Để hiểu được các chiến lược phức tạp đang định hình thị trường tài chính hiện đại, trước tiên cần nắm vững ngôn ngữ cốt lõi. Dù giao dịch quyền chọn có vẻ khó tiếp cận, nhưng bản chất lại dựa trên một số khái niệm nền tảng định nghĩa quyền lợi, nghĩa vụ và rủi ro của các bên tham gia.
Ở mức đơn giản nhất, quyền chọn (option) là một hợp đồng tài chính phái sinh – giá trị của nó được xác định dựa trên một tài sản cơ sở như cổ phiếu hoặc quỹ ETF. Đây là một thỏa thuận giữa hai bên, trong đó một bên có quyền, nhưng không bắt buộc, thực hiện một hành động tại một thời điểm nhất định trong tương lai. Chính đặc điểm “có quyền nhưng không có nghĩa vụ” này là nền tảng của quyền chọn, và cũng là điểm khác biệt rõ nhất so với việc giao dịch trực tiếp tài sản cơ sở.
Một hợp đồng quyền chọn bao gồm ba thành phần chính:
Tài sản cơ sở (Underlying Asset): Cổ phiếu, ETF hoặc chỉ số mà hợp đồng quyền chọn được định giá theo.
Giá thực hiện (Strike Price): Mức giá cố định tại đó tài sản có thể được mua hoặc bán.
Ngày đáo hạn (Expiration Date): Ngày cuối cùng quyền chọn có thể được thực thi, sau đó nó hết hiệu lực.
Để có được quyền này, người mua quyền chọn phải trả cho người bán một khoản phí gọi là premium. Đây là chi phí của hợp đồng và cũng là mức lỗ tối đa mà người mua phải chịu.
Call option mang lại cho người mua quyền, nhưng không bắt buộc, mua tài sản cơ sở tại mức giá đã định (strike price) trước hoặc vào ngày đáo hạn. Nhà đầu tư thường mua call khi họ kỳ vọng giá tài sản sẽ tăng.
Giá trị của một call thường tăng khi giá thị trường của tài sản cơ sở tăng. Nếu giá cổ phiếu vượt xa strike, người mua có thể thực hiện quyền mua ở mức giá thấp và bán ra ở giá thị trường cao để thu lợi nhuận — hoặc bán lại chính hợp đồng call đã tăng giá.
Ví dụ: Một nhà đầu tư tin rằng cổ phiếu XYZ, hiện đang giao dịch ở mức 30 USD, sẽ tăng trong vòng một năm tới. Họ mua một hợp đồng call đáo hạn sau 1 năm với strike price 32 USD và premium 0.50 USD/cổ phiếu. Vì mỗi hợp đồng đại diện cho 100 cổ phiếu, tổng premium là 50 USD.
→ Điểm hòa vốn = strike (32) + premium (0.50) = 32.50 USD.
→ Nếu giá cổ phiếu tăng lên 35 USD: họ có thể mua tại 32 và bán tại 35, lãi 3 USD/cổ phiếu × 100 – 50 USD = 250 USD.
→ Nếu giá không vượt 32.50 USD, họ không thực hiện quyền chọn, và lỗ tối đa là 50 USD.
Put option cho phép người mua bán tài sản cơ sở ở mức giá xác định trước. Nhà đầu tư mua put khi họ kỳ vọng giá tài sản sẽ giảm.
Giá trị của put tăng khi giá tài sản cơ sở giảm. Nếu giá thị trường giảm sâu dưới strike, người mua có thể bán tài sản ở mức giá cao hơn strike và hưởng lợi từ chênh lệch.
Ví dụ: Cổ phiếu XYZ đang ở mức 20 USD. Nhà đầu tư tin rằng giá sẽ giảm nên họ mua một put strike 18 USD, đáo hạn sau 1 năm, premium 0.45 USD (tổng 45 USD cho hợp đồng 100 cổ phiếu).
→ Nếu giá giảm về 15 USD: họ có quyền bán tại 18 USD, hưởng chênh lệch 3 USD/cổ phiếu – 45 USD premium = 255 USD lợi nhuận.
→ Nếu giá vẫn trên 18 USD, quyền chọn hết hạn vô giá trị, lỗ tối đa là 45 USD.
Với mỗi người mua option luôn có một người bán – gọi là writer. Writer nhận premium từ người mua và chấp nhận nghĩa vụ thực hiện giao dịch nếu quyền chọn được thực hiện.
Người viết call phải bán tài sản ở mức strike nếu người mua thực hiện quyền.
Người viết put phải mua tài sản ở mức strike nếu người mua thực hiện quyền.
→ Điều này tạo ra một sự bất đối xứng rủi ro rõ rệt:
Người mua option: rủi ro giới hạn (premium), lợi nhuận có thể rất lớn (với call thì là vô hạn).
Người viết option: lợi nhuận tối đa = premium nhận được, rủi ro tiềm ẩn rất cao, đặc biệt với call không bảo vệ (naked call).
Moneyness thể hiện mức độ có lãi (hoặc không) của quyền chọn dựa trên mối quan hệ giữa strike và giá thị trường hiện tại.
In-the-Money (ITM): Thực hiện quyền chọn sẽ có lãi (chưa tính premium).
Call ITM khi giá thị trường > strike.
Put ITM khi giá thị trường < strike.
At-the-Money (ATM): Giá thị trường = strike.
Out-of-the-Money (OTM): Thực hiện quyền chọn sẽ gây lỗ.
Call OTM khi giá thị trường < strike.
Put OTM khi giá thị trường > strike.
Chỉ khi option ITM vào ngày đáo hạn, người mua mới có lý do thực hiện quyền. Nếu ATM hoặc OTM, option sẽ hết hạn vô giá trị.
Nắm vững Call và Put chỉ là bước đầu. Điểm mạnh thực sự của quyền chọn nằm ở sự linh hoạt chiến lược. Nhà đầu tư sử dụng chúng để:
Đầu cơ (Speculation):
Mua call khi kỳ vọng tăng mạnh.
Mua put khi kỳ vọng giảm mạnh.
→ Ưu điểm: vốn nhỏ, tỷ suất lợi nhuận cao.
→ Rủi ro: mất toàn bộ premium nếu thị trường không biến động như dự đoán trước ngày đáo hạn.
Phòng hộ (Hedging):
Dùng quyền chọn như bảo hiểm danh mục.
Ví dụ: Mua put bảo vệ (protective put) khi đang nắm giữ cổ phiếu và lo ngại giảm giá.
Lợi nhuận từ put có thể bù cho khoản lỗ ở cổ phiếu.
Đòn bẩy (Leverage):
Kiểm soát giá trị lớn với chi phí nhỏ.
Mua call trị giá 500 USD có thể tương đương kiểm soát cổ phiếu trị giá 10,000 USD.
Nhưng nếu giá không tăng đúng kỳ vọng, lỗ 100% vốn đầu tư.
Tạo thu nhập (Income):
Chiến lược phổ biến: Covered Call
Bán call trên cổ phiếu sẵn có → nhận premium.
Nếu cổ phiếu vượt strike → bắt buộc bán, bỏ qua phần lợi nhuận vượt mức.
→ Đây là nền tảng cho chiến lược Iron Condor, trong đó nhà giao dịch kiếm thu nhập từ premium nhưng có bảo vệ rủi ro hai chiều.