Order Block là khu vực giá nơi có sự tập trung lớn của lệnh mua hoặc bán từ các nhà đầu tư lớn, dẫn đến sự di chuyển mạnh mẽ của giá. Order Blocks xuất hiện khi có sự mất cân bằng giữa lượng lệnh mua và bán, làm giá di chuyển nhanh chóng theo hướng tăng hoặc giảm. Những vùng này thường biểu thị ý chí của thị trường khi giá đạt đến các mức giá nhất định và thường trở thành các khu vực hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh mẽ.
Nhà đầu tư lớn (Big Players) thường tạo Order Block nhằm tích lũy hoặc phân phối lệnh mua/bán trước khi đẩy giá. Điều này thường làm thay đổi xu hướng của thị trường.
Nhà đầu tư nhỏ lẻ (Retail Traders) có thể dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các hành động của tổ chức lớn, đặc biệt khi họ không nhận ra các dấu hiệu dẫn đến sự hình thành của các Order Block.
Tìm vùng giá xuất hiện Imbalance.
Tìm cây nến cuối cùng trước khi xuất hiện Imbalance.
Nến này không nhất thiết phải là nến ngược chiều với Order Block. Luôn ưu tiên chọn nến cuối cùng trước Imbalance.
Mất cân bằng giá mạnh mẽ:
Các Order Block hợp lệ thường hình thành từ các cây nến hoặc cụm nến tạo ra một sự di chuyển mạnh theo hướng của sự mất cân bằng giá (bullish hoặc bearish).
Phù hợp với xu hướng thị trường:
Một Order Block hợp lệ cần phải theo hướng xu hướng thị trường hiện tại (Bullish Order Block trong xu hướng tăng, Bearish Order Block trong xu hướng giảm).
Phá vỡ cấu trúc thị trường (Market Structure Break):
Sau khi hình thành, giá cần phải phá vỡ một mức cấu trúc quan trọng, chẳng hạn như phá vỡ một đỉnh cao (swing high) hoặc đáy thấp (swing low).
Khối lượng thanh khoản (Liquidity Grab):
Trước khi hình thành Order Block, cần có sự "quét thanh khoản" - ví dụ: giá phá vỡ các mức dừng lỗ (stop loss) quan trọng trước khi quay ngược.
Kích thước tương đối lớn so với biến động gần nhất:
Kích thước của Order Block nên lớn hơn đáng kể so với biến động giá gần đây, ít nhất gấp 3 lần phạm vi trung bình hàng ngày.
Di chuyển mất cân bằng mạnh hơn Order Block:
Sự dịch chuyển giá khỏi Order Block cần lớn hơn ít nhất 3 lần kích thước của chính nó.
Gần các mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng:
Các Order Block ở gần các mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng có độ tin cậy cao hơn.
Order Block đáng tin nên có thêm yếu tố Liquidity Grab, đây là yếu tố xảy ra khi giá:
Quét qua các mức thanh khoản quan trọng, như các lệnh stop loss, buy stop, hoặc sell stop.
Những mức này thường tích lũy tại:
Đỉnh cao (swing high) hoặc đáy thấp (swing low).
Các vùng hỗ trợ/kháng cự gần đó.
Hành động này giúp Smart Money thu thập đủ thanh khoản để thực hiện các lệnh lớn của họ mà không gây ra sự trượt giá lớn (slippage). Sau khi quét thanh khoản, giá thường đảo chiều mạnh mẽ, tạo nên một động thái rõ ràng trên thị trường.
Tại sao cần có Liquidity Grab trước khi hình thành Order Block?
a. Tạo thanh khoản cho Smart Money
Smart Money cần lượng thanh khoản lớn để:
Mua với giá thấp hơn (trong xu hướng tăng).
Bán với giá cao hơn (trong xu hướng giảm).
