Thuật ngữ Cấu trúc thị trường (Market Structure)

Cấu trúc thị trường (Market Structure)

Tìm hiểu Market Structure trong giao dịch, từ nhận diện xu hướng, BOS, ChoCh đến sử dụng khung thời gian để tối ưu giao dịch.

Nội dung

Market Structure (Cấu trúc thị trường)

Cấu trúc thị trường đề cập đến trạng thái hoặc điều kiện hiện tại của thị trường dựa trên việc phân tích hành động giá gần đây. Nó là một công cụ quan trọng giúp trader nhận diện xu hướng và đưa ra quyết định giao dịch hợp lý. Hiểu rõ về cấu trúc thị trường giúp bạn xác định được hướng đi của giá và điều chỉnh chiến lược giao dịch để phù hợp với xu hướng chính.

Các khái niệm cơ bản về Market Structure

  • Swing High (Đỉnh)Swing Low (Đáy) là các điểm xoay quan trọng. Swing High xảy ra khi một đỉnh được tạo thành cao hơn các giá trị lân cận trước và sau nó. Ngược lại, Swing Low là đáy thấp hơn các giá trị lân cận trước và sau.

  • Uptrend (Xu hướng tăng) được xác định bởi chuỗi đỉnh cao hơn (Higher High - HH)đáy cao hơn (Higher Low - HL). Mỗi đỉnh và đáy mới đều cao hơn so với trước đó.

  • Downtrend (Xu hướng giảm) được xác định bởi chuỗi đáy thấp hơn (Lower Low - LL)đỉnh thấp hơn (Lower High - LH). Mỗi đỉnh và đáy mới thấp hơn so với trước đó.

  • Nguyên tắc hỗ trợ và kháng cự: Trong xu hướng tăng, ngưỡng kháng cự cũ có thể trở thành hỗ trợ mới. Tương tự, trong xu hướng giảm, ngưỡng hỗ trợ cũ có thể trở thành kháng cự mới.

Break of Structure (BOS) và Change of Character (ChoCh)

Break of Structure (BOS) xảy ra khi một điểm quan trọng trong xu hướng hiện tại bị phá vỡ, thể hiện sự tiếp tục của xu hướng chính. Change of Character (ChoCh) đánh dấu sự thay đổi trong xu hướng và có thể chỉ ra sự đảo chiều.

Các phương pháp xác định BOS và ChoCh:

  1. Close vs Close Method (Phương pháp giá đóng cửa):

    • Giá đóng cửa xuyên qua giá đóng cửa cây nến tham chiếu. Không quan tâm đến đuôi nến (mức thấp nhất).

  2. CLose vs Low Method (Phương pháp đóng so với thấp):

    • Giá đóng cửa xuyên qua mức thấp nhất của cây nến tham chiếu. (phương pháp phổ biến nhất)

  3. Low vs Low Method (Phương pháp giá thấp):

    • Mức thấp nhất xuyên qua mức thấp nhất của cây nến tham chiếu.

bos
Bạn dùng phương pháp nào để xác định BOS cũng được nhưng cần nhất quán

Lưu ý: Trader cần giữ sự nhất quán khi sử dụng một phương pháp xác định BOS và ChoCh để tránh nhầm lẫn. Với mỗi loại tài sản bạn giao dịch, bạn hãy xem lại quá khứ xem phương pháp nào phù hợp nhất và áp dụng phương pháp đó một cách nhất quán.

So sánh 3 phương pháp:

  1. Close vs Close Method (Phương pháp giá đóng cửa)

Ưu điểm:

  • Độ chắc chắn cao: Khi giá đóng cửa vượt qua mức đóng cửa tham chiếu, nó cho thấy sự đồng thuận rõ ràng giữa người mua và người bán tại thời điểm kết thúc phiên giao dịch. Điều này thường được coi là tín hiệu mạnh về sự tiếp diễn hoặc đảo chiều của xu hướng.

  • Giảm nhiễu: Vì không quan tâm đến các bóng nến, phương pháp này loại bỏ các tín hiệu nhiễu hoặc bẫy giá (fakeouts) do các chuyển động bất thường trong phiên giao dịch.

Nhược điểm:

  • Có thể bỏ lỡ cơ hội: Trong những trường hợp thị trường biến động mạnh nhưng không đóng cửa vượt qua mức tham chiếu, phương pháp này có thể không đưa ra tín hiệu, dẫn đến việc bỏ lỡ các cơ hội giao dịch tiềm năng.

