Gói cứu trợ 10.000 tỷ NDT: Chỉ là 'giãn nợ' thay vì kích thích thực sự
Tổng quan kinh tế Trung Quốc năm 2024
Năm 2024, kinh tế Trung Quốc đối mặt với nhiều biến động trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn. Tăng trưởng GDP theo quý cho thấy sự phục hồi nhưng cũng bộc lộ những thách thức nội tại.
Quý I/2024: GDP tăng 5,3%, vượt dự báo 5%, phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ sau những biến động kinh tế toàn cầu.
Quý II/2024: Tăng trưởng giảm nhẹ xuống 4,7%, phản ánh những thách thức nội tại và ngoại lực đối với nền kinh tế.
Quý III/2024: GDP đạt 4,6%, vượt kỳ vọng 4,5%, cho thấy sự ổn định dần của nền kinh tế.
Nửa đầu năm 2024: Tăng trưởng trung bình đạt 5%, phù hợp với mục tiêu của chính phủ.
Thị trường lao động
Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên (16-24 tuổi): Tháng 6/2024 đạt 13,2%; tháng 7 tăng lên 17,1%; tháng 8 đạt mức kỷ lục 18,8%, cho thấy khó khăn trong việc tạo việc làm cho lực lượng lao động trẻ.
Năm 2024, có 11,58 triệu cử nhân tốt nghiệp, tạo áp lực lớn lên thị trường lao động, đặc biệt khi cung vượt cầu trong các ngành dịch vụ và công nghiệp.
Nợ công và nợ ẩn của chính quyền địa phương
Nợ công của Trung Quốc, bao gồm nợ của chính quyền trung ương và địa phương, dự kiến tăng lên mức 61,3% GDP trong năm 2024, so với 56,1% trong năm 2023.
Nợ ẩn của các chính quyền địa phương, thông qua các công ty tài chính thuộc sở hữu địa phương (LGFV), được xem là rủi ro tài chính hàng đầu ở châu Á. Các LGFV này huy động vốn để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng, nhưng không được ghi nhận chính thức, gây ra rủi ro lớn cho hệ thống tài chính.
Tổng quy mô nợ
Theo Goldman Sachs: Tổng nợ chính quyền địa phương ước tính khoảng 23 nghìn tỷ USD
Theo S&P Global Ratings: Nợ LGFV (Local Government Financing Vehicles) đạt 46 nghìn tỷ NDT (6,5 nghìn tỷ USD) cuối năm 2023
Trái phiếu trong nước đáo hạn năm 2023: 4,3 nghìn tỷ NDT - mức cao kỷ lục
Đặc điểm cơ cấu nợ
Bao gồm các khoản vay ngầm từ hàng nghìn công ty tài chính
Nguồn vay chủ yếu từ:
Tỉnh thành lập
Các ngân hàng chính sách nhà nước
Thị trường trái phiếu
Khả năng trả nợ suy yếu
Nhiều địa phương có chi phí trả nợ vượt 10% tổng nguồn thu
Hai thành phố (Lan Châu và Quế Lâm) có chi phí trả nợ cao hơn tổng thu nhập
Xu hướng vay mới để trả nợ cũ, tăng rủi ro vỡ nợ
Chi phí vay cao
Lãi suất LGFV trung bình 5,36% (2022)
Cao hơn lãi suất cho vay doanh nghiệp thông thường (4,12%)
Một số tỉnh như Quý Châu, Quảng Tây, Vân Nam có lãi suất trên 5%
Nguyên nhân suy giảm khả năng trả nợ
Covid-19 làm suy giảm nguồn thu địa phương
Khủng hoảng bất động sản ảnh hưởng đến doanh thu từ đất đai
Dân số già hóa làm giảm nguồn thu thuế
Tăng trưởng kinh tế chậm lại
Gói cứu trợ 10.000 tỷ NDT: Giải pháp tình thế?
Quy mô và cấu trúc
Tổng giá trị: 10.000 tỷ NDT (khoảng 1,4 nghìn tỷ USD)
Nâng trần nợ công cho chính quyền địa phương thêm 6.000 tỷ NDT
Tập trung vào tái cơ cấu và giãn nợ cho chính quyền địa phương
Mục tiêu chính
Giảm áp lực nợ ngắn hạn cho địa phương
Ngăn chặn rủi ro vỡ nợ hệ thống
Tái cấu trúc các khoản nợ đến hạn
Kiểm soát nợ ngầm của chính quyền địa phương
Phản ứng của thị trường
Thị trường chứng khoán
Cổ phiếu Trung Quốc phản ứng tiêu cực
Thất vọng vì thiếu các biện pháp kích thích trực tiếp
Lo ngại về hiệu quả của gói giãn nợ
Thị trường trái phiếu
Lãi suất trái phiếu LGFV vẫn ở mức cao
Nhà đầu tư thận trọng với trái phiếu địa phương
Chênh lệch lãi suất giữa các vùng miền tăng cao
Đánh giá hiệu quả
Ưu điểm
Giảm áp lực trả nợ ngắn hạn
Ngăn chặn nguy cơ vỡ nợ đột ngột
Tạo thời gian cho cải cách cơ cấu
Hạn chế
Chưa giải quyết căn nguyên của vấn đề nợ
Thiếu các biện pháp kích thích kinh tế thực chất
Rủi ro đạo đức trong quản lý nợ địa phương
Tác động đến kinh tế thế giới và Việt Nam
Tác động đến kinh tế thế giới
Trung Quốc, với vai trò là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, có ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế toàn cầu. Sự suy giảm tăng trưởng của Trung Quốc có thể dẫn đến giảm nhu cầu về nguyên liệu và hàng hóa, ảnh hưởng đến các nước xuất khẩu. Ngoài ra, sự bất ổn trong nền kinh tế Trung Quốc có thể gây ra biến động trên thị trường tài chính toàn cầu, ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và dòng vốn quốc tế.
Tác động đến kinh tế Việt Nam
Việt Nam có quan hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và đầu tư. Sự suy giảm kinh tế của Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là các mặt hàng nguyên liệu và linh kiện. Ngoài ra, sự giảm nhu cầu từ Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp phụ thuộc vào thị trường này. Tuy nhiên, Việt Nam cũng có thể tận dụng cơ hội từ việc các doanh nghiệp quốc tế tìm kiếm địa điểm sản xuất thay thế Trung Quốc, thúc đẩy đầu tư và chuyển dịch chuỗi cung ứng.
Kết luận
Năm 2024, kinh tế Trung Quốc cho thấy những dấu hiệu phục hồi nhưng chưa đồng đều. Tăng trưởng GDP duy trì ở mức khá, nhưng các thách thức như tỷ lệ thất nghiệp thanh niên cao, tiêu dùng nội địa phục hồi chậm, và nợ ẩn của chính quyền địa phương vẫn là những điểm nghẽn cần giải quyết.
Các gói cứu trợ và biện pháp kích thích kinh tế đã phát huy một số tác dụng tích cực, nhưng cần thời gian để đạt được hiệu quả