Giá trung bình có trọng số theo khối lượng (VWAP – Volume Weighted Average Price) không chỉ là một công cụ kỹ thuật đơn thuần, mà còn là một cách tiếp cận toàn diện để hiểu sâu sắc về động lực thị trường. VWAP kết hợp ba yếu tố cốt lõi – giá, thời gian và khối lượng – thành một chỉ số duy nhất, giúp nhà đầu tư đánh giá được “giá trị thật” của thị trường trong từng phiên giao dịch.
Ra đời từ những năm 1980 như một thước đo hiệu suất cho các tổ chức tài chính lớn, VWAP ngày nay đã trở thành nền tảng của nhiều chiến lược giao dịch hiện đại. Theo các thống kê gần đây, hơn 70% nhà giao dịch chuyên nghiệp ứng dụng VWAP trong thuật toán của họ, từ đó biến nó thành một chuẩn mực để đánh giá tâm lý thị trường và chất lượng khớp lệnh.
VWAP không chỉ là một công cụ giao dịch, mà còn dựa trên một nền tảng lý thuyết vững chắc: phản ánh giá trị công bằng của thị trường trong phiên. Thay vì chỉ lấy giá đóng cửa hay giá khớp cuối cùng, VWAP tính đến tất cả các giao dịch trong ngày – và quan trọng hơn, cân nhắc mức độ quan trọng của từng giao dịch dựa trên khối lượng.
Một nghiên cứu từ Đại học Pretoria từng chỉ ra rằng VWAP thể hiện “giá cân bằng” chính xác hơn nhiều so với các chỉ báo truyền thống như giá đóng cửa. Lý do rất đơn giản: VWAP lắng nghe toàn bộ chuyển động giá trong ngày, nhưng chỉ ưu tiên những mức giá đi kèm với khối lượng giao dịch lớn – nơi thực sự cho thấy dòng tiền đang tập trung.
Tác giả Ting (2005, 2006) cũng phát hiện rằng nếu tính lợi nhuận dựa trên VWAP thay vì giá đóng cửa, độ dao động ngẫu nhiên (variance) trong hiệu suất sẽ thấp hơn. Điều này có ý nghĩa lớn trong các lĩnh vực như định giá phái sinh hay đo lường hiệu suất danh mục, nơi độ chính xác và khả năng kiểm soát rủi ro luôn được đặt lên hàng đầu.
Để hiểu vì sao VWAP lại có sức mạnh phản ánh đúng tâm lý thị trường đến vậy, cần nhìn vào ba yếu tố cơ bản mà chỉ báo này kết hợp: giá cả, thời gian, và khối lượng.
Giá là yếu tố hiển nhiên nhưng cực kỳ quan trọng. Mỗi lần giá thay đổi, thị trường đang phát tín hiệu: ai đang kiểm soát – bên mua hay bên bán. Trong tính toán VWAP, giá không được nhìn riêng lẻ, mà luôn đi kèm với khối lượng, tạo nên bức tranh sâu sắc hơn về sức mạnh thật sự đằng sau mỗi chuyển động.
Thời gian giúp đặt mọi dữ liệu vào một trình tự hợp lý. Mặc dù thời gian không thể bị thao túng, điểm khởi đầu mà bạn chọn để tính VWAP (đặc biệt trong Anchored VWAP) lại mang yếu tố chiến lược. Chọn đúng thời điểm neo – như lúc có tin tức lớn hay khối lượng đột biến – có thể làm thay đổi hoàn toàn cách bạn đọc hiểu thị trường.
Khối lượng là chìa khóa giúp VWAP trở nên đáng tin cậy hơn các đường trung bình đơn giản. Một mức giá có đi kèm khối lượng lớn thường phản ánh cam kết cao hơn từ thị trường, so với những mức giá chỉ được khớp vài lệnh nhỏ. VWAP hiểu điều đó – và ưu tiên những mức giá mà dòng tiền thực sự chảy qua.
Mặc dù nghe có vẻ phức tạp, công thức tính VWAP lại cực kỳ dễ nhớ:
VWAP = Tổng (Giá × Khối lượng) / Tổng (Khối lượng)
Nói cách khác, bạn cộng toàn bộ giá giao dịch trong ngày, mỗi mức giá được nhân với khối lượng tương ứng, rồi chia cho tổng khối lượng. Công thức đơn giản này cho phép VWAP đưa ra một mức giá “trung bình có trọng số”, trong đó các giao dịch lớn hơn có ảnh hưởng nhiều hơn đến kết quả cuối cùng.
