỹ thuật, tôi xin phép được chia sẻ với các bạn một số kiến thức hơi mang tính "hàn lâm". Tôi sẽ cố gắng hết sức để tìm những ví dụ cụ thể và gần gũi với cuộc sống nhằm giải thích rõ ràng những kiến thức này. Theo quan điểm cá nhân, việc hiểu rõ những kiến thức này sẽ giúp bạn nắm bắt được bản chất thực sự của thị trường. Trong kinh Phật có câu: "Thấy biết như thật, phải quán sát như thật." Hiểu rõ bản chất của sự việc sẽ giúp chúng ta tránh được những sai lầm và lạc lối.
Đồng thời, câu nói trong Kinh Thánh cũng nhấn mạnh: "Các ngươi sẽ biết sự thật, và sự thật sẽ giải thoát các ngươi" (John 8:32). Tương tự, trong đạo Hồi, có một câu nói rằng: "Sự thật là ánh sáng soi đường cho những ai tìm kiếm nó" (Qur'an 2:257). Hiểu rõ sự thật và bản chất của sự việc là cách để chúng ta tìm thấy sự tự do và tránh khỏi những sai lầm.
Theo tôi, phân tích kỹ thuật trong chứng khoán không phải là việc mơ hồ hay khó nắm bắt, mà thực chất là việc tìm hiểu về sự vận động của thị trường. Nếu chúng ta quan sát thị trường đủ lâu, sẽ thấy rằng bất kỳ thị trường nào cũng đều tuân theo những quy luật nhất định. Thị trường vận động theo các quy luật này, lặp đi lặp lại ngày qua ngày, năm qua năm. Điều này xảy ra bởi thị trường được điều khiển bởi con người, mà con người thì có những cảm xúc và cách suy nghĩ theo những quy luật riêng biệt.
Tô Thức từng viết: "Người có vui buồn ly hợp, trăng có lúc tròn lúc khuyết". Thị trường này cũng vậy, có lúc lên, có lúc xuống, tưởng chừng như ngẫu nhiên nhưng nếu quan sát kỹ, ta sẽ nhận ra được quy luật của nó.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn
Những yếu tố này thường khiến giá biến động nhanh chóng trong một khoảng thời gian ngắn, từ vài phút đến vài tháng.
Cung và cầu
Nếu có nhiều người mua hơn người bán → giá tăng.
Nếu có nhiều người bán hơn người mua → giá giảm.
Tin tức và sự kiện ngắn hạn
Báo cáo tài chính quý tốt/xấu bất ngờ.
Thông tin về CEO, ban lãnh đạo thay đổi.
Tin đồn về M&A, phá sản, kiện tụng.
Sự cố lớn (cháy nhà máy, bê bối pháp lý…).
Chính sách tiền tệ và lãi suất
Ngân hàng trung ương tăng lãi suất → chi phí vay cao hơn → giá cổ phiếu giảm.
Giảm lãi suất → kích thích đầu tư → giá cổ phiếu tăng.
Dòng tiền của nhà đầu tư lớn (Big Money)
Quỹ đầu tư, tổ chức tài chính mua/bán khối lượng lớn khiến giá biến động mạnh.
Nhà đầu tư cá nhân theo sóng FOMO hoặc hoảng loạn.
Tâm lý thị trường và phân tích kỹ thuật
Hiệu ứng tin tốt/tin xấu khiến nhà đầu tư phản ứng mạnh.
Các mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng, FVG, order block.
Chỉ báo RSI, MACD, volume… tạo tín hiệu giao dịch.
Chính trị & kinh tế vĩ mô
Xung đột địa chính trị, chiến tranh, khủng hoảng tài chính…
Chính sách thuế mới, quy định siết chặt ngành nghề.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong dài hạn
Những yếu tố này thường quyết định xu hướng giá cổ phiếu trong nhiều năm.
Tăng trưởng doanh thu & lợi nhuận
Công ty có lợi nhuận tăng trưởng ổn định → giá cổ phiếu tăng.
