Tài liệu Sử Dụng Động Lượng để Đọc Ý Định Thị Trường

Sử Dụng Động Lượng để Đọc Ý Định Thị Trường

Phân tích VSA với bar chart: đọc động lượng, xác định cung cầu, tìm điểm vào lệnh cùng Smart Money.

Nội dung

Đọc Động Lượng Qua Cấu Trúc Thanh Giá

Cấu trúc của Bar trong VSA

Cấu Trúc Bar
High ——————— (Đỉnh bar - mức cao nhất)
    |
    |——————— Close (Vị trí đóng cửa)
    |
Low ——————— (Đáy bar - mức thấp nhất)

vsa-bar

Đọc Động Lượng Qua Bar

  • Thanh bar động lượng cao:

    • Thanh bar rộng (High-Low spread lớn)

    • Đóng cửa gần High (bullish) hoặc gần Low (bearish)

    • Hình thành nhanh chóng

  • Thanh bar động lượng thấp:

    • Thanh bar hẹp (High-Low nhỏ)

    • Đóng cửa ở giữa range

    • Hình thành chậm chạp

Các Loại Bar Momentum Chính

  1. Wide Spread Up Bar (WRU)

    • Range rộng

    • Close gần High

    • Ý nghĩa: Lực mua từ tổ chức, cầu mạnh

  2. Wide Spread Down Bar (WRD)

    • Range rộng

    • Close gần Low

    • Ý nghĩa: Lực bán từ tổ chức, cung mạnh

  3. Narrow Spread Bar

    • Range hẹp

    • Close ở bất kỳ đâu

    • Ý nghĩa: Thiếu quan tâm, hấp thụ, hoặc chuẩn bị

Mô Hình Động Lượng Trong Phân Tích Bar

Chuỗi động lượng mạnh

  • Mẫu hình động lượng tăng:
    Bar 1–3: WRU + Volume cao + Close gần High
    → Giai đoạn đẩy giá lên của tổ chức

  • Mẫu hình động lượng giảm:
    Bar 1–3: WRD + Volume cao + Close gần Low
    → Giai đoạn đạp giá xuống của tổ chức

Tín Hiệu Suy Yếu Động Lượng

  • Phân kỳ trong xu hướng tăng:

    • Range bar nhỏ dần

    • Close dịch khỏi High

    • Volume vẫn cao (hấp thụ)
      → Uptrend yếu đi, chuẩn bị đảo chiều

  • Phân kỳ trong xu hướng giảm:

    • Range bar nhỏ dần

    • Close dịch khỏi Low

    • Volume vẫn cao (xuất hiện hỗ trợ)
      → Downtrend yếu đi, chuẩn bị đảo chiều

Phân tích VSA Bar ở vùng Cung/Cầu

Xác Định Vùng Cung Chất Lượng Cao

Điều Kiện Tạo Zone

  • Initial Thrust Bar: WRD, volume cao, close sát Low, rời zone nhanh

  • Exit Momentum: Chuỗi WRD, close sát Low, volume tăng dần, ít hồi lại zone

Xác Nhận Chất Lượng
Ví dụ:

  • Bar 1: WRD, vol 150%, close 15%

  • Bar 2: WRD, vol 120%, close 10%

  • Bar 3: WRD, vol 180%, close 5%
    → Supply zone cực mạnh

Xác Định Vùng Cầu Chất Lượng Cao

Điều Kiện Tạo Zone

  • Initial Thrust Bar: WRU, volume cao, close sát High, bật xa nhanh

  • Exit Momentum: Chuỗi WRU, close sát High, volume duy trì cao, ít hồi lại

Đánh Giá Chất Lượng

  • Grade A: 3+ WRU liên tiếp có volume

  • Grade B: 2 WRU volume mạnh

  • Grade C: 1 WRU volume cực lớn

Chiến Lược Vào Lệnh Dựa Trên Momentum

Vào lệnh theo thanh bar VSA cổ điển

Setup:

