Ngành logistics Việt Nam đang nổi lên như một bên hưởng lợi chính từ quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, đóng góp khoảng 4–5% GDP và tạo ra doanh thu hàng năm từ 40–42 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng kép hàng năm đạt khoảng 14–15%, nhờ vào vị trí chiến lược trong chuỗi giao thương châu Á–Thái Bình Dương và sự chuyển đổi số ngày càng tăng trong hoạt động logistics.
Hệ sinh thái logistics Việt Nam bao gồm đầy đủ các loại hình vận tải: đường bộ, đường sắt, hàng hải và hàng không, cùng với các dịch vụ 3PL, 4PL, kho vận và nền tảng logistics số đang phát triển. Ngành đã chuyển mình từ mô hình rời rạc sang một mạng lưới tích hợp, hỗ trợ các chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp.
Thông lượng container đạt 20,5 triệu TEU năm 2022, đưa Việt Nam lên hàng đầu Đông Nam Á.
Chuyển đổi số trở thành ưu tiên quốc gia đến năm 2025; áp dụng công nghệ giúp giảm 14% chi phí và tăng 13% hiệu suất giao hàng.
Chỉ số năng lực logistics của Việt Nam đạt 3.3 điểm (xếp hạng 43 toàn cầu và thứ 5 trong ASEAN), phản ánh năng lực hạ tầng cạnh tranh.
Thương mại điện tử là động lực chính: doanh thu dự báo đạt 387,5 nghìn tỷ VND vào năm 2025, tương ứng tăng trưởng 21,5% và thúc đẩy nhu cầu giao hàng chặng cuối (last-mile).
Xu hướng “China+1”: Việt Nam trở thành điểm đến thay thế sản xuất lý tưởng, kéo theo sự dịch chuyển của các ngành công nghiệp phụ trợ và gia tăng nhu cầu logistics chuyên sâu.
Chiến tranh thương mại Mỹ–Việt: Chính quyền Trump áp mức thuế đối ứng 46% từ tháng 4/2025 do thặng dư thương mại lớn với Mỹ. Điều này có thể làm gián đoạn luồng hàng và giảm biên lợi nhuận của các doanh nghiệp logistics phục vụ xuất khẩu.
Biến động chính sách thương mại: Phụ thuộc vào cách tính dựa trên cán cân thương mại, khiến các doanh nghiệp khó dự báo chi phí và dòng hàng ổn định.
Doanh nghiệp có phạm vi hoạt động đa quốc gia, năng lực số hóa mạnh và cấu trúc tài sản linh hoạt sẽ có khả năng vượt trội trong bối cảnh biến động hiện tại. Cam kết của chính phủ trong việc giảm chi phí logistics từ 18% xuống còn 15% GDP đến năm 2025 là nền tảng thuận lợi cho tái cấu trúc ngành và nâng cao hiệu quả vận hành.
Cấu trúc phân mảnh: Trên 34.000 doanh nghiệp logistics, tạo cơ hội M&A và hợp nhất.
Doanh nghiệp quốc tế (DHL, FedEx) chiếm ưu thế về vận tải quốc tế và hàng không. Doanh nghiệp nội địa mở rộng mạnh ở vận tải đường bộ, kho vận và giao hàng thương mại điện tử.
Công nghệ là lợi thế cạnh tranh: Các công ty ứng dụng AI, IoT, kho thông minh đạt hiệu quả vượt trội.
Chuỗi lạnh: Thị trường dự báo đạt 295 triệu USD năm 2025, tăng trưởng 12%/năm – cơ hội cho đơn vị chuyên biệt.
Biến động chính sách thương mại: Thuế suất 46% của Mỹ là mức cao nhất trong số các đối tác lớn. Doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng về khối lượng hàng và biên lợi nhuận.
Hạ tầng & pháp lý: Mục tiêu giảm chi phí logistics tạo điều kiện thuận lợi nhưng có rủi ro thực thi. Nghi ngờ về hoạt động “tránh thuế qua Việt Nam” khiến tăng cường kiểm tra.
Môi trường: Tiêu chuẩn khí thải, carbon ngày càng khắt khe – doanh nghiệp phải đầu tư công nghệ sạch, ảnh hưởng chi phí ngắn hạn nhưng tạo lợi thế dài hạn.
Tỷ giá & chính sách tiền tệ: Mỹ có thể áp thêm biện pháp nếu nghi ngờ Việt Nam thao túng tỷ giá. Biến động tiền tệ ảnh hưởng giá đầu vào và sức cạnh tranh xuất khẩu.
Kinh tế vĩ mô: Doanh thu ngành đạt 40–42 tỷ USD/năm, tăng trưởng 14–16%. Xuất khẩu tháng 5/2025 tăng 17% YoY đạt 39,6 tỷ USD, thặng dư thương mại với Mỹ đạt 12,2 tỷ USD.
Vận tải hàng không: Quý I/2022 đạt 292.000 tấn, tăng 21,1%. 88% do các hãng lớn như DHL, FedEx, Cathay Pacific xử lý.
Kho vận: 3,9 triệu m² diện tích, tỷ lệ lấp đầy 80%, CAGR 11% (2022–2027).
Dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL): Tăng trưởng từ 6,09 tỷ USD (2023) lên 7,19 tỷ USD (2030).
Chỉ số tài chính phổ quát: Đánh giá doanh nghiệp logistics cần chú ý đến biên EBITDA, ROE, tỷ lệ nợ/EBITDA và khả năng tạo dòng tiền từ hoạt động.
Hiệu quả sử dụng tài sản: Hệ số tải, tỷ lệ lấp đầy kho, doanh thu/m² kho là các chỉ số then chốt.
Chỉ số chuyên ngành: Doanh thu trên TEU hoặc tấn hàng, khả năng duy trì biên lợi nhuận cao qua dịch vụ giá trị gia tăng (e-commerce fulfillment, chuỗi lạnh).
Quản lý vốn lưu động: Trọng yếu khi có biến động thương mại và gián đoạn chuỗi cung ứng.
Tiêu chí chọn cổ phiếu:
Doanh nghiệp đa dạng thị trường, không phụ thuộc Mỹ.
Có quan hệ tốt trong các hiệp định FTA (ASEAN, EU, Hàn Quốc).
Chuyển đổi số mạnh: AI, IoT, phân tích dữ liệu.
Tài sản linh hoạt: thuê ngoài, năng lực điều phối cao.
Thời điểm thị trường:
Ngắn hạn: Biến động do thuế quan, cơ hội cho doanh nghiệp nội địa phục vụ thị trường trong nước và ASEAN.
Dài hạn: Mục tiêu tăng đóng góp ngành logistics lên 6–8% GDP đến 2030 và 15–20% đến 2050 tạo tiềm năng tăng trưởng lớn.
Khái niệm:
TEU: Đơn vị tương đương container 20 feet.
3PL/4PL: Logistics bên thứ 3/4, dịch vụ tích hợp chuỗi cung ứng.
Freight yield: Doanh thu trên mỗi đơn vị hàng vận chuyển.
Chỉ số vận hành then chốt:
Thông lượng container, tỷ lệ lấp đầy kho, giá thuê kho, hệ số tải xe vận chuyển.
Cấu trúc thị trường:
Trên 34.000 doanh nghiệp logistics. FDI tăng mạnh với 203 dự án (2020–2022).
Vị trí địa lý thuận lợi: 3.260 km bờ biển, hệ thống sông ngòi dày đặc.