Cấu Trúc Bar
High ——————— (Đỉnh bar - mức cao nhất)
|
|——————— Close (Vị trí đóng cửa)
|
Low ——————— (Đáy bar - mức thấp nhất)
Đọc Động Lượng Qua Bar
Thanh bar động lượng cao:
Thanh bar rộng (High-Low spread lớn)
Đóng cửa gần High (bullish) hoặc gần Low (bearish)
Hình thành nhanh chóng
Thanh bar động lượng thấp:
Thanh bar hẹp (High-Low nhỏ)
Đóng cửa ở giữa range
Hình thành chậm chạp
Wide Spread Up Bar (WRU)
Range rộng
Close gần High
Ý nghĩa: Lực mua từ tổ chức, cầu mạnh
Wide Spread Down Bar (WRD)
Range rộng
Close gần Low
Ý nghĩa: Lực bán từ tổ chức, cung mạnh
Narrow Spread Bar
Range hẹp
Close ở bất kỳ đâu
Ý nghĩa: Thiếu quan tâm, hấp thụ, hoặc chuẩn bị
Mẫu hình động lượng tăng:
Bar 1–3: WRU + Volume cao + Close gần High
→ Giai đoạn đẩy giá lên của tổ chức
Mẫu hình động lượng giảm:
Bar 1–3: WRD + Volume cao + Close gần Low
→ Giai đoạn đạp giá xuống của tổ chức
Phân kỳ trong xu hướng tăng:
Range bar nhỏ dần
Close dịch khỏi High
Volume vẫn cao (hấp thụ)
→ Uptrend yếu đi, chuẩn bị đảo chiều
Phân kỳ trong xu hướng giảm:
Range bar nhỏ dần
Close dịch khỏi Low
Volume vẫn cao (xuất hiện hỗ trợ)
→ Downtrend yếu đi, chuẩn bị đảo chiều
Điều Kiện Tạo Zone
Initial Thrust Bar: WRD, volume cao, close sát Low, rời zone nhanh
Exit Momentum: Chuỗi WRD, close sát Low, volume tăng dần, ít hồi lại zone
Xác Nhận Chất Lượng
Ví dụ:
Bar 1: WRD, vol 150%, close 15%
Bar 2: WRD, vol 120%, close 10%
Bar 3: WRD, vol 180%, close 5%
→ Supply zone cực mạnh
Điều Kiện Tạo Zone
Initial Thrust Bar: WRU, volume cao, close sát High, bật xa nhanh
Exit Momentum: Chuỗi WRU, close sát High, volume duy trì cao, ít hồi lại
Đánh Giá Chất Lượng
Grade A: 3+ WRU liên tiếp có volume
Grade B: 2 WRU volume mạnh
Grade C: 1 WRU volume cực lớn
Setup:
Có supply/demand zone mạnh
Giá quay lại zone với động lượng suy yếu
Xuất hiện bar test từ chối zone
Đặc Điểm Test Bar
High ——————— (Thăm dò vào zone)
|
|——————— Close (thấp trong supply, cao trong demand)
|
Low ———————
Volume Analysis
Volume cao = Smart Money quan tâm
Spread hẹp dù volume cao = Hấp thụ
Vị trí Close cho biết phe nào thắng
Sau khi bị từ chối tại Zone
Confirmation Bar: WRU/WRD, volume tăng, close mạnh
Follow-Through: Chuỗi bar cùng chiều, volume hỗ trợ
Ví dụ Supply Zone
Test Bar: High vào zone, close thấp
Confirm Bar: WRD, close sát Low
Entry: Break Low của confirm bar
Strong Effort + Strong Result = Tiếp diễn
Strong Effort + Weak Result = Cảnh báo đảo chiều
Weak Effort + Strong Result = False move
No Demand Bar: Volume cao, close gần Low → Bò yếu
No Supply Bar: Volume cao, close gần High → Gấu yếu
Bar 1: Momentum mạnh
Bar 2: Tiếp diễn / yếu đi nhẹ
Bar 3: Momentum trở lại → xác nhận trend
Quy Tắc
Vào lệnh khi phá vỡ High/Low bar 3
Stop ngoài zone
TP tại mức quan trọng tiếp theo
Trend rõ ràng
Xuất hiện divergence (range hẹp, close yếu)
Volume cao nhưng close kém
Có reversal bar
Quản Trị Rủi Ro
Stop ngắn
Dời stop khi trend mới hình thành
Thoát nếu momentum cũ trở lại
Nhấn mạnh vị trí Close rõ ràng
Ít nhiễu hơn nến Nhật
Dễ so sánh spread–volume–close
Accumulation: Bar hẹp, volume cao nhưng ít tiến triển
Markup: WRU liên tiếp, close gần High, volume tăng
Distribution: Bar hỗn hợp, volume cao, close yếu
Markdown: WRD liên tiếp, close gần Low, volume cao
Phân tích bar chart trong VSA mang lại:
Đọc động lượng rõ ràng
Xác định hoạt động của Smart Money
Điểm vào lệnh chính xác tại zones
Xác nhận xu hướng qua chuỗi momentum
Nguyên tắc cốt lõi
Range = Effort
Close = Result
Volume = Interest
Sequence = Trend
Kỷ Luật Giao Dịch
Chỉ vào lệnh khi có setup chất lượng cao
Tôn trọng mối quan hệ Effort–Result
Đi theo dấu chân Smart Money
Để momentum quyết định vào/ra lệnh
“Thị trường được thiết kế để đánh lừa số đông phần lớn thời gian. Công việc của chúng ta là đọc được điều Smart Money thật sự đang làm, chứ không phải điều họ muốn ta nghĩ rằng họ đang làm.” – Tom Williams
Sử dụng bar chart analysis với trọng tâm là momentum sẽ giúp bạn giải mã được ý định thật của market makers và giao dịch cùng với Smart Money thay vì chống lại họ.