Trang chủ Tin tức Thương chiến 2025: Ảnh Hưởng Toàn Cầu, Rủi Ro Khu Vực và Tình Thế của Việt Nam
america-fortress

Thương chiến 2025: Ảnh Hưởng Toàn Cầu, Rủi Ro Khu Vực và Tình Thế của Việt Nam

Vũ Nguyễn
Vũ Nguyễn thg 5 04, 2025
Mỹ áp thuế thương mại toàn cầu, Việt Nam kẹt giữa siêu cường, đối mặt thách thức và cơ hội trong chiến lược Pháo Đài Mỹ của Trump.

Nội dung

TL;DR:
Tháng 4/2025, Tổng thống Trump khởi động chiến tranh thương mại toàn cầu với mức thuế 10%–145% lên hàng nhập khẩu, trong đó Trung Quốc bị áp thuế lên đến 145%, Việt Nam 46% (đang tạm hoãn đến 9/7/2025). Mục tiêu là giảm thâm hụt thương mại và tái cấu trúc chuỗi cung ứng thông qua onshoring, nearshoring và friendshoring. Việt Nam – với vai trò trung tâm "friendshoring" – đang đàm phán để được miễn thuế cho hàng điện tử và may mặc, nhưng bị kẹt giữa cuộc giằng co Mỹ–Trung. Trong dài hạn, Việt Nam thúc đẩy đa dạng hóa thị trường sang EU và ASEAN nhằm giảm phụ thuộc vào Mỹ và tránh rủi ro địa chính trị. Nguy cơ xung đột tại Đài Loan có thể khiến thương chiến leo thang thành chiến tranh thật nếu căng thẳng không được kiểm soát.


Vào tháng 4 năm 2025, Tổng thống Donald Trump đã khơi mào một cơn bão kinh tế toàn cầu khi công bố loạt mức thuế đối ứng lên tất cả hàng nhập khẩu vào Mỹ. Mức thuế cơ bản là 10%, nhưng tăng vọt đối với các nước có thặng dư thương mại lớn: Trung Quốc bị áp mức thuế lên đến 145%, Việt Nam 46%, Hàn Quốc 25%, và nhiều quốc gia khác cũng chịu mức thuế cao. Đáng chú ý, mức thuế 46% đối với Việt Nam hiện đang được tạm hoãn đến ngày 9 tháng 7 năm 2025 để đàm phán, nhưng nếu không đạt được thỏa thuận, mức thuế này sẽ có hiệu lực.

Chiến dịch đa mặt trận này nhắm vào cả đối thủ, đồng minh và đối tác trung lập, nhằm giảm thâm hụt thương mại 971 tỷ USD của Mỹ (năm 2024, theo Cục Điều tra Dân số Mỹ) và xây dựng một "Pháo đài Mỹ" theo tầm nhìn "Nước Mỹ Trên Hết". Chiến lược này nhằm hồi sinh ngành công nghiệp, chống lại sự thống trị kinh tế của Trung Quốc và tái cấu trúc chuỗi cung ứng thông qua việc đưa các ngành công nghiệp quan trọng như chất bán dẫn trở lại Mỹ, chuyển các ngành quan trọng như linh kiện ô tô đến các quốc gia gần Mỹ, và chuyển các ngành không thiết yếu như may mặc đến các quốc gia đồng minh thân thiện như Việt Nam.

us-trade-tarrifs

Thương Chiến Toàn Cầu: Cuộc Tấn Công Kinh Tế Đa Mặt Trận

Tại sao bây giờ? Động lực của cuộc chiến thương mại của Trump

Cuộc chiến thương mại năm 2025 không chỉ là phản ứng trước con số thâm hụt thương mại 971 tỷ USD – đó là bề nổi. Thực chất, chính quyền Trump đang phản ứng với ba động lực chiến lược sâu xa, định hình lại vai trò của Mỹ trong thế giới đa cực:

  1. Sự suy yếu của các ngành công nghiệp nền tảng và mối đe dọa đến an ninh quốc phòng
    Các ngành công nghiệp nặng từng làm nên sức mạnh Mỹ — như thép, đóng tàu, chế tạo ô tô — đã bị xói mòn sau nhiều thập kỷ toàn cầu hóa. Mỹ hiện nhập khẩu phần lớn thép, linh kiện cơ khí, và phụ thuộc vào nước ngoài để duy trì chuỗi cung ứng quốc phòng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến việc làm trong nước mà còn làm suy giảm năng lực tự vệ và phản ứng khẩn cấp nếu xảy ra xung đột. Việc onshoring trở lại các ngành như chất bán dẫn, thép, đóng tàu… là nỗ lực xây dựng “hậu phương công nghiệp” có khả năng chống chịu và bảo vệ chủ quyền quốc gia.

