Implementation Shortfall (IS) – tạm dịch là Chi phí thực thi – là cách đo sự khác biệt giữa lợi nhuận lý thuyết (nếu lệnh được thực hiện hoàn hảo) và lợi nhuận thực tế sau khi thực hiện giao dịch.
Khái niệm này được giới thiệu lần đầu bởi André Perold năm 1988, và hiện được dùng rộng rãi để đánh giá hiệu quả chiến lược giao dịch, nhất là với khối lượng lớn.
IS = Paper Return - Actual Return + Explicit Costs
Trong đó:
Paper Return: lợi nhuận nếu toàn bộ lệnh được thực hiện ngay tại giá "quyết định".
Actual Return: lợi nhuận thật sự từ phần lệnh đã khớp.
Explicit Costs: các chi phí dễ thấy như phí giao dịch, thuế, hoa hồng.
Delay Cost (Chi phí do trì hoãn)
Phát sinh do chênh lệch giữa thời điểm quyết định giao dịch và lúc lệnh được gửi đi.
Delay Cost = Quantity Executed × (Arrival Price - Decision Price)
Trading Cost (Chi phí do khớp lệnh thực tế)
Phản ánh tác động thị trường, do giá khớp không bằng giá tham chiếu.
Trading Cost = Tổng [Quantity × (Execution Price - Arrival Price)]
Opportunity Cost (Chi phí cơ hội)
Phát sinh từ phần lệnh không thực hiện được, do giá tăng hoặc thiếu thanh khoản.
Opportunity Cost = Unexecuted Quantity × (Close Price - Decision Price)
Explicit Costs (Chi phí rõ ràng)
Gồm phí môi giới, phí sàn, thuế…
Dữ liệu giao dịch:
- Decision Price: 50.00
- Arrival Price: 50.30
- Close Price: 50.55
- Quantity Intended: 600,000
- Quantity Executed: 75,000
- Quantity Unexecuted: 525,000 - Commission: 150 USD
Paper Return = 600,000 × (50.55 - 50.00) = 330,000
Actual Return = 75,000 × (50.55 - 50.30) = 18,750
Delay Cost = 75,000 × (50.30 - 50.00) = 22,500
Trading Cost = 75,000 × (50.55 - 50.30) = 18,750
Opportunity Cost = 525,000 × (50.55 - 50.00) = 288,750
IS = 330,000 - 18,750 + 150 = 311,400
Dự báo giá và khối lượng
Điều chỉnh thời điểm vào lệnh
Theo dõi hành vi thị trường theo thời gian thực
Giới hạn khối lượng giao dịch theo thời gian
Tránh giao dịch khi thị trường biến động mạnh
Đặt ngưỡng tổn thất tối đa
Giao dịch trong khung giờ có thanh khoản cao
Tránh mở lệnh đầu phiên hoặc cuối phiên
Sử dụng dữ liệu lịch sử để học “pattern” thị trường
Đây là cách dự báo trước chi phí giao dịch, nhằm so sánh với lợi nhuận kỳ vọng (alpha).
Market Impact (ảnh hưởng thị trường):
Impact_bps = sigma × sqrt(Q / V) × 10000
Spread Cost (chi phí do chênh lệch giá mua/bán):
Half_Spread_Cost_bps = (Ask - Bid) / (2 × P) × 10000
Commission (phí môi giới):
Commission_bps = commission_rate × 10000
Tổng Pre-Trade IS:
PreTrade_IS_bps = Impact_bps + Half_Spread_Cost_bps + Commission_bps
- Q = 10,000 cổ phiếu
- P = 22,850 VND
- V = 28,249,380 cổ phiếu
- σ = 0.88% (0.0088)
- Spread = 50 VND
- Commission = 0.2% = 20 bps
Impact_bps = 0.0088 × sqrt(10,000 / 28,249,380) × 10000 ≈ 7.45 bps
Half_Spread_Cost_bps = (50 / (2 × 22,850)) × 10000 ≈ 10.94 bps
Commission_bps = 20 bps PreTrade_IS_bps ≈ 7.45 + 10.94 + 20 = 38.39 bps
IS_per_share ≈ 38.39 bps × 22,850 / 10,000 = ~87.7 VND/cp
Tổng chi phí ≈ 87.7 × 10,000 = 877,000 VND
Nếu kỳ vọng cổ phiếu tăng 1% (≈ 228.5 VND), ta có:
Net alpha = 228.5 - 87.7 = 140.8 VND/cp
→ Vào lệnh nếu Net alpha > 0, tức là alpha kỳ vọng cao hơn chi phí dự kiến.