Trang chủ Các Mảng Ngành Dệt may

Dệt may

Ngành dệt may đối mặt rủi ro thuế Mỹ 46%, ảnh hưởng $18B xuất khẩu. Doanh nghiệp đẩy nhanh nội địa hóa, tự động hóa và đa dạng hóa thị trường.

Ngành dệt may là trụ cột của nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Việt Nam, đóng góp hơn 10% kim ngạch xuất khẩu cả nước và tạo việc làm cho khoảng 2,5 triệu lao động – phần lớn là phụ nữ tại khu vực nông thôn. Ngành bao phủ toàn bộ chuỗi giá trị từ sản xuất sợi, vải đến gia công cắt may, với thế mạnh đặc biệt ở khâu CMT (cut-make-trim), nhưng vẫn còn hạn chế ở năng lực sản xuất thượng nguồn.

Ngoài vai trò tạo việc làm, ngành còn là nguồn thu ngoại tệ lớn và điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI. Khối doanh nghiệp FDI chiếm khoảng 65% kim ngạch xuất khẩu toàn ngành, với sự hiện diện mạnh mẽ từ các tập đoàn Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và Hàn Quốc – đóng vai trò then chốt trong việc chuyển giao công nghệ, đào tạo kỹ năng và hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu.

Chi phí lao động thấp (trung bình khoảng 300 USD/tháng) là lợi thế cạnh tranh chính, dù cao hơn Indonesia 20% nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với mức 6,5 USD/giờ của Trung Quốc. Việt Nam còn được đánh giá cao nhờ ổn định chính trị, cơ sở hạ tầng cải thiện và nguồn nhân lực lành nghề được hỗ trợ bởi các chương trình đào tạo nghề của nhà nước.

Danh mục sản phẩm xuất khẩu đa dạng – gồm áo khoác, áo sơ mi, đồ lót, quần – tạo sự linh hoạt trong tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng và giảm thiểu rủi ro biến động nhu cầu.

Hiệu suất xuất khẩu và động lực thị trường

Xuất khẩu dệt may năm 2024 đạt 44 tỷ USD, tăng 11,2% so với mức 39,5 tỷ USD năm 2023 – phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn giảm 9,2% năm 2023. Mỹ tiếp tục là thị trường lớn nhất (12 tỷ USD, tăng 9,1%), theo sau là EU (3,1 tỷ USD, tăng 8,6%) và Nhật Bản (3,1 tỷ USD, tăng 6,4%).

Thị trường đang được mở rộng nhanh chóng: sản phẩm dệt may Việt Nam hiện diện tại hơn 113 quốc gia và vùng lãnh thổ. Thị trường mới nổi tại châu Phi, Trung Đông và Liên minh Kinh tế Á-Âu (đặc biệt là Nga) cho thấy tiềm năng tăng trưởng mới.

Mô hình xuất khẩu mang tính mùa vụ, với đỉnh cao thường rơi vào tháng 8, phản ánh chu kỳ bán lẻ toàn cầu (mùa lễ hội cuối năm). Tuy nhiên, việc các doanh nghiệp đã nhận đơn hàng kéo dài đến nửa đầu 2025 thể hiện niềm tin của khách hàng và khả năng dự báo đơn hàng tốt.

Chi phí đầu vào và chuỗi cung ứng

Chi phí nguyên liệu đầu vào là yếu tố then chốt. Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu bông (1,5 triệu tấn năm 2024, tăng 12,3% về lượng, 1,8% về giá trị). Giá bông toàn cầu biến động mạnh, gây áp lực lên lợi nhuận doanh nghiệp.

Giá sợi tổng hợp (như polyester) tăng nhẹ (~0,5% nửa đầu tháng 4/2024), phản ánh xu hướng ngành ngày càng phụ thuộc vào sợi nhân tạo. Tuy nhiên, mức độ phụ thuộc vào nhập khẩu vải là rào cản lớn – nhập 14,9 tỷ USD vải xám trong năm 2024 (tăng 14,5%), trong khi năng lực sản xuất trong nước chỉ đáp ứng 20–30% nhu cầu.

So sánh khu vực và động lực chi phí

  • Bangladesh: chi phí thấp (~100 USD/tháng), nhưng hạ tầng kém, chính trị không ổn định, sản phẩm không đa dạng.