Trọng số theo khối lượng: Càng nhiều cổ phiếu được khớp ở một mức giá, mức giá đó càng có ảnh hưởng lớn đến VWAP.
Khung thời gian càng dài, tác động càng loãng: Khi bạn tính VWAP trong khung thời gian lớn hơn (ví dụ cả tuần hay cả tháng), mỗi giao dịch mới có ảnh hưởng nhỏ hơn so với khung thời gian ngắn hơn như trong ngày.
Phát triển theo thời gian thực: VWAP không đứng yên – nó liên tục thay đổi theo từng giao dịch mới trong phiên. Nhờ vậy, trader có thể theo dõi thị trường một cách linh hoạt, nắm bắt được nhịp điệu ngay trong từng khoảnh khắc.
Phiên bản VWAP truyền thống bắt đầu tính toán từ thời điểm thị trường mở cửa mỗi ngày. Mỗi phiên là một chương mới – VWAP sẽ “reset” và tích lũy lại từ đầu. Cách tiếp cận này rất phù hợp để đánh giá hiệu suất giao dịch trong ngày, nhất là đối với các tổ chức tài chính muốn đảm bảo mình đang mua/bán ở mức giá hợp lý.
Tuy nhiên, nhược điểm là VWAP truyền thống không giữ được “ký ức” về các sự kiện quan trọng xảy ra trong quá khứ – chẳng hạn như một phiên bùng nổ khối lượng, tin tức đột biến hay cú breakout lớn.
Anchored VWAP (AVWAP) – được phổ biến bởi Brian Shannon – mang đến một bước tiến quan trọng: cho phép người dùng tự chọn điểm khởi đầu tính toán thay vì mặc định là đầu phiên. Nói cách khác, bạn có thể “neo” đường VWAP tại bất kỳ thời điểm hoặc sự kiện nào bạn cho là có ý nghĩa: một cú phá vỡ kỹ thuật, tin tức bất ngờ, ngày ra báo cáo tài chính, v.v.
Với AVWAP, trader có thể:
Đo lường giá trị giao dịch kể từ một sự kiện cụ thể thay vì bị giới hạn trong khung ngày
Theo dõi tâm lý thị trường từ những “cột mốc” thực sự quan trọng
Tùy chỉnh chỉ báo để phù hợp với từng chiến lược và điều kiện thị trường
Vẽ nhiều đường AVWAP khác nhau cho phân tích đa chiều
Khả năng chọn điểm neo giúp democratize – “bình dân hóa” – các kỹ thuật phân tích cao cấp vốn trước đây chỉ dành cho tổ chức. Giờ đây, bất kỳ trader nào cũng có thể tận dụng các công cụ mạnh mẽ này để đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Những điểm neo quan trọng bao gồm:
▪ Sự kiện có khối lượng đột biến: Những phiên giao dịch có khối lượng bất thường cao thường tạo ra cú “sốc thị trường” và là điểm neo lý tưởng cho phân tích AVWAP.
▪ Sự kiện cơ bản: Các yếu tố tin tức như báo cáo lợi nhuận có thể làm thay đổi đáng kể tâm lý thị trường – rất phù hợp để làm mốc neo.
▪ Sự kiện dựa trên giá: Những đỉnh hoặc đáy swing quan trọng thường đánh dấu các bước ngoặt lớn và là điểm neo có giá trị chiến lược.
▪ Sự kiện theo thời gian: Nhiều tổ chức xây dựng chương trình giao dịch dựa theo chu kỳ thời gian. Một số điểm neo theo lịch phổ biến gồm:
VWAP theo ngày: Phiên bản VWAP truyền thống tính từ lúc thị trường mở cửa mỗi ngày. Thường được reset hàng ngày, nhưng có thể giữ lại nếu dùng làm AVWAP trong khung dài hơn.
AVWAP tính từ đầu tuần (WTD): Neo tại thời điểm mở cửa ngày thứ Hai.
AVWAP từ đầu tháng (MTD): Neo tại thời điểm bắt đầu tháng.
AVWAP từ đầu năm (YTD): Neo tại đầu năm – được các quỹ sử dụng để theo dõi hiệu suất dài hạn.
