Trang chủ Tin tức Khủng Hoảng Thừa Trong Lịch Sử Kinh Tế Thế Giới
economic-excess-production-crisis2

Khủng Hoảng Thừa Trong Lịch Sử Kinh Tế Thế Giới

Vũ Nguyễn
Vũ Nguyễn thg 6 10, 2025
Trung Quốc đứng trước khủng hoảng thừa mới, đặt lại thế cân bằng toàn cầu và làm dấy lên nguy cơ xung đột kinh tế – địa chính trị.

Nội dung

Trong suốt chiều dài lịch sử kinh tế hiện đại, khủng hoảng thừa – hiện tượng sản xuất vượt quá nhu cầu thị trường – luôn là một trong những căn bệnh mãn tính của chủ nghĩa tư bản. Từ đường ray nước Mỹ thế kỷ 19 đến ô tô và thép Trung Quốc thế kỷ 21, chu kỳ sản xuất quá mức và suy thoái tiêu dùng không chỉ gây ra khủng hoảng kinh tế mà còn làm rung chuyển cấu trúc địa chính trị toàn cầu. Vấn đề ngày nay không chỉ là bao nhiêu hàng hóa tồn kho, mà là hệ quả của những bất cân bằng mang tính hệ thống – và những nguy cơ mới đang định hình lại thế giới.

Khủng Hoảng Thừa Là Gì? – Một Bức Tranh Đơn Giản Mà Nguy Hiểm

Khủng hoảng thừa (overproduction crisis) xảy ra khi các nhà sản xuất tạo ra quá nhiều hàng hóa so với khả năng tiêu thụ thực tế. Kết quả là hàng hóa bị ứ đọng, giá giảm mạnh, lợi nhuận teo tóp, doanh nghiệp phá sản và công nhân mất việc. Trong kinh tế học hiện đại, đây là hệ quả của sự mất cân đối cung – cầu, thường do đầu tư sai lệch hoặc do các tín hiệu thị trường bị bóp méo bởi chính sách hoặc kỳ vọng sai lệch.

John Maynard Keynes từng phản bác định luật thị trường cổ điển rằng “cung sẽ tự tạo ra cầu”, ông cho rằng nền kinh tế có thể rơi vào trạng thái thiếu cầu hiệu quả kéo dài, và cần sự can thiệp của nhà nước để phục hồi.

Những Cơn Khủng Hoảng Đầu Tiên: Từ Đường Ray Tới Đại Suy Thoái

1873 – Cú Sập Của Đế Chế Đường Sắt Mỹ

Khủng hoảng năm 1873 là một cuộc khủng hoảng tài chính đã kích hoạt một cuộc suy thoái kinh tế ở châu Âu và Bắc Mỹ kéo dài từ 1873 đến 1877 hoặc 1879. Tại Hoa Kỳ, khủng hoảng này được gọi là "Đại suy thoái" cho đến khi các sự kiện năm 1929 và đầu những năm 1930 đặt ra một tiêu chuẩn mới.

Nguyên nhân sâu xa của khủng hoảng bao gồm lạm phát ở Mỹ, đầu tư đầu cơ tràn lan (chủ yếu vào đường sắt), việc phi tiền tệ hóa bạc ở Đức và Hoa Kỳ. Sự mở rộng quá mức của hệ thống đường sắt sau Nội chiến Hoa Kỳ đã tạo ra một bong bóng đầu cơ khổng lồ. Giá cổ phiếu thường tuân theo một mô hình tăng trưởng theo cấp số nhân với mức tăng tiếp cận 10-15% mỗi năm ở một số khu vực.

Hậu quả của khủng hoảng rất nghiêm trọng: đến tháng 11 năm 1873, khoảng 55 công ty đường sắt của quốc gia đã thất bại, và thêm 60 công ty nữa đã phá sản vào năm đầu tiên của cuộc khủng hoảng. Việc xây dựng đường ray mới, trước đây là một trong những trụ cột của nền kinh tế, đã giảm mạnh từ 7.500 dặm đường ray vào năm 1872 xuống chỉ còn 1.600 dặm vào năm 1875. Thất nghiệp đạt đỉnh vào năm 1878 ở mức 8,25%.

1929 – Đại Suy Thoái Và “Dịch Bệnh Sản Xuất Thừa”

Đại suy thoái bắt đầu tại Hoa Kỳ như một cuộc suy thoái bình thường vào mùa hè năm 1929. Tuy nhiên, tình hình trở nên tệ hại hơn đáng kể vào cuối năm 1929 và tiếp tục cho đến đầu năm 1933. Sản lượng thực và giá cả đã giảm mạnh: giữa đỉnh và đáy của cuộc suy thoái, sản xuất công nghiệp tại Hoa Kỳ giảm 47% và GDP thực giảm 30%. Chỉ số giá bán buôn giảm 33%.