  2. Gánh nặng nợ công và nhu cầu phục hồi tăng trưởng nội địa
    Tính đến tháng 5/2025, nợ công Mỹ đã vượt 34 nghìn tỷ USD, tương đương khoảng 120% GDP, với chi phí lãi suất dự báo chạm ngưỡng 1 nghìn tỷ USD/năm vào năm 2030. Dù không tuyên bố trực tiếp, chiến tranh thương mại có thể giúp tăng thu ngân sách (ước tính $100–200 tỷ/năm từ thuế quan), phục hồi ngành sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng nội địa như một cách gián tiếp làm dịu áp lực nợ — giống như các cuộc đại chiến trong quá khứ từng được dùng để kích cầu nền kinh tế và củng cố sức mạnh công.

  3. Sự trỗi dậy toàn diện của Trung Quốc
    Trung Quốc đã vượt ra ngoài vai trò "công xưởng thế giới", trở thành đối thủ công nghệ, quân sự và địa chính trị. Việc nước này chiếm 80% nguồn cung đất hiếm, kiểm soát các tuyến thương mại trọng yếu như Biển Đông, và đầu tư mạnh vào năng lượng (năng lượng hạt nhân, năng lượng tái tạo), AI, bán dẫn và quốc phòng, khiến giới hoạch định chiến lược Mỹ coi Trung Quốc là mối đe dọa lớn nhất. Cuộc thương chiến do đó mang tính bao vây: chặn đứng chuỗi cung ứng của Trung Quốc, đồng thời buộc các đồng minh như Nhật, Ấn, và Việt Nam phải chọn phe.

  4. Thời điểm chiến lược: Mỹ mạnh, đối thủ yếu
    Trump tận dụng thời điểm thuận lợi: Mỹ tăng trưởng ổn định (GDP dự kiến 2,5% năm 2025), chính trị trong nước củng cố sau bầu cử, trong khi Trung Quốc tăng trưởng chậm lại (4,6%), châu Âu trì trệ, và các nền kinh tế đang phát triển gặp khủng hoảng nợ. Đây là “cửa sổ cơ hội” để Mỹ áp đặt lại trật tự thương mại có lợi hơn và viết lại luật chơi chuỗi cung ứng toàn cầu.

Cơ chế: Thuế và Mục tiêu Toàn Cầu

Ngày 2 tháng 4 năm 2025, Tổng thống Donald Trump tuyên bố áp dụng mức thuế nhập khẩu phổ quát 10% đối với hầu hết các quốc gia, cùng với mức thuế cao hơn đối với 57 quốc gia và vùng lãnh thổ khác, dựa trên lý do thâm hụt thương mại và các rào cản phi thuế quan. Mức thuế này bắt đầu có hiệu lực từ ngày 5 tháng 4, trong khi các mức thuế cao hơn dự kiến áp dụng từ ngày 9 tháng 4. Tuy nhiên, sau đó đã được hoãn lại 90 ngày đối với hầu hết các quốc gia, ngoại trừ Trung Quốc.

Các mức thuế cụ thể bao gồm:

  • Trung Quốc: Tổng mức thuế lên đến 145%, bao gồm 34% thuế mới cộng với các mức thuế hiện có.

  • Việt Nam: 46%, hiện đang được tạm hoãn đến ngày 9 tháng 7 năm 2025 để đàm phán.

  • Hàn Quốc: 25%

  • Ấn Độ: 26%

  • Nhật Bản: 24%

  • Liên minh châu Âu (EU): 20%

Các mức thuế này được áp dụng theo các điều khoản của Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA), Mục 301 của Đạo luật Thương mại năm 1974 và Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962.

Cuộc chiến thương mại hiện nay diễn ra trên ba mặt trận chính:

  1. Đối thủ: Trung Quốc đối mặt với mức thuế tổng cộng lên đến 145%, không có cuộc đàm phán nào đang diễn ra, nhằm làm suy yếu thặng dư thương mại và chuyển chuỗi cung ứng.