▪ Gap giá: Các khoảng trống giá (gap breakaway, continuation, exhaustion) phản ánh sự thay đổi đột ngột trong cung/cầu – rất phù hợp để neo AVWAP.
▪ IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu): Ngày giao dịch đầu tiên của một cổ phiếu sau IPO là “điểm 0” khách quan, lý tưởng để bắt đầu theo dõi AVWAP ngay từ giai đoạn hình thành thị trường.
VWAP ban đầu được phát triển như một công cụ giúp các nhà đầu tư tổ chức đo lường chất lượng khớp lệnh – đặc biệt là khi họ giao dịch thông qua môi giới. Câu hỏi đặt ra là: “Liệu giá khớp lệnh của chúng ta có công bằng không, hay đã bị ảnh hưởng bởi quy mô lớn của đơn hàng?”
Ngày nay, VWAP vẫn giữ vai trò đó, nhưng với phạm vi rộng hơn. Các tổ chức không chỉ dùng VWAP để đánh giá hiệu quả khớp lệnh, mà còn tích hợp nó vào các thuật toán giao dịch tự động để giảm chi phí, giảm tác động thị trường và bảo vệ chiến lược giao dịch khỏi bị lộ.
Các tổ chức thường chia đơn hàng lớn thành nhiều phần nhỏ – gọi là “child orders” – và thực hiện chúng dàn trải trong ngày. Chiến lược này phục vụ nhiều mục tiêu:
Giảm tác động thị trường: Tránh làm rung động giá vì lệnh quá lớn
Che giấu quy mô giao dịch: Không để đối thủ đoán được động thái của tổ chức
Giảm chi phí tổng thể: Bao gồm cả chi phí hiển thị (slippage) và chi phí cơ hội
VWAP là một chuẩn mực linh hoạt để thực hiện điều đó – dễ đo lường, có thể lập trình, và phù hợp với nhiều kiểu thị trường khác nhau.
IS cho thấy bạn mất bao nhiêu tiền (hoặc có thể lời bao nhiêu) so với giá bạn mong muốn khi ra quyết định giao dịch.
IS = (Giá khi ra quyết định giao dịch – Giá thực tế khớp) × Khối lượng
Nếu bạn mua và giá khớp cao hơn giá kỳ vọng → IS dương → bạn tốn nhiều tiền hơn dự tính.
Nếu bạn bán và giá khớp thấp hơn giá kỳ vọng → IS dương → bạn thu được ít tiền hơn.
Hai chiến lược phổ biến để đo hiệu quả giao dịch tổ chức là VWAP và Implementation Shortfall (IS). Mỗi cái có điểm mạnh riêng:
Ưu điểm của VWAP:
Dễ triển khai và theo dõi
Được thị trường chấp nhận rộng rãi như một chuẩn mực
Phù hợp với các lệnh lớn (chiếm hơn 20% khối lượng giao dịch trung bình mỗi ngày)
Có xu hướng tối ưu hóa chi phí khớp lệnh minh bạch
Hạn chế của VWAP:
Không tối ưu cho các giao dịch cần khớp nhanh (gấp)
Có thể bỏ lỡ cơ hội thị trường nếu thị trường biến động mạnh
Độ lệch chuẩn cao hơn đối với các lệnh nhỏ
Tóm lại, VWAP là lựa chọn hợp lý khi mục tiêu là giá khớp trung bình công bằng với rủi ro thấp, trong khi IS phù hợp hơn khi cần phản ứng nhanh với thị trường hoặc tận dụng giá ngắn hạn.
VWAP không chỉ là công cụ kỹ thuật – nó còn phản ánh hành vi con người trên thị trường.
Fair value perception: Nhiều trader xem VWAP là “giá hợp lý”. Giao dịch ở trên VWAP → thị trường lạc quan. Dưới VWAP → thị trường nghi ngờ.
Hành vi tổ chức: Các lệnh lớn thường gom quanh VWAP để không tạo ra sóng lớn → giúp ta lần ra dấu vết “dòng tiền lớn”.
Hiệu ứng tự hiện thực hóa (self-fulfilling prophecy): Khi quá nhiều người dùng VWAP, nó tự trở thành một mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng.
Anchoring bias: Nhà đầu tư thường “bám chặt” vào mức giá quanh VWAP như mốc kỳ vọng, dù thị trường đã thay đổi.
