Thuật ngữ Khoảng trống giá (Fair Value Gap)

Khoảng trống giá (Fair Value Gap)

Fair Value Gap là khoảng trống giá xuất hiện khi thị trường di chuyển mạnh, tạo cơ hội giao dịch từ việc lấp đầy vùng thiếu thanh khoản này.

Nội dung

Giới Thiệu Fair Value Gap (FVG)

Fair Value Gap (FVG) là một khái niệm quan trọng trong phân tích kỹ thuật, thường được các nhà giao dịch sử dụng để tìm kiếm các vùng giá tiềm năng. Nó biểu thị một khoảng trống giá xuất hiện khi có sự di chuyển mạnh từ lực mua hoặc bán, tạo ra sự thiếu thanh khoản giữa các cây nến liên tiếp. Khoảng trống này cho thấy sự mất cân bằng cung cầu và có thể cung cấp các cơ hội giao dịch khi giá quay lại "lấp đầy" vùng này.

Vai Trò Của Fair Value Gap

FVG không chỉ là dấu hiệu cho thấy sự biến động mạnh của thị trường mà còn giúp nhận diện vùng giá tiềm năng cho giao dịch. Nó phản ánh tâm lý và hành động của các nhà đầu tư lớn, có thể tạo ra sự thay đổi nhanh chóng trong xu hướng giá, và là chỉ báo cho sự thiếu thanh khoản trên thị trường.

Vai Trò Của Volume Đối Với FVG

Volume đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ mạnh mẽ của FVG. Khi một FVG được hình thành với khối lượng giao dịch cao, điều này cho thấy lực mua hoặc bán mạnh mẽ, thường liên quan đến hoạt động của các nhà đầu tư lớn (smart money). Ngược lại, FVG với khối lượng thấp có thể cho thấy động thái yếu hơn, ít tin cậy hơn và có khả năng dễ bị lấp đầy nhanh chóng.

Cách FVG Phản Ánh Tâm Lý Nhà Đầu Tư Lớn và Nhỏ

  • Nhà đầu tư lớn (Smart Money): Khi các tổ chức lớn tạo ra FVG, điều này thể hiện sự dịch chuyển mạnh mẽ và có thể dẫn đến việc giá quay lại lấp đầy để thu hút thêm thanh khoản hoặc điều chỉnh lệnh.

  • Nhà đầu tư nhỏ (Retail Traders): Nhà đầu tư nhỏ có thể phản ứng một cách cảm tính khi thấy giá di chuyển mạnh hoặc khi FVG được lấp đầy, dẫn đến việc đặt lệnh không hiệu quả nếu không hiểu rõ về nguyên nhân.

Khi một lệnh mua lớn được thực hiện, thường sẽ có một cú tăng giá mạnh trên thị trường. Điều này tạo điều kiện cho những người đang nắm giữ vị thế chốt lời tại mức giá cao hơn, dẫn đến giá có thể giảm trở lại sau cú tăng. Tuy nhiên, trong trường hợp giá tiếp tục tăng mà không giảm sau cú tăng mạnh, điều này cho thấy những người đang nắm giữ vị thế tin rằng mức giá mới là an toàn để tiếp tục nắm giữ hoặc mua thêm. Ngược lại, khi một lệnh bán lớn xuất hiện, thị trường có thể giảm mạnh, tạo điều kiện cho những người bán chốt lời. Nếu giá không phục hồi và tiếp tục giảm sâu hơn, điều này phản ánh niềm tin của nhà đầu tư rằng mức giá giảm sẽ còn tiếp tục hoặc là cơ hội để gia tăng vị thế bán.

Nhận Diện Fair Value Gap Trên Biểu Đồ

  • Dấu hiệu nhận biết: FVG thường xuất hiện trong chuỗi nến ba cây, với một khoảng trống giữa giá thấp nhất của cây nến đầu tiên và giá cao nhất của cây nến thứ ba, trong khi cây nến thứ hai là một cây nến mạnh di chuyển nhanh qua vùng giá này.

  • Khung thời gian phù hợp: FVG trên khung thời gian lớn như H4, D1, hoặc W1 thường mang ý nghĩa quan trọng hơn và đáng tin cậy hơn so với các khung thời gian nhỏ như M15 hay M5. Khi bạn trade trên khung thời gian nhất định, hãy dùng FVG của khung thời gian lớn hơn để xác nhận.

