Tài liệu Scalping với xác nhận volume

Scalping với xác nhận volume

Chiến lược scalping trên dựa trên xu hướng, vùng giá, và xác nhận về khối lượng.

Nội dung

Scalping là phương pháp giao dịch lướt sóng siêu nhanh, tìm kiếm những biến động rất nhỏ trong giá để thu lợi. Bạn sẽ dùng TradingView – nền tảng biểu đồ miễn phí, mạnh mẽ – để:

  1. Xác định xu hướng ngày.

  2. Tìm “giá hợp lý” (Fair Value) bằng VWAP và Volume Profile.

  3. Theo dõi Cumulative Volume Delta (CVD) qua indicator.

  4. Nhận diện “trapped traders” và hiện tượng absorption.

  5. Quản lý rủi ro với mức lỗ cố định (€1k–€3k).

  6. Vào lệnh–quản lý lệnh–thoát lệnh một cách khoa học.

1. Lập “kế hoạch ngày” trên TradingView

  1. Mở biểu đồ trên TradingView, khung thời gian 15–30 phút.

  2. Dùng chỉ báo Moving Average (EMA 50 hoặc 100) để xem giá đang nằm trên (bullish) hay dưới (bearish).

  3. Kiểm tra khối lượng (Volume) phía dưới biểu đồ: khối lượng tăng mạnh thể hiện sức mua/bán dồn dập.

Ví dụ: Giá QQQ cắt lên EMA100 và Volume cao dần, bạn ưu tiên tìm điểm mua.

2. Xác định “giá hợp lý” với VWAP và Volume Profile

  • VWAP: Trên TradingView, gõ “VWAP” vào ô Indicators, bật lên để thấy đường trung bình giá theo khối lượng.

  • Volume Profile: Chọn chỉ báo “Fixed Range Volume Profile”, vẽ vùng từ đầu phiên đến giờ (hoặc từ 1–2 giờ gần nhất). Bạn sẽ thấy 3 mốc chính:

    • VAH (Value Area High) – biên trên

    • VAL (Value Area Low) – biên dưới

    • POC (Point of Control) – giá có khối lượng giao dịch lớn nhất

Chọn lệnh khi giá tiến về gần VWAP hoặc VAL/VAH:

  • Nếu bullish, chờ giá chạm VAL hoặc VWAP rồi vào lệnh mua.

  • Nếu bearish, đợi giá lên VAH rồi vào lệnh bán.

3. Xem “kèo” bên mua/bán bằng Cumulative Volume Delta

  1. Trên TradingView, tìm indicator “CVD” (có nhiều script miễn phí).

  2. CVD tăng: người mua mạnh, CVD giảm: người bán chiếm ưu thế.

  3. Chỉ vào lệnh khi CVD ủng hộ: bullish + CVD tăng, bearish + CVD giảm.

Lưu ý: Nếu giá chạm vùng hợp lý mà CVD không đảo chiều (quan sát đường CVD phẳng), đó có thể là tín hiệu absorption (sự hấp thụ).

4. Nhận diện “trapped traders” và absorption

  • Trapped Buyers: Giá test VAH rồi quay đầu, CVD bất ngờ phẳng hoặc giảm → những ai mua ở đỉnh bị kẹt → có thể mở lệnh bán.

  • Trapped Sellers: Giá test VAL rồi bật lên, CVD phẳng hoặc tăng → người bán lỗ → có thể mở lệnh mua.

  • Absorption: Quan sát nến nhỏ và Volume cao tại VWAP/VAL/VAH, kèm CVD phẳng → bên kia “hút” hết khối lượng → khả năng giá quay đầu cao.

