Đối với nhà đầu tư mới (F0), việc chọn công ty chứng khoán mở tài khoản rất quan trọng. Dưới đây là một số chiến lược và khuyến nghị:
1. Ưu tiên công ty uy tín, an toàn để bắt đầu: Người mới nên cân nhắc mở tài khoản tại một công ty thuộc top đầu hoặc công ty có hậu thuẫn ngân hàng lớn. Những nơi như SSI, VNDirect, VCBS, MBS, HSC có uy tín lâu năm, hệ thống ổn định, giúp bạn yên tâm gửi tiền và cổ phiếu. Ban đầu, an toàn quan trọng hơn vài chục nghìn đồng tiền phí. Các công ty top cũng có đội ngũ hỗ trợ người mới (hướng dẫn sử dụng, tư vấn cơ bản) giúp bạn làm quen thị trường thuận lợi. Ví dụ, VNDirect và SSI thường có chương trình đào tạo miễn phí cho khách hàng mới về cách giao dịch, đọc bảng điện.
2. So sánh phí giao dịch và lãi margin, nhưng đừng “ham rẻ” tuyệt đối: Nên tìm hiểu biểu phí của 3-5 công ty trước khi quyết định. Nếu bạn chưa dùng margin ngay, phí giao dịch là yếu tố chính: hầu hết các nơi giờ thu khoảng 0,1-0,2%. Nếu bạn giao dịch nhỏ lẻ, chênh lệch phí không quá lớn; nhưng nếu giao dịch mỗi phiên hàng trăm triệu thì chọn nơi phí 0.1% thay vì 0.3% sẽ tiết kiệm đáng kể. Nhiều công ty có khuyến mãi cho tài khoản mới (miễn phí 3 tháng như SSI, hoặc tặng tiền như DNSE). Hãy tận dụng nhưng lưu ý sau ưu đãi, phí sẽ về mức thường. Về lãi suất margin, người mới thường chưa nên sử dụng đòn bẩy cao, nên lãi suất không phải mối quan tâm đầu tiên. Khi cần, bạn có thể mở thêm tài khoản ở công ty có lãi thấp sau.
3. Sử dụng nhiều hơn một công ty chứng khoán để phân tán rủi ro: Pháp luật cho phép mỗi người mở nhiều tài khoản ở các CTCK khác nhau (nhưng không được giao dịch cùng một mã cổ phiếu mua bán trong phiên ở hai tài khoản – tránh thao túng). Do đó, chiến lược tốt là có ít nhất 2 tài khoản: một tại công ty uy tín truyền thống, và một tại công ty phí rẻ. Ví dụ, bạn có thể mở một tài khoản chính ở SSI/HSC để đầu tư dài hạn, nhận báo cáo phân tích; đồng thời mở một tài khoản ở VPS/Pinetree để lướt sóng ngắn hạn với phí thấp. Hoặc một tài khoản ở TCBS để mua trái phiếu, một ở VNDirect để đánh cổ phiếu. Việc đa dạng hóa này có lợi: nếu một công ty gặp sự cố hệ thống, bạn còn tài khoản khác để giao dịch (phòng trường hợp như sự cố VNDirect bị hack trước đây khiến NĐT không đặt lệnh được). Ngoài ra, bạn có thể so sánh dịch vụ giữa các công ty trực tiếp và chọn nơi phù hợp nhất về lâu dài.
4. Kiểm tra dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Trước khi chọn, hãy gọi thử hotline hoặc chat với tư vấn của công ty đó để đánh giá thái độ và chất lượng hỗ trợ. Công ty nào phản hồi nhanh, nhiệt tình giải đáp thắc mắc mở tài khoản, thì sau này bạn cũng dễ được hỗ trợ khi có vấn đề. Nhà đầu tư mới thường gặp nhiều câu hỏi (cách nộp/rút tiền, cách ứng trước, lỗi app…), do đó một công ty với đội ngũ chăm sóc khách hàng tốt sẽ giúp bạn an tâm hơn. Theo kinh nghiệm thị trường: VNDirect, SSI, VPS có hệ thống tổng đài và nhân viên hỗ trợ khá nhanh; trong khi một số công ty nhỏ có thể phản hồi chậm hoặc chỉ có 1-2 nhân viên hỗ trợ toàn quốc.
5. Xem xét nền tảng và sản phẩm: Bạn nên dùng thử ứng dụng giao dịch (bản demo) của vài CTCK (nhiều công ty cho phép tải app và xem giao diện trước khi mở tài khoản). Chọn giao diện nào bạn cảm thấy dễ sử dụng, trực quan, đặc biệt nếu bạn không rành về công nghệ. Ngoài ra, kiểm tra các sản phẩm: nếu bạn muốn giao dịch phái sinh, hãy đảm bảo công ty đó có dịch vụ phái sinh và mức ký quỹ hợp lý; nếu bạn quan tâm trái phiếu, chọn công ty có sản phẩm trái phiếu phong phú (như TCBS, SSI).
6. Đọc kỹ hợp đồng và quy định: Khi mở tài khoản (đặc biệt online), hãy đọc các điều khoản về phí, lãi suất, rủi ro mà công ty công bố. Các công ty đều phải có bản “công bố rủi ro” cho khách hàng – ví dụ VNDirect có nêu rõ rủi ro hệ thống, lỗi giao dịch có thể xảy ra. Nắm được điều này giúp bạn chủ động phòng ngừa (ví dụ luôn đặt lệnh sớm, kiểm tra xác nhận lệnh…).
7. Cảnh giác với công ty quá yếu kém: tránh mở tài khoản tại các CTCK đang bị đình chỉ hoặc trong diện cảnh báo đặc biệt. Dấu hiệu là những công ty không cung cấp dịch vụ giao dịch online, yêu cầu thủ tục phức tạp, hoặc liên tục dính tin xấu. Nếu đã mở rồi, không nên để nhiều tiền và cổ phiếu ở đó – hãy chuyển sang tài khoản khác nếu thấy công ty có nguy cơ (bạn có quyền chuyển khoản chứng khoán từ CTCK này sang CTCK khác).
Tóm lại, chiến lược tối ưu cho nhà đầu tư mới: Bắt đầu với một công ty uy tín, dịch vụ tốt để học hỏi và đảm bảo an toàn. Sau khi quen, có thể mở thêm tài khoản ở 1-2 công ty khác (một để hưởng phí rẻ, một để dùng margin tốt, chẳng hạn) nhằm đa dạng hóa và dự phòng rủi ro. Luôn cập nhật thông tin về công ty chứng khoán mình đang sử dụng (theo dõi tin tức tài chính) để kịp thời ứng phó nếu có dấu hiệu bất thường. Với cách tiếp cận thận trọng và linh hoạt như vậy, nhà đầu tư mới sẽ tận dụng được ưu đãi của từng công ty mà vẫn bảo vệ được tài sản của mình một cách toàn diện.
Phù hợp cho nhà đầu tư mới (F0) hoặc người muốn đầu tư dài hạn, không cần margin cao.
Công ty đề xuất:
SSI – Công ty lớn, uy tín hàng đầu, phù hợp đầu tư lâu dài, báo cáo phân tích chất lượng.
VNDirect (VND) – Hệ thống giao dịch tốt, hỗ trợ khách hàng tốt, có nhiều sản phẩm đầu tư đa dạng.
HSC – Uy tín cao, hỗ trợ phân tích và tư vấn mạnh, thích hợp với nhà đầu tư cần tư vấn chuyên sâu.
VCSC (VietCap) – Phù hợp với NĐT tổ chức hoặc người thích cổ phiếu bluechip, M&A.
TCBS – Đặc biệt phù hợp với NĐT thích trái phiếu, chứng chỉ quỹ, đầu tư an toàn hơn là lướt sóng cổ phiếu.
Lý do chọn:
Công ty lâu năm, quản lý rủi ro tốt, tránh bị ảnh hưởng bởi biến động xấu.
Hỗ trợ tư vấn tốt (đặc biệt với SSI, HSC, VNDirect).