  • FVG tăng và giảm:

    • Bullish FVG (FVG tăng): Xuất hiện trong xu hướng tăng và là vùng tiềm năng để hỗ trợ khi giá quay trở lại.

    • Bearish FVG (FVG giảm): Xuất hiện trong xu hướng giảm và có thể đóng vai trò là kháng cự khi giá quay lại.

bullish-vs-bearish-fvg

Valid và Invalid Fair Value Gap

1. Valid FVG (FVG Hợp Lệ)

FVG hợp lệ là FVG có khả năng được lấp đầy hoặc phản ứng với giá một cách mạnh mẽ và tạo ra các cơ hội giao dịch. Một FVG hợp lệ thường có các đặc điểm sau:

  • Volume lớn: Xuất hiện trong điều kiện thị trường có volume lớn, cho thấy sự tham gia mạnh mẽ của các nhà đầu tư lớn.

  • Kết hợp với xu hướng thị trường: Xuất hiện khi thị trường có xu hướng rõ ràng hoặc sau các giai đoạn phá vỡ cấu trúc (Break of Structure), cho thấy FVG là kết quả của lực cung hoặc cầu mạnh.

  • Không bị "overlap" hoặc lấp đầy nhanh: Một FVG hợp lệ thường sẽ không bị lấp đầy hoàn toàn ngay lập tức và có thể đóng vai trò là vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng cho đến khi được lấp đầy hoàn toàn.

2. Invalid FVG (FVG Không Hợp Lệ)

FVG không hợp lệ là những khoảng trống giá xuất hiện nhưng không mang lại giá trị đáng kể trong việc xác định cơ hội giao dịch. Các đặc điểm của FVG không hợp lệ bao gồm:

  • Volume thấp: FVG xuất hiện mà không có sự gia tăng đáng kể trong volume, cho thấy lực cung cầu không đủ mạnh và có thể dẫn đến các cú di chuyển giá yếu.

  • Lấp đầy nhanh chóng: Nếu giá quay lại và lấp đầy FVG gần như ngay lập tức, điều này có thể cho thấy vùng này không thực sự có ý nghĩa về mặt thanh khoản hoặc mức độ tham gia của các nhà giao dịch lớn.

  • Không kết hợp với xu hướng: Nếu FVG xuất hiện trong một xu hướng không rõ ràng hoặc trong vùng thị trường đi ngang (sideways market), nó có thể không đủ mạnh để cung cấp tín hiệu giao dịch hiệu quả.

Cách Nhận Diện và Sử Dụng Valid và Invalid FVG

  • Valid FVG có thể đóng vai trò là vùng hồi giá tiềm năng hoặc điểm vào lệnh. Nhà giao dịch cần quan sát kỹ hành vi giá và volume khi giá quay lại vùng này để xác nhận cơ hội giao dịch.

  • Invalid FVG có thể chỉ là những khoảng trống giá tạm thời và không nên sử dụng làm điểm vào lệnh nếu không có các tín hiệu bổ sung.

valid-invalid-bullish-fvg
Đây là hình ảnh minh họa từ fluxcharts.com để ví dụ valid/invalid bullish FVG
valid-invalid-bearish-fvg
Đây là hình ảnh minh họa từ fluxcharts.com để ví dụ valid/invalid bearish FVG

Sự Khác Biệt Giữa Fair Value Gap (FVG) và Imbalance

Khái niệm:

  • FVG là một khoảng trống giá rõ rệt giữa các cây nến liền kề, thường dễ nhận diện và thể hiện sự mất cân bằng tạm thời về cung cầu.

  • Imbalance đề cập đến sự mất cân bằng lực mua và lực bán trong một vùng giá cụ thể, không nhất thiết tạo ra khoảng trống rõ ràng trên biểu đồ.

Ý nghĩa trong giao dịch:

  • FVG giúp xác định các vùng giá tiềm năng cho giao dịch khi giá quay lại kiểm tra hoặc lấp đầy.

  • Imbalance có thể đại diện cho bất kỳ vùng nào mà một phía (mua hoặc bán) chiếm ưu thế, và không cần tạo ra khoảng trống trên biểu đồ.

fvg-vs-imbalance

Chiến Lược Giao Dịch Với FVG

1. Xác Định và Phân Tích FVG

  • Bước 1: Xác định FVG trên biểu đồ: Tìm kiếm các khoảng trống giá rõ ràng giữa các cây nến liên tiếp trên khung thời gian mong muốn (H1, H4, D1). FVG thường xuất hiện khi có sự biến động mạnh của thị trường và để lại một khoảng trống giữa giá đóng/mở của các cây nến liền kề.

