Ngành thép Việt Nam đạt sản lượng thô gần 22 triệu tấn năm 2024 và được dự báo đạt 31 triệu tấn vào năm 2025, với cầu nội địa khoảng 24,5–25 triệu tấn. Chuỗi giá trị ngành thép gồm ba khối chính – Đầu vào, Sản xuất/Vận hành và Đầu ra – chịu tác động bởi các nhóm chủ thể từ nhà cung cấp nguyên liệu, hiệp hội ngành (VSA), doanh nghiệp sản xuất, đến người tiêu dùng cuối cùng và cơ quan quản lý.
Nguyên liệu chính
Quặng sắt và than cốc (nhập khẩu chủ yếu từ Úc, Brazil, Trung Quốc).
Thép phế liệu (nhập khẩu 4,92 triệu tấn trong năm 2024).
Limestone, oxy, phụ gia kim loại (CRU: chiếm ~60–70% tổng chi phí sản xuất đối với lò cao – BF/BOF).
Năng lượng & Lao động
Năng lượng (điện, than): chiếm ~10–15% chi phí; chi phí điện hóa lò EAF có thể lên đến 50% năng lượng sử dụng mỗi tấn thép.
Lao động: chiếm ~3–5% chi phí đối với lò điện hồ quang (EAF), ~10% với BF/BOF ở các nước phát triển, thấp hơn ở Việt Nam.
Nhóm chủ thể tham gia
Nhà cung cấp nguyên liệu quốc tế (mỏ quặng, than cốc).
Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương: quản lý thuế nhập khẩu, chống bán phá giá.
Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA): kiến nghị chính sách, cung cấp dữ liệu.
Doanh nghiệp logistics, cảng biển, kho bãi.
Công nghệ chính
Lò cao (BF/BOF): chiếm ~49% công suất; sử dụng chủ yếu quặng sắt và than cốc.
Lò điện hồ quang (EAF): ~38% công suất, tận dụng phế liệu; chi phí nguyên liệu nhạy với giá phế liệu (30% biến động giá nguyên liệu → 15–20% tổng chi phí).
Lò cảm ứng (IF): ~13% công suất, công suất nhỏ, chủ yếu cho sản phẩm đặc thù.
Công suất & Dự án mở rộng
Sản lượng thô 2024: ~22 triệu tấn (tăng 14% YoY).
Dự báo 2025: 31 triệu tấn, tăng 8–10%.
Dự án lớn:
Hoa Phát Dung Quất 2 (5,6 triệu tấn/năm) vận hành giai đoạn 1 năm 2025.
SunPro Steel (0,5 triệu tấn) hoàn thành 2024 (Hậu Giang).
Kyoei Steel (dây chuyền cán dài) đi vào cuối Q1/2025.
Nhóm chủ thể
Tập đoàn sản xuất chủ lực: Hoa Phát (8,7 triệu tấn thô, 8,1 triệu tấn sản phẩm 2024; đóng góp 93% doanh thu, 86% lợi nhuận), Formosa Hà Tĩnh (5,7 triệu tấn), Pomina (gặp khó khăn, lỗ 990 tỷ VND năm 2024).
Doanh nghiệp tư nhân quy mô nhỏ và vừa: Pomina, Việt Đức, VNSteel…
Đối tác công nghệ, tư vấn tự động hóa, EPC contractors.
Cơ quan quản lý: Bộ Công Thương, Sở Công Thương các tỉnh.
Sản phẩm chính
Long products (thép thanh, thanh vằn): chiếm 44% nhu cầu nội địa 2024 (9,4 triệu tấn).
Flat products (HRC, CRC, tôn mạ): 56% nhu cầu nội địa (12 triệu tấn).
Sản phẩm đặc thù: ống thép, thép chất lượng cao cho cơ khí, ô tô, đường sắt.
3.2 Tiêu thụ và Xuất khẩu
Tiêu thụ nội địa 2024: 21,4 triệu tấn (tăng 14% YoY).
Xuất khẩu 2024: 12,62 triệu tấn, giá trị 9,08 tỷ USD.
Thị trường chính: Mỹ (13,2% khối lượng, 14,5% giá trị), Italy (10,3% khối lượng), Campuchia (9,5%).
Nhập khẩu 2024: 17,7 triệu tấn, giá trị 12,58 tỷ USD (TQ chiếm 62% khối lượng).