Việc quét thanh khoản giúp họ khớp lệnh lớn mà không gây biến động giá không mong muốn.
b. Động thái mạnh mẽ sau Liquidity Grab
Sau khi quét thanh khoản, Smart Money thường đẩy giá đi theo hướng ngược lại (bullish hoặc bearish).
Điều này tạo nên một vùng Order Block rõ ràng, nơi giá thường quay lại kiểm tra trước khi tiếp tục xu hướng.
c. Xác nhận sự kiểm soát của Smart Money
Liquidity Grab cho thấy thị trường đang được Smart Money kiểm soát, tăng độ tin cậy của Order Block được hình thành.
Bullish Order Block (Order Block tăng): Thường là một cụm nến giảm trước khi giá tăng mạnh. Đây là khu vực mà các lệnh mua đã được thực hiện mạnh mẽ trước khi đẩy giá lên.
Bearish Order Block (Order Block giảm): Thường là một cụm nến tăng trước khi giá giảm mạnh. Đây là khu vực mà các lệnh bán đã được thực hiện mạnh để đẩy giá xuống.
Luôn ưu tiên OB của khung thời gian cao hơn (ví dụ bạn giao dịch ở khung M15 thì bạn cần ưu tiên OB khung H1 hay H4).
Sự mất cân bằng (Imbalance): Order Block thường gắn liền với sự mất cân bằng khi giá di chuyển nhanh và mạnh.
Phá vỡ cấu trúc thị trường (Market Structure Break): Sau khi Order Block hình thành, cần có sự phá vỡ một mức cấu trúc quan trọng, chẳng hạn như phá vỡ đỉnh cao hoặc đáy thấp trước đó.
Khối lượng thanh khoản (Liquidity Grab): Giá thường quét qua các mức thanh khoản (như dừng lỗ của các nhà giao dịch nhỏ lẻ) trước khi đảo chiều mạnh.
Mitigated OB là vùng Order Block đã được giá kiểm tra lại và đã hấp thụ phần lớn thanh khoản tồn đọng trong vùng đó. Nói cách khác, giá đã hồi về, chạm hoặc xuyên qua vùng cung cầu và thanh khoản (liquidity) liên quan đã được các nhà giao dịch lớn (smart money) xử lý.
Đặc điểm của Mitigated OB:
Giá đã hồi về vùng OB và thực hiện các lệnh lớn như chốt lời, cắt lỗ hoặc vào lệnh.
Vùng này thường trở thành vùng không còn thu hút nhiều thanh khoản nữa (ít có khả năng giá quay lại một lần nữa).
Có thể được sử dụng làm điểm tham chiếu để chốt lời (Take Profit - TP) sau khi giá phá vỡ cấu trúc (Break of Structure - BOS) hoặc thay đổi cấu trúc (Change of Character - ChOCh).
Ứng dụng Mitigated OB:
Điểm TP: Sau một sự kiện ChOCh (khi xu hướng thay đổi), các nhà giao dịch có thể dùng vùng Mitigated OB để đặt mục tiêu chốt lời vì đó là khu vực mà thanh khoản đã bị hấp thụ.
Xác nhận xu hướng: Nếu giá tiếp tục không quay lại vùng Mitigated OB, điều này có thể là tín hiệu mạnh mẽ cho thấy xu hướng đã được xác nhận.
Unmitigated OB là vùng Order Block chưa được giá kiểm tra lại. Tức là, sau khi giá tạo vùng OB (do một động thái mạnh mẽ từ smart money), giá chưa hồi về vùng đó để xử lý thanh khoản hoặc kiểm tra các lệnh chờ.
Đặc điểm của Unmitigated OB:
Giá chưa quay lại vùng OB.
Đây là khu vực vẫn còn nhiều thanh khoản, thu hút sự chú ý của các nhà giao dịch lớn và nhỏ.
Có khả năng cao giá sẽ quay lại vùng này trong tương lai để "mitigate" (xử lý thanh khoản).
