Ngành bất động sản khu công nghiệp tại Việt Nam là trụ cột cho quá trình chuyển đổi nền kinh tế theo định hướng sản xuất, với hơn 400 khu công nghiệp quy hoạch đóng góp trên 70% kim ngạch xuất khẩu và thu hút 38,23 tỷ USD vốn FDI trong năm 2024. Tỷ lệ lấp đầy trung bình trên 80% tại khoảng 300 khu công nghiệp đang vận hành phản ánh nền tảng vững chắc, được thúc đẩy bởi chiến lược "Trung Quốc + 1" của các tập đoàn toàn cầu. Các động lực tăng trưởng chính gồm đầu tư hạ tầng mạnh mẽ, ưu đãi thuế hấp dẫn (10% thuế TNDN trong 15 năm), và nhu cầu tăng cao từ các ngành công nghệ cao như điện tử, bán dẫn và xe điện.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cân nhắc các rủi ro như thủ tục giải phóng mặt bằng phức tạp, vướng mắc pháp lý trong phê duyệt quy hoạch, và tính chất thâm dụng vốn của phát triển khu công nghiệp. Dự báo đến năm 2030 lạc quan với nguồn cung thêm 15.200 ha đất công nghiệp trong giai đoạn 2024–2027 và mức tăng giá thuê trung bình 4–8% mỗi năm tại miền Bắc và 3–7% tại miền Nam.
Từ các khu công nghiệp cơ bản thập niên 1990, mô hình đã phát triển thành các tổ hợp tích hợp gồm nhà ở, thương mại và hậu cần. VSIP là ví dụ tiêu biểu cho xu hướng này. Các khu công nghiệp hiện đại hướng tới chuyên môn hóa theo ngành, tăng cường liên kết chuỗi cung ứng và tối ưu hạ tầng. Chính phủ cũng thúc đẩy phát triển khu công nghiệp sinh thái, áp dụng năng lượng tái tạo, xử lý chất thải tiên tiến và kinh tế tuần hoàn.
FDI: 38,23 tỷ USD trong năm 2024; ngành chế biến chế tạo chiếm 73,3%.
Tỷ lệ lấp đầy: 80% miền Bắc, 89% miền Nam.
Giá thuê trung bình:
Miền Bắc: 137 USD/m², tăng 4,2%/năm.
Miền Nam: 175 USD/m², tăng 1,4%/năm.
Giá thuê nhà xưởng sẵn có: ~5,4 USD/m²/tháng.
Các dự án tiêu biểu gồm KCN Hắc Dịch (450 ha), Phước Bình 2 (287 ha), Nam Tân Uyên GĐ2 (345 ha). Dự kiến từ 2024–2027, thị trường bổ sung thêm 15.200 ha đất và hơn 6 triệu m² nhà xưởng/kho bãi xây sẵn.
Doanh thu: Phân bổ không đều do tính chất hợp đồng dài hạn và bán đất.
Đòn bẩy tài chính: BCM có nợ ròng/vốn chủ sở hữu ở mức 1.0x; kế hoạch huy động 882,6 triệu USD.
Chỉ số ngành đặc thù:
Tỷ lệ lấp đầy 80–95% là chỉ số then chốt.
Doanh thu từ tiện ích (điện, nước, viễn thông...) đảm bảo dòng tiền ổn định.
Ví dụ: KBC có KCN Nam Sơn - Hạp Lĩnh đạt 59% lấp đầy, giá thuê 150–160 USD/m²; KCN Quang Châu đạt 95%.
Miền Bắc: KBC dẫn đầu với các dự án tại Bắc Ninh, Hải Phòng.
Miền Nam: BCM chiếm 30% thị phần Bình Dương, sở hữu 950 ha đất công nghiệp thương mại và 1.200 ha đất đô thị.
VSIP: Liên doanh VN – Singapore, có mặt tại cả Bắc và Nam, tiên phong mô hình tích hợp bền vững.
Chiến lược cạnh tranh gồm đầu tư hạ tầng tiện ích khép kín, đạt chuẩn ESG, kết nối logistics trực tiếp với cảng biển, sân bay, cao tốc. Đây là rào cản gia nhập mạnh và tạo doanh thu tiện ích định kỳ.
Ưu đãi đầu tư:
Thuế TNDN 10% trong 15 năm, miễn 4 năm, giảm 50% tiếp theo 9 năm.
Miễn thuế sử dụng đất trong giai đoạn thực hiện dự án.
Áp dụng cho ngành công nghệ cao, kinh tế xanh, bán dẫn…
Rủi ro pháp lý:
Vướng giải phóng mặt bằng (ví dụ: KCN Hoàng Mai II chỉ thu hồi được 32/335 ha).
Trùng lặp quy hoạch ảnh hưởng 28% KCN cấp tỉnh.
Quy trình phê duyệt ĐTM, PCCC, nước thải… gây trì hoãn.
Chính sách mới về giá đất theo cơ chế thị trường tạo biến động ngắn hạn về chi phí phát triển.
Tiêu chí lựa chọn cổ phiếu:
Quỹ đất lớn, vị trí chiến lược, pháp lý rõ ràng.
Vị trí gần cảng, sân bay, trung tâm logistics (ví dụ: Trang Due 3 của KBC gần Hải Phòng).
Năng lực tài chính mạnh, khả năng xoay vòng vốn tốt (BCM đang triển khai kế hoạch phát triển lớn tại Cây Trường và Bàu Bàng).
Thời điểm đầu tư:
Theo dõi FDI, tiến độ hạ tầng quốc gia (như Cái Mép, tuyến Lào Cai – Hải Phòng).
Hoạt động cho thuê mạnh Q2–Q4.
Cần tầm nhìn dài hạn vì chu kỳ phát triển khu công nghiệp kéo dài nhiều năm.
Ngành khu công nghiệp Việt Nam mang đến cơ hội đầu tư hấp dẫn với nền tảng vững chắc, nhu cầu thực từ FDI, chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và vai trò trọng yếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, đầu tư thành công đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về đặc thù ngành, khả năng đánh giá pháp lý đất đai, tài chính doanh nghiệp và định vị chiến lược.
Doanh nghiệp sở hữu quỹ đất tốt, năng lực triển khai mạnh và hướng đến phát triển bền vững sẽ có nhiều lợi thế khi thị trường mở rộng đến năm 2030, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất giá trị cao như điện tử, xe điện, năng lượng tái tạo.