Khủng hoảng năm 1929 tương ứng với chẩn đoán mà Marx và Engels đã đưa ra trong Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản về các cuộc khủng hoảng kinh tế đã tấn công chủ nghĩa tư bản trong thế kỷ 19: "Một dịch bệnh xã hội bùng phát mà ở bất kỳ thời đại nào khác sẽ có vẻ vô lý: dịch bệnh sản xuất quá mức". Thực tế, trước khi xảy ra sự sụp đổ thị trường chứng khoán vào tháng 10 năm 1929, tình hình đã liên tục xấu đi trong ngày càng nhiều lĩnh vực kinh tế và ngày càng nhiều quốc gia.

Tại Hoa Kỳ, sản xuất trong lĩnh vực ô tô và xây dựng đã giảm từ tháng 3 năm 1929, sự sụt giảm này đã được khái quát hóa cho toàn bộ nền kinh tế vào mùa hè năm đó. Lý do cho sự sụt giảm hoạt động kinh tế này ở các nước trung tâm của chủ nghĩa tư bản là sự sản xuất quá mức toàn cầu của các sản phẩm nông nghiệp từ giữa những năm 1920.

Tại Sao Khủng Hoảng Thừa Là Vấn Đề Của Chủ Nghĩa Tư Bản?

Cơ Chế Nội Tại

Trong chủ nghĩa tư bản, sản xuất được thúc đẩy không phải vì nhu cầu xã hội, mà vì kỳ vọng lợi nhuận. Khi cầu giảm, doanh nghiệp vẫn tiếp tục sản xuất để tối ưu hóa chi phí cố định, dẫn đến tồn kho dư thừa. Giảm sản xuất kéo theo giảm việc làm – làm cầu giảm tiếp – tạo ra vòng xoáy đi xuống.

Mâu Thuẫn Cốt Lõi

Trong các hệ thống kinh tế trước đây, sản xuất nhiều đồng nghĩa với thịnh vượng. Trong tư bản, sản xuất chỉ có ý nghĩa khi tạo ra lợi nhuận. Hệ quả là xã hội có thể "dư thừa hàng hóa" nhưng lại "thiếu phúc lợi". Chúng ta sản xuất nhiều dầu mỏ, bảo hiểm tư nhân, nhưng thiếu nhà ở giá rẻ và trường công chất lượng.

Giải Pháp Lịch Sử – Khi Nhà Nước Phải Can Thiệp

New Deal (1933)

New Deal là một loạt các cải cách kinh tế, xã hội và chính trị sâu rộng được ban hành bởi Tổng thống Franklin D. Roosevelt tại Hoa Kỳ từ năm 1933 đến 1938, để đối phó với Đại suy thoái. Roosevelt tin rằng suy thoái được gây ra bởi sự bất ổn thị trường cố hữu và nhu cầu quá ít theo mô hình kinh tế học Keynes, và việc can thiệp lớn của chính phủ là cần thiết để ổn định và hợp lý hóa nền kinh tế.

Các chương trình New Deal tập trung vào "3 R": cứu trợ (relief) cho người thất nghiệp và người nghèo, phục hồi (recovery) nền kinh tế về mức bình thường, và cải cách (reform) hệ thống tài chính để ngăn chặn suy thoái tái diễn. Các công trình công cộng được thực hiện để tìm việc làm cho những người thất nghiệp (25% lực lượng lao động khi Roosevelt nhậm chức).

Works Progress Administration (WPA) đã cho 8,5 triệu người có việc làm. Các dự án xây dựng của nó đã tạo ra hơn 650.000 dặm đường, 125.000 tòa nhà công cộng, 75.000 cây cầu và 8.000 công viên. Mặc dù New Deal đầu tiên đã giúp nhiều người tìm được việc làm và khôi phục niềm tin vào hệ thống tài chính, đến năm 1935 giá cổ phiếu vẫn dưới mức trước Suy thoái.

fdr-farm-relief-bill-1933
Franklin D. Roosevelt signing the Agricultural Adjustment Act

Kế Hoạch Marshall (1948)

Kế hoạch Marshall, chính thức được gọi là Chương trình Phục hồi châu Âu, là một sáng kiến quan trọng của Hoa Kỳ được thực hiện sau Thế chiến II để hỗ trợ phục hồi kinh tế của các quốc gia châu Âu. Được khởi động vào năm 1948 và mang tên Ngoại trưởng George C. Marshall, chương trình đã cung cấp khoảng 13 tỷ đô la hỗ trợ tài chính để tái thiết các nền kinh tế bị chiến tranh tàn phá.