  • Bước 2: Phân tích xu hướng thị trường: Xác nhận rằng FVG xuất hiện trong một xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng hoặc sau một cú phá vỡ (Break of Structure). Một FVG trong xu hướng mạnh có khả năng đáng tin cậy hơn.

2. Chiến Lược Giao Dịch FVG Trong Xu Hướng Tăng (Bullish FVG)

  • Chiến lược hồi giá (Pullback Trading): Khi giá tạo ra một FVG tăng và sau đó quay lại kiểm tra vùng này, nhà giao dịch có thể xem xét vào lệnh mua tại vùng FVG với kỳ vọng rằng đây là vùng hỗ trợ tiềm năng.

  • Điểm vào lệnh: Đặt lệnh mua khi giá tiếp cận phần dưới của vùng FVG (hoặc mức hỗ trợ tiềm năng).

  • Quản lý rủi ro: Đặt mức cắt lỗ (stop-loss) bên dưới vùng FVG để giảm thiểu rủi ro nếu thị trường di chuyển ngược chiều.

  • Điểm chốt lời (Take Profit): Có thể đặt tại các vùng kháng cự gần nhất hoặc khi xu hướng bắt đầu có dấu hiệu yếu dần.

3. Chiến Lược Giao Dịch FVG Trong Xu Hướng Giảm (Bearish FVG)

  • Chiến lược hồi giá (Pullback Trading): Khi giá tạo ra một FVG giảm và sau đó quay lại kiểm tra vùng này, đây có thể là cơ hội vào lệnh bán.

  • Điểm vào lệnh: Đặt lệnh bán khi giá tiếp cận phần trên của vùng FVG (hoặc mức kháng cự tiềm năng).

  • Quản lý rủi ro: Đặt cắt lỗ phía trên vùng FVG để bảo vệ vốn nếu giá quay ngược chiều.

  • Điểm chốt lời: Đặt mục tiêu lợi nhuận ở các vùng hỗ trợ gần nhất hoặc khi xu hướng giảm có dấu hiệu suy yếu.

4. Chiến Lược Giao Dịch Khi FVG Được Lấp Đầy

  • Xác nhận FVG hợp lệ: Khi giá quay lại và kiểm tra vùng FVG nhưng không lấp đầy ngay lập tức (vẫn duy trì ở một mức độ nhất định), điều này có thể cho thấy vùng này đóng vai trò hỗ trợ/kháng cự mạnh.

  • Hành động giao dịch: Nếu giá bật lại mạnh từ vùng FVG mà không bị lấp đầy ngay lập tức, đây có thể là tín hiệu giao dịch tiềm năng.

  • Kết hợp với các chỉ báo: Sử dụng các chỉ báo như RSI, MACD, volume để xác nhận thêm tín hiệu đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng khi giá chạm vào vùng FVG.

5. Chiến Lược Giao Dịch Phá Vỡ (Breakout Trading)

  • Khi giá phá vỡ FVG: Nếu giá không chỉ quay lại kiểm tra vùng FVG mà còn phá vỡ và tiếp tục di chuyển, điều này có thể cho thấy sự chuyển đổi trong xu hướng.

  • Chiến lược giao dịch: Chờ xác nhận phá vỡ và xem xét giao dịch theo hướng của sự phá vỡ.

  • Xác nhận sự phá vỡ: Sử dụng volume cao để xác nhận cú phá vỡ là hợp lệ và có động lực từ thị trường.

6. Kết Hợp FVG Với Các Vùng Hỗ Trợ/Kháng Cự Khác

  • Vùng hỗ trợ/kháng cự quan trọng: FVG có thể mạnh hơn khi trùng với các vùng hỗ trợ/kháng cự trên biểu đồ. Khi FVG xuất hiện gần các mức này, nó có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc xác định điểm vào lệnh.

  • Công cụ kỹ thuật khác: Kết hợp FVG với Fibonacci retracement, đường xu hướng, hoặc chỉ báo khác để tăng cường độ chính xác của chiến lược giao dịch.

