Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) mô tả mối quan hệ giữa rủi ro hệ thống (những rủi ro chung của hoạt động đầu tư) và tỷ suất sinh lời kỳ vọng của tài sản, đặc biệt là cổ phiếu. Đây là một mô hình tài chính thiết lập mối quan hệ tuyến tính giữa lợi nhuận yêu cầu của một khoản đầu tư và rủi ro.
CAPM dựa trên mối quan hệ giữa hệ số beta của tài sản, lãi suất phi rủi ro (thường là lãi suất trái phiếu Chính phủ tại Việt Nam), và phần bù rủi ro thị trường (chênh lệch giữa tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường và lãi suất phi rủi ro).
CAPM được phát triển vào đầu những năm 1960 bởi các nhà kinh tế tài chính William Sharpe, Jack Treynor, John Lintner và Jan Mossin, dựa trên nền tảng ý tưởng của Harry Markowitz từ những năm 1950.
CAPM là mô hình tài chính tính toán tỷ suất sinh lời kỳ vọng cho một tài sản hoặc khoản đầu tư
Mô hình sử dụng tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường, lãi suất phi rủi ro, và mức độ tương quan của tài sản với thị trường (hệ số beta)
Mặc dù có một số hạn chế, CAPM vẫn được sử dụng rộng rãi do tính đơn giản và khả năng so sánh các phương án đầu tư
CAPM dựa trên các giả định sau:
Tất cả nhà đầu tư đều có tâm lý né tránh rủi ro
Nhà đầu tư có cùng khoảng thời gian đánh giá thông tin
Có thể vay vốn không giới hạn ở mức lãi suất phi rủi ro
Đầu tư có thể chia nhỏ không giới hạn
Không có thuế, lạm phát hoặc chi phí giao dịch
Rủi ro và lợi nhuận có mối quan hệ tuyến tính
ERᵢ = Rᶠ + βᵢ(ERₘ - Rᶠ)
Trong đó:
ERᵢ = Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của khoản đầu tư
Rᶠ = Lãi suất phi rủi ro
βᵢ = Hệ số beta của khoản đầu tư
(ERₘ - Rᶠ) = Phần bù rủi ro thị trường
Giả định không thực tế
Thị trường chứng khoán Việt Nam chưa thực sự hiệu quả và cạnh tranh hoàn hảo
Thông tin công ty không phải lúc nào cũng được phân phối và hấp thụ nhanh chóng
Vấn đề với Beta
Mối quan hệ tuyến tính giữa beta và lợi nhuận cổ phiếu không phải lúc nào cũng đúng
Biến động giá theo hai chiều không có cùng mức độ rủi ro
Khoảng thời gian xem xét để xác định biến động không có tiêu chuẩn cụ thể
Ước tính phần bù rủi ro
VN-Index được sử dụng làm đại diện cho danh mục thị trường, nhưng đây không phải là so sánh hoàn hảo
Khó khăn trong việc ước tính dòng tiền tương lai chính xác
Do những hạn chế của CAPM, một số mô hình thay thế đã được phát triển:
Lý thuyết định giá Arbitrage Pricing Theory (APT): Xem xét nhiều yếu tố vĩ mô và yếu tố đặc thù công ty
Mô hình 3 yếu tố Fama-French: Mở rộng CAPM bằng cách thêm:
Rủi ro quy mô công ty
Rủi ro giá trị
Yếu tố rủi ro thị trường
Mô hình 5 yếu tố Fama-French (2015): Bổ sung thêm:
Yếu tố khả năng sinh lời
Yếu tố đầu tư
ICAPM là phiên bản mở rộng của CAPM cho đầu tư quốc tế, xem xét thêm:
Mức độ tiếp xúc trực tiếp với ngoại tệ
Mức độ tiếp xúc gián tiếp với ngoại tệ
Thời gian và rủi ro thị trường
Mặc dù có những hạn chế, CAPM vẫn có giá trị như một công cụ để:
Đánh giá tính hợp lý của kỳ vọng tương lai
So sánh các cơ hội đầu tư
Xem xét lại hiệu suất danh mục đầu tư
Tại Việt Nam, beta được tính toán bằng cách so sánh biến động giá cổ phiếu với chỉ số VN-Index. Nếu một cổ phiếu có rủi ro cao hơn thị trường, nó sẽ có beta lớn hơn 1. Ngược lại, nếu beta nhỏ hơn 1, mô hình cho rằng cổ phiếu đó sẽ giảm rủi ro của danh mục đầu tư.
Giả sử một nhà đầu tư đang xem xét một cổ phiếu có giá 100.000 đồng/cổ phiếu và trả cổ tức 3% hàng năm. Cổ phiếu này có beta là 1,3 (biến động mạnh hơn VN-Index). Lãi suất trái phiếu Chính phủ (phi rủi ro) là 3% và nhà đầu tư kỳ vọng VN-Index sẽ tăng 8% mỗi năm.
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng theo CAPM là: 9,5% = 3% + 1,3 × (8% - 3%)