  2. Đồng minh: Nhật Bản, Ấn Độ, Hàn Quốc và Canada đang đàm phán để tránh thuế, đưa ra các nhượng bộ như mở cửa thị trường hoặc tăng cường nhập khẩu từ Mỹ (ví dụ: LNG, đậu nành).

  3. Đối tác trung lập: EU, Mexico và các quốc gia khác tìm kiếm miễn trừ thông qua các khuôn khổ hiện có hoặc các thỏa thuận mới, cân bằng giữa yêu cầu của Mỹ và áp lực trong nước.

trump-tariff

Pháo đài Mỹ: Onshoring, Nearshoring, Friendshoring

Chiến lược của Trump dựa trên cách tiếp cận chuỗi cung ứng theo cấp độ:

  • Onshoring các ngành công nghiệp quan trọng: Chất bán dẫn, năng lượng, thép, đóng tàu và sản xuất ô tô đảm bảo an ninh quốc gia và khả năng phục hồi kinh tế.

  • Nearshoring các ngành ít quan trọng nhưng quan trọng: Lắp ráp điện tử, linh kiện ô tô và dệt kỹ thuật chuyển đến các đồng minh gần như Mexico, Brazil và các nước Nam Mỹ khác.

  • Friendshoring các ngành không quan trọng: May mặc, hàng tiêu dùng và điện tử cấp thấp chuyển đến các đồng minh đáng tin cậy như Việt Nam và Indonesia, tận dụng chi phí thấp và sự liên kết địa chính trị.

Bessent, Bộ trưởng tài chính Mỹ, đã có bài viết về tầm nhìn của ông về tương lai của hệ thống kinh tế toàn cầu. Chúng tôi cũng đã có một bài viết đi sâu hơn vào chiến lược Pháo Đài Mỹ (Fortress America).

Tác Động Toàn Cầu: Cơ Hội và Rủi Ro

Cuộc chiến thương mại có thể giúp Mỹ giảm thâm hụt và hồi sinh sản xuất nội địa, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro kinh tế nghiêm trọng. Các mức thuế quan dự kiến có thể tạo ra doanh thu từ 100–200 tỷ USD mỗi năm (theo ước tính của Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ – CBO), tuy nhiên lại kéo theo nguy cơ tăng giá cho người tiêu dùng Mỹ, với rủi ro lạm phát dao động từ 5–10% trong các ngành như điện tử, quần áo và hàng tiêu dùng.

Sự gián đoạn chuỗi cung ứng—đặc biệt ở các ngành phụ tùng ô tô và thiết bị điện tử—có thể làm chậm lại hoạt động sản xuất trong nước. Trong khi đó, các hành động trả đũa đang lộ rõ: Trung Quốc có thể cấm xuất khẩu đất hiếm, EU đe dọa kiện lên WTO, và Canada cảnh báo sẽ áp thuế trả đũa đối với hàng hóa nông sản và năng lượng của Mỹ.

Trên phạm vi toàn cầu, sự suy giảm thương mại và đầu tư có thể dẫn đến nguy cơ suy thoái, đặc biệt đối với các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu như Việt Nam và Hàn Quốc. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, cuộc chiến này đang thúc đẩy quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu: các tập đoàn đa quốc gia như Apple và Nike đang tăng tốc mở rộng cơ sở sản xuất tại Việt Nam để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.

Thách thức lớn nhất là làm sao cân bằng được giữa “đau đớn ngắn hạn” của lạm phát, gián đoạn logistics và sự bất định chính sách, với “lợi ích dài hạn” trong việc xây dựng lại chuỗi cung ứng linh hoạt, giảm rủi ro địa chính trị và phục hồi năng lực sản xuất chiến lược của Mỹ.

