Trang chủ Tin tức Mục tiêu tối thượng của chính quyền Trump trong cuộc chiến thương mại 2025
he-thong-kinh-te-toan-cau-nen-thay-doi-nhu-the-nao

Mục tiêu tối thượng của chính quyền Trump trong cuộc chiến thương mại 2025

Vũ Nguyễn
Vũ Nguyễn thg 4 17, 2025
Chiến lược thương mại 2025 của Trump: áp thuế toàn cầu, ép tái cấu trúc hệ thống, hướng tới Hiệp định Mar-a-Lago định hình trật tự mới.

Nội dung

Tổng thống Donald Trump đã khởi xướng một cuộc chiến thương mại toàn diện vào năm 2025 với tham vọng tái cấu trúc trật tự thương mại và tiền tệ toàn cầu có lợi cho Mỹ. Báo cáo này sẽ phân tích chuyên sâu chiến lược thương mại của Trump, bao gồm các công cụ chính (thuế quan, chính sách đồng đô la, mô hình phân loại quốc gia theo “đèn giao thông” và kế hoạch “Mar-a-Lago Accord”). Tiếp đó là cập nhật tình hình thực tế – các cuộc đàm phán hiện nay, phản ứng của những nước liên quan (Trung Quốc, EU, Mexico, Nhật Bản, Việt Nam…) và vai trò của các nhân vật chủ chốt như Trump, Scott Bessent (Bộ trưởng Ngân khố) và Stephen Miran (Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế). Báo cáo cũng so sánh chiến lược này với các tiền lệ lịch sử (Bretton Woods 1944, Nixon Shock 1971, Plaza Accord 1985) để rút ra điểm tương đồng và khác biệt. Cuối cùng, chúng ta đánh giá khả năng thành công hay thất bại của kế hoạch, xét trên góc độ kinh tế vĩ mô, địa chính trị, thị trường tài chính và hệ thống tiền tệ quốc tế.

Chiến lược thương mại 2025 của Trump: Công cụ và kế hoạch

Chính quyền Trump năm 2025 theo đuổi một chiến lược thương mại cứng rắn, kết hợp nhiều công cụ chính sách khác nhau nhằm gây sức ép tối đa lên các đối tác thương mại. Mục tiêu cuối cùng được cho là ép buộc các nước phải nhượng bộ tập thể trong một “đại thỏa thuận” có lợi cho Mỹ (theatlantic.com). Dưới đây là các trụ cột chính của chiến lược:

Thuế quan trừng phạt và “thuế quan đối ứng”

Thuế quan là vũ khí chủ đạo mà Trump sử dụng để mở màn cuộc chiến thương mại 2025. Ngay đầu nhiệm kỳ thứ hai, ông ban hành các đợt thuế nhập khẩu quy mô lớn lên hàng hóa từ cả đồng minh lẫn đối thủ. Cụ thể, từ ngày 1/2/2025, Trump ký sắc lệnh áp thuế 25% lên hầu hết hàng nhập khẩu từ MexicoCanada, đồng thời áp thêm 10% thuế lên hàng từ Trung Quốc. Động thái đột ngột này – viện dẫn “tình trạng khẩn cấp quốc gia” về cuộc khủng hoảng fentanyl và nhập cư bất hợp pháp – đã châm ngòi một cuộc chiến thương mại có nguy cơ kìm hãm tăng trưởng toàn cầu và làm gia tăng lạm phát.

Trump gọi đây là các “thuế quan đối ứng” (“reciprocal tariffs”), tức đánh vào từng nước đúng bằng mức thuế hoặc rào cản mà nước đó áp lên hàng Mỹ. Ông tuyên bố ngày 2/4/2025 (được Nhà Trắng gọi là “Ngày Giải Phóng” – Liberation Day) sẽ bắt đầu áp thuế đối ứng trên quy mô toàn cầu, nhằm “có qua có lại” với hàng rào thương mại của mọi quốc gia​ (theatlantic.com). Trả lời báo giới cuối tháng 2, Trump hé lộ mức thuế đối với Liên minh châu Âu (EU) “sẽ là 25%, chủ yếu lên ôtô và nhiều thứ khác”​. Thực tế, EU bị áp thuế khoảng 20% lên hàng hóa, còn Nhật BảnHàn Quốc lần lượt đối mặt thuế 24% và 26%​. Mỹ cũng tính đến các ngoại lệ có chọn lọc: một số mặt hàng chiến lược như chất bán dẫn, dầu thô và dược phẩm được miễn trừ để tránh tự hại lợi ích Mỹ​.

Loạt thuế quan dồn dập – từ nhôm thép, ôtô đến hàng tiêu dùng – gây sốc và sợ hãi cho các đối tác, tạo lợi thế đàm phán cho Trump. Chính quyền Trump coi việc tạo ra hỗn loạn kinh tế toàn cầu ban đầu là một chiến thuật: khiến đối phương hoảng loạn, từ đó “cầu xin” một lối thoát khỏi vòng xoáy thuế quan​. Mặc dù ngắn hạn người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ cũng phải chịu “đau thương” (giá cả tăng, thị trường chứng khoán lao dốc), nhưng mục đích là “chấp nhận đau đớn để đạt mục tiêu lớn” – như một phần của kế hoạch tổng thể​. Các cố vấn của Trump cho rằng sự hỗn loạn hiện tại thực ra “là chủ ý chứ không phải sai lầm”, nhằm ép các nước vào khuôn khổ của Mỹ.

United_States_Trade_Deficit
Mỹ có thâm hụt thương mại (hàng hóa) lớn với nhiều nước, và đây cũng chính là đòn bẩy để Mỹ mặc cả.

Sức ép lên tỷ giá và định giá đồng đô la

Song song với thuế quan, chiến lược của Trump tập trung vào vấn đề tỷ giá và giá trị đồng đô la Mỹ (USD). Luận điểm của Nhà Trắng là đồng USD quá mạnh trong nhiều thập kỷ đã khiến hàng xuất khẩu Mỹ đắt đỏ và giảm sức cạnh tranh, trong khi hàng nhập khẩu nước ngoài thì quá rẻ, làm suy yếu sản xuất trong nước. Ông Trump và cố vấn kinh tế Stephen Miran tin rằng nhiều nước đã “thao túng tiền tệ” để duy trì đồng nội tệ yếu, giành lợi thế thương mại và khiến ngành công nghiệp Mỹ sa sút. Do đó, mục tiêu dài hạn của chiến lược là giảm giá trị USD so với tiền tệ các nước khác một cách có kiểm soát.

Để đạt được điều này, Miran đề xuất một thỏa thuận tiền tệ toàn cầu – được mệnh danh là “Mar-a-Lago Accord” – theo đó các đối tác thương mại chính phải tăng giá trị đồng tiền của họ (tức để đồng USD yếu đi) (theatlantic.com). Nói cách khác, Trump muốn tái lập một cơ chế tương tự Hiệp định Plaza 1985 (nhưng ở quy mô rộng hơn), nhằm chấm dứt “tai họa USD siêu mạnh” mà ông cho là do các nước cố ý gây ra. Tuy nhiên, khác với Plaza Accord mang tính hợp tác, Trump đe dọa dùng thuế quan như đòn bẩy ép buộc: chỉ khi các nước chịu điều chỉnh tỷ giá có lợi cho Mỹ, ông mới gỡ bỏ thuế trừng phạt​.

