Trong bài trước, chúng ta đã tìm hiểu nền tảng lý thuyết chu kỳ của Gann. Ở bài này, chúng ta sẽ đi sâu vào 7 chu kỳ thời gian quan trọng nhất mà Gann phát hiện – từ chu kỳ ngắn 7 ngày đến chu kỳ dài 60 năm – kèm ví dụ thực tế và hướng dẫn áp dụng.
Tên chu kỳ | Độ dài trung bình (ngày) | Độ dài trung bình (năm/tháng/tuần/ngày) |
---|---|---|
18 năm | 6547.2 | 17.93 năm |
9 năm | 3273.6 | 8.96 năm |
54 tháng | 1636.8 | 53.77 tháng |
18 tháng | 545.6 | 17.93 tháng |
40 tuần | 272.8 | 38.97 tuần |
20 tuần | 136.4 | 19.48 tuần |
80 ngày | 68.2 | 68.2 ngày |
40 ngày | 34.1 | 34.1 ngày |
20 ngày | 17.0 | 17 ngày |
10 ngày | 8.5 | 8.5 ngày |
5 ngày | 4.3 | 4.3 ngày |
Lưu ý: Các chu kỳ này có thể dao động nhẹ quanh giá trị trung bình do biến động thị trường thực tế
Cyclical (Tính chu kỳ): Giá luôn lặp lại theo các mẫu hình nhất định.
Harmonic (Tính điều hòa): Các chu kỳ thường là bội số của 2 hoặc 3 (ví dụ: 9 năm, 18 năm, 54 tháng).
Synthetic (Tổng hợp): Giá là sự tổng hòa của nhiều chu kỳ nhỏ lồng ghép.
Congruent (Đồng pha): Đáy của các chu kỳ thường trùng với đáy giá.
Proportional (Tỷ lệ): Chu kỳ dài hơn thường tạo biên độ giá lớn hơn.
Nominal (Danh nghĩa): Một số chu kỳ xuất hiện phổ biến hơn (bảng trên).
Variable (Biến động): Chu kỳ có thể lệch nhẹ do yếu tố ngoại vi.
5 ngày (4.3 ngày): Chu kỳ tuần giao dịch, phù hợp cho swing trading.
10 ngày (8.5 ngày): Chu kỳ hai tuần, thường thấy ở cổ phiếu bluechip.
20 ngày (17 ngày): Chu kỳ tháng, dùng xác định điểm mua/bán ngắn hạn.
40 ngày (34.1 ngày): Đảo chiều trung hạn, đặc biệt ở thị trường hàng hóa.
80 ngày (68.2 ngày): Chu kỳ quý, thường xuất hiện trong các đợt báo cáo tài chính.
20 tuần (136.4 ngày): Chu kỳ nửa năm, phù hợp với các cổ phiếu vốn hóa lớn.
40 tuần (272.8 ngày): Chu kỳ năm, xác định các đỉnh/đáy lớn.
18 tháng (545.6 ngày), 54 tháng (1636.8 ngày): Đảo chiều chu kỳ kinh tế, thị trường bất động sản, vàng.
9 năm (3273.6 ngày), 18 năm (6547.2 ngày): Chu kỳ thế hệ, thường trùng với các biến động vĩ mô lớn như khủng hoảng tài chính, bong bóng tài sản.
Chọn Điểm Neo: Tìm đỉnh/đáy lịch sử (ví dụ: đáy Vàng 2023).
Đo Khoảng Thời Gian: Tính số ngày/tuần giữa các đỉnh/đáy.
Chiếu Xuống Tương Lai: Dùng Square of Nine để tìm ngày đảo chiều tiềm năng.
Kết Hợp Góc Gann: Vẽ góc 45° từ điểm neo để xác định xu hướng.
Kiểm Tra Lại: So sánh với Fibonacci Time Zones (21/34/55 ngày).
Ví dụ:
Ví dụ: Từ đáy $1,615 của vàng (3/2023) chiếu 144 ngày → $1,950 (8/2023), trùng mức Square of Nine.
Biến Động (Variable): Chu kỳ có thể lệch do tin vĩ mô (ví dụ: FED tăng lãi suất). Khi áp dụng chu kỳ chuẩn, hãy cho phép biến động nhất định (ví dụ 5-10% tổng thời gian của chu kỳ chuẩn).
Giải Pháp: Kết hợp với hỗ trợ/kháng cự và volume để xác nhận.
Công thức Gann:
Biên độ (%) = Thời gian chu kỳ (ngày) ÷ 10 Ví dụ: Chu kỳ 90 ngày → biên độ giá dự đoán ~9%
Hiểu và áp dụng chu kỳ thời gian của Gann giúp nhà đầu tư "đón đầu" các điểm đảo chiều quan trọng. Tuy nhiên, cần linh hoạt điều chỉnh do tính biến động của thị trường. Bài tiếp theo sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Gann Angles và Square of Nine để tối ưu hóa lợi nhuận.