Order Block là khu vực giá nơi có sự tập trung lớn của lệnh mua hoặc bán từ các nhà đầu tư lớn, dẫn đến sự di chuyển mạnh mẽ của giá. Order Blocks xuất hiện khi có sự mất cân bằng giữa lượng lệnh mua và bán, làm giá di chuyển nhanh chóng theo hướng tăng hoặc giảm. Những vùng này thường biểu thị ý chí của thị trường khi giá đạt đến các mức giá nhất định và thường trở thành các khu vực hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh mẽ.
Nhà đầu tư lớn (Big Players) thường tạo Order Block nhằm tích lũy hoặc phân phối lệnh mua/bán trước khi đẩy giá. Điều này thường làm thay đổi xu hướng của thị trường.
Nhà đầu tư nhỏ lẻ (Retail Traders) có thể dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các hành động của tổ chức lớn, đặc biệt khi họ không nhận ra các dấu hiệu dẫn đến sự hình thành của các Order Block.
Imbalance hay đôi khi được gọi là Fair Value Gap thường xuất hiện khi có một hoặc một cụm nến dài di chuyển theo một hướng (lên hoặc xuống) mà không có sự phản ứng ngược lại đáng kể từ thị trường. Các nến này có thân lớn và rất ít hoặc không có bóng nến.
Ví dụ: Một cây nến tăng mạnh không có bóng dưới hoặc chỉ có bóng nhỏ phía dưới cho thấy sự áp đảo của lực mua và là dấu hiệu rõ ràng của Imbalance theo hướng tăng.
Imbalance được xác định khi có một vùng giá mà tại đó không có sự giao dịch đầy đủ để lấp đầy sự mất cân bằng. Điều này có nghĩa là trong giai đoạn di chuyển mạnh, giá không quay lại kiểm tra một vùng giá cụ thể.
Trên đồ thị, Imbalance thường hiển thị dưới dạng khoảng trống giá (gap) hoặc vùng mà giá chỉ có rất ít hoặc không có nến đi ngược lại xu hướng chính.
Khi thị trường có một đợt dịch chuyển nhanh và mạnh, đó là dấu hiệu rõ ràng của sự mất cân bằng. Những đợt này thường xảy ra khi có sự đổ vào của lệnh mua hoặc bán lớn, chẳng hạn như khi có tin tức quan trọng hoặc sự tham gia của các tổ chức lớn.
Khi có sự dịch chuyển mạnh mà không có sự phản ứng ngay lập tức, chúng ta có thể coi đây là vùng mất cân bằng.
Một dấu hiệu quan trọng để xác định vùng Imbalance là khi giá quay trở lại kiểm tra vùng này. Nếu giá chạm vào vùng Imbalance và có phản ứng mạnh (chẳng hạn tăng lên hoặc giảm xuống ngay sau khi chạm vùng này), đó là dấu hiệu cho thấy vùng này thực sự có lực cản mạnh mẽ.
Thông thường, các nhà giao dịch sẽ tìm kiếm cơ hội vào lệnh khi giá quay lại vùng Imbalance để tận dụng khả năng tiếp tục xu hướng trước đó.
Một vùng Imbalance thực sự có giá trị cao thường được xác định bởi sự tập trung lớn về khối lượng giao dịch trong thời điểm xảy ra sự mất cân bằng. Khi có sự tham gia lớn của các tổ chức hoặc nhà đầu tư lớn, vùng Imbalance này càng trở nên có ý nghĩa.
Ví dụ về Imbalance tăng (Bullish Imbalance):
Khi giá tăng mạnh mẽ qua nhiều cây nến liên tiếp, nhưng không có bất kỳ sự giảm giá đáng kể nào quay trở lại để kiểm tra vùng giá trước đó. Khi giá quay lại vùng Imbalance này, đây là cơ hội tốt để tìm kiếm các tín hiệu mua.
Ví dụ về Imbalance giảm (Bearish Imbalance):
Khi giá giảm mạnh mẽ qua nhiều cây nến liên tiếp, tạo ra một vùng giá không được kiểm tra. Khi giá quay lại vùng này, đây có thể là một vùng kháng cự mạnh.