Bộ trưởng Ngân khố Scott Bessent – một cựu chuyên gia tài chính Phố Wall – công khai tuyên bố ủng hộ đồng USD mạnh, nhưng thực tế cũng đã thảo luận nội bộ về cách thức làm USD suy yếu có chọn lọc mà vẫn duy trì vai trò trung tâm của nó​. Bessent khẳng định “đồng tiền mạnh và vị thế thống trị không nhất thiết mâu thuẫn”, ám chỉ Mỹ có thể vừa giảm giá USD để cân bằng thương mại, vừa giữ vững USD là đồng tiền dự trữ chính​ (instituteofgeoeconomics.org). Dưới sự gợi ý của Bessent và Miran, Nhà Trắng cân nhắc nhiều biện pháp về tài chính-tỷ giá: từ việc thành lập Quỹ đầu tư quốc gia (sovereign wealth fund) để can thiệp mua ngoại tệ (bán USD) đến đánh thuế vốn chảy vào Mỹ, hay thậm chí thu phí đối với ngân hàng nước ngoài nắm giữ TPCP Mỹ​. Mục đích cuối cùng là giảm nhu cầu toàn cầu đối với USD, qua đó hạ giá đồng đô la.

Phân loại đối tác theo mô hình “đèn giao thông” (xanh/vàng/đỏ)

Chính quyền Trump xây dựng một mô hình phân loại quốc gia nhằm áp dụng chiến lược “cây gậy và củ cà rốt” khác nhau tùy đối tượng. Mô hình này ví von các nước như đèn giao thông với ba màu:

  • “Xanh” (green): Các nước đồng minh chia sẻ giá trị và mục tiêu an ninh-kinh tế với Mỹ, sẵn sàng hợp tác trong việc điều chỉnh tỷ giá. Những nước “xanh” sẽ được hưởng ưu đãi tối đa: miễn hoặc giảm nhiều thuế quan, tiếp cận thuận lợi thị trường Mỹ và đảm bảo an ninh (ô bảo hộ quân sự của Mỹ)​. Ví dụ có thể là Anh, Israel hoặc một số đồng minh NATO/Đông Á thân cận.

  • “Vàng” (yellow): Các nước trung lập hoặc lưng chừng – không trực tiếp đối đầu Mỹ nhưng cũng chưa đáp ứng yêu cầu của Mỹ (ví dụ còn duy trì thuế quan cao với hàng Mỹ hoặc đứng ngoài liên minh an ninh với Mỹ)​. Nhóm này sẽ chịu thuế “đối ứng” tiêu chuẩn từ Mỹ (tức tương đương mức rào cản của họ với hàng Mỹ) và không được đảm bảo chắc chắn về an ninh. Họ có cơ hội chuyển thành “xanh” nếu nhượng bộ về thương mại (giảm thuế, mở cửa thị trường) hoặc đóng góp lợi ích kinh tế cho Mỹ (chẳng hạn cung cấp khoáng sản chiến lược, mua hàng Mỹ)​.

  • “Đỏ” (red): Các nước bị coi là đối thủ hoặc không hợp tác, kể cả những quốc gia bị Mỹ cấm vận/chế tài. Nhóm “đỏ” sẽ chịu trừng phạt tối đa: thuế quan rất cao, không được Mỹ bảo trợ an ninh, thậm chí có thể đối mặt kiểm soát vốn hay chế tài tài chính​. Trung Quốc – nếu không thỏa hiệp – rõ ràng bị xếp “đỏ”, tương tự là Nga, Iran (các nước vốn đã căng thẳng với Mỹ). Những nước “đỏ” sẽ bị cô lập khỏi thị trường Mỹ cho đến khi thay đổi lập trường.

Theo cách tiếp cận này, Washington gửi thông điệp rằng quan hệ kinh tế và an ninh gắn chặt với nhau: muốn Mỹ bảo vệ về quân sự thì phải “đóng phí” bằng nhượng bộ thương mại. Ngược lại, nước nào hưởng lợi kinh tế từ Mỹ mà “không trả ơn” (qua liên minh hoặc nhượng bộ) sẽ bị trừng phạt​. Ông Miran hàm ý rằng Mỹ sẽ điều kiện hóa bảo trợ an ninh: chỉ các nước chấp nhận cấu trúc kinh tế mới (thuận lợi cho Mỹ) mới tiếp tục được Mỹ bảo vệ​. Đây là điểm khác biệt lớn so với trật tự sau 1945, khi Mỹ từng bao cấp an ninh cho đồng minh mà không đòi hỏi “phí vào cửa” cụ thể về thương mại.

Trên thực tế, nhiều bước đi của Trump năm 2025 phản ánh mô hình này. Các nước không trả đũa thuế Mỹ thì được tạm hoãn áp thuế cao (hưởng “đèn xanh/vàng” tạm thời), còn nước nào đáp trả Mỹ như Trung Quốc thì lập tức bị tăng thuế lên mức kịch khung (“đèn đỏ”). Đầu tháng 4/2025, Trump bất ngờ công bố sẽ tạm hoãn 90 ngày việc áp thuế mới đối với “hầu hết các nước” – miễn là họ không trả đũa Mỹ​. Ngược lại, ông nâng thuế suất lên tới 125% đối với Trung Quốc sau khi Bắc Kinh thông báo trả đũa. Theo Nhà Trắng, “nước nào đấm vào Hoa Kỳ thì Tổng thống Trump sẽ đấm lại đau hơn”. Như vậy, phần thưởng “đèn xanh/vàng” (thuế Mỹ chỉ 10% trong 3 tháng) được trao cho những ai “ngoan”, còn trừng phạt “đèn đỏ” giáng xuống kẻ “hư” – ở đây là Trung Quốc.

Chiến lược “đóng hộp Trung Quốc”: Vây chặt chuỗi cung ứng toàn cầu

Một trụ cột quan trọng trong kế hoạch thương mại của Trump là chiến lược “đóng hộp Trung Quốc” (box in China) – tức không chỉ đánh thuế trực tiếp vào hàng hóa Trung Quốc, mà còn bao vây chuỗi cung ứng toàn cầu, cô lập Trung Quốc khỏi mạng lưới thương mại mà nước này từng tận dụng để né tránh các biện pháp trừng phạt.

Nhà Trắng đã yêu cầu hàng loạt quốc gia – từ Mexico, Nhật Bản, Hàn Quốc đến các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Malaysia, Thái Lankhông được trở thành “hậu cứ sản xuất” cho Trung Quốc. Những nước này hiện đang đóng vai trò là điểm lắp ráp cuối cùng trong chuỗi cung ứng sử dụng linh kiện Trung Quốc, đặc biệt trong các ngành như điện tử, pin năng lượng, tấm pin mặt trời, ô tô điện. Theo đánh giá từ phía Mỹ, đây chính là lỗ hổng chiến lược trong hệ thống thuế quan, nơi Trung Quốc chuyển tải gián tiếp (transshipment) hàng hóa để tránh thuế – một hành vi mà Peter Navarro, cố vấn thương mại của Trump, từng gọi thẳng là “chiến thuật ủy nhiệm của một thuộc địa sản xuất”.

Chiến lược “đóng hộp” này vì thế mang tính vây hãm chuỗi cung ứng – không cho Trung Quốc có đường lùi. Nếu Bắc Kinh mất quyền tiếp cận trực tiếp với Mỹ (qua xuất khẩu), và bị cắt đường vòng qua các nước trung gian, toàn bộ năng lực xuất khẩu – vốn là trụ cột tăng trưởng kinh tế Trung Quốc – sẽ bị bóp nghẹt. Mặt khác, Mỹ muốn dùng áp lực này để buộc các nước phải lựa chọn rõ ràng: hoặc đứng về phía Mỹ trong việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng, hoặc đối mặt với nguy cơ bị xem là mắt xích tiếp tay cho Trung Quốc và chịu chung mức thuế trừng phạt.