Hệ thống giao dịch ổn định, ít lỗi.
Nhược điểm:
Phí giao dịch cao hơn trung bình thị trường (0,15 – 0,3%).
Lãi suất margin trung bình (~12-14%/năm), không phải tốt nhất.
Ai nên chọn? Nhà đầu tư mới, người có vốn lớn muốn đầu tư dài hạn hoặc cần báo cáo phân tích chất lượng.
Phù hợp cho nhà đầu tư thích giao dịch nhiều, cần tối ưu chi phí, hoặc sử dụng margin cao.
Công ty đề xuất:
VPS – Margin cao cho nhiều mã chứng khoán, top 1 thị phần, phù hợp lướt sóng, phái sinh, margin cao.
Pinetree – Phí giao dịch 0 đồng, margin thấp, nhưng không có môi giới tư vấn.
Mirae Asset – Lãi margin thấp (~9-10%), hạn mức vay cao, phù hợp với NĐT sử dụng đòn bẩy.
Yuanta – Hệ thống phái sinh mạnh, lãi suất margin tốt, phí rẻ.
KIS, KB Securities – Chiến lược giống Mirae Asset, margin thấp, hệ thống ổn.
Lý do chọn:
Phí giao dịch thấp hoặc miễn phí (Pinetree).
Lãi margin thấp so với thị trường (~9-10%/năm ở Mirae, Yuanta, KIS).
Dịch vụ phái sinh, đòn bẩy cao (VPS, Yuanta).
Nhược điểm:
VPS có dịch vụ hỗ trợ khách hàng hạn chế vì quá đông khách.
Pinetree không có môi giới hỗ trợ, bạn phải tự tìm hiểu.
Các công ty Hàn Quốc như Mirae, KIS, Yuanta có thể không linh hoạt trong giải ngân margin với mã nhỏ.
Ai nên chọn? Nhà đầu tư thích tự giao dịch, lướt sóng, người dùng margin cao cần lãi suất thấp.
Phù hợp cho nhà đầu tư muốn phân bổ tài sản để tránh rủi ro hệ thống & tận dụng lợi thế từng công ty.
Gợi ý kết hợp:
Mở tài khoản chính tại SSI, VNDirect hoặc HSC để đầu tư dài hạn, nhận báo cáo phân tích.
Mở tài khoản phụ tại VPS hoặc Pinetree để tận dụng phí giao dịch 0 đồng.
Mở thêm tài khoản tại Mirae Asset hoặc Yuanta để tận dụng margin thấp khi cần.
Lý do chọn:
Giảm rủi ro mất quyền truy cập nếu công ty gặp sự cố (VD: VNDirect từng bị hacker).
Tận dụng ưu đãi phí VPS/Pinetree nhưng vẫn có tư vấn từ SSI/VNDirect.
Có sẵn margin ở Mirae/Yuanta khi cần sử dụng.
Ai nên chọn? Nhà đầu tư có từ 500 triệu trở lên, muốn phân bổ tài sản linh hoạt.
⚠️ BOS (ART) – Liên quan FLC, hoạt động yếu, có nguy cơ dừng hoạt động.
⚠️ TVB (Trí Việt) – Vướng vụ bê bối thao túng cổ phiếu, có nguy cơ rủi ro pháp lý.
⚠️ APS (Apec Securities) – Tài chính yếu, từng bị xử phạt về trái phiếu.
⚠️ TVSI (Tân Việt) – Liên quan vụ Vạn Thịnh Phát, đang rút bớt nghiệp vụ.
📌 Lưu ý: Tránh các công ty nhỏ, yếu kém hoặc có lịch sử bê bối để bảo vệ tài sản.
Nếu bạn mới bắt đầu: VNDirect hoặc SSI là lựa chọn an toàn.
Nếu bạn cần phí rẻ: VPS hoặc Pinetree là tốt nhất.
Nếu bạn dùng margin: VPS, Mirae Asset, Yuanta đáng cân nhắc.
Nếu bạn có vốn lớn: Kết hợp SSI/VND + VPS + Mirae để tối ưu hóa lợi ích.
Nếu các bạn có nhu cầu mở tài khoản giao dịch ở VPS, các bạn có thể tham khảo bài hướng dẫn chi tiết cách mở tài khoản VPS.
Tính đến đầu năm 2025, thị trường Việt Nam có 78 công ty chứng khoán đang hoạt động. Dưới đây là danh sách đầy đủ theo tên viết tắt (mã) và tên đầy đủ của các công ty chứng khoán (CTCK):
ABS – Công ty CP Chứng khoán An Bình
ACBS – Công ty TNHH Chứng khoán ACB
AGRISECO (AGR) – Công ty CP Chứng khoán Agribank (Agriseco)
AIS – Công ty CP Chứng khoán AIS
APEC (APS) – Công ty CP Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương
APG – Công ty CP Chứng khoán APG
APSC (Alpha) – Công ty CP Chứng khoán ALPHA
ASAM – Công ty CP Chứng khoán ASAM
ASEANSC – Công ty CP Chứng khoán ASEAN
BMSC – Công ty CP Chứng khoán Bảo Minh
BOS (ART) – Công ty CP Chứng khoán BOS (trước đây là Artex)
BSC – Công ty CP Chứng khoán BIDV
BSI – Công ty CP Chứng khoán BETA
BVSC – Công ty CP Chứng khoán Bảo Việt
CASC – Công ty Chứng khoán Thủ Đô
CSI – Công ty CP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam
CVS – Công ty CP Chứng khoán CV
DAS – Công ty TNHH MTV Chứng khoán Đông Á
DNSE – Công ty CP Chứng khoán DNSE (Đại Nam)
DSC – Công ty CP Chứng khoán DSC
DVSC – Công ty CP Chứng khoán Đại Việt
ECC (EuroCapital) – Công ty CP Chứng khoán EuroCapital
EVS (Everest) – Công ty CP Chứng khoán Everest
FNS (Funan) – Công ty CP Chứng khoán Funan
FPTS (FTS) – Công ty CP Chứng khoán FPT
GTJA – Công ty CP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam)
HASECO – Công ty CP Chứng khoán Hải Phòng
HBS – Công ty CP Chứng khoán Hòa Bình
HDS – Công ty CP Chứng khoán HDBank (HD Securities)
HSC – Công ty CP Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HSC)
JBSV – Công ty TNHH Chứng khoán JB Việt Nam
JSI – Công ty CP Chứng khoán Nhật Bản (Japan Securities)
KAFI – Công ty CP Chứng khoán KAFI
KBSV – Công ty CP Chứng khoán KB Việt Nam
KIS – Công ty CP Chứng khoán KIS Việt Nam
LPBS – Công ty CP Chứng khoán NH Lộc Phát (LPBank Securities)
MAS – Công ty CP Chứng khoán Mirae Asset (Việt Nam)
MBS – Công ty CP Chứng khoán MB (MB Securities)
MSVN – Công ty TNHH Chứng khoán Maybank (Maybank Securities)
NHSV (NH Securities) – Công ty TNHH Chứng khoán NH Việt Nam
NSI – Công ty CP Chứng khoán Quốc Gia
NVS – Công ty CP Chứng khoán Navibank (Navi Securities)
PBSV – Công ty TNHH Chứng khoán NH Public Việt Nam (Public Bank Securities)
PHS – Công ty CP Chứng khoán Phú Hưng
Pinetree – Công ty CP Chứng khoán Pinetree
PSI – Công ty CP Chứng khoán Dầu khí (PSI)
SBBS – Công ty CP Chứng khoán SBB
SBS – Công ty CP Chứng khoán SBS (Sacombank Securities)
SBSI – Công ty CP Chứng khoán Stanley Brothers
SHS – Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội
SMARTSC – Công ty CP Chứng khoán SmartInvest
SMDS – Công ty CP Chứng khoán Smartlink (SmartMind)
SSI – Công ty CP Chứng khoán SSI
SSV – Công ty CP Chứng khoán Shinhan Việt Nam
TCSC – Công ty CP Chứng khoán Thành Công
TCBS – Công ty CP Chứng khoán Kỹ Thương (Techcom Securities)
TPS – Công ty CP Chứng khoán Tiên Phong
TVB – Công ty CP Chứng khoán Trí Việt
TVSC (Thiên Việt) – Công ty CP Chứng khoán Thiên Việt
TVSI – Công ty CP Chứng khoán Tân Việt