Không phải tất cả các vùng Imbalance đều mang lại cơ hội giao dịch chất lượng. Bạn cần kết hợp với các yếu tố khác như Order Block, xu hướng thị trường và cấu trúc giá.
Sự xuất hiện của Imbalance trên khung thời gian lớn (ví dụ: D1, H4) thường có độ tin cậy cao hơn.
Việc nhận diện Imbalance giúp bạn hiểu rõ hơn về dòng tiền thị trường và sự tham gia của các nhà đầu tư lớn, từ đó đưa ra quyết định giao dịch hợp lý hơn.
Mất cân bằng giá mạnh mẽ:
Các Order Block hợp lệ thường hình thành từ các cây nến hoặc cụm nến tạo ra một sự di chuyển mạnh theo hướng của sự mất cân bằng giá (bullish hoặc bearish).
Phù hợp với xu hướng thị trường:
Một Order Block hợp lệ cần phải theo hướng xu hướng thị trường hiện tại (Bullish Order Block trong xu hướng tăng, Bearish Order Block trong xu hướng giảm).
Phá vỡ cấu trúc thị trường (Market Structure Break):
Sau khi hình thành, giá cần phải phá vỡ một mức cấu trúc quan trọng, chẳng hạn như phá vỡ một đỉnh cao (swing high) hoặc đáy thấp (swing low).
Khối lượng thanh khoản (Liquidity Grab):
Trước khi hình thành Order Block, cần có sự "quét thanh khoản" - ví dụ: giá phá vỡ các mức dừng lỗ (stop loss) quan trọng trước khi quay ngược.
Kích thước tương đối lớn so với biến động gần nhất:
Kích thước của Order Block nên lớn hơn đáng kể so với biến động giá gần đây, ít nhất gấp 3 lần phạm vi trung bình hàng ngày.
Di chuyển mất cân bằng mạnh hơn Order Block:
Sự dịch chuyển giá khỏi Order Block cần lớn hơn ít nhất 3 lần kích thước của chính nó.
Gần các mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng:
Các Order Block ở gần các mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng có độ tin cậy cao hơn.
Bullish Order Block (Order Block tăng): Thường là một cụm nến giảm trước khi giá tăng mạnh. Đây là khu vực mà các lệnh mua đã được thực hiện mạnh mẽ trước khi đẩy giá lên.
Bearish Order Block (Order Block giảm): Thường là một cụm nến tăng trước khi giá giảm mạnh. Đây là khu vực mà các lệnh bán đã được thực hiện mạnh để đẩy giá xuống.
Sự mất cân bằng (Imbalance): Order Block thường gắn liền với sự mất cân bằng khi giá di chuyển nhanh và mạnh.
Phá vỡ cấu trúc thị trường (Market Structure Break): Sau khi Order Block hình thành, cần có sự phá vỡ một mức cấu trúc quan trọng, chẳng hạn như phá vỡ đỉnh cao hoặc đáy thấp trước đó.
Khối lượng thanh khoản (Liquidity Grab): Giá thường quét qua các mức thanh khoản (như dừng lỗ của các nhà giao dịch nhỏ lẻ) trước khi đảo chiều mạnh.
Khi giao dịch với Order Block, bạn có thể sử dụng các bước sau đây để lập kế hoạch giao dịch:
Xác định xu hướng thị trường lớn trên khung thời gian cao hơn (ví dụ: D1, H4). Order Block nên phù hợp với xu hướng chính (Bullish Order Block trong xu hướng tăng và Bearish Order Block trong xu hướng giảm).
Trên khung thời gian nhỏ hơn (H1, M30), tìm các Order Block hợp lệ. Hãy chú ý đến các cụm nến thể hiện sự di chuyển mạnh của giá và xác nhận phá vỡ cấu trúc.
Không nên vào lệnh ngay khi xác định Order Block. Thay vào đó, chờ giá quay lại vùng Order Block. Đây là cơ hội để tham gia thị trường với tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro tốt hơn.
