Thuật ngữ Cổ tức (Dividend)

Cổ tức (Dividend)

Hướng dẫn chi tiết về cổ tức: khái niệm, cách tính, thông báo và các lưu ý quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn trên TTCK Việt Nam.

Nội dung

Cổ tức là gì

Cổ tức (Dividend) là phần lợi nhuận được công ty chia cho cổ đông, thể hiện qua việc phân bổ thu nhập từ hoạt động kinh doanh. Có hai hình thức chia cổ tức chính: bằng tiền mặt và bằng cổ phiếu.

Khi chia cổ tức, công ty sẽ công bố thông tin qua các kênh chính thức như website công ty, cổng thông tin của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, các công ty môi giới chứng khoán và các trang phân tích dữ liệu tài chính.

Các loại văn bản quan trọng

Có 3 loại văn bản quan trọng liên quan đến việc chia cổ tức:

  1. Biên bản họp Đại hội đồng cổ đông thường niên

  2. Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc chi trả cổ tức

  3. Thông báo chi trả cổ tức

Các thông tin quan trọng trong thông báo chia cổ tức bao gồm:

  • Ngày giao dịch không hưởng quyền (Ex-dividend Date)

  • Ngày đăng ký cuối cùng (Record Date)

  • Ngày thanh toán cổ tức (Payment Date)

  • Tỷ lệ và hình thức chia cổ tức

  1. Ngày giao dịch không hưởng quyền (Ex-dividend Date): Đây là ngày đầu tiên mà cổ phiếu được giao dịch mà không còn kèm theo quyền nhận cổ tức sắp tới. Nói cách khác, nếu nhà đầu tư mua cổ phiếu vào hoặc sau ngày này, họ sẽ không được hưởng cổ tức của đợt chia sắp tới.
    Ví dụ: Nếu ngày giao dịch không hưởng quyền là 15/5, thì nhà đầu tư phải mua và nắm giữ cổ phiếu trước ngày 15/5 để được nhận cổ tức. Nếu mua vào ngày 15/5 hoặc sau đó, họ sẽ không được nhận cổ tức của đợt chia này.

  2. Ngày đăng ký cuối cùng (Record Date): Đây là ngày mà công ty chốt danh sách cổ đông để xác định ai sẽ được nhận cổ tức. Tại Việt Nam, ngày đăng ký cuối cùng thường là 1-2 ngày làm việc sau ngày giao dịch không hưởng quyền, do quy định T+2 trong thanh toán giao dịch chứng khoán.

  3. Ngày thanh toán cổ tức (Payment Date): Đây là ngày mà cổ tức sẽ được chi trả cho cổ đông. Đối với cổ tức tiền mặt, đây là ngày tiền sẽ được chuyển vào tài khoản của cổ đông. Đối với cổ tức cổ phiếu, đây là ngày mà cổ phiếu mới sẽ được ghi nhận vào tài khoản của cổ đông.

  4. Chu kỳ thanh toán T+2: Tại Việt Nam, giao dịch chứng khoán áp dụng quy tắc T+2, nghĩa là việc chuyển nhượng quyền sở hữu cổ phiếu sẽ được hoàn tất sau 2 ngày làm việc kể từ ngày giao dịch. Điều này ảnh hưởng đến việc xác định ai sẽ được nhận cổ tức, vì vậy ngày đăng ký cuối cùng thường là 2 ngày làm việc sau ngày giao dịch không hưởng quyền.

Cách tính cổ tức

  • Cổ tức tiền mặt: Số cổ phiếu sở hữu x Mức cổ tức/cổ phiếu

  • Cổ tức cổ phiếu: (Số cổ phiếu sở hữu x Tỷ lệ chia cổ tức) / 100

Lưu ý quan trọng:

  • Mệnh giá cổ phiếu tại Việt Nam là 10.000 đồng

  • Tỷ lệ cổ tức được tính trên mệnh giá

  • Chu kỳ thanh toán T+2 ảnh hưởng đến việc nhận cổ tức

  • Giá cổ phiếu thường giảm tương ứng với giá trị cổ tức vào ngày giao dịch không hưởng quyền

Nhà đầu tư cần hiểu rõ cách tính và các mốc thời gian quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, tránh các sai lầm như tính tỷ suất cổ tức dựa trên thị giá thay vì mệnh giá.

