Trang chủ Tin tức Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung 2025: Khủng hoảng thừa và tác động tới Việt Nam
trung-quoc-da-chuan-bi-san-sang-cho-cuoc-chien-thuong-mai

Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung 2025: Khủng hoảng thừa và tác động tới Việt Nam

Vũ Nguyễn
Vũ Nguyễn thg 4 15, 2025
Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung 2025 có nguy cơ gây khủng hoảng thừa toàn cầu, tác động lớn tới sản xuất, xuất khẩu và ổn định kinh tế Việt Nam.

Nội dung

TLDR

1. Leo thang căng thẳng Mỹ – Trung (2025)
Chiến tranh thương mại Mỹ–Trung đạt đỉnh điểm đầu năm 2025.

2. Tác động kinh tế nghiêm trọng
Thương mại hai nước suy giảm mạnh với các đòn tấn công kinh tế từ cả 2 phía.

3. Lan rộng sang lĩnh vực công nghệ, tài chính và tiền tệ
Mỹ siết chặt xuất khẩu công nghệ cao và kiểm soát TikTok; nguy cơ chiến tranh tiền tệ gia tăng khi Trung Quốc phá giá đồng Nhân dân tệ.

4. Xu hướng bảo hộ thương mại toàn cầu
Nhiều nước, bao gồm EU, Ấn Độ, Nhật Bản, tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại.

5. Các kịch bản tương lai xấu nhất

  • Chiến tranh tiền tệ: Đồng tiền mất giá cạnh tranh, gây bất ổn thị trường tài chính toàn cầu.

  • Nguy cơ xung đột vũ trang: Đài Loan và Biển Đông trở thành các điểm nóng, nguy cơ xảy ra va chạm quân sự giữa Mỹ–Trung tăng cao.

  • Khủng hoảng chuỗi cung ứng hoặc khủng hoảng thừa: Gián đoạn nghiêm trọng nguồn cung hàng hóa và tồn kho dư thừa gây giảm phát toàn cầu.

  • Cô lập kinh tế Trung Quốc: Mỹ và đồng minh tìm cách loại Trung Quốc ra khỏi chuỗi cung ứng công nghệ, tạo ra hai khối kinh tế–công nghệ đối đầu.

6. Những điểm yếu nội tại của kinh tế Trung Quốc
Trung Quốc đang đối mặt với nhiều khó khăn nội tại như dân số già hóa, khủng hoảng nợ và giảm phát, dòng vốn ngoại rút đi, bất ổn nội bộ và khủng hoảng bất động sản, làm giảm đáng kể khả năng phản ứng trước áp lực từ Mỹ.

7. Tác động đối với Việt Nam và các thị trường mới nổi

  • Cơ hội: Việt Nam hưởng lợi khi chuỗi cung ứng dịch chuyển khỏi Trung Quốc.

  • Thách thức: Đối mặt nguy cơ hàng hóa giá rẻ Trung Quốc tràn ngập thị trường nội địa, nguy cơ bị áp thuế do thâm hụt thương mại với Mỹ. Mỹ và Trung Quốc đều ép Việt Nam phải chọn phe, điều mà Việt Nam không thể làm.

  • Rủi ro khủng hoảng thừa: Việt Nam có thể chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nếu nhu cầu xuất khẩu giảm mạnh, dẫn tới tồn kho cao, thất nghiệp, và rủi ro bất ổn tài chính.

8. Địa chính trị và an ninh tài nguyên nước
Ngoài kinh tế, Trung Quốc có thể gây áp lực với Việt Nam thông qua nguồn nước sông Mekong, sông Hồng, đòi hỏi Việt Nam phải cân bằng tinh tế trong quan hệ với cả Mỹ và Trung Quốc để bảo vệ lợi ích quốc gia lâu dài.


Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung đã leo thang nghiêm trọng trong đầu năm 2025 sau khi ông Donald Trump bắt đầu nhiệm kỳ Tổng thống thứ hai. Chính quyền Trump liên tục tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Trung Quốc, đẩy mức thuế bổ sung lên 125% rồi 145% chỉ trong vòng vài tháng đầu năm​. Cụ thể, ngày 9/4/2025, Tổng thống Trump ký sắc lệnh nâng thuế quan bổ sung với hàng Trung Quốc từ 84% lên 125%, và ngay sau đó Nhà Trắng xác nhận tổng mức thuế bổ sung thực tế là 145% (bao gồm 20% thuế trừng phạt đã áp từ trước liên quan vấn đề fentanyl). Điều này đồng nghĩa hầu hết hàng Trung Quốc vào Mỹ chịu mức thuế gấp hơn 2 lần giá trị, gần như tê liệt hoạt động thương mại thông thường.

Phía Trung Quốc lập tức phản ứng quyết liệt. Bộ Thương mại Trung Quốc tuyên bố sẽ "chiến đấu đến cùng" nếu Mỹ còn leo thang hạn chế. Bắc Kinh nâng thuế đáp trả lên 84% với hàng hóa Mỹ, đồng thời đưa thêm các công ty Mỹ vào danh sách “thực thể không đáng tin cậy” để hạn chế xuất khẩu các mặt hàng chiến lược cho các công ty này. Hai bên liên tục trả đũa: Mỹ đã 5 lần tăng thuế từ tháng 1/2025, trong đó có đợt tăng thêm 50% vào đầu tháng 4 đưa tổng thuế Mỹ lên 104%, Trung Quốc đáp trả nâng thuế của mình lên 84%, và rồi Mỹ tiếp tục nâng tới 125% (chưa kể 20% trước đó). Chiến tranh thương mại bước vào giai đoạn kịch tính nhất, đe dọa đẩy giá cả tiêu dùng Mỹ tăng vọt và làm trầm trọng thêm đà suy yếu kinh tế Trung Quốc​.

Không chỉ dừng ở thuế suất, căng thẳng lan sang lĩnh vực công nghệ và tài chính. Việc đàm phán về tương lai ứng dụng TikTok ở Mỹ bị đình trệ khi Bắc Kinh gắn vấn đề này với bàn đàm phán thương mại. Washington cũng siết chặt hơn việc bán công nghệ cao cho Trung Quốc, trong khi Bắc Kinh kiện Mỹ lên Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) về các gói thuế mới. Song song đó, Trung Quốc cảnh báo công dân về “tình hình an ninh” khi du lịch Mỹ và yêu cầu đánh giá rủi ro, cho thấy quan hệ song phương xấu đi trên mọi phương diện.

Dưới sức ép thuế quan cao kỷ lục, kim ngạch thương mại Mỹ – Trung bắt đầu dịch chuyển. Năm 2024, Trung Quốc lần đầu mất vị trí đối tác thương mại số 1 của Mỹ, tụt xuống thứ ba sau Mexico và Canada​. Xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ năm 2024 ước khoảng 463 tỷ USD, giảm tỷ trọng đáng kể do nhiều doanh nghiệp Mỹ chuyển nguồn cung sang các nước lân cận​. Ở chiều ngược lại, xuất khẩu của Mỹ sang Trung Quốc đạt khoảng 199 tỷ USD, lập kỷ lục mới nhưng vẫn thấp hơn nhiều nhập khẩu​. Việc áp thuế khổng lồ trong năm 2025 được dự báo sẽ tiếp tục làm sụt giảm mạnh thương mại hai nước, buộc các công ty phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng hoặc chịu chi phí tăng cao​. Hiện chưa có tín hiệu hai bên sẽ ngồi lại đàm phán, khi Washington tuyên bố “đấm ai thì Tổng thống Trump sẽ đấm trả mạnh hơn”​, còn Bắc Kinh khẳng định đối thoại chỉ có thể trên nguyên tắc “bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau”​.

