Thuật ngữ Giao dịch ký quỹ / đòn bẫy (Margin)

Giao dịch ký quỹ / đòn bẫy (Margin)

Margin trong chứng khoán là công cụ giúp nhà đầu tư tăng khả năng đầu tư bằng cách vay tiền từ công ty chứng khoán. Hiểu rõ cách hoạt động và rủi ro để sử dụng hiệu quả.

Nội dung

Margin là gì?

Margin, hay còn gọi là giao dịch ký quỹ, là một hình thức đầu tư chứng khoán trong đó nhà đầu tư có thể vay tiền từ công ty chứng khoán để mua thêm cổ phiếu. Đây là một công cụ tài chính giúp nhà đầu tư tăng khả năng đầu tư của mình, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được sử dụng cẩn thận.

Quy định về Margin

Theo Nghị định 86/2016/NĐ-CP và Nghị định 151/2018/NĐ-CP:

  1. Công ty chứng khoán phải đáp ứng các điều kiện như có nghiệp vụ môi giới chứng khoán, không thuộc diện kiểm soát đặc biệt, và có tỷ lệ vốn khả dụng đạt trên 180% trong 12 tháng liên tục.

  2. Tỷ lệ cho vay margin tối đa là 50% giá trị chứng khoán.

  3. Thời hạn cho vay margin thông thường là 3 tháng và có thể gia hạn.

Cách hoạt động của Margin

  1. Nhà đầu tư mở một tài khoản margin với công ty chứng khoán.

  2. Công ty chứng khoán cho phép nhà đầu tư vay tiền để mua cổ phiếu.

  3. Cổ phiếu được mua sẽ được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay.

  4. Nhà đầu tư phải duy trì một tỷ lệ ký quỹ nhất định theo quy định của công ty chứng khoán.

Cách tính Margin

Tỷ lệ ký quỹ margin được tính bằng công thức:

Tỷ lệ ký quỹ margin = Giá trị tài sản ròng / Giá trị danh mục đầu tư

Trong đó:

  • Giá trị tài sản ròng: Giá trị cổ phiếu mà nhà đầu tư mua sau khi trừ đi nợ margin (gốc và lãi).

  • Giá trị danh mục đầu tư: Tổng giá trị cổ phiếu mà nhà đầu tư mua bằng cả vốn tự có và vốn vay margin.

Ví dụ: Nếu nhà đầu tư có 100 triệu đồng và được công ty chứng khoán cho vay thêm 50 triệu đồng, tổng giá trị đầu tư là 150 triệu đồng. Tỷ lệ ký quỹ margin sẽ là: 100/150 = 66.67%

Chi phí liên quan đến Margin

  1. Lãi suất margin: Thường dao động từ 11-14% mỗi năm, tùy theo từng công ty chứng khoán và thời điểm.

  2. Phí giao dịch: Phí mua bán chứng khoán thông thường.

  3. Phí lưu ký: Phí giữ chứng khoán tại công ty chứng khoán.

Lưu ý: Chi phí margin được tính hàng ngày, vì vậy càng giữ lâu, chi phí càng cao.

Hạn mức Margin của các Công ty Chứng khoán

Một điểm quan trọng cần lưu ý là mỗi công ty chứng khoán sẽ có hạn mức cấp margin khác nhau cho các mã cổ phiếu khác nhau. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  1. Chất lượng cổ phiếu: Các cổ phiếu có chất lượng tốt, thuộc nhóm VN30 hoặc các bluechip thường được cấp hạn mức margin cao hơn.

  2. Thanh khoản của cổ phiếu: Cổ phiếu có thanh khoản cao thường được cấp hạn mức margin lớn hơn.

  3. Chính sách riêng của công ty chứng khoán: Mỗi công ty có thể có đánh giá và chiến lược riêng về việc cấp margin.

  4. Tình hình thị trường: Trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh, công ty chứng khoán có thể điều chỉnh hạn mức margin để quản lý rủi ro.

  5. Quy định của UBCKNN: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước có quy định chung về tỷ lệ cho vay margin tối đa, nhưng trong phạm vi này, các công ty chứng khoán có thể linh hoạt điều chỉnh.

Ví dụ:

  • Cổ phiếu A có thể được Công ty Chứng khoán X cho vay margin lên đến 50% giá trị, trong khi Công ty Chứng khoán Y chỉ cho vay 40%.

