Việt Nam đang bước vào giai đoạn ngân hàng chuyển đổi số sâu rộng với nhiều cơ hội đầu tư cùng các rủi ro cần lưu ý.
Cơ hội
Tăng trưởng kinh tế: GDP được WB dự báo tăng 6,8% năm 2025. Trong khi mục tiêu của chính phủ là 8%.
Chuyển đổi số: 87,08% người trưởng thành đã có tài khoản thanh toán; số người dùng ngân hàng di động tăng 20% YoY đến Q4/2024.
Bùng nổ nhà đầu tư cá nhân: Hơn 800.000 tài khoản chứng khoán mới mở trong 5 tháng đầu năm 2025, nâng tổng số lên hơn 10 triệu.
Thách thức
Tỷ lệ nợ xấu tăng cao: 4,8% cuối Q1/2024, vượt mục tiêu dưới 3%.
Tăng trưởng tín dụng nóng: 15,08% cả năm 2024, gấp hơn ba lần tăng trưởng GDP.
Bất định chính sách: Hết hiệu lực Nghị quyết 42 (xử lý nợ xấu) vào cuối 2024 và áp lực tuân thủ Basel III.
Ngành ngân hàng Việt Nam vẫn chịu sự thống trị của nhà nước, song khu vực tư nhân ngày càng gia tăng ảnh hưởng.
4 ngân hàng thương mại nhà nước (SOCBs) chiếm gần 41,5% tổng tài sản toàn ngành và khoảng 50% dư nợ tín dụng.
Ngân hàng tư nhân đang dịch chuyển mạnh nhờ ưu thế công nghệ và mô hình kinh doanh linh hoạt.
Chính sách mở cửa vốn: trần sở hữu nước ngoài lên 49% cho ngân hàng yếu kém từ 19/05/2025, hưởng lợi cho MB Bank, HDBank, VPBank.
CASA
Techcombank: 39,4% (1Q25) hỗ trợ giảm chi phí huy động vốn.
VIB: CASA tăng 17% YTD đến cuối Q1/2025.
Cost of Funds (COF)
Techcombank giữ ổn định ở 3,4% (1Q25).
Tăng trưởng tín dụng
Toàn hệ thống: +3,93% YoY Q1/2025 (SBV).
Net Interest Margin (NIM)
Trung bình ngành dự kiến ~3,5% Q1/25.
Techcombank: 3,7% (quý), 4,0% (LTM).
VCB: 2,8% (Q1/25).
Cost-to-Income Ratio (CIR)
Techcombank: 28,3% (1Q25).
Loan-to-Deposit Ratio (LDR)
Techcombank: 80,1% (1Q25).
ROE & ROA
HDBank: ROE 29,62%; ROA 2,15% (1Q25).
Techcombank: ROA 2,3% LTM (1Q25).
Chất lượng tài sản (NPL)
Techcombank: 1,23% (1Q25).
ACB: 1,34% (1Q25).
Capital Adequacy Ratio (CAR)
Techcombank: 15,3% (1Q25, Basel II).
HDBank: 14,9% (1Q25).
Chuyển đổi số mạnh mẽ:
Tỷ lệ giao dịch điện tử tại các ngân hàng hàng đầu lên tới 95%, trong khi giao dịch ATM giảm 19,5%.
Thị trường vốn sôi động:
Hơn 10 triệu tài khoản chứng khoán (tháng 5/2025), tạo nguồn thu phí dịch vụ.
Việc luật hóa Nghị quyết 42 – quy định thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng – đã được hoàn tất để lấp đầy “khoảng trống pháp lý” sau khi Nghị quyết hết hiệu lực từ 1/1/2024. Khung pháp lý mới chính thức có hiệu lực từ 15 / 10 / 2025, với mục tiêu duy trì và mở rộng các hiệu quả tích cực đã đạt được, giúp tỷ lệ nợ xấu giảm về dưới 3% và tạo hành lang pháp lý rõ ràng, đồng bộ cho toàn hệ thống ngân hàng.
Đầu tháng 3 / 2025: NHNN trình Chính phủ dự thảo Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các TCTD, trong đó luật hóa quy định then chốt của Nghị quyết 42.
