Stop-loss là một lệnh đặt trong giao dịch để bảo vệ khỏi thua lỗ lớn
Được đặt ở mức định trước với số tiền rủi ro đã được xác định
Khoảng một nửa số giao dịch có thể dẫn đến thua lỗ, làm cho stop-loss trở nên quan trọng
Ví dụ: Đặt stop-loss $1,000 ngăn chặn khả năng thua lỗ từ $3,000-$6,000
Tuy nhiên, một vấn đề lớn của Stop Loss đó là khi chúng ta vào lệnh, chúng ta có thể hoàn toàn bị dính kích hoạt Stop Loss trước khi lệnh của chúng ta kịp di chuyển theo đúng hướng chúng ta dự đoán. Từ đó dẫn đến việc lệnh đáng lẽ lời lại thành lỗ. Nếu đặt Stop Loss quá xa, thì chúng ta sẽ chịu rủi ro là chúng ta lỗ quá nhiều cho mỗi lệnh sai. Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn một số cách đặt Stop Loss tối ưu nhất.
Hoạt động như một biện pháp bảo vệ cho vị thế của bạn
Giúp kiểm soát thua lỗ ở mức đã định trước
Ngăn chặn tài khoản bị phá hủy do drawdown lớn
Dễ phục hồi hơn so với việc chịu thua lỗ lớn
Di chuyển stop loss đến mức giá vào lệnh
Thực hiện khi giao dịch diễn biến có lợi
Loại bỏ hoàn toàn khả năng thua lỗ
Có thể đặt hơi cao hơn giá vào lệnh để tính phí giao dịch
Thời điểm rất quan trọng - đừng chuyển sang break even quá sớm
Theo dõi chuyển động thị trường khi tạo đỉnh/đáy mới
Di chuyển stop loss dưới cấu trúc trước đó
Cho phép bảo toàn lợi nhuận ngay cả khi chưa đạt mục tiêu đầy đủ
Có thể bảo đảm lợi nhuận một phần nếu thị trường đảo chiều
Dẫn đến tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận thấp
Hạn chế tiềm năng lợi nhuận
Khó phục hồi sau thua lỗ
Ví dụ: Sử dụng stop cố định 50 pip không quan tâm đến cấu trúc thị trường
Dẫn đến thường xuyên bị dừng lỗ
Có thể bị dừng lỗ ngay cả khi phân tích đúng
Có thể biến những giao dịch thắng tiềm năng thành thua lỗ ngay lập tức
Tinh chỉnh quá mức dẫn đến stress và phá vỡ hệ thống
Định nghĩa:
ATR đo lường biến động trung bình của thị trường (nói nôm na là trung bình X cây nến thì mỗi cây nến di chuyển bao nhiêu giá)
Cách dùng:
Stop = Entry ± (1.5 × ATR)
Sử dụng timeframe phù hợp (ví dụ bạn trade chứng khoán Việt Nam theo khung ngày thì có thể dùng khung ngày để tính)
Điịnh nghĩa:
Order Block (OB) là vùng giá có sự mất cân bằng lớn về cung cầu
Order Block có thể được hiểu như Kháng Cự - Hỗ Trợ
Cách dùng:
Xác định vùng OB gần nhất ở khung thời gian tương đương hoặc lớn hơn (ví dụ bạn giao dịch khung ngày thì nên tìm kiếm OB khung ngày hoặc tuần)
Định nghĩa:
Dựa trên Bollinger Bands, VWAP, MA
Cách dùng:
Sử dụng các biên đã từng được chứng thực trong quá khứ
Standard: Stop ngoài bands + buffer
Middle Band: Stop theo middle band
Trend Following: Trail theo bands
Band siết chặt: thận trọng
Định nghĩa:
Cấu trúc thị trường (các điểm cao và thấp của từng con sóng)
Cách dùng:
Khi cấu trúc thị trường bị phá vỡ, chúng ta có thể xem xét khác năng con sóng đó đã kết thúc
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
ATR | Khách quan, tự động | Có thể quá rộng |
OB | Dựa trên hành động giá | Cần kinh nghiệm xác định |
Market Structure | Dễ nhận biết | Đôi khi quá xa |
Để khắc phục các yếu tố này, bạn có thể kết hợp các phương pháp lại để tìm điểm Stop Loss thích hợp. Ví dụ như bạn có thể tính ATR trước, sau đó kết hợp OB để thu hẹp lại. Bạn cũng có thể dùng Market Structure khung thời gian nhỏ hơn (ví dụ ở TTCK VN bạn có thể dùng khung 1H hay 4H) để xác định.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng các tín hiệu phân tích kỹ thuật khác ví dụ như Phân Tích Khối Lượng Giá (VSA) để tìm các tín hiệu xấu sớm ví dụ như UpThrust. Một điểm cần lưu ý khi sử dụng các tín hiệu sớm là bạn có thể tăng độ nhiễu và dễ dẫn đến việc cắt lỗ sớm không cần thiết.