7. Quản Lý Rủi Ro Khi Giao Dịch Với FVG

  • Kích thước vị thế (Position Sizing): Xác định số vốn rủi ro phù hợp cho mỗi giao dịch khi vào lệnh với FVG.

  • Cắt lỗ và chốt lời: Luôn thiết lập mức cắt lỗ hợp lý dựa trên phân tích vùng FVG và điều chỉnh chốt lời khi cần thiết để đảm bảo lợi nhuận.

Rủi Ro Khi Sử Dụng FVG

Không phải mọi FVG đều được lấp đầy, và giao dịch với FVG có thể mang lại rủi ro khi thị trường di chuyển ngược với kỳ vọng. Do đó, cần áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro và hiểu rõ về xu hướng thị trường.

Khi giao dịch với Fair Value Gap (FVG), việc kết hợp FVG với các chỉ báo kỹ thuật có thể giúp tăng độ chính xác và hiểu rõ hơn về xu hướng thị trường.

Một số chỉ báo phổ biến thường được sử dụng cùng với FVG

1. Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)

  • Công dụng: RSI giúp xác định các vùng quá mua hoặc quá bán, từ đó kết hợp với FVG để đánh giá xem giá có khả năng quay lại lấp đầy khoảng trống hay không.

  • Ứng dụng: Khi xuất hiện FVG kèm với tín hiệu quá bán hoặc quá mua trên RSI, có thể là dấu hiệu cho thấy thị trường sắp đảo chiều hoặc điều chỉnh giá.

2. Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)

  • Công dụng: MACD cung cấp tín hiệu giao nhau giữa đường trung bình và giúp xác nhận xu hướng giá hiện tại. Kết hợp FVG với MACD có thể làm tăng độ tin cậy khi tìm điểm vào hoặc thoát lệnh.

  • Ứng dụng: Khi có FVG và MACD xác nhận xu hướng mạnh hoặc tín hiệu phân kỳ, đó có thể là dấu hiệu thị trường sẽ quay lại kiểm tra vùng FVG.

3. Đường Trung Bình Động (Moving Averages)

  • Công dụng: Sử dụng đường trung bình động như SMA (Simple Moving Average) hoặc EMA (Exponential Moving Average) để xác định xu hướng tổng thể.

  • Ứng dụng: Khi FVG trùng hoặc gần với đường trung bình động quan trọng, đó có thể là vùng hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh mà nhà giao dịch cần chú ý.

4. Chỉ báo Volume (Khối lượng)

  • Công dụng: Khối lượng giao dịch là yếu tố quan trọng để xác nhận sự mạnh yếu của FVG. Khi FVG được hình thành với khối lượng lớn, có khả năng cao nó phản ánh sự tham gia mạnh mẽ của các tổ chức lớn.

  • Ứng dụng: Sử dụng volume để xác nhận xem FVG có đáng tin cậy hay không, hoặc khi giá quay lại vùng này mà không có sự gia tăng khối lượng, có thể coi đó là tín hiệu yếu.

5. Bollinger Bands

  • Công dụng: Bollinger Bands có thể giúp nhận diện sự biến động mạnh và mức giá cận trên hoặc cận dưới của thị trường.

  • Ứng dụng: Khi xuất hiện FVG gần các đường Bollinger Bands hoặc khi giá bứt phá ra khỏi các dải Bollinger, nhà giao dịch có thể xác định được xu hướng tiềm năng.

6. Fibonacci Retracement

  • Công dụng: Fibonacci giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, thường được kết hợp để tìm các điểm quay đầu tại các vùng FVG.

  • Ứng dụng: Khi FVG trùng khớp với một mức Fibonacci quan trọng, đây có thể là vùng giá mà thị trường có khả năng hồi hoặc lấp đầy.

7. Chỉ báo Stochastic Oscillator

  • Công dụng: Stochastic Oscillator giúp xác định các điều kiện quá mua hoặc quá bán tương tự RSI.

  • Ứng dụng: Khi kết hợp với FVG, chỉ báo này có thể đưa ra tín hiệu xác nhận thêm về khả năng đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng của giá.

Một Số Khái Niệm Liên Quan Đến FVG

1. Imbalance (Mất Cân Bằng)

  • Giải thích: Đây là sự mất cân bằng giữa lực mua và bán trên thị trường, thường xảy ra khi một bên có ưu thế vượt trội. FVG là một dạng cụ thể của imbalance, nơi có khoảng trống giá rõ ràng.

