tháng 8 14, 2025
Giá dầu - góc nhìn từ điểm hòa vốn ngân sách quốc gia
Tại mức giá dầu Brent hiện tại là 66,77 USD/thùng, 60% các quốc gia sản xuất dầu lớn đang đối mặt với thâm hụt ngân sách, cho thấy sự dễ tổn thương đáng kể của các ngân sách quốc gia phụ thuộc nhiều vào nguồn thu từ dầu mỏ.
Bối cảnh thị trường hiện tại
Giá dầu đã giảm mạnh so với đỉnh năm 2024, với dầu Brent giao dịch quanh mức 66–67 USD/thùng vào tháng 8/2025, giảm 17,6% so với cùng kỳ năm trước. Các cơ quan dự báo lớn dự kiến giá sẽ tiếp tục suy yếu, trong đó EIA dự báo sẽ giảm xuống dưới 60 USD/thùng vào cuối năm 2025 và trung bình khoảng 50 USD/thùng trong năm 2026.
Phân tích điểm hòa vốn tài khóa theo quốc gia
Điểm hòa vốn tài khóa là mức giá dầu tối thiểu cần thiết để quốc gia cân đối ngân sách chính phủ. Theo số liệu IMF mới nhất cho năm 2025, tình hình chênh lệch rất lớn giữa các quốc gia sản xuất dầu:

Các quốc gia dễ tổn thương nhất (hòa vốn cao nhất)
Bahrain: 124,9 USD/thùng → Thâm hụt 58,1 USD so với giá hiện tại.
Iran: 124,1 USD/thùng → Thâm hụt 57,3 USD.
Nigeria: 122,7 USD/thùng → Thâm hụt 55,9 USD.
Algeria: 119,0 USD/thùng → Thâm hụt 52,2 USD.
Kazakhstan: 115,9 USD/thùng → Thâm hụt 49,1 USD.
Những quốc gia này chịu áp lực tài khóa nghiêm trọng, có nguy cơ cắt giảm ngân sách mạnh, tăng vay nợ hoặc rút cạn dự trữ.
Các quốc gia chống chịu tốt nhất (hòa vốn thấp nhất)
Canada: 27,0 USD/thùng → Dư 39,8 USD so với giá hiện tại.
Turkmenistan: 38,3 USD/thùng.
Qatar: 44,7 USD/thùng.
Na Uy: 45,0 USD/thùng.
UAE: 50,0 USD/thùng.
Mexico: 49,0 USD/thùng.
Những nước này vẫn duy trì thặng dư ngân sách ngay cả ở mức giá hiện tại.
Phân tích rủi ro theo khu vực
Trung Đông & Bắc Phi (MENA): 70% quốc gia thâm hụt ở giá hiện tại; hòa vốn trung bình 85,5 USD/thùng.
Khối CIS: 75% thâm hụt; Nga tăng hòa vốn lên 85,0 USD/thùng do chi tiêu quân sự và tác động trừng phạt.
Châu Phi: Kết quả hỗn hợp — Nigeria thâm hụt nặng, Angola ổn định hơn với hòa vốn 55,0 USD/thùng.
Tương quan hòa vốn tài khóa và hòa vốn cán cân vãng lai
Saudi Arabia: Hòa vốn cán cân vãng lai 83,0 USD/thùng, hòa vốn tài khóa 90,9 USD/thùng → vẫn nhập siêu ngân sách.
Azerbaijan: Hòa vốn cán cân vãng lai cao nhất thế giới 148,5 USD/thùng, nhưng hòa vốn tài khóa chỉ 73,2 USD/thùng → áp lực cán cân vãng lai nghiêm trọng, dễ buộc phải điều chỉnh tiền tệ.

Phân tích Quỹ tài sản quốc gia (Sovereign Wealth Fund)
Na Uy: 1,58 nghìn tỷ USD (~292.593 USD/người), vị thế tài chính bền vững.
Qatar & UAE: Có quỹ lớn và duy trì thặng dư.
Saudi Arabia: Quỹ 925 tỷ USD, nhưng thâm hụt 24,1 USD/thùng → tiêu hao khoảng 83,7 tỷ USD/năm, dự trữ có thể duy trì ~11 năm.
Kuwait: Quỹ 708 tỷ USD, duy trì được 47,8 năm.
Nga: Chỉ còn khoảng 3 năm.
Kazakhstan: <2 năm.
Algeria: <4 năm.

Chi phí sản xuất so với hòa vốn
Saudi Arabia: Chi phí sản xuất 3–5 USD/thùng, nhưng cần 90,9 USD để cân bằng ngân sách → chênh lệch >85 USD do chi tiêu xã hội, trợ cấp, dự án Vision 2030.
Nga: Chi phí 10–20 USD/thùng, hòa vốn tăng lên 85 USD do chi phí quân sự và trừng phạt.
Kịch bản giá và tác động ngân sách
50 USD/thùng: 70% quốc gia thâm hụt.
70 USD/thùng: 60% thâm hụt (hiện tại).
80 USD/thùng: 50% thâm hụt.
100 USD/thùng: Chỉ còn 25% thâm hụt.
Mức hòa vốn bình quân theo trọng số sản lượng toàn cầu ~91 USD/thùng, tạo áp lực duy trì giá cao từ OPEC+.
Ứng phó chiến lược & lựa chọn chính sách
Phá giá tiền tệ: Nga từng dùng giảm giá đồng rúp để cân đối ngân sách theo nội tệ.
Điều chỉnh sản lượng: OPEC+ quản lý nguồn cung để hỗ trợ giá, nhưng gần đây tăng sản lượng để giữ thị phần.
Cải cách tài khóa: Saudi Arabia áp dụng thắt chặt chi tiêu và đa dạng hóa kinh tế theo Vision 2030.
Rút dự trữ: Nhiều nước dùng quỹ tài sản quốc gia và dự trữ ngoại hối để bù đắp thâm hụt.
Với giá dầu 66–67 USD/thùng, phần lớn quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ đối mặt với căng thẳng ngân sách, buộc phải chọn giữa duy trì mức chi tiêu hiện tại và bảo vệ ổn định tài chính dài hạn. Các nước có hòa vốn thấp và dự trữ lớn sẽ chống chịu tốt hơn, trong khi các nước có yêu cầu tài khóa cao sẽ chịu áp lực lớn phải cải cách cơ cấu.