Trump không giấu tham vọng: biến chuỗi cung ứng toàn cầu thành một “vòng kim cô địa kinh tế”, nơi mỗi quốc gia chỉ được tiếp cận thị trường Mỹ nếu cam kết không nuôi dưỡng lợi thế xuất khẩu của Trung Quốc.

us-china-trade-war
Mỹ muốn bao vây Trung Quốc và ép các đối tác phải chọn phe

Kế hoạch “Mar-a-Lago Accord” – thỏa thuận đại cải tổ tại Mar-a-Lago

Tất cả các biện pháp trên đều nhằm dọn đường cho mục tiêu tối hậu: một “đại thỏa thuận” tái thiết lập hệ thống thương mại-tài chính quốc tế với Mỹ ở vị thế lợi hơn. Giới phân tích gọi viễn cảnh này là “Mar-a-Lago Accord”, ám chỉ một Hiệp ước kinh tế mới tại Mar-a-Lago (tư dinh của Trump ở Florida) tương tự tầm vóc Bretton Woods 1944 hay Plaza 1985​ (theatlantic.com). Theo kịch bản này, sau khi gây sức ép tối đa và khiến các nước “xuống thang” cầu hòa, Trump sẽ mời lãnh đạo các nền kinh tế chủ chốt tới Mar-a-Lago để chốt một “deal của thế kỷ”​. Những yêu sách mà Trump có thể đưa ra bao gồm:

  • Các nước phải phối hợp nâng giá đồng nội tệ của họ so với USD (ngầm chấp nhận USD mất giá), giúp hàng hóa Mỹ rẻ hơn trên thị trường toàn cầu​. Điều này tương tự như thỏa thuận Plaza 1985 nhưng quy mô rộng hơn (bao gồm cả Trung Quốc, nhiều nước G20, chứ không chỉ 5 nước như trước).

  • Các quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Mỹ (như Đức, Trung Quốc, Nhật Bản) phải cam kết đầu tư mạnh vào sản xuất tại Mỹ. Ví dụ, xây dựng nhà máy ở các bang công nghiệp Mỹ để tạo việc làm, giảm nhập khẩu​. Đây là cách buộc họ “trả lại” lợi ích cho kinh tế Mỹ, cân bằng cán cân thương mại.

  • Cơ cấu lại nợ công Mỹ: Một đề xuất táo bạo là các ngân hàng trung ương nước ngoài sẽ hoán đổi lượng trái phiếu Kho bạc Mỹ họ nắm giữ sang trái phiếu “thế kỷ” kỳ hạn 100 năm lãi suất gần như 0%​. Hiểu đơn giản, các chủ nợ nước ngoài sẽ cho Mỹ vay miễn lãi trong 100 năm, giúp Mỹ giảm gánh nặng lãi suất nợ. Đổi lại, Mỹ cam kết trả nợ đầy đủ nhưng rất lâu dài, và những nước tham gia thỏa thuận này sẽ được đảm bảo không bị Mỹ vỡ nợ. (Miran coi đây là cách “tài trợ miễn phí” cho Mỹ và giảm áp lực nợtheatlantic.com).

  • Liên kết kinh tế – an ninh: Các nước chấp thuận thỏa thuận sẽ được gỡ bỏ thuế quan và nhận đảm bảo an ninh từ Mỹ, trong khi những nước từ chối có thể bị tăng thuế cao hơn và không còn bảo hộ quân sự của Mỹ​. Nói cách khác, “tiền lệ liên minh” từ sau Thế chiến II sẽ thay đổi: liên minh giờ phải gắn liền với lợi ích kinh tế cụ thể.

Nếu đạt được, Mar-a-Lago Accord sẽ đánh dấu một bước ngoặt lịch sử tương đương việc hình thành hay sụp đổ hệ thống Bretton Woods. Nó sẽ được Trump ca ngợi là “deal của thế kỷ”, phục hưng nền sản xuất Mỹ, giảm nợ công, buộc đồng minh chia sẻ gánh nặng quốc phòng và tái lập “ổn định” trên cơ sở “ta là bạn, địch là thù” rõ ràng​.

us-defense-spending
Chi tiêu quốc phòng trên GDP của Mỹ đang có xu hướng giảm dần qua các thời kỳ.

Tuy nhiên, đến nay kế hoạch này vẫn chỉ nằm trên lý thuyết. Ông Trump chưa từng công bố công khai bất cứ ý định cụ thể nào về một Hiệp định Mar-a-Lago đa phương​. Nhiều dấu hiệu cho thấy chính quyền Trump hiện chưa thực sự triển khai lộ trình này một cách bài bản. Bản thân Miran cũng lên tiếng giảm kỳ vọng, khẳng định những gì ông viết chỉ là “một lựa chọn chính sách” chứ không phải kế hoạch chính phủ đang bí mật thực hiện. Dù vậy, giới đầu tư và các nhà quan sát vẫn xem “cương lĩnh Miran” dài 41 trang của ông như kim chỉ nam để hiểu logic đằng sau các động thái “loạn xạ” của Trump. Nhiều bài phân tích và báo cáo ngân hàng đã được viết nhằm giải mã ý đồ của Mar-a-Lago Accord​.

Tóm lại, chiến lược thương mại 2025 của Trump là một nước cờ lớn đầy mạo hiểm: dùng thuế quan cực đoan và áp lực an ninh để buộc thế giới chấp nhận tái cân bằng có lợi cho Mỹ. Phần sau sẽ điểm qua tình hình thực tế triển khai và phản ứng của các bên liên quan trong những tháng đầu năm 2025.

Cập nhật diễn biến thực tế: Đàm phán và phản ứng của các nước

Mưa thuế quan của Mỹ đã kích hoạt phản ứng dây chuyền trên toàn thế giới. Dưới đây là tổng hợp tình hình đàm phánphản ứng của các bên liên quan chính:

  • Trung Quốc: Bắc Kinh phản ứng thận trọng. Ngay sau đợt thuế đầu tiên, Trung Quốc tuyên bố sẽ kiện Mỹ lên WTO và thực hiện các “biện pháp đáp trả tương xứng”​. Tuy nhiên, phản ứng của Trung Quốc có phần kiềm chế: họ ngỏ ý đối thoại thẳng thắn và tăng cường hợp tác để quản lý khác biệt, để ngỏ cánh cửa đàm phán với Washington. Khi Trump leo thang nâng thuế Trung Quốc lên 125%, Bắc Kinh tất nhiên giận dữ nhưng vẫn tìm cách tránh đổ vỡ hoàn toàn. Tháng 3/2025, Trung Quốc cùng Nhật Bản và Hàn Quốc nhóm họp cấp Bộ trưởng thương mại, thống nhất sẽ tăng tốc đàm phán FTA ba bên (Trung-Nhật-Hàn) và củng cố chuỗi cung ứng khu vực​. Điều này cho thấy Trung Quốc nỗ lực giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ và liên kết châu Á lại với nhau để cùng chống đỡ cú sốc từ Mỹ.

  • Liên minh châu Âu (EU): EU tỏ lập trường cứng rắn nhưng cũng lo ngại. Khi Trump dọa áp thuế 25% lên ôtô và hàng hóa EU, Brussels tuyên bố sẽ “đáp trả đanh thép và tức thì” đối với bất kỳ rào cản thương mại bất công nào​. EU nhấn mạnh họ là “thị trường tự do lớn nhất thế giới” và đã đem lại nhiều lợi ích cho Mỹ, ám chỉ sẽ kiên quyết bảo vệ hệ thống thương mại đa phương. Thực tế, EU cùng Trung Quốc đã lên kế hoạch trả đũa tương xứng nếu Mỹ chính thức đánh thuế lên họ​. Dù vậy, EU cũng hiểu rằng leo thang sẽ gây thiệt hại cả đôi bên. Các quan chức EU tìm cách vận động hành lang Washington và thảo luận với các đối tác khác (Nhật, Canada) để gây sức ép ngoại giao buộc Mỹ xuống thang. Song song đó, EU có thể tận dụng thời gian hoãn 90 ngày để đàm phán hậu trường với Mỹ, tìm một thỏa hiệp thuế quan (ví dụ, EU có thể đề nghị giảm một số thuế nhập khẩu của họ để đổi lấy Mỹ dừng “thuế đối ứng”).