Bên cạnh đó, cần đặc biệt quan tâm đến các mức đỉnh đáy có vai trò quan trong trước đó ví dụ như đỉnh đáy Tuần, Tháng, Năm hay các cột mốc lịch sử. Ví dụ, VNINDEX có mốc 1300 lịch sử và chúng ta không thể vượt nó sau nhiều tháng. Với từng cổ phiếu riêng lẻ, hãy mở các khung thời gian lớn hơn để tìm kiếm các cột mốc lịch sử.
Đặt stop loss tại 'điểm vô hiệu hóa' (Invalidation Point)
Xem xét cấu trúc thị trường (higher highs/lows trong uptrend)
Tìm kiếm đỉnh/đáy swing
Tìm kiếm các vùng khối lệnh (Order Block)
Không đặt stop trong các vùng quan trọng (vùng hỗ trợ kháng cự, vùng order block)
Nhắm đến tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận cân bằng
Không nên điều chỉnh Stop Loss sau khi đã thiết lập (trừ các trường hợp sẽ được nêu ra phía dưới)
Invalidation Point là điểm mà tại đó ý tưởng giao dịch ban đầu của bạn không còn hiệu lực hoặc bị bác bỏ. Đây là điểm mà thị trường chứng minh rằng phân tích của bạn đã sai và xu hướng bạn dự đoán không xảy ra.
Uptrend (Xu hướng tăng)
Khi higher low bị phá vỡ
Mất cấu trúc higher highs
Phá vỡ đường trend chính
Downtrend (Xu hướng giảm)
Khi lower high bị phá vỡ
Mất cấu trúc lower lows
Break ngược đường trend chính
Bullish Order Block
Dưới đáy của OB
Phá vỡ cấu trúc của OB
Volume không phù hợp
Bearish Order Block
Trên đỉnh của OB
Cấu trúc OB bị phá vỡ
Không còn áp lực bán
Sau X số nến không có phản ứng
Vượt quá thời gian dự kiến
Mất momentum (động lực)
Vùng trong thị trường có thể là:
Supply/Demand zones
Order blocks
Liquidity pools
Vùng tích lũy (Consolidation)
Vùng high volume
Support/Resistance zones
Lý Do Không Đặt Stop Trong Vùng
A. Các vùng thường có đặc điểm sau:
High Volume
Nhiều giao dịch xảy ra
Nhiều noise (nhiễu) và whipsaw (dao động mạnh)
Stop dễ bị hit
Stop Hunting
Big players thường hunt stops trong vùng
Giá thường quay lại sau khi sweep
Price Discovery
Thị trường test các mức giá
Tìm điểm cân bằng
Nhiều false breaks (break giả)
Đặt stop dưới toàn bộ vùng (tùy lệnh long/short)
Nếu vùng quá rộng, hãy vào khung thời gian nhỏ hơn để thu nhỏ lại. Tìm các mức giá quan trọng, thường là nơi có giao dịch lớn hoặc sự đảo chiều phá vỡ cấu trúc thị trường.
Thêm buffer cho stop loss (rộng tay thêm một vài giá giúp bạn tránh bị Stop Loss quá sớm)
Tránh số tròn. Thiên tính của con người là thích số tròn và tạo lập hiểu điều đó.
Ví dụ Đặt Stop Theo Cấu Trúc:
Mua EUR/USD tại vùng demand 1.0800
Đỉnh trước đó 1.0850
Đáy swing trước đó 1.0760
→ Đặt stop dưới đáy swing tại 1.0755
Take profit tại 1.0950 (RR = 1:3)
Ví dụ Đặt Stop Theo ATR:
ATR hiện tại của EUR/USD = 80 pips
Mua tại 1.0800
Stop loss = 1.5 × ATR = 120 pips
→ Đặt stop tại 1.0680
Take profit tại 1.1040 (RR = 1:2)
Ví dụ Đặt Stop Theo Volume Profile:
Vùng tích lũy mạnh 1.0780-1.0800
Mua tại 1.0800
→ Đặt stop dưới vùng tích lũy tại 1.0770
Take profit tại vùng kháng cự 1.0900
Ví dụ Tránh Các Sai Lầm Phổ Biến:
❌ KHÔNG ĐẶT: Stop loss 1.0790 (quá gần)
❌ KHÔNG ĐẶT: Stop loss 1.0700 (quá xa)
✅ NÊN ĐẶT: Stop loss 1.0755 (dưới cấu trúc)
Đợi hình thành đáy/đỉnh cấu trúc mới
Không chuyển sang break even quá sớm
Xem xét thay đổi cấu trúc thị trường
Đợi xác nhận hướng xu hướng
Sau khi thị trường hình thành đáy mới (kể cả chỉ là bóng nến)
Khi cấu trúc thị trường xác nhận xu hướng
Sau khi phá vỡ các mức cấu trúc trước đó
Khi giá cho thấy động lực định hướng rõ ràng
Theo dõi đỉnh/đáy cấu trúc
Di chuyển stop trên/dưới điểm swing trước đó
Duy trì stop rộng hơn cho xu hướng lớn