  • Trung Quốc: chi phí lao động cao (6,5 USD/giờ), nhưng mạnh về công nghệ và chuỗi cung ứng.

  • Ấn Độ: lương thấp hơn Việt Nam nhưng năng suất thấp, hạ tầng hạn chế.

  • Indonesia: chi phí thấp, năng suất thấp.

  • Thái Lan và Malaysia: chi phí cao hơn nhưng mạnh về công nghệ, cạnh tranh ở phân khúc cao cấp.

Việt Nam duy trì lợi thế bằng cách tập trung vào sản phẩm giá trị cao trong khi vẫn giữ chi phí cạnh tranh – chiến lược này có thể duy trì trong trung hạn nếu được hỗ trợ bởi đầu tư vào năng suất và chuỗi cung ứng.

Lợi thế từ hiệp định thương mại và mở rộng thị trường

Việt Nam đang hưởng lợi lớn từ các FTA:

  • EVFTA: xóa bỏ 47% dòng thuế ngay khi có hiệu lực (2020), phần còn lại được xóa dần trong 3–7 năm. Thị phần xuất khẩu vào EU tăng từ 3,3% (2020) lên 4,3% (2023), dù vẫn còn bị giới hạn bởi yêu cầu quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt.

  • RCEP: có hiệu lực từ 2022, mở ra thị trường 2,2 tỷ người (30% GDP toàn cầu) với quy tắc xuất xứ linh hoạt hơn – cho phép dùng nguyên liệu từ Trung Quốc mà vẫn được hưởng ưu đãi thuế tại Nhật, Hàn.

  • CPTPP: tiếp cận các thị trường phát triển như Canada, Úc, Nhật Bản. Tạo cơ sở cho tăng trưởng xuất khẩu bền vững, nhưng doanh nghiệp cần đầu tư vào minh bạch chuỗi cung ứng và hệ thống tuân thủ.

Ngoài ưu đãi thuế, các hiệp định còn hỗ trợ thủ tục hải quan, công nhận tiêu chuẩn lẫn nhau, bảo hộ sở hữu trí tuệ – là nền tảng để các doanh nghiệp chuyển từ CMT sang ODM hoặc OBM.

Cạnh tranh và cấu trúc ngành

Ngành gồm nhiều loại hình doanh nghiệp: từ tập đoàn nhà nước như Vinatex (tăng trưởng xuất khẩu 7%, đạt 73,6% kế hoạch sản xuất năm 2024) đến các công ty tư nhân và FDI. Một số công ty nổi bật:

  • TCM: đạt 92% doanh thu quý 4 và 90% mục tiêu năm nhờ đổi mới sản phẩm, hướng tới các dòng sản phẩm tái chế, thân thiện môi trường.

  • Các tập đoàn lớn như Nike, Adidas, Samsung, LG, Foxconn đã chuyển hoạt động từ Trung Quốc sang Việt Nam, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng tầm cạnh tranh.

Miền Bắc tập trung sản xuất OEM cho các thương hiệu lớn, miền Nam mạnh về hoàn thiện sản phẩm và logistics. Sự phân hóa này hỗ trợ tối ưu chuỗi cung ứng và giảm chi phí vận chuyển.

Xu hướng mới gồm: đầu tư tự động hóa, chứng nhận bền vững (OEKO-TEX, GRS, BSCI), tích hợp chuỗi dọc – giúp doanh nghiệp tiếp cận đơn hàng giá trị cao hơn.

Đánh giá đầu tư và rủi ro

Ngành dệt may là điểm sáng đầu tư, nhưng đòi hỏi chọn lọc kỹ:

  • Doanh nghiệp đa dạng thị trường xuất khẩu: giảm rủi ro phụ thuộc Mỹ.

  • Chuỗi cung ứng tích hợp, sản phẩm cao cấp: giữ biên lợi nhuận ổn định trong các chu kỳ kinh tế.

  • Tuân thủ ESG: sẽ là tiêu chí quan trọng trong tương lai, nhất là với thị trường EU.

  • Chỉ số tài chính: cần phân tích theo đặc thù ngành (chu kỳ vốn lưu động, mùa vụ). Doanh nghiệp có bảng cân đối mạnh, nợ thấp, ROE cao sẽ là lựa chọn ưu tiên.