Nếu doanh thu/lợi nhuận giảm hoặc tăng trưởng chậm → giá cổ phiếu giảm.
Chất lượng ban lãnh đạo & chiến lược phát triển
Ban lãnh đạo giỏi, có tầm nhìn → dẫn dắt công ty đi lên.
Lãnh đạo yếu kém, tham nhũng → công ty dễ suy thoái.
Lợi thế cạnh tranh & vị thế thị trường
Công ty có sản phẩm độc quyền, thương hiệu mạnh → giá cổ phiếu tăng bền vững.
Ngành cạnh tranh gay gắt, biên lợi nhuận giảm → giá khó tăng dài hạn.
Xu hướng ngành & công nghệ
Ngành có tiềm năng tăng trưởng (AI, năng lượng tái tạo, EV…) → cổ phiếu có thể tăng dài hạn.
Ngành lỗi thời (in ấn, báo giấy…) → cổ phiếu giảm dài hạn.
Dòng tiền đầu tư & chính sách cổ tức
Công ty trả cổ tức đều đặn, có chính sách mua lại cổ phiếu → giá có xu hướng tăng ổn định.
Công ty thiếu vốn, vay nợ cao → nguy cơ giảm giá.
Chu kỳ kinh tế & lạm phát
Giai đoạn kinh tế phát triển → giá cổ phiếu tăng mạnh.
Suy thoái kinh tế, khủng hoảng → giá giảm dài hạn.
Cơ cấu sở hữu & sự tham gia của quỹ lớn
Nếu cổ phiếu được các quỹ lớn nắm giữ → ổn định, ít biến động.
Nếu nhiều cổ phiếu trôi nổi hoặc bị xả mạnh → giá dễ giảm sâu.
Tóm lại, trong ngắn hạn, giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng bởi tâm lý thị trường, dòng tiền, tin tức và chính sách kinh tế. Trong dài hạn, giá phụ thuộc vào nội lực doanh nghiệp, lợi thế cạnh tranh, chu kỳ kinh tế và chất lượng ban lãnh đạo.
Lý Thuyết Đấu Giá và Vùng Cân Bằng
Thị trường chứng khoán hoạt động như một cuộc đấu giá liên tục, nơi người mua và người bán thương lượng để tìm ra giá thị trường hợp lý cho các chứng khoán. Lý thuyết đấu giá là chìa khóa để giải mã các chuyển động giá:
Vùng Cân Bằng: Đây là các mức giá mà tại đó lực cung và cầu gặp nhau một cách hài hòa, dẫn đến sự tập trung của các giao dịch và sự ổn định giá tương đối. Thị trường có xu hướng tự nhiên di chuyển về các vùng này, được coi là các khu vực định giá hiệu quả nhất.
Xác Nhận Vùng Cân Bằng: Tính xác thực của một vùng cân bằng được xác nhận thông qua ba yếu tố quan trọng:
Giá: Phải thiết lập một phạm vi cho thấy một khu vực hợp nhất, nơi người mua và người bán đồng ý về giá trị.
Khối Lượng: Khối lượng giao dịch lớn hỗ trợ vùng cân bằng, cho thấy sự đồng thuận mạnh mẽ về các mức giá.
Thời Gian: Thời gian ở trong vùng này phải đủ dài để xác nhận sự đồng ý của thị trường về giá trị trong một khoảng thời gian.
Giải Phóng Thị Trường và Mất Cân Bằng: Bản chất của quá trình đấu giá là khớp các lệnh mua và bán một cách hiệu quả nhất có thể, nhằm giải phóng thị trường ở mức giá hợp lý. Tuy nhiên, sự mất cân bằng sẽ thúc đẩy điều chỉnh giá, di chuyển về một vùng cân bằng mới, nơi các lệnh lại có thể khớp một cách hiệu quả.
