Vì sao lợi suất trái phiếu dài hạn tăng sau khi Fed giảm lãi suất?
Giới thiệu
Gần đây, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã quyết định cắt giảm lãi suất 0.5% (hay 50 điểm cơ bản). Thông thường, khi lãi suất giảm, chúng ta kỳ vọng lợi suất của trái phiếu cũng sẽ giảm theo. Tuy nhiên, điều bất ngờ đã xảy ra: lợi suất của trái phiếu dài hạn (như trái phiếu kỳ hạn 10 năm và 30 năm) lại tăng lên sau quyết định này. Vậy tại sao lại như vậy? Hãy cùng tìm hiểu.
Các khái niệm cơ bản
Để hiểu rõ nguyên nhân, chúng ta cần nắm vững một số khái niệm cơ bản:
Lãi suất: Là chi phí bạn phải trả khi vay tiền hoặc thu nhập bạn nhận được khi cho vay tiền. Nếu lãi suất thấp, việc vay tiền trở nên rẻ hơn.
Trái phiếu: Là hình thức vay nợ, khi bạn mua trái phiếu nghĩa là bạn đang cho chính phủ hoặc doanh nghiệp vay tiền, và họ sẽ trả lãi cho bạn.
Lợi suất trái phiếu: Là tỷ lệ lợi nhuận mà bạn nhận được từ việc đầu tư vào trái phiếu. Lợi suất thường phản ánh mức độ hấp dẫn của trái phiếu so với các khoản đầu tư khác.
Fed (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ): Là ngân hàng trung ương của Mỹ, có nhiệm vụ điều hành chính sách tiền tệ, điều chỉnh lãi suất để kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Tại sao Fed lại cắt giảm lãi suất?
Sau một thời gian dài tăng lãi suất và giữ lãi suất ở mức cao để chống lạm phát, Fed tin rằng họ đã chiến thắng lạm phát và thị trường lao động Mỹ đang có dấu hiệu suy yếu. Khi Fed giảm lãi suất, mục tiêu chính là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Lãi suất thấp làm cho việc vay tiền trở nên dễ dàng hơn, khuyến khích doanh nghiệp và người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn. Đồng thời, lãi suất tiết kiệm cũng giảm, khiến người ta ít có động lực tiết kiệm và thay vào đó chi tiêu hoặc đầu tư.
Những điều này thường có tác động làm giảm lợi suất trái phiếu, đặc biệt là các trái phiếu ngắn hạn. Tuy nhiên, trái với mong đợi thông thường, lợi suất trái phiếu dài hạn lại tăng lên. Để hiểu hiện tượng này, chúng ta cần xem xét một số yếu tố khác nhau.
Tại sao lợi suất trái phiếu dài hạn lại tăng?
Có một số lý do chính khiến lợi suất trái phiếu dài hạn tăng sau khi Fed giảm lãi suất:
Kỳ vọng về tăng trưởng kinh tế tốt hơn
Khi Fed cắt giảm lãi suất, điều đó cho thấy họ đang cố gắng hỗ trợ nền kinh tế. Nếu các nhà đầu tư tin rằng chính sách này sẽ giúp kinh tế Mỹ phát triển tốt hơn trong tương lai, họ có thể ít quan tâm đến việc nắm giữ trái phiếu, vốn được xem là một tài sản an toàn nhưng có lợi nhuận thấp. Thay vào đó, họ sẽ chuyển hướng sang các tài sản rủi ro hơn như cổ phiếu với hy vọng kiếm được lợi nhuận cao hơn.
Khi nhu cầu đối với trái phiếu giảm, giá trái phiếu cũng giảm, và kết quả là lợi suất trái phiếu (tỷ lệ lợi nhuận trên giá mua) tăng lên.
Kỳ vọng về lạm phát cao hơn trong tương lai
Việc Fed cắt giảm lãi suất cũng có thể dẫn đến kỳ vọng rằng lạm phát sẽ tăng trong tương lai. Khi lạm phát tăng, giá trị thực của tiền sẽ giảm đi, và các nhà đầu tư sẽ yêu cầu lợi suất cao hơn từ các trái phiếu dài hạn để bù đắp cho sự suy giảm giá trị này.
