Thuật ngữ Vùng cung cầu (Supply & Demand Zone)

Vùng cung cầu (Supply & Demand Zone)

Giới thiệu Supply/Demand Zone, cách xác định, so sánh với Support/Resistance, Order Block và chiến lược giao dịch hiệu quả cho người mới.

Nội dung

Giới Thiệu về Supply và Demand Zone

Supply và Demand Zone là một trong những công cụ quan trọng nhất trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà giao dịch hiểu rõ hơn về xu hướng giá và những khu vực giá có khả năng gây đảo chiều mạnh. Về cơ bản, đây là những vùng nơi mà sự mất cân đối giữa cung và cầu xảy ra, dẫn đến những biến động giá lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cách xác định, sử dụng và phân tích Supply và Demand Zone, cũng như cách liên hệ chúng với các khái niệm khác như Support/Resistance và Order Block.

BTCUSDT_2024-11-16_02-01-35_b6ac6

Tâm Lý và Hành Vi của Smart Money và Retailer trong Supply và Demand Zone

  • Smart Money: Là các tổ chức lớn, nhà tạo lập thị trường, và họ thường tạo lập hoặc tác động mạnh đến các vùng này. Họ có thể thao túng giá để tạo ra hành động "cạm bẫy" thanh khoản (Liquidity Grab) nhằm thu hút lệnh từ các nhà giao dịch nhỏ lẻ trước khi đẩy giá theo hướng mong muốn.

  • Retailer: Các nhà giao dịch nhỏ lẻ thường phản ứng với vùng Supply/Demand mà không nhận ra mục đích thực sự của các tổ chức lớn. Họ thường bị cuốn vào các hành động "đánh lừa" trước khi xu hướng chính thực sự xảy ra.

Cách Xác Định Supply và Demand Zone trên Đồ Thị

  1. Supply Zone (Vùng Cung): Là vùng giá mà tại đó lực bán mạnh xuất hiện, đẩy giá đi xuống. Đặc điểm nhận biết:

    • Giá tăng mạnh trước khi quay đầu giảm mạnh.

    • Volume giao dịch tăng đáng kể.

    • Sự phản ứng mạnh từ các kháng cự trước đó.

  2. Demand Zone (Vùng Cầu): Là vùng giá mà tại đó lực mua mạnh xuất hiện, đẩy giá đi lên. Đặc điểm nhận biết:

    • Giá giảm mạnh trước khi bật tăng.

    • Volume giao dịch lớn tại vùng này.

    • Phản ứng rõ rệt từ các mức hỗ trợ.

Phân Biệt Supply và Demand Zone Hợp Lệ và Không Hợp Lệ

  • Hợp lệ: Vùng có các yếu tố như phản ứng mạnh từ giá, lần chạm đầu tiên của giá, volume giao dịch cao.

  • Không hợp lệ: Vùng đã bị phá vỡ nhiều lần hoặc không còn có phản ứng mạnh.

Bạn có thể tham khảo thêm trong phần Order Block.

supply-demand-valid
Vùng cung cầu là nơi khởi đầu của việc thay đổi cấu trúc thị trường là một vùng cung cầu đáng tin cậy. IFC là cách gọi khác của Imbalance hay Fair Value Gap.

Tại sao sử dụng cây nến cuối cùng ngược hướng?

  1. Cấu trúc thị trường và "đẩy giá":

    • Cây nến ngược hướng (ví dụ: cây nến giảm cuối cùng trước khi tăng mạnh) thường đánh dấu sự "chuẩn bị" hoặc sự tham gia mạnh mẽ của các tổ chức lớn. Đây có thể là một hành động cố tình tạo ra áp lực bán trước khi đẩy giá tăng mạnh nhằm thu hút thanh khoản, kích hoạt các lệnh stop-loss của nhà giao dịch nhỏ lẻ hoặc tạo cảm giác giả về xu hướng sắp tới.

    • Hành động này thường dẫn đến một động thái mạnh ngay sau đó (Imbalance hoặc FVG), làm cho cây nến ngược hướng đó trở thành một vùng quan trọng đáng lưu ý.

