Vàng nắm giữ một vị trí đặc biệt và thường bị hiểu lầm trong nền kinh tế toàn cầu – vừa là một loại hàng hóa vật chất, vừa là tài sản mang tính tiền tệ. Chính vai trò kép này là lý do cốt lõi tạo nên giá trị bền vững của vàng và hành vi giá cả đầy phức tạp của nó. Hiểu rõ cả hai vai trò này là điều thiết yếu để giải mã các động lực thị trường đang chi phối giá vàng hiện nay.
Ở góc độ vật chất, vàng là một loại nguyên liệu thô có những đặc tính lý hóa độc đáo, khiến nó trở nên quý giá trong sản xuất công nghiệp và tiêu dùng. Giống như dầu mỏ, đồng hay lúa mì, giá vàng ở khía cạnh này chịu tác động bởi cung – cầu vật chất.
Tính hữu dụng của vàng đến từ các đặc điểm: dễ dát mỏng, không bị ăn mòn, và dẫn điện tốt. Những đặc điểm này khiến vàng trở thành vật liệu quan trọng trong ngành công nghệ cao – đặc biệt trong sản xuất thiết bị điện tử (dùng làm đầu nối, công tắc nơi yêu cầu độ tin cậy cao). Trong nha khoa, tính tương thích sinh học của vàng được khai thác triệt để. Ngành hàng không vũ trụ cũng ứng dụng vàng nhờ độ bền vượt trội.
Những năm gần đây, nhu cầu vàng trong các ứng dụng công nghệ tiên tiến – đặc biệt trong lĩnh vực AI – ngày càng tăng. Tuy vậy, nhu cầu này vẫn nhạy cảm với các yếu tố kinh tế vĩ mô như thuế quan của Mỹ đối với công nghệ, có thể làm giảm nhu cầu chế tạo.
Tuy nhiên, chính vai trò như một tài sản tiền tệ mới là yếu tố định hình bản chất và dẫn dắt biến động giá vàng một cách áp đảo. Vai trò này đã được khẳng định qua hàng thiên niên kỷ. Những đồng tiền vàng đầu tiên được sử dụng như đơn vị trao đổi, lưu trữ giá trị, có từ nền văn minh Lydia khoảng năm 600 TCN. Suốt nhiều thế kỷ, vàng và bạc là nền tảng cho các hệ thống tiền tệ nhờ tính bền vững, dễ chia nhỏ và có giá trị nội tại.
Cao điểm là thời kỳ Bản vị vàng – khi các đồng tiền lớn trên thế giới có thể chuyển đổi trực tiếp ra một lượng vàng cố định. Khi Mỹ chấm dứt cơ chế này vào năm 1971, thế giới bước sang thời kỳ tiền pháp định – tức tiền không được đảm bảo bằng tài sản vật chất mà dựa vào niềm tin và pháp luật.
Tuy bản vị vàng kết thúc, vàng vẫn giữ vị thế chính thức trong hệ thống tài chính toàn cầu. Ngân hàng trung ương các nước tiếp tục nắm giữ lượng lớn vàng trong kho dự trữ ngoại hối. Theo định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), vàng tiền tệ là vàng được các cơ quan tiền tệ nắm giữ dưới dạng vàng thỏi (thanh, xu) có độ tinh khiết ít nhất 995/1000. Chính sự phân loại chính thức này khẳng định vàng vẫn là tài sản tiền tệ – hoàn toàn khác biệt so với mọi loại hàng hóa khác.
Vai trò kép của vàng tạo ra một sự “căng thẳng nội tại” trong cách định giá. Nửa đầu năm 2025 minh chứng rõ nét điều này: giá vàng lập đỉnh lịch sử, trong khi nhu cầu ở các lĩnh vực tiêu dùng như chế tác trang sức hay công nghệ lại suy yếu do giá cao. Điều này cho thấy: nhu cầu đầu tư và dự trữ của khu vực tài chính – đặc biệt là ngân hàng trung ương – đang là động lực chính, vượt xa yếu tố cung – cầu vật chất.
Ba đặc tính kết hợp khiến vàng trở nên độc nhất:
Tính đồng nhất (homogeneity): 1 ounce vàng tinh khiết thì giống hệt bất kỳ ounce vàng nào khác.