Vào lệnh Long (Mua) với Bullish Order Block:
Đợi giá quay lại vùng Order Block tăng và có phản ứng tích cực (ví dụ: hình thành mô hình nến đảo chiều).
Đặt lệnh Buy gần với vùng thấp của Order Block.
Stop Loss đặt ngay dưới đáy của Order Block.
Take Profit có thể được đặt tại các mức kháng cự gần nhất hoặc theo tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro 2:1 hoặc 3:1.
Vào lệnh Short (Bán) với Bearish Order Block:
Đợi giá quay lại vùng Order Block giảm và có phản ứng tiêu cực (ví dụ: hình thành mô hình nến đảo chiều).
Đặt lệnh Sell gần với vùng cao của Order Block.
Stop Loss đặt ngay trên đỉnh của Order Block.
Take Profit có thể được đặt tại các mức hỗ trợ gần nhất hoặc theo tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro 2:1 hoặc 3:1.
Đặt Stop Loss cẩn thận: Hãy luôn đặt Stop Loss bên ngoài vùng Order Block để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều này giúp bạn tránh khỏi các biến động giá nhỏ gây mất mát không cần thiết.
Xác định mức độ chấp nhận rủi ro: Đừng rủi ro quá nhiều vốn trong một giao dịch. Thông thường, giới hạn rủi ro từ 1-3% tài khoản cho mỗi giao dịch là hợp lý.
Quản lý khối lượng giao dịch: Điều chỉnh khối lượng lệnh sao cho phù hợp với mức độ rủi ro bạn đã xác định.
Sử dụng chỉ báo khối lượng: Các vùng Order Block mạnh thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn. Theo dõi khối lượng giúp xác nhận thêm độ mạnh của Order Block.
Xem xét các yếu tố thị trường khác: Chẳng hạn, nếu Order Block gần các vùng hỗ trợ/kháng cự mạnh hoặc trùng với vùng Cung/Cầu (Supply/Demand), khả năng phản ứng của giá sẽ cao hơn.
Phân tích đa khung thời gian: Kết hợp việc xác định Order Block trên các khung thời gian lớn và nhỏ để tăng độ chính xác.
Nếu bạn muốn biết Fair Value Gap là gì và làm sao để giao dịch với nó hãy nhớ đọc thêm nhé.
Không giao dịch trong thị trường sideway: Order Block thường không hiệu quả trong thị trường không có xu hướng rõ ràng.
Không lạm dụng Order Block: Cần xác định đúng các tiêu chí và kết hợp với phân tích thị trường để tránh sai lầm.
Hỗ trợ/Kháng cự (Support/Resistance):
Điểm chung: Cả Order Block và Hỗ trợ/Kháng cự đều có thể được coi là vùng mà giá có khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục di chuyển mạnh mẽ.
Khác biệt: Order Block thường có liên quan đến sự tham gia mạnh của các nhà đầu tư lớn và dựa trên khối lượng giao dịch lớn, trong khi Hỗ trợ/Kháng cự thường dựa trên các mức giá quan trọng lịch sử.
Vùng Cung/Cầu (Supply and Demand Zones):
Điểm chung: Order Block và Supply/Demand Zones đều đại diện cho các vùng giá mà lượng cung hoặc cầu mạnh đã từng diễn ra.
Khác biệt: Supply/Demand Zones thường được xác định dựa trên sự tích lũy của nhiều lệnh mua hoặc bán, còn Order Block có thể tạo ra từ các hoạt động giao dịch mang tính chất đột phá của các tổ chức lớn.
Chỉ báo Khối lượng (Volume Indicator)
Mục đích: Giúp xác nhận tính mạnh mẽ của Order Block thông qua việc theo dõi khối lượng giao dịch.
Cách sử dụng: Một Order Block có khối lượng lớn khi hình thành thường đáng tin cậy hơn vì nó cho thấy sự tham gia mạnh mẽ của các nhà đầu tư lớn.
Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)
Mục đích: Đánh giá xem thị trường đang ở trạng thái quá mua (overbought) hay quá bán (oversold).