Những Lo Ngại Khu Vực và Địa Chính Trị: Gốc Rễ Kinh Tế của Các Cuộc Chiến Tranh Thực Sự

Căng thẳng ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương: Đòn bẩy của Trung Quốc vs. Chiến lược của Mỹ

Khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương là tâm điểm của cuộc chiến thương mại, nơi mà sự thống trị của Trung Quốc — chiếm 30% sản lượng công nghiệp toàn cầu, kiểm soát chuỗi cung ứng đất hiếm và ảnh hưởng mạnh trong khu vực — va chạm trực tiếp với tham vọng của Mỹ. Trung Quốc không chỉ dùng thuế và sản xuất làm công cụ, mà còn sở hữu các “đòn bẩy phi thương mại” đáng kể: kiểm soát nguồn nước sông Mekong (gây tác động trực tiếp đến vùng đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam) và các hành động quân sự trên Biển Đông đều là những công cụ tạo ảnh hưởng.

Với Việt Nam, 30% hàng nhập khẩu đến từ Trung Quốc, đặc biệt là linh kiện điện tử, máy móc và nguyên liệu sản xuất. Điều này khiến nền kinh tế Việt Nam khó có thể “thoát Trung” ngay cả khi mối quan hệ chính trị và chiến lược trở nên căng thẳng.

Để đối trọng, Mỹ đang tăng cường cả mặt trận thương mại và quốc phòng trong khu vực: xây dựng các liên minh kinh tế và an ninh với Ấn Độ, Nhật Bản, Úc và Việt Nam. Các thỏa thuận thương mại mới với Ấn Độ (ưu tiên bởi Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent, tháng 4/2025) và việc Nhật Bản gia tăng ngân sách quốc phòng năm 2025 là minh chứng cho nỗ lực xây dựng một "vành đai ngăn chặn" xung quanh Trung Quốc.

Tuy nhiên, các đồng minh của Mỹ cũng không hoàn toàn vững chắc: xuất khẩu khoáng sản của Úc và chuỗi cung ứng của Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào Trung Quốc. Điều này làm phức tạp hóa bất kỳ nỗ lực đồng thuận toàn diện nào trong khu vực.

Lịch sử lặp lại: Khi thương mại biến thành chiến tranh

Lịch sử từng chứng kiến nhiều trường hợp căng thẳng kinh tế leo thang thành xung đột thực sự – và những ví dụ đó mang lại bài học cảnh tỉnh cho thương chiến 2025.

Nhật Bản trước Thế chiến II

Năm 1941, Mỹ áp cấm vận dầu và thép với Nhật Bản để phản đối chiến dịch quân sự ở Trung Quốc. Thiếu nguyên liệu chiến lược, Nhật chọn tấn công Trân Châu Cảng – biến căng thẳng thương mại thành cuộc chiến toàn diện ở Thái Bình Dương.

Argentina – Falklands 1982

Khi đối mặt với khủng hoảng kinh tế và bất mãn xã hội, chính quyền quân sự Argentina chiếm quần đảo Falklands nhằm kích động tinh thần dân tộc. Cuộc xung đột kéo theo chiến tranh với Anh, minh chứng cho việc khủng hoảng nội bộ có thể thúc đẩy hành động quân sự bất ngờ.

Mỹ – Nhật (1980s)

Mỹ từng áp thuế trừng phạt với Nhật trong bối cảnh sợ bị mất vị thế công nghiệp. Tuy không dẫn tới chiến tranh, nhưng việc Mỹ buộc Nhật phải nâng giá đồng yên (Plaza Accord) đã khiến Nhật rơi vào “thập kỷ mất mát”. Đây là ví dụ cho thấy chiến tranh thương mại có thể gây thiệt hại dài hạn ngay cả với đồng minh.

Trung Quốc 2025 – mối nguy lớn hơn

Trung Quốc hiện vừa là đối thủ thương mại, vừa là đối thủ địa chính trị. Với quy mô kinh tế khổng lồ (18 nghìn tỷ USD), chuỗi cung ứng toàn cầu và tiềm lực quân sự, Trung Quốc khó bị "ép" như Nhật hay Argentina. Nếu thương chiến đẩy Trung Quốc vào thế bị dồn ép, nguy cơ phản ứng mạnh — như quân sự hóa Đài Loan hoặc kiểm soát chuỗi cung ứng — là có thật.

Trong tất cả các điểm nóng hiện tại, Đài Loan là khu vực dễ bùng phát xung đột nhất. Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình từng tuyên bố "tái thống nhất" là mục tiêu không thể tránh khỏi, kể cả bằng vũ lực. Báo cáo năm 2023 của Lầu Năm Góc cho biết Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) đang đặt mục tiêu có năng lực xâm lược đầy đủ vào năm 2027.