  • Có supply/demand zone mạnh

  • Giá quay lại zone với động lượng suy yếu

  • Xuất hiện bar test từ chối zone

Đặc Điểm Test Bar
High ——————— (Thăm dò vào zone)
    |
    |——————— Close (thấp trong supply, cao trong demand)
    |
Low ———————

Volume Analysis

  • Volume cao = Smart Money quan tâm

  • Spread hẹp dù volume cao = Hấp thụ

  • Vị trí Close cho biết phe nào thắng

Chiến lược vào lệnh theo xu hướng tiếp diễn

Sau khi bị từ chối tại Zone

  • Confirmation Bar: WRU/WRD, volume tăng, close mạnh

  • Follow-Through: Chuỗi bar cùng chiều, volume hỗ trợ

Ví dụ Supply Zone

  • Test Bar: High vào zone, close thấp

  • Confirm Bar: WRD, close sát Low

  • Entry: Break Low của confirm bar

Phân Tích Động Lượng Nâng Cao

Nỗ lực vs Kết quả

  • Strong Effort + Strong Result = Tiếp diễn

  • Strong Effort + Weak Result = Cảnh báo đảo chiều

  • Weak Effort + Strong Result = False move

Không có cung / Không có cầu

  • No Demand Bar: Volume cao, close gần Low → Bò yếu

  • No Supply Bar: Volume cao, close gần High → Gấu yếu

Khung Giao Dịch Thực Tiễn

Xác nhận động lượng bằng 3 thanh bar

  • Bar 1: Momentum mạnh

  • Bar 2: Tiếp diễn / yếu đi nhẹ

  • Bar 3: Momentum trở lại → xác nhận trend

Quy Tắc

  • Vào lệnh khi phá vỡ High/Low bar 3

  • Stop ngoài zone

  • TP tại mức quan trọng tiếp theo

Giao dịch phân kỳ động lượng

  • Trend rõ ràng

  • Xuất hiện divergence (range hẹp, close yếu)

  • Volume cao nhưng close kém

  • Có reversal bar

Quản Trị Rủi Ro

  • Stop ngắn

  • Dời stop khi trend mới hình thành

  • Thoát nếu momentum cũ trở lại

Ưu Điểm Của Bar Chart So Với Candlestick

Vì Sao Bar Chart Tốt Hơn Cho VSA

  • Nhấn mạnh vị trí Close rõ ràng

  • Ít nhiễu hơn nến Nhật

  • Dễ so sánh spread–volume–close

Đọc Pha Thị Trường Qua Bars

  • Accumulation: Bar hẹp, volume cao nhưng ít tiến triển

  • Markup: WRU liên tiếp, close gần High, volume tăng

  • Distribution: Bar hỗn hợp, volume cao, close yếu

  • Markdown: WRD liên tiếp, close gần Low, volume cao

Làm Chủ Động Lượng Trong VSA

Phân tích bar chart trong VSA mang lại:

  • Đọc động lượng rõ ràng

  • Xác định hoạt động của Smart Money

  • Điểm vào lệnh chính xác tại zones

  • Xác nhận xu hướng qua chuỗi momentum

Nguyên tắc cốt lõi

  • Range = Effort

  • Close = Result

  • Volume = Interest

  • Sequence = Trend

Kỷ Luật Giao Dịch

  • Chỉ vào lệnh khi có setup chất lượng cao

  • Tôn trọng mối quan hệ Effort–Result

  • Đi theo dấu chân Smart Money

  • Để momentum quyết định vào/ra lệnh

“Thị trường được thiết kế để đánh lừa số đông phần lớn thời gian. Công việc của chúng ta là đọc được điều Smart Money thật sự đang làm, chứ không phải điều họ muốn ta nghĩ rằng họ đang làm.” – Tom Williams

Sử dụng bar chart analysis với trọng tâm là momentum sẽ giúp bạn giải mã được ý định thật của market makers và giao dịch cùng với Smart Money thay vì chống lại họ.