Phục Hồi Giá (Hồi Phục): Sự lệch lạc đáng kể khỏi các vùng cân bằng thường dẫn đến một sự phục hồi, khi giá điều chỉnh lại với các giá trị cơ bản. Sự điều chỉnh này phản ánh tính chất tự điều chỉnh của thị trường, nơi các sai lệch khỏi giá trị đồng thuận thường chỉ là tạm thời.
Vùng Cân Bằng Mới: Các thay đổi liên tục trong điều kiện thị trường, dù từ các thay đổi kinh tế, cập nhật hiệu suất công ty, hay các sự kiện bên ngoài, có thể hình thành các vùng cân bằng mới. Sự thiết lập lại các điểm cân bằng này phản ánh sự tái cân bằng của các động lực cung và cầu ở các mức giá mới.

Mặc dù có thể nhận thấy các mô hình trong thị trường, điều quan trọng là hiểu rằng biến động giá không luôn theo các mô hình có thể dự đoán được. Thị trường tài chính là một hệ sinh thái động với hàng triệu cá nhân, mỗi người có suy nghĩ, hành vi và chiến lược giao dịch riêng biệt. Sự đa dạng này khiến việc dự đoán chính xác các biến động giá trở nên khó khăn.
Thị trường bị ảnh hưởng bởi vô số yếu tố, bao gồm dữ liệu kinh tế, tin tức doanh nghiệp, sự kiện địa chính trị và tâm lý nhà đầu tư. Những biến số này có thể dẫn đến những thay đổi đột ngột và bất ngờ trong cung và cầu, dẫn đến biến động giá cả.
💡 Lý Thuyết Hỗn Độn (Chaos Theory), một nhánh của toán học và vật lý, cung cấp một khuôn khổ để hiểu sự không thể đoán trước vốn có của các hệ thống phức tạp. Lý thuyết này nghiên cứu các hệ thống có độ nhạy cao với điều kiện ban đầu, trong đó những nhiễu loạn nhỏ có thể dẫn đến các hiệu ứng không thể dự đoán trong tương lai, hiện tượng này thường được gọi là "hiệu ứng cánh bướm" (butterfly effect).
Trong bối cảnh thị trường tài chính, Lý Thuyết Hỗn Độn nhắc nhở chúng ta rằng sự tương tác và quyết định của vô số người tham gia thị trường có thể tạo ra những biến động giá hỗn loạn và phi tuyến tính. Mặc dù có thể phân tích dữ liệu lịch sử và nhận diện các xu hướng và mô hình, điều quan trọng không kém là nhận ra rằng sự phức tạp của thị trường có thể dẫn đến những kết quả bất ngờ.
Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (Efficient Market Hypothesis)
Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (EMH) là một lý thuyết quan trọng trong tài chính, cho rằng các thị trường tài chính hoạt động rất hiệu quả trong việc xử lý và phản ánh thông tin vào giá tài sản. Hiểu rõ về EMH là điều cần thiết để có thể nắm bắt các lý thuyết và phương pháp phân tích thị trường khác.
Phản ánh đầy đủ thông tin: EMH khẳng định rằng tại bất kỳ thời điểm nào, giá của chứng khoán đã phản ánh đầy đủ mọi thông tin có sẵn. Điều này bao gồm cả thông tin công khai, như tin tức và báo cáo tài chính, và thông tin riêng, chỉ được biết đến bởi một số người tham gia thị trường.
Khó có thể vượt trội so với thị trường: Theo EMH, việc liên tục đạt được lợi nhuận vượt trội hơn so với thị trường mà không chấp nhận rủi ro đi kèm là điều không thể. Điều này có nghĩa là không có hệ thống giao dịch hay tín hiệu kỹ thuật nào có thể mang lại lợi nhuận vượt trội một cách liên tục vì mọi thông tin đã được phản ánh trong giá cả.
Cơ chế kinh doanh chênh lệch giá: Trong một thị trường hiệu quả, việc cố gắng tận dụng sự chênh lệch giá của tài sản là vô ích. Điều này là do cơ chế kinh doanh chênh lệch giá nhanh chóng điều chỉnh mọi sai lệch so với giá trị nội tại trước khi các nhà giao dịch có thể tận dụng.