UPSC – Công ty CP Chứng khoán UP
VCBS – Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại Thương VN (Vietcombank Securities)
VDSC – Công ty CP Chứng khoán Rồng Việt (VDS)
VFS – Công ty CP Chứng khoán Nhất Việt
Vietcap (VCI) – Công ty CP Chứng khoán VietCap (Bản Việt – VCSC)
VietinBankSc – Công ty CP Chứng khoán Ngân hàng Công Thương VN (VietinBank Securities)
VISC – Công ty CP Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam
VISecurities – Công ty CP Chứng khoán Quốc tế Việt Nam
VIX – Công ty CP Chứng khoán VIX
VNDS (VND) – Công ty CP Chứng khoán VNDirect
VNSC – Công ty CP Chứng khoán Vina
VPBankS – Công ty CP Chứng khoán VPBank
VPS – Công ty CP Chứng khoán VPS
VSC – Công ty CP Chứng khoán Việt
VTGS – Công ty CP Chứng khoán VTG
VTS – Công ty CP Chứng khoán Việt Thành
WSS – Công ty CP Chứng khoán Phố Wall
YSVN – Công ty CP Chứng khoán Yuanta Việt Nam
Nhiều công ty chứng khoán tại Việt Nam có cổ đông lớn hoặc công ty mẹ là các ngân hàng thương mại hoặc tập đoàn tài chính lớn. Việc hiểu rõ “chống lưng” của mỗi CTCK giúp nhà đầu tư đánh giá được độ uy tín và nguồn lực tài chính của công ty đó:
Khối ngân hàng thương mại: Nhiều CTCK là công ty con của ngân hàng. Ví dụ: VCBS thuộc Ngân hàng Vietcombank, BSC thuộc Ngân hàng BIDV, MBS do Ngân hàng MB thành lập và nắm vốn chi phối, ACBS thuộc Ngân hàng ACB, VietinBank Securities thuộc Ngân hàng VietinBank, TPS (Tiên Phong) thuộc Ngân hàng TPBank, SHS có liên quan đến Ngân hàng SHB (cùng hệ sinh thái T&T/SHB). Các CTCK này thường tận dụng mạng lưới và khách hàng của ngân hàng mẹ, đồng thời có nguồn vốn hỗ trợ từ ngân hàng. Chẳng hạn, Agriseco (AGR) tiền thân là CTCK Ngân hàng Nông nghiệp (Agribank) và được thành lập theo quyết định của Agribank. Tương tự, MBS (Chứng khoán MB) được thành lập từ năm 2000 bởi Ngân hàng MB và là một trong 5 CTCK đầu tiên trên thị trường.
Tập đoàn bảo hiểm và tài chính nội địa: Một số CTCK được hậu thuẫn bởi các tập đoàn bảo hiểm/tài chính lớn của Việt Nam. BVSC (Bảo Việt) thuộc Tập đoàn Bảo Việt (nhà nước, lĩnh vực bảo hiểm), BMSC (Bảo Minh) thuộc Tổng công ty Bảo Minh (bảo hiểm), IVS (VISecurities) từng có cổ đông từ Tập đoàn đầu tư Việt Nam. FPTS (Chứng khoán FPT) là thành viên của Tập đoàn FPT – một tập đoàn công nghệ tài chính lớn, do đó FPTS tận dụng thế mạnh về công nghệ của công ty mẹ.
Các công ty chứng khoán độc lập lớn (tư nhân trong nước): Một số CTCK hàng đầu không thuộc ngân hàng mà do các nhóm cổ đông tư nhân sáng lập. SSI (CTCP Chứng khoán SSI) là công ty chứng khoán tư nhân lớn nhất, do ông Nguyễn Duy Hưng và các cộng sự thành lập, hiện là doanh nghiệp niêm yết có vốn hóa hàng đầu trong ngành. HSC (Chứng khoán TP.HCM) có cổ đông lớn là tổ chức ngoại và quỹ đầu tư, nhưng hoạt động độc lập (trước đây có liên quan đến VietCapital và Dragon Capital). VCSC (VietCap) được sáng lập bởi nhóm cựu lãnh đạo ngân hàng, hiện thuộc Tập đoàn Bản Việt do bà Nguyễn Thanh Phượng lãnh đạo. VNDirect (VND) do các cổ đông tư nhân thành lập, trong đó cổ đông lớn là Công ty cổ phần IPA (gia đình bà Phạm Minh Hương – Chủ tịch VNDirect – nắm giữ). VPS (trước kia là CTCK VPBank) xuất phát từ Ngân hàng VPBank nhưng hiện nay hoạt động độc lập; mặc dù VPBank không còn sở hữu trực tiếp, VPS vẫn được cho là có quan hệ mật thiết với hệ sinh thái VPBank. VIX (CTCK VIX) ban đầu có nhóm cổ đông tư nhân, trong đó có sự tham gia của nhà đầu tư cá nhân lớn; VIX từng có liên hệ với Tập đoàn An Đông và ThaiGroup qua các thương vụ, nhưng về cơ cấu là công ty độc lập niêm yết trên sàn.
Công ty chứng khoán có vốn nước ngoài: Một số CTCK 100% vốn ngoại hoặc liên doanh với tập đoàn tài chính nước ngoài hoạt động tích cực tại VN. Mirae Asset (MAS) thuộc Tập đoàn Mirae Asset Hàn Quốc, KIS Vietnam thuộc Tập đoàn Korea Investment & Securities (Hàn Quốc), KB Securities VN (KBSV) thuộc Tập đoàn KB Hàn Quốc, NH Securities VN (NHSV) thuộc Nhóm NH Investment & Securities (Hàn Quốc – Nhóm NongHyup), Shinhan VN (SSV) thuộc Tập đoàn Shinhan (Hàn Quốc), Yuanta VN (YSVN) thuộc Tập đoàn Yuanta (Đài Loan), Maybank Securities (MSVN) thuộc Ngân hàng Maybank (Malaysia). Ngoài ra, Pinetree Securities là công ty con của Tập đoàn Hanwha Investment & Securities (Hàn Quốc) – tập đoàn này đã thâu tóm CTCK HFT và đổi tên thành Pinetree, với chiến lược phát triển nền tảng số. Các CTCK ngoại thường có ưu thế về vốn lớn và công nghệ, ví dụ Mirae Asset và Yuanta nằm trong nhóm dẫn đầu về dư nợ cho vay margin nhờ nguồn vốn từ công ty mẹ.
Các công ty thuộc tập đoàn tư nhân trong nước: Một số CTCK gắn với các “hệ sinh thái” doanh nghiệp lớn trong nước. TCBS (Techcom Securities) thuộc Ngân hàng Techcombank, nhưng hoạt động như cánh tay đầu tư của Tập đoàn Masan – Techcom (có cổ đông chung); TCBS nổi bật với mảng phân phối trái phiếu doanh nghiệp và quản lý tài sản trong hệ sinh thái Techcombank/Masan. VPS tuy độc lập nhưng được coi là nằm trong hệ sinh thái của các cổ đông liên quan ngân hàng tư nhân. SHS (Sài Gòn – Hà Nội) có liên hệ chặt với Tập đoàn T&T và Ngân hàng SHB (ông Đỗ Quang Hiển), phục vụ nhu cầu đầu tư của hệ sinh thái này. BOS (Artex) từng thuộc Tập đoàn FLC – cụ thể BOS nằm trong hệ sinh thái FLC và được sử dụng phục vụ cho các giao dịch chứng khoán của tập đoàn FLC trước đây. APEC Securities (APS) thuộc APEC Group – một tập đoàn đầu tư bất động sản và tài chính tư nhân (APEC Group từng gây chú ý với các dự án BĐS và phát hành trái phiếu lãi suất cao). Trí Việt (TVB) là hạt nhân tài chính trong nhóm Trí Việt, có liên quan đến các thương vụ đầu tư riêng lẻ, từng dính líu đến nhóm Louis Holdings (xem phần rủi ro). Tân Việt (TVSI) có cổ đông liên quan đến Tập đoàn Vạn Thịnh Phát, từng tư vấn phát hành trái phiếu cho công ty con của Vạn Thịnh Phát.