  • Mexico và Canada: Hai láng giềng Bắc Mỹ phản ứng mạnh mẽ nhưng cũng tích cực đối thoại. Canada lập tức tuyên bố áp thuế trả đũa 25% lên $155 tỷ hàng Mỹ (từ bia rượu đến thép nhôm) để “dạy cho Mỹ bài học”​. Thủ tướng Canada Justin Trudeau cảnh báo thuế của Trump sẽ làm giá cả thực phẩm, xăng dầu tại Mỹ tăng vọt và đe dọa hàng loạt ngành sản xuất hai bên biên giới. Ông cũng kêu gọi dân Canada tẩy chay du lịch và hàng hóa Mỹ để gây sức ép. Mexico tương tự tuyên bố sẽ “phản công tương xứng” – Tổng thống Claudia Sheinbaum chỉ đạo lập danh sách hàng Mỹ để đánh thuế trả đũa​. Tuy nhiên, cả Ottawa và Mexico City đồng thời tìm kiếm giải pháp hòa giải. Quan chức Canada, Mexico tích cực vận động hành lang tại Washington nhằm trì hoãn hoặc miễn trừ thuế. Thực tế, Trump đã tạm hoãn 30 ngày việc áp thuế với Bắc Mỹ, đẩy hạn chót từ 1/3 sang 1/4/2025 để hai nước có cơ hội chứng minh “thiện chí” (ngăn dòng fentanyl và người di cư)​. Cuối tháng 2, Ngoại trưởng Mexico Marcelo Ebrard đã gặp tân Đại diện Thương mại Mỹ Jamieson Greer và Bộ trưởng Thương mại Howard Lutnick để đàm phán giải pháp​. Mexico và Canada phối hợp chặt chẽ, hy vọng thuyết phục được Trump gia hạn đình chiến và thương lượng một cơ chế kiểm soát di cư-ma túy thay cho thuế quan​.

  • Nhật Bản và Hàn Quốc: Hai đồng minh châu Á của Mỹ rơi vào thế khó xử. Họ vốn là đối tác an ninh thân cận của Washington, nhưng trong thương mại lại đang chịu các mức thuế cao (24-26%) của Trump​. TokyoSeoul chính thức phản đối thuế quan Mỹ, cảnh báo sẽ khiếu nại lên WTO. Song họ rất thận trọng trong hành động – cả Nhật và Hàn đều không muốn xung đột trực diện với Mỹ, lo ngại ảnh hưởng liên minh an ninh trước mối đe dọa từ Triều Tiên và Trung Quốc. Vì vậy, cho đến nay Nhật và Hàn chưa có biện pháp trả đũa tương ứng nào lớn, thay vào đó tập trung vận động hành lang để Mỹ miễn trừ một số mặt hàng. Ví dụ, Nhật đề nghị miễn thuế đối với phụ tùng ôtô sản xuất tại Nhật nhưng xuất sang Mỹ phục vụ các hãng xe Mỹ. Cả hai nước cũng tham gia đàm phán với EU và các nước G7 khác nhằm hình thành mặt trận chung phản đối chủ nghĩa bảo hộ của Trump (dự kiến nêu vấn đề này trong Hội nghị G7 sắp tới). Đồng thời, như đã đề cập, Nhật Bản và Hàn Quốc tăng cường hợp tác với Trung Quốc và khối RCEP để giảm thiểu tác động từ việc mất thị trường Mỹ​.

  • Việt Nam và các nước đang phát triển châu Á: Nhiều nền kinh tế mới nổi tại châu Á – vốn hưởng lợi từ thương mại tự do – đang “sốc” trước đợt thuế quan của Trump. Một số nước Đông Nam Á nằm ngoài liên minh của Mỹ bị Trump đánh thuế rất nặng, thậm chí cao hơn cả Trung Quốc. Chẳng hạn, Việt Nam, Campuchia, Lào, Myanmar, Sri Lanka nằm trong nhóm chịu thuế 44–49%, mức cao nhất trong danh sách​. Đây đều là các nước phụ thuộc lớn vào xuất khẩu, nên đợt áp thuế như vậy “tồi tệ hơn cả kịch bản xấu nhất” đối với họ​. Việt Nam những năm qua có thặng dư thương mại lớn với Mỹ và bị cáo buộc giữ đồng nội tệ yếu, nên dường như bị xếp vào diện “vàng sậm” hoặc “đỏ” trong mô hình của Trump. Chính phủ Việt Nam bày tỏ lo ngại sâu sắc, nhưng phản ứng công khai khá hạn chế. Giống nhiều nước đang phát triển khác, Việt Nam do dự trả đũa vì sợ làm căng thêm quan hệ với Mỹ​. Thay vào đó, Việt Nam tìm cách đối thoại qua kênh ngoại giao nhằm xin giảm thuế, đồng thời đẩy mạnh tận dụng các hiệp định thương mại sẵn có (CPTPP, RCEP) để giữ ổn định xuất khẩu. Một lợi ích gián tiếp là một số đơn hàng rời Trung Quốc có thể chảy sang Việt Nam nếu thuế Mỹ khiến hàng Trung Quốc đắt đỏ – nhưng lợi ích này không bù nổi tác động tiêu cực nếu hàng Việt Nam vào Mỹ bị đánh thuế gần 50%. Do đó, Hà Nội đang khéo léo vận động để được phân loại lại sang “nhóm xanh” (ví dụ, đề xuất hợp tác sâu hơn về chuỗi cung ứng chip, khoáng sản chiến lược với Mỹ). Tương tự, các nước ASEAN khác như Thái Lan, Malaysia cũng chọn cách im lặng hoặc chỉ trích nhẹ nhàng và tập trung thương thảo hậu trường, bởi họ hiểu đáp trả sẽ chỉ khiến mình thiệt hại hơn trong cuộc chiến thương mại không cân sức.

Về phía Mỹ, nội bộ chính quyền Trump cũng có những tính toán chính trị trong cuộc đấu này. Tổng thống Trump là người quyết định sau cùng, thường xuyên đưa ra tuyên bố cứng rắn. Bộ trưởng Ngân khố Bessent giữ vai trò then chốt trong quản lý ổn định tài chính – ông vừa phải trấn an thị trường về sức mạnh đồng USD, vừa âm thầm chuẩn bị các kịch bản can thiệp tỷ giá nếu được lệnh​. Cố vấn Miran dù chắp bút “cẩm nang” cho chiến lược, nhưng cũng thừa nhận “con đường này rất hẹp và đòi hỏi phải tính toán cực kỳ cẩn thận để tránh hệ quả xấu”​. Điều này dường như trái ngược với phong cách “phi kế hoạch” của Trump – người ra quyết định đột ngột, đôi khi không báo trước cho cả cố vấn thân cận. Chính sự thiếu đồng bộ này khiến giới quan sát hoài nghi liệu Trump có thực sự theo đuổi đến cùng “đại chiến lược” mà Miran vạch ra hay không​.

