Ngành phân bón là nền tảng thiết yếu của nông nghiệp Việt Nam – lĩnh vực đóng góp khoảng 14,9% GDP và đảm bảo an ninh lương thực cho gần 100 triệu dân. Từ vị thế phụ thuộc nhập khẩu, ngành đã chuyển mình thành nhà xuất khẩu khu vực, với năng lực sản xuất trong nước vượt nhu cầu nội địa đối với các sản phẩm gốc đạm, đồng thời mở rộng sang phân bón chuyên biệt và thị trường xuất khẩu.
Phân đạm: Dẫn đầu là urê (3 triệu tấn/năm), SA (660.000 tấn). Việt Nam có 4 nhà máy urê lớn (Cà Mau, Phú Mỹ, Ninh Bình, Hà Bắc).
Phân lân: SSP, DAP đạt tổng công suất 2,5 triệu tấn/năm.
Phân kali: Nhập khẩu 100% do thiếu nguồn tài nguyên.
Phân NPK: Tăng trưởng nhanh nhất với 4 triệu tấn/năm từ 40 nhà sản xuất.
Phân hữu cơ và sinh học: 600.000 tấn/năm, nổi lên nhờ yêu cầu về tiêu chuẩn bền vững và thị trường xuất khẩu.
Tích hợp dọc từ sản xuất (chủ yếu các doanh nghiệp nhà nước) đến nông dân.
Phân phối qua đại lý và hợp tác xã, tập trung tại Đồng bằng sông Cửu Long – nơi tiêu thụ 1/3 lượng urê toàn quốc.
Vận chuyển bằng đường thủy giúp tiết kiệm chi phí.
Từ năm 2010 trở đi, Việt Nam đẩy mạnh tự chủ sản xuất với việc vận hành Nhà máy Đạm Cà Mau (2012).
Đến 2024, công suất urê đạt 3 triệu tấn, nhu cầu nội địa chỉ 1,6–1,8 triệu tấn.
Xuất khẩu đạt 1,73 triệu tấn, ~710 triệu USD, góp phần hỗ trợ ngành nông nghiệp xuất khẩu gạo (9 triệu tấn) và trái cây (7 tỷ USD).
Việt Nam là nước xuất khẩu gạo lớn thứ 3 thế giới, tiêu thụ hơn 11 triệu tấn phân bón mỗi năm.
Xuất khẩu phân bón đạt gần 1,7 triệu tấn trong năm 2024, thu về 719 triệu USD với giá trung bình 411 USD/tấn.
Nguồn khí thiên nhiên dồi dào giúp sản xuất urê chi phí thấp.
Vị trí địa lý thuận lợi hỗ trợ mở rộng thị trường Đông Nam Á.
Nhu cầu tiêu thụ: 11 triệu tấn/năm; sản xuất nội địa: ~8 triệu tấn.
Tỷ lệ tiêu thụ/sản xuất: 222,8% (năm 2016) – vẫn phụ thuộc nhập khẩu ở một số loại phân.
Giá urê toàn cầu bình quân: 411 USD/tấn (2024), giảm nhẹ 2% so với 2023 dù sản lượng tăng.
Giá khí tự nhiên (Henry Hub): 3 USD/MMBTU – tăng 68,54% – làm giảm biên lợi nhuận nhà sản xuất urê.
Tỷ lệ vận hành: DPM giảm công suất 15% do bảo trì, sản lượng dự kiến còn 776.000 tấn.
Thị trường xuất khẩu: Campuchia chiếm 34,3% sản lượng, Hàn Quốc xếp thứ hai với tăng trưởng mạnh mẽ (+146,6% khối lượng, +154,6% doanh thu).
Chu kỳ tồn kho: Cao điểm Q2 và Q4 (mùa vụ lúa); yêu cầu quản lý vốn lưu động linh hoạt.
Doanh nghiệp ngành phân bón có chi phí cố định cao, biên lợi nhuận biến động.
ROE, ROA chịu ảnh hưởng bởi chi phí duy tu lớn và chu kỳ giá hàng hóa.
Doanh nghiệp nhà nước thường vay nợ cao hơn nhờ ưu đãi tài chính từ chính phủ.
Sản lượng tiêu thụ so với sản xuất: DPM giảm 16,4% sản lượng tiêu thụ năm 2025.
Giá bán bình quân: DPM xuất khẩu sang Hàn Quốc đạt 404,9 USD/tấn – cao hơn 3,2% so với chuẩn toàn cầu.