Mục tiêu kép của kế hoạch là ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở Tây Âu và hồi sinh thị trường cho hàng hóa Mỹ, từ đó hỗ trợ sự thống trị kinh tế của Hoa Kỳ. Nỗi sợ tồn tại rằng, nếu Tây Âu không được tái thiết, nền kinh tế Hoa Kỳ có thể trượt trở lại suy thoái. Thành công của Kế hoạch Marshall đã góp phần vào một giai đoạn mở rộng kinh tế kéo dài.

marshall-1948
President Harry S. Truman signs the Economic Cooperation Act into law on April 4, 1948.

Trung Quốc – Khủng Hoảng Thừa Của Thế Kỷ 21?

Hiện Trạng

Trung Quốc hiện đã rơi vào một chu kỳ giảm phát, phơi bày những chênh lệch kinh tế rõ rệt giữa tăng trưởng chậm lại và những thay đổi chính sách thận trọng. Giảm phát xảy ra khi nhu cầu yếu dẫn đến giá cả giảm đối với hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là các sản phẩm công nghiệp. Trung Quốc đã trải qua giảm phát liên tục, với giá cả giảm trong sáu quý liên tiếp.

Các nhà máy của Trung Quốc đang sản xuất nhiều thép, ô tô và tấm pin mặt trời hơn so với mức mà nền kinh tế chậm lại có thể sử dụng, buộc phải xuất khẩu giá rẻ ra các thị trường nước ngoài. Việc cung cấp quá mức hàng hóa Trung Quốc trong các ngành công nghiệp chủ chốt đang làm tăng căng thẳng giữa nhà sản xuất lớn nhất thế giới và các đối tác thương mại chính của họ, bao gồm Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu.

Nguyên Nhân Cấu Trúc

Thặng dư thương mại hàng hóa toàn cầu của Trung Quốc đã tăng vọt và hiện đang tiến gần đến 1 nghìn tỷ đô la. Trung Quốc có chuỗi công nghiệp hoàn chỉnh nhất thế giới, nhưng nhu cầu trong nước thấp và sản xuất dư thừa đang làm tổn hại lợi nhuận doanh nghiệp. Tâm lý của hệ thống ít dựa trên kinh tế thị trường tự do và tập trung hơn vào chủ nghĩa ngắn hạn và kiểm soát thị trường, thường bỏ qua tính khả thi thương mại của các dự án.

Có những lĩnh vực nhất định mà chính phủ Trung Quốc coi là ưu tiên chiến lược quốc gia, và trong những lĩnh vực đó, các công ty có xu hướng phản ứng với tín hiệu từ chính phủ để đầu tư vào sản xuất. Do đó, họ ít nhạy cảm hơn với tín hiệu cầu, và điều đó có xu hướng là công thức cho sản xuất quá mức.

Lặp Lại Lịch Sử? Mỹ – Nhật 1980s và Mỹ – Trung 2020s

Tiêu chí

Nhật (1980s)

Trung Quốc (2020s)

Thặng dư với Mỹ

50 tỷ USD

382 tỷ USD

Mặt hàng

Ô tô, điện tử

EV, pin, thép

Đối sách của Mỹ

Hạn ngạch, tăng tỷ giá yen

Thuế quan, cấm công nghệ

Phản ứng

Nhượng bộ Plaza Accord

Cạnh tranh công nghệ, kiểm soát đất hiếm

Mỹ từng buộc Nhật nâng giá đồng yen để cân bằng thương mại. Hậu quả là Nhật rơi vào khủng hoảng bất động sản. Trung Quốc ngày nay khó bị ép buộc như Nhật bởi có vị thế chiến lược và công cụ trả đũa (đất hiếm, quy mô thị trường nội địa).