Tính không thể phá hủy (indestructibility): Hầu như toàn bộ vàng từng khai thác vẫn còn tồn tại đâu đó trên thế giới.
Tồn kho trên mặt đất cực lớn (above-ground stocks): Lượng vàng hiện hữu dưới dạng trang sức, thỏi, xu là cực kỳ lớn so với sản lượng khai thác hàng năm.
Chính quy mô khổng lồ và thanh khoản cao này tạo nên cơ chế cung ứng “co giãn hoàn hảo” – khi có nhu cầu tăng vọt, vàng có thể được bán lại từ người đang nắm giữ (vàng tái chế). Điều này giúp bình ổn giá, tránh tình trạng sốc cung như ở các thị trường hàng hóa khác.
Tuy nhiên, trong các kịch bản rủi ro hệ thống – như khủng hoảng tiền tệ, siêu lạm phát, hay sụp đổ niềm tin vào tiền pháp định – động lực của người giữ vàng sẽ thay đổi: từ “bán chốt lời” sang “nắm giữ bảo toàn tài sản.” Khi đó, cơ chế cung tái chế có thể trở nên kém co giãn, tạo ra cú sốc cầu lớn, đẩy giá vàng tăng phi mã.
Nhu cầu đối với vàng trên toàn cầu là một bức tranh ghép phức tạp, bao gồm nhiều nhóm người mua với động cơ và mức độ nhạy cảm giá khác nhau. Trong giai đoạn hiện tại, nhu cầu chủ yếu được dẫn dắt bởi các ngân hàng trung ương và dòng vốn đầu tư, đẩy giá vàng lên mức cao kỷ lục ngay cả khi nhu cầu tiêu dùng có dấu hiệu suy yếu.
Một trong những diễn biến quan trọng nhất trong thị trường vàng vài năm qua là làn sóng mua vào bền bỉ của các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới. Đây không phải là một xu hướng chu kỳ, mà là sự điều chỉnh mang tính chiến lược trong cách quản lý dự trữ ngoại hối toàn cầu.
Trong ba năm liên tiếp – từ 2022 đến 2024 – các ngân hàng trung ương đã mua hơn 1.000 tấn vàng mỗi năm, gấp đôi mức trung bình 400–500 tấn của thập kỷ trước. Riêng năm 2024, nhu cầu từ khu vực này chiếm hơn 20% tổng nhu cầu vàng toàn cầu – tăng mạnh so với mức chỉ khoảng 10% trong những năm 2010s. Sang năm 2025, xu hướng này vẫn tiếp diễn: quý 1 ghi nhận thêm 244 tấn, quý 2 thêm 166 tấn.
Đáng chú ý, phần lớn hoạt động mua vàng đến từ các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển. Ngân hàng Trung ương Ba Lan nổi lên là người mua tích cực nhất năm 2024, tiếp tục mua thêm 67 tấn trong 5 tháng đầu năm 2025. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) cũng liên tục gia tăng dự trữ, góp phần đẩy giá vàng vượt mốc 3.500 USD/oz vào tháng 4/2025. Các nước như Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, Kazakhstan và Cộng hòa Séc cũng nằm trong nhóm mua lớn và ổn định.
Tại sao các ngân hàng trung ương lại hành động như vậy?
Theo khảo sát của Hội đồng Vàng Thế giới (WGC) và Diễn đàn Các Định chế Tiền tệ và Tài chính Chính thức (OMFIF), chiến lược "mới" này được thúc đẩy bởi ba yếu tố cốt lõi:
Đây là động cơ then chốt. Nhiều ngân hàng trung ương đang chủ động giảm mức phụ thuộc vào tài sản định danh bằng đô la Mỹ. Khảo sát năm 2025 của WGC cho thấy:
73% ngân hàng trung ương kỳ vọng tỷ trọng dự trữ bằng USD sẽ giảm trong 5 năm tới
76% tin rằng tỷ trọng của vàng sẽ tăng
Đây là phản ánh rõ ràng của một thế giới đa cực hơn – nơi các quốc gia tìm cách thoát ly khỏi hệ thống tài chính phụ thuộc quá nhiều vào Mỹ.