5. Quản lý rủi ro: mô hình A–B–C

Loại giao dịch

Mức độ tin cậy

Rủi ro tối đa

A

Xuất sắc

€2.500–€3.000

B

Tốt

€1.500–€2.000

C

Rủi ro cao

€1.000

  1. Xác định stop-loss dựa trên vùng hợp lý (ví dụ: 10 điểm).

  2. Tính số hợp đồng = Rủi ro / (Điểm stop-loss × quy mô hợp đồng).

  3. Giữ kỷ luật: không bao giờ tăng/giảm stop-loss; chỉ thay đổi số hợp đồng.

6. Vào lệnh – Quản lý – Thoát lệnh

  1. Entry: Đặt lệnh giới hạn (limit order) gần VAL/VAH hoặc VWAP, chia làm 2–3 phần để cải thiện giá bình quân.

  2. Stop-loss: Ngay khi lệnh khớp, đặt stop-loss ở vùng hợp lý kế bên (ví dụ: VAL – 1 điểm nếu mua).

  3. Chốt lời: Mục tiêu cơ bản 2×–3× rủi ro; hoặc theo dõi CVD, dịch chuyển stop-loss lên break-even khi giá chạy.

  4. Plan B: Nếu CVD đảo chiều ngược với kỳ vọng, thoát lệnh sớm.

7. Giữ tâm lý kiên nhẫn và linh hoạt

  • Kiên nhẫn: Chờ đủ 3 tín hiệu (giá hợp lý + CVD + absorption/trapped) mới vào lệnh.

  • Linh hoạt: Nếu plan mua thất bại (CVD giảm), lật sang bán khi giá chạm VAH.

  • Kỷ luật: Chỉ trade số lệnh nhỏ cho đến khi quen, rồi mới tăng dần theo mô hình A–B–C.

8. Giải thích một số công cụ chính

  • VWAP (Volume-Weighted Average Price)
    VWAP là đường trung bình giá trong ngày, được tính theo công thức:
    VWAP=∑(Giá × Khối lượng) / ∑ (Khối lượng)
    Ý nghĩa: Cho biết “giá công bằng” mà thị trường đã giao dịch nhiều nhất. Giao dịch gần VWAP giúp bạn không “đi ngược dòng” với đa số khối lượng, giảm slippage.

  • Volume Profile (Value Area High/Low, POC)
    Volume Profile chia biểu đồ thành các vùng giá và hiển thị khối lượng giao dịch tại mỗi vùng.

    • VAL/VAH: Giá thấp nhất / cao nhất trong vùng giá mà 70% khối lượng được giao dịch (Value Area).

    • POC: Giá có khối lượng giao dịch lớn nhất.
      Ý nghĩa: Các vùng này là “mẫu” của bên mua/bán — giá về gần đây thường có độ thanh khoản tốt, dễ vào/thoát lệnh.

  • Cumulative Volume Delta (CVD)
    CVD cộng dồn hiệu số giữa khối lượng lệnh mua (tại giá Ask) và khối lượng lệnh bán (tại giá Bid).

    • CVD tăng: Áp lực mua mạnh, giá có thể tiếp tục lên.

    • CVD giảm: Áp lực bán mạnh, giá có thể tiếp tục xuống.
      Ý nghĩa: Cho bạn biết “ai đang thắng” trong cuộc kéo co mua-bán, giúp xác nhận xu hướng và tránh vào lệnh khi bên kia chiếm ưu thế.

Lời khuyên cho người mới

  1. Tập trên tài khoản demo để quen với giao diện TradingView và cách vẽ Volume Profile, kích hoạt VWAP, thêm CVD script.

  2. Chỉ giao dịch vào giờ cao điểm (phiên mở cửa/đóng cửa Mỹ), khi khối lượng và biến động lớn nhất.

  3. Ghi nhật ký giao dịch (Trading Journal) trên Google Sheets hoặc Notion: ngày-giờ, setup, kết quả, rủi ro/ lợi nhuận.

  4. Học thêm video hướng dẫn TradingView trên YouTube tiếng Việt để tận dụng phím tắt, layout biểu đồ.

  5. Đừng vội tăng khối lượng: ổn định tâm lý và làm chủ công cụ trước.

Kết luận

Chiến lược scalping này là một checklist rõ ràng, dễ theo dõi và phù hợp cho người mới bắt đầu. Bằng cách tập trung vào VWAP, Volume Profile và CVD, cùng kỷ luật quản lý rủi ro, bạn có thể hình thành thói quen giao dịch có hệ thống, giảm thiểu cảm xúc và bước đầu xây dựng lợi thế trên thị trường. Chúc bạn thành công!

Bạn cũng có thể xem chiến lược Scalping XAUUSD của chúng tôi. Dựa vào nhiều chiến lược, bạn có thể tổng hợp ra chiến lược riêng cho mình. Theo kinh nghiệm của chúng tôi thì nên hạn chế số lượng tín hiệu bạn dùng để tránh làm phức tạp hóa quy trình.