Ứng dụng Unmitigated OB:
Điểm vào lệnh (Entry): Unmitigated OB thường được các nhà giao dịch sử dụng làm điểm vào lệnh (Entry) với kỳ vọng giá sẽ quay lại vùng này để kiểm tra.
Tiềm năng đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng: Khi giá quay lại vùng Unmitigated OB, nó có thể trở thành điểm để các nhà giao dịch lớn đẩy giá tiếp tục theo xu hướng ban đầu hoặc đảo chiều.
Tiêu chí | Mitigated OB | Unmitigated OB |
---|---|---|
Tình trạng | Giá đã kiểm tra lại vùng OB | Giá chưa kiểm tra lại vùng OB |
Thanh khoản | Thanh khoản đã được hấp thụ | Vẫn còn thanh khoản thu hút giá quay lại |
Ứng dụng | Điểm TP hoặc xác nhận xu hướng | Điểm Entry hoặc tiềm năng đảo chiều/tiếp diễn |
Khả năng giá quay lại | Thấp (vùng ít hấp dẫn sau khi đã bị xử lý) | Cao (vẫn là vùng hấp dẫn cho smart money) |
Sự kiện ChOCh (Change of Character) thường xảy ra khi thị trường chuyển từ xu hướng này sang xu hướng khác. Lúc này, vùng Mitigated OB và Unmitigated OB đóng vai trò quan trọng:
Mitigated OB:
Sau khi xảy ra ChOCh, các vùng Mitigated OB có thể được sử dụng làm mục tiêu chốt lời. Đây là những vùng mà thanh khoản đã được hấp thụ và có khả năng cao giá sẽ dừng lại tại đây.
Ví dụ: Trong xu hướng tăng, sau khi ChOCh xảy ra, giá có thể quay lại kiểm tra vùng Mitigated OB trước khi tiếp tục tăng.
Unmitigated OB:
Trong quá trình ChOCh, vùng Unmitigated OB có thể trở thành điểm Entry để tham gia vào xu hướng mới. Đây là vùng mà các nhà giao dịch lớn có thể quay lại để xử lý thanh khoản còn tồn đọng.
Trong xu hướng giảm:
Unmitigated OB: Giá tạo một OB giảm nhưng chưa quay lại kiểm tra. Nhà giao dịch có thể chờ giá hồi về vùng này để vào lệnh short.
Mitigated OB: Giá đã quay lại kiểm tra vùng OB này, do đó, vùng này có thể trở thành mục tiêu TP hoặc bị bỏ qua vì không còn thu hút thanh khoản.
Trong xu hướng tăng:
Sau khi giá phá vỡ cấu trúc và tạo sự kiện ChOCh, vùng Mitigated OB có thể được sử dụng để chốt lời các lệnh long, trong khi vùng Unmitigated OB có thể là điểm vào lệnh mới nếu giá hồi lại.
Thanh khoản chưa hoàn toàn bị hấp thụ:
Khi giá liên tục quay lại vùng OB và bật lên/bật xuống, điều này có thể cho thấy vẫn còn thanh khoản chưa được xử lý hoàn toàn ở vùng này.
Nhà giao dịch lớn (Smart Money) có thể đang sử dụng vùng OB để tích lũy hoặc phân phối vị thế của họ.
Cầu và cung cân bằng tại vùng OB:
Vùng OB lúc này có thể đang đóng vai trò như một vùng cung cầu mạnh (Supply/Demand Zone).
Nếu lực cầu (hoặc cung) vẫn còn mạnh, giá sẽ bật ngược lại nhiều lần khi tiếp cận vùng này.
Smart Money đang thao túng giá:
Giá liên tục quay lại vùng OB cũng có thể là chiến lược của các nhà giao dịch lớn để tạo thanh khoản giả, khiến nhà giao dịch nhỏ lẻ nghĩ rằng vùng OB này sắp bị phá vỡ.