Nếu các nhà đầu tư dự đoán rằng giá cả sẽ tăng nhanh trong những năm tới, họ sẽ không muốn giữ trái phiếu có lợi suất thấp vì lợi nhuận thực nhận được sẽ bị lạm phát ăn mòn. Do đó, họ sẽ yêu cầu mức lợi suất cao hơn để nắm giữ trái phiếu dài hạn.
Fed không cần phải cắt giảm lãi suất nhiều như dự kiến
Fed cắt giảm lãi suất nhằm hỗ trợ nền kinh tế, nhưng các lời nói và hành động của họ cũng cho thấy họ tự tin rằng nền kinh tế đang đủ mạnh để chịu đựng một mức lãi suất cao trong tương lai. Điều này khiến thị trường tin rằng Fed sẽ không tiếp tục cắt giảm lãi suất sâu hoặc kéo dài, dẫn đến lợi suất trái phiếu dài hạn tăng.
Đường cong lợi suất đảo ngược và "hạ cánh mềm"
Hiện tại, chúng ta đang chứng kiến một hiện tượng gọi là đường cong lợi suất đảo ngược, trong đó lãi suất ngắn hạn cao hơn lãi suất dài hạn. Thông thường, điều này có thể báo hiệu suy thoái kinh tế, nhưng nếu Fed có thể thực hiện một "hạ cánh mềm" – làm chậm lại nền kinh tế mà không gây ra suy thoái – thì đường cong lợi suất có thể dần trở lại bình thường.
Khi các nhà đầu tư tin rằng Fed sẽ thành công trong việc kiểm soát nền kinh tế mà không gây ra suy thoái nghiêm trọng, họ sẽ đòi hỏi lợi suất cao hơn đối với các trái phiếu dài hạn, vì họ kỳ vọng lợi suất này sẽ phản ánh mức tăng trưởng và lạm phát trong tương lai.
Chú giải thêm: Lợi suất trái phiếu và lãi suất liên quan như thế nào?
Khi lãi suất giảm, lợi suất trái phiếu ngắn hạn thường giảm trước vì các trái phiếu này dễ bị ảnh hưởng trực tiếp từ chính sách của Fed.
Trái phiếu dài hạn thường bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng về lãi suất trong tương lai và tình hình kinh tế tổng thể. Nếu các nhà đầu tư dự đoán rằng lãi suất sẽ tăng lên trong tương lai để chống lạm phát, lợi suất trái phiếu dài hạn cũng sẽ tăng lên.
Ảnh hưởng đến Thị trường Thế giới
Tác động đến dòng vốn đầu tư quốc tế
Khi lợi suất trái phiếu dài hạn của Mỹ tăng, trái phiếu Mỹ trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế do khả năng sinh lợi cao hơn. Điều này có thể khiến dòng vốn chảy vào Mỹ tăng, và ngược lại, dòng vốn từ các thị trường mới nổi hoặc thị trường đang phát triển có thể bị rút bớt.
Hậu quả là các thị trường khác có thể gặp khó khăn trong việc thu hút hoặc giữ chân dòng vốn nước ngoài, gây áp lực lên tỷ giá hối đoái và thị trường chứng khoán của họ. Đồng thời, các quốc gia có thể cần tăng lãi suất để giữ cho đồng tiền không mất giá quá nhanh, điều này có thể làm tăng chi phí vay mượn và ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Tác động đến tỷ giá hối đoái và lãi suất toàn cầu
Lợi suất trái phiếu Mỹ tăng thường đi kèm với sự tăng giá của đồng USD, vì các nhà đầu tư mua trái phiếu Mỹ sẽ cần đổi tiền sang USD. Đồng USD mạnh lên có thể làm giảm giá trị các đồng tiền khác so với USD, ảnh hưởng đến các quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa bằng USD. Chi phí nhập khẩu cao hơn có thể dẫn đến lạm phát tăng và tạo áp lực buộc các ngân hàng trung ương phải điều chỉnh lãi suất để kiểm soát giá cả.