Các luận điểm khác:
Những người phản đối EMH cho rằng trong thực tế, vẫn có những nhà đầu tư đạt được lợi nhuận vượt trội. Tuy nhiên, những người ủng hộ EMH phản biện rằng những lợi nhuận này thường xuất phát từ các yếu tố rủi ro, sự ngẫu nhiên, và thiên kiến kẻ sống sót, thay vì do thị trường không hiệu quả. Ngoài ra, chi phí để thu thập thông tin riêng có giá trị cũng có thể làm giảm đi lợi nhuận thêm.
Survivorship bias (thiên kiến sống sót) là một loại thiên lệch trong việc phân tích dữ liệu hoặc ra quyết định, khi mà chỉ tập trung vào những yếu tố hoặc những cá thể đã "sống sót" qua một quá trình, trong khi bỏ qua hoặc không xem xét đến những yếu tố hoặc cá thể đã bị loại bỏ hoặc thất bại.
Ví dụ, khi nhìn vào những công ty thành công và cố gắng tìm hiểu bí quyết thành công của họ, nếu chúng ta chỉ xem xét những công ty tồn tại và không để ý đến những công ty đã phá sản, thì kết luận của chúng ta có thể bị thiên lệch. Chúng ta có thể nghĩ rằng những chiến lược mà các công ty thành công áp dụng là nguyên nhân dẫn đến thành công, nhưng thực tế có thể có nhiều công ty khác cũng áp dụng các chiến lược tương tự nhưng đã thất bại. Việc không xem xét các trường hợp thất bại có thể dẫn đến một cái nhìn không toàn diện và sai lầm về những yếu tố thực sự quyết định thành công.
Trong tài chính, survivorship bias thường xảy ra khi chỉ những quỹ đầu tư hoạt động tốt mới được giữ lại để phân tích, trong khi những quỹ thua lỗ hoặc bị đóng cửa lại không được xem xét. Điều này có thể làm méo mó kết quả nghiên cứu và dẫn đến việc đánh giá quá cao hiệu suất trung bình của các quỹ đầu tư.
Tác động và Ý nghĩa của EMH:
EMH đã có ảnh hưởng lớn đến nhiều lĩnh vực trong tài chính, bao gồm:
Lý thuyết phân bổ danh mục đầu tư: EMH đã góp phần vào sự phát triển của các lý thuyết phân bổ danh mục đầu tư, bởi nó cho thấy rằng việc đạt được lợi nhuận vượt trội bằng cách chọn cổ phiếu hoặc căn thời điểm thị trường là không khả thi. Do đó, nó đã thúc đẩy việc quảng bá các danh mục đầu tư đa dạng.
Chiến lược đầu tư theo chỉ số thụ động: EMH đã làm phổ biến các chiến lược đầu tư theo chỉ số thụ động. Các chiến lược này phù hợp với giả thuyết bằng cách cố gắng sao chép hiệu suất thị trường thay vì cố gắng vượt qua nó.
Xem xét các yếu tố hành vi và thông tin nội bộ:
Mặc dù EMH có sức mạnh giải thích lớn về sự tin cậy của thị trường, nhưng các yếu tố như thiên kiến hành vi và tác động tiềm năng của thông tin nội bộ làm tăng thêm sự phức tạp cho lý thuyết này. Những khía cạnh này vẫn đang tiếp tục là chủ đề của các cuộc tranh luận và nghiên cứu.
Lý Thuyết Dow
Tôi muốn giới thiệu các bạn về Dow Theory, hay còn gọi là lý thuyết Dow. Lý thuyết Dow là một khái niệm nền tảng trong phân tích kỹ thuật, được phát triển bởi Charles Dow, người đồng sáng lập Dow Jones & Company và tờ Wall Street Journal. Lý thuyết này giúp hiểu về các xu hướng và sự biến động của thị trường. Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA), thường được gọi là chỉ số Dow Jones, được phát triển bởi ông cùng với cộng sự Edward Jones vào năm 1896.
