Tài liệu Quản trị danh mục theo dòng tiền

Quản trị danh mục theo dòng tiền

Chiến lược quản trị vốn theo dòng tiền dành cho nhà đầu tư cá nhân trên thị trường Việt Nam với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro, và thực thi đơn giản nhất có thể.

Nội dung

MỤC TIÊU CHIẾN LƯỢC

  • Luôn nằm trong nhóm ngành mạnh nhất thị trường (dòng tiền đang đổ vào)

  • Giới hạn rủi ro tối đa 1% NAV mỗi mã để bảo vệ tài khoản

  • Tăng lợi nhuận bằng xoay vòng vốn từ ngành yếu sang ngành mạnh

CẤU TRÚC DANH MỤC

Nhóm

Vai trò

Ngành ví dụ

Tỷ trọng

Mỗi ngành

CORE (60% NAV)

Ổn định, dẫn dắt thị trường

Ngân hàng, Chứng khoán, Thép, BĐS lớn

2 ngành × 2 mã = 4 mã

15% NAV mỗi mã

ROTATION (40% NAV)

Bắt sóng dòng tiền nóng

Bán lẻ, Logistics, KCN, Công nghệ…

2 ngành × 2 mã = 4 mã

10% NAV mỗi mã

📌 Ví dụ ngành & mã:

  • Core: Vietcombank (VCB), BIDV (BID), SSI Securities (SSI), VNDirect (VND)

  • Rotation: Mobile World Group (MWG), FPT Retail (FRT), Gemadept (GMD), IDC (IDC)

  • Tùy theo tình hình hiện tại và đánh giá riêng của bạn để thay thế nhóm ngành core nếu cần. Ví dụ bạn có thể thay thế ngành bất động sản bằng logistics

QUY TRÌNH HÀNG TUẦN

Bước 1 — Chọn ngành

  • Cuối tuần, so sánh hiệu suất 4–8 tuần gần nhất của các ngành với VNINDEX

  • Ngành có hiệu suất tăng dần và bắt đầu mạnh hơn VNINDEX -> tăng / chọn

  • Ngành có hiệu suất giảm dần và dấu hiệu suy yếu mạnh -> giảm / cắt

Bước 2 — Chọn cổ phiếu

  • Trong mỗi ngành đã chọn, chọn 2 mã mạnh nhất (thanh khoản cao, giá trên MA20 & MA50)

Bước 3 — Vào lệnh

  • Entry 1: 50% khối lượng khi giá có dấu hiệu hấp thụ cung tốt

  • Entry 2: 50% còn lại khi giá phá vỡ vùng tích lũy và kiểm lại thành công

Bước 4 — Stoploss

  • Core: dừng lỗ 2.5× ATR dưới điểm mua

  • Rotation: dừng lỗ 2× ATR

  • Tối đa lỗ 1% NAV mỗi mã Core, 0.75% NAV mỗi mã Rotation

Bước 5 — Chốt lời

  • Bán 50% khi lời +15% (hoặc tùy tình hình thị trường và mục tiêu ban đầu)

  • Dời stop phần còn lại về điểm hòa vốn

  • Tiếp tục trailing stop 3× ATR hoặc thoát nếu thủng MA20 kèm vol cao

Bước 6 — Review & xoay vòng

  • Cuối tuần: nếu ngành đang nắm giữ RS giảm dần hoặc yếu hơn thị trường → chuẩn bị rút vốn, chuyển sang ngành mới mạnh lên

QUY TẮC NHANH (NHỚ THUỘC)

  • Mỗi mã Core = 15% NAV → stop tối đa ~6.7%

  • Mỗi mã Rotation = 10% NAV → stop tối đa ~10%

  • Tổng danh mục = 8 mã (4 Core + 4 Rotation)

  • Không quá 2 ngành Core và 2 ngành Rotation cùng lúc

  • Tổng rủi ro mở (heat) ≤ 6% NAV

  • Nếu <40% cổ phiếu VNINDEX trên MA50 → giảm toàn bộ khối lượng xuống 50%

VÍ DỤ CỤ THỂ

  • NAV = 1 tỷ

  • Mua VCB (Core) giá 90,000 — phân bổ 15% NAV = 150tr

  • Dừng lỗ tối đa 1% NAV = 10tr

👉 Biên dừng lỗ tối đa = 10tr / 150tr = 6.7%
→ Giá dừng = 90,000 × (1 − 0.067) = 84,000

So sánh biên dừng lỗ: Không dùng margin vs Có dùng margin

Giả định:

  • NAV = 1 tỷ

  • Mỗi mã Core phân bổ 15% NAV = 150 triệu vốn tự có

  • Giới hạn rủi ro = 1% NAV = 10 triệu

  • Vietcombank (VCB) làm ví dụ

Sử dụng margin

Giá trị vị thế

Tỷ lệ vị thế (%NAV)

Mức giảm tối đa 1% NAV

Không margin

150 triệu

15%

6.7%

Margin 2×

300 triệu

30%

3.3%

Margin 3×

450 triệu

45%

2.2%

📝 Công thức: % giảm tối đa = 1% / (giá trị vị thế / NAV)

Ghi nhớ

  • Dùng margin càng cao → biên dừng lỗ càng phải hẹp để không vượt quá 1% NAV rủi ro.

  • Người mới nên bắt đầu không dùng margin hoặc tối đa 1.5×, để dễ giữ stop hợp lý.

  • Nếu bạn quyết định sử dụng margin, bạn cần tính cả margin vào tổng nav phân bổ cho cổ phiếu đó ngay từ đầu. Ví dụ như trên, bạn quyết định margin x 3 cho VCB, thì tổng nav VCB của bạn là 450tr. Bạn mua 1/2 thì là 225tr. Tuyệt đối không mua chỉ 75tr lúc đầu rồi sau đó mua lần 2 có margin để tránh giá trung bình của cổ phiếu bạn mua vào quá cao.