Tóm lại, phần lớn CTCK lớn đều có “chống lưng” vững chắc từ ngân hàng hoặc tập đoàn tài chính trong và ngoài nước. Điều này ảnh hưởng đến độ an toàn tài chính và chiến lược kinh doanh của công ty: CTCK thuộc ngân hàng thường an toàn hơn về vốn, CTCK ngoại mạnh về nguồn tiền margin, còn CTCK độc lập thì linh hoạt và cạnh tranh thị phần cao.
Mặc dù cùng ngành, mỗi công ty chứng khoán có mô hình hoạt động và thế mạnh kinh doanh riêng. Có thể phân nhóm và nêu đặc điểm chính như sau:
CTCK Full-service truyền thống: Đây là các công ty cung cấp đầy đủ dịch vụ từ môi giới, tư vấn, phân tích, ngân hàng đầu tư (IB) đến tự doanh. SSI, HSC, VCSC, VNDirect, MBS… thuộc nhóm này. Họ có đội ngũ môi giới và phân tích hùng hậu, phục vụ cả khách hàng cá nhân lẫn tổ chức. Ví dụ, SSI và HSC có thế mạnh về khách hàng tổ chức và tư vấn phát hành, trong khi VNDirect tập trung phát triển nền tảng công nghệ và cộng đồng nhà đầu tư cá nhân. Các công ty full-service truyền thống thường thu phí môi giới ở mức trung bình (0,15% – 0,2%) và cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng (báo cáo phân tích, tư vấn danh mục, v.v.). Họ thường có mạng lưới chi nhánh rộng và tên tuổi uy tín lâu năm trên thị trường.
CTCK thuộc ngân hàng (mô hình ngân hàng đầu tư tích hợp): Nhóm này tận dụng tệp khách hàng sẵn có của ngân hàng mẹ và thường tập trung vào dịch vụ môi giới, lưu ký cho khách hàng của ngân hàng. Ví dụ: VCBS (Vietcombank), BSC (BIDV), MBS (MB), ACBS (ACB) cung cấp dịch vụ mở tài khoản chứng khoán ngay tại chi nhánh ngân hàng và tích hợp tiện ích ngân hàng – chứng khoán (chuyển tiền, quản lý tài khoản dễ dàng). Đặc điểm của nhóm này là an toàn, ổn định, nhưng đôi khi ít cạnh tranh về thị phần môi giới do không chạy đua thu hút khách hàng mới quá mạnh. Họ thiên về dịch vụ trái phiếu, tư vấn doanh nghiệp cho ngân hàng mẹ, hoặc hỗ trợ các thương vụ huy động vốn cho tập đoàn mẹ. Tuy vậy gần đây, một số CTCK ngân hàng cũng mở rộng ra công chúng – chẳng hạn VCBS lần đầu lọt vào Top 10 thị phần năm 2024, cho thấy họ đang chủ động hơn trong việc giành thị phần bán lẻ.
CTCK chuyên về công nghệ và phí thấp (online broker): Xu hướng vài năm gần đây là mô hình “công ty chứng khoán số” với phí giao dịch 0 đồng hoặc rất thấp để thu hút nhà đầu tư mới. Điển hình: VPS, Pinetree, DNSE. VPS cung cấp miễn phí phí giao dịch chứng khoán cơ sở cho khách hàng tự giao dịch online, nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần số 1 (thị phần ~18% năm 2024). DNSE triển khai mô hình “Freemium” miễn phí trọn đời cho giao dịch cơ sở, chỉ thu phí với dịch vụ nâng cao như margin hoặc ứng tiền. Pinetree (của Hanwha) cũng miễn phí giao dịch và không có môi giới, khách hàng tự phục vụ trên app. Mô hình này tối ưu chi phí, tập trung nền tảng công nghệ (app giao dịch hiện đại, nạp rút tiền nhanh) và hướng đến nhà đầu tư trẻ, giao dịch thường xuyên. Đổi lại, doanh thu chủ yếu đến từ lãi margin, ứng trước tiền và dịch vụ giá trị gia tăng thay vì phí môi giới. Ưu điểm: thủ tục mở tài khoản dễ (100% online), phí gần như bằng 0, phù hợp cho nhà đầu tư thích tự giao dịch. Nhược điểm: hạn chế tư vấn cá nhân (không có nhân viên môi giới chăm sóc riêng) và đòi hỏi hệ thống CNTT mạnh (nếu hệ thống lỗi sẽ ảnh hưởng hàng loạt khách hàng).
CTCK định hướng ngân hàng đầu tư (investment banking): Một số công ty tập trung vào mảng ngân hàng đầu tư, tư vấn tài chính doanh nghiệp hơn là môi giới cá nhân. Ví dụ: VietCapital (VCSC) và SSI đều có phòng IB mạnh, từng dẫn dắt nhiều thương vụ IPO, M&A lớn. TCBS (Techcombank Securities) nổi bật ở mảng cấu trúc sản phẩm tài chính và phân phối trái phiếu doanh nghiệp – TCBS từng chiếm thị phần lớn trong phát hành trái phiếu, chiếm trên 80% thị phần trái phiếu doanh nghiệp giai đoạn 2017-2021. Những công ty này kiếm phần lớn lợi nhuận từ phí tư vấn, bảo lãnh phát hành và lãi đầu tư tự doanh, do đó ít phụ thuộc phí môi giới cổ phiếu. Họ thường phục vụ khách hàng doanh nghiệp, nhà đầu tư tổ chức và HNWI (cá nhân tài sản lớn) với các sản phẩm như trái phiếu, chứng chỉ quỹ, ủy thác đầu tư…
CTCK có vốn ngoại và mô hình margin lớn: Các công ty như Mirae Asset, Yuanta, KIS, KB đem theo nguồn vốn dồi dào từ công ty mẹ, do đó tập trung cho vay margin lãi suất cạnh tranh để thu hút khách. Họ xây dựng mô hình kết hợp: vừa mở rộng môi giới bán lẻ, vừa đẩy mạnh margin. Ví dụ, Mirae Asset và Yuanta nằm top đầu thị trường về dư nợ cho vay margin nhờ lãi suất thấp, có thời điểm ~9-10%/năm, so với mặt bằng 12-14% của công ty nội. Đặc điểm kinh doanh của nhóm này: mở rộng mạng lưới chậm rãi, tập trung ở thành phố lớn, và thường phục vụ cả khách hàng Hàn/Taiwan tại Việt Nam. Họ cũng áp dụng công nghệ từ công ty mẹ, nhưng có thể gặp rào cản ngôn ngữ/văn hoá khi phục vụ khách hàng Việt.
CTCK quy mô nhỏ, thị phần thấp: Ngoài các “ông lớn”, thị trường còn nhiều công ty nhỏ (thị phần môi giới rất thấp, dưới 1%). Các công ty này thường chọn ngách kinh doanh riêng để tồn tại: một số tập trung vào môi giới phái sinh (ví dụ: DAS – Chứng khoán Đông Á, trước đây phục vụ phái sinh cho NH Đông Á), một số khác tập trung tự doanh, đầu tư danh mục riêng thay vì cạnh tranh môi giới (như một vài CTCK gia đình). Một số công ty nhỏ khác chọn chiến lược người đi sau, bắt chước mô hình phí 0 đồng để hy vọng thu hút khách mới – chẳng hạn, APSC (Alpha), SmartInvest cũng quảng cáo mở tài khoản online nhanh, phí thấp. Tuy nhiên, hạn chế của nhóm này là tiềm lực tài chính yếu, không đủ vốn để cho vay margin lớn hoặc chống chịu khi thị trường suy giảm. Vì thế, họ thường xuyên phải tái cơ cấu hoặc tìm cổ đông mới nếu kinh doanh thua lỗ kéo dài.
