Alpha (α) là thuật ngữ được sử dụng trong đầu tư để mô tả khả năng vượt trội hơn thị trường của một chiến lược đầu tư, hay còn gọi là "lợi thế". Alpha còn được gọi là lợi nhuận vượt trội hoặc tỷ suất sinh lời bất thường so với một chuẩn đối chiếu, sau khi đã điều chỉnh rủi ro.
Alpha thường được sử dụng cùng với beta (ký hiệu Hy Lạp β), đo lường độ biến động hoặc rủi ro tổng thể của thị trường rộng, còn gọi là rủi ro thị trường có hệ thống.
Alpha được sử dụng trong tài chính như một thước đo hiệu suất, cho biết khi nào một chiến lược, nhà giao dịch, hoặc người quản lý danh mục đầu tư đã vượt qua được lợi nhuận thị trường hoặc chuẩn đối chiếu khác trong một khoảng thời gian. Alpha, thường được coi là lợi nhuận chủ động trên một khoản đầu tư, đo lường hiệu suất của khoản đầu tư so với chỉ số thị trường hoặc chuẩn đối chiếu được coi là đại diện cho biến động của toàn thị trường.
Alpha đề cập đến lợi nhuận vượt trội kiếm được trên một khoản đầu tư so với lợi nhuận chuẩn sau khi điều chỉnh rủi ro.
Các nhà quản lý danh mục đầu tư chủ động tìm kiếm alpha trong các danh mục đa dạng hóa, với mục đích loại bỏ rủi ro phi hệ thống.
Vì alpha đại diện cho hiệu suất của danh mục đầu tư so với chuẩn đối chiếu, nó thường được coi là giá trị mà người quản lý danh mục thêm vào hoặc làm giảm đi từ lợi nhuận của quỹ.
Alpha Jensen xem xét mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) và bao gồm thành phần điều chỉnh rủi ro trong tính toán.
Alpha là một trong năm tỷ lệ rủi ro đầu tư kỹ thuật phổ biến. Các tỷ lệ khác bao gồm beta, độ lệch chuẩn, R-squared và tỷ lệ Sharpe. Đây đều là các phép đo thống kê được sử dụng trong lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (MPT). Tất cả các chỉ số này nhằm giúp nhà đầu tư xác định hồ sơ rủi ro-lợi nhuận của một khoản đầu tư.
Trong thị trường Việt Nam, các khái niệm này đang ngày càng được áp dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các quỹ đầu tư chuyên nghiệp và công ty chứng khoán lớn. Ví dụ, các quỹ ETF như VFMVN30 ETF (bám theo VN30) thường được sử dụng làm chuẩn đối chiếu để đánh giá hiệu suất đầu tư.
Khái niệm alpha trở nên phổ biến hơn với sự xuất hiện của các quỹ chỉ số smart beta gắn với các chỉ số như Standard & Poor's 500 và Wilshire 5000 Total Market Index. Trong bối cảnh Việt Nam, mặc dù chưa có nhiều quỹ smart beta, nhưng các quỹ ETF như VFMVN30 ETF hay DCVFMVN Diamond ETF đang ngày càng được ưa chuộng và được sử dụng làm chuẩn so sánh hiệu suất đầu tư.
Mặc dù alpha là điều mà mọi nhà đầu tư mong muốn trong danh mục đầu tư của mình, nhiều chỉ số thị trường vẫn thường xuyên đánh bại các nhà quản lý tài sản. Một phần do niềm tin vào tư vấn tài chính truyền thống ngày càng giảm sút, ngày càng nhiều nhà đầu tư chuyển sang các cố vấn đầu tư trực tuyến chi phí thấp (thường được gọi là robo-advisors) - những nền tảng này chủ yếu đầu tư vốn của khách hàng vào các quỹ theo dõi chỉ số, với lý do rằng nếu không thể đánh bại thị trường, tốt nhất là nên đi cùng thị trường.
Hơn nữa, vì hầu hết các cố vấn tài chính truyền thống đều tính phí, khi một người quản lý danh mục đạt alpha bằng 0, điều này thực sự thể hiện một khoản lỗ nhỏ cho nhà đầu tư. Ví dụ, giả sử Minh, một cố vấn tài chính, tính phí 1% giá trị danh mục cho dịch vụ của mình và trong khoảng thời gian 12 tháng, Minh đã tạo ra alpha 0.75 cho danh mục của khách hàng của mình, Hoàng.