Chiến lược kinh tế và động thái của Mỹ và Trung Quốc

2.1. Trung Quốc đẩy mạnh bán trái phiếu chính phủ Mỹ: Trước sức ép từ Mỹ, Trung Quốc đã và đang sử dụng kênh tài chính để đối phó. Dữ liệu Bộ Tài chính Mỹ cho thấy đến cuối năm 2024, Trung Quốc chỉ còn nắm giữ 759 tỷ USD trái phiếu Chính phủ Mỹ – mức thấp nhất 15 năm, giảm gần 60 tỷ USD so với năm trước​. Xu hướng này phản ánh chiến lược Bắc Kinh giảm phụ thuộc vào tài sản bằng USD và đa dạng hóa dự trữ ngoại hối (mua vàng, euro...). Giới phân tích nhận định Trung Quốc có thể âm thầm bán trái phiếu Mỹ qua các trung gian ở nước thứ ba (như qua tài khoản Euroclear ở Bỉ) nhằm tránh bị phát hiện ngay​. Động thái này đôi phần mang tính “vũ khí hóa” – đe dọa vị thế tài sản an toàn của trái phiếu Mỹ, bởi nếu Trung Quốc bán tháo lượng nắm giữ khổng lồ, lợi suất trái phiếu Mỹ sẽ tăng vọt và gây bất ổn tài chính. Thực tế đầu tháng 4/2025, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn dài đã tăng mạnh bất thường trước đồn đoán Trung Quốc âm thầm rút vốn để trả đũa thuế quan leo thang​. Tuy nhiên, việc “vũ khí hóa” trái phiếu cũng là con dao hai lưỡi cho chính Trung Quốc: bán ồ ạt có thể làm giảm giá trị tài sản còn lại của họ và khiến đồng USD suy yếu, nhưng cũng có thể làm suy yếu kinh tế Mỹ thông qua tăng chi phí vốn​. Đến nay Bắc Kinh vẫn giảm dần đều trái phiếu Mỹ thay vì sốc cực độ, song sẵn sàng sử dụng công cụ này như lời cảnh báo trong bối cảnh xung đột thương mại.

2.2. Mỹ siết chặt thuế quan và kiểm soát xuất nhập khẩu: Chính quyền Trump đang mạnh tay chưa từng có trong việc áp đặt rào cản thương mại với Trung Quốc. Về thuế quan, ngoài việc tăng thuế tới 145% như đã nêu, Mỹ còn mở rộng phạm vi trừng phạt sang các mặt hàng và lĩnh vực mới. Những sản phẩm công nghệ cao, điện tử tiêu dùng như điện thoại, máy tính xách tay – vốn được hoãn thuế trong giai đoạn trước – nay cũng có nguy cơ chịu mức thuế cao​. Song song, Washington tăng cường kiểm soát xuất khẩu công nghệ sang Trung Quốc với lý do an ninh quốc gia. Từ thời chính quyền tiền nhiệm, Mỹ đã ban hành các hạn chế nghiêm ngặt (đặc biệt từ tháng 10/2022) nhằm cắt đứt khả năng tiếp cận của Trung Quốc với chip bán dẫn tiên tiến và thiết bị sản xuất chip sử dụng công nghệ Mỹ. Quy tắc “sản phẩm trực tiếp nước ngoài” (FDPR) được mở rộng, cấm cả các công ty nước ngoài bán cho Trung Quốc những chip được sản xuất bằng công cụ hay thiết kế của Mỹ​. Điều này đã kìm hãm đáng kể tham vọng công nghệ của Bắc Kinh, khi các hãng lớn như Huawei, SMIC gặp khó khăn trong việc tiếp cận chip hiện đại. Chính phủ Mỹ cũng siết hoạt động của doanh nghiệp Trung Quốc tại Mỹ (như cấm thiết bị viễn thông Huawei, ZTE; cấm TikTok trên thiết bị công vụ). Đồng thời, kiểm soát nhập khẩu được đẩy mạnh: Mỹ dùng công cụ như danh sách đen (Entity List, Unverified List) để cấm nhập các sản phẩm có yếu tố Trung Quốc nhạy cảm, và tăng cường truy xuất nguồn gốc để ngăn hàng Trung Quốc giả mạo xuất xứ từ nước thứ ba. Những biện pháp này cho thấy Mỹ không chỉ dùng thuế quan mà còn cả công cụ phi thuế quan nhằm kiềm chế sức mạnh kinh tế – công nghệ của Trung Quốc một cách toàn diện​.

2.3. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng trên toàn cầu: Cuộc đối đầu Mỹ – Trung diễn ra song song với làn sóng bảo hộ dâng cao ở nhiều nơi trên thế giới. Các quốc gia lo ngại ảnh hưởng từ hàng hóa Trung Quốc đã triển khai biện pháp phòng vệ thương mại mạnh mẽ. Liên minh châu Âu (EU) mở cuộc điều tra chống trợ cấp đối với xe điện Trung Quốc vào cuối 2023 và nhanh chóng quyết định áp thuế cao (7,5% – 35,3% tùy hãng, cộng thêm thuế nhập khẩu 10% hiện có) lên xe điện sản xuất tại Trung Quốc từ cuối năm 2024​. Điều này nhằm chống lại việc Trung Quốc trợ giá lớn cho ngành xe điện (như ưu đãi pin, nguyên liệu) khiến xe Trung Quốc rẻ bất thường, đe dọa ngành xe nội địa châu Âu. EU nhận định Trung Quốc dư công suất 3 triệu xe/năm – gấp đôi nhu cầu EU – và nếu không chặn, số xe dư thừa này chắc chắn sẽ “tràn” sang thị trường châu Âu, nhất là khi Mỹ và Canada đã áp thuế gần 100% ngăn xe Trung Quốc​. Đáp lại, Bắc Kinh cáo buộc EU “bảo hộ tùy tiện” và đã trả đũa bằng cách điều tra rượu vang, sản phẩm nông nghiệp châu Âu. Không chỉ EU, nhiều nước khác cũng đề cao chủ nghĩa bảo hộ: Ấn Độ tiếp tục hạn chế hàng điện tử Trung Quốc, nâng thuế linh kiện để thúc đẩy "Make in India"; Nhật Bản hỗ trợ doanh nghiệp “friend-shoring” – chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc sang các nước thân thiện. Hoa Kỳ bản thân cũng ban hành Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) với nhiều ưu đãi cho xe điện, pin sản xuất nội địa, gián tiếp gây bất lợi cho hàng nhập. WTO đang suy yếu vai trò khi các nền kinh tế lớn bỏ qua phán quyết của tổ chức này để hành động đơn phương. Xu hướng “an ninh kinh tế” khiến các nước sẵn sàng hy sinh lợi ích thương mại ngắn hạn để bảo vệ ngành chiến lược và giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Nhìn chung, toàn cầu hóa đang chững lại, thay vào đó là các khối thương mại dựa trên địa chính trị (Mỹ và đồng minh vs. Trung Quốc và đối tác). Làn sóng bảo hộ toàn cầu này vừa là kết quả của chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, vừa tác động ngược lại làm cuộc chiến thêm quyết liệt trong một môi trường ít hợp tác, nhiều đối đầu.

Các kịch bản có thể xảy ra trong tương lai gần

Cuộc chiến thương mại kéo dài và leo thang mở ra nhiều kịch bản tương lai, từ xấu đến rất xấu, cần được cân nhắc:

3.1. Leo thang thành chiến tranh tiền tệ: Khi hàng rào thuế quan đạt cực đại, xung đột có thể chuyển sang mặt trận tiền tệ. Trung Quốc có thể để đồng Nhân dân tệ (CNY) mất giá nhằm hỗ trợ xuất khẩu bù đắp thuế, hoặc can thiệp hạ giá tham chiếu như đã làm liên tục trong tháng 4/2025​. Ngày 10/4/2025, PBOC đã đặt tỷ giá tham chiếu ở mức 7,2092 CNY/USD, yếu nhất kể từ 9/2023 và là lần giảm giá thứ 6 liên tiếp sau khi Mỹ tăng thuế lên 125%. Nếu chiến tranh thương mại tiếp tục căng thẳng, kịch bản “phá giá cạnh tranh” có thể xảy ra: Trung Quốc thả nổi cho CNY giảm sâu nhằm trợ lực cho doanh nghiệp trong nước, và Mỹ có thể đáp trả bằng cách can thiệp làm yếu đồng USD hoặc thậm chí áp thuế tiền tệ (currency tariffs). Kết cục là một cuộc chiến tranh tiền tệ gây biến động tỷ giá toàn cầu, làm xói mòn niềm tin vào các đồng tiền chủ chốt. Điều này từng manh nha khi USD suy yếu dù lợi suất Mỹ tăng, do lo ngại chính trị. Chiến tranh tiền tệ sẽ kéo theo dòng vốn tháo chạy khỏi thị trường mới nổi, gây bất ổn tài chính diện rộng.