Thêm vào đó, Trung Quốc đang bước vào giai đoạn đỉnh dân số — 1,4 tỷ người năm 2025, dự báo giảm còn 1,3 tỷ vào năm 2035 — tạo ra “cửa sổ hành động” kéo dài một thập kỷ để thực hiện các bước đi chiến lược trước khi áp lực dân số, kinh tế và quân sự trở nên quá nặng.

Cuộc chiến thương mại có thể trở thành chất xúc tác:

  • Áp lực kinh tế: Mức thuế 145% từ Mỹ có thể làm giảm 1–2% GDP của Trung Quốc (theo IMF), trong bối cảnh nền kinh tế vốn đã tăng trưởng chậm. Áp lực trong nước có thể khiến giới lãnh đạo Trung Quốc dùng chủ nghĩa dân tộc như một công cụ “xả van”, trong đó Đài Loan là biểu tượng rõ ràng nhất.

  • Chuỗi cung ứng chip: Đài Loan (TSMC) sản xuất 60% chip toàn cầu, đóng vai trò sống còn cho cả công nghệ dân dụng và quốc phòng của Mỹ. Nếu Trung Quốc kiểm soát TSMC, không chỉ thị trường chip mà cả cán cân quyền lực công nghệ sẽ bị lật ngược.

  • Các khối thương mại do Mỹ dẫn dắt: Việc Mỹ ký thỏa thuận với Ấn Độ, Nhật và Việt Nam đang tạo thành một vành đai bao vây kinh tế xung quanh Trung Quốc — điều có thể khiến Bắc Kinh phản ứng trước, để phá thế bị động.

Những kịch bản leo thang bao gồm: tính toán sai lầm tại eo biển Đài Loan, bán vũ khí của Mỹ cho Đài Loan (2 tỷ USD năm 2024), hay việc các đồng minh của Mỹ (như Nhật Bản) bị kéo vào xung đột. Mặc dù còn có những yếu tố kiềm chế như phụ thuộc lẫn nhau về thương mại (700 tỷ USD năm 2024), sự hiện diện của Hạm đội 7 Hoa Kỳ, và ngoại giao ASEAN, nhưng giai đoạn 2025–2035 vẫn tiềm ẩn nguy cơ bất ổn cao.

Việt Nam: Trung tâm Friendshoring giữa cuộc giằng co siêu cường

Lợi ích kinh tế và rủi ro địa chính trị

Với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ đạt 125 tỷ USD (2024) và thặng dư thương mại 100 tỷ USD, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chiến tranh thương mại. Nền kinh tế phụ thuộc lớn vào xuất khẩu — trong đó riêng thị trường Mỹ chiếm tới 20% GDP — đang đối mặt với mức thuế lên tới 46% kể từ ngày 9/7/2025, đặc biệt là trong các ngành như may mặc (chiếm 15% hàng nhập khẩu của Mỹ) và điện tử (10%, bao gồm điện thoại Samsung lắp ráp tại Việt Nam).

Với những công nhân Việt Nam tham gia trong chuỗi cung ứng xuất khẩu hàng sang Mỹ, mức thuế mới có thể đồng nghĩa với việc mất việc làm, khi các nhà bán lẻ lớn như Walmart chuyển giá về phía người tiêu dùng hoặc tìm nguồn cung rẻ hơn.

Việt Nam hiện đang gấp rút phản ứng: Bộ Công Thương xác nhận vào tháng 4/2025 rằng đang đàm phán biên bản ghi nhớ (MOU) với Mỹ để được miễn thuế đối với các mặt hàng không thuộc nhóm “thiết yếu”, đổi lại sẽ mở cửa cho hàng hóa Mỹ (như khí tự nhiên hóa lỏng – LNG, đậu nành) và cam kết hợp tác quốc phòng ở mức độ hạn chế (ví dụ huấn luyện cảnh sát biển).

Giữa hai dòng nước: Thỏa thuận cân bằng có thể là trường hợp tốt nhất?