Bảo vệ lợi nhuận trong khi cho phép điều chỉnh thông thường
Ví Dụ Trailing Stop Theo Nến: Giao dịch Short GBP/USD:
Entry: 1.2700
Stop ban đầu: 1.2740
Khi giá xuống 1.2650, nến đóng cửa tại 1.2655 → Move stop về 1.2670 (trên high của nến)
Giá tiếp tục xuống 1.2600, nến đóng tại 1.2605 → Move stop về 1.2620
Nếu giá reverse, bạn vẫn đảm bảo được lợi nhuận
Ví Dụ Trailing Stop Theo Phần Trăm: Trade Bitcoin Long:
Entry: $40,000
Stop ban đầu: $39,000 (2.5%)
Khi giá lên $42,000 (+5%) → Move stop lên $40,500 (+1.25%)
Giá lên $44,000 (+10%) → Move stop lên $42,000 (+5%)
Bảo vệ được ít nhất 5% lợi nhuận
Ví Dụ Trailing Stop Kết Hợp Với Indicators: Trade Gold Long:
Entry: $1,900
Stop ban đầu: Dưới EMA 21
Khi trend mạnh: Trailing theo EMA 21
Khi gần take profit: Trailing theo EMA 8
Đảm bảo không bị stopped out quá sớm trong trend mạnh
Chiến lược chia nhỏ vào lệnh:
Vào lệnh theo từng phần (ví dụ: 3 lần vào)
Sử dụng các mức stop-loss khác nhau cho mỗi phần
Cho phép bắt giá tốt hơn trong khi quản lý rủi ro
Ví dụ: 40% vào đầu tiên, 30% khi pullback, 30% khi xác nhận
Stop dựa trên thời gian:
Xem xét vô hiệu hóa thời gian cùng với giá
Nếu giao dịch không diễn biến có lợi trong X nến, thoát
Giúp tránh bị kẹt trong thị trường sideway
Thường 4-8 nến là đủ để xác nhận xu hướng
Stop dựa trên biến động:
Sử dụng ATR (Average True Range) cho vị trí stop
Thường là 1.5 đến 2 lần ATR cho độ rộng stop
Tự động thích ứng với điều kiện thị trường
Đáng tin cậy hơn stop cố định pip
Điều chỉnh kích thước vị thế:
Nếu thường xuyên bị dừng lỗ, tăng kích thước vị thế nhưng mở rộng stop
Tốt hơn là có ít giao dịch với xác suất cao hơn
Ví dụ: Thay vì 5 vị thế nhỏ với stop chặt, sử dụng 2 vị thế với stop phù hợp
Nhận thức về bẫy thị trường:
Theo dõi các mô hình săn stop
Thường xảy ra ở số tròn
Thường xảy ra trước các động thái lớn
Tìm kiếm "breakout giả" kích hoạt stop
Bảo vệ khi giao dịch ngược xu hướng:
Stop rộng hơn khi giao dịch ngược xu hướng
Cân nhắc sử dụng quyền chọn hoặc hedging để bảo vệ
Yêu cầu tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận lớn hơn để có lãi
Mức của tổ chức:
Mở cửa/đóng cửa hàng ngày/tuần
Mức cao/thấp tháng
Số tròn (mức tâm lý)
Cao/thấp ngày trước
Nhận thức về thao túng thị trường:
Săn stop trước các động thái lớn
Lấy thanh khoản ở các mức rõ ràng
Breakout và breakdown giả
Khái niệm "tiền thông minh"
Dụ cầu/cung đầu ngày:
Giờ đầu tiên của phiên chính thường biến động
Đợi hướng phiên thiết lập
Cân nhắc vào lệnh muộn hơn với stop chặt hơn
Bẫy sideway:
Thị trường sideway 70-80% thời gian
Tránh giao dịch trong vùng sideway rõ ràng trừ khi chơi range
Đợi xác nhận breakout rõ ràng
Ưu tiên dùng Order Block (hoặc Hỗ trợ - Kháng cự) cho StopLoss
Giảm target để duy trì R:R
Dùng thêm StopLoss về thời gian
Biến động liên quan đến tin tức:
Mở rộng stop trong sự kiện tin tức
Cân nhắc đứng ngoài trong tin tức lớn
Theo dõi đảo chiều sau tin tức
Sự không chắc chắn của thị trường là điều chắc chắn
Tốt hơn là bảo đảm lợi nhuận hơn là mạo hiểm đảo chiều
Stop-loss là công cụ linh hoạt có thể điều chỉnh
Cân bằng giữa stop quá chặt và quá rộng
Stop dựa trên cấu trúc đáng tin cậy hơn stop cố định pip
Quản lý giao dịch thường quan trọng hơn điểm vào
Khả năng phục hồi tâm lý là chìa khóa thành công dài hạn
Luôn xem xét tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận trước khi vào lệnh
Tính nhất quán của hệ thống tốt hơn điểm vào hoàn hảo
Ghi chép và phân tích các stop-loss để cải thiện vị trí đặt stop