3.2. Nguy cơ xung đột vũ trang: Kịch bản xấu nhất là xung đột thương mại châm ngòi cho một cuộc đối đầu quân sự trực tiếp giữa hai cường quốc. Hiện tại, cạnh tranh Mỹ – Trung không chỉ thương mại mà còn về công nghệ, ảnh hưởng khu vực và ý thức hệ. Đài Loan được coi là điểm nóng tiềm tàng: nếu kinh tế suy thoái và áp lực nội bộ lớn, Trung Quốc có thể tăng cường chủ nghĩa dân tộc và mạo hiểm hành động quân sự ở Đài Loan hoặc Biển Đông. Mỹ đã nâng cao sự hiện diện quân sự ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và thiết lập các liên minh (QUAD, AUKUS) nhằm răn đe. Một va chạm ngoài ý muốn (ví dụ sự cố trên Biển Đông hoặc chạm trán ở eo biển Đài Loan) trong bối cảnh quan hệ hai nước cực kỳ căng thẳng có thể nhanh chóng leo thang thành xung đột vũ trang cục bộ. Dù cả hai bên nhiều khả năng tránh chiến tranh nóng quy mô lớn do răn đe hạt nhân, nhưng nguy cơ đụng độ quân sự khu vực không thể loại trừ khi kênh đối thoại bị đóng băng. Đây sẽ là kịch bản thảm họa, phá hỏng hoàn toàn chuỗi cung ứng và gây khủng hoảng kinh tế – địa chính trị toàn cầu.

3.3. Khủng hoảng chuỗi cung ứng hoặc khủng hoảng thừa: Việc “tách rời” kinh tế (decoupling) giữa hai thị trường lớn nhất thế giới có thể dẫn đến những cú sốc cung – cầu. Một mặt, nếu Mỹ cắt đứt hoàn toàn nguồn hàng từ Trung Quốc mà chưa kịp tìm nguồn thay thế, thế giới có thể chứng kiến khủng hoảng chuỗi cung ứng tương tự giai đoạn COVID-19. Nhiều ngành từ điện tử, may mặc đến dược phẩm phụ thuộc đầu vào từ Trung Quốc sẽ đối mặt thiếu hụt nguyên liệu, linh kiện. Ví dụ, Trung Quốc hiện cung ứng tới 60-80% nguyên liệu dược phẩm toàn cầu; nếu dòng cung này gián đoạn, các nước sẽ thiếu thuốc men. Trung Quốc cũng nắm vị thế chi phối ở một số nguyên liệu hiếm: năm 2024, Bắc Kinh đã cấm xuất khẩu gallium, germanium, antimony sang Mỹ – các khoáng sản quan trọng trong sản xuất chip, sợi quang và quốc phòng​. Động thái này dấy lên lo ngại Trung Quốc sẽ tiếp tục siết “vòi” xuất khẩu nguyên liệu chiến lược (nickel, đất hiếm, graphite...), gây đứt gãy cho ngành công nghiệp Mỹ và đồng minh​.

Mặt khác, Trung Quốc có nguy cơ rơi vào khủng hoảng thừa: công suất sản xuất dư thừa không xuất được sang Mỹ sẽ tạo tồn kho khổng lồ. Hiện tượng này đã xuất hiện – Trung Quốc dư 3 triệu xe điện mỗi năm sau khi bị Mỹ, EU chặn, đe dọa gây dư cung tại thị trường nội địa và các nước đang phát triển​. Tương tự, các ngành thép, hóa chất Trung Quốc có thể dư thừa khi nhu cầu phương Tây giảm, dẫn đến giảm giá ồ ạt toàn cầu (deflationary glut). Khủng hoảng thừa sẽ kéo giá nhiều hàng hóa xuống cực thấp, doanh nghiệp khắp nơi khó sống sót với cạnh tranh giá, và Trung Quốc đối mặt giảm phát nghiêm trọng.

3.4. Mỹ thành công cô lập Trung Quốc về thương mại và công nghệ: Một kịch bản khác là Mỹ củng cố được mặt trận đồng minh rộng rãi, cô lập Trung Quốc khỏi các dòng chảy thương mại và công nghệ quan trọng. Chính quyền Trump đã nỗ lực thuyết phục châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc… cùng hạn chế xuất khẩu chip và máy móc chip sang Trung Quốc – và phần nào đã thành công (Nhật, Hà Lan tham gia hạn chế). Nếu Mỹ tiếp tục dẫn dắt để tạo một “khối kinh tế” tách biệt, trong đó các nước G7 và đối tác hạn chế tối đa giao thương công nghệ với Trung Quốc, Bắc Kinh sẽ đứng trước bức tường cấm vận khổng lồ. Kịch bản này đồng nghĩa Trung Quốc bị cắt khỏi chuỗi cung ứng công nghệ cao: không được mua chip tiên tiến, không được tiếp cận công nghệ sản xuất chip, mất thị trường xuất khẩu ở các nước phát triển. Về thương mại truyền thống, Mỹ có thể cùng đồng minh thiết lập mạng lưới FTA loại trừ Trung Quốc, áp dụng tiêu chuẩn cao buộc chuỗi cung ứng phải rời Trung Quốc (ví dụ yêu cầu đa dạng nguồn cung, đạo luật cấm lao động cưỡng bức nhắm vào Tân Cương…). Nếu kịch bản “cô lập” này diễn ra, Trung Quốc sẽ phải xoay trục sang thị trường nội địa và các nước đang phát triển. Hệ quả là nền kinh tế Trung Quốc có thể giảm tốc lâu dài, tiến trình hiện đại hóa công nghệ bị đình trệ nhiều năm. Ngược lại, Mỹ và đồng minh cũng chịu chi phí cao hơn do phải tái cơ cấu chuỗi cung ứng, nhưng sẽ giảm được rủi ro chiến lược. Kịch bản này tạo ra thế giới phân mảnh thành hai khối kinh tế – công nghệ tách biệt, với rất ít tương tác lẫn nhau, gợi nhớ thời Chiến tranh Lạnh. Trung Quốc khi đó có thể đáp trả bằng cách củng cố liên minh riêng (với Nga, Iran, và các nước thuộc Sáng kiến Vành đai – Con đường) nhưng nhìn chung vẫn bị suy yếu tương đối trong trật tự mới.

Những yếu tố nội tại suy yếu khả năng phản ứng của Trung Quốc

Dù Trung Quốc tỏ rõ quyết tâm “chiến đấu đến cùng” trong cuộc chiến thương mại, nhiều yếu tố nội tại đang hạn chế khả năng chống chịu của nền kinh tế số 2 thế giới:

4.1. Nhân khẩu học bất lợi (Demographics): Trung Quốc đang trải qua biến đổi dân số lịch sử: dân số bắt đầu suy giảm sau nhiều thập kỷ. Năm 2022, dân số Trung Quốc giảm lần đầu tiên kể từ 1961 (giảm ròng 850.000 người, xuống 1,41175 tỷ). Tỷ lệ sinh tụt xuống mức thấp kỷ lục (6,77‰) trong khi tỷ lệ tử tăng. Trung Quốc cũng đã mất vị trí quốc gia đông dân nhất vào tay Ấn Độ. Cơ cấu dân số già hóa nhanh: lực lượng lao động (16-59 tuổi) giảm còn 62% dân số từ mức ~70% hai thập kỷ trước​. Hệ quả là gánh nặng an sinh tăng cao (do người già nhiều hơn, tuổi thọ tăng) trong khi năng suất lao động có nguy cơ giảm.

Chính sách một con kéo dài (1980-2015) cùng chi phí nuôi dạy con cao khiến nhiều cặp vợ chồng ngại sinh con​. Chính quyền Trung Quốc đang khuyến khích sinh sản (nới lỏng lên ba con, đề xuất miễn học phí mầm non...) nhưng chưa có kết quả rõ rệt. Lực lượng lao động co lại tạo áp lực lớn lên tăng trưởng kinh tế dài hạn, làm xói mòn lợi thế nhân công giá rẻ từng giúp Trung Quốc trỗi dậy. Khi đối đầu thương mại kéo dài, “quả bom nhân khẩu” này khiến Trung Quốc khó huy động nguồn lực lao động dồi dào như trước, đồng thời chi phí phúc lợi hạn chế dư địa chi cho cạnh tranh kinh tế.

