Chỉ vào lệnh khi có đủ 3 yếu tố đồng thuận—giá tại vùng Volume Profile quan trọng, tương tác hợp lệ với Anchored VWAP và tín hiệu VSA rõ ràng; đặt dừng lỗ theo vùng cấu trúc hoặc 1,5×ATR, chốt lời hai giai đoạn (TP1 tại POC, TP2 theo swing/trailing), và tuân thủ ngưỡng rủi ro/ngày (2R hoặc 3 lệnh lỗ) để kiểm soát kỷ luật.
Chiến lược này xây dựng trên nguyên tắc phân tích theo lớp:
Volume Profile → Bối cảnh thị trường (“giá đang ở đâu trong cấu trúc lớn?”)
Anchored VWAP → Kiểm soát động lực hiện tại (“ai đang chiếm ưu thế?”)
VSA (Volume Spread Analysis) → Tín hiệu kích hoạt vào lệnh (“vì sao và khi nào?”)
Lệnh chỉ được thực hiện khi cả ba yếu tố trên đồng thuận. Điều này giúp lọc nhiễu và tập trung vào những thiết lập có xác suất cao.
Trong bài viết này, chúng ta mặc định thời gian giao dịch là trong ngày (day trading). Tuy nhiên chiến lược này có thể áp dụng cho giao dịch ở khung thời gian lớn hơn. Bạn có thể linh hoạt thay đổi khung thời gian cho phù hợp với phong cách giao dịch của bạn.
Mục tiêu: Xác định xu hướng, vùng giá quan trọng và lập luận giao dịch trước khi thị trường mở cửa.
Quan sát khung thời gian lớn hơn khung thời gian giao dịch, ví dụ cho giao dịch trong ngày bạn có thể quan sát khung thời gian 4H và Daily.
Đánh giá xu hướng: tăng, giảm hay đi ngang.
Xác định loại phiên:
Xu hướng (Trending): GAP mạnh, giữ trên/ dưới VWAP, ATR tăng.
Đi ngang (Ranging): GAP nhỏ, nằm trong vùng giá trị cũ, VWAP nhiễu.
→ Ghi lại xu hướng và gắn nhãn phiên (ví dụ: “phiên đi ngang – ưu tiên giao dịch trong vùng”).
Việc sử dụng VSA trên khung thời gian lớn có thể cho bạn gợi ý về hướng di chuyển của thanh nến kế tiếp.
Ví dụ: Hợp đồng tương lai vàng (ngày 19-20/6/2025)
Xu hướng ngắn hạn: Theo nhận định của nhiều phân tích kỹ thuật, XAU/USD vào 19/6/2025 đang trong giai đoạn giảm giá (“bearish continuation”) trên khung 1‑giờ, với “lower highs” và “lower lows”.
Biến động trung hạn (daily): Một số bài phân tích cho thấy giá đang retest đường trend tăng dài hạn năm 2025, trong khi daily chart vẫn giữ xu hướng tăng .
→ Regime: Mixed (xu hướng giảm trung hạn nhưng có hỗ trợ từ đường trend dài hạn).
→ Bias: Ưu tiên short trên khung 1H dưới gần kháng cự, và long khi chạm trend support dài hạn.
Dùng Volume Profile cố định cho phiên trước hoặc vùng tích lũy gần nhất.
Ghi chú các vùng:
POC: Mức giá có khối lượng giao dịch lớn nhất.
VAH / VAL: Biên trên và dưới vùng giá trị.
HVN / LVN: Các vùng giá có hoặc không có sự chấp nhận.
→ Không nên đánh dấu quá nhiều vùng (tối đa 5) để tránh rối.
Việc chọn điểm đầu và cuối của Volume Profile rất quan trọng. Bạn có thể chọn các vùng giá đi ngang trước khi tăng hay giảm mạnh để thu hẹp lại mức giá mà khối lượng tập trung nhiều nhất.
Bên cạnh đó, hãy đặc biệt lưu ý đến các thanh nến/bar có chiều cao (spread) lớn, và volume lớn hơn đáng kể so với volume các thanh nến liền trước đó. Những cây nến/bar này đại diện cho việc có một khối lượng giao dịch lớn đẩy giá đi về một phía. Khi giá quay lại vùng này thường sẽ có xu hướng phản ứng mạnh.
Cố định VWAP từ:
Đỉnh/đáy của phiên hôm trước.
Giá mở cửa phiên hiện tại.
Sự kiện tin tức lớn (nếu có).
→ Chỉ giữ lại 2–3 VWAP quan trọng nhất.
“Thị trường đang trong xu hướng giảm, giá tiếp cận VAH và bị từ chối bởi VWAP. Ưu tiên tìm tín hiệu bán gần kháng cự, mục tiêu về POC.”
→ Nhớ ghi kèm loại phiên (ranging/trending).
Lệnh chỉ được phép thực hiện nếu có đủ 3 yếu tố sau:
Vị trí: Gần vùng cấu trúc (POC, VAH, VAL, HVN)
Tương tác VWAP: Giữ hoặc từ chối VWAP
Tín hiệu VSA: Spring, No Supply, Upthrust, No Demand
(Bài viết này không đi sâu vào VSA nhưng người áp dụng phương pháp này nên phân tích cụ thể hấp thụ cung cầu ở vùng cung cầu để có quyết định vào lệnh phù hợp)
Vị trí: VAL, HVN, hoặc POC từ phía dưới.
VWAP: Giá giữ được hoặc giành lại VWAP.
Tín hiệu VSA:
Spring: Giá phá thủng hỗ trợ nhưng đóng trên lại, khối lượng cao.
