Trang chủ Các Mảng Ngành Chứng khoán

Chứng khoán

Ngành chứng khoán Việt Nam tăng trưởng mạnh, dẫn đầu bởi nhà đầu tư cá nhân và cải cách pháp lý, nhưng vẫn tồn tại rủi ro hệ thống.

Ngành chứng khoán Việt Nam đang mở ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn nhờ sự phát triển mạnh mẽ của thị trường vốn, sự gia tăng nhanh chóng của nhà đầu tư cá nhân và các cải cách pháp lý mang tính tiến bộ – qua đó đưa Việt Nam tiến gần hơn đến việc được công nhận là thị trường mới nổi. Trong thập kỷ qua, vốn hóa thị trường đã tăng gấp 6,4 lần, giá trị giao dịch tăng 3,8 lần và số lượng tài khoản cá nhân tăng 6,7 lần, đạt hơn 9 triệu tài khoản – tương đương khoảng 9% dân số. Tuy nhiên, nhà đầu tư cũng cần lưu ý đến những rủi ro hệ thống như sự phụ thuộc vào dòng tiền cá nhân, rủi ro từ cho vay ký quỹ và sự chưa ổn định trong khung pháp lý khi thị trường chuyển dịch theo tiêu chuẩn quốc tế.

Tổng quan ngành

Phạm vi và hoạt động cốt lõi

Ngành chứng khoán Việt Nam bao gồm toàn bộ chuỗi trung gian tài chính: môi giới cổ phiếu và trái phiếu, cho vay ký quỹ, tự doanh, tư vấn tài chính, bảo lãnh phát hành và quản lý tài sản. Từ một thị trường sơ khai, hệ thống này đã phát triển thành một cấu trúc tài chính tương đối hiện đại, hỗ trợ huy động vốn và xác lập giá cả trên các sàn HOSE, HNX và UPCoM.

Tính đến năm 2024, vốn hóa thị trường chứng khoán tương đương khoảng 70% GDP. Nhà đầu tư cá nhân chiếm hơn 80% giá trị giao dịch – tạo nên một cấu trúc thị trường thiên về cá nhân, khác biệt rõ nét so với các thị trường mới nổi có sự dẫn dắt bởi tổ chức.

Quá trình phát triển

Việt Nam đã tiến hành tự do hóa thị trường vốn mạnh mẽ trong 10 năm qua, đặc biệt là mở rộng quyền tiếp cận cho nhà đầu tư nước ngoài và số hóa hạ tầng giao dịch. Một bước ngoặt quan trọng là việc bãi bỏ yêu cầu nộp tiền trước đối với nhà đầu tư ngoại vào tháng 11/2024 – đáp ứng tiêu chí nâng hạng của FTSE Russell. Ước tính dòng vốn ngoại có thể đạt khoảng 6 tỷ USD – tương đương hơn 1% GDP.

Sự bùng nổ công nghệ, đặc biệt là nền tảng giao dịch di động và eKYC, đã tạo điều kiện cho việc mở tài khoản và thực hiện lệnh giao dịch dễ dàng hơn. Các công ty chứng khoán đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ để tận dụng làn sóng nhà đầu tư cá nhân sau đại dịch COVID-19.

Động lực tăng trưởng và xu hướng thị trường

  • Nhà đầu tư cá nhân liên tục mua ròng với tổng giá trị mua ròng đạt 77,7 nghìn tỷ đồng (~3,1 tỷ USD) trong năm 2024, bù đắp áp lực bán ròng từ khối ngoại.

  • Cho vay ký quỹ đạt kỷ lục 195 nghìn tỷ đồng (~7,66 tỷ USD), tương đương tỷ lệ cho vay/giá trị tài sản là 83%, vẫn dưới mức trần 200% do cơ quan quản lý quy định.

  • Thị trường phái sinh phát triển nhanh với hơn 1,34 triệu tài khoản, tăng gấp 546 lần so với thời điểm khởi động. Hợp đồng tương lai VN30 ghi nhận gần 225.178 hợp đồng mỗi phiên – phản ánh nhu cầu quản lý rủi ro ngày càng tinh vi của nhà đầu tư Việt Nam.

Các chỉ số thị trường quan trọng

Chỉ số vĩ mô

  • VN-Index tăng 12,9% trong năm 2024, vốn hóa tăng 21,2% – đạt mức 70% GDP.

  • Giá trị giao dịch trung bình ngày đạt 21,1 nghìn tỷ đồng (~844 triệu USD).

  • Quản lý tài sản tăng trưởng mạnh với tổng giá trị tài sản quản lý (AUM) đạt hơn 600 nghìn tỷ đồng (~25 tỷ USD) trong năm 2023.

Chỉ số hoạt động ngành

  • Top 10 công ty môi giới chiếm 67,81% thị phần.

  • Dẫn đầu thị phần là VPS (17,63%), tiếp theo là SSI (8,84%) và Techcom Securities (7,09%).

  • Áp lực giảm phí hoa hồng xuất hiện do cạnh tranh số hóa, nhưng được bù đắp bởi tăng trưởng về khối lượng giao dịch.