Việt Nam đang bị kẹt trong thế giằng co chiến lược giữa hai siêu cường. Với chính sách “Nước Mỹ Trên Hết” của Trump, mức thuế cao cùng các yêu cầu nhượng bộ thương mại và an ninh khiến khả năng đạt được một thỏa thuận “có lợi vượt trội” là không khả thi. Thay vào đó, Việt Nam gần như chắc chắn sẽ đạt được một thỏa thuận cân bằng: được giảm thuế cho một số ngành chủ lực như may mặc và điện tử, nhưng phải tăng cường nhập khẩu từ Mỹchấp nhận một số ràng buộc chiến lược nhẹ nhàng. Chúng tôi có một bài viết về mục tiêu của chiến tranh kinh tế hay hướng đến một Hiệp định Mar-a-Lago định hình trật tự kinh tế giới.

Thủ tướng Phạm Minh Chính trong phát biểu tháng 4/2025 nhấn mạnh: “Việt Nam không đứng về phía bất kỳ ai” — thông điệp cho thấy sự thận trọng trong chính sách ngoại giao để tránh khiêu khích Trung Quốc.

Áp lực từ phía Bắc là có thật: khoảng 30% nguyên vật liệu sản xuất của Việt Nam nhập từ Trung Quốc, đặc biệt là trong ngành điện tử và dệt may. Thêm vào đó, Trung Quốc kiểm soát phần lớn nguồn nước đổ vào sông Mekong — nơi sản xuất hơn 50% sản lượng lúa gạo của Việt Nam. Khủng hoảng nước năm 2019–2020 từng khiến sản lượng nông nghiệp giảm mạnh, và khả năng Trung Quốc dùng “vũ khí nước” để gây sức ép là điều Hà Nội không thể xem nhẹ.

Vietnam-Mekong-Map

Do đó, MOU với Mỹ — dù quan trọng — sẽ không thể đi quá sâu về an ninh hay đối đầu trực diện với Trung Quốc. Thỏa thuận này sẽ mang tính chất chiến thuật tạm thời, giữ quyền tiếp cận thị trường Mỹ trong khi vẫn duy trì khoảng cách an toàn với Bắc Kinh.

Tuy nhiên, vị trí địa chiến lược của Việt Nam — nằm giữa cuộc giằng co Mỹ–Trung — khiến mọi thỏa thuận phải được cân nhắc cực kỳ thận trọng.

Dù Việt Nam được xem là một mắt xích đáng tin cậy trong chiến lược friendshoring của Mỹ, các diễn biến gần đây cho thấy Hà Nội đang cẩn trọng củng cố mối quan hệ thực dụng với Trung Quốc — cả về kinh tế lẫn hạ tầng.

Các hiệp định gần đây giữa hai nước, bao gồm hợp tác xây dựng tuyến đường sắt kết nối sâu vào lãnh thổ Việt Nam (Lạng Sơn – Hà Nội – Hải Phòng, và các tuyến từ Hà Khẩu), cũng như việc tăng cường nhập khẩu điện từ Trung Quốc, cho thấy một xu hướng dịch chuyển chiến lược âm thầm nhưng rõ rệt: Việt Nam đang chuẩn bị kịch bản Trung Quốc là đối tác không thể thay thế, nhất là khi rủi ro thương mại và địa chính trị ngày càng cao.

Bên cạnh đó, việc lựa chọn Mỹ là đối tác chủ lực cũng mang những bất ổn lớn:

  • Về địa lý: Mỹ cách xa hàng nghìn km, chi phí logistics cao, chuỗi cung ứng dễ đứt gãy nếu xảy ra khủng hoảng.

  • Về thể chế: Mô hình điều hành theo nhiệm kỳ khiến các chính sách thiếu tính liên tục. Một chính quyền cam kết sâu hôm nay có thể bị đảo ngược hoàn toàn sau bầu cử.

  • Minh chứng thực tiễn: Trường hợp Ukraine là bài học rõ nét. Dù được cam kết hỗ trợ dài hạn, thực tế là sự thay đổi lãnh đạo ở Washington kéo theo thay đổi tốc độ viện trợ, khiến Kyiv gặp bất lợi rõ rệt trên thực địa.

Trong bối cảnh đó, lựa chọn đứng về phía Mỹ không chỉ là bài toán thương mại mà là quyết định mang tính sinh tử về cấu trúc chiến lược dài hạn. Chính vì vậy, Việt Nam có thể chọn cách không “ngả hẳn” về bất kỳ bên nào, mà theo đuổi mô hình đa trụ — giữ cân bằng giữa Trung Quốc, Mỹ, và các đối tác khác như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Trong thế giới đang phân cực, bản lĩnh chiến lược của các quốc gia trung dung không nằm ở việc chọn phe, mà là kéo dài thời gian đứng giữa càng lâu càng tốt — để tối ưu lợi ích và tránh tổn thất.

