Tài liệu Giao dịch theo Cung Cầu đơn giản

Giao dịch theo Cung Cầu đơn giản

Chiến lược giao dịch cung – cầu theo dấu vết lệnh tổ chức với quy trình 3 bước rõ ràng, dễ áp dụng và hiệu quả cao.

Nội dung

Chiến lược này tập trung vào việc xác định sự mất cân bằng lệnh của các tổ chức thông qua các vùng cung và cầu, dựa trên một quy trình cơ học gồm ba bước. Mục tiêu là tìm ra những lệnh chưa được khớp của các tổ chức – từ đó tạo ra cơ hội giao dịch xác suất cao.

Khái niệm cốt lõi

  • Biểu đồ thể hiện các lệnh đã được khớp – nến chỉ hiển thị các giao dịch đã hoàn thành

  • Mục tiêu: Tìm ra các lệnh chưa khớp ẩn của tổ chức

  • Nguyên tắc chính: Vùng giá tồn tại càng ít thời gian → xác suất còn lệnh chưa khớp càng cao

Quy trình cơ học ba bước

Bước 1: Xác định vị trí (Khung thời gian lớn hơn)

  • Tìm các vùng cung và cầu quan trọng trên khung thời gian lớn (Daily, 4H)

  • Đây là các vùng "ông anh lớn" giúp định hướng bối cảnh

  • Ưu tiên khu vực có dấu hiệu hoạt động của tổ chức

Bước 2: Xác định xu hướng (Khung thời gian lớn hơn)

  • Xác định xu hướng tổng thể của thị trường

  • Tạo thiên hướng giao dịch (chỉ vào lệnh cùng hướng xu hướng chính)

  • Tránh giao dịch ngược xu hướng khung lớn

Bước 3: Canh thời điểm (Khung thời gian nhỏ hơn)

  • Xác định các vùng cung – cầu nhỏ nhưng chất lượng

  • Dùng bộ tiêu chí để lọc vùng tốt – loại bỏ vùng xấu

  • Đặt lệnh trước: gồm điểm vào, dừng lỗ, chốt lời rõ ràng

Cấu trúc một vùng cung/cầu hợp lệ

Mỗi vùng hợp lệ cần đủ 3 thành phần:

1. Leg In – Sóng vào vùng

  • Cho thấy chuyển động giá ban đầu tiến đến vùng

2. Base – Vùng tích lũy

  • Quy tắc 1: Phải có nến do dự (indecision candles)

  • Quy tắc 2: Từ 1 đến 6 nến do dự

  • Lý do: Càng ít nến → tổ chức có càng ít thời gian để khớp hết lệnh → xác suất cao hơn

3. Leg Out – Sóng rời vùng

  • Phải là cú thoát mạnh, nến lớn, bứt phá dứt khoát

  • Biểu hiện hoạt động của tổ chức (chỉ tổ chức mới tạo ra nến phá vỡ như vậy)

sample-supply-demand

Lưu ý: nếu các bạn quen với SMC, ICT thì các "legs" chính là các thanh imbalance, fvg.

Tiêu chí đánh giá vùng (Zone Qualifiers)

Thời lượng base

Cho người mới:

  • Chấp nhận: 1–6 nến

  • Không chấp nhận: >6 nến (giả định đã khớp hết lệnh)

  • Đánh giá vùng: Đạt hoặc Vi phạm

Thực tế ứng dụng:

  • Bối cảnh quan trọng hơn số lượng nến

  • Ưu tiên vùng có 3–4 nến (cho thấy sự tích lũy rõ)

  • Đặt vùng ở nơi dễ nhận thấy (không cần phải zoom để "cố vẽ")

base-duration

Vùng “Speed Bump” (nên tránh)

Đặc điểm:

  • Base chỉ có 1 nến

  • Nến cùng màu với cú bứt phá trước đó

  • Nằm giữa đoạn tăng/giảm mạnh

  • Dạng rally-base-rally hoặc drop-base-drop trong chuyển động mạnh

Lý do nên tránh:

  • Không phải vùng mất cân bằng thực sự – chỉ là tạm dừng giá

  • Là một phần của động lượng gốc, không phải tích lũy của tổ chức

  • Giá quay lại thường không giữ được vùng → dễ thất bại

speed-bump

Tiêu chí thiết lập giao dịch (Trade Setup)

Yêu cầu vùng hợp lệ:

  • Có cấu trúc rõ: leg in – base – leg out

  • 1–6 nến base (ưu tiên 3–4)

  • Cú leg out mạnh, rõ ràng

  • Không phải “speed bump”

  • Cùng hướng với xu hướng khung thời gian lớn

  • Nhìn vào là nhận ra ngay vùng – không cần ép

Quy tắc vào lệnh:

  • Chờ giá quay lại vùng

  • Dùng khung nhỏ để canh thời điểm vào lệnh chính xác

  • Đặt sẵn đầy đủ điểm vào, dừng lỗ, chốt lời

Dừng lỗ (Stop Loss):

  • Đặt cách đáy đỉnh zone 33% (1/3 vùng)

  • Vừa bảo vệ vốn, vừa cho phép giá "đâm nhẹ" vùng

Quản trị rủi ro

Quy mô vị thế:

  • Chỉ rủi ro số tiền bạn chấp nhận mất

  • Luôn dùng kích thước lệnh đồng nhất

  • Tính toán kỹ theo khoảng dừng lỗ

Quản lý giao dịch:

  • Đặt mục tiêu chốt lời sẵn

  • Có thể chốt lời từng phần

  • Dời stop khi lệnh đang lời

Khái niệm nâng cao

Level chồng level:

  • Distal level: Vùng ngoài lớn hơn

  • Proximal level: Vùng trong nhỏ hơn – phản ứng với distal level

  • Có thể nới lỏng quy tắc với proximal nếu nó là vùng phản ứng với distal mạnh

  • "Cái gì trông như một vùng – thì là vùng" (cho distal)

nested-levels

Ứng dụng thị trường

Thị trường phù hợp:

  • Forex (EUR/USD, GBP/USD, USD/CHF, USD/JPY)

  • Futures (Hợp đồng tương lai)

  • Cổ phiếu

  • CFD

Khung thời gian:

  • Khung lớn: Daily, 4H (xác định hướng và vùng)

  • Khung nhỏ: 1H, 15M (canh thời điểm và vào lệnh)

Tâm lý giao dịch

Phương pháp cơ học:

  • Tuân thủ quy tắc khách quan

  • Tránh quyết định cảm tính

  • Tham số thiết lập trước → giảm sai sót chủ quan

Nhận diện mô hình:

  • Tập trung vào các cấu trúc "rõ ràng trước mắt"

  • Nếu phải zoom vào mới thấy – bỏ qua

  • Vùng tốt là vùng bạn nhìn thấy ngay lập tức

Checklist kiểm tra chất lượng

Trước khi vào lệnh, đảm bảo rằng:

  • ✅ Vùng đủ 3 phần: leg in – base – leg out

  • ✅ 1–6 nến base, không phải speed bump

  • ✅ Leg out mạnh, rõ

  • ✅ Cùng hướng khung thời gian lớn

  • ✅ Vùng dễ nhận biết

  • ✅ Quản lý rủi ro rõ ràng

  • ✅ Không nằm giữa đoạn giá chạy mạnh

Lỗi thường gặp cần tránh

  • ❌ Giao dịch vùng speed bump – chỉ 1 nến trong động lượng mạnh

  • ❌ Vẽ vùng gượng ép – không rõ thì bỏ

  • ❌ Bỏ qua bối cảnh khung thời gian lớn

  • ❌ Base quá nhiều nến – có thể lệnh đã khớp hết

  • ❌ Quản lý rủi ro yếu – không đặt dừng lỗ đúng

Chỉ số thành công

Kỳ vọng tỷ lệ thắng:

  • Chiến lược thực hiện đúng có thể vượt 90% trader khác

  • Tập trung vào quy trình, không phải từng lệnh riêng lẻ

  • Áp dụng nhất quán theo thời gian

Cải thiện liên tục:

  • Thực hành trên biểu đồ thường xuyên

  • Áp dụng bài học một cách hệ thống

  • Học từ cả lệnh thắng và thua

Kết luận

Chiến lược cung – cầu này đưa ra một phương pháp giao dịch cơ học, có quy tắc rõ ràng, tập trung vào dòng lệnh tổ chức. Thành công đến từ việc áp dụng kỷ luật, quản lý rủi ro nghiêm ngặt và chỉ chọn những vùng chất lượng cao đáp ứng đầy đủ tiêu chí. Ghi nhớ: Càng ít nến trong base → xác suất còn lệnh chưa khớp của tổ chức càng cao.

Bạn có thể xem video gốc của Bernd Skorupinski