Chi phí khí tự nhiên chiếm phần lớn COGS. Luật VAT sửa đổi giúp giảm giá thành urê 9,3% và tăng biên lợi nhuận 1,5 điểm phần trăm.
DCM tập trung nội địa (75% doanh thu), đặc biệt vùng Tây Nam nhờ lợi thế vận chuyển đường thủy.
Biến động giá đầu vào, đặc biệt giá khí tăng 68,54% so với cùng kỳ, lên 3 USD/MMBTU.
Chính sách giá, tiêu chuẩn môi trường và quy định xuất khẩu thiếu ổn định.
Chu kỳ giá phân bón toàn cầu và tính thời vụ của nông nghiệp ảnh hưởng đến nhu cầu.
Chính sách giá: Nhà nước có thể hạn chế xuất khẩu để đảm bảo cung nội địa.
Trợ giá nông dân nhỏ lẻ: Ảnh hưởng cơ cấu tiêu thụ giữa sản phẩm nội và nhập.
Luật VAT: Có lợi về chi phí, nhưng yêu cầu tuân thủ chia sẻ lợi ích với người tiêu dùng.
Môi trường: Các quy định về nitrat, khí thải CO₂ ngày càng khắt khe – đòi hỏi đổi mới sản phẩm và công nghệ.
Thương mại và ngoại hối:
Biến động tỷ giá ảnh hưởng chi phí nhập khẩu nguyên liệu và doanh thu xuất khẩu.
Chính sách xuất khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ ảnh hưởng cân bằng cung–cầu toàn cầu.
Phân hữu cơ – sinh học: Đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và thị trường xuất khẩu.
Nông nghiệp chính xác: Kéo theo nhu cầu phân bón vi lượng, kiểm soát phóng thích.
Phân bón hiệu suất cao (EEF): Tăng hiệu quả hấp thụ, giảm thất thoát – phục vụ cả tăng năng suất và bền vững.
DPM (Đạm Cà Mau): Chiếm 55% thị phần urê, kết nối trực tiếp với khí PM3 – lợi thế chi phí và ổn định cung ứng.
DCM (Duc Giang): Sản xuất urê hạt, độc quyền, chất lượng cao, mở rộng mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long.
LAS (Lâm Thao): Dẫn đầu phân lân (80% thị phần), chiếm 20% thị trường NPK.
Tích hợp dọc với nguồn khí giúp giảm chi phí và ổn định cung ứng.
Mạng lưới phân phối rộng, định vị địa lý tốt giúp tối ưu chi phí logistics.
Chất lượng sản phẩm: urê hạt DCM cho khả năng phóng thích chậm, ít xói mòn – hỗ trợ chiến lược định giá cao.
Năng lực sản xuất chi phí thấp (tích hợp nguồn khí).
Vị thế độc quyền ở sản phẩm chuyên biệt (urê hạt, phân hữu cơ…).
Bảng cân đối mạnh, cổ tức ổn định, ít nợ, dòng tiền bền vững.
Giá khí là chỉ báo sớm về lợi nhuận urê.
Khủng hoảng nguồn cung toàn cầu tạo cơ hội xuất khẩu (ví dụ: Trung Quốc hạn chế xuất khẩu 2024).
Chu kỳ mùa vụ: Q2, Q4 nhu cầu tăng, Q1, Q3 tích trữ hoặc giải phóng hàng.
Đông Nam Á: tiềm năng cao, chi phí cạnh tranh, vị trí thuận lợi (Campuchia, Philippines).
Châu Âu: Giá cao, tiêu chuẩn môi trường khắt khe – cơ hội cho sản phẩm chất lượng cao.
Phát triển sản phẩm giá trị gia tăng như phân EEF, hữu cơ–vi sinh sẽ mang lại tăng trưởng bền vững.
Ngành phân bón Việt Nam là cơ hội đầu tư hấp dẫn nhờ:
Thị trường nội địa ổn định.
Tiềm năng xuất khẩu mở rộng.
Lợi thế chi phí từ tích hợp nguồn khí thiên nhiên.
Tăng trưởng đến 2030 sẽ được thúc đẩy bởi hiện đại hóa nông nghiệp, nhu cầu xuất khẩu và định hướng nông nghiệp bền vững. Nhà đầu tư nên tập trung vào các doanh nghiệp tích hợp sản xuất, sản phẩm chất lượng cao và nền tảng tài chính vững để tối ưu hóa lợi nhuận đã điều chỉnh theo rủi ro trong chuỗi giá trị nông nghiệp và thị trường phân bón khu vực.