  • Phù hợp với khung thời gian lớn hơn: Phương pháp này có thể ít hiệu quả hơn trên khung thời gian thấp do tính biến động ngắn hạn và sự xuất hiện của các bóng nến lớn.

  1. Close vs Low Method (Phương pháp đóng so với thấp)

Ưu điểm:

  • Tính phổ biến và được sử dụng rộng rãi: Do kết hợp được cả sự xác nhận từ giá đóng cửa và mức cực trị (high/low), phương pháp này được nhiều trader tin dùng để xác định BOS với mức độ chính xác cao.

  • Tín hiệu rõ ràng: Khi giá đóng cửa vượt qua mức thấp nhất hoặc cao nhất của nến tham chiếu, điều này thường là dấu hiệu mạnh về việc xu hướng có thể tiếp diễn hoặc đảo chiều.

  • Phản ánh lực thị trường: Phương pháp này thể hiện rằng động lực mạnh đã xuất hiện khi giá vượt qua mức cực trị, giúp cung cấp tín hiệu chính xác hơn.

Nhược điểm:

  • Phức tạp hơn trong phân tích: Trader cần theo dõi đồng thời cả giá đóng cửa và mức cực trị, điều này có thể gây khó khăn cho những người mới bắt đầu.

  • Dễ bị nhiễu ở khung thời gian thấp: Nếu có nhiều bóng nến lớn hoặc các biến động không ổn định, tín hiệu có thể không đáng tin cậy.

  1. Low vs Low Method (Phương pháp giá thấp)

Ưu điểm:

  • Độ nhạy cao: Phương pháp này nhạy cảm với các biến động giá nhỏ và có thể cung cấp tín hiệu sớm hơn, đặc biệt khi thị trường bắt đầu thay đổi cấu trúc.

  • Tối ưu cho giao dịch ngắn hạn: Do phản ứng nhanh với các chuyển động giá, phương pháp này phù hợp với các trader sử dụng khung thời gian ngắn và cần tín hiệu nhanh.

Nhược điểm:

  • Dễ gặp tín hiệu giả (fakeouts): Vì chỉ cần mức thấp nhất vượt qua, nên phương pháp này có thể tạo ra nhiều tín hiệu giả khi thị trường dao động hoặc xuất hiện các bóng nến lớn.

  • Không mạnh bằng giá đóng cửa: Do không có sự xác nhận của giá đóng cửa, tín hiệu từ phương pháp này có thể không đủ mạnh để khẳng định xu hướng đã thực sự thay đổi.

market-structure
Đây là một ví dụ hoàn hảo cho thấy sự thay đổi của cấu trúc thị trường từ giảm sang tăng
bos-vs-choch
BOS xác nhận sự tiếp tục xu hướng trong khi ChoCh xác nhận sự đảo chiều xu hướng

Lưu ý: Dù không cần thiết, nhưng để xác nhận có sự đảo chiều xu hướng chúng ta cần thấy cả ChoCh và BoS sau đó. Tức là có một sự thay đổi về tính chất và có sự tiếp tục của thay đổi đó. Ví dụ như khi thị trường đảo chiều từ tăng sang giảm, chúng ta cần thấy một đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước và đáy sau thấp hơn đáy trước để xác nhận. Việc này sẽ giúp chúng ta hạn chế bị "lừa" đặc biệt là trong khung thời gian nhỏ nhiều biến động. Tuy nhiên chúng ta có thể vào lệnh chậm hơn nếu chờ xác nhận.

change-of-market-structure
Mộ ví dụ về sự xác nhận, trong trường hợp này chúng ta hoàn toàn có thể short ở đỉnh thứ 2 sau khi giá về vùng cung.

Cách Giao Dịch Với Market Structure

Supply and Demand Flip

Mẫu hình Supply and Demand Flip là một hiện tượng trong giao dịch liên quan đến việc chuyển đổi vai trò giữa vùng cung (supply zone) và vùng cầu (demand zone). Việc này diễn ra khi chúng ta có sự thay đổi cấu trúc của thị trường.

supply-demand-flip
Bạn có thể thấy ở đây khi vùng cầu biến thành vùng cung, thì đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước trở thành kháng cự của xu thế giá lên

Tâm lý đằng sau Supply and Demand Flip

  • Chuyển từ cung sang cầu: Khi một vùng cung chuyển thành cầu, điều này thể hiện rằng phe bán không còn đủ sức để giữ giá giảm nữa và phe mua đã giành quyền kiểm soát. Trader có thể coi đây là một cơ hội để tìm điểm mua (long) với kỳ vọng giá tiếp tục tăng.