Khi các lệnh dừng lỗ (stop-loss) tích tụ xung quanh, Smart Money có thể kích hoạt phá vỡ giả (false breakout) để thu hút thêm thanh khoản.
Nếu giá chạm vùng OB quá nhiều lần và mỗi lần bật ngược lại có biên độ yếu hơn trước, khả năng phá vỡ tăng lên.
Nếu giá tạo đỉnh thấp hơn (lower high) hoặc đáy thấp hơn (lower low) liên tục gần vùng OB, đây là dấu hiệu của xu hướng suy yếu.
Các bạn có thể đọc thêm về chủ đề Tạo thanh khoản để có thêm một cái nhìn khác về trường hợp này.
Khi giao dịch với Order Block, bạn có thể sử dụng các bước sau đây để lập kế hoạch giao dịch:
Xác định xu hướng thị trường lớn trên khung thời gian cao hơn (ví dụ: D1, H4). Order Block nên phù hợp với xu hướng chính (Bullish Order Block trong xu hướng tăng và Bearish Order Block trong xu hướng giảm).
Trên khung thời gian nhỏ hơn (H1, M30), tìm các Order Block hợp lệ. Hãy chú ý đến các cụm nến thể hiện sự di chuyển mạnh của giá và xác nhận phá vỡ cấu trúc.
Không nên vào lệnh ngay khi xác định Order Block. Thay vào đó, chờ giá quay lại vùng Order Block. Đây là cơ hội để tham gia thị trường với tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro tốt hơn.
Vào lệnh Long (Mua) với Bullish Order Block:
Đợi giá quay lại vùng Order Block tăng và có phản ứng tích cực (ví dụ: hình thành mô hình nến đảo chiều).
Đặt lệnh Buy gần với vùng thấp của Order Block.
Stop Loss đặt ngay dưới đáy của Order Block.
Take Profit có thể được đặt tại các mức kháng cự gần nhất hoặc theo tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro 2:1 hoặc 3:1.
Vào lệnh Short (Bán) với Bearish Order Block:
Đợi giá quay lại vùng Order Block giảm và có phản ứng tiêu cực (ví dụ: hình thành mô hình nến đảo chiều).
Đặt lệnh Sell gần với vùng cao của Order Block.
Stop Loss đặt ngay trên đỉnh của Order Block.
Take Profit có thể được đặt tại các mức hỗ trợ gần nhất hoặc theo tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro 2:1 hoặc 3:1.
Lưu ý quan trọng: hãy kiểm tra xem giá có đi từ một vùng Unmitigated hay không. Nếu giá đi từ vùng này tức là vùng Order Block / Supply Demand đó đang chiếm ưu thế. Bạn không nên đi ngược lại sức mạnh thị trường.
Đặt Stop Loss cẩn thận: Hãy luôn đặt Stop Loss bên ngoài vùng Order Block để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều này giúp bạn tránh khỏi các biến động giá nhỏ gây mất mát không cần thiết.
Xác định mức độ chấp nhận rủi ro: Đừng rủi ro quá nhiều vốn trong một giao dịch. Thông thường, giới hạn rủi ro từ 1-3% tài khoản cho mỗi giao dịch là hợp lý.
Quản lý khối lượng giao dịch: Điều chỉnh khối lượng lệnh sao cho phù hợp với mức độ rủi ro bạn đã xác định.
Sử dụng chỉ báo khối lượng: Các vùng Order Block mạnh thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn. Theo dõi khối lượng giúp xác nhận thêm độ mạnh của Order Block.
Xem xét các yếu tố thị trường khác: Chẳng hạn, nếu Order Block gần các vùng hỗ trợ/kháng cự mạnh hoặc trùng với vùng Cung/Cầu (Supply/Demand), khả năng phản ứng của giá sẽ cao hơn.
Phân tích đa khung thời gian: Kết hợp việc xác định Order Block trên các khung thời gian lớn và nhỏ để tăng độ chính xác.