Hãy tưởng tượng thị trường bất động sản trong một khu vực cụ thể. Giá bất động sản có thể tăng trong thời gian dài khi khu vực đó phát triển, có nhiều dự án hạ tầng, và nhu cầu mua nhà tăng cao. Nhưng cũng có những giai đoạn giá giảm do kinh tế khó khăn hoặc do nguồn cung vượt cầu.
Áp dụng Lý Thuyết Dow:
The Market Discounts Everything (Thị trường phản ánh tất cả thông tin):
Lý thuyết Dow hoạt động dựa trên giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH), cho rằng giá tài sản đã bao gồm tất cả các thông tin có sẵn. Tiềm năng thu nhập, lợi thế cạnh tranh, năng lực quản lý—tất cả các yếu tố này và hơn thế nữa đều đã được phản ánh vào giá thị trường, ngay cả khi không phải ai cũng biết tất cả hoặc bất kỳ chi tiết nào trong số này. Trong các cách hiểu chặt chẽ hơn của lý thuyết này, ngay cả các sự kiện trong tương lai cũng được chiết khấu dưới dạng rủi ro.
Ví dụ: Giá bất động sản trong khu vực đã phản ánh tất cả các yếu tố như tốc độ phát triển kinh tế, quy hoạch đô thị, và cả tâm lý của nhà đầu tư. Mọi thông tin hiện có đều đã được "chiết khấu" vào giá, bao gồm cả các yếu tố như tiềm năng phát triển trong tương lai hay rủi ro từ những thay đổi trong chính sách.
Có thể có những thông tin như quy hoạch mới, dự án lớn sắp mở ra, hoặc những thay đổi chính sách của Ngân hàng Nhà nước, như việc tăng lãi suất, mà chỉ một số ít người biết. Những người nắm bắt được thông tin này có thể sẽ hành động trước bằng cách mua vào hoặc bán ra bất động sản. Mặc dù bạn không biết những thông tin này, nhưng hành động của những người biết sẽ dần dần phản ánh vào thị trường thông qua khối lượng giao dịch và sự biến động của giá cả.
Ví dụ: Nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ thường phản ứng một cách quá mức trước các báo cáo tài chính, khi họ vội vã mua vào các cổ phiếu ngay khi công ty công bố kết quả kinh doanh tốt, hoặc bán tháo khi báo cáo có tin xấu. Tuy nhiên, đây là một cách tiếp cận sai lầm.
Báo cáo tài chính chỉ phản ánh những gì đã xảy ra trong quá khứ, và thông tin này thường đã được biết trước bởi những người trong nội bộ công ty, các tổ chức kiểm toán, và đặc biệt là các nhà đầu tư tổ chức lớn. Do đó, thực tế là giá đã phản ánh thông tin của báo cáo tài chính.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là báo cáo tài chính hoàn toàn vô giá trị đối với nhà đầu tư. Trên thực tế, nhà đầu tư có thể sử dụng các báo cáo này như một công cụ để dự đoán tiềm năng tương lai của công ty. Giá trị của cổ phiếu phụ thuộc rất nhiều vào giá trị dự kiến trong tương lai của nó, và báo cáo tài chính có thể cung cấp những dấu hiệu quan trọng về triển vọng dài hạn của doanh nghiệp, như khả năng sinh lời, hiệu quả hoạt động, và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
There Are Three Primary Kinds of Market Trends (Ba loại xu hướng chính trên thị trường):
Thị trường trải qua các xu hướng chính có thể kéo dài một năm hoặc lâu hơn, chẳng hạn như thị trường giá lên hoặc giá xuống. Trong các xu hướng rộng hơn này, các xu hướng phụ tạo ra những biến động nhỏ hơn, chẳng hạn như sự điều chỉnh trong một thị trường giá lên hoặc sự phục hồi trong một thị trường giá xuống; các xu hướng phụ này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Cuối cùng, các xu hướng nhỏ có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Những biến động nhỏ này được coi là nhiễu thị trường.