  • Chuyển từ cầu sang cung: Khi vùng cầu chuyển thành cung, điều này cho thấy áp lực bán đã mạnh hơn và có khả năng đẩy giá giảm. Trader có thể coi đây là một cơ hội để bán (short) với kỳ vọng giá tiếp tục giảm.

Unmitigated Demand

Unmitigated Demand (cầu chưa được hấp thụ) là một khái niệm trong phân tích hành động giá liên quan đến vùng cầu (demand zone) mà chưa trải qua sự kiểm tra hoặc hấp thụ lực mua kể từ khi vùng đó được hình thành. Vùng unmitigated demand đại diện cho khu vực mà áp lực mua ban đầu rất mạnh, dẫn đến sự di chuyển giá mạnh lên, nhưng sau đó giá chưa quay trở lại kiểm tra vùng này.

unmitigated-demand
Dùng vùng cung chưa hấp thụ ở khung thời gian cao hơn, chúng ta có thể đặt lệnh short nếu giá đã kiểm định cầu

Diễn giải ví dụ trên:

  • Trong ví dụ này, giá đã tăng lên và chạm vào vùng cung chưa được kiểm định ở khung thời gian cao hơn (unmitigated HTF supply), và phản ứng mạnh khi gặp lực bán tại khu vực này. Điều này chứng tỏ rằng vùng cung này vẫn có lực cung mạnh và chưa bị hấp thụ hết.

  • Khi giá giảm xuống, nó xuyên qua hai vùng cầu (màu xanh dương). Điều này cho thấy lực bán mạnh đang chiếm ưu thế, khiến các vùng cầu trước đó không giữ được giá. Các vùng cầu này không có sự "mitigation" hoặc hấp thụ, dẫn đến việc lực bán tiếp tục đẩy giá xuống.

  • Chuyển đổi cấu trúc thị trường (Change of Character - ChoCH): Trong quá trình di chuyển xuống, có sự thay đổi cấu trúc thị trường, cho thấy khả năng tiếp tục xu hướng giảm.

  • Vùng cầu chưa kiểm định (Unmitigated Demand) được chỉ ra là mục tiêu giá. Điều này nghĩa là khi giá giảm xuống, vùng cầu chưa được kiểm định này có thể là nơi giá phản ứng mạnh và có khả năng đảo chiều do lực mua tiềm năng vẫn còn mạnh mẽ tại khu vực này.Trong ví dụ này, giá đã tăng lên và chạm vào vùng cung chưa được kiểm định ở khung thời gian cao hơn (unmitigated HTF supply), và phản ứng mạnh khi gặp lực bán tại khu vực này. Điều này chứng tỏ rằng vùng cung này vẫn có lực cung mạnh và chưa bị hấp thụ hết.

  • Khi giá giảm xuống, nó xuyên qua hai vùng cầu (màu xanh dương). Điều này cho thấy lực bán mạnh đang chiếm ưu thế, khiến các vùng cầu trước đó không giữ được giá. Các vùng cầu này không có sự "mitigation" hoặc hấp thụ, dẫn đến việc lực bán tiếp tục đẩy giá xuống.

  • Chuyển đổi cấu trúc thị trường (Change of Character - ChoCH): Trong quá trình di chuyển xuống, có sự thay đổi cấu trúc thị trường, cho thấy khả năng tiếp tục xu hướng giảm.

  • Vùng cầu chưa kiểm định (Unmitigated Demand) được chỉ ra là mục tiêu giá. Điều này nghĩa là khi giá giảm xuống, vùng cầu chưa được kiểm định này có thể là nơi giá phản ứng mạnh và có khả năng đảo chiều do lực mua tiềm năng vẫn còn mạnh mẽ tại khu vực này.

  • Sau khi giá đã bật lên từ vùng cầu bên dưới, chúng ta hoàn toàn có thể bán xuống vì chúng ta có thể chắc rằng 2 vùng cầu phía trên đều đã bị hóa giải.

Nếu bạn muốn Long, bạn cũng có thể kiếm mẫu hình tương tự nhưng đảo ngược.

Phân tích đa khung thời gian

Phân tích đa khung thời gian đặc biệt quan trọng trong phân tích kỹ thuật. Đối với việc phân tích cấu trúc thị trường, việc xem xét cấu trúc ở đa khung thời gian là việc cực kỳ thiết yếu để tránh đi ngược lại xu hướng:

  • Tìm các giao dịch mua trên khung thời gian thấp nếu khung thời gian cao có xu hướng tăng và ngược lại.

  • Tránh giao dịch ngược xu hướng trừ khi có dấu hiệu thay đổi cấu trúc trên khung thời gian cao.