Herding effect: Trader nhỏ lẻ có xu hướng bắt chước hành vi của tổ chức – đặc biệt quanh các vùng VWAP.
Loss aversion: Trader có thể không dám cắt lỗ vì cho rằng giá “sẽ quay lại VWAP” – dù xu hướng đã thay đổi.
Thay vì chỉ dùng VWAP như một đường tham chiếu, nhiều nhà giao dịch hiện đại mở rộng nó bằng cách thêm các dải độ lệch chuẩn – tương tự như Bollinger Bands nhưng được tính quanh VWAP. Điều này giúp tạo ra các vùng hỗ trợ và kháng cự động.
Dải trên: Giá vượt lên dải trên thường báo hiệu vùng quá mua – có thể đảo chiều giảm.
Dải dưới: Giá rơi xuống dải dưới thường là vùng quá bán – dễ phục hồi.
Giá bứt ra khỏi các dải này: Cho thấy có thể xuất hiện thay đổi lớn trong tâm lý thị trường.
Một chiến lược phổ biến khác là mean reversion (hồi quy trung bình) dựa trên VWAP. Lý thuyết đứng sau rất đơn giản: nếu giá đi quá xa VWAP, rất có thể nó sẽ quay lại.
Cách triển khai:
Vào lệnh long khi giá rơi xuống dưới dải VWAP thấp hơn.
Vào lệnh short khi giá vượt lên dải trên.
Thoát lệnh khi giá quay về gần đường VWAP chính giữa.
Dừng lỗ linh hoạt, dựa trên độ lệch chuẩn hoặc cấu trúc thị trường.
Với sự phát triển của deep learning, các thuật toán giao dịch VWAP ngày càng thông minh hơn. Thay vì tách riêng khâu dự đoán khối lượng và khâu chia nhỏ lệnh, các mô hình AI giờ đây có thể tối ưu hóa toàn bộ quá trình khớp lệnh – giúp giảm tác động thị trường và tiết kiệm chi phí thực thi.
Giao dịch tần số cao đã thay đổi cách thị trường vận hành. Với hàng triệu lệnh được khớp trong từng mili-giây, VWAP không thể chỉ được dùng “đại khái”. Các tổ chức giờ đây phải:
Chọn nơi khớp lệnh chiến lược (venue selection): vì không phải sàn nào cũng cung cấp cùng độ thanh khoản.
Thời gian hóa đơn hàng hợp lý: phân phối khớp lệnh theo sóng thị trường.
Tận dụng thanh khoản ẩn: không phải lúc nào “cái bạn thấy” cũng là “cái thị trường có”.
Dark pool – nơi khớp các lệnh lớn một cách ẩn danh – ngày càng phổ biến. Nhiều dark pool thậm chí sử dụng VWAP như cơ chế định giá nội bộ. Lợi ích:
Giá khớp tốt hơn: thường ở giữa bid và ask.
Giảm rò rỉ thông tin: không làm lộ ý định mua bán.
Chi phí giao dịch thấp hơn: cả hiển thị lẫn ẩn.
Brian Shannon là người phổ biến AVWAP. Ông nhấn mạnh ba nguyên tắc:
Chọn điểm neo khách quan: từ sự kiện tin tức, đột phá kỹ thuật hoặc đỉnh/đáy volume.
Phân tích đa khung thời gian: từ ngày đến tuần, thậm chí trong ngày.
Quản lý rủi ro là ưu tiên số một: với hệ thống stop-loss rõ ràng.
AVWAP đang đi lên → người mua kiểm soát → ưu tiên lệnh long.
AVWAP đang đi xuống → người bán kiểm soát → ưu tiên lệnh short.
AVWAP đi ngang → thị trường đang lưỡng lự → nên quan sát thêm.
VWAP (đặc biệt là AVWAP) giúp nhận ra các vùng hỗ trợ/kháng cự không rõ ràng qua mắt thường. Một khi mức AVWAP bị phá, nó thường “đổi vai” từ hỗ trợ thành kháng cự, và ngược lại.
Xảy ra khi giá cổ phiếu bị “nén” giữa hai đường AVWAP quan trọng. Đây là dấu hiệu của sự tích tụ năng lượng – thường báo hiệu một pha bứt phá mạnh tiếp theo theo xu hướng chính.