Khác với Nhật, Bắc Kinh có đủ sức đáp trả qua kiểm soát nguồn cung đất hiếm (chiếm 90% toàn cầu) và thị trường tiêu thụ 1.4 tỷ dân . Điều này khiến kịch bản "Plaza Accord phiên bản Trung Quốc" khó xảy ra, thay vào đó là cuộc đụng độ dài hơi giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Yếu tố

Nhật Bản (1985)

Trung Quốc (2024)

Vai trò USD

Dự trữ ngoại tệ 38% GDP

Dự trữ 3.2 nghìn tỷ USD

Độc lập CT

Phụ thuộc an ninh Mỹ

Cường quốc toàn diện

Công cụ đáp trả

Nhượng bộ Plaza Accord

Kiểm soát đất hiếm, chip

Quy mô nền KT

5% GDP toàn cầu

18% GDP toàn cầu

plaza-accord-1984
plaza-accord-dollar-rally

Xung Đột Địa Chính Trị: Đài Loan, Thương Mại Và Cuộc Đua Công Nghệ

Căng thẳng địa chính trị xung quanh Đài Loan đang ở mức cao chưa từng có, với nguy cơ xung đột vũ trang trở thành mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng quốc tế. Trung Quốc đã triển khai 45 máy bay quân sự và 16 tàu chiến quanh Đài Loan chỉ trong một ngày, đồng thời thực hiện ba cuộc tập trận quy mô lớn quanh đảo trong vòng chưa đầy một năm. Giới phân tích quân sự dự báo khả năng Bắc Kinh có thể thực hiện "tấn công tổng lực" vào năm 2025-2027, dù đánh giá hiện tại cho thấy họ chưa đủ năng lực hậu cần để chiếm đóng toàn bộ hòn đảo.

Việc Trung Quốc đối mặt với khủng hoảng thừa sản xuất (thép, xe điện, pin mặt trời) khiến nhiều quốc gia lo ngại về chiến lược "bán phá giá" toàn cầu. Tuy nhiên, mối liên hệ trực tiếp giữa áp lực kinh tế và nguy cơ chiến tranh chưa rõ ràng. Một số chuyên gia cảnh báo:

  • Chiến tranh có thể được sử dụng như công cụ chuyển hướng dư luận khỏi bất ổn nội địa (thất nghiệp, khủng hoảng bất động sản)

  • Tăng cường chủ nghĩa dân tộc thông qua xung đột có thể củng cố vị thế chính trị của ĐCSTQ

Nếu xung đột bùng phát:

  • 40% lưu lượng container toàn cầu qua eo biển Đài Loan sẽ bị gián đoạn.

  • 60% sản lượng chip bán dẫn có thể bị ảnh hưởng, gây đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu.

  • Các nền kinh tế lớn có thể rơi vào suy thoái kỹ thuật do giá cả tăng mạnh.

Dù chưa có bằng chứng trực tiếp về việc Trung Quốc chủ động gây chiến để giải quyết dư thừa sản xuất, sự kết hợp giữa áp lực kinh tế nội địa và tham vọng địa chính trị đang tạo ra "cơn bão hoàn hảo". Giải pháp ngăn chặn xung đột đòi hỏi sự phối hợp đa phương để cân bằng giữa an ninh khu vực và ổn định kinh tế toàn cầu

Kịch Bản Tương Lai: Lối Thoát Hay Bế Tắc Lặp Lại?

Kịch bản tích cực

  • Trung Quốc kích thích nhu cầu nội địa: nhà ở giá rẻ, tăng thu nhập.

  • Mỹ – Trung đạt thỏa thuận giảm thuế, chia sẻ công nghệ có kiểm soát.

Kịch bản tiêu cực

  • Chiến tranh thương mại leo thang: thuế quan mới, trả đũa đất hiếm.

  • Xung đột vũ trang bùng phát: khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu.

Kết Luận: Chu Kỳ Kinh Tế – Hay Cuộc Đụng Độ Ý Thức Hệ Mới?

Lịch sử khủng hoảng thừa dạy chúng ta rằng đây không phải là tai nạn ngẫu nhiên mà là biểu hiện của một cơ chế vận hành đầy mâu thuẫn. Ngày nay, khủng hoảng không chỉ nằm trong nhà máy hay siêu thị, mà còn trên bàn đàm phán ngoại giao, trong phòng chiến lược quân sự, và cả trên sàn giao dịch tài chính.

Tình hình Trung Quốc – từ giảm phát, sản xuất thừa, đến cạnh tranh toàn cầu – có thể tạo ra một "cuộc khủng hoảng thừa kiểu mới", nơi mà hàng hóa, địa chính trị và công nghệ hòa làm một. Thay vì lặp lại các bài học cũ, thế giới cần tìm ra mô hình phát triển bền vững hơn – nơi cung không còn chạy đua vô nghĩa, mà thực sự phục vụ con người.

Có thể bạn quan tâm