Tóm lại, tình hình thực tế đầu năm 2025 cho thấy cục diện căng thẳng nhưng cũng xuất hiện các nỗ lực đàm phán song phương và đa phương. Hầu hết các nước đều tìm cách tránh leo thang và chờ xem liệu Trump có hồi tâm chuyển ý hay sẽ đi tiếp nước cờ kế hoạch Mar-a-Lago. Phần tiếp theo, chúng tôi so sánh chiến lược của Trump với những bước ngoặt lịch sử trước đây để làm rõ hơn tính mới lạ hay lặp lại của kế hoạch này.

So sánh với các tiền lệ lịch sử (Bretton Woods, Nixon Shock, Plaza Accord)

Chiến lược thương mại – tiền tệ của Trump năm 2025 gợi nhớ tới một số tiền lệ lịch sử khi Mỹ tái cấu trúc trật tự kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, cũng có những khác biệt quan trọng. Bảng sau so sánh bối cảnh, mục tiêu, phương thức và kết cục của các sự kiện chính với kế hoạch hiện tại của Trump:

Tiêu chí

Bretton Woods (1944)

Nixon Shock (1971)

Plaza Accord (1985)

Kế hoạch Mar-a-Lago (2025)

Bối cảnh

Thế chiến II sắp kết thúc, cần trật tự tài chính mới tránh bất ổn và Đại Khủng Hoảng tái diễn. Mỹ ở thế siêu cường kinh tế sau chiến tranh.

Mỹ thâm hụt vàng và cán cân vãng lai cuối 1960s, hệ thống Bretton Woods lâm nguy (USD bị định giá cao, vàng chảy khỏi Mỹ). Tổng thống Nixon chịu áp lực trong nước (lạm phát, thất nghiệp).

Mỹ đầu thập niên 1980: lạm phát đã hạ nhưng USD lên giá kỷ lục (chính sách Volcker và thâm hụt ngân sách Reagan), thâm hụt thương mại lớn với Nhật, Tây Đức.

Mỹ năm 2025: thâm hụt thương mại triền miên, công nghiệp suy giảm. Trump cho rằng nguyên nhân do USD quá mạnh và các nước lạm dụng hệ thống hiện tại. Bối cảnh địa chính trị Mỹ suy giảm ảnh hưởng, cạnh tranh Trung Quốc gay gắt.

Mục tiêu chính

Thiết lập hệ thống tỷ giá cố định ổn định, thúc đẩy thương mại tự do. USD gắn với vàng (35$/ounce), các đồng tiền khác cố định vào USD. Lập IMF, WB hỗ trợ thanh khoản và tái thiết kinh tế thế giới do Mỹ dẫn dắt.

Giảm giá USD, chấm dứt chảy máu vàng. Ép đồng minh (Nhật, Đức) lên giá tiền tệ để cải thiện cán cân thương mại Mỹ. Bảo vệ lợi ích kinh tế Mỹ trong bối cảnh nội địa khó khăn.

Hạ giá trị USD một cách có kiểm soát nhằm giảm thâm hụt thương mại của Mỹ (đặc biệt với Nhật, Đức). Hỗ trợ ngành xuất khẩu Mỹ, tránh bảo hộ đơn phương leo thang.

“Đưa Mỹ vĩ đại trở lại” trong thương mại: buộc nhiều nước đồng loạt tăng giá tiền tệ (đồng USD yếu đi) để hàng Mỹ cạnh tranh hơn​ (theatlantic.com). Yêu cầu đối tác góp phần giảm nợ cho Mỹ (mua trái phiếu thế kỷ không lãi) và đầu tư sản xuất tại Mỹ​. Tái thiết hệ thống để Mỹ cân bằng thương mại và đồng minh chia sẻ gánh nặng an ninh.

Phương thức thực hiện

Đa phương, hợp tác: 44 nước họp tại Bretton Woods (Mỹ dẫn dắt với Anh). Thỏa thuận tự nguyện thiết lập khuôn khổ chung. Mỹ nhượng bộ mở cửa thị trường và đảm bảo an ninh cho đồng minh, đổi lại đồng minh chấp nhận USD làm trung tâm.

Đơn phương đột ngột: Nixon tuyên bố ngày 15/8/1971 chấm dứt đổi USD ra vàng (đóng “cửa sổ vàng”) và áp phụ thu nhập khẩu 10%​ (​investorsdaily.co.uk). Gây sốc để buộc các nước phải thương lượng lại giá trị USD. Sau đó có Hiệp định Smithsonian 1971 – đa phương nhưng dưới thế đã rồi (USD phá giá ~8%, yen và một số tiền tệ lên giá)​.

Đa phương phối hợp: Bộ trưởng Tài chính Mỹ James Baker mời nhóm G5 (Mỹ, Nhật, Đức, Anh, Pháp) họp kín tại New York. Thỏa thuận chung can thiệp thị trường ngoại hối theo hướng bán USD, mua vào yen và mark​ (​investorsdaily.co.uk). Hành động phối hợp, thông báo công khai để định hướng kỳ vọng thị trường.

Kết hợp đơn phương ép buộc đa phương: Giai đoạn đầu, Trump hành động đơn phương (thuế quan, đe dọa an ninh) gây sức ép (theatlantic.com). Kế hoạch cuối là mời nhiều nước tới đàm phán “đa phương” dưới trướng Mỹ tại Mar-a-Lago. Tuy nhiên, sự hợp tác này mang tính cưỡng ép: nước nào không tuân sẽ chịu trừng phạt nặng hơn, không phải tự nguyện như 1944 hay 1985.

Kết cục & tác động

Hệ thống Bretton Woods vận hành ~27 năm, giúp ổn định tỷ giá và thúc đẩy thương mại đầu thời Chiến tranh Lạnh. Mỹ trở thành trung tâm tài chính toàn cầu (USD là đồng tiền dự trữ chính). Tuy nhiên, hệ thống dần suy yếu do Mỹ thâm hụt kép và vàng dự trữ cạn, dẫn tới Nixon Shock 1971 chấm dứt Bretton Woods.

Ngắn hạn, USD được điều chỉnh giảm giá (~8%)​(investorsdaily.co.uk), các nước đồng ý giữ tỷ giá mới và bỏ phụ thu nhập khẩu, tránh được chiến tranh thương mại tức thì. Tuy nhiên, “cửa sổ vàng” đóng lại vĩnh viễn, dẫn tới chế độ thả nổi tiền tệ từ 1973. Thập niên 1970 chứng kiến biến động lớn: lạm phát toàn cầu, khủng hoảng dầu mỏ… Hệ quả gián tiếp của USD mất neo vàng.

Rất thành công trong mục tiêu đề ra: USD giảm ~30-40% so với yen và mark trong hai năm sau đó, giúp giảm thâm hụt thương mại Mỹ​(investorsdaily.co.uk). Quan hệ Mỹ-Nhật tạm hòa dịu về thương mại (dù sau đó Mỹ vẫn gặp cạnh tranh khác). Tuy nhiên, đồng yen lên giá đã góp phần tạo bong bóng tài sản tại Nhật cuối 1980s. Plaza Accord cho thấy sức mạnh của hợp tác tài chính quốc tế khi lợi ích tương đồng.

Chưa ngã ngũ. Mar-a-Lago Accord đến nay mới là giả thuyết. Nếu Trump thành công ép các nước ký thỏa thuận, đó sẽ là biến động địa chính trị-kinh tế cực lớn, có thể phá vỡ nhiều thiết chế hiện tại​(theatlantic.com). Ngược lại, khả năng cao kế hoạch sẽ thất bại hoặc không diễn ra, do sự phản kháng của các nước và tính thiếu khả thi (phân tích bên dưới). Hiện tại, trật tự thương mại đang rơi vào hỗn loạn và chưa có giải pháp rõ ràng.