Trong xu hướng mạnh, khi giá tăng tốc rời xa khỏi điểm neo AVWAP ban đầu, ta có thể thiết lập một điểm neo AVWAP mới để xác định "lớp động lượng" tiếp theo trong xu hướng. Các mức dừng lỗ (stop-loss) cũng có thể được điều chỉnh dọc theo đường AVWAP mới này.
Chiến lược này dùng VWAP được neo tại các đỉnh/đáy mới hình thành trong các pha điều chỉnh. Khi giá không giữ được AVWAP này và quay lại xu hướng chính (phá vỡ xuống dưới hoặc lên trên), đó là tín hiệu cho thấy pha đảo chiều đang suy yếu và xu hướng chính đang được nối lại.
Vào lệnh theo Front-side và Back-side:
Front-side entry: Mua thấp hoặc bán cao, thường là tại các vùng cung/cầu khung thời gian lớn và nằm xa VWAP. Đây là lối vào mang tính dự đoán – khó bắt hơn nhưng mang lại mức giá tốt hơn.
Back-side entry: Lối vào có tính xác nhận cao hơn. Trader chờ giá cắt qua VWAP rồi quay lại kiểm tra từ phía đối diện, xác nhận sự thay đổi cấu trúc thị trường. Cách này an toàn hơn, nhưng có thể vào lệnh ở mức giá không tối ưu.
Khi giá vượt lên trên AVWAP được neo từ đỉnh gần nhất, điều này cho thấy phe mua đã giành lại quyền kiểm soát thị trường sau một giai đoạn điều chỉnh. Đây là tín hiệu cho thấy dòng tiền đang quay trở lại phía mua với động lượng đủ mạnh để hấp thụ áp lực bán trước đó – tạo tiền đề cho xu hướng tăng tiếp diễn.
Ngược lại, khi giá cắt xuống dưới AVWAP được neo từ đáy gần nhất, đó là tín hiệu phe bán đã lấy lại quyền chủ động, đảo ngược xu hướng phục hồi trước đó. Động thái này thường đi kèm với khối lượng gia tăng và cho thấy tâm lý thị trường đang chuyển sang bi quan – là cơ sở để mở vị thế bán theo đà giảm.
Swing trader có thể kết hợp nhiều đường AVWAP từ các khung thời gian khác nhau để đưa ra bức tranh tổng thể:
AVWAP ngày: xác định điểm vào trong ngắn hạn.
AVWAP tuần: theo dõi xu hướng trung hạn.
AVWAP tháng: hiểu được dòng tiền dài hạn.
Khi cả ba đường AVWAP cùng hướng và hỗ trợ nhau → đó là tín hiệu mạnh mẽ.
VWAP không chỉ hỗ trợ giao dịch trong vùng giá – mà còn hữu ích khi giá bứt phá ra khỏi vùng tích lũy:
Mua breakout khi giá vượt dải VWAP trên kèm khối lượng tăng mạnh.
Bán breakdown khi giá thủng dải VWAP dưới với áp lực bán rõ rệt.
Đặt target dựa vào mức mở rộng (extension) của dải độ lệch chuẩn.
Dừng lỗ chặt chẽ, đặt theo độ lệch chuẩn hoặc cấu trúc nến gần nhất.
Change of Guard (COG) có thể hiểu đơn giản là thời điểm “đổi ca” giữa phe mua và phe bán – tức là khi bên đang chiếm ưu thế trên thị trường bắt đầu mất kiểm soát, và phe còn lại dần chiếm ưu thế.
Thường thấy khi nến xanh (giá tăng) bắt đầu xuất hiện dày đặc hơn, có thân nến lớn hơn, và volume tăng lên – trong khi nến đỏ dần yếu đi.
Điều này cho thấy dòng tiền đang dịch chuyển sang bên mua – và là tín hiệu bullish (tăng giá).
Ngược lại, nến đỏ trở nên chủ đạo, áp đảo nến xanh cả về số lượng lẫn kích thước.
Volume đi kèm nến giảm cũng cao hơn, cho thấy áp lực bán đang mạnh dần lên – là tín hiệu bearish (giảm giá).
VWAP là thước đo "giá trị hợp lý" của thị trường tại một thời điểm – còn COG giúp bạn biết ai đang kiểm soát thị trường tại mức giá đó.