Vai trò của Việt Nam trong chiến lược Friendshoring

Vị trí chiến lược – nhưng không phải Nearshoring

Việt Nam không nằm trong nhóm các quốc gia "nearshoring" (cận biên) do khoảng cách địa lý: khoảng 13.000 km tính từ bờ Tây nước Mỹ, tương đương 2–3 tuần vận chuyển hàng hải, trong khi Mexico chỉ mất 1–2 ngày. Thay vào đó, Việt Nam thuộc nhóm "friendshoring" — tức là các quốc gia thân thiện, ổn định về chính trị và đáng tin cậy về chuỗi cung ứng.

Chiến lược friendshoring của Mỹ hướng tới việc chuyển các ngành không thiết yếu nhưng có khối lượng lớn, như may mặc, hàng tiêu dùng và điện tử giá rẻ, ra khỏi Trung Quốc, sang các nước như Việt Nam và Indonesia. Việt Nam nổi bật nhờ chi phí lao động thấp (2–3 USD/giờ), tay nghề công nhân cao, và mạng lưới sản xuất dày đặc trong các ngành chủ lực như giày dép, điện thoại, và hàng may mặc.

Mặc dù là nước xã hội chủ nghĩa, Việt Nam vẫn được Mỹ coi là đối tác tin cậy về mặt địa chính trị nhờ mối quan hệ phức tạp nhưng cạnh tranh với Trung Quốc, đặc biệt là trên Biển Đông và vấn đề nguồn nước Mekong. Tư cách thành viên CPTPP, các FTA song phương và việc duy trì lập trường trung lập cũng giúp Việt Nam ghi điểm với Washington.

MOU – Một phần trong chiến lược dịch chuyển khỏi Trung Quốc

Nếu được ký kết đúng hạn, biên bản ghi nhớ (MOU) giữa Mỹ và Việt Nam sẽ giúp Việt Nam được miễn trừ thuế quan với một số mặt hàng chiến lược không thiết yếu. Điều này phù hợp với mục tiêu của chính quyền Trump trong việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu: đưa ngành trọng yếu về Mỹ (onshoring), ngành quan trọng đến các nước gần (nearshoring), và ngành thứ yếu sang các đối tác thân thiện (friendshoring).

Việc Apple mở rộng sản xuất tại Việt Nam — chiếm khoảng 15% điện thoại thông minh nhập khẩu vào Mỹ — là ví dụ điển hình cho quá trình này. Việt Nam giúp giảm phụ thuộc vào Trung Quốc trong lắp ráp và sản xuất linh kiện cấp thấp, nhưng không thay thế vai trò cốt lõi của các trung tâm gần Mỹ như Mexico.

Tuy nhiên, giới hạn vẫn rất rõ ràng: chi phí logistics cao (vận chuyển container từ Việt Nam đi Mỹ tốn từ 5.000–10.000 USD, trong khi từ Mexico chỉ khoảng 1.000–2.000 USD), và khoảng cách chiến lược với Mỹ khiến Việt Nam không thể là trục chính trong chiến lược chuỗi cung ứng mới, mà chỉ giữ vai trò bổ trợ.

Trong bối cảnh đó, MOU với Mỹ chỉ là một giải pháp tạm thời để giữ ổn định dòng xuất khẩu, chứ không thể là nền tảng chiến lược lâu dài. MOU có thể giúp Việt Nam “mua thời gian” — duy trì ưu đãi thuế trong 1–2 năm — trong lúc từng bước xây dựng các nguồn thu thay thế từ EU, ASEAN, và công nghệ cao.

Việc đa dạng hóa này không chỉ giúp Việt Nam chống chịu tốt hơn trước biến động thương mại Mỹ–Trung, mà còn tăng năng lực thương lượng trong các thỏa thuận tương lai. Trong dài hạn, sự tự chủ kinh tế sẽ là nền tảng then chốt giúp Việt Nam đứng vững trong thế giới đa cực đang hình thành.