Xu hướng chính: Ví dụ giá bất động sản trong khu vực có thể tăng liên tục trong nhiều năm khi kinh tế phát triển và nhu cầu mua nhà tăng. Đây là xu hướng chính, kéo dài và ổn định.
Xu hướng phụ: Trong quá trình tăng giá, có thể có những giai đoạn giá giảm nhẹ do các yếu tố tạm thời như lãi suất tăng hoặc nguồn cung tăng. Đây là các xu hướng phụ, thường kéo dài vài tháng.
Xu hướng ngắn hạn: Ví dụ như các biến động nhỏ hơn trong giá bất động sản, như giảm giá nhẹ trong vài tuần do thay đổi tâm lý thị trường hoặc thông tin tiêu cực từ thị trường tài chính.
Primary Trends Have 3 Phases (Xu hướng chính có ba giai đoạn):
Giai đoạn tích lũy: Khi khu vực bắt đầu phát triển, các nhà đầu tư nhạy bén bắt đầu mua bất động sản với kỳ vọng giá sẽ tăng.
Giai đoạn có sự tham gia của công chúng: Khi xu hướng tăng rõ ràng, nhiều người tiêu dùng và nhà đầu tư tham gia vào thị trường, đẩy giá lên cao. Đây là giai đoạn dài nhất.
Giai đoạn dư thừa: Khi giá đã tăng quá cao, các nhà đầu tư lớn bắt đầu bán ra để chốt lời, trong khi người mua nhỏ lẻ vẫn tiếp tục tham gia, dẫn đến giá cuối cùng chững lại hoặc giảm.
Indices Must Confirm Each Other (Các chỉ số phải xác nhận lẫn nhau):
Để một xu hướng được xác lập, Dow đã đưa ra giả thuyết rằng các chỉ số phải xác nhận lẫn nhau. Điều này có nghĩa là các tín hiệu xuất hiện trên một chỉ số phải khớp hoặc tương ứng với các tín hiệu trên chỉ số khác.
Trong thị trường bất động sản, nếu giá nhà ở khu vực trung tâm tăng mà giá nhà ở vùng ven vẫn không thay đổi, bạn cần phải cẩn trọng vì xu hướng tăng có thể không bền vững. Khi cả hai khu vực cùng tăng giá, điều này xác nhận xu hướng tăng mạnh của thị trường.
Ứng dụng vào chứng khoán, chúng ta cần xác nhận sự đồng thuận tăng - giảm của đa số các ngành (ở Việt Nam có 4 ngành chính là Ngân Hàng - Chứng Khoán - Thép - Bất Đồng Sản). Hoặc ví dụ muốn xác nhận xu hướng của một ngành chúng ta cần xác nhận sự đồng thuận của các mã cổ phiếu lớn trong ngành đó.
Volume Must Confirm the Trend (Khối lượng giao dịch phải xác nhận xu hướng):
Khối lượng giao dịch thường tăng nếu giá di chuyển theo hướng của xu hướng chính và giảm nếu nó di chuyển ngược lại. Khối lượng thấp báo hiệu sự yếu kém trong xu hướng. Ví dụ, trong một thị trường giá lên, khối lượng mua nên tăng khi giá tăng và giảm trong các đợt điều chỉnh phụ vì các nhà giao dịch vẫn tin vào xu hướng tăng chính. Nếu khối lượng bán tăng lên trong một đợt điều chỉnh, đó có thể là dấu hiệu cho thấy nhiều người tham gia thị trường đang chuyển sang quan điểm tiêu cực (giảm giá).
Ví dụ: Khi giá bất động sản tăng, khối lượng giao dịch cũng nên tăng theo, xác nhận xu hướng tăng giá là mạnh mẽ và bền vững. Nếu giá tăng nhưng giao dịch giảm, có thể xu hướng tăng không thực sự mạnh và có nguy cơ đảo chiều.
Cần lưu ý một điểm khác biệt là khi giá xuống, thị trường bất động sản thường sẽ hạn chế giao dịch nhưng thị trường chứng khoán chúng ta kỳ vọng có những phiên giao dịch giảm điểm với khối lượng lớn để xác nhận xu hướng giảm.