Sự kiện Mỹ đóng băng dự trữ ngoại hối của Nga sau khi nước này xâm lược Ukraine năm 2022 là cú sốc lớn đối với các nhà quản lý dự trữ toàn cầu. Từ đó, nhiều ngân hàng trung ương đánh giá lại rủi ro bị trừng phạt và chọn vàng như một tài sản không bị kiểm soát bởi chính phủ nào.
Vàng vật chất không có rủi ro đối tác, không vỡ nợ, và không bị ảnh hưởng bởi hệ thống tài chính quốc tế – đây chính là thế mạnh vượt trội của nó trong môi trường bất định.
Bên cạnh các lý do mới mang tính địa chính trị, vàng vẫn giữ vững vai trò lịch sử: là nơi trú ẩn an toàn trong khủng hoảng, là công cụ phòng ngừa lạm phát, và là thành phần cân bằng danh mục hiệu quả.
Khảo sát năm 2025 cho thấy:
95% ngân hàng trung ương tin rằng dự trữ vàng toàn cầu sẽ tiếp tục tăng trong 12 tháng tới
43% có kế hoạch tăng dự trữ vàng của chính tổ chức mình – mức cao kỷ lục từ trước đến nay.
Điều này cho thấy: nhu cầu từ khu vực chính thức – vốn rất ít nhạy cảm với giá cả – sẽ tiếp tục là trụ cột vững chắc của thị trường vàng trong dài hạn. Khác với chu kỳ 2008–2011 vốn bị chi phối bởi phản ứng ngắn hạn của khối phương Tây trước khủng hoảng tài chính, làn sóng hiện tại mang tính chiến lược và bền vững hơn nhiều.
Các Ngân Hàng Trung Ương Mua Vàng Nhiều Nhất (Năm 2024 – Nửa đầu 2025)
Quốc gia | Mua ròng 2024 (tấn) | Mua ròng H1 2025 (tấn) |
---|---|---|
Ba Lan | 90 | 67 (tính đến tháng 5) |
Trung Quốc | 225 (báo cáo chính thức) | 15 (đến tháng 5) |
Thổ Nhĩ Kỳ | ~130 | 15 |
Ấn Độ | 13 | 19 |
Cộng hòa Séc | 20 | 2 |
Kazakhstan | Không lọt top 2024 | 15 (đến tháng 5) |
Lưu ý: Một số số liệu chưa bao gồm lượng mua chưa được báo cáo công khai.
Song song với làn sóng mua ròng mạnh mẽ từ các ngân hàng trung ương, năm 2025 cũng ghi dấu sự trở lại đáng kể của nhà đầu tư tài chính phương Tây – đặc biệt thông qua các quỹ hoán đổi danh mục (ETFs) có tài sản bảo chứng là vàng.
Sau nhiều năm bị rút vốn, các quỹ ETF vàng đã chứng kiến sự đảo chiều mạnh mẽ: nửa đầu năm 2025 ghi nhận mức mua ròng cao nhất kể từ năm 2020, đạt tổng cộng 397 tấn. Trong đó, các quỹ niêm yết tại Mỹ dẫn đầu với 203 tấn được bổ sung vào danh mục chỉ trong 6 tháng đầu năm.
ETF chiếm tới 70% nhu cầu đầu tư vàng tại Mỹ trong quý 1 và 56% trong quý 2
Tại châu Á, các quỹ niêm yết cũng ghi nhận lượng mua ròng mạnh, với 70 tấn riêng trong quý 2, gần ngang với Mỹ
Trái ngược với xu hướng tăng của ETF, thị trường vàng vật chất – tức vàng thỏi và tiền vàng – cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa phương Đông và phương Tây.
Tổng nhu cầu toàn cầu đối với vàng vật chất tăng 11% so với cùng kỳ năm trước trong quý 2/2025, đạt 307 tấn.
Nhưng gần như toàn bộ mức tăng này đến từ châu Á:
Trung Quốc tăng 44% so với cùng kỳ, mua 115 tấn vàng thỏi và tiền vàng trong quý 2
Ấn Độ tăng 46 tấn trong cùng kỳ
Trong khi đó, nhu cầu từ Mỹ lao dốc 53%, chỉ còn 9 tấn – mức thấp nhất kể từ quý 4 năm 2019.
