Khủng hoảng thừa (hay khủng hoảng sản xuất dư thừa, khủng hoảng cung vượt cầu) là tình trạng nền kinh tế sản xuất ra lượng hàng hóa lớn vượt quá nhu cầu tiêu dùng thực tế, dẫn đến việc hàng tồn kho tích tụ ngày càng lớn. Khi tình trạng này kéo dài, nó gây ra suy giảm giá cả trên diện rộng (giảm phát), làm giảm doanh thu, lợi nhuận doanh nghiệp, từ đó dẫn đến thất nghiệp tăng cao, phá sản doanh nghiệp hàng loạt.
Nguyên nhân chủ yếu là do:
Nhu cầu tiêu dùng suy yếu trong bối cảnh suy thoái hoặc áp lực cạnh tranh cao.
Sản xuất dư thừa do doanh nghiệp mở rộng sản xuất nhanh hơn so với nhu cầu thị trường.
Thương mại toàn cầu chững lại, các quốc gia áp dụng biện pháp bảo hộ mậu dịch khiến hàng hóa không tiêu thụ được hết.
Một cuộc khủng hoảng thừa nghiêm trọng thường kéo theo các hậu quả sau:
Giá hàng hóa giảm mạnh do doanh nghiệp cạnh tranh nhau bán tháo sản phẩm.
Tâm lý người tiêu dùng trì hoãn chi tiêu (vì nghĩ rằng giá sẽ tiếp tục giảm), khiến nhu cầu lại càng sụt giảm, tạo vòng xoáy giảm phát.
Do giá hàng hóa liên tục giảm, các doanh nghiệp buộc phải cắt giảm sản xuất, dẫn đến tình trạng đóng cửa hàng loạt nhà máy, cắt giảm việc làm.
Lợi nhuận giảm mạnh dẫn đến doanh nghiệp khó khăn trong trả nợ, dễ dẫn đến vỡ nợ dây chuyền.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng đột biến do doanh nghiệp thu hẹp sản xuất.
Thất nghiệp cao gây bất ổn xã hội, biểu tình, đình công gia tăng.
Nợ xấu tăng do doanh nghiệp mất khả năng trả nợ, gây áp lực lớn lên hệ thống ngân hàng, có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính.
Các quốc gia tăng cường biện pháp bảo hộ mậu dịch (áp thuế, hạn ngạch nhập khẩu) để bảo vệ sản xuất trong nước, dẫn đến căng thẳng quốc tế, thậm chí chiến tranh thương mại hoặc xung đột vũ trang.
Nguyên nhân:
Sản xuất công nghiệp ở Mỹ và châu Âu tăng quá nhanh, vượt quá sức mua thực tế.
Đầu cơ tài chính, bong bóng thị trường chứng khoán Mỹ (1920-1929) vỡ.
Hậu quả:
Giá hàng hóa giảm 60-80%, hàng triệu tấn nông sản, thực phẩm, nguyên liệu bị bỏ mặc hoặc phá hủy vì không tiêu thụ được.
Thất nghiệp lên đến 25% ở Mỹ, nhiều nước châu Âu tỷ lệ thất nghiệp vượt 30%.
Hệ thống ngân hàng Mỹ sụp đổ: hơn 9.000 ngân hàng phá sản.
Suy thoái kéo dài đến hết thập niên 1930.
Khủng hoảng là tiền đề dẫn đến chiến tranh thế giới thứ hai, do các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, dẫn đến xung đột lợi ích kinh tế và địa chính trị.
Nguyên nhân:
Trung Quốc mở rộng công suất ngành thép một cách ồ ạt (chiếm gần 50% tổng sản lượng thép thế giới), dẫn đến dư thừa cung lớn trên toàn cầu.
Nhu cầu thép ở các nước phát triển (EU, Mỹ, Nhật) tăng chậm.
Hậu quả:
Giá thép giảm mạnh (có thời điểm giảm hơn 40%).
Hàng loạt doanh nghiệp thép châu Âu, Mỹ phá sản. Điển hình, British Steel của Anh rơi vào khủng hoảng phải bán cho công ty Trung Quốc.
Mỹ, EU, Ấn Độ, Việt Nam, Brazil… đều phải áp dụng biện pháp thuế chống bán phá giá và bảo hộ ngành thép nội địa.
Căng thẳng thương mại quốc tế tăng cao, trở thành một phần của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung.
Nguyên nhân:
Mỹ gia tăng sản xuất dầu đá phiến mạnh mẽ, đẩy sản lượng dầu thô tăng vượt xa nhu cầu tiêu dùng toàn cầu.
Saudi Arabia từ chối cắt giảm sản lượng để giữ thị phần.
Hậu quả:
Giá dầu giảm mạnh từ trên 100 USD/thùng xuống dưới 30 USD/thùng.
Các nền kinh tế phụ thuộc dầu mỏ như Nga, Venezuela, Trung Đông rơi vào suy thoái nghiêm trọng. Venezuela rơi vào khủng hoảng kinh tế trầm trọng kéo dài đến hiện tại.
Công nghiệp khai thác dầu ở Mỹ chịu tổn thất nặng nề: hàng loạt công ty dầu đá phiến phá sản, ngành dầu khí toàn cầu suy yếu trong vài năm.
Nếu cuộc khủng hoảng thừa xảy ra trong thời điểm hiện tại do chiến tranh thương mại Mỹ-Trung gây ra, các hậu quả có thể đặc biệt nghiêm trọng:
Trung Quốc sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề: hàng hóa không xuất được sang Mỹ và EU sẽ tạo tồn kho khổng lồ. Doanh nghiệp Trung Quốc đối diện nguy cơ vỡ nợ cao, thất nghiệp tăng nhanh chóng.
Giảm phát toàn cầu: giá các mặt hàng sản xuất (điện tử, ô tô, nguyên vật liệu...) giảm sâu do Trung Quốc xả hàng ra các thị trường còn lại.
Thị trường mới nổi như Việt Nam: có thể hứng chịu làn sóng hàng hóa giá rẻ Trung Quốc tràn vào, phá hủy nhiều ngành sản xuất nội địa, gây mất việc làm và suy giảm kinh tế trong ngắn hạn.
Bảo hộ thương mại leo thang: các nước sẽ tăng cường áp dụng các biện pháp bảo hộ nhằm tránh hàng hóa Trung Quốc, kéo theo các xung đột thương mại quốc tế mạnh hơn, gây bất ổn kinh tế toàn cầu.
Nếu tình trạng này kéo dài và không được xử lý triệt để, nguy cơ leo thang từ khủng hoảng kinh tế sang khủng hoảng chính trị và thậm chí xung đột quân sự là hoàn toàn có thể xảy ra, như lịch sử đã từng chứng kiến trước Thế chiến thứ hai.