4.2. Gánh nặng nợ nần và rủi ro giảm phát (Debt & Deflation): Nền kinh tế Trung Quốc đang oằn mình dưới mức nợ cao kỷ lục. Tổng nợ (bao gồm chính phủ, doanh nghiệp, hộ gia đình) ước tính trên 280% GDP, trong đó nợ chính quyền địa phương đặc biệt đáng ngại. Nợ công chính thức của địa phương đã tới 40,7 nghìn tỷ CNY cuối 2023 (≈5,6 nghìn tỷ USD), còn nếu tính cả các khoản nợ tiềm ẩn qua công ty xây dựng địa phương (LGFV), con số có thể lên tới 60 nghìn tỷ CNY (≈8,3 nghìn tỷ USD)​. Nhiều tỉnh thành gặp khó khăn trả nợ, phải xin trung ương cơ cấu lại. Bắc Kinh đã công bố gói hoán đổi 1,4 nghìn tỷ CNY trái phiếu để xử lý nợ xấu địa phương, nhưng đó chỉ như “muối bỏ bể”. Cùng với khủng hoảng bất động sản, nguy cơ vỡ nợ dây chuyền luôn hiện hữu, khiến Trung Quốc phải dè dặt trong kích thích kinh tế (do sợ châm ngòi khủng hoảng tài chính nếu bơm tiền quá tay).

Mặt khác, nhu cầu trong nước yếu dẫn tới áp lực giảm phát. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Trung Quốc nhiều tháng gần đây gần 0 hoặc âm, giá sản xuất (PPI) giảm liên tục, phản ánh sức mua yếu và dư thừa công suất. Tháng 8/2024, giá nhà mới giảm mạnh nhất 9 năm​; hàng loạt hàng hóa khác cũng giảm giá.

Tâm lý deflation (người dân trì hoãn chi tiêu chờ giá còn giảm) bắt đầu xuất hiện. Điều này rất nguy hiểm: một khi rơi vào vòng xoáy giảm phát – nợ nần, Trung Quốc sẽ càng khó kích thích kinh tế chống đỡ áp lực bên ngoài. Chính phủ đã hạ lãi suất, nới lỏng một số quy định để chống giảm phát, nhưng hiệu quả còn hạn chế​.

Nợ chồng chất và nguy cơ giảm phát khiến Trung Quốc như “mình đồng chân đất sét”: vẻ ngoài là nền kinh tế lớn, nhưng nền tảng tài chính dễ tổn thương, làm giảm dư địa phản ứng trong cuộc chiến thương mại kéo dài.

4.3. Tách rời kinh tế (Decoupling) và dòng vốn ngoại rút đi: Suốt 5 năm thương chiến, dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc có xu hướng chững lại và chuyển hướng. Nhiều công ty đa quốc gia đã dịch chuyển một phần chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc để tránh thuế Mỹ và giảm rủi ro. Các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày đã dịch chuyển mạnh sang Việt Nam, Bangladesh…; ngành điện tử, công nghệ cao cũng bắt đầu mở nhà máy ở Đông Nam Á, Ấn Độ, Mexico. Báo cáo cho thấy vốn FDI vào ngành sản xuất Trung Quốc năm 2023 giảm 13,7% còn ~163 tỷ USD, trong khi FDI vào Việt Nam tăng mạnh (thu hút 39 tỷ USD năm 2023)​.

Niềm tin của nhà đầu tư ngoại vào Trung Quốc suy giảm do môi trường chính sách khó lường và căng thẳng địa chính trị. Thị trường chứng khoán Trung Quốc ảm đạm, nhiều quỹ ngoại rút vốn ròng. Đồng thời, Trung Quốc bị hạn chế tiếp cận nguồn vốn và công nghệ từ các nước phát triển do các biện pháp kiểm soát của Mỹ và đồng minh. Xu hướng “decoupling” hai chiều này làm chảy máu chất xám và vốn khỏi Trung Quốc. Ngay cả các doanh nghiệp Trung Quốc cũng tăng đầu tư ra nước ngoài (để lách rào cản thuế) thay vì mở rộng trong nước. Tất cả dẫn đến hệ quả: Trung Quốc mất dần vai trò “công xưởng ưu tiên” của thế giới, giảm khả năng tận dụng vốn và công nghệ ngoại để tăng trưởng. Điều này làm suy yếu nền tảng kinh tế Trung Quốc đúng vào lúc nước này cần sức mạnh kinh tế để đối đầu Mỹ.

4.4. Bất ổn nội bộ và vấn đề chính trị (Internal instability): Trên bề mặt, Trung Quốc vẫn duy trì ổn định chính trị cao độ, nhưng bên trong đã xuất hiện những dấu hiệu rạn nứt quyền lực và bất mãn xã hội. Gần đây, hàng loạt quan chức cấp cao “mất tích” hoặc bị thay thế đột ngột: Bộ trưởng Quốc phòng Lý Thượng Phúc bị cách chức sau vài tháng không xuất hiện công khai; trước đó Ngoại trưởng Tần Cương cũng đột ngột bị thay mà không giải thích. Tháng 7/2023, Trung Quốc thay mới hoàn toàn ban lãnh đạo Lực lượng Tên lửa (phụ trách kho vũ khí hạt nhân), dấy lên đồn đoán về đấu đá nội bộ trong quân đội.

Chủ tịch Tập Cận Bình đã tập trung quyền lực mạnh mẽ, song cũng đối mặt với trách nhiệm lớn khi kinh tế suy yếu. Cuối 2022, các cuộc biểu tình “Giấy Trắng” phản đối phong tỏa COVID lan khắp các thành phố – một hiện tượng hiếm hoi cho thấy sự bất mãn của một bộ phận dân chúng. Giới trẻ Trung Quốc cũng bày tỏ thất vọng qua phong trào “nằm thẳng” (tăng cường lối sống buông xuôi) khi thất nghiệp tăng cao (tỷ lệ thất nghiệp thanh niên đô thị vượt 20% năm 2023, sau đó chính phủ ngừng công bố số liệu này). Sự ức chế về kinh tế (việc làm khó khăn, thu nhập trì trệ) có thể chuyển hóa thành bất ổn xã hội nếu không được giải quyết.

Thêm vào đó, tâm lý hoài nghi trong giới tinh hoa có thể tăng nếu các chính sách của ông Tập (như “Zero COVID” trước đây hay đối đầu thương mại hiện nay) gây tổn hại lợi ích nhóm. Tuy khả năng biến động chính trị lớn (đảo chính, thay đổi chế độ) là rất thấp, nhưng rõ ràng sức tập trung đối phó bên ngoài của Bắc Kinh bị phân tán bởi các vấn đề nội tại. Chính quyền Trung Quốc phải lo dập tắt bất ổn trong quân đội, giữ lòng dân, kích thích kinh tế – những việc này hạn chế nguồn lực và sự quyết liệt mà họ có thể dành cho cuộc chiến thương mại.