  • Sử dụng các mức quan trọng trên khung thời gian cao làm mục tiêu chốt lời cho các giao dịch trên khung thời gian thấp.

Lý giải Market Structure qua tâm lý hành vi

Có thể nói thị trường giao dịch hoạt động dựa trên tâm lý tham lam và sợ hãi của con người. Tâm lý này được thể hiện rất rõ thông qua market structure:

1. Tâm lý trong Uptrend và Downtrend

  • Uptrend (Xu hướng tăng): Khi thị trường tạo ra các đỉnh cao hơn (Higher High - HH)đáy cao hơn (Higher Low - HL), điều này cho thấy tâm lý lạc quan và niềm tin của các nhà đầu tư vào việc giá sẽ tiếp tục tăng. Trader tham gia vào các vị thế mua (long) vì kỳ vọng rằng giá sẽ tiếp tục tăng cao hơn.

    • Tâm lý nhà đầu tư lớn (Smart Money): Các tổ chức lớn hoặc nhà đầu tư thông minh thường tham gia vào đầu xu hướng tăng và thu mua khi thị trường điều chỉnh nhẹ để tiếp tục đẩy giá lên cao.

    • Tâm lý nhà đầu tư nhỏ (Retail Trader): Nhiều nhà đầu tư nhỏ có xu hướng tham gia muộn vào xu hướng khi giá đã tăng đáng kể, thường dẫn đến trạng thái mua vào ở các vùng đỉnh ngắn hạn.

  • Downtrend (Xu hướng giảm): Khi thị trường tạo ra các đáy thấp hơn (Lower Low - LL)đỉnh thấp hơn (Lower High - LH), điều này phản ánh tâm lý tiêu cực hoặc bi quan khi nhiều nhà đầu tư kỳ vọng giá sẽ tiếp tục giảm. Điều này dẫn đến áp lực bán mạnh hơn và giá giảm liên tục.

    • Tâm lý nhà đầu tư lớn: Các nhà đầu tư lớn có thể bắt đầu bán ra từ các vùng kháng cự và có xu hướng tạo ra các đợt bán tháo lớn.

    • Tâm lý nhà đầu tư nhỏ: Nhà đầu tư nhỏ thường dễ hoảng loạn và bán tháo khi giá giảm sâu, dẫn đến việc bán ở các mức thấp hơn, khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.

2. Tâm lý trong Break of Structure (BOS) và Change of Character (ChoCh)

  • Break of Structure (BOS): Sự phá vỡ cấu trúc cho thấy xu hướng hiện tại đang tiếp diễn và có thể tạo động lực mạnh hơn theo hướng của xu hướng đó.

    • Tâm lý hành vi: Khi một mức kháng cự quan trọng bị phá vỡ trong xu hướng tăng (BOS tăng), các nhà đầu tư thường cảm thấy hưng phấn và kỳ vọng rằng giá sẽ tiếp tục tăng. Điều này có thể dẫn đến "FOMO" (fear of missing out - sợ bỏ lỡ cơ hội). Ngược lại, khi hỗ trợ quan trọng bị phá vỡ trong xu hướng giảm, nó củng cố niềm tin về xu hướng giảm và thúc đẩy tâm lý bán ra mạnh hơn.

  • Change of Character (ChoCh): Đây là dấu hiệu cho sự thay đổi xu hướng tiềm năng.

    • Tâm lý hành vi: Khi thị trường có tín hiệu đảo chiều, các nhà đầu tư lớn có thể chốt lời và chuẩn bị các vị thế đảo ngược. Nhà đầu tư nhỏ, ngược lại, có thể chưa nhận ra tín hiệu này và dễ bị mắc kẹt khi xu hướng thay đổi.

3. Tâm lý tại các mức hỗ trợ và kháng cự

  • Hỗ trợ trở thành kháng cự (Resistance becomes Support) và ngược lại là các hiện tượng phổ biến trong cấu trúc thị trường.

    • Tâm lý nhà đầu tư lớn: Họ thường sử dụng các mức hỗ trợ/kháng cự để ra vào vị thế. Ví dụ, sau khi một mức kháng cự bị phá vỡ và chuyển thành hỗ trợ, các nhà đầu tư lớn có thể đẩy giá lên cao hơn khi giá quay lại kiểm tra mức hỗ trợ.

    • Tâm lý nhà đầu tư nhỏ: Khi giá quay lại các mức này, các nhà đầu tư nhỏ thường hoảng sợ và dễ bị tâm lý khi giá có sự dao động mạnh xung quanh các mức hỗ trợ/kháng cự.