Tóm lại, mỗi CTCK có mảng hoạt động trọng tâm khác nhau: có bên mạnh về môi giới & margin (VPS, VNDirect), có bên mạnh về IB & tự doanh (VCSC, SSI), có bên chuyên trái phiếu, quản lý tài sản (TCBS), và có bên chọn chiến lược phí rẻ, công nghệ (Pinetree, DNSE). Nhà đầu tư nên nhận diện mô hình của công ty để biết dịch vụ nào sẽ được ưu tiên và chất lượng ra sao.
Bên cạnh cơ hội, mỗi công ty chứng khoán đều tiềm ẩn các rủi ro tài chính, pháp lý hoặc vận hành. Dưới đây là các rủi ro đáng chú ý và ví dụ cụ thể gắn với một số công ty:
Rủi ro tài chính – nợ xấu và liên đới doanh nghiệp: Nhiều CTCK tham gia tích cực vào thị trường trái phiếu doanh nghiệp hoặc cho vay margin lớn, dẫn đến rủi ro nếu doanh nghiệp phát hành gặp khó khăn. VNDirect (VND) là ví dụ gần đây: Công ty này đã phân phối và đầu tư một lượng trái phiếu của Tập đoàn Trung Nam (doanh nghiệp năng lượng, BĐS). Khi Trung Nam gặp khó khăn tài chính và xuất hiện tin đồn pháp lý về dự án điện gió Thuận Nam, cổ phiếu VND bị ảnh hưởng nặng nề vì lo ngại rủi ro nợ xấu từ Trung Nam. Tại ĐHĐCĐ 2024, cổ đông chất vấn liệu “Trung Nam phá sản thì VNDirect có phá sản không”. Lãnh đạo VNDirect khẳng định khoản trái phiếu Trung Nam tại công ty có quy mô không lớn, có tài sản bảo đảm và rủi ro chủ yếu là tin đồn pháp lý chứ không phải rủi ro tài chính trực tiếp. Dù vậy, sự việc này cho thấy rủi ro tập trung danh mục: nếu CTCK nắm nhiều trái phiếu hay cho vay margin vào một nhóm doanh nghiệp, sức khỏe của công ty sẽ “ngấm đòn” khi nhóm đó gặp vấn đề. Trường hợp khác: SHS (Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội) có liên hệ với hệ sinh thái Bamboo Capital (BCG) – công ty này có thể đã cấp margin hoặc sở hữu cổ phần liên quan BCG. Đầu năm 2025, khi Chủ tịch BCG bị khởi tố, cổ phiếu BCG lao dốc sàn nhiều phiên liền, buộc các CTCK như SHS phải bán giải chấp lượng lớn cổ phiếu BCG và cắt giảm margin về 0% đối với mã này. Hệ quả là giá cổ phiếu SHS cũng giảm mạnh do lo ngại ảnh hưởng dây chuyền từ BCG. Đây là rủi ro liên đới: CTCK bị tác động khi khách hàng lớn hoặc khoản đầu tư lớn của họ gặp vấn đề.
Rủi ro pháp lý và quản trị: các vụ thao túng thị trường và vi phạm quy định nội bộ. Một số CTCK đã trở thành đầu mối cho các vụ thao túng cổ phiếu và chịu chế tài pháp lý nghiêm trọng. Điển hình: Chứng khoán BOS (ART) – công ty trong hệ sinh thái FLC. BOS được sử dụng để thao túng giá cổ phiếu “họ FLC” giai đoạn 2020-2021. Vụ việc vỡ lở khi Chủ tịch FLC Trịnh Văn Quyết bị bắt (2022) và cơ quan điều tra xác định BOS tiếp tay cho hành vi thao túng hàng loạt cổ phiếu như FLC, ROS.... Tòa án đã yêu cầu BOS nộp lại 42 tỷ đồng là số tiền hưởng lợi bất hợp pháp từ việc thao túng để sung công quỹ. CTCK BOS bị Ủy ban Chứng khoán (UBCK) đình chỉ nhiều nghiệp vụ: thực tế, từ 2022 BOS bị cấm thực hiện lệnh mua trên thị trường (chỉ được bán) do vi phạm tỷ lệ an toàn vốn, và đến năm 2024 công ty vẫn chưa khôi phục hoàn toàn hoạt động kinh doanh bình thường. Tương tự, Chứng khoán Trí Việt (TVB) dính vào vụ thao túng cổ phiếu “họ Louis”: Tổng giám đốc Trí Việt và Chủ tịch HĐQT Trí Việt đã bị bắt và truy tố (2022-2023) vì cấu kết với nhóm Louis Holdings thao túng các mã cổ phiếu như TGG, BII. Dù công ty tuyên bố đó là “hành vi cá nhân” của lãnh đạo và không ảnh hưởng đến hoạt động chung, nhưng uy tín Trí Việt suy giảm nghiêm trọng, cổ phiếu TVB bị bán tháo và công ty bị hạn chế kinh doanh một số nghiệp vụ. VPS (CTCK có thị phần #1) cũng từng bị xử phạt (2021) vì lỗi hành chính trong cho vay margin, và năm 2020 VPS bị tố cáo có nghi vấn rửa tiền qua hệ thống miễn phí giao dịch, khiến UBCK kiểm tra chặt chẽ hoạt động – mặc dù không có kết luận phạm pháp, nhưng đây là cảnh báo về rủi ro tuân thủ với mô hình quá ưu đãi phí.
Rủi ro hoạt động và công nghệ: Sự cố hệ thống giao dịch có thể gây thiệt hại lớn cho khách hàng và uy tín công ty. VNDirect là bài học điển hình: Tháng 3/2024, hệ thống VNDirect bị hacker tấn công khiến nhà đầu tư không thể truy cập bảng giá suốt nhiều ngày. Trước đó, VNDirect cũng gặp sự cố hy hữu năm 2022 khi tên miền website hết hạn và bị gián đoạn giao dịch trực tuyến. Những sự cố này làm khách hàng thua lỗ do không kịp đặt lệnh và công ty phải đối mặt với khiếu nại đền bù. VPS cũng từng gặp lỗi giao dịch khiến nhà đầu tư không đặt lệnh được gần 1 giờ (tháng 6/2021), gây bức xúc trên diện rộng. Rõ ràng, rủi ro công nghệ là không tránh khỏi kể cả với CTCK top đầu. Bên cạnh đó, rủi ro vận hành còn bao gồm lỗi nhân viên (nhập sai lệnh, quản lý tài khoản sai sót) và rủi ro bảo mật thông tin khách hàng.
Rủi ro kinh doanh thua lỗ, mất an toàn vốn: Khi thị trường kém thuận lợi, nhiều CTCK nhỏ bị thua lỗ kéo dài, đe dọa khả năng hoạt động liên tục. Thống kê quý IV/2024 cho thấy 23/76 công ty chứng khoán báo lỗ trong quý này. Những cái tên lỗ đậm gồm: APS (Apec) lỗ 40 tỷ, APG lỗ 60 tỷ, TVSI (Tân Việt) lỗ 33 tỷ, VDSC (Rồng Việt) lỗ 25 tỷ, SBSI (Stanley Brothers) lỗ 18 tỷ…. Việc thua lỗ liên tục dẫn đến vốn chủ sở hữu suy giảm, có công ty âm vốn hoặc vi phạm tỷ lệ an toàn. Chứng khoán CV (CVS) từng đứng trước nguy cơ ngừng hoạt động năm 2020 do lỗ lũy kế quá lớn làm vốn chủ giảm dưới mức quy định. UBCK đã không ít lần rút giấy phép hoặc đình chỉ hoạt động công ty CK trong quá khứ (ví dụ: CTCK Hà Nội, Trường Sơn… đã rời thị trường). Gần đây, Chứng khoán Tân Việt (TVSI) phải tự nguyện rút khỏi mảng phái sinh và bị thu hồi giấy phép kinh doanh phái sinh để tập trung củng cố an toàn vốn – công ty này liên quan đến vụ trái phiếu Vạn Thịnh Phát, nên khả năng đã chịu tổn thất và buộc thu hẹp nghiệp vụ để đảm bảo an toàn. Những công ty nhỏ khác như WSS (Phố Wall), VSM (Viễn Đông – đã ngừng trước đây) cũng luôn trong tình trạng nguy cơ do thị phần thấp và kết quả kinh doanh yếu.