Ưu, nhược điểm của các hình thức chi trả cổ tức

Mỗi phương thức chi trả cổ tức đều có những ưu và nhược điểm riêng. Cổ tức bằng tiền mặt giúp nhà đầu tư an tâm với khoản lợi nhuận chắc chắn trong tay, nhưng lại làm giảm lượng tiền của doanh nghiệp cho các hoạt động kinh doanh. Cổ tức bằng cổ phiếu giúp doanh nghiệp giữ lại tiền để đầu tư, nhưng có thể dẫn đến việc pha loãng cổ phiếu và giảm thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) mà cổ đông nắm giữ.

Một nhược điểm quan trọng khác của việc nhận cổ tức bằng cổ phiếu là thời gian chờ đợi cổ phiếu về tài khoản của nhà đầu tư. Trong khoảng thời gian này, đặc biệt đối với các nhà đầu tư ngắn hạn, họ có thể phải chịu thêm rủi ro do biến động thị trường. Nếu thị trường có sự biến động mạnh trong thời gian cổ phiếu chưa về tài khoản, nhà đầu tư có thể gặp khó khăn trong việc bán ra hoặc tận dụng các cơ hội thị trường khác. Điều này làm tăng thêm mức độ rủi ro cho những nhà đầu tư không có kế hoạch nắm giữ cổ phiếu lâu dài.

Chia cổ tức bằng tiền mặt không chỉ mang lại sự an tâm cho nhà đầu tư về tình hình tài chính của doanh nghiệp mà còn là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp thực sự tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của mình. Điều này khác biệt so với một số doanh nghiệp, đặc biệt ở Việt Nam, nơi họ tập trung vào việc tăng giá cổ phiếu thay vì kinh doanh hiệu quả. Các doanh nghiệp này thường xuyên phát hành cổ tức bằng cổ phiếu với mục đích tăng số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường hoặc tạo áp lực buộc các nhà đầu tư phải bán ra để tránh bị pha loãng cổ phiếu. Đây là một chiến lược mà nhà đầu tư cần phải cẩn trọng khi đánh giá tiềm năng và tính bền vững của doanh nghiệp.

Ngày giao dịch không hưởng quyền và giá cổ phiếu giảm

Vào ngày giao dịch không hưởng quyền (GDKHQ), giá cổ phiếu thường bị điều chỉnh giảm để phản ánh sự phân phối cổ tức. Điều này nhằm giữ nguyên tổng giá trị tài sản của cổ đông sau khi cổ tức được phân phối. Nhà đầu tư cần lưu ý rằng việc giá cổ phiếu giảm vào ngày này không phản ánh sự giảm giá trị thực của doanh nghiệp mà chỉ là một điều chỉnh kỹ thuật.

Những ngộ nhận về cổ tức

Một số nhà đầu tư mới có thể hiểu nhầm rằng cổ tức sẽ làm tăng giá trị tài sản trong tài khoản của họ. Tuy nhiên, thực tế là cổ tức chỉ là một phần lợi nhuận được phân chia từ công ty, không phải là lợi nhuận gia tăng. Giá cổ phiếu thường giảm sau khi chia cổ tức, và nếu không hiểu rõ, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư sai lầm.

Chiến lược đầu tư “ăn” cổ tức

Đầu tư để hưởng cổ tức là một chiến lược có thể mang lại nguồn thu nhập ổn định, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất ngân hàng thấp. Tuy nhiên, chiến lược này thường chỉ phù hợp với các doanh nghiệp có khả năng kinh doanh tốt và bền vững. Nhà đầu tư cần lựa chọn doanh nghiệp có khả năng tạo ra dòng tiền tích cực và chia cổ tức đều đặn, giúp họ hưởng lợi từ cả cổ tức và chênh lệch giá cổ phiếu tăng.