Nếu bạn muốn biết Fair Value Gap là gì và làm sao để giao dịch với nó hãy nhớ đọc thêm nhé.
Không giao dịch trong thị trường sideway: Order Block thường không hiệu quả trong thị trường không có xu hướng rõ ràng.
Không lạm dụng Order Block: Cần xác định đúng các tiêu chí và kết hợp với phân tích thị trường để tránh sai lầm.
Hỗ trợ/Kháng cự (Support/Resistance):
Điểm chung: Cả Order Block và Hỗ trợ/Kháng cự đều có thể được coi là vùng mà giá có khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục di chuyển mạnh mẽ.
Khác biệt: Order Block thường có liên quan đến sự tham gia mạnh của các nhà đầu tư lớn và dựa trên khối lượng giao dịch lớn, trong khi Hỗ trợ/Kháng cự thường dựa trên các mức giá quan trọng lịch sử.
Vùng Cung/Cầu (Supply and Demand Zones):
Điểm chung: Order Block và Supply/Demand Zones đều đại diện cho các vùng giá mà lượng cung hoặc cầu mạnh đã từng diễn ra.
Khác biệt: Supply/Demand Zones thường được xác định dựa trên sự tích lũy của nhiều lệnh mua hoặc bán, còn Order Block có thể tạo ra từ các hoạt động giao dịch mang tính chất đột phá của các tổ chức lớn.
Chỉ báo Khối lượng (Volume Indicator)
Mục đích: Giúp xác nhận tính mạnh mẽ của Order Block thông qua việc theo dõi khối lượng giao dịch.
Cách sử dụng: Một Order Block có khối lượng lớn khi hình thành thường đáng tin cậy hơn vì nó cho thấy sự tham gia mạnh mẽ của các nhà đầu tư lớn.
Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)
Mục đích: Đánh giá xem thị trường đang ở trạng thái quá mua (overbought) hay quá bán (oversold).
Cách sử dụng: Nếu giá quay lại Order Block trong vùng quá mua hoặc quá bán theo RSI, có thể là tín hiệu mạnh về khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.
Chỉ báo Fibonacci Retracement
Mục đích: Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng để tìm sự trùng khớp với các Order Block.
Cách sử dụng: Order Block tại các mức Fibonacci quan trọng (38.2%, 50%, 61.8%) có thể có xác suất cao hơn trong việc đảo chiều hoặc tiếp tục.
Chỉ báo ATR (Average True Range)
Mục đích: Đánh giá độ biến động của thị trường.
Cách sử dụng: Kết hợp ATR để đặt mức Stop Loss và Take Profit hợp lý cho giao dịch dựa trên Order Block.
Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)
Mục đích: Phân tích động lượng của xu hướng.
Cách sử dụng: Sự hội tụ hoặc phân kỳ của MACD có thể xác nhận hoặc cảnh báo về sự yếu đi của xu hướng sau khi giá chạm vào Order Block.
Chỉ báo EMA/SMA (Đường trung bình động)
Mục đích: Giúp xác định xu hướng chính và sự thay đổi xu hướng.
Cách sử dụng: Các Order Block trùng với vị trí của đường EMA/SMA quan trọng có thể củng cố thêm tín hiệu giao dịch.