Tháng 5 / 2025: Dự thảo được đưa vào thảo luận tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV, tập trung vào quyền thu giữ tài sản đảm bảo, kê biên tài sản và hoàn trả tài sản bảo đảm là vật chứng hình sự.
27 / 6 / 2025: Quốc hội biểu quyết thông qua với 435/443 đại biểu tán thành, giao Chính phủ hướng dẫn chi tiết các điều kiện thu giữ TSBĐ.
Hiệu lực: Luật có hiệu lực từ 15 / 10 / 2025, cho phép Chính phủ ban hành Nghị định hướng dẫn điều kiện của tài sản bảo đảm và triển khai thi hành đồng bộ.
Quyền thu giữ tài sản bảo đảm
Tổ chức tín dụng được quyền thu giữ TSBĐ ngay khi khách hàng vi phạm nghĩa vụ, không cần chờ bản án hay thi hành án kéo dài.
Điều kiện: TSBĐ đã có biện pháp đối kháng, hợp đồng bảo đảm phải thỏa thuận rõ ràng, tài sản không tranh chấp, niêm yết công khai tại UBND cấp xã.
Quyền kê biên tài sản của bên phải thi hành án
Mở rộng đối tượng áp dụng: cho phép kê biên ngay cả khi tài sản đang thi hành án dân sự khác hoặc thuộc vụ án hình sự, với điều kiện được giao trả khi có thỏa thuận hợp pháp.
Hoàn trả tài sản bảo đảm là vật chứng trong vụ án hình sự
Cơ quan tố tụng có trách nhiệm bàn giao tài sản bảo đảm khi chứng cứ vụ án đã xác định rõ, bảo vệ quyền lợi TCTD và bên nhận bảo đảm.
Giảm nợ xấu: Kỳ vọng đưa tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống về dưới 3%, giảm chi phí trích lập dự phòng và hạ lãi suất vay.
Khơi thông vốn: TSBĐ được xử lý nhanh, tăng dòng vốn luân chuyển, cải thiện thanh khoản hệ thống.
Tăng an toàn hệ thống: Khung pháp lý rõ ràng giúp bảo vệ quyền lợi người gửi tiền, củng cố niềm tin thị trường.
Hỗ trợ doanh nghiệp: Lãi suất vay được ổn định, nguồn vốn phục vụ sản xuất – xuất khẩu được mở rộng, góp phần đạt mục tiêu GDP 8% năm 2025.
Các chỉ số và tiêu chí chính cần theo dõi:
Hiệu quả hoạt động: ROE, ROA, NIM.
Chất lượng tài sản: Tỷ lệ NPL, tỷ lệ bao phủ nợ xấu.
Tăng trưởng: Tín dụng, huy động.
Vốn: Tier 1 CAR, tỷ lệ CASA.
Chuyển đổi số: Tỷ lệ giao dịch số hóa, người dùng mobile banking.
Thu nhập ngoài lãi: Phí thanh toán, bancassurance, chứng khoán.
Rủi ro vĩ mô:
Thương mại chiếm 170% GDP, rủi ro chính sách Mỹ (thuế quan 20%) có thể kéo GDP từ 7% xuống 6%; VND dự báo mất 4% giá trị[user].
Rủi ro ngành:
Áp lực Basel III, mục tiêu NPL dưới 3%; gián đoạn chính sách xử lý nợ xấu; cạnh tranh từ fintech và ví điện tử.
Ưu tiên: Ngân hàng có NPL <4,8%, LLR >83%, tỷ lệ giao dịch số >95%, CASA cao, hệ sinh thái số hoàn chỉnh.
Cơ hội đặc biệt:
Ngân hàng tái cơ cấu (MB Bank, HDBank, VPBank) — rủi ro cao, tiềm năng lớn.
Ngân hàng mảng chứng khoán mạnh — hưởng lợi từ bùng nổ tài khoản cá nhân.
Thời điểm: Tận dụng chính sách tín dụng 16% và mặt bằng lãi suất thấp.
Ngành ngân hàng Việt Nam vẫn giữ vai trò chủ đạo với tiềm năng dài hạn hấp dẫn. Nhà đầu tư cần phân tích nền tảng từng định chế—hiệu quả vận hành, chất lượng tài sản và chuyển đổi số—để lựa chọn cổ phiếu dẫn đầu, đồng thời quản trị rủi ro vĩ mô và ngành một cách chặt chẽ.