  2. Định nghĩa Order Block hoặc Supply/Demand Zone hợp lệ:

    • Order Block: Là vùng mà Smart Money thực hiện các lệnh lớn, thường được xác định bởi cây nến cuối cùng ngược hướng trước khi có chuyển động mạnh. Khi giá quay trở lại vùng này, nó có thể gặp phản ứng mạnh do các lệnh chưa được khớp hoặc sự quay lại để tái xác nhận vùng giá này.

    • Supply/Demand Zone: Khi sử dụng cây nến ngược hướng để xác định vùng, nó giúp nhà giao dịch có một vùng rõ ràng hơn để quan sát và xác nhận các phản ứng giá khi giá quay lại.

  3. Cân bằng giữa áp lực mua và bán:

    • Cây nến ngược hướng đánh dấu điểm mà thị trường đang cố "kiểm soát" áp lực mua hoặc bán trước khi chuyển động mạnh. Điều này thể hiện rằng các tổ chức lớn đã hoàn thành việc thu thập lệnh và chuẩn bị đẩy giá theo hướng mới.

    • Ví dụ, nếu có một chuỗi nến giảm nhỏ trước khi xuất hiện cây nến tăng mạnh, cây nến giảm cuối cùng sẽ đóng vai trò như một Order Block hoặc vùng Demand. Điều này thể hiện rằng áp lực bán đã kết thúc hoặc bị hấp thụ hoàn toàn trước khi giá tăng.

  4. Giúp nhận diện vùng quan trọng để giao dịch:

    • Khi giá quay trở lại vùng được xác định bởi cây nến cuối cùng ngược hướng, vùng này trở thành một khu vực "quan trọng" mà nhà giao dịch cần quan sát kỹ. Nếu có sự phản ứng mạnh (rejection) từ vùng này, điều đó củng cố rằng đây là một vùng có ý nghĩa.

supply-demand-valid-2
Hãy dùng cả râu và thân nến ngược hướng gần nhất trước khi xuất hiện sự đảo chiều xu hướng
supply-demand-valid-3
Tương tự như trên, hãy lưu ý đến cây nến cuối cùng trước khi xuất hiện vùng mất cân bằng
supply-demand-valid-4
Vùng cung cầu giá trị cần đi chung với với Imbalance/FVG hay còn gọi là IFC
supply-demand-valid-5
Trong trường hợp cây nến Imblance có râu bao phủ cả nến trước, vì vậy chúng ta dùng phần râu nến này làm vùng cung cầu

Tinh Chỉnh Fractal của Vùng Cung Cầu

order-block-scenarios

1. Inside Bars và Tinh chỉnh Vùng Cung Cầu

  • Inside Bars là những nến mà giá đóng cửa nằm hoàn toàn trong phạm vi cây nến trước đó. Điều này có thể đại diện cho một khu vực tích lũy hoặc sự cân bằng ngắn hạn trong một vùng cung cầu.

  • Ý nghĩa trên khung thời gian thấp hơn: Một Inside Bar trên khung thời gian cao có thể là một phạm vi giá hoặc một mô hình tích lũy trên khung thời gian thấp hơn. Điều này cho phép trader hiểu rõ hơn về sự tiếp diễn hoặc đảo chiều tiềm năng mà không cần phải chuyển sang khung thời gian thấp hơn.

  • Áp dụng: Khi thấy một Inside Bar trong vùng cung hoặc cầu, việc đợi giá phá vỡ (breakout) khỏi phạm vi của Inside Bar có thể cung cấp tín hiệu rõ ràng về sự tiếp tục của xu hướng.

2. Wicks (Bóng Nến) và Ý Nghĩa Trong Tinh chỉnh Vùng Cung Cầu

  • Bóng nến dài có thể đại diện cho vùng cung cầu ẩn hoặc sự thanh khoản lớn trên khung thời gian thấp hơn. Ví dụ, một bóng nến dài phía trên có thể biểu thị việc tạo thành vùng cung khi giá nhanh chóng tăng và giảm.

  • Áp dụng trong tinh chỉnh vùng cung cầu: Việc sử dụng toàn bộ bóng nến hoặc chỉ phần thân nến trong việc xác định vùng cung cầu có thể là một sự tinh chỉnh. Khi có bóng nến dài, điều này cho thấy khả năng tạo ra vùng cung hoặc cầu mạnh trên khung thời gian thấp hơn.