Rủi ro cho thị trường hàng hóa
Các mặt hàng như dầu mỏ, vàng, và kim loại thường được giao dịch bằng USD. Khi USD tăng giá, giá của các mặt hàng này tính bằng đồng tiền khác sẽ tăng lên, làm tăng chi phí cho các quốc gia nhập khẩu. Ngoài ra, lợi suất trái phiếu cao hơn có thể khiến các nhà đầu tư rời bỏ các tài sản rủi ro hơn (như cổ phiếu hoặc hàng hóa) để chuyển sang các tài sản an toàn hơn như trái phiếu Mỹ, dẫn đến sự biến động trên thị trường hàng hóa.
Ảnh hưởng đến Thị trường Việt Nam
Áp lực lên tỷ giá và lãi suất
Khi lợi suất trái phiếu Mỹ tăng và USD mạnh lên, tỷ giá VND/USD có thể chịu áp lực tăng (đồng VND mất giá so với USD). Điều này đang diễn ra và có thể ảnh hưởng đến các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhập khẩu, vì chi phí nhập khẩu hàng hóa và nguyên vật liệu sẽ tăng lên.
Để đối phó với sự mất giá của đồng VND, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) có thể phải hút tiền (đang làm), hoặc điều chỉnh lãi suất để giữ giá trị đồng tiền, nhằm tránh lạm phát cao. Tuy nhiên, việc tăng lãi suất lại làm tăng chi phí vay mượn, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp và người tiêu dùng, có thể làm chậm lại đà tăng trưởng kinh tế.
Tác động đến dòng vốn và thị trường chứng khoán
Lợi suất trái phiếu Mỹ tăng có thể làm giảm sự hấp dẫn của các thị trường mới nổi như Việt Nam. Nếu các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường chứng khoán Việt Nam để chuyển sang trái phiếu Mỹ, thị trường chứng khoán Việt Nam có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, với các đợt bán tháo diễn ra.
Ngoài ra, dòng vốn FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) có thể bị ảnh hưởng nếu chi phí vốn tăng lên hoặc các nhà đầu tư nước ngoài trở nên thận trọng hơn trong việc đầu tư vào các thị trường có nhiều rủi ro.
Áp lực lên nợ công và nợ nước ngoài
Việt Nam có một phần nợ nước ngoài tính bằng USD, do đó khi đồng USD tăng giá, chi phí trả nợ sẽ cao hơn tính theo VND. Điều này có thể tạo ra áp lực tài chính lên chính phủ, đặc biệt trong bối cảnh cần đầu tư để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Một số điểm cần lưu ý
Rủi ro tiềm ẩn
Các rủi ro tiềm ẩn từ việc tăng lợi suất trái phiếu Mỹ có thể gây ra sự biến động lớn hơn trên thị trường tài chính toàn cầu, bao gồm thị trường Việt Nam. Các doanh nghiệp có mức độ vay nợ cao hoặc phụ thuộc nhiều vào xuất nhập khẩu có thể gặp khó khăn hơn trong việc duy trì hoạt động.
Cơ hội có thể xuất hiện
Mặt khác, nếu lợi suất trái phiếu Mỹ tăng nhưng nền kinh tế Mỹ vẫn tăng trưởng tốt, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia khác có thể tăng theo, điều này có thể mang lại cơ hội xuất khẩu cho Việt Nam. Đồng thời, một chính sách lãi suất linh hoạt từ NHNN có thể giúp duy trì sự ổn định kinh tế.
Kết luận
Việc lợi suất trái phiếu dài hạn của Mỹ tăng sau khi Fed cắt giảm lãi suất có những tác động phức tạp đến cả thị trường thế giới và Việt Nam. Đối với Việt Nam, những thách thức chủ yếu sẽ đến từ áp lực lạm phát, tỷ giá, và dòng vốn. Tuy nhiên, nếu có sự điều chỉnh chính sách kịp thời và linh hoạt, Việt Nam có thể giảm thiểu các tác động tiêu cực và tận dụng các cơ hội từ tình hình này.
Hiểu rõ tác động của thị trường quốc tế đến Việt Nam sẽ giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra những quyết định hợp lý, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng gắn kết.