3.3 Nhóm chủ thể
Nhà phân phối, tổng đại lý, công ty xây dựng, chế tạo công nghiệp.
Đối tác logistics, kho bãi, cảng biển.
Cơ quan quản lý xuất nhập khẩu, phòng thương mại.
Đánh giá báo cáo tài chính ngành thép cần phải tập trung vào năm nhóm chỉ số chính: (1) Chỉ số khả năng sinh lời, (2) Chỉ số hiệu quả sử dụng tài sản, (3) Chỉ số cấu trúc tài chính và khả năng thanh toán, (4) Chỉ số định giá và định vị thị trường, và (5) Chỉ số hoạt động đặc thù ngành thép. Các chỉ số này phản ánh đặc thù của ngành có cường độ vốn cao, biến động giá nguyên liệu lớn và chu kỳ kinh doanh rõ rệt.
Nhóm chỉ số | Chỉ số | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Khả năng sinh lời | Biên lợi nhuận gộp | 12–13% (HPG Q1/2024: 13%); 14,4% Q1/2025 |
EBITDA margin | 17–19% (HPG Q1/2024: 19%) | |
Cấu trúc tài chính | D/E (nợ vay/vốn chủ sở hữu) | HPG 0,64 lần (2023) |
Nợ vay/Tổng tài sản | Tăng Q1/2024, nhiều DN rơi “vòng xoáy vay nợ” | |
Hiệu quả sử dụng tài sản | Tồn kho/Tổng tài sản | ~75.000 tỷ VND tồn kho cuối Q2/2024 (HPG, HSG, NKG…) |
Vòng quay tồn kho | Giá vốn/Tồn kho bình quân | |
Định giá thị trường | P/B | Ngành ~1,0; HPG 1,5; HSG/NKG 1,1 |
P/E | Loại trừ DN lỗ; trung bình ngành méo do EPS âm | |
Sản xuất & thị phần | Sản lượng tiêu thụ Q1/2025 | 7,5 triệu tấn (+12,2% YoY); HPG thị phần 38,76% thép thanh |
Cơ hội
Đầu tư công đẩy mạnh hạ tầng: dự án đường bộ, sân bay, cảng biển (tăng nhu cầu long products)
Phục hồi bất động sản: thúc đẩy thép xây dựng (SSI dự báo tăng trưởng tiêu thụ +10% năm 2025)
Cam kết Net-Zero 2050: khuyến khích công nghệ sạch, mở rộng EAF
Thách thức
Áp lực giá từ thép giá rẻ Trung Quốc (62% thị phần nhập khẩu)
Rào cản thương mại: thuế chống phá giá HRC (19–27% áp dụng 120 ngày từ 8/3/2025)
Dư thừa công suất: cạnh tranh gay gắt, hệ số sử dụng công suất giảm
Chi phí năng lượng và biến động giá quặng: ảnh hưởng lớn đến biên lợi nhuận
Chống bán phá giá: thuế AD cho HRC nhập khẩu từ Trung Quốc
Hỗ trợ công nghệ xanh: ưu đãi đầu tư cho lò EAF, chế tài phát thải carbon
Quy hoạch công nghiệp: hạn chế cấp phép bổ sung BF/BOF, khuyến khích tái cấu trúc M&A
Ngành thép Việt Nam vẫn trong giai đoạn mở rộng công suất và tăng trưởng nhu cầu. Nắm rõ cấu trúc chuỗi giá trị – từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu, công nghệ sản xuất, đến thị trường tiêu thụ và chính sách điều tiết – giúp nhà đầu tư:
Ưu tiên doanh nghiệp có tỷ lệ EAF cao, sử dụng phế liệu, năng lực chu trình xanh tốt.
Chọn các tập đoàn lớn (Hoa Phát, Formosa) có quỹ đất và khả năng mở rộng công suất.
Theo dõi diễn biến thuế, bảo vệ thị trường nội địa và chi phí nguyên liệu.
Đánh giá hiệu quả tài chính qua biên lợi nhuận gộp (COGS/raw materials), chỉ số ROA/ROE ngành thép tư nhân.
Sự chuyển dịch sang công nghệ sạch, bảo vệ thị trường nội địa và tận dụng đà tăng trưởng hạ tầng sẽ là động lực chính cho ngành thép Việt Nam giai đoạn 2025–2030.