3. Mô hình Tiếp diễn (Continuation Patterns)

  • Khi một vùng cung hoặc cầu được tạo ra bởi một sự phá vỡ mạnh mẽ, các mô hình tiếp diễn có thể xuất hiện để xác nhận sự tiếp tục của xu hướng. Mô hình này có thể biểu hiện dưới dạng một Inside Bar hoặc một phạm vi (range) trên khung thời gian thấp hơn.

  • Ví dụ: Nếu giá tạo ra một vùng cung và sau đó tạo Inside Bar, điều này có thể cho thấy rằng giá đang tích lũy trước khi tiếp tục xu hướng giảm. Khi giá quay trở lại vùng cung đó, khả năng tiếp diễn xu hướng cũ là cao.

4. Khung Thời Gian Cao và Tinh chỉnh Từ Khung Thời Gian Thấp

  • Tinh chỉnh fractal: Việc phân tích các vùng cung cầu trên khung thời gian cao có thể được bổ trợ bởi các tín hiệu từ khung thời gian thấp hơn mà không cần trực tiếp xuống khung thời gian thấp hơn.

  • Tư duy fractal: Lý thuyết Fractal cho phép trader hiểu cách một vùng cung cầu hình thành và phản ứng trên các khung thời gian khác nhau, từ đó xác định các điểm vào lệnh có xác suất cao hơn.

5. Return to Zone (Quay lại vùng cung cầu)

  • Khi giá quay lại vùng cung cầu, việc phân biệt giữa các dạng quay lại (rounded return, corrective return, hoặc V-return) giúp trader hiểu được mức độ phản ứng và ý nghĩa của vùng đó.

  • Ứng dụng Inside Bar và bóng nến: Những mô hình này có thể cho biết cách giá sẽ phản ứng khi quay lại các vùng cung cầu, giúp tăng độ chính xác trong giao dịch.

Cách Sử Dụng Supply và Demand Zone trong Giao Dịch

1. Xác định vị trí vào lệnh

  • Mua tại Demand Zone:

    • Khi giá chạm đến vùng Demand và xuất hiện các dấu hiệu phản ứng (ví dụ: mô hình nến đảo chiều như nến Hammer, nến Bullish Engulfing).

    • Nhà giao dịch có thể đặt lệnh Mua (Long) gần vùng này với kỳ vọng rằng giá sẽ bật tăng từ Demand Zone.

    • Lưu ý: Cần có tín hiệu xác nhận để đảm bảo rằng vùng Demand còn hiệu lực.

  • Bán tại Supply Zone:

    • Khi giá tiếp cận vùng Supply và xuất hiện các tín hiệu đảo chiều (ví dụ: mô hình nến Bearish Engulfing hoặc Pin Bar).

    • Đặt lệnh Bán (Short) khi có sự xác nhận rõ ràng rằng giá có xu hướng giảm từ vùng này.

2. Quản lý rủi ro

  • Đặt Stop Loss:

    • Khi vào lệnh tại Demand Zone, Stop Loss nên được đặt dưới vùng Demand để tránh bị quét lệnh (stop hunting) trong trường hợp giá phá vỡ vùng này.

    • Khi vào lệnh tại Supply Zone, Stop Loss được đặt trên vùng Supply.

    • Việc đặt Stop Loss bên ngoài vùng giúp bạn giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch thua lỗ và bảo vệ vốn.

  • Quản lý Take Profit:

    • Xác định các mức kháng cự/hỗ trợ tiếp theo hoặc các vùng Supply/Demand khác để đặt mức Take Profit.

    • Sử dụng tỷ lệ Risk/Reward hợp lý (ví dụ: 1:2 hoặc 1:3) để đảm bảo giao dịch có lợi nhuận bền vững.

3. Các chiến lược giao dịch phổ biến

  • Scalping (Giao dịch lướt sóng):

    • Áp dụng trên các khung thời gian nhỏ (1 phút, 5 phút).

    • Khi giá tiếp cận vùng Supply/Demand, nhà giao dịch lướt sóng tìm kiếm các điểm đảo chiều nhanh chóng với mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn.

  • Day Trading (Giao dịch trong ngày):

    • Giao dịch dựa trên các phản ứng trong ngày tại vùng Supply/Demand.