  • Cổ phiếu B có thể được cấp hạn mức margin 30% tại Công ty X, nhưng chỉ 20% tại Công ty Y.

Nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ hạn mức margin cho từng mã cổ phiếu tại công ty chứng khoán mình sử dụng trước khi quyết định đầu tư. Điều này sẽ giúp lập kế hoạch đầu tư chính xác và tránh những bất ngờ không mong muốn.

Ảnh hưởng của Margin đến thị trường chứng khoán

  1. Tăng thanh khoản: Margin giúp tăng lượng tiền đổ vào thị trường, làm tăng khối lượng giao dịch.

  2. Tăng biến động giá: Khi nhiều nhà đầu tư sử dụng margin để mua, giá cổ phiếu có thể tăng nhanh hơn. Ngược lại, khi thị trường giảm, việc bán tháo để trả nợ margin có thể làm giá giảm mạnh hơn.

  3. Hiệu ứng đòn bẩy: Margin có thể khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ, làm tăng rủi ro và biến động của thị trường.

  4. Rủi ro hệ thống: Nếu nhiều nhà đầu tư sử dụng margin và thị trường đột ngột sụt giảm, có thể dẫn đến hiệu ứng domino, gây ra sự sụp đổ lan rộng.

Ưu điểm của Margin

  • Tăng khả năng đầu tư: Nhà đầu tư có thể mua được nhiều cổ phiếu hơn so với việc chỉ sử dụng vốn tự có.

  • Tăng cơ hội lợi nhuận: Khi giá cổ phiếu tăng, lợi nhuận có thể được nhân lên nhiều lần.

  • Tận dụng cơ hội đầu tư: Có thể nhanh chóng nắm bắt cơ hội khi thị trường thuận lợi.

Nhược điểm của Margin

  • Rủi ro thua lỗ lớn: Khi giá cổ phiếu giảm, thua lỗ cũng sẽ bị nhân lên.

  • Áp lực trả nợ: Nhà đầu tư phải trả lãi cho khoản vay margin.

  • Rủi ro bị bán giải chấp: Nếu giá cổ phiếu giảm mạnh, nhà đầu tư có thể bị yêu cầu bổ sung tiền hoặc bị bán cổ phiếu để trả nợ.

Một số khái niệm liên quan

  • Call Margin: Yêu cầu từ công ty chứng khoán để nhà đầu tư nạp thêm tiền khi tỷ lệ ký quỹ giảm xuống dưới mức quy định.

  • Full Margin: Trạng thái sử dụng tối đa tỷ lệ ký quỹ được cho phép.

  • Margin Level: Hạn mức tối đa mà nhà đầu tư được cấp trên tài khoản chứng khoán.

Lưu ý khi sử dụng Margin

  1. Chỉ sử dụng margin khi bạn đã có kinh nghiệm đầu tư chứng khoán (thường là sau 2-3 năm).

  2. Nên sử dụng margin trong giao dịch ngắn hạn, tránh sử dụng cho đầu tư dài hạn.

  3. Chỉ sử dụng margin khi thị trường có xu hướng tăng trưởng rõ ràng.

  4. Nên đầu tư vào các cổ phiếu có tính thanh khoản cao như cổ phiếu Bluechip hoặc cổ phiếu cơ bản.

  5. Luôn duy trì một khoản tiền dự phòng để đối phó với các tình huống bất ngờ.

  6. Theo dõi chặt chẽ tài khoản và diễn biến thị trường để có thể ứng phó kịp thời.

  7. Đặt lệnh stop-loss để hạn chế rủi ro.

  8. Không nên sử dụng toàn bộ hạn mức margin được cấp.

Kết luận

Margin là một công cụ đầu tư mạnh mẽ nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Đối với người mới bắt đầu, nên tập trung vào việc học hỏi và tích lũy kinh nghiệm trước khi sử dụng margin. Khi đã hiểu rõ về cách hoạt động và rủi ro của margin, bạn có thể cân nhắc sử dụng nó một cách cẩn trọng để tăng hiệu quả đầu tư của mình. Luôn nhớ rằng, việc quản lý rủi ro và có chiến lược đầu tư rõ ràng là chìa khóa để sử dụng margin hiệu quả trong đầu tư chứng khoán.