Yếu tố | Vùng Cung Cầu (Supply/Demand Zone) | Order Block (OB) |
---|---|---|
Khái niệm cơ bản | Là vùng giá rộng nơi cung hoặc cầu vượt trội, tạo ra sự đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng. | Là cây nến hoặc nhóm nến (thường nhỏ gọn hơn) đại diện cho hành động của Smart Money. |
Kích thước vùng | Thường là một vùng giá rộng hơn, bao gồm nhiều cây nến. | Thường là một cây nến hoặc nhóm nến ngắn và cụ thể (ví dụ: nến cuối cùng không ngược hướng). |
Cách xác định | - Trong xu hướng tăng: vùng giá mà tại đó lực mua mạnh đẩy giá lên. - Trong xu hướng giảm: vùng giá mà tại đó lực bán mạnh đẩy giá xuống. | - Chọn cây nến cuối cùng trước động thái mạnh gây ra phá vỡ cấu trúc (BOS). |
Mục đích chính | - Xác định vùng cung (giá cao) hoặc cầu (giá thấp). | - Xác định vùng thanh khoản tiềm năng mà Smart Money quan tâm. |
Dựa vào khái niệm nào? | - Chủ yếu dựa vào hỗ trợ/kháng cự và mức cân bằng cung cầu. | - Dựa trên hành động giá (price action), đặc biệt là BOS, FVG. |
Hiệu lực của vùng | Hiệu lực có thể kéo dài nếu cung hoặc cầu tại vùng này vẫn còn mạnh. | Hiệu lực giảm dần sau khi thanh khoản tại vùng OB được hấp thụ. |
Độ phức tạp | Dễ nhận diện hơn, phù hợp với người mới bắt đầu. | Đòi hỏi hiểu sâu hơn về cấu trúc thị trường và hành động giá. |
Imbalance (Mất cân bằng)
Khái niệm: Sự chênh lệch giữa lệnh mua và bán, dẫn đến sự di chuyển mạnh mẽ của giá theo một hướng.
Tầm quan trọng: Order Block thường đi kèm với Imbalance, thể hiện sự dịch chuyển mạnh khi có sự tham gia của các nhà đầu tư lớn.
Liquidity Grab (Thu thập thanh khoản)
Khái niệm: Hành động quét qua các lệnh dừng lỗ (stop loss) hoặc lệnh chờ của các nhà giao dịch nhỏ lẻ, thường xảy ra trước khi giá di chuyển theo hướng ngược lại.
Tầm quan trọng: Liquidity Grab xảy ra thường xuyên trước khi Order Block hình thành, giúp xác nhận vùng này có tính quan trọng.
Market Structure Break (Phá vỡ cấu trúc thị trường)
Khái niệm: Sự thay đổi trong cấu trúc thị trường khi giá phá vỡ các đỉnh cao hoặc đáy thấp.
Tầm quan trọng: Một Order Block mạnh thường gắn liền với sự phá vỡ cấu trúc thị trường, cho thấy khả năng tiếp tục xu hướng hoặc đảo chiều.
Supply and Demand Zones (Vùng Cung và Cầu)
Khái niệm: Các vùng giá mà lực cung hoặc cầu mạnh mẽ xuất hiện.
Tầm quan trọng: Order Block có liên hệ mật thiết với các vùng cung và cầu vì cả hai đều đại diện cho khu vực mà các nhà đầu tư lớn tham gia.
Support and Resistance (Hỗ trợ và Kháng cự)
Khái niệm: Các mức giá mà tại đó giá thường gặp khó khăn khi vượt qua.
Tầm quan trọng: Order Block thường đóng vai trò như một vùng hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh trong xu hướng tiếp theo của giá.
Fair Value Gap (FVG)
Khái niệm: Một khoảng trống giá mà giá chưa được lấp đầy trong quá trình di chuyển nhanh.
Tầm quan trọng: FVG và Order Block thường xuất hiện cùng nhau, phản ánh sự mất cân bằng cung cầu và tiềm năng đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng. Nếu hiểu Order Block như một vùng giá có tiềm năng đảo chiều, thì FVG là một vùng nam châm mà giá sẽ có xu hướng đi về đó.
Break of Structure (BOS)
Khái niệm: Khi giá phá vỡ một mức cấu trúc cũ (đỉnh hoặc đáy) trong quá trình hình thành xu hướng mới.
Tầm quan trọng: Sự phá vỡ cấu trúc này thường liên quan đến sự hình thành của một Order Block và xác nhận xu hướng tiếp theo.