  • Liên quan: Trong phân tích FVG, bạn có thể thấy sự mất cân bằng xuất hiện rõ ràng khi thị trường di chuyển mạnh mà không có khối lượng giao dịch ngược lại để cân bằng giá.

2. Liquidity (Thanh khoản)

  • Giải thích: Thanh khoản đề cập đến khả năng mua và bán tài sản mà không làm thay đổi giá một cách đáng kể.

  • Liên quan: FVG thường được tạo ra trong các điều kiện thiếu thanh khoản, khi giá di chuyển nhanh mà không có đủ lượng giao dịch để "lấp đầy" khoảng trống.

3. Order Block (Khối Lệnh)

  • Giải thích: Order Block là vùng mà các tổ chức lớn hoặc "smart money" đặt lệnh mua hoặc bán lớn, dẫn đến các cú bật mạnh của giá.

  • Liên quan: FVG thường xuất hiện gần các order block, khi giá phá vỡ mạnh khỏi vùng khối lệnh. Sự kết hợp giữa order block và FVG giúp nhận diện vùng tiềm năng mà giá có thể quay lại.

4. Support và Resistance (Hỗ trợ và Kháng cự)

  • Giải thích: Đây là các mức giá mà tại đó thị trường có khả năng đảo chiều, vì lực mua hoặc bán có xu hướng mạnh hơn.

  • Liên quan: FVG có thể trở thành vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng khi giá quay lại kiểm tra.

5. Break of Structure (BOS)

  • Giải thích: Break of Structure xảy ra khi giá vượt qua một mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng, thể hiện sự thay đổi trong cấu trúc xu hướng.

  • Liên quan: FVG thường hình thành sau khi một BOS xảy ra, cho thấy lực đẩy mạnh mẽ trong xu hướng mới, và vùng FVG có thể trở thành vùng kiểm tra hoặc hồi giá.

6. Liquidity Grab (Thu hút thanh khoản)

  • Giải thích: Đây là hiện tượng mà thị trường thu hút các lệnh dừng lỗ hoặc tạo các đột phá giả để "gom" thanh khoản từ các nhà giao dịch nhỏ.

  • Liên quan: FVG có thể xuất hiện sau một đợt thu hút thanh khoản, khi các tổ chức lớn muốn đẩy giá theo hướng ngược lại để đạt lợi ích lớn hơn.

7. Efficient Market Hypothesis (Giả thuyết thị trường hiệu quả)

  • Giải thích: Đây là lý thuyết cho rằng giá cả phản ánh đầy đủ tất cả thông tin hiện có.

  • Liên quan: FVG cho thấy sự phi hiệu quả tạm thời của thị trường khi giá di chuyển nhanh mà không có giao dịch ngược lại, thể hiện rằng thông tin không được hấp thụ đồng đều.

8. Supply và Demand Zones (Vùng Cung và Cầu)

  • Giải thích: Đây là các khu vực trên biểu đồ mà tại đó có lượng cung hoặc cầu mạnh, dẫn đến biến động giá.

  • Liên quan: FVG thường xuất hiện trong các vùng cung hoặc cầu, cho thấy sự chênh lệch lực mua bán mạnh mẽ.

9. Smart Money Concepts (SMC)

  • Giải thích: Đây là phương pháp phân tích tập trung vào các hoạt động của các tổ chức lớn hoặc "smart money".

  • Liên quan: FVG là một khái niệm quan trọng trong SMC, vì nó biểu thị sự tham gia mạnh mẽ của các tổ chức lớn, dẫn đến những chuyển động giá mạnh mẽ.

10. Market Structure (Cấu trúc thị trường)

  • Giải thích: Cấu trúc thị trường bao gồm các xu hướng tăng, giảm, và đi ngang mà giá tạo ra.

  • Liên quan: FVG có thể xuất hiện tại các điểm thay đổi cấu trúc thị trường, giúp nhận diện cơ hội giao dịch khi xu hướng thay đổi.

11. Retracement và Reversal (Hồi giá và Đảo chiều)

  • Giải thích: Đây là các hiện tượng mà giá quay lại một phần hoặc đảo ngược hoàn toàn xu hướng hiện tại.

  • Liên quan: Khi FVG xuất hiện, giá có thể hồi lại hoặc quay lại để kiểm tra vùng này trước khi tiếp tục xu hướng.