Đa dạng hóa và chiến lược dài hạn của Việt Nam

Cuộc giằng co giữa Mỹ và Trung Quốc cùng với cách tiếp cận cứng rắn của Trump đang buộc Việt Nam phải nhìn xa hơn mô hình xuất khẩu phụ thuộc vào một thị trường duy nhất. Với 20% GDP hiện gắn trực tiếp với thương mại Mỹ (năm 2024), nguy cơ từ việc Mỹ tăng thuế, áp đặt điều kiện chính trị hoặc mất kiên nhẫn với các đối tác “không rõ ràng về lập trường” là rất rõ ràng. Vì vậy, Việt Nam đã và đang chủ động thúc đẩy chiến lược đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.

“Ngoại giao tre” chuyển hướng sang châu Âu và Đông Nam Á

Chính sách “ngoại giao tre” — mềm dẻo về hình thức, kiên định về chiến lược — đang được Việt Nam áp dụng để mở rộng không gian kinh tế. Ba hướng đi chính đang được đẩy mạnh:

  • EU: Thông qua hiệp định EVFTA, xuất khẩu của Việt Nam sang EU được kỳ vọng sẽ tăng ngang với Mỹ vào năm 2028 (theo Bộ Kế hoạch & Đầu tư). Đây là thị trường cao cấp, có tính ổn định và ít rủi ro chính trị hơn.

  • ASEAN và RCEP: Khu vực Đông Nam Á cùng với Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc — trong khuôn khổ RCEP — giúp Việt Nam duy trì dòng xuất khẩu trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu. Dù vẫn chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc, RCEP cho phép linh hoạt trong điều phối thị trường.

  • Công nghệ và đầu tư chiến lược: Các thỏa thuận với Nvidia (trung tâm AI năm 2024), các dự án năng lượng tái tạo, và khát vọng trở thành trung tâm công nghệ khu vực đang giúp Việt Nam thoát dần khỏi hình ảnh “công xưởng giá rẻ”.

Một thế giới đứng trước ngã rẽ

Chiến tranh thương mại năm 2025 của Mỹ là một cuộc tái định hình toàn cầu mang tính chủ động và đầy rủi ro. Washington đang theo đuổi một chiến lược kinh tế “tấn công trước”, nhằm cắt giảm thâm hụt thương mại, khôi phục năng lực sản xuất trong nước và cô lập ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc.

Tuy nhiên, cái giá phải trả không hề nhỏ: rủi ro lạm phát, gián đoạn chuỗi cung ứng, sự trả đũa từ các đối tác thương mại, và đặc biệt là khả năng đẩy căng thẳng thương mại thành xung đột địa chính trị thực sự — với Đài Loan là điểm nóng tiềm tàng nhất trong thập kỷ 2025–2035. Những bài học lịch sử từ Nhật Bản trước Thế chiến II hay Argentina trong cuộc chiến Falklands cho thấy, khi các quốc gia bị dồn vào chân tường về kinh tế, họ có thể hành động một cách không thể đoán trước.

Việt Nam là một ví dụ tiêu biểu cho những quốc gia “đứng giữa” — vừa hưởng lợi từ dịch chuyển chuỗi cung ứng, vừa đối mặt với rủi ro bị cuốn vào cuộc chơi siêu cường. Biên bản ghi nhớ (MOU) sắp ký với Mỹ là một bước đi mang tính chiến thuật ngắn hạn, giúp Việt Nam giữ ổn định xuất khẩu, nhưng không thay thế được chiến lược đa dạng hóa dài hạn sang EU, ASEAN và các lĩnh vực công nghệ cao.

Thập kỷ tới sẽ là phép thử: Liệu các nhà hoạch định chính sách toàn cầu có đủ khả năng điều phối thông qua ngoại giao và cân bằng lợi ích, hay sẽ lặp lại mô thức lịch sử — nơi kinh tế trở thành mồi lửa cho chiến tranh? Khi đồng hồ đếm ngược tới ngày 9/7/2025 — mốc kết thúc thời gian tạm hoãn thuế quan — thế giới đang đứng trước một ngã rẽ.

Hãy theo dõi sát các cập nhật từ Bộ Tài chính Mỹ, Bộ Công Thương Việt Nam và các diễn biến tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, vì những gì xảy ra trong vài tháng tới có thể định hình cả một thế kỷ.

Có thể bạn quan tâm