Sự biến động tỷ giá USD/VND, dù là tăng hay giảm, đều có tác động sâu rộng đến nền kinh tế và thị trường chứng khoán Việt Nam. Thay đổi tỷ giá thường đi kèm với biến động của lạm phát và chính sách lãi suất từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích ảnh hưởng của tỷ giá đối với các ngành kinh tế, lạm phát, và chính sách tiền tệ, đồng thời nêu ví dụ về các ngành và doanh nghiệp cụ thể.
Khi tỷ giá USD tăng (nghĩa là USD mạnh lên so với VND), các doanh nghiệp có nguồn thu chính từ xuất khẩu sẽ được hưởng lợi. Doanh thu bằng USD khi quy đổi sang VND sẽ cao hơn, tăng lợi nhuận. Những ngành xuất khẩu chủ lực như thủy sản, dệt may, gỗ, cao su có thể hưởng lợi trong bối cảnh này.
Ví dụ: Ngành thủy sản với các doanh nghiệp như Vĩnh Hoàn (VHC) hay Nam Việt (ANV) có thể gia tăng doanh thu khi xuất khẩu sang các thị trường như Mỹ hay Trung Quốc.
Ngược lại, doanh nghiệp phải nhập khẩu nguyên liệu hoặc có khoản nợ vay bằng ngoại tệ sẽ chịu nhiều rủi ro khi tỷ giá tăng. Chi phí nhập khẩu và trả nợ bằng USD sẽ tăng, làm giảm lợi nhuận.
Ví dụ: Tập đoàn Hòa Phát (HPG) nhập khẩu nhiều nguyên liệu sản xuất thép từ nước ngoài, trong khi doanh thu chủ yếu đến từ nội địa. Điều này khiến chi phí nhập khẩu tăng và lợi nhuận giảm.
Tương tự, các doanh nghiệp năng lượng như Nhà máy điện NT2 gặp khó khăn vì nguyên liệu đầu vào (khí đốt) tính bằng USD.
Khi USD giảm giá (USD yếu đi so với VND), các doanh nghiệp nhập khẩu hưởng lợi nhờ chi phí nhập khẩu thấp hơn. Các doanh nghiệp có khoản nợ ngoại tệ cũng sẽ dễ dàng hơn trong việc trả nợ.
Ví dụ: Ngành thép và điện, như Hòa Phát và NT2, có thể thấy chi phí sản xuất giảm, qua đó tăng lợi nhuận khi tỷ giá USD giảm.
Ngược lại, doanh nghiệp phải nhập khẩu nguyên liệu hoặc có khoản nợ vay bằng ngoại tệ sẽ chịu nhiều rủi ro khi tỷ giá tăng. Chi phí nhập khẩu và trả nợ bằng USD sẽ tăng, làm giảm lợi nhuận.
Ví dụ: Tập đoàn Hòa Phát (HPG) nhập khẩu nhiều nguyên liệu sản xuất thép từ nước ngoài, trong khi doanh thu chủ yếu đến từ nội địa. Điều này khiến chi phí nhập khẩu tăng và lợi nhuận giảm.
Tương tự, các doanh nghiệp năng lượng như Nhà máy điện NT2 gặp khó khăn vì nguyên liệu đầu vào (khí đốt) tính bằng USD.
Tỷ giá USD tăng thường kéo theo nguy cơ lạm phát, đặc biệt khi chi phí nhập khẩu hàng hóa và nguyên liệu tăng lên. Điều này có thể dẫn đến việc tăng giá bán hàng hóa, làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Ngược lại, khi tỷ giá giảm, chi phí nhập khẩu giảm, giúp hạ nhiệt lạm phát.
Ngân hàng Nhà nước thường phải can thiệp bằng cách điều chỉnh lãi suất để kiểm soát tỷ giá và lạm phát. Khi tỷ giá USD tăng quá cao, NHNN có thể tăng lãi suất để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, giảm áp lực lên tỷ giá. Tuy nhiên, tăng lãi suất cũng làm tăng chi phí vay vốn, gây áp lực lên doanh nghiệp.
Ví dụ: Trong quá khứ, NHNN đã phải tăng lãi suất nhằm ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng chi phí vay vốn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp có nợ vay lớn.
Việt Nam nhập khẩu rất nhiều nguyên liệu từ Trung Quốc, do đó biến động của Nhân dân tệ (CNY) cũng ảnh hưởng đáng kể. Khi tỷ giá USD/CNY tăng, chi phí nhập khẩu từ Trung Quốc tăng theo, gây áp lực lên các doanh nghiệp như Hòa Phát và EVN, trong khi doanh nghiệp xuất khẩu sang Trung Quốc như Nam Việt (ANV) có thể hưởng lợi.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vay nợ bằng Yên Nhật (JPY), do đó tỷ giá USD/JPY cũng có ảnh hưởng. Khi JPY tăng giá so với VND, các doanh nghiệp có khoản vay bằng JPY sẽ chịu áp lực nặng nề, như NT2, trong khi các doanh nghiệp xuất khẩu sang Nhật Bản như FPT có thể hưởng lợi.
Sự thay đổi của tỷ giá USD, dù là tăng hay giảm, đều có tác động lớn đến các doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Doanh nghiệp xuất khẩu thường hưởng lợi khi tỷ giá USD tăng, trong khi doanh nghiệp nhập khẩu và có nợ vay ngoại tệ gặp nhiều thách thức. Ngoài ra, tỷ giá còn liên quan mật thiết đến lạm phát và chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước. Đối với nhà đầu tư mới, hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn.