Công cụ: Spectrum Analyzer (TradingView/Timing Solution)
Thực hiện:
Tải dữ liệu giá 5-10 năm → Chọn Spectrum → Phân tích phổ tần số.
Chọn chu kỳ "đỉnh nhọn" trên biểu đồ periodogram (ví dụ: 160 ngày).
Kiểm tra độ trễ: Cho phép ±15 ngày (ví dụ: 145-175 ngày).
Ví dụ:
VN-Index (2018-2023): Spectrum phát hiện chu kỳ mạnh 157-163 ngày, ứng với 3 đỉnh/đáy lớn mỗi năm.
Tiêu chí:
Yếu Tố | Chu Kỳ 100-200 Ngày | Chu Kỳ >200 Ngày |
---|---|---|
Biên độ giá | ≥10% | ≥20% |
Xác nhận SMA | SMA50 | SMA100 |
Liên thị trường | SP500/Vàng | Lãi suất FED |
Cách làm:
Bước 1: Dùng ZigZag indicator (độ lệch 10%) để tự động đánh dấu đỉnh/đáy.
Bước 2: So sánh với khung tuần/tháng để lọc nhiễu.
Bước 3: Kiểm tra liên thị trường (ví dụ: Đáy VN-Index 3/2020 trùng đáy SP500).
Nguyên tắc:
Chu kỳ con = Chu kỳ cha / 2 hoặc 3 (ví dụ: 160 ngày → 80, 53, 27 ngày).
Turbo Cycle tự động detect các chu kỳ con có xác suất cao.
Ví dụ:
Chu kỳ cha 160 ngày → Chu kỳ con:
80 ngày (160/2)
53 ngày (160/3)
27 ngày (160/6)
Quy tắc:
Chỉ dùng làm xác nhận phụ cho chu kỳ chính.
3 sự kiện quan trọng:
Giao hội Sao Mộc-Sao Thổ (20 năm)
Nhật thực/Nguyệt thực (7-14 ngày trước/sau)
Mercury Retrograde (tăng biến động)
Case Study 2023:
Đáy VN-Index tháng 10/2023 trùng:
Chu kỳ 160 ngày từ đỉnh 5/2023.
Sao Hỏa vào Bảo Bình (ngày 20/10).
Công cụ:
Khung giờ: Xác định chu kỳ 4-8h.
Fibonacci Time Zones: 21/34/55 phiên.
Wyckoff Accumulation: Xác nhận volume tại đáy chu kỳ.
Ví dụ:
Chu kỳ 27 ngày trên VN-Index → Trade theo khung 4h với lệnh giữ 2-5 ngày.
Nguyên tắc:
Tỷ lệ R:R ≥ 1:3 khi chu kỳ cha + con cùng phase.
Stop-loss: Dưới đáy chu kỳ con gần nhất.
Xác nhận bằng:
Gann Angles (45°)
Khối lượng tăng đột biến
Ví dụ:
Mua VN-Index tại đáy 160 ngày (1,100 điểm):
SL: 1,080 (-1.8%)
TP: 1,160 (+5.4%)
Chu kỳ cha: 160 ngày (đỉnh 1,500 → 1/2024).
Chu kỳ con: 80 ngày (đáy 1,350 → 3/2024).
Thiên văn: Sao Mộc vào Kim Ngưu (hỗ trợ hàng hóa).
Vào lệnh: 1,360 (kèm volume tăng 30%).
Kết quả: Đạt TP 1,450 (+6.6%) sau 45 ngày.
Không ép chu kỳ: tránh gượng ép dữ liệu lịch sử vào khuôn mẫu chu kỳ định sẵn, thay vào đó để thị trường tự xác nhận chu kỳ thông qua hành động giá.
Kết hợp đa khung: Luôn xem xét chu kỳ lớn trước khi vào lệnh nhỏ.
Backtest: Kiểm tra độ chính xác qua ít nhất 20 lần lặp chu kỳ.
"Không ép chu kỳ" là việc tránh gượng ép dữ liệu lịch sử vào khuôn mẫu chu kỳ định sẵn, thay vào đó để thị trường tự xác nhận chu kỳ thông qua hành động giá. Đây là cách tiếp cận khoa học nhằm tránh overfitting (hiện tượng mô hình hoạt động tốt trên dữ liệu cũ nhưng thất bại với dữ liệu mới).
a. Tính Biến Động Của Thị Trường
Chu kỳ không phải hằng số: Chịu ảnh hưởng bởi tin vĩ mô (lãi suất, chiến tranh, đại dịch).
Ví dụ 2020: Chu kỳ 90 ngày của S&P 500 bị phá vỡ do FED can thiệp mạnh, thay vì đảo chiều như dự kiến, thị trường tiếp tục tăng mạnh 12.
b. Sai Số Thống Kê
Chu kỳ danh nghĩa (nominal cycles) chỉ mang tính tham chiếu, không phải tuyệt đối.
Quy tắc vàng: Cho phép sai số ±3% thời gian chu kỳ (ví dụ chu kỳ 100 ngày → ±3 ngày).
c. Đa Chu Kỳ Chồng Chéo
Thị trường là tổng hợp của nhiều chu kỳ (ngắn + trung + dài hạn).
Ví dụ: Đáy 144 ngày có thể bị vô hiệu nếu trùng với đỉnh chu kỳ 20 năm 5.
d. Tín Hiệu Nhiễu
Các đỉnh/đáy giả (false breakouts) thường xuất hiện, đòi hỏi xác nhận bằng volume và hỗ trợ/kháng cự.
Bước 1: Xác Định Chu Kỳ "Tự Nhiên"
Dùng Spectrum Analyzer (TradingView) để tìm chu kỳ có biên độ mạnh nhất, không chọn chu kỳ dựa trên thành kiến cá nhân.
Ví dụ: VN-Index 2023 có chu kỳ mạnh ở 157 ngày, không phải 150 ngày như nhiều người kỳ vọng.
Bước 2: Kiểm Tra Tính Đồng Bộ
Chu kỳ phải đồng bộ trên nhiều khung thời gian (tuần + tháng).
Công thức kiểm tra:
Chu kỳ cha (Ví dụ: 160 ngày) = 2 × Chu kỳ con (80 ngày)
Bước 3: Chờ Xác Nhận Từ Hành Động Giá
Tín hiệu hợp lệ: Giá phá vỡ chu kỳ >3 ngày kèm volume tăng đột biến.
Ví dụ: Nếu dự báo đáy chu kỳ 144 ngày vào ngày 15/6 nhưng giá tiếp tục giảm qua 18/6 → Bỏ qua tín hiệu.
Bước 4: Kết Hợp Đa Yếu Tố
Dùng 3 lớp xác nhận trước khi vào lệnh:
Chu kỳ (Time)
Hỗ trợ/kháng cự (Price)
Volume/Dòng tiền (Volume)