Sự chia tách này phản ánh rõ nét sự khác biệt trong tư duy đầu tư:
Nhà đầu tư phương Tây quay lại chủ yếu thông qua ETF – một công cụ tài chính thanh khoản cao, phục vụ cho mục tiêu phòng hộ rủi ro ngắn hạn hoặc giao dịch theo xu hướng.
Người mua phương Đông, ngược lại, tiếp tục tích lũy vàng vật chất như một phần tài sản dài hạn, ít bị ảnh hưởng bởi giá vàng ở mức kỷ lục. Đây cũng phản ánh yếu tố văn hóa: vàng không chỉ là khoản đầu tư, mà là tài sản lưu truyền và bảo toàn giá trị qua thế hệ.
Ngoài ETF và vàng vật chất, một phần nhu cầu quan trọng khác đến từ nhóm nhà đầu tư tổ chức và cá nhân siêu giàu, thường giao dịch thông qua các kênh Over-the-Counter (OTC – ngoài sàn).
OTC bổ sung thêm 170 tấn vào tổng nhu cầu trong quý 2/2025, cho thấy mức độ quan tâm vẫn rất lớn từ các nhà đầu tư quy mô lớn – dù không được ghi nhận đầy đủ trên các sàn chính thức.
Trái ngược hoàn toàn với sự sôi động của các dòng vốn đầu tư và hoạt động mua vào từ ngân hàng trung ương, các phân khúc tiêu dùng cuối cùng của thị trường vàng – đặc biệt là trang sức và công nghệ – đã suy yếu đáng kể do mức giá vàng cao kỷ lục.
Lâu nay, ngành trang sức luôn là nguồn cầu lớn nhất tính theo khối lượng mỗi năm trong thị trường vàng. Tuy nhiên, quý 2/2025 chứng kiến:
Lượng tiêu thụ vàng trang sức toàn cầu giảm 14% so với cùng kỳ năm trước, tiệm cận mức thấp nhất kể từ đại dịch COVID-19 năm 2020.
Hai thị trường tiêu dùng vàng lớn nhất thế giới – Trung Quốc và Ấn Độ – lần lượt giảm 20% và 17% nhu cầu trong quý 2/2025.
Sự sụt giảm này cho thấy độ co giãn rất cao của phân khúc tiêu dùng với giá vàng – khi giá tăng mạnh, nhu cầu có thể nhanh chóng sụt giảm.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng giá trị thị trường trang sức toàn cầu lại tăng – do giá vàng cao hơn, dù khối lượng thấp hơn. Tổng giá trị thị trường trang sức đạt 36 tỷ USD chỉ riêng trong quý 2/2025.
Mảng công nghệ – dù chiếm tỷ trọng nhỏ hơn – vẫn là nguồn cầu ổn định. Tuy nhiên, cầu công nghiệp cũng giảm nhẹ trong quý 2/2025:
Lượng vàng sử dụng trong công nghệ giảm 2% so với cùng kỳ năm ngoái.
