Chính sách tiền tệ (CSTT) là một trong những chính sách kinh tế vĩ mô trọng yếu nhất, được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) sử dụng để tác động đến lượng cung tiền, lãi suất và tỷ giá, nhằm đạt được các mục tiêu quốc gia. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động và những thách thức nội tại của Việt Nam, việc hiểu rõ khung chính sách này càng trở nên quan trọng.
Mục tiêu xuyên suốt của CSTT quốc gia là: "Kiểm soát lạm phát, ổn định giá trị đồng tiền, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững."
Mục tiêu bao trùm được cụ thể hóa thành các mục tiêu trọng tâm, đôi khi mâu thuẫn và đòi hỏi sự đánh đổi tinh tế từ nhà điều hành.
Đây là nhiệm vụ cốt lõi của mọi ngân hàng trung ương. Bằng cách giữ lạm phát ở mức mục tiêu (thường dưới 4% theo chỉ tiêu của Quốc hội Việt Nam), NHNN hướng tới:
Ổn định giá trị đồng tiền (VND): Bảo vệ sức mua của người dân và doanh nghiệp, tránh xói mòn tài sản.
Tạo môi trường kinh doanh ổn định: Lạm phát thấp và có thể dự báo giúp doanh nghiệp tự tin lên kế hoạch đầu tư dài hạn.
Giảm chi phí vốn: Môi trường lạm phát ổn định là tiền đề để duy trì mặt bằng lãi suất thực dương hợp lý, thu hút vốn cho nền kinh tế.
Đây là mục tiêu quan trọng, đặc biệt với một nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam. NHNN thực hiện mục tiêu này thông qua:
Điều hành lãi suất ở mức hợp lý: Giảm lãi suất cho vay để kích thích doanh nghiệp mở rộng sản xuất, đầu tư và người dân tăng cường tiêu dùng.
Đảm bảo cung ứng vốn cho nền kinh tế: Điều tiết lượng tiền cung ứng, hướng dòng vốn tín dụng vào các lĩnh vực sản xuất, lĩnh vực ưu tiên (nông nghiệp, xuất khẩu, công nghệ cao...).
Trong một nền kinh tế có độ mở lớn, ổn định tỷ giá là cực kỳ quan trọng để:
Bình ổn tâm lý thị trường, ngăn chặn tình trạng đầu cơ, găm giữ ngoại tệ.
Hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu, giúp doanh nghiệp dự báo được chi phí và doanh thu.
Kiểm soát lạm phát nhập khẩu: Tỷ giá ổn định giúp tránh tình trạng giá hàng hóa nhập khẩu tăng cao, gây áp lực lên mặt bằng giá chung.
NHNN đóng vai trò là "người cho vay cuối cùng", có trách nhiệm đảm bảo sự ổn định và thanh khoản cho toàn bộ hệ thống ngân hàng. Mục tiêu này bao gồm:
Giám sát các chỉ số an toàn vốn, tỷ lệ nợ xấu.
Sẵn sàng hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng khi gặp khó khăn tạm thời, tránh nguy cơ đổ vỡ mang tính hệ thống.
Để đạt được các mục tiêu trên, NHNN sử dụng một bộ công cụ ngày càng linh hoạt và tiệm cận với chuẩn mực quốc tế, chuyển dần từ các công cụ trực tiếp sang gián tiếp.
Đây là nhóm công cụ tín hiệu quan trọng nhất, định hướng cho toàn bộ thị trường.
Lãi suất Tái cấp vốn: Là lãi suất NHNN cho các ngân hàng thương mại (NHTM) vay khi họ thiếu hụt thanh khoản. Mức lãi suất này đóng vai trò là trần lãi suất trên thị trường liên ngân hàng.
Lãi suất Tái chiết khấu: Áp dụng khi NHTM vay NHNN dưới hình thức chiết khấu lại các giấy tờ có giá. Thường thấp hơn lãi suất tái cấp vốn.
Lãi suất Nghiệp vụ thị trường mở (OMO): Là lãi suất của các giao dịch mua/bán giấy tờ có giá giữa NHNN và các NHTM, có tác động trực tiếp và nhanh chóng đến thanh khoản hàng ngày của hệ thống.
Đây là công cụ được sử dụng thường xuyên và linh hoạt nhất để điều tiết thanh khoản ngắn hạn.
Khi muốn bơm tiền (nới lỏng): NHNN chào mua các giấy tờ có giá (như tín phiếu kho bạc) từ các NHTM, qua đó bơm một lượng tiền VND ra hệ thống, giúp hạ lãi suất liên ngân hàng.
Khi muốn hút tiền (thắt chặt): NHNN chào bán tín phiếu NHNN hoặc các giấy tờ có giá khác để rút bớt tiền VND về, làm tăng lãi suất liên ngân hàng.