Nguy cơ thuế quan Mỹ: Thách thức ngắn hạn, động lực tái cơ cấu dài hạn

Rủi ro cận kề: Thuế trả đũa từ Mỹ đe dọa năng lực cạnh tranh xuất khẩu

Một trong những rủi ro cấp bách nhất đối với ngành dệt may Việt Nam trong năm 2025 là kế hoạch áp thuế trả đũa từ Mỹ. Trong tuyên bố tháng 4/2025, chính quyền Trump đề xuất áp mức thuế lên tới 46% đối với hàng dệt may Việt Nam – nâng tổng mức thuế từ 15–16% hiện tại lên 61–62% đối với nhiều mặt hàng chủ lực. Nếu được thực thi, động thái này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến 18 tỷ USD xuất khẩu hàng năm sang thị trường lớn nhất của ngành.

Tác động tức thì đến hiệu quả xuất khẩu

Biên lợi nhuận vốn đã mỏng (5–7%) của các doanh nghiệp CMT sẽ bị siết chặt nghiêm trọng. Với mỗi áo thun FOB trị giá 5 USD, mức thuế nhập khẩu sẽ tăng từ 0,75 USD lên hơn 3 USD – khiến hàng Việt mất sức cạnh tranh trước các đối thủ được miễn thuế như Mexico hay các nước trong hiệp định CAFTA-DR.

Ngay sau thông báo, nhiều thương hiệu lớn tại Mỹ đã hoãn đơn hàng sau tháng 7/2025. Các nhà sản xuất sợi tại Việt Nam báo cáo đã bị hủy 15–20% đơn hàng, khi khách hàng chuyển sang nhà cung ứng tại Bangladesh và Ấn Độ.

Yếu tố cấu trúc khiến rủi ro thêm trầm trọng

  • Tập trung thị trường: Mỹ chiếm 38% tổng xuất khẩu dệt may của Việt Nam (16,7 tỷ USD năm 2024).

  • Tập trung sản phẩm: Áo khoác – mặt hàng bị đề xuất thuế 27% – chiếm 4,39 tỷ USD, là nhóm xuất khẩu lớn nhất.

  • Lỗ hổng chuỗi cung ứng: 70% nguyên liệu vải vẫn phải nhập khẩu – khiến Việt Nam khó tận dụng các FTA khác như EVFTA hay CPTPP.

Cú hích tái cấu trúc ngành

Khủng hoảng thuế quan cũng đang thúc đẩy sự chuyển dịch mang tính cấu trúc:

  • Tự động hóa: 23% doanh nghiệp đẩy nhanh đầu tư vào robot và thiết bị tự động sau khi có thông báo thuế

  • Chứng chỉ bền vững: 82% doanh nghiệp xuất sang EU đang theo đuổi các chứng nhận như GRS và OEKO-TEX

  • Chuyển dịch lên OBM: Các công ty như TNG và May 10 đã phân bổ 15–20% ngân sách R&D cho thương hiệu riêng

Dù dự báo xuất khẩu quý IV/2025 có thể giảm 10% (theo Vinatex), nhưng khủng hoảng hiện tại được xem là chất xúc tác cho cải tổ căn bản. Những doanh nghiệp có khả năng thích ứng tốt là những đơn vị:

  • thị phần xuất khẩu sang Mỹ dưới 25%

  • tỷ lệ tự chủ nguyên liệu vải trên 40%

  • dây chuyền sản xuất đạt chuẩn ESG

Kết luận

Ngành dệt may Việt Nam đang trên đà hồi phục mạnh mẽ, với kim ngạch 44 tỷ USD năm 2024 và đơn hàng phủ đến 2025. Ưu thế về chi phí, FTA và đầu tư FDI tiếp tục là động lực tăng trưởng chính.

Việc chuyển hướng sang sản phẩm bền vững, giá trị cao và tích hợp chuỗi cung ứng sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam nắm bắt nhu cầu toàn cầu mới. Tuy nhiên, để duy trì lợi thế, ngành cần vượt qua thách thức về nguyên liệu, chi phí và cạnh tranh toàn cầu. Nhà đầu tư nên ưu tiên những doanh nghiệp có chiến lược rõ ràng, đa dạng hóa thị trường và minh chứng hiệu quả hoạt động.

Công ty