    • Sử dụng kết hợp phân tích khung thời gian lớn hơn để xác nhận xu hướng trước khi vào lệnh.

  • Swing Trading (Giao dịch giữ vị thế):

    • Giao dịch giữ lệnh từ vài ngày đến vài tuần dựa trên các vùng Supply/Demand chính.

    • Đặc biệt hiệu quả khi kết hợp phân tích xu hướng và tín hiệu từ khung thời gian cao hơn (daily hoặc weekly).

4. Sử dụng kết hợp các công cụ và chỉ báo khác

  • Kết hợp với RSI, MACD:

    • Khi giá tiếp cận vùng Supply/Demand, kiểm tra tín hiệu từ RSI (quá mua/quá bán) hoặc MACD (giao cắt đường trung bình động) để tăng độ chính xác.

  • Volume Profile và Chỉ báo Volume:

    • Xác nhận rằng vùng Supply/Demand có phản ứng mạnh bằng cách quan sát volume giao dịch tăng cao tại các vùng này.

  • Mô hình nến đảo chiều:

    • Tìm kiếm các mô hình nến đảo chiều như Pin Bar, Engulfing để tăng độ tin cậy khi giá tiếp cận vùng Supply/Demand.

5. Cạm bẫy cần tránh

  • Breakout giả:

    • Giá có thể phá vỡ vùng Supply/Demand nhưng sau đó quay đầu ngược lại (breakout giả). Điều này thường do Smart Money gây ra để đánh lừa nhà giao dịch nhỏ lẻ.

    • Để tránh rơi vào bẫy, hãy đợi tín hiệu xác nhận rõ ràng.

  • Giao dịch quá sớm hoặc muộn:

    • Cần kiên nhẫn chờ đợi dấu hiệu xác nhận rõ ràng tại vùng Supply/Demand thay vì vào lệnh ngay khi giá vừa tiếp cận.

6. Thực hiện chiến lược giao dịch có kỷ luật

  • Lên kế hoạch giao dịch: Trước khi vào lệnh, bạn cần xác định rõ điểm vào lệnh, Stop Loss và Take Profit. Ghi chép lại để đánh giá và cải thiện.

  • Quản lý tâm lý giao dịch: Kiên nhẫn và tuân thủ kỷ luật là chìa khóa khi giao dịch với Supply/Demand Zone.

Lưu Ý Quan Trọng và Cạm Bẫy Cần Tránh

  • Không giao dịch mù quáng: Cần kết hợp thêm phân tích tâm lý thị trường và các công cụ hỗ trợ.

  • Kiên nhẫn: Đợi tín hiệu xác nhận tại vùng Supply/Demand thay vì hành động ngay lập tức.

Liên Hệ với Liquidity Inducement (Tạo Thanh Khoản)

Liquidity Inducement là hành động của Smart Money để "đánh lừa" nhà giao dịch nhỏ lẻ nhằm thu hút lệnh vào một vùng nhất định. Supply và Demand Zone thường là nơi diễn ra các hành động này khi Smart Money tạo ra các tín hiệu giả để thu hút lượng lớn lệnh trước khi thực hiện hành động thực sự.

So Sánh Supply và Demand Zone với Support/Resistance và Order Block

  1. Supply và Demand Zone vs. Support/Resistance:

    • Điểm tương đồng: Cả hai đều cho thấy mức giá mà thị trường có thể gặp phản ứng mạnh mẽ.

    • Khác biệt: Support/Resistance thường được xem như một mức giá cố định hoặc một dải nhỏ. Trong khi đó, Supply và Demand Zone là các vùng mở rộng và mang tính linh hoạt cao hơn, phản ánh sự tham gia mạnh mẽ của các nhà giao dịch lớn (Smart Money).

  2. Supply và Demand Zone vs. Order Block:

    • Order Block là khu vực mà Smart Money hoặc các tổ chức lớn thực hiện lệnh lớn, thường dẫn đến những phản ứng giá rõ rệt. Order Block có thể trùng khớp với Supply/Demand Zone nhưng thường được xác định dựa trên lịch sử giao dịch và dấu hiệu lệnh lớn.

    • Sự liên quan: Một Order Block có thể được coi là một phần của vùng Supply/Demand nếu có các yếu tố kỹ thuật phù hợp.