Là tỷ lệ phần trăm trên tổng số tiền gửi mà các NHTM phải duy trì tại NHNN và không được dùng để cho vay.
Cơ chế: Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ làm giảm lượng vốn khả dụng của NHTM, thắt chặt khả năng cung ứng tín dụng và ngược lại.
Đặc điểm: Đây là một công cụ "mạnh" nhưng kém linh hoạt, có tác động lớn và kéo dài nên ít được sử dụng để điều chỉnh thường xuyên.
Đây là một công cụ độc lập nhưng có quan hệ mật thiết với các công cụ khác. Các biện pháp chính bao gồm:
Công bố Tỷ giá trung tâm hàng ngày.
Thiết lập Biên độ dao động (hiện là ±5%).
Can thiệp mua/bán ngoại tệ trực tiếp từ Quỹ dự trữ ngoại hối để điều tiết cung-cầu.
Đây là công cụ hành chính, trong đó NHNN giao chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng tối đa cho toàn hệ thống và từng NHTM trong năm.
Mục đích: Kiểm soát chặt chẽ tổng lượng tiền cung ứng vào nền kinh tế, hạn chế tín dụng tăng trưởng quá nóng có thể gây ra lạm phát và nợ xấu, đồng thời định hướng dòng vốn vào lĩnh vực ưu tiên.
Xu hướng: Công cụ này đang được giảm dần vai trò để phù hợp hơn với các nguyên tắc thị trường.
Việc điều hành CSTT tại Việt Nam luôn đối mặt với những thách thức phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng khéo léo.
Đây là thách thức kinh điển và lớn nhất.
Mâu thuẫn: Để hỗ trợ tăng trưởng, NHNN cần hạ lãi suất và nới lỏng thanh khoản. Nhưng hành động này lại có nguy cơ thúc đẩy lạm phát và gây áp lực lên tỷ giá. Ngược lại, việc thắt chặt CSTT để kiềm chế lạm phát (tăng lãi suất) có thể làm "nguội" đà tăng trưởng kinh tế.
Ví dụ 2025: Áp lực tỷ giá và lạm phát nhập khẩu đòi hỏi một chính sách thắt chặt, nhưng nền kinh tế cần hỗ trợ để phục hồi lại đòi hỏi chính sách nới lỏng.
Lý thuyết kinh tế này chỉ ra một quốc gia không thể có đồng thời 3 yếu tố: (1) Tỷ giá hối đoái cố định, (2) Dòng vốn tự do lưu chuyển, và (3) Một chính sách tiền tệ độc lập.
Thực tế Việt Nam: Việt Nam có một chế độ tỷ giá có quản lý (không hoàn toàn cố định), dòng vốn tương đối tự do (được kiểm soát), do đó CSTT không hoàn toàn độc lập.
Hệ quả: Chính sách của các nền kinh tế lớn, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến khả năng điều hành của NHNN. Khi Fed tăng lãi suất, NHNN rất khó để giảm lãi suất trong nước mà không gây áp lực lớn lên tỷ giá.
Kênh truyền dẫn là quá trình mà các quyết định của NHNN tác động đến nền kinh tế thực. Tại Việt Nam, kênh này đôi khi chưa thông suốt do:
Sức khỏe hệ thống ngân hàng: Nợ xấu cao tại một số ngân hàng có thể làm nghẽn dòng vốn tín dụng.
Sức khỏe doanh nghiệp: Doanh nghiệp yếu kém khó hấp thụ vốn dù lãi suất rẻ.
Tình trạng Đô la hóa: Sự ưa thích nắm giữ ngoại tệ làm giảm hiệu quả của các chính sách tác động lên VND.
CSTT không thể hoạt động độc lập. Sự phối hợp nhịp nhàng với chính sách tài khóa (chi tiêu chính phủ, thuế, phát hành trái phiếu) là tối quan trọng.
Thách thức: Nếu chính sách tài khóa mở rộng mạnh (tăng chi tiêu, phát hành nhiều trái phiếu), nó có thể gây áp lực lên lạm phát và mặt bằng lãi suất, đi ngược lại mục tiêu của CSTT, khiến NHNN khó khăn hơn trong điều hành.
Chính sách tiền tệ của Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi quan trọng, hướng tới sự linh hoạt, minh bạch và phù hợp hơn với thông lệ quốc tế. NHNN đang sử dụng ngày càng thành thạo các công cụ gián tiếp để điều tiết thị trường. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là nghệ thuật cân bằng giữa các mục tiêu đôi khi trái ngược nhau – kiềm chế lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng và ổn định tỷ giá – trong một thế giới đầy biến động. Khả năng điều hành khéo léo, dự báo chính xác và phối hợp chính sách hiệu quả sẽ là chìa khóa quyết định sự ổn định và phát triển bền vững của kinh tế Việt Nam trong những năm tới.