👉 Khi COG dương xảy ra ngay tại vùng VWAP (hoặc tại AVWAP từ điểm neo quan trọng):
Phe mua không chỉ giành lại quyền kiểm soát, mà còn làm điều đó tại một vùng giá then chốt.
Đây là tín hiệu cực kỳ mạnh để xác nhận điểm vào lệnh long.
👉 Ngược lại, COG âm tại VWAP cho thấy:
Bên bán đang lấy lại thế chủ động ngay tại vùng có tính thanh khoản cao – hỗ trợ cho các chiến lược short.
Hãy tưởng tượng VWAP là “đường ranh giới trung lập” của thị trường. Khi bạn thấy:
Giá nằm gần VWAP
Và các cây nến bắt đầu chuyển từ đỏ sang xanh, volume tăng
→ Có thể hiểu là: phe mua đang giành lại quyền điều khiển ngay tại vùng giá công bằng → Tín hiệu vào lệnh mua rõ ràng hơn.
Mua khi giá dưới VWAP và RSI đang oversold → thị trường có khả năng phục hồi.
Bán khi giá trên VWAP và RSI overbought → tín hiệu chốt lời.
Khi VWAP và RSI cùng hướng → xác nhận xu hướng mạnh.
Confluence (hội tụ) giữa VWAP và EMA/SMA → tạo vùng hỗ trợ/kháng cự mạnh.
Phân kỳ giữa VWAP và MA → cảnh báo khả năng đảo chiều.
Phối hợp nhiều khung thời gian → tăng xác suất thành công.
Vùng VWAP gần với High Volume Node (HVN) → hỗ trợ/kháng cự đáng tin cậy.
Vùng VWAP trống (Low Volume Node) → dễ có breakout.
Điểm Point of Control (POC) kết hợp VWAP → theo dõi dòng tiền tổ chức.
Lỗi thường gặp:
Quá lệ thuộc vào VWAP, xem như “chén thánh”.
Vào lệnh ngay khi giá chạm VWAP mà không đợi xác nhận volume.
Chọn điểm neo AVWAP một cách ngẫu nhiên, thiếu logic thị trường.
Bỏ qua hoàn toàn bối cảnh thị trường lớn hơn (tin tức, dòng tiền vĩ mô…).
Best practices:
Luôn kiểm tra nhiều khung thời gian với VWAP.
Xác nhận bằng khối lượng trước khi hành động.
Quản lý rủi ro chủ động, đặt stop-loss theo cấu trúc giá – không chỉ theo VWAP.
Kết hợp VWAP với các tín hiệu sentiment, đặc biệt trong môi trường nhiều fake-out.
Trong thị trường forex – nơi giao dịch diễn ra 24/7 mà không có “đóng cửa” hàng ngày như chứng khoán – cách sử dụng VWAP cần điều chỉnh một chút:
Session-based VWAP: Thay vì reset theo ngày, VWAP được tính theo từng phiên giao dịch (châu Á, Âu, Mỹ).
Cặp tiền thanh khoản cao (EUR/USD, GBP/USD...) cho tín hiệu VWAP đáng tin cậy hơn so với các cặp nhỏ.
Sự kiện kinh tế lớn (FOMC, CPI, NFP...) là điểm neo AVWAP cực kỳ quan trọng để theo dõi tâm lý sau tin.
Giao dịch tiền điện tử hoạt động liên tục không nghỉ – vì vậy, VWAP cần áp dụng linh hoạt hơn:
Tính VWAP nhiều lần mỗi ngày, đặc biệt với các đồng có biến động mạnh như BTC, ETH.
Sử dụng dải độ lệch chuẩn rộng hơn, do thị trường crypto có biên độ dao động lớn.
Cẩn trọng với khối lượng thấp, vì VWAP trong các đồng kém thanh khoản dễ bị “nhiễu”.
Với hàng hóa như dầu, vàng, nông sản… VWAP cần kết hợp với các yếu tố cơ bản:
Mùa vụ và chu kỳ cung cầu: rất quan trọng với nông sản (ngô, cà phê, đậu nành...).
Chi phí lưu kho và vận chuyển: ảnh hưởng đến “fair value” nên cần điều chỉnh trong chiến lược định giá.
Phản ứng với dữ liệu tồn kho (như API, EIA với dầu thô) là điểm neo hiệu quả cho AVWAP.