Có thể thấy chính nhóm cố vấn Trump cũng hình dung một kiến trúc mới “định hình thị trường toàn cầu lớn như Bretton Woods hoặc khi Bretton Woods sụp đổ”. Tuy nhiên, khác biệt cốt lõi là mức độ hợp tác. Những năm 1944, 1985, Mỹ dựa vào hợp tác giữa các cường quốc tài chính – điều kiện tiên quyết để tái cân bằng thành công. Còn năm 2025, bối cảnh chính trị thiếu vắng sự tin cậy: Mỹ đang trừng phạt Nga, đánh thuế Trung Quốc, xa lánh EU – “không hề tồn tại sự hợp tác chặt chẽ” như trước​. Nói như một chuyên gia, “Thành công của Plaza Accord hoàn toàn dựa vào sự hợp tác của các Bộ Tài chính lớn. Điều đó nay không có”​. Do vậy, hoài nghi dấy lên rằng Trump khó lòng lặp lại kỳ tích lịch sử trong hoàn cảnh hiện nay.

Đánh giá khả năng thành công hay thất bại của kế hoạch

Dựa trên các phân tích vĩ mô và phản ứng bước đầu, giới chuyên gia nhìn chung hoài nghi về khả năng thành công của chiến lược Trump. Dưới đây là đánh giá trên bốn góc độ:

  • Góc độ kinh tế vĩ mô: Kế hoạch của Trump đối mặt nhiều trở ngại về kinh tế. Thứ nhất, giảm giá USD có thực sự cứu được sản xuất Mỹ? Nhiều nhà kinh tế chỉ ra xu hướng suy giảm sản xuất tại các nước giàu diễn ra do tiến bộ công nghệ và toàn cầu hóa, chứ không chỉ do tiền tệ. Ngay cả Nhật Bản – vốn có đồng yen yếu trong nhiều năm – cũng chứng kiến công nghiệp sụt giảm về tỷ trọng việc làm (​washingtonpost.com). Do đó, “yếu tố tiền tệ không phải đũa thần” để hồi sinh nhà máy Mỹ​. Thứ hai, thuế quan của Trump tuy bảo vệ một số ngành trong nước nhưng lại đẩy giá cả tăng mạnh. Người tiêu dùng và doanh nghiệp Mỹ đang trả giá: từ “bơ sữa đến ô tô” đều đắt đỏ hơn​. Lạm phát nhập khẩu tăng có thể buộc Fed nâng lãi suất cao hơn, triệt tiêu lợi ích của đồng USD yếu. Nhiều tổ chức tài chính dự báo xác suất kinh tế Mỹ rơi vào suy thoái trong năm 2025 đã tăng đáng kể (JPMorgan 40%, Goldman Sachs 35%)​. Chính Trump cũng thừa nhận sẽ có “va chạm” gây tổn thương ngắn hạn, thậm chí có thể châm ngòi suy thoái toàn cầu – một “tác dụng phụ có chủ đích” để đạt mục tiêu​. Tuy nhiên, không có gì đảm bảo sau cơn đau đó Mỹ sẽ đạt được thỏa thuận mong muốn. Về giảm nợ công, ý tưởng “trái phiếu thế kỷ” nếu có cũng chỉ giải quyết phần ngọn; bản thân nó chứa rủi ro (xem phần hệ thống tiền tệ). Tóm lại, xét thuần kinh tế, kế hoạch này mạo hiểm cao với lợi ích không chắc chắn.

  • Góc độ địa chính trị: Nhiều chuyên gia cảnh báo thành công của Trump (nếu có) có thể đại phá trật tự thế giới hiện nay. Việc Trump sẵn sàng đánh cả đồng minh (EU, Nhật, Canada) khiến liên minh phương Tây rạn nứt chưa từng thấy. Nếu ông đạt được một thỏa thuận kiểu “Mỹ được tất, các nước chịu nhượng bộ”, điều đó đồng nghĩa với việc hủy hoại hệ thống liên minh đã duy trì hòa bình và thịnh vượng từ sau 1945 (​theatlantic.com). Các nước đồng minh sẽ cảm thấy bị ép buộc và sỉ nhục, khả năng cao dẫn đến phản ứng ngược lâu dài: họ giảm tin tưởng vào Mỹ, tìm kiếm liên minh khác hoặc con đường tự chủ hơn (ví dụ quốc phòng châu Âu, trục Trung-Nga mạnh lên). Một kiến trúc kinh tế dựa trên đe dọa thay vì luật lệ chung sẽ rất mong manh, thiếu tính chính danh và khó bền vững. Ngay trong nước Mỹ, sự phân hóa chính trị cũng là thách thức – Đảng Dân chủ và thậm chí một số nghị sĩ Cộng hòa đã chỉ trích gay gắt chiến tranh thương mại của Trump, cảnh báo nó cô lập Mỹ và tổn hại vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ. Do đó, về địa chính trị, kế hoạch của Trump có nguy cơ thất bại trong việc củng cố vị thế Mỹ; trái lại, nó có thể tạo khoảng trống để đối thủ như Trung Quốc tranh thủ giành ảnh hưởng (qua việc tỏ ra ủng hộ tự do thương mại, kết thân với các nước bị Mỹ “bỏ rơi”).

  • Góc độ thị trường tài chính: Thị trường toàn cầu đã phản ứng tiêu cực trước các bước đi của Trump. Chỉ số chứng khoán Mỹ sụt giảm ngay sau các đợt áp thuế, phản ánh lo ngại của nhà đầu tư về lợi nhuận doanh nghiệp giảm sút và chi phí tăng​ (washingtonpost.com). Biến động thị trường vẫn rất cao vì chính sách khó lường: các quyết định thuế của Trump nhiều khi đảo ngược trong vài tuần (áp rồi hoãn, rồi lại áp), làm doanh nghiệp không kịp trở tay​. Tuy nhiên, giới tài chính vẫn nuôi hy vọng sẽ có thỏa hiệp đạt được. Như giáo sư Veljko Fotak nhận xét, nếu nhà đầu tư tin Trump quyết làm tới cùng và áp một chế độ thuế quan dài hạn cực đoan, thị trường đã sụp đổ mạnh hơn nhiều – điều chưa xảy ra. Điều này cho thấy kỳ vọng rằng Trump chỉ dùng thuế để mặc cả, rồi sẽ xuống thang khi đạt được chút nhượng bộ. Dù vậy, nếu cuộc chiến kéo dài, niềm tin thị trường có thể lung lay. Nguy cơ lớn hơn là một cuộc khủng hoảng tài chính do tác động dây chuyền: lãi suất tăng, dòng vốn gián đoạn và tâm lý hoảng loạn. Các nhà phân tích của Scope Ratings cảnh báo kịch bản xấu nhất của chiến tranh thương mại này là khủng hoảng tài chính toàn cầu tương tự 2008​. Thậm chí, một số chuyên gia còn lo ngại việc Trump lung lay niềm tin vào trái phiếu Kho bạc Mỹ (vì đề nghị hoán đổi kỳ hạn 100 năm chẳng hạn) có thể làm đổ vỡ thị trường nợ – giống như khủng hoảng subprime 2008 khi tài sản thế chấp mất giá trị. Nói cách khác, chuỗi domino tài chính rất dễ bị kích hoạt trong môi trường bất ổn mà chính sách của Trump tạo ra.