Cách sử dụng: Nếu giá quay lại Order Block trong vùng quá mua hoặc quá bán theo RSI, có thể là tín hiệu mạnh về khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.
Chỉ báo Fibonacci Retracement
Mục đích: Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng để tìm sự trùng khớp với các Order Block.
Cách sử dụng: Order Block tại các mức Fibonacci quan trọng (38.2%, 50%, 61.8%) có thể có xác suất cao hơn trong việc đảo chiều hoặc tiếp tục.
Chỉ báo ATR (Average True Range)
Mục đích: Đánh giá độ biến động của thị trường.
Cách sử dụng: Kết hợp ATR để đặt mức Stop Loss và Take Profit hợp lý cho giao dịch dựa trên Order Block.
Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)
Mục đích: Phân tích động lượng của xu hướng.
Cách sử dụng: Sự hội tụ hoặc phân kỳ của MACD có thể xác nhận hoặc cảnh báo về sự yếu đi của xu hướng sau khi giá chạm vào Order Block.
Chỉ báo EMA/SMA (Đường trung bình động)
Mục đích: Giúp xác định xu hướng chính và sự thay đổi xu hướng.
Cách sử dụng: Các Order Block trùng với vị trí của đường EMA/SMA quan trọng có thể củng cố thêm tín hiệu giao dịch.
Imbalance (Mất cân bằng)
Khái niệm: Sự chênh lệch giữa lệnh mua và bán, dẫn đến sự di chuyển mạnh mẽ của giá theo một hướng.
Tầm quan trọng: Order Block thường đi kèm với Imbalance, thể hiện sự dịch chuyển mạnh khi có sự tham gia của các nhà đầu tư lớn.
Liquidity Grab (Thu thập thanh khoản)
Khái niệm: Hành động quét qua các lệnh dừng lỗ (stop loss) hoặc lệnh chờ của các nhà giao dịch nhỏ lẻ, thường xảy ra trước khi giá di chuyển theo hướng ngược lại.
Tầm quan trọng: Liquidity Grab xảy ra thường xuyên trước khi Order Block hình thành, giúp xác nhận vùng này có tính quan trọng.
Market Structure Break (Phá vỡ cấu trúc thị trường)
Khái niệm: Sự thay đổi trong cấu trúc thị trường khi giá phá vỡ các đỉnh cao hoặc đáy thấp.
Tầm quan trọng: Một Order Block mạnh thường gắn liền với sự phá vỡ cấu trúc thị trường, cho thấy khả năng tiếp tục xu hướng hoặc đảo chiều.
Supply and Demand Zones (Vùng Cung và Cầu)
Khái niệm: Các vùng giá mà lực cung hoặc cầu mạnh mẽ xuất hiện.
Tầm quan trọng: Order Block có liên hệ mật thiết với các vùng cung và cầu vì cả hai đều đại diện cho khu vực mà các nhà đầu tư lớn tham gia.
Support and Resistance (Hỗ trợ và Kháng cự)
Khái niệm: Các mức giá mà tại đó giá thường gặp khó khăn khi vượt qua.
Tầm quan trọng: Order Block thường đóng vai trò như một vùng hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh trong xu hướng tiếp theo của giá.
Fair Value Gap (FVG)
Khái niệm: Một khoảng trống giá mà giá chưa được lấp đầy trong quá trình di chuyển nhanh.
Tầm quan trọng: FVG và Order Block thường xuất hiện cùng nhau, phản ánh sự mất cân bằng cung cầu và tiềm năng đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng. Nếu hiểu Order Block như một vùng giá có tiềm năng đảo chiều, thì FVG là một vùng nam châm mà giá sẽ có xu hướng đi về đó.
Break of Structure (BOS)
Khái niệm: Khi giá phá vỡ một mức cấu trúc cũ (đỉnh hoặc đáy) trong quá trình hình thành xu hướng mới.
Tầm quan trọng: Sự phá vỡ cấu trúc này thường liên quan đến sự hình thành của một Order Block và xác nhận xu hướng tiếp theo.