Wyckoff là một trường phái phân tích hành vi giá ra đời từ đầu thế kỷ 20 do Richard Wyckoff đề xuất. Cốt lõi của phương pháp là tâm lý thị trường và quy luật cung – cầu. Thay vì phụ thuộc vào chỉ báo, đường xu hướng, Wyckoff đọc trực tiếp giá để hiểu cuộc giằng co giữa bên mua và bên bán, từ đó dự đoán pha kế tiếp có xác suất cao.
Cung (Supply): số đơn vị hàng hóa sẵn sàng bán ra.
Cầu (Demand): mức độ sẵn lòng mua của thị trường.
Nguyên tắc nền tảng:
Cung nhiều, cầu ít → giá giảm.
Cầu nhiều, cung ít → giá tăng.
Ví dụ trực quan:
Bạn có 5 đồng vàng nhưng có 100 người muốn mua. Tài sản khan hiếm, cầu vượt cung → bạn có thể bán giá cao.
Ngược lại, có đến 500 đồng vàng nhưng chỉ 100 người muốn mua → cung vượt cầu, người mua không vội, giá buộc phải hạ.
Theo Wyckoff, thị trường xoay vòng qua 4 pha. Mỗi pha phản ánh sự thay đổi cán cân cung – cầu:
Accumulation – Tích lũy
Bên mua âm thầm gom hàng. Giá đi ngang trong biên độ, đà bán yếu dần. Pha này thường mở đường cho một nhịp tăng.
Markup – Tăng giá
Cầu vượt cung rõ rệt. Xu hướng tăng rõ, đỉnh – đáy cao dần.
Distribution – Phân phối
Bên bán bắt đầu phân phối. Giá lại đi ngang, lực mua mệt dần. Đây thường là giai đoạn chuyển giao quyền kiểm soát từ mua sang bán.
Markdown – Giảm giá
Cung áp đảo. Xu hướng giảm rõ, đỉnh – đáy thấp dần.
Quan sát đa khung thời gian sẽ thấy các pha này lồng ghép ở nhiều cấp độ, từ intraday đến daily/weekly.
Sơ đồ kinh điển của Wyckoff cho Accumulation/Distribution có nhiều nhãn như SC, AR, ST, Spring, Test, SOS, SOW... Mặc dù giàu ý nghĩa, việc “đọc đúng mọi nhịp” theo sơ đồ chi tiết là khó trong thời gian thực. Sai lệch nhỏ dễ dẫn đến vào lệnh sớm, muộn hoặc bỏ lỡ cơ hội.
Thông điệp quan trọng: giữ lại tinh thần Wyckoff nhưng tối giản quy tắc để dễ thực thi, nhất quán và có kỷ luật.
A) Accumulation tối giản
Trình tự nhận diện và hành động:
Markdown → Range
Sau nhịp giảm, giá đi ngang tạo vùng tích lũy. Đây là nơi lực bán không còn áp đảo, cầu bắt đầu đối trọng.
Sweep đáy Range (Spring)
Giá quét thủng đáy vùng tích lũy, rũ bỏ lệnh long yếu tay và kích hoạt thanh khoản.
Sign of Strength (SOS)
Giá đảo chiều và đóng cửa vượt lại đỉnh biên tích lũy hoặc một mốc cấu trúc quan trọng. Đây là tín hiệu quyền kiểm soát chuyển dần về bên mua.
Pullback về vùng cầu
Chờ giá hồi kiểm định để có điểm vào mua R:R tốt. Điển hình là retest vùng demand gần nhất (cụm nến tích lũy trước cú bứt phá).
Markup
Giá bước vào pha tăng. Quản trị lệnh theo kế hoạch chốt lời – dời dừng lỗ.
Quy tắc dừng lỗ gợi ý: đặt dưới vùng demand hoặc dưới cụm râu nến quan trọng. Nếu giá đóng cửa sâu lại vào “vùng cân bằng” đã vượt qua, ưu tiên cắt lỗ sớm để tránh thua lỗ phình to.
B) Distribution tối giản (đảo ngược logic trên)
Markup → Range
Sau nhịp tăng, giá đi ngang. Lực mua mờ dần, bên bán xuất hiện rõ hơn.