  • Góc độ hệ thống tiền tệ quốc tế: Kế hoạch của Trump, nghịch lý thay, có thể đe dọa vị thế đồng USD và ổn định tiền tệ toàn cầu – trái với mục tiêu mà Trump mong muốn. Một mặt, Trump tuyên bố sẽ không để ai thay thế “đồng USD vĩ đại” và sẵn sàng áp thuế 100% nếu nhóm BRICS toan tính lập tiền tệ chung cạnh tranh. Mặt khác, chính Trump lại đang khuyến khích các nước bớt dùng USD: từ đe dọa áp “phí” nắm giữ USD đến việc cho thấy Mỹ sẵn sàng vũ khí hóa đồng tiền. Hành động này có thể thúc đẩy xu hướng “phi đô la hóa” (de-dollarization) mà những quốc gia như Trung Quốc, Nga đã manh nha​. Nếu các nước này tăng dự trữ vàng, tạo hệ thống thanh toán riêng hoặc chuyển sang đồng tiền khác, về dài hạn sự thống trị của USD suy giảm. Một trụ cột của hệ thống tiền tệ hiện nay là niềm tin vào Trái phiếu Kho bạc Mỹ như tài sản an toàn nhất. Thế nhưng, đề xuất “trái phiếu thế kỷ” và buộc đối tác nắm giữ dài hạn có thể làm giảm tính thanh khoản của T-bill (trái phiếu ngắn hạn) – loại tài sản vốn là “huyết mạch” cho hệ thống ngân hàng toàn cầu​. Chuyên gia Jim Rickards cảnh báo: rút quá nhiều T-bill khỏi lưu thông và thay bằng trái phiếu 100 năm sẽ làm thiếu hụt tài sản thế chấp ngắn hạn, “gây sụp đổ bảng cân đối ngân hàng và dẫn tới cuộc khủng hoảng ngân hàng lớn nhất lịch sử” (investorsdaily.co.uk). Dù nhận định này có phần cực đoan, nó nêu bật rủi ro bất ổn nếu can thiệp thô bạo vào thị trường nợ chính phủ Mỹ. Ngoài ra, nếu liên minh phương Tây rạn nứt, sự hợp tác trong IMF, G7, G20 về vấn đề tỷ giá cũng khó duy trì – hệ thống quản trị kinh tế quốc tế có nguy cơ tê liệt. Tóm lại, kế hoạch của Trump mang tính chất xáo trộn trật tự nhiều hơn là củng cố trật tự; khả năng gây hỗn loạn tiền tệ toàn cầu là rất cao nếu đẩy tới cùng​.

  • Trung Quốc: Không cần thắng, chỉ cần... chịu đựng. Nếu xem cuộc đối đầu thương mại hiện tại là một ván cờ kéo dài, thì Trung Quốc có thể không cần thắng ngay, mà chỉ cần chịu đựng đủ lâu để “sang tay” tổng thống Mỹ. Với hệ thống chính trị tập trung quyền lực và không bị áp lực bầu cử, Trung Quốc có khả năng chịu đựng thiệt hại kinh tế trong 2-4 năm, hy vọng vào một sự thay đổi chính sách sau bầu cử Mỹ 2028. Đảng Cộng hòa cũng không có được sự đoàn kết tuyệt đối: nhiều nghị sĩ bảo thủ tài khóa có thể chống lại kế hoạch phát hành trái phiếu dài hạn hoặc phản đối việc sử dụng thuế quan làm công cụ ngân sách. Nếu liên minh trong nội bộ Đảng Cộng hòa rạn nứt, Trump sẽ thiếu công cụ để đưa chiến lược đi trọn vẹn.

    Về phía Trung Quốc, điều chỉnh chính sách nội bộ như đẩy mạnh thị trường nội địa, tái hướng xuất khẩu sang thị trường đang phát triển, và tăng cường dự trữ vàng hoặc hàng hóa chiến lược có thể giúp nước này “trụ vững qua bão” mà không cần nhượng bộ đáng kể trong ngắn hạn.

Phản ứng của thị trường: Kỳ vọng thỏa thuận, lo ngại hỗn loạn

Cơn địa chấn thương mại do Trump khởi xướng đã ngay lập tức tạo ra những phản ứng dây chuyền trên các thị trường tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, trái với dự đoán về một cú sụp đổ toàn diện, phần lớn giới đầu tư hiện tại đang giữ tâm thế “chờ xem”, đặt cược rằng chính quyền Trump cuối cùng sẽ nhượng bộ hoặc đạt được một thỏa thuận nào đó trong thế mạnh.

Cổ phiếu: Chao đảo, nhưng chưa sụp đổ

Các chỉ số chứng khoán Mỹ như S&P 500Nasdaq đã có những phiên giảm mạnh ngay sau loạt áp thuế đầu tiên, đặc biệt ở các nhóm ngành nhạy cảm như bán lẻ, ô tô, công nghệ – những lĩnh vực phụ thuộc chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, mức giảm vẫn ở ngưỡng điều chỉnh, chưa rơi vào hoảng loạn tuyệt đối. Điều này phản ánh một thực tế quan trọng: thị trường vẫn tin rằng Trump đang “ra giá” hơn là muốn phá vỡ trật tự kinh tế toàn cầu thực sự.

Một phần lý do khiến thị trường không sụp đổ là bởi nhà đầu tư đã quen với chiến thuật “đòn bẩy đàm phán” của Trump từ nhiệm kỳ đầu – nơi ông thường khởi đầu bằng các tuyên bố cực đoan, nhưng sau đó đạt được thỏa thuận mềm hơn kỳ vọng ban đầu. Tuy nhiên, nếu chính quyền Mỹ không phát tín hiệu hòa hoãn trong vòng 1-2 tháng tới, xác suất bán tháo diện rộng sẽ tăng lên rõ rệt.

Trái phiếu và đồng USD: Biến động căng thẳng

Thị trường trái phiếu Kho bạc Mỹ – vốn được xem là tài sản an toàn – lại đang trong trạng thái bất ổn lạ thường. Lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm và 30 năm tăng vọt sau các tuyên bố thuế quan và kế hoạch phát hành trái phiếu “thế kỷ” của Bộ trưởng Tài chính Bessent. Giới đầu tư lo ngại rằng việc Mỹ chuyển đổi cấu trúc nợ sang dài hạn sẽ làm giảm tính thanh khoản của thị trường T-bill, gây xáo trộn cho các định chế tài chính vốn dựa vào trái phiếu ngắn hạn để làm tài sản thế chấp.

Đồng thời, sự mơ hồ trong định hướng tỷ giá của Trump khiến đồng USD biến động mạnh, nhất là so với yen Nhật, eurofranc Thụy Sĩ – những đồng tiền trú ẩn truyền thống. Dù Trump tuyên bố muốn đồng USD yếu, nhưng nếu thị trường tin rằng Mỹ có thể vỡ nợ kỹ thuật hoặc thao túng nợ công, dòng vốn sẽ tháo chạy khỏi cả USD lẫn trái phiếu Mỹ – tạo nên cú sốc kép.

us-10y-meltdown

Vàng: Trú ẩn tạm thời

Trong bối cảnh bất định, vàngBitcoin nổi lên như hai điểm đến chính của dòng tiền phòng vệ. Giá vàng đã vượt ngưỡng $3,340/oz trong phiên giữa tháng 4 – mức cao kỷ lục mới – phản ánh sự nghi ngờ về ổn định tài chính Mỹ.

Tâm lý nhà đầu tư: Thị trường đang cược Trump... đang “dọa”

Điều thú vị là phần lớn thị trường vẫn chưa “đặt cược” vào một kịch bản Mar-a-Lago cực đoan. Giới đầu tư hiện hành coi thuế quan là công cụ mặc cả, chứ không phải là chính sách dài hạn. Nếu Trump đưa ra tín hiệu sẵn sàng ngồi vào bàn đàm phán hoặc trì hoãn các gói áp thuế mới – chỉ một dòng tweet hoặc một tuyên bố “thỏa thuận đang đến gần” cũng có thể đảo chiều tâm lý.