4.5. Khủng hoảng bất động sản và sụt giảm xuất khẩu: Hai động lực tăng trưởng quan trọng của Trung Quốc trong quá khứ – đầu tư bất động sản và xuất khẩu – đều đang suy yếu nghiêm trọng. Khủng hoảng bất động sản bước sang năm thứ 5 với chuỗi sụp đổ của các đại gia địa ốc. Năm 2021, Evergrande – tập đoàn BĐS lớn nhất Trung Quốc – vỡ nợ với khối nợ hơn 300 tỷ USD, mở màn cho cơn khủng hoảng​. Tiếp đó, các “ông lớn” như Country Garden, Sunac cũng lần lượt vỡ nợ 2022​. Thị trường bất động sản Trung Quốc đột ngột đóng băng: doanh số bán nhà lao dốc, giá nhà giảm liên tục ~9% từ 2022 đến 2024​. Tính đến giữa 2024, tồn kho nhà mới lên tới 400 triệu m² chưa bán được​ – tương đương hàng triệu căn hộ xây xong mà vắng người mua. Nợ thế chấp quá hạn của hộ gia đình cao kỷ lục, nhiều người bán tháo nhà lỗ vốn​. Bất động sản chiếm tới 25-30% GDP Trung Quốc (trực tiếp và gián tiếp)​, nên sự suy sụp lĩnh vực này kéo theo suy giảm đầu tư, giảm thu ngân sách địa phương, đe dọa ổn định hệ thống ngân hàng. Chính phủ Trung Quốc đã phải liên tục cứu trợ ngành địa ốc (nới lỏng tín dụng, giãn nợ, giảm lãi suất thế chấp, bỏ hạn chế mua nhà…)​, nhưng kết quả đến nay chưa đáng kể – thị trường vẫn trì trệ sang năm 2025​. Với một lĩnh vực bất động sản ốm yếu, Trung Quốc mất đi cỗ máy tăng trưởng từng tạo hàng chục triệu việc làm và của cải, làm suy yếu nền kinh tế đúng lúc cần sức mạnh để đấu thương mại.

Tác động đến các thị trường mới nổi và Việt Nam

Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung không chỉ là chuyện song phương mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến các thị trường mới nổi, đặc biệt là những nước gắn vào chuỗi cung ứng châu Á như Việt Nam. Dưới đây là phân tích về cơ hộirủi ro đối với Việt Nam cũng như phản ứng chính sách và bối cảnh địa chính trị liên quan.

5.1. Cơ hội từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng: Việt Nam nổi lên như một điểm đến sáng giá cho dòng vốn và đơn hàng rời khỏi Trung Quốc. Ngay từ khi chiến tranh thương mại bắt đầu năm 2018, nhiều tập đoàn đa quốc gia đã xem xét Việt Nam để đa dạng hóa sản xuất nhằm tránh thuế Mỹ lên hàng Trung Quốc. Xu hướng này tăng tốc trong các năm 2019-2023 và đạt đỉnh khi căng thẳng công nghệ leo thang. Các “đại bàng” công nghệ đã mở rộng đầu tư: Foxconn – đối tác sản xuất lớn của Apple – đã đầu tư khoảng 4 tỷ USD vào 5 tỉnh ở Việt Nam, tuyển dụng 80.000 lao động tính đến giữa 2024. Foxconn cũng rót thêm 550 triệu USD vào Quảng Ninh để sản xuất máy chơi game Nintendo​. Apple mở rộng chuỗi cung ứng tại Việt Nam, đưa 8 nhà cung cấp mới vào (tổng 35 nhà cung cấp tính đến 2024)​ và lần đầu tiên sản xuất thử nghiệm các sản phẩm chủ lực (AirPods, Apple Watch, MacBook) tại Việt Nam. Samsung đã dịch chuyển phần lớn sản lượng smartphone sang Việt Nam và đang xây dựng trung tâm R&D tại Hà Nội.

Kết quả là kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ tăng vọt: nếu năm 2018 chỉ ~47,5 tỷ USD thì đến năm 2024 đã xấp xỉ 120 tỷ USD​ – biến Mỹ thành thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam nhiều năm liền. Tổng thương mại hai nước năm 2024 đạt khoảng 149,6 tỷ USD (hàng hóa)​. Thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ lên mức kỷ lục 123,5 tỷ USD năm 2024, tăng gần 20% so với 2023​. Dòng vốn FDI chế tạo vào Việt Nam cũng tăng, giúp Việt Nam trở thành công xưởng mới ở một số lĩnh vực như điện tử, nội thất, dệt may. Những cơ hội này đang tạo động lực phát triển cho kinh tế Việt Nam: mang lại việc làm, chuyển giao công nghệ và mở rộng sản xuất nội địa.

Việt Nam có cơ hội nâng cấp vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, từ chỗ chỉ gia công đơn giản dần tham gia vào khâu lắp ráp sản phẩm công nghệ cao (như điện thoại thông minh, máy tính). Quan trọng hơn, trong bối cảnh các tập đoàn đa quốc gia áp dụng chiến lược “Trung Quốc + 1”, Việt Nam gần như luôn nằm trong danh sách “+1” nhờ vị trí địa lý gần Trung Quốc, chi phí cạnh tranh và các hiệp định thương mại tự do đã ký. Đây là “lợi ích vô tình” mà chiến tranh thương mại Mỹ – Trung mang lại cho Việt Nam.

5.2. Rủi ro bị hàng hóa Trung Quốc giá rẻ tràn vào: Bên cạnh cơ hội, Việt Nam phải đối mặt sức ép cạnh tranh rất lớn do là láng giềng gần kề Trung Quốc. Khi xuất khẩu sang thị trường Mỹ bị chặn, hàng hóa Trung Quốc có xu hướng “chảy xuống phía Nam” vào các nước Đông Nam Á lân cận, đặc biệt là Việt Nam. Thực tế năm 2024, nhập khẩu từ Trung Quốc vào Việt Nam tăng đột biến. Trong 7 tháng đầu 2024, Việt Nam nhập tới 79,62 tỷ USD hàng hóa từ Trung Quốc, tăng 35,7% so với cùng kỳ 2023​. Sự gia tăng này phần lớn đến từ thương mại điện tử xuyên biên giới: các nền tảng như Taobao, 1688, Temu ồ ạt đưa hàng giá rẻ đến tay người tiêu dùng Việt Nam. Hàng Trung Quốc tràn ngập từ quần áo, đồ gia dụng cho tới thiết bị điện tử, với mức giá “siêu rẻ” do được trợ giá và quy mô sản xuất lớn. Điều này đẩy doanh nghiệp Việt vào thế khó: cạnh tranh không cân sức ngay trên sân nhà. Nhiều sản phẩm Việt Nam giá thành cao hơn khó lòng bán được khi hàng Trung Quốc “rẻ như cho” tràn vào. Nguy cơ báo động nhất là qua kênh thương mại điện tử: Temu, Shopee, Lazada… kết nối trực tiếp nhà sản xuất Trung Quốc với người mua Việt, bỏ qua khâu trung gian và có thể né thuế.

Chính quyền Việt Nam đã nhận thấy rủi ro này. Bộ Công Thương năm 2024 phải cảnh báo người dân thận trọng khi mua sắm trên các sàn xuyên biên giới và yêu cầu các nền tảng chưa đăng ký (như Temu) phải ngừng hoạt động tại Việt Nam. Biện pháp chống hàng giá rẻ còn bao gồm đề xuất chặn kỹ thuật các ứng dụng vi phạm và nghiên cứu đánh thuế phù hợp hàng nhập qua kênh thương mại điện tử. Tuy nhiên, về lâu dài, không thể ngăn hoàn toàn dòng hàng hóa – như chuyên gia nói “không thể cản dòng chảy hàng hóa, mà phải nâng sức cạnh tranh”​. Doanh nghiệp Việt Nam buộc phải cải tiến mẫu mã, giảm giá thành, hoặc tìm thị trường ngách để tồn tại trước “cơn lốc” hàng Trung Quốc giá rẻ​. Nếu không có chiến lược, nhiều ngành sản xuất nội địa (điện tử gia dụng, dệt may phổ thông, đồ chơi...) có nguy cơ thua ngay trên sân nhà, dẫn tới đóng cửa nhà máy và mất việc làm. Đây là thách thức rất lớn đối với Việt Nam khi vừa muốn hưởng lợi từ thương mại với Trung Quốc, vừa phải bảo vệ sản xuất trong nước.