Trends Persist Until a Clear Reversal Occurs (Xu hướng kéo dài cho đến khi có sự đảo chiều rõ ràng):
Dow tin rằng các xu hướng vẫn tồn tại mặc dù có "nhiễu thị trường". Thị trường có thể tạm thời di chuyển ngược chiều với xu hướng, nhưng sau đó sẽ sớm quay trở lại xu hướng trước đó. Xu hướng nên được ưu tiên tin tưởng trong những lần đảo chiều này. Cho đến khi thực sự có thể xác nhận việc đảo chiều xu hướng chính, chúng ta nên hạn chế giao dịch ngược xu hướng này.
Khi thị trường đang giảm mạnh, chúng ta thường có xu hướng “bắt đáy” để mua tài sản với giá rẻ. Tuy nhiên, Dow chỉ ra rằng chúng ta nên hạn chế làm việc này. Cho đến khi thị trường thực sự xác nhận ngừng giảm, việc bắt đáy có rủi ro rất cao, vì xu hướng giảm có thể tiếp tục và dẫn đến các mức giá thấp hơn nữa. Điều này có thể khiến nhà đầu tư phải chịu lỗ nặng nếu thị trường không phục hồi như mong đợi.
Tương tự, khi thị trường đang trong xu hướng tăng, chúng ta cũng nên hạn chế việc bán khống. Bán khống trong một thị trường giá lên có thể rất rủi ro vì giá cổ phiếu có thể tiếp tục tăng, gây ra lỗ lớn cho những ai đặt cược vào sự giảm giá. Dow khuyến cáo rằng, trong cả hai trường hợp, nên đợi cho đến khi có sự xác nhận rõ ràng về sự thay đổi xu hướng trước khi thực hiện các giao dịch trái với xu hướng hiện tại.

Như vậy như các bạn đã thấy, các loại hàng hóa từ trái cây ngoài chợ đến bất động sản đều có một chu kỳ lên xuống về mặt nhu cầu dẫn đến sự lên xuống về giá cả. Ví dụ, vào mùa hè, nhu cầu uống nước giải khát tăng cao, có thể làm cho giá chanh tăng lên. Ngược lại, vào mùa đông, khi nhu cầu giảm, giá chanh có thể sẽ giảm. Sự tăng giảm nhu cầu này có thể kéo dài vài ngày, vài tháng, hoặc thậm chí nhiều năm, tùy thuộc vào từng loại hàng hóa.

Ở chương này chúng ta đã cùng tìm hiểu cách mà giá di chuyển trong thị trường chứng khoán. Thực tế là có rất nhiều lý do mà giá có thể di chuyển trong thị trường chứng khoán. Các lý do này có thể đến từ việc thao túng ngắn hạn của các tổ chức hay sự thay đổi dài hạn về mô hình kinh doanh và lợi nhuận của một doanh nghiệp hay ngành cụ thể.
Cho dù với bất cứ lý do nào đi nữa, thì giá cũng được quyết định bởi cung cầu. việc mua bán diễn ra trên sàn giao dịch chứng khoán dẫn đến việc giá một cổ phiếu tăng hay giảm. Nói đơn giản là nhiều người muốn mua một cổ phiếu đó thì giá cổ phiếu sẽ tăng, và nhiều người muốn bán một cổ phiếu đó thì giá cổ phiếu sẽ giảm.
Cách kiếm tiền lời từ việc đầu tư hay đầu cơ cổ phiếu sẽ là nhận cổ tức từ công ty hoặc bán lại cổ phiếu đó ở giá cao hơn giá bạn mua vào. Cho dù là hình thức nào, việc giá trị của tổng số cổ phiếu bạn sở hữu tăng dần theo thời gian cũng là một điều chúng ta hướng tới. Hãy dành thời gian đọc kỹ nội dung chương này để hiểu rõ hơn về cách thức giá vận động.