Tuy nhiên, nếu “cuộc chơi” bị đẩy đi quá xa – chẳng hạn như Trung Quốc rút mạnh khỏi thị trường trái phiếu Mỹ, hoặc EU trả đũa quy mô lớn – thì sự bình tĩnh hiện tại có thể biến thành hoảng loạn theo hiệu ứng domino.

Tóm lại, thị trường tài chính toàn cầu đang trong trạng thái giằng co giữa hy vọng và lo ngại. Một mặt, họ mong rằng chiến thuật thuế quan của Trump là để mở màn cho một hiệp định kinh tế mới – “thỏa thuận Mar-a-Lago”. Mặt khác, nếu thỏa thuận không đến, hoặc đến quá trễ, thì thị trường sẽ không đợi mãi.

FED đang làm gì trong bối cảnh hiện tại?

“Để thị trường chịu chút tổn thương” – không can thiệp vội.

Mục tiêu là ép các nhà lập pháp, chính quyền và cả doanh nghiệp phải đối diện thực tế kinh tế, từ đó tự điều chỉnh kỳ vọng và giảm bớt hành vi đầu cơ, thay vì kỳ vọng Fed sẽ luôn cứu rỗi.

Fed đang cố giữ vai trò “người trưởng thành trong một cuộc chơi chính trị đầy cảm xúc”, quyết tâm không giải cứu mọi lần sụt giảm, để bảo vệ uy tín và tính độc lập dài hạn của mình.

Các công cụ can thiệp “âm thầm” vẫn đang sẵn sàng:

Mặc dù không hành động công khai, Fed vẫn giữ trong tay những “vũ khí ngầm”, sẵn sàng sử dụng nếu thị trường rơi vào tình trạng mất kiểm soát:

  • Standing Repo Facility (SRF): Cho phép Fed bơm thanh khoản tức thì vào hệ thống ngân hàng khi cần, nhằm giữ ổn định ngắn hạn.

  • Miễn trừ tạm thời Treasuries khỏi tỷ lệ đòn bẩy bổ sung (SLR): Đã từng được sử dụng năm 2020, biện pháp này giúp giảm áp lực thanh khoản cho các ngân hàng, tránh căng thẳng hệ thống.

  • Điều chỉnh Reverse Repurchase Agreement (RRP): Fed có thể tăng lãi suất RRP hoặc siết điều kiện tham gia, nhằm hút bớt thanh khoản ngắn hạn ra khỏi thị trường.

Việt Nam trong thế lưỡng nan: Không muốn chọn Trung Quốc, nhưng không thể chọn Mỹ hoàn toàn

Trong bàn cờ địa chính trị đang được Trump sắp đặt lại, Việt Nam nổi lên như một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu – vừa là đối tác tiềm năng trong chiến lược nearshoring của Mỹ, vừa là quốc gia nằm ngay sát cạnh Trung Quốc. Tuy nhiên, vị trí chiến lược ấy cũng là gánh nặng, đặt Việt Nam vào một thế khó xử ngày càng rõ rệt.

1. Nearshoring: Cơ hội ngắn hạn, rủi ro dài hạn

Chính sách nearshoringfriendshoring của Mỹ nhằm đưa chuỗi cung ứng rời xa Trung Quốc có thể khiến Việt Nam tạm thời hưởng lợi – các nhà máy dịch chuyển sang Việt Nam, dòng vốn FDI tăng mạnh, xuất khẩu sang Mỹ được ưu tiên. Nhưng về lâu dài, mục tiêu thật sự của Mỹ là kéo chuỗi sản xuất về gần lãnh thổ, đặc biệt là các nước kề cận như Mexico.

Việt Nam, dù “thân Mỹ”, vẫn có thể bị gạt ra ngoài đường biên chuỗi cung ứng cốt lõi, nhất là nếu Trump áp thuế theo vùng (region-based tariff) như đề xuất “mô hình đèn giao thông”.

2. Rủi ro địa lý: Quá gần Trung Quốc để vô can

Việt Nam nằm ngay sát Trung Quốc – một vị trí chiến lược nhưng cũng đầy rủi ro. Trong kịch bản đối đầu Mỹ - Trung leo thang thành đối đầu bán quân sự (kinh tế, hải quân, an ninh mạng), Việt Nam có nguy cơ bị biến thành "vùng đệm địa chính trị", bị ép buộc chọn phe hoặc chịu đòn gián tiếp.

Bất kỳ hành động "nghiêng" về Mỹ nào cũng có thể khiến Bắc Kinh gia tăng áp lực phi chính thức, từ kinh tế đến an ninh biển đảo.

3. Phụ thuộc nguyên liệu và thị trường Trung Quốc

Bất chấp các nỗ lực đa dạng hóa, Việt Nam vẫn phụ thuộc sâu vào Trung Quốc trên cả hai đầu:

  • Đầu vào sản xuất: Trung Quốc là nguồn cung chủ lực cho linh kiện điện tử, nguyên vật liệu, máy móc, hóa chất.

  • Đầu ra nông sản: Trung Quốc vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất cho nhiều mặt hàng chủ lực như thanh long, mít, gạo, sắn, cá tra…

→ Nếu căng thẳng leo thang và Trung Quốc áp dụng các biện pháp phi thuế quan như siết kiểm dịch, hạn chế thông quan, hoặc trì hoãn thanh toán – nền kinh tế Việt Nam có thể bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng.

4. Rủi ro hệ thống sông Mekong

Ngoài thương mại, Việt Nam còn chịu rủi ro sinh thái từ Trung Quốc, đặc biệt là qua hệ thống sông Mekong. Phần lớn nước chảy về đồng bằng sông Cửu Long phụ thuộc vào các đập thủy điện nằm ở thượng nguồn Trung Quốc. Trong tình huống xung đột, Bắc Kinh hoàn toàn có thể dùng dòng nước như một “đòn bẩy mềm” để tạo áp lực – không cần tiếng súng, chỉ cần một mùa khô nhân tạo kéo dài cũng đủ làm thiệt hại hàng tỷ USD.

Kết luận: Mục tiêu cuối cùng của ông Trump trong cuộc chiến thương mại 2025 – một thỏa thuận đại cải tổ có lợi cho Mỹ – đến nay vẫn nằm trên giấy. Thực tiễn cho thấy chiến lược này rủi ro cao và khó thực hiện: Nó đòi hỏi sự phối hợp tinh vi và kỷ luật, điều mà chính quyền Trump chưa thể hiện được. Sự phản kháng của các nước cũng mạnh mẽ hơn kỳ vọng, khiến “cuộc chơi lớn” của Trump có nguy cơ trệch hướng. Như tờ The Atlantic bình luận, Mar-a-Lago Accord hiện tại giống một cách để những người ủng hộ Trump “hợp lý hóa” chuỗi hành động rời rạc của ông hơn là một kế hoạch thực sự​. Nếu Trump tiếp tục leo thang và thỏa thuận không thành, hệ quả có thể rất tiêu cực cho cả Mỹ và thế giới. Ngược lại, nếu ông điều chỉnh chiến lược (thông qua đàm phán nhượng bộ lẫn nhau), căng thẳng có thể hạ nhiệt nhưng mục tiêu ban đầu sẽ không đạt trọn vẹn. Dù kịch bản nào xảy ra, cục diện thương mại toàn cầu năm 2025 đã thay đổi sâu sắc, báo hiệu một kỷ nguyên cạnh tranh khốc liệt hơn và trật tự cũ lung lay hơn bao giờ hết.

Có thể bạn quan tâm