Tóm lại, nhà đầu tư cần lưu ý các nhóm rủi ro chính: (1) Rủi ro tập trung tín dụng (trái phiếu, margin) vào một vài doanh nghiệp dễ dẫn đến “vạ lây” khi doanh nghiệp đó gặp biến cố – ví dụ VNDirect với Trung Nam, SHS với Bamboo Capital; (2) Rủi ro pháp lý/quản trị khi công ty có lãnh đạo vi phạm pháp luật (Trí Việt, BOS) hoặc vi phạm quy định thị trường; (3) Rủi ro hệ thống vận hành gây gián đoạn dịch vụ (VNDirect, VPS…); (4) Rủi ro tài chính doanh nghiệp – thua lỗ kéo dài dẫn đến bị kiểm soát đặc biệt hoặc rút giấy phép (nhiều CTCK nhỏ). Hiểu rõ những rủi ro này giúp nhà đầu tư chủ động phòng ngừa khi chọn nơi mở tài khoản.
Thị phần môi giới và quy mô vốn là thước đo cho thấy một số công ty chứng khoán hàng đầu trên thị trường. Dựa trên số liệu năm 2024, Top 10 CTCK dẫn đầu về thị phần môi giới cổ phiếu trên HOSE gồm (xếp theo thị phần cả năm 2024): VPS, SSI, TCBS, VCSC (VietCap), HSC, VNDirect, MBS, Mirae Asset, KIS, VCBS. Dưới đây là đánh giá khái quát về các công ty top đầu này:
VPS (Công ty CP Chứng khoán VPS): Hiện đứng số 1 thị phần môi giới cổ phiếu (18,26% năm 2024) nhờ chiến lược miễn phí giao dịch và dịch vụ đa dạng. VPS có ưu điểm phí cực thấp (0 đồng phí môi giới cơ sở), ứng dụng giao dịch khá ổn định, dư nợ margin lớn hỗ trợ nhiều khách hàng. Nhờ chính sách phí, VPS thu hút lượng tài khoản khổng lồ (đặc biệt nhà đầu tư mới). Nhược điểm: Vì miễn phí, VPS phải bù đắp bằng lãi margin và các dịch vụ khác, do đó lãi suất margin của VPS không hẳn thấp. Đồng thời, do khách hàng quá đông, chất lượng tư vấn cá nhân không cao, nhiều NĐT phàn nàn khó có hỗ trợ chuyên sâu. VPS cũng từng dính vài sự cố kỹ thuật (nhưng tần suất không nhiều). Nhìn chung, VPS phù hợp cho nhà đầu tư muốn phí thấp và giao dịch chủ động, còn với người cần tư vấn sát sao thì VPS chưa nổi trội.
SSI (CTCP Chứng khoán SSI): Là CTCK lâu đời và uy tín hàng đầu, luôn nằm trong top 2 thị phần (9,18% năm 2024). SSI có nền tảng tài chính vững mạnh, vốn chủ sở hữu lớn nhất ngành, cung cấp đầy đủ dịch vụ từ môi giới, tư vấn đến quản lý quỹ. Thế mạnh: đội ngũ chuyên gia, môi giới chuyên nghiệp, báo cáo phân tích chất lượng cao, mạng lưới chi nhánh rộng khắp. SSI phục vụ nhiều khách hàng tổ chức và nước ngoài, đồng thời chăm sóc tốt khách cá nhân VIP. Nhược điểm: Phí giao dịch của SSI thuộc nhóm cao (thông thường 0,25% – 0,3% nếu không có ưu đãi), lãi suất margin ở mức trung bình khá. Quy trình mở tài khoản của SSI truyền thống khá chặt chẽ (tốt về an toàn nhưng hơi mất thời gian). Tuy nhiên, SSI cũng đã tham gia cuộc đua phí bằng cách miễn phí 90 ngày cho khách mới năm 2023. Độ tin cậy và thương hiệu là điểm cộng lớn nhất của SSI – phù hợp cho nhà đầu tư đề cao an toàn và dịch vụ trọn gói.
TCBS (CTCK Kỹ Thương – Techcom Securities): Dù thị phần môi giới cổ phiếu đứng thứ 3 (~7,2%), nhưng TCBS lại dẫn đầu lợi nhuận ngành nhờ mảng ngân hàng đầu tư. Năm 2024, TCBS đạt lợi nhuận trước thuế ~4.802 tỷ đồng – cao nhất thị trường, tăng 59% so 2023. Thế mạnh: độc quyền phân phối sản phẩm trái phiếu & cấu trúc trong hệ sinh thái Techcombank, tập khách hàng giàu có của Techcombank giúp TCBS bán được nhiều chứng chỉ quỹ, sản phẩm đầu tư. TCBS có nền tảng iWealth kết nối chặt với tài khoản ngân hàng Techcombank, tiện lợi cho khách. Nhược điểm: Trước đây TCBS ít chú trọng khách chơi cổ phiếu chủ động, nền tảng cổ phiếu chưa thân thiện bằng các công ty khác, và phí giao dịch cổ phiếu tương đối cao (0,1% – 0,15%). Tuy nhiên, TCBS đã cải tiến, giảm phí và mở rộng dịch vụ cổ phiếu gần đây. TCBS phù hợp cho nhà đầu tư quan tâm trái phiếu, quỹ đầu tư, danh mục dài hạn dưới sự tư vấn của Techcom.
VietCap Securities – VCSC (CTCK Bản Việt): Là công ty có thế mạnh ngân hàng đầu tư và tự doanh, thường xuyên xếp top 4-5 thị phần (7,03% quý IV/2024). VCSC nổi bật với việc tư vấn nhiều thương vụ IPO lớn (Vietjet, Masan…) và tự doanh hiệu quả. Điểm mạnh: Ban lãnh đạo am hiểu thị trường, khả năng sinh lời cao, sản phẩm phái sinh, CW đa dạng. Họ không chạy đua số lượng khách hàng, mà tập trung phân khúc cao cấp và giao dịch lớn. Nhược điểm: Thương hiệu Bản Việt chưa phổ biến với NĐT nhỏ lẻ, ít chi nhánh. Phí và lãi margin ở mức tiêu chuẩn cao (do không cạnh tranh bằng giá). VCSC phù hợp với nhà đầu tư có kinh nghiệm, vốn lớn hoặc doanh nghiệp cần đối tác IB, hơn là người mới.
HSC (CTCP Chứng khoán TP.HCM): HSC luôn nằm top 5 thị phần (6,75% quý IV/2024), được đánh giá cao về chất lượng phân tích và dịch vụ chuyên nghiệp. HSC có cổ đông lớn là Dragon Capital và đối tác chiến lược ngoại, hoạt động bài bản. Ưu điểm: Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, hệ thống giao dịch ổn định, dịch vụ margin hợp lý. HSC còn mạnh về môi giới cho nhà đầu tư tổ chức (khối ngoại thường chọn HSC, SSI). Nhược: tương tự SSI, mức phí giao dịch HSC cao hơn mặt bằng (0,15-0,2%), ít chính sách giảm phí cho khách thường. Mạng lưới HSC tập trung ở thành phố lớn, chưa phủ khắp. HSC phù hợp nhà đầu tư coi trọng chất lượng tư vấn và tin cậy thương hiệu, chấp nhận trả phí cao hơn một chút để được phục vụ tốt.
