Tổng quan ngành ngân hàng Việt Nam 2025
Ngành ngân hàng Việt Nam năm 2025 được dự báo sẽ tăng trưởng vững vàng, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nền kinh tế phục hồi. Một số điểm nổi bật:
Tăng trưởng tín dụng: Mức tăng trưởng tín dụng năm 2024 đạt 16% YoY, là đà tốt để duy trì trong 2025. Tuy nhiên, áp lực về thanh khoản và chi phí vốn vẫn là thách thức lớn.
Chi phí tín dụng: Biến động nhẹ, tăng khoảng 10bps so với năm 2024.
Lợi nhuận: Dự báo tăng 20% YoY, nhờ biên lãi ròng (NIM) cải thiện và thu hồi từ nợ xấu.
Chất lượng tài sản
Nợ xấu (NPL): Tỷ lệ nợ xấu duy trì mức 1.5% trong năm 2025, giảm nhẹ so với năm 2024 nhờ việc tăng cường trích lập dự phòng và kiểm soát tín dụng rủi ro.
Phân hóa chất lượng tài sản: Vietcombank và BIDV duy trì chất lượng tài sản tốt nhất nhờ chiến lược phân bổ tín dụng vào các lĩnh vực ít rủi ro.
Lãi suất và thanh khoản
Lãi suất:
Vietcombank và BIDV duy trì lãi suất cho vay ổn định nhằm hỗ trợ nền kinh tế.
HDBank và VPBank linh hoạt điều chỉnh lãi suất trong các lĩnh vực tiêu dùng và nhà ở.
Thanh khoản:
Vietcombank và ACB duy trì thanh khoản ổn định nhờ tỷ lệ LDR thấp.
Ngược lại, VIB và Sacombank đối mặt nguy cơ thanh khoản do tỷ lệ LDR cao.
LDR (Loan-to-Deposit Ratio) là tỷ lệ giữa tổng số tiền ngân hàng đã cho vay (Loan) so với tổng số tiền huy động được từ tiền gửi (Deposit). Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh khoản và hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng.
Nếu LDR quá cao (>90%): Ngân hàng có thể gặp rủi ro thanh khoản vì đã cho vay quá nhiều so với số tiền huy động được.
Nếu LDR quá thấp (<70%): Ngân hàng chưa sử dụng hiệu quả vốn huy động, dẫn đến giảm khả năng sinh lời.
Cơ hội và thách thức
Cơ hội:
Đầu tư công và các dự án hạ tầng là động lực thúc đẩy nhu cầu tín dụng.
Chuyển đổi số tăng lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng.
Thách thức:
Biến động lãi suất và áp lực thanh khoản.
Rủi ro từ trái phiếu doanh nghiệp và tín dụng bất động sản.
Đánh giá một số mã cổ phiếu tiềm năng
Vietcombank (VCB):
Điểm mạnh: Tỷ lệ nợ xấu thấp nhất (0.7%), chi phí vốn rẻ nhờ CASA lớn.
Định giá: Được coi là "blue-chip" dành cho nhà đầu tư dài hạn.
Triển vọng: Hưởng lợi từ đầu tư công và tín dụng bán lẻ.
VietinBank (CTG)
Điểm mạnh: Mạng lưới rộng lớn, nợ xấu thấp (~1.2%), hưởng lợi từ đầu tư công và tỷ lệ CASA tăng giúp giảm chi phí vốn.
Định giá: Mức giá hấp dẫn trong nhóm ngân hàng quốc doanh, phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm tăng trưởng ổn định.
Triển vọng: Tăng trưởng tín dụng dự kiến 12-14% trong 2025 nhờ nhu cầu vốn từ doanh nghiệp và các dự án hạ tầng lớn.
Techcombank (TCB):
Điểm mạnh: ROE cao, biên lãi ròng tốt nhờ tín dụng tiêu dùng.
Thách thức: Cạnh tranh với các ngân hàng quốc doanh.
Triển vọng: Tiếp tục mở rộng khách hàng tiêu dùng.
VPBank (VPB):
Điểm mạnh: Dẫn đầu trong tín dụng tiêu dùng, huy động vốn quốc tế tốt.
Thách thức: Rủi ro từ bất động sản và tiêu dùng.
Triển vọng: Tăng trưởng ở mảng tiêu dùng nhỏ tập trung vào khách hàng cá nhân.
BIDV (BID):
Điểm mạnh: Hưởng lợi lớn từ đầu tư công, CASA tăng mạnh.
Thách thức: Chi phí dự phòng cao.
Triển vọng: Khả năng sinh lợi bền vững nhờ tăng trưởng tín dụng.
HDBank (HDB):
Điểm mạnh: Tăng trưởng tín dụng bán lẻ, kết hợp tốt với Vietjet.
Thách thức: Nợ xấu tăng do tín dụng tiêu dùng lớn.
Triển vọng: Mở rộng dịch vụ tài chính số nhằm cải thiện hiệu quả.
ACB:
Điểm mạnh: Tỷ lệ nợ xấu thấp, quản trị rủi ro tốt.
Thách thức: Áp lực cạnh tranh lãi suất.
Triển vọng: Phát triển ngân hàng điện tử và tín dụng bán lẻ.
Kết luận
Ngành ngân hàng Việt Nam năm 2025 được dự báo tiếp tục đóng vai trò đốt phá trong việc hỗ trợ nền kinh tế. Những ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank sẽ là những điểm sáng nhờ chiến lược đầu tư và quản trị rủi ro hiệu quả. Tuy nhiên, nhóm ngân hàng nhỏ và vừa cần chú trọng giảm thiểu áp lực thanh khoản và nâng cao hiệu quả kinh doanh thông qua chuyển đổi số.