5.3. Phản ứng chính sách của Việt Nam và tác động trong nước: Trước những cơ hội và rủi ro trên, Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi chủ động. Về thu hút đầu tư và dịch chuyển chuỗi cung ứng, Việt Nam tích cực cải thiện môi trường kinh doanh, đầu tư hạ tầng và nhân lực. Các khu công nghiệp mới, cảng biển, cao tốc được đẩy nhanh xây dựng để đáp ứng làn sóng FDI. Việt Nam ký kết và thực thi hàng loạt FTA thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP…) tạo khung khổ thuận lợi cho doanh nghiệp nước ngoài yên tâm đặt cơ sở sản xuất. Đồng thời, chính phủ chủ động đối thoại với các tập đoàn lớn (ví dụ các cuộc gặp của Thủ tướng với Samsung, Apple, Intel…) để kịp thời tháo gỡ khó khăn cho nhà đầu tư. Nhờ đó, Việt Nam giữ chân được các dự án lớn và thu hút thêm dự án mới, tận dụng tốt cơ hội từ chiến tranh thương mại. Tuy nhiên, về quản lý nhập khẩu, Việt Nam cũng phải tăng cường hàng rào kỹ thuật và phòng vệ thương mại. Nhiều vụ điều tra chống bán phá giá, chống trợ cấp đã được khởi xướng với hàng Trung Quốc (thép, nhôm, sợi, phân bón…) nhằm bảo vệ sản xuất trong nước. Các cơ quan quản lý như Bộ Công Thương, Hải quan tăng cường kiểm soát gian lận xuất xứ để tránh hàng Trung Quốc “đội lốt” hàng Việt xuất sang Mỹ (tránh cho Việt Nam bị vạ lây bởi thuế trừng phạt của Mỹ). Thực tế, Mỹ đã từng cảnh báo và áp thuế một số mặt hàng gốc Trung Quốc nhưng qua Việt Nam (như gỗ dán, thép cán).

Việt Nam rất cảnh giác để không trở thành “trạm trung chuyển” né thuế cho Trung Quốc. Về tỷ giá và chính sách tiền tệ, trước nguy cơ Mỹ cáo buộc thao túng tiền tệ do thặng dư lớn, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã điều hành linh hoạt, tránh để VND mất giá sâu; đồng thời mua vào một số ngoại sản (như máy bay Boeing, nông sản Mỹ) nhằm giảm thặng dư với Mỹ. Chính sách vĩ mô hướng tới duy trì ổn định kinh tế, kiểm soát lạm phát, tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Nhờ vậy, dù biến động quốc tế, Việt Nam vẫn giữ được tăng trưởng dương cao (6-7% trước 2023, khoảng 3-4% năm 2023 do suy giảm xuất khẩu nhưng dự kiến phục hồi). Tuy nhiên, sự phụ thuộc ngày càng lớn vào thị trường Mỹ cũng là con dao hai lưỡi: nếu Mỹ suy thoái hay áp chính sách hạn chế (ví dụ đánh thuế để giảm thâm hụt với Việt Nam), kinh tế Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng nặng. Do đó, Việt Nam đang nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đồng thời tăng cường sản xuất đầu vào trong nước để giảm phụ thuộc nhập khẩu Trung Quốc. Đây là bài toán cân bằng không dễ dàng, nhưng bắt buộc để Việt Nam tận dụng lợi ích và hạn chế rủi ro từ cuộc thương chiến Mỹ – Trung.

5.4. Yếu tố địa chính trị liên quan đến sông Hồng, sông Cửu Long: Cuộc cạnh tranh Mỹ – Trung còn tác động gián tiếp đến an ninh phi truyền thống tại khu vực, trong đó có vấn đề tài nguyên nước mà Việt Nam chịu ảnh hưởng. Trung Quốc nằm ở thượng nguồn hai con sông quan trọng của Việt Nam là sông Hồng (chảy qua Vân Nam, Quảng Tây) và sông Mekong (Lan Thương ở Vân Nam). Trong bối cảnh căng thẳng, Trung Quốc có thể sử dụng lợi thế thượng nguồn như một đòn bẩy địa chính trị.

Thực tế nhiều năm qua, Trung Quốc đã xây dựng hàng chục đập thủy điện lớn trên sông Mekong, điều tiết dòng chảy theo lợi ích riêng. Việc này gây thiếu nước mùa khô, lũ bất thường mùa mưa cho hạ nguồn Đông Nam Á. Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam chịu hậu quả: hạn hán và xâm nhập mặn nghiêm trọng những năm gần đây có phần do các đập Trung Quốc giữ nước. Tương tự, trên sông Hồng, Trung Quốc có hai đập lớn (Mãnh Sơn, Long Mã) gần biên giới, từng xả lũ đột ngột gây lũ lụt miền Bắc Việt Nam, hoặc giữ nước làm cạn dòng mùa khô​. Nếu quan hệ hai nước xấu đi, việc phối hợp vận hành liên hồ chứa có thể gặp trở ngại, đe dọa an ninh nguồn nước của Việt Nam. Ngoài ra, Mỹ thời gian qua tăng cường sáng kiến Hợp tác Mekong – Mỹ để cạnh tranh ảnh hưởng với Trung Quốc ở tiểu vùng sông Mekong. Việt Nam ở vị trí hạ nguồn hoan nghênh hỗ trợ quốc tế để giám sát dòng chảy, chia sẻ dữ liệu từ Trung Quốc.

Cuộc chiến thương mại mở rộng sang cạnh tranh địa chính trị có thể khiến Trung Quốc gây sức ép lên Việt Nam bằng những vấn đề như nước sông, nếu Việt Nam xích lại gần Mỹ. Do vậy, Việt Nam phải rất khéo léo cân bằng: vừa tranh thủ quan hệ với Mỹ thúc đẩy kinh tế, vừa duy trì đối thoại với Trung Quốc về quản lý nguồn nước, Biển Đông… để tránh trở thành điểm xung đột trực tiếp. Các vấn đề sông Hồng, sông Cửu Long nhắc nhở rằng Việt Nam chịu ảnh hưởng đa chiều từ Trung Quốc, không chỉ thương mại mà cả môi trường và sinh kế, và do đó chính sách quốc gia phải toàn diện, dài hạn.

Mặt khác, xuất khẩu – động lực chính những năm “công xưởng thế giới” – đang suy giảm dưới tác động kép của thuế quan và nhu cầu toàn cầu yếu. Năm 2023, xuất khẩu hàng hóa Trung Quốc giảm so với năm trước, đặc biệt xuất khẩu sang Mỹ và EU đều đi xuống do thuế và chuyển hướng đơn hàng. Thị phần xuất khẩu toàn cầu của Trung Quốc có dấu hiệu giảm nhẹ khi các nước Đông Nam Á, Ấn Độ tăng lên. Mặc dù Trung Quốc vẫn xuất siêu lớn (thặng dư thương mại ~900 tỷ USD năm 2022-2023), nhưng thặng dư này có xu hướng thu hẹp. Hạn chế tiếp cận thị trường Mỹ (thuế cao, lệnh cấm) đã khiến nhiều ngành lao đao – ví dụ xuất khẩu công nghệ như thiết bị viễn thông, drone sang Mỹ giảm mạnh do lệnh cấm an ninh. Xuất khẩu yếu đi cộng với đầu tư nội địa suy giảm khiến tăng trưởng Trung Quốc năm 2024 chỉ đạt khoảng 5%, thấp hơn mục tiêu đề ra. Điều này đồng nghĩa với giảm dư địa trả đũa thương mại (vì nếu cấm nhập hàng Mỹ cũng không có nhiều ảnh hưởng khi nhu cầu nội địa yếu) và giảm vị thế đàm phán. Nói cách khác, Trung Quốc đang ở vào thế kinh tế kém thuận lợi hơn nhiều so với giai đoạn đầu thương chiến 2018, khiến phản ứng của họ bị kiềm chế bởi nguy cơ “gậy ông đập lưng ông” nếu mạnh tay.

Phân tích định lượng: Dữ liệu thương mại, tài chính và đầu tư

Để minh họa cụ thể những xu hướng trên, phần này trình bày một số số liệu định lượng quan trọng về thương mại Mỹ – Trung – Việt Nam, diễn biến tài chính và dòng vốn đầu tư.

6.1. Kim ngạch thương mại Mỹ – Trung và vai trò của Việt Nam: Bảng dưới đây so sánh kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Mỹ và Trung Quốc qua các năm, đồng thời nêu bật sự tăng trưởng thương mại giữa Mỹ và Việt Nam (số liệu hàng hóa, đơn vị: tỷ USD):

Năm

Mỹ xuất khẩu sang TQ

Mỹ nhập khẩu từ TQ

Mỹ nhập từ VN

Mỹ xuất sang VN

2018

120,3​ - census.gov

538,5​ - census.gov

49,2

9,7

2019

106,5​ - census.gov

449,1​ - census.gov

66,6

10,9

2022

154,1​ - census.gov

536,3​ - census.gov

109,8

11,7

2023

147,8​ - census.gov

426,9​ - census.gov

125,8

13,0

2024

~143,5​ - census.gov

~438,9​ - census.gov

142,5​ - tradingeconomics.com

~15,1​ - baomoi.com

Một số điểm rút ra từ bảng trên:

  • Thương mại Mỹ – Trung đạt đỉnh vào 2018 (~659 tỷ) trước thương chiến, sau đó giảm mạnh năm 2019-2020, phục hồi năm 2022 (do nhu cầu sau đại dịch) và lại giảm năm 2023 khi decoupling tăng tốc.