VNDirect (CTCP Chứng khoán VNDirect): VNDirect thường nằm top 4-6 thị phần (5-6%), có thế mạnh ở mảng khách hàng cá nhân online và cộng đồng nhà đầu tư năng động. Thế mạnh: Nền tảng giao dịch hiện đại, app VNDirect thân thiện (ứng dụng Invest TV, cộng đồng Dtrade), dịch vụ khách hàng chu đáo (có tổng đài, nhân viên hỗ trợ tận tình). VNDirect cũng có nhiều sản phẩm như gửi tiết kiệm chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp lô lẻ, phục vụ nhu cầu đa dạng. Nhược điểm: VNDirect từng bị mất điểm vì sự cố hệ thống năm 2022-2023 (bị hacker tấn công, nghẽn hệ thống kéo dài). Bên cạnh đó, thị phần VNDirect suy giảm gần đây một phần do phí không rẻ bằng VPS (VNDirect thu phí cơ sở khoảng 0,15% trừ khi có khuyến mại). Lãi suất margin ở mức trung bình (~12%/năm). VNDirect phù hợp nhà đầu tư cá nhân F0 muốn một nền tảng dễ dùng, nhiều sản phẩm đầu tư tích hợp và đội ngũ hỗ trợ tận tình, nhưng cần lưu ý rủi ro sự cố hệ thống (dù công ty đã nâng cấp nhiều sau sự cố).
Mirae Asset (MAS) & Khối CTCK Hàn Quốc (KIS, KB, Yuanta): Mirae Asset đứng vị trí 8 thị phần (4,67% quý IV/2024), KIS vị trí 9 (3,17%), KB và Yuanta ngay sau top 10. Nhóm này được đánh giá: vốn mạnh, lãi suất margin thấp, tích cực mở rộng dịch vụ. Mirae và KIS có phí giao dịch 0.15% (không cao, không thấp), nhưng lãi margin thường ưu đãi (~9-11%) nên hút nhiều khách vay margin. Họ cũng có sản phẩm phái sinh, chứng quyền. Điểm yếu: do là công ty con nước ngoài, ngôn ngữ trên app/website đôi lúc chưa thân thiện 100% tiếng Việt, đội ngũ môi giới người Việt còn mỏng so với công ty nội. Tuy nhiên, chất lượng phục vụ được đánh giá ngày càng cải thiện, nhất là Yuanta và Mirae có đội ngũ môi giới người Việt nhiều kinh nghiệm. Nhìn chung, nhóm CTCK Hàn/Đài phù hợp cho nhà đầu tư muốn vay margin lãi rẻ và an tâm về nguồn vốn ngoại, ít lo công ty phá sản.
Các công ty trong top 10 khác: MBS (Chứng khoán MB) hiện vươn lên vị trí 6 năm 2024. MBS hưởng lợi từ khách hàng quân đội MB và mạng lưới ngân hàng. Ưu điểm: hệ thống ổn định, thương hiệu ngân hàng, nhược: ít chính sách phí ưu đãi nổi bật nên chưa bứt phá mạnh. VCBS (Chứng khoán Vietcombank) mới lọt top 10 năm 2024, cho thấy sự trở lại mạnh mẽ nhờ hậu thuẫn của Vietcombank (có thể do triển khai hệ sinh thái VCBS – VCBDigi). FPTS từng top 10 nhưng năm 2024 rớt hạng, do duy trì chính sách phí tiêu chuẩn, ít chạy đua, nhưng FPTS vẫn được đánh giá tốt về an toàn và công nghệ (thuộc tập đoàn FPT).
Tóm lại, các công ty top đầu mỗi công ty một thế mạnh: VPS dẫn đầu về thị phần nhờ phí 0đ; SSI, HSC dẫn đầu về uy tín và dịch vụ chuyên nghiệp; VNDirect, MBS mạnh về hệ thống khách hàng cá nhân; TCBS, VCSC vượt trội ở ngân hàng đầu tư và lợi nhuận. Nhà đầu tư nên cân nhắc chọn top nào phù hợp với nhu cầu: nếu ưu tiên chi phí thấp – chọn VPS, Mirae; ưu tiên tư vấn hay – chọn SSI, HSC; ưu tiên sản phẩm đa dạng, trái phiếu – chọn TCBS, VNDirect; ưu tiên margin rẻ – chọn Mirae, KIS, v.v.
Dựa trên tình hình tài chính và sự kiện gần đây, có một số CTCK nhỏ và/hoặc gặp vấn đề mà nhà đầu tư nên đặc biệt lưu ý vì tiềm ẩn nguy cơ rút lui khỏi thị trường hoặc mất an toàn:
Chứng khoán BOS (ART): Đây là công ty thuộc hệ sinh thái FLC, đã vướng vào vụ bê bối thao túng cổ phiếu FLC. Sau sự kiện, BOS bị đình chỉ nghiệp vụ mua, hoạt động cầm chừng. Kết quả kinh doanh BOS sa sút (năm 2024 lỗ ~21 tỷ và còn dự kiến lỗ tiếp 9 tỷ năm 2025). Công ty hiện rất nhỏ (chỉ ~34 nhân viên), đang chờ UBCK cho phép rút bớt nghiệp vụ để cải thiện tỷ lệ an toàn vốn. Nguy cơ: nếu không tăng vốn thành công và không cải thiện hoạt động, BOS có thể bị kiểm soát đặc biệt kéo dài hoặc tự nguyện giải thể.
Chứng khoán Trí Việt (TVB): Sau khi lãnh đạo cao cấp bị bắt vì thao túng chứng khoán, Trí Việt chịu tổn thất uy tín lớn. Hoạt động kinh doanh bị ảnh hưởng (thị phần môi giới rất nhỏ). Công ty đã phải tái cấu trúc nhân sự, nhưng cổ phiếu TVB vẫn nằm trong diện cảnh báo. Nguy cơ: nếu Trí Việt không sớm ổn định, rất khó cạnh tranh và có thể phải sáp nhập hoặc thu hẹp hoạt động.
Chứng khoán Tân Việt (TVSI): Dù từng thuộc nhóm trung bình khá, nhưng việc liên đới Tập đoàn Vạn Thịnh Phát (tư vấn trái phiếu cho An Đông – công ty con Vạn Thịnh Phát) đã khiến TVSI chịu ảnh hưởng sau vụ bê bối Vạn Thịnh Phát. Công ty đã xin rút khỏi thị trường phái sinh và bị UBCK thu hồi giấy phép phái sinh cuối 2024. Đây là dấu hiệu cho thấy TVSI gặp vấn đề về vốn/doanh thu. Nguy cơ: nếu danh mục trái phiếu xấu phải trích lập nhiều, TVSI có thể lỗ và bị thu hẹp tiếp nghiệp vụ; trường hợp xấu có thể dẫn đến hợp nhất với công ty khác.
Chứng khoán APEC (APS): Thuộc Tập đoàn APEC, APS nổi tiếng vì hoạt động mang tính “đội lái” cổ phiếu (giá cổ phiếu APS và cổ phiếu IDJ của APEC Group từng tăng sốc rồi giảm sâu). Kết quả kinh doanh APS không ổn định, quý IV/2024 lỗ 40 tỷ. APEC Group còn bị Bộ Tài chính phạt vì phát hành trái phiếu “chui”, cho thấy rủi ro quản trị trong tập đoàn này. Nguy cơ: nếu TTCK không thuận lợi, APS dễ tiếp tục thua lỗ. APEC Group đã nhiều lần phải bơm vốn cho APS, nếu không bơm kịp công ty có thể rơi vào diện kiểm soát.