No Supply: Nến giảm hẹp, khối lượng thấp, xuất hiện gần hỗ trợ.
✅ Điểm vào:
Vào lệnh Long kiểu Spring (ở vùng hỗ trợ)
Điều kiện | Vị trí | Ghi chú |
---|---|---|
VAL = $2,340 (vùng hỗ trợ từ Volume Profile) | Quan sát nếu giá thủng dưới $2,340 rồi bật lại | Có thể là false breakdown (Spring) |
AVWAP gần nhất ở $2,342 | Nếu giá quay về test lại và tạo nến VSA | Ưu tiên khi giá dưới AVWAP |
Hành vi giá xuất hiện: Spring bar = rút chân, volume cao, đóng > midpoint | Vào lệnh trên đỉnh của cây nến Spring + $0.05 | Tránh entry quá sớm |
Cụ thể entry: Nếu Spring bar có high = $2,340 →
→ Đặt Stop = $2,340.05, Limit = $2,340.15
Điểm vào lệnh chuẩn: Đợi cây nến Spring đóng cửa, sau đó vào lệnh mua khi giá vượt lên trên đỉnh (giá cao nhất) của cây nến Spring. Có thể đặt lệnh chờ mua (buy stop) ngay trên đỉnh nến này để tự động khớp khi giá xác nhận tín hiệu43.
Stop loss: Đặt phía dưới đáy của cây nến Spring.
Vị trí: VAH, HVN, hoặc POC từ phía trên.
VWAP: Giá bị từ chối tại VWAP.
Tín hiệu VSA:
Upthrust: Giá phá kháng cự nhưng đóng cửa dưới, khối lượng lớn.
No Demand: Nến tăng hẹp, khối lượng thấp, gần kháng cự.
✅ Điểm vào:
Vào lệnh Short kiểu Upthrust (ở vùng kháng cự)
Điều kiện | Vị trí | Ghi chú |
---|---|---|
VAH = $2,368 (vùng kháng cự Volume Profile) | Giá chạm vùng này và spike lên rồi đảo chiều | Điển hình cho Upthrust |
AVWAP gắn FOMC ở $2,366 | Nếu giá không vượt được AVWAP và xuất hiện nến từ chối | Ưu tiên nếu volume tăng mạnh khi phá đỉnh |
Xuất hiện Upthrust bar: nến spike lên, close thấp, volume cao | Entry = dưới đáy Upthrust – $0.05 | Tránh khớp nếu chỉ là fake move |
Cụ thể entry: Nếu đáy nến Upthrust = $2,366
→ Stop = $2,365.95, Limit = $2,365.85
Điểm vào lệnh chuẩn: Đợi cây nến Upthrust đóng cửa, sau đó vào lệnh bán khi giá phá vỡ xuống dưới đáy (giá thấp nhất) của cây nến Upthrust. Có thể đặt lệnh chờ bán (sell stop) ngay dưới đáy nến này để tự động khớp khi giá xác nhận tín hiệu23.
Stop loss: Đặt phía trên đỉnh của cây nến Upthrust.
Vào lệnh đột phá kiểu No Supply / No Demand
Kiểu | Entry | Ghi chú |
---|---|---|
No Supply (Long breakout) | Entry = High của nến No Supply + $0.03
| Chỉ khi break rõ ràng, volume thấp |
No Demand (Short breakout) | Entry = Low – $0.03
| Chỉ vào khi volume suy yếu rõ rệt |
Loại lệnh | Vấn đề với chiến lược này | Giải pháp |
---|---|---|
Market Order | Dễ bị trượt giá lớn khi thị trường biến động nhanh (ví dụ sau FOMC) | Tránh dùng – thiếu chính xác |
Limit Order | Có thể bị lỡ cơ hội nếu giá vượt qua nhanh | Chỉ dùng để thoát lệnh (take profit) |
Stop Order | Dễ bị khớp tại vùng nhiễu | Kết hợp với giới hạn → dùng Stop-Limit |
Yếu Tố Đồng Thuận | Điểm |
---|---|
Vị trí cấu trúc hợp lệ | 0–1 |
Phản ứng VWAP hợp lệ | 0–1 |
Có tín hiệu VSA rõ ràng | 0–1 |
→ Tổng điểm: ___ / 3. Chỉ giao dịch nếu đủ 3/3
Dưới đáy tín hiệu (lệnh mua) hoặc trên đỉnh tín hiệu (lệnh bán).
Nếu quá gần: dùng 1.5× ATR để tránh nhiễu.
TP1 – Mục tiêu chắc chắn:
→ Về lại vùng cấu trúc tiếp theo (VD: từ VAL về POC)
→ Thoát 50% lệnh, dời SL về điểm vào.
TP2 – Runner:
→ Nhắm đến vùng kháng cự/hỗ trợ kế tiếp (VD: từ POC về VAH)
→ Theo dõi bằng trailing stop dựa trên swing structure.
Tối đa 2R lỗ/ngày hoặc 3 lệnh lỗ liên tiếp → Dừng giao dịch.
Mục tiêu: Nhận diện mô hình hiệu quả và cải thiện kỹ năng.
Ghi lại ảnh chụp màn hình (với tín hiệu & vùng cấu trúc)
Đánh nhãn setup: Spring, No Demand, vị trí POC/VAL…
Luận điểm có đúng không?
Có vào trễ, thoát sớm, bỏ lỡ lệnh đẹp?
→ Mỗi tuần tổng kết theo từng loại setup.
“Chỉ giao dịch khi có đủ 3 yếu tố đồng thuận: cấu trúc – kiểm soát – kích hoạt.”