  • Nguồn thu từ cho vay ký quỹ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong đa dạng hóa doanh thu.

Các chỉ số tài chính phục vụ phân tích cổ phiếu

Chỉ số tài chính phổ quát

  • Lợi nhuận ngành có tính chu kỳ, phụ thuộc vào biến động thị trường và khối lượng giao dịch.

  • Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tài sản (ROA) biến động mạnh theo chu kỳ thị trường.

  • Tỷ lệ chi phí/doanh thu và đòn bẩy vận hành là chỉ số then chốt phản ánh khả năng mở rộng hoạt động và kiểm soát chi phí.

  • Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu cần giám sát chặt do rủi ro từ cho vay ký quỹ và tự doanh.

Chỉ số chuyên ngành chứng khoán

  • Tỷ trọng doanh thu từ môi giới dao động 60–80% ở nhiều công ty.

  • Tư vấn đầu tư và ngân hàng đầu tư chưa ổn định: chỉ có 1 thương vụ IPO trị giá 37 triệu USD trong năm 2024.

  • Chi phí thu hút khách hàng tăng do cạnh tranh nền tảng số và chiến dịch marketing.

  • Một số công ty đang khai thác giá trị vòng đời khách hàng qua dịch vụ quản lý tài sản và bán chéo sản phẩm.

Cạnh tranh và vị thế thị phần

Phân tích thị phần

  • VPS duy trì vị thế dẫn đầu nhờ hạ tầng công nghệ và dịch vụ khách hàng. Doanh thu môi giới nửa đầu 2024 đạt 1.85 nghìn tỷ đồng, tăng 81% so với cùng kỳ.

  • SSI đứng thứ hai với 1.008 tỷ đồng doanh thu môi giới, tăng 70%.

  • VNDirect mất thị phần sau vụ tấn công ransomware tháng 3/2024, giảm xuống 5,7% – mức thấp nhất từ Q4/2019.

Cạnh tranh nổi bật

  • VietCap Securities tăng từ 5,32% lên 6,78% trong Q3/2024 – mức cao nhất từ Q1/2021, nhờ tái định vị chiến lược.

  • TCBS duy trì vị thế vững nhờ lợi thế từ Techcombank và tích hợp ngân hàng số.

Rủi ro pháp lý và vĩ mô

Cập nhật pháp lý

  • Luật Chứng khoán sửa đổi (số 56/2024/QH15) siết định nghĩa thao túng giá và tăng cường bảo vệ nhà đầu tư.

  • Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC) điều chỉnh giới hạn đòn bẩy để duy trì ổn định tài chính.

  • Bỏ yêu cầu nộp tiền trước cho nhà đầu tư nước ngoài – mở rộng cơ hội thu hút vốn ngoại.

Rủi ro hệ thống

  • Biến động lãi suất ảnh hưởng đến biên lợi nhuận cho vay ký quỹ.

  • Sự thống trị của nhà đầu tư cá nhân khiến thị trường dễ tổn thương trước biến động tâm lý.

  • An ninh mạng trở thành yêu cầu tối quan trọng – minh chứng là vụ tấn công VNDirect.

Rủi ro tín dụng và tiền tệ

  • Biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài.

  • Danh mục cho vay ký quỹ cần được giám sát kỹ khi quy mô đạt đỉnh kỷ lục. CoVaR của hệ thống ngân hàng giai đoạn 2020–2024 cho thấy mức độ rủi ro liên thông cao trong đại dịch.

Khuyến nghị đầu tư

Khung đánh giá cổ phiếu

  • Ưu tiên các công ty có nguồn thu đa dạng (không chỉ môi giới).

  • Đánh giá khả năng duy trì/gia tăng thị phần, hạ tầng công nghệ và quản trị rủi ro.

  • Chất lượng danh mục cho vay và khả năng chống đỡ trong biến động là yếu tố then chốt.

Xem xét thời điểm đầu tư

  • Lợi nhuận ngành có độ nhạy cao với thanh khoản và biến động.

  • Sự kiện nâng hạng FTSE Russell có thể thu hút 6 tỷ USD vốn ngoại – là cú hích mạnh mẽ.

  • Triển vọng phục hồi thị trường IPO năm 2025 cùng tăng trưởng GDP 6,5–7% và ổn định bất động sản sẽ hỗ trợ doanh thu ngân hàng đầu tư.

Kết luận

Ngành chứng khoán Việt Nam đang trên đà chuyển mình thành thị trường mới nổi với những điều kiện thuận lợi cho các công ty dẫn đầu nắm bắt cơ hội mở rộng thị phần và doanh thu. Tuy nhiên, để đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư cần đánh giá kỹ năng lực quản trị rủi ro, độ bền mô hình doanh thu và khả năng ứng dụng công nghệ của từng doanh nghiệp.

Thành công dài hạn sẽ phụ thuộc vào việc theo dõi sát sao các thay đổi chính sách, chất lượng danh mục ký quỹ và khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh trong một thị trường ngày càng số hóa và phức tạp hơn.

Công ty