Các CTCK nhỏ khác có dấu hiệu yếu kém: WSS (Phố Wall) nhiều năm liền kinh doanh èo uột, cổ phiếu bị cảnh báo do lỗ luỹ kế. CVS (Chứng khoán CV) từng cảnh báo nguy cơ ngừng hoạt động (lỗ luỹ kế 77 tỷ đến 3/2020). SME Securities (hiện đã giải thể) và một số cái tên như TSI, IVS, DSC nếu không cải thiện kết quả có thể nối gót. Ngoài ra, các CTCK bị sở GDCK cảnh báo hoặc hạn chế giao dịch cổ phiếu trên sàn (do vi phạm công bố thông tin, lỗ 3 năm liền) cũng cần chú ý – ví dụ cổ phiếu ART (BOS), TVB, APS từng bị cảnh báo trên HNX/HSX.
Nhìn chung, các CTCK có nguy cơ cao thường là công ty nhỏ, lỗ kéo dài hoặc dính scandal. Nhà đầu tư nên hạn chế mở tài khoản hoặc để số dư lớn tại những công ty này để tránh rủi ro gián đoạn nếu công ty bị ngừng hoạt động.
Từ quan điểm một nhà đầu tư cá nhân, việc lựa chọn công ty chứng khoán cần cân nhắc phí giao dịch, lãi suất margin, chất lượng dịch vụ, nền tảng giao dịch và đội ngũ hỗ trợ. Dưới đây là so sánh ưu/nhược điểm của một số nhóm công ty tiêu biểu:
Nhóm phí thấp, công nghệ cao (VPS, Pinetree, DNSE, Mirae Asset): Ưu điểm: Phí giao dịch rẻ nhất thị trường (VPS, Pinetree miễn phí 100% phí mua/bán cổ phiếu cơ sở; DNSE miễn phí cơ sở và chỉ thu phí rất thấp với margin). Lãi suất margin cạnh tranh (Mirae Asset ~9-12%/năm – thuộc hàng thấp nhất). Nền tảng mở tài khoản và giao dịch 100% online, nhanh gọn (có eKYC). Phù hợp cho NĐT thích tự giao dịch, tối ưu chi phí. Nhược điểm: Hạn chế về hỗ trợ tư vấn cá nhân – ví dụ Pinetree hầu như không có môi giới chăm sóc, DNSE tập trung qua app Entrade nên ít tư vấn trực tiếp. Một số công ty mới (DNSE) còn thiếu sản phẩm phái sinh hoặc bán khống. Ngoài ra, do lợi nhuận biên mỏng, các công ty này phụ thuộc vào việc cho vay margin hoặc nguồn vốn rẻ; nếu thị trường xấu, họ có thể cắt giảm ưu đãi. Về uy tín, NĐT có thể e ngại gửi tiền lớn ở công ty mới (nhưng cần biết tài khoản chứng khoán có cơ chế quản lý tách bạch tài sản khách hàng).
Nhóm dịch vụ trọn gói, uy tín lâu năm (SSI, HSC, VCSC, VNDirect): Ưu điểm: Uy tín cao, an tâm về an toàn tài sản. Có đội ngũ môi giới chuyên nghiệp hỗ trợ tư vấn danh mục, đặc biệt cho khách VIP. Cung cấp nhiều sản phẩm: từ cổ phiếu, phái sinh đến trái phiếu, chứng chỉ quỹ… Phù hợp cho NĐT muốn được hướng dẫn, khuyến nghị đầu tư, nhất là người mới hoặc người bận rộn. Ví dụ, môi giới SSI/HSC thường chủ động liên hệ khách hàng khi có cơ hội thị trường. Nhược điểm: Phí giao dịch và lãi margin cao hơn mặt bằng chung. Mức phí 0.25-0.3% ở SSI/HSC có thể làm giảm lợi nhuận với NĐT lướt sóng. Lãi margin ~13-14%/năm, cao hơn vài công ty khác. Ngoài ra, thủ tục ở công ty lớn có thể chặt chẽ, đôi khi ít linh hoạt về chính sách (ví dụ: hạn mức margin cho cổ phiếu đầu cơ thường bị siết chặt, không “thoáng” như công ty nhỏ).
Nhóm ngân hàng & liên kết ngân hàng (VCBS, MBS, ACBS, TCBS): Ưu điểm: An toàn, đáng tin cậy do gắn với ngân hàng lớn. Tích hợp dễ dàng với tài khoản ngân hàng – NĐT có thể chuyển tiền gần như tức thì giữa tài khoản chứng khoán và tài khoản NH (ví dụ dùng app MB, Techcombank liên kết thẳng tới MBS, TCBS). Phí dịch vụ thường ưu đãi cho khách hàng ngân hàng: như TCBS miễn phí chuyển tiền, VCBS/ACBS đôi khi miễn phí quản lý tài khoản cho khách VIP ngân hàng. Đội ngũ môi giới có thể tận dụng mạng lưới ngân hàng để hỗ trợ (ví dụ nhân viên ngân hàng kiêm tư vấn chứng khoán sơ bộ). Nhược điểm: Chưa thực sự linh hoạt, cạnh tranh về giá: đa số CTCK ngân hàng không miễn phí giao dịch như nhóm VPS. Một số nền tảng còn cũ (trước đây ACBS, VCBS web hơi chậm, nhưng đang cải thiện). Mạng lưới hỗ trợ chủ yếu ở quầy ngân hàng, không chuyên sâu chứng khoán như CTCK độc lập.
Nhóm chuyên margin và phái sinh (Mirae, KIS, Yuanta, VPS): Ưu điểm: Hạn mức cho vay cao, lãi suất thấp, phù hợp NĐT muốn dùng đòn bẩy lớn. Ví dụ, Mirae Asset sẵn sàng cấp margin 50% nhiều mã midcap, lãi ~10%/năm – hấp dẫn hơn mức 14% ở công ty khác. Nhóm này cũng mạnh về sản phẩm phái sinh: VPS, Yuanta có thị phần lớn phái sinh, hệ thống đặt lệnh nhanh, phí phái sinh thấp. Nhược điểm: Sử dụng margin cao cũng đi kèm rủi ro call margin, đặc biệt ở CTCK ngoại quy trình call margin khá tự động và nghiêm ngặt (ít khi nhân nhượng gia hạn). Nếu thị trường biến động mạnh, NĐT dễ bị bán giải chấp. Ngoài ra, việc tập trung dùng margin ở CTCK này cần để ý quy định cho vay từng mã (mỗi công ty có danh mục cổ phiếu cho vay khác nhau, ví dụ KIS có thể không cho vay mã mà SSI cho vay, v.v.).
Nhóm công ty nhỏ khác: Ưu điểm: Một số CTCK nhỏ sẵn sàng thương lượng phí, lãi theo từng khách hàng để lôi kéo. Với người giao dịch lớn, đôi khi công ty nhỏ cho phí cực thấp và lãi ưu đãi hơn cả công ty lớn. Ngoài ra, do quy mô nhỏ, lãnh đạo công ty nhỏ dễ phê duyệt yêu cầu đặc biệt (ví dụ cho margin mã mà công ty lớn từ chối). Nhược điểm: Rủi ro an toàn như đã đề cập – nguy cơ sự cố, ngừng hoạt động. Dịch vụ chăm sóc có thể không đầy đủ (ít chi nhánh, ít nhân viên hỗ trợ). Độ ổn định hệ thống cũng là dấu hỏi (công ty nhỏ khó đầu tư hạ tầng mạnh như công ty lớn).
Từ góc độ nhà đầu tư cá nhân, không có công ty nào hoàn hảo mọi mặt. Việc chọn còn tùy thuộc ưu tiên cá nhân: Nếu giao dịch thường xuyên, bạn sẽ muốn phí thấp (VPS, Pinetree); nếu cần nhiều margin thì chọn công ty vốn mạnh (Mirae, SSI); nếu đề cao tư vấn và an tâm thì chọn công ty uy tín (SSI, HSC, VNDirect). Nhiều nhà đầu tư kinh nghiệm thường kết hợp sử dụng 2-3 công ty để tận dụng ưu điểm mỗi bên (xem thêm phần chiến lược dưới).