Mặc dù Minh đã thực sự giúp cải thiện hiệu suất danh mục của Hoàng, khoản phí mà Minh tính cao hơn alpha mà anh ấy tạo ra, vì vậy danh mục của Hoàng đã trải qua khoản lỗ ròng. Đối với các nhà đầu tư, ví dụ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét phí cùng với lợi nhuận hiệu suất và alpha.
Giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH) cho rằng giá thị trường đã phản ánh tất cả thông tin có sẵn tại mọi thời điểm, do đó chứng khoán luôn được định giá đúng (thị trường hiệu quả). Do đó, theo EMH, không có cách nào để xác định và tận dụng một cách có hệ thống các sai lệch giá trên thị trường vì chúng không tồn tại.
Nếu phát hiện sai lệch giá, chúng sẽ nhanh chóng bị arbitrage xóa bỏ, vì vậy các mô hình bất thường thị trường tồn tại lâu dài mà có thể tận dụng được thường rất hiếm.
Bằng chứng thực nghiệm so sánh lợi nhuận lịch sử của các quỹ tương hỗ chủ động so với các chuẩn đối chiếu thụ động của họ cho thấy dưới 10% tất cả các quỹ chủ động có thể kiếm được alpha dương trong khoảng thời gian trên 10 năm, và tỷ lệ này giảm xuống khi xem xét đến thuế và phí. Nói cách khác, alpha rất khó đạt được, đặc biệt là sau thuế và phí.
Alpha thường được sử dụng để xếp hạng các quỹ tương hỗ chủ động cũng như tất cả các loại hình đầu tư khác. Nó thường được thể hiện bằng một con số duy nhất (như +3.0 hoặc -5.0) và thường đề cập đến tỷ lệ phần trăm đo lường hiệu suất của danh mục hoặc quỹ so với chỉ số tham chiếu (tức là tốt hơn 3% hoặc kém hơn 5%).
Phân tích sâu hơn về alpha có thể bao gồm alpha Jensen. Alpha Jensen xem xét mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) và bao gồm thành phần điều chỉnh rủi ro trong tính toán. Beta (hoặc hệ số beta) được sử dụng trong CAPM, tính toán lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản dựa trên beta riêng của nó và lợi nhuận thị trường kỳ vọng.
Trong bối cảnh Việt Nam, chúng ta có thể xem xét ví dụ sau:
VFMVN Diamond ETF (FUEVFVND) là một quỹ ETF theo dõi chỉ số VN Diamond. Giả sử trong năm 2023, quỹ này đạt lợi nhuận 15% trong khi chỉ số VN-Index chỉ tăng 10%. Sau khi điều chỉnh rủi ro, quỹ có thể có alpha dương, cho thấy hiệu suất vượt trội so với thị trường chung.
Tính toán alpha cơ bản bằng cách trừ tổng lợi nhuận của một khoản đầu tư từ một chuẩn so sánh tương đương trong cùng danh mục tài sản.
Một số tham chiếu đến alpha có thể đề cập đến kỹ thuật nâng cao hơn. Alpha Jensen xem xét lý thuyết CAPM và các biện pháp điều chỉnh rủi ro.
Khi sử dụng tính toán alpha, điều quan trọng là phải hiểu các phép tính liên quan. Alpha có thể được tính toán bằng cách sử dụng các chỉ số chuẩn khác nhau trong một lớp tài sản.
Mục tiêu của nhà đầu tư là đạt được lợi nhuận cao nhất có thể. Alpha là thước đo hiệu suất liên quan đến lợi nhuận đầu tư tốt hơn so với chuẩn sau khi điều chỉnh rủi ro. Các nhà đầu tư chủ động tìm kiếm lợi nhuận cao hơn chuẩn và có thể sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để làm điều đó. Nhiều quỹ, chẳng hạn như quỹ phòng hộ, có mục đích đạt được alpha và tính phí quản lý cao để làm điều đó.