  • Mỹ luôn nhập siêu rất lớn từ Trung Quốc (trên 300 tỷ mỗi năm).

  • Thương mại Mỹ – Việt tăng liên tục, đặc biệt xuất khẩu của Việt Nam (nhập khẩu của Mỹ từ VN) tăng gần 3 lần từ 49 tỷ (2018) lên ~142 tỷ (2024). Việt Nam đã trở thành một trong 5 đối tác nhập khẩu hàng đầu của Mỹ, cho thấy sự dịch chuyển chuỗi cung ứng.

  • Nhập khẩu của Việt Nam từ Mỹ tăng chậm hơn, dẫn đến thặng dư lớn nghiêng về Việt Nam (~123 tỷ USD năm 2024). Những con số này khẳng định xu hướng thay thế một phần Trung Quốc của Việt Nam trên thị trường Mỹ​, đồng thời phản ánh hiệu ứng thương chiến: hàng Trung Quốc sụt giảm thị phần ở Mỹ, tạo “khoảng trống” cho nước khác lấp vào, mà Việt Nam là ví dụ tiêu biểu.

6.2. Diễn biến lợi suất trái phiếu Mỹ (US10Y) và dự trữ ngoại hối Trung Quốc: Cuộc đối đầu kinh tế cũng phản ánh trên các chỉ báo tài chính quan trọng. Lợi suất trái phiếu Chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm (US10Y) – thước đo chi phí vốn toàn cầu – đã biến động mạnh những năm qua. Từ mức ~2,4% cuối 2018, US10Y rơi xuống <1% năm 2020 (Fed hạ lãi suất cứu kinh tế COVID), sau đó tăng vọt lên ~3,9% cuối 2022 và chạm mốc ~4,5-4,8% cuối 2023 (Fed tăng lãi suất chống lạm phát). Sang 2024-2025, US10Y duy trì quanh mức cao 4%–5%. Một phần nguyên nhân lợi suất tăng nhanh là do cung trái phiếu dư thừa khi Fed thu hẹp bảng cân đối và các chủ nợ lớn (Nhật, Trung) giảm mua​. Đặc biệt, như đã đề cập, việc Trung Quốc bán bớt trái phiếu góp phần đẩy lợi suất cao hơn​. Lợi suất cao hơn làm chi phí vay của Mỹ tăng, tạo áp lực suy giảm kinh tế – đúng như mục đích “gây khó” cho Mỹ của Trung Quốc. Tuy nhiên, lợi suất Mỹ tăng cũng khiến VND phải neo theo (tránh mất giá quá mạnh), gây khó khăn cho Việt Nam trong việc giữ lãi suất thấp thúc đẩy tăng trưởng.

Về dự trữ ngoại hối của Trung Quốc, sau khi đạt đỉnh 4.000 tỷ USD năm 2014, dự trữ đã giảm dần còn khoảng 3.160 tỷ USD cuối 2023. Trong đó, tỷ trọng tài sản USD giảm (Trung Quốc chuyển một phần sang vàng, euro...). Trung Quốc vẫn giữ dự trữ lớn nhất thế giới để bảo vệ CNY, nhưng con số này đã hao hụt khi PBOC phải can thiệp chống đà mất giá CNY năm 2022-2023 (đã bán ra hàng chục tỷ USD). Tỷ giá USD/CNY, như hình trên cho thấy, đã suy yếu từ ~6,5 CNY/USD đầu 2018 lên mức trên 7,3 CNY/USD năm 2025​. Đồng CNY yếu giúp hàng Trung Quốc rẻ hơn nhưng cũng làm vốn chảy khỏi Trung Quốc, buộc PBOC cân nhắc cẩn trọng.

6.3. Dòng vốn FDI chuyển hướng khỏi Trung Quốc: Dữ liệu từ các công ty tư vấn cho thấy sự thay đổi địa bàn đầu tư. Trong giai đoạn 2019-2023, vốn FDI vào ngành sản xuất Trung Quốc giảm bình quân ~5-10%/năm, trong khi FDI vào Đông Nam Á tăng tương ứng. Việt Nam hưởng lợi lớn: năm 2023, vốn đăng ký FDI mới đạt 27,7 tỷ USD (tăng 12% so 2022) và vốn giải ngân ~22,4 tỷ – mức cao kỷ lục. Nhiều khoản đầu tư lẽ ra mở rộng ở Trung Quốc đã dịch chuyển sang Việt Nam, tiêu biểu như: LEGO (Đan Mạch) xây nhà máy 1 tỷ USD tại Bình Dương thay vì Trung Quốc; Intel cân nhắc mở rộng nhà máy chip ở Việt Nam thêm 4 tỷ USD; LG, Samsung tăng vốn thêm hàng tỷ USD cho tổ hợp tại Việt Nam; GoerTek (TQ, đối tác Apple) chuyển sản xuất AirPods sang Việt Nam... Theo Rhodium Group, đầu tư mới từ Mỹ vào Trung Quốc năm 2023 giảm 53% so với trung bình 5 năm trước, trong khi đầu tư từ Mỹ vào ASEAN tăng 67%. Những con số này minh chứng cho xu thế tái phân bổ vốn: Trung Quốc mất dần dự án mới, Việt Nam và các nước khác “đón sóng”.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần lưu ý tính chất ngắn hạn của một số lợi ích. Một phần tăng trưởng xuất khẩu vừa qua đến từ việc doanh nghiệp Trung Quốc mượn Việt Nam làm nơi gia công sơ bộ hoặc trung chuyển để tránh thuế Mỹ. Điều này có thể khiến số liệu thương mại Việt – Mỹ phóng đại hơn thực chất giá trị gia tăng Việt Nam, và tiềm ẩn rủi ro nếu bị phía Mỹ phát hiện. Ngoài ra, áp lực cơ sở hạ tầng và lao động tại Việt Nam tăng cao khi FDI ồ ạt đổ vào – dẫn đến nguy cơ quá tải điện, đất đai, thiếu lao động kỹ năng. Để tận dụng cơ hội một cách bền vững, Việt Nam cần nâng cao năng lực nội tại, phát triển công nghiệp hỗ trợ và duy trì cân bằng quan hệ với cả Mỹ lẫn Trung Quốc.

Các cuộc khủng hoảng thừa trong lịch sử đã chứng minh hậu quả cực kỳ nghiêm trọng mà nó gây ra, không chỉ giới hạn trong kinh tế, mà còn ảnh hưởng đến ổn định xã hội, chính trị và an ninh quốc tế. Chính vì vậy, nếu thế giới bước vào một cuộc khủng hoảng thừa mới từ chiến tranh thương mại Mỹ-Trung năm 2025, các quốc gia phải nhanh chóng hợp tác tìm giải pháp ứng phó, tránh để tình trạng khủng hoảng leo thang gây hậu quả lâu dài và khó lường.

Với vị trí hiện tại là một quốc gia sản xuất và xuất khẩu quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam sẽ chịu tác động rất lớn nếu xảy ra khủng hoảng thừa, đặc biệt khi liên quan trực tiếp đến các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Mỹ.

Các tác động tiêu cực chính đối với Việt Nam trong khủng hoảng thừa:

a. Sụt giảm mạnh xuất khẩu, tồn kho lớn

  • Việt Nam đang là một trong những "công xưởng mới" toàn cầu, chuyên sản xuất các mặt hàng xuất khẩu như điện tử, may mặc, giày dép, đồ nội thất…

  • Khi xảy ra khủng hoảng thừa toàn cầu, nhu cầu tiêu dùng từ Mỹ, châu Âu, và các thị trường lớn khác giảm mạnh, dẫn tới lượng hàng tồn kho tại các doanh nghiệp Việt Nam tăng cao, làm đình trệ hoạt động sản xuất và xuất khẩu.