Sweep đỉnh Range
Giá quét đỉnh, lấy thanh khoản phe mua đuổi theo breakout.
Sign of Weakness (SOW)
Giá đảo chiều và đóng cửa dưới đáy biên Range hoặc mốc cấu trúc quan trọng. Quyền kiểm soát chuyển về bên bán.
Pullback về vùng cung
Chờ hồi lên retest vùng supply để có điểm bán tối ưu.
Markdown
Giá bước vào pha giảm. Quản trị lệnh và chốt lời theo kế hoạch.
Thị trường thật hiếm khi “đẹp chuẩn sách giáo khoa”. Hãy tập trung vào các đặc điểm cốt lõi: có Range rõ sau Trend, có Sweep, có đóng cửa xác nhận đảo chiều (SOS/SOW), rồi có Pullback cho điểm vào R:R tốt.
Vùng vào lệnh: dùng supply/demand zone ngay trước cú bứt phá xác nhận.
Quản trị rủi ro: đặt dừng lỗ an toàn dưới/ trên cụm râu nến quan trọng, ưu tiên thoát nếu có nến đóng cửa trở lại vùng cân bằng đã bị phá.
Đa khung thời gian: nguyên lý Wyckoff hoạt động trên cả M30, H1, H4, Daily. Một Accumulation nhỏ trong H1 có thể nằm trong Markup lớn ở Daily, v.v.
Dễ nhận diện: chỉ cần 5 bước, tránh “quá tải nhãn mác”.
Tính nhất quán: quy trình rõ ràng giúp hạn chế vào lệnh cảm tính.
R:R tốt hơn: chờ Pullback sau tín hiệu xác nhận, thay vì đuổi theo khi giá vừa bứt phá.
Phù hợp tư duy cung – cầu: điểm vào trùng với vùng demand/supply để có biên an toàn tự nhiên.
Cho Accumulation:
Có Markdown rõ ràng?
Giá tạo Range tích lũy?
Có Sweep đáy Range?
Có nến đóng cửa vượt lại đỉnh Range/ cấu trúc (SOS)?
Có Pullback về demand để vào lệnh mua?
Dừng lỗ ở đâu để tránh bị quét bởi râu nến nhưng vẫn cắt lỗ sớm nếu cấu trúc hỏng?
Mục tiêu chốt lời: đỉnh gần, vùng kháng cự, hoặc theo trailing khi vào Markup.
Cho Distribution:
Có Markup rõ ràng?
Giá tạo Range phân phối?
Có Sweep đỉnh Range?
Có nến đóng cửa thủng đáy Range/ cấu trúc (SOW)?
Có Pullback về supply để vào lệnh bán?
Dừng lỗ phía trên vùng supply hoặc cụm râu nến quan trọng.
Mục tiêu chốt lời: đáy gần, vùng hỗ trợ, hoặc trailing trong Markdown.
Không vào lệnh nếu thiếu xác nhận đóng cửa (close) sau Sweep. Nhiều cú xuyên phá chỉ là râu nến “giả hiệu”.
Ưu tiên R:R tối thiểu 1:2 hoặc 1:3. Nếu dừng lỗ phải quá rộng so với mục tiêu hợp lý, bỏ lệnh.
Kỷ luật quan trọng hơn “bắt đỉnh đáy”. Bạn không cần bắt đúng Spring hay đỉnh Sweep; chỉ cần chờ xác nhận và Pullback.
Không cố gắng gán mọi biểu đồ vào khuôn Wyckoff. Nếu cấu trúc không rõ, đứng ngoài.
Wyckoff đọc thị trường dựa trên cung – cầu và tâm lý đám đông, thể hiện qua 4 pha: Accumulation, Markup, Distribution, Markdown.
Thay vì ôm sơ đồ phức tạp, hãy dùng phiên bản tối giản 5 bước: Range → Sweep → Close xác nhận (SOS/SOW) → Pullback → Trend chạy (Markup/Markdown).
Điểm vào ưu tiên tại demand/supply ngay trước cú bứt phá xác nhận; dừng lỗ đặt nơi “cấu trúc hỏng”.
Nguyên lý hoạt động trên mọi khung thời gian. Tập trung kỷ luật, R:R và tính nhất quán để biến Wyckoff thành hệ thống có thể giao dịch được.