Ví dụ thực tế: Giai đoạn COVID-19 (2020-2021), các đơn hàng dệt may, da giày, đồ gỗ của Việt Nam đã bị hủy hoặc giảm mạnh, làm tồn kho tăng vọt, nhiều nhà máy phải tạm dừng hoạt động, công nhân mất việc làm hàng loạt.

b. Cạnh tranh giá cả gay gắt với hàng Trung Quốc

  • Trung Quốc là nền sản xuất lớn nhất thế giới, khi không xuất khẩu được sang Mỹ do chiến tranh thương mại, họ sẽ tìm cách "xả hàng" sang các thị trường thay thế, trong đó có Việt Nam.

  • Hàng hóa giá rẻ Trung Quốc tràn vào thị trường nội địa Việt Nam sẽ gây áp lực cạnh tranh rất lớn đối với doanh nghiệp nội địa, vốn đã chịu nhiều khó khăn do đơn hàng xuất khẩu giảm.

Ví dụ thực tế: Năm 2015-2019, ngành thép Việt Nam từng chịu sức ép rất lớn từ thép giá rẻ Trung Quốc, khiến các công ty như Hòa Phát, Hoa Sen phải vất vả cạnh tranh. Chính phủ Việt Nam sau đó buộc phải áp thuế chống bán phá giá để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.

c. Thất nghiệp, đình trệ sản xuất và nguy cơ phá sản doanh nghiệp

  • Với nền kinh tế hướng vào xuất khẩu (~100% GDP Việt Nam phụ thuộc vào xuất nhập khẩu), bất kỳ sự sụt giảm mạnh nào của thị trường quốc tế đều nhanh chóng khiến hàng loạt doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn.

  • Tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng cao, đặc biệt trong các ngành sử dụng nhiều lao động như dệt may, da giày, điện tử, gỗ và đồ nội thất.

Ví dụ thực tế: Khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009 khiến hàng trăm nghìn lao động Việt Nam mất việc, GDP tăng trưởng chậm lại rõ rệt (2009 Việt Nam chỉ tăng trưởng 5,4%, giảm từ 8,5% năm 2007).

d. Nguy cơ bất ổn tài chính, ngân hàng do nợ xấu tăng cao

  • Khi các doanh nghiệp không thể tiêu thụ được sản phẩm, doanh thu giảm mạnh, việc trả nợ cho ngân hàng trở nên khó khăn, dẫn đến nợ xấu tăng cao, gây rủi ro cho hệ thống ngân hàng.

  • Điều này tạo áp lực lớn lên ngân sách Nhà nước và tăng rủi ro bất ổn vĩ mô.

e. Áp lực lớn lên tỷ giá và cán cân thanh toán

  • Sự sụt giảm mạnh kim ngạch xuất khẩu khiến cán cân thương mại Việt Nam xấu đi đáng kể. Từ vị thế xuất siêu, Việt Nam có thể rơi vào nhập siêu lớn.

  • Điều này sẽ gây áp lực lên tỷ giá, khiến VND giảm giá, từ đó có thể làm tăng áp lực lạm phát và bất ổn kinh tế.

Một số cơ hội tiềm năng trong khủng hoảng thừa

Mặc dù ảnh hưởng tiêu cực là rõ ràng, nhưng trong khủng hoảng thừa, Việt Nam cũng có thể tận dụng một số cơ hội sau:

  • Thu hút thêm FDI từ các doanh nghiệp đa quốc gia muốn rời Trung Quốc để đa dạng hóa nguồn cung và giảm rủi ro chuỗi cung ứng.

  • Mua được máy móc, nguyên vật liệu và công nghệ giá rẻ từ Trung Quốc trong giai đoạn họ bán tháo để giải phóng hàng tồn kho.

  • Tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng tăng nội địa hóa, phát triển công nghiệp hỗ trợ, giảm phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu một số thị trường cụ thể.

Việt Nam từng đối mặt một số thời điểm khó khăn tương tự trong quá khứ, nổi bật nhất:

Giai đoạn

Nguyên nhân

Hậu quả với Việt Nam

Bài học

2008–2009

Khủng hoảng tài chính toàn cầu (do bong bóng bất động sản Mỹ vỡ)

Xuất khẩu sụt giảm nghiêm trọng, GDP chững lại, thất nghiệp tăng cao.

Cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào một số ngành nghề hay thị trường lớn.

2014–2016

Khủng hoảng giá dầu thế giới (dư cung do Mỹ sản xuất dầu đá phiến)

Sụt giảm mạnh nguồn thu ngân sách từ dầu mỏ, nhiều doanh nghiệp dầu khí Việt Nam gặp khó khăn lớn.

Phải chuẩn bị các kịch bản ứng phó trước với biến động giá cả quốc tế, giảm lệ thuộc nguồn thu vào một số ngành cụ thể.

2020–2021

Đại dịch COVID-19

Suy giảm xuất khẩu, đình trệ sản xuất, thất nghiệp cao

Cần cải thiện khả năng thích nghi và phục hồi nhanh của nền kinh tế.

Việt Nam cần làm gì nếu xảy ra khủng hoảng thừa?

  • Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: không phụ thuộc quá nhiều vào Mỹ, EU, Trung Quốc, mà nên mở rộng ra các thị trường mới nổi khác (Ấn Độ, Trung Đông, Mỹ Latinh…).

  • Phát triển thị trường nội địa: kích thích tiêu dùng nội địa mạnh hơn nữa để tạo điểm tựa khi thị trường quốc tế bất ổn.

  • Tăng cường công nghiệp hỗ trợ và nội địa hóa sản xuất: giảm phụ thuộc nguyên liệu đầu vào từ Trung Quốc.

  • Xây dựng hệ thống phòng vệ thương mại vững chắc: nhanh chóng áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp đối với hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc.

  • Quản trị rủi ro tài chính và ngân hàng: sớm rà soát nợ xấu, duy trì thanh khoản và ổn định tài chính để chống chọi với các cú sốc bên ngoài.

Tài liệu tham khảo:

  1. AP News – “Trump hits back with a 125% tariff in escalating trade war with China”, 9/4/2025​ apnews.com.​

  2. VnEconomy – “Nhà Trắng xác nhận hàng Trung Quốc vào Mỹ bị áp thuế quan 145%, không phải 125%”, 11/4/2025 ​vneconomy.

  3. AP News – “Ongoing trade war threatens to derail China’s attempts to reinvigorate its sluggish economy”, 2025 ​apnews.com.

  4. Reuters – “EU slaps tariffs on Chinese EVs, risking Beijing backlash”, 30/10/2024 ​reuters.com​.

  5. Người Quan Sát – “Lợi suất trái phiếu Mỹ tăng vọt, liệu Trung Quốc có bán tháo tài sản an toàn nhất thế giới để đáp trả thuế quan?”, 09/04/2025​ nguoiquansat.

  6. VnExpress – “Trung Quốc hạ giá nhân dân tệ ngày thứ 6 liên tiếp”, 10/4/2025 ​vnexpress.net

  7. VnEconomy – “Phía sau việc Trung Quốc giảm nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ”, 20/02/2025 ​vneconomy.vn

  8. NLD – “Ứng phó với hàng giá rẻ Trung Quốc”, 07/09/2024 ​nld.com.vn.

  9. CafeF – “Trước sự xâm lấn của hàng giá rẻ từ Trung Quốc, không thể để sản xuất trong nước chết mòn”, 05/11/2024 ​cafef.vn.​

  10. Reuters – “China bans export of critical minerals to US as trade tensions escalate”, 03/12/2024 ​reuters.com.

  11. VnEconomy – “Sau 5 năm, khủng hoảng bất động sản Trung Quốc đã đi xa thế nào?”, 14/02/2025 ​vneconomy.vn

  12. VnExpress – “Dân số Trung Quốc lần đầu giảm sau 60 năm”, 17/01/2023​ vnexpress.net.

  13. Thống kê Hải quan Mỹ và Việt Nam – Số liệu thương mại song phương các năm 2018-2024 vnbusiness.vn.

Có thể bạn quan tâm