Dù có sự hỗ trợ từ nhu cầu trong các ứng dụng liên quan đến AI, lĩnh vực này vẫn chịu áp lực từ:
Lo ngại về thuế công nghệ tại Mỹ
Nhu cầu thiết bị điện tử suy yếu tại các trung tâm sản xuất lớn như Mỹ và Nhật Bản
Tổng Quan Nguồn Cung và Nhu Cầu Vàng (Từ Q2/2024 đến Q2/2025, đơn vị: tấn)
Hạng mục | Q2'24 | Q3'24 | Q4'24 | Q1'25 | Q2'25 | So với quý trước (%) | So với năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn cung | |||||||
Sản lượng khai thác mỏ | 896.2 | 957.4 | 944.8 | 833.0 | 908.6 | +9 | +1 |
Vàng tái chế | 334.2 | 325.7 | 358.1 | 348.5 | 347.2 | ~0 | +4 |
Tổng cung | 1,210 | 1,276.6 | 1,284.4 | 1,174.5 | 1,248.8 | +6 | +3 |
Nhu cầu | |||||||
Chế tác trang sức | 417.2 | 546.6 | 524.3 | 425.4 | 356.7 | -16 | -14 |
Công nghệ | 80.2 | 82.9 | 82.8 | 80.4 | 78.6 | -2 | -2 |
Đầu tư | 268.1 | 365.3 | 343.4 | 551.2 | 477.2 | -13 | +78 |
Trong đó: Vàng thỏi/coin | 275.2 | 270.6 | 324.7 | 324.6 | 306.8 | -6 | +11 |
ETF & SPDR | -7.1 | 94.7 | 18.7 | 226.6 | 170.5 | -25 | — |
Ngân hàng trung ương | 211.5 | 199.5 | 365.1 | 248.6 | 166.5 | -33 | -21 |
Giao dịch OTC và khác | 233.0 | 82.3 | -31.2 | -131.2 | 169.8 | +229 (hồi phục) | -27 |
Tổng nhu cầu | 1,210 | 1,276.6 | 1,284.4 | 1,174.5 | 1,248.8 | +6 | +3 |
Nguồn: World Gold Council, Metals Focus, Refinitiv GFMS
Nguồn cung vàng trên toàn cầu được đặc trưng bởi tính co giãn rất thấp – tức là sản lượng không dễ tăng nhanh kể cả khi giá tăng mạnh. Cả hai nguồn chính – khai thác mỏ và vàng tái chế – đều cho thấy khả năng phản ứng rất hạn chế trước đà tăng giá gần đây, góp phần khuếch đại các đợt tăng giá.
Nguồn cung chủ đạo đến từ khai thác mỏ đang cho thấy dấu hiệu chững lại:
Năm 2024, sản lượng khai thác toàn cầu đạt mức cao nhất lịch sử: 3.661 tấn, nhưng chỉ tăng chưa tới 1% so với năm trước.
Thành tích này chỉ nhỉnh hơn mức đỉnh cũ từ năm 2018 – cho thấy ngành khai thác khó mở rộng sản lượng, ngay cả khi giá vàng lập đỉnh.
Lý do:
Phát hiện các mỏ lớn ngày càng hiếm
Mỗi mỏ mới mất tối thiểu 10 năm để đưa vào khai thác thương mại
Hiệu suất giữa các quốc gia cũng không đồng đều:
Canada và Nga có tăng nhẹ sản lượng
Nhưng Mỹ và Úc lại giảm, bù trừ lẫn nhau
Ngành khai thác đang đối mặt với lạm phát chi phí, khiến biên lợi nhuận bị bóp nghẹt nếu giá giảm:
Chỉ số All-In Sustaining Cost (AISC) – tổng chi phí duy trì sản lượng – đạt mức kỷ lục 1.456 USD/oz vào quý 3/2024
Trung bình 4 quý gần nhất: ~1.380 USD/oz
Chi phí này tăng do:
Giá điện, nhân công tăng
Thuế tài nguyên tăng theo giá vàng
Điều này tạo nên một "đáy mềm" (soft floor) cho giá vàng: nếu giá giảm xuống gần mức AISC trung bình, nhiều mỏ sẽ không còn hiệu quả kinh tế → buộc phải đóng cửa hoặc hoãn đầu tư → nguồn cung tương lai giảm → giá sẽ được "đỡ lại" từ chính sự thiếu hụt cung.
Dù chi phí tăng, các công ty khai thác vẫn có lãi lớn nhờ giá vàng tăng phi mã:
Quý 2/2025: giá vàng trung bình ~3.284 USD/oz
AISC trung bình ~1.375 USD/oz
→ Biên lợi nhuận ước tính: 1.909 USD/oz, tăng mạnh từ mức 1.099 USD/oz cùng kỳ năm 2024
→ Dòng tiền ngành khai thác đang cực kỳ mạnh mẽ – giúp họ tái đầu tư, trả cổ tức, hoặc mua lại cổ phiếu.
Chỉ Số Hoạt Động Ngành Khai Thác Vàng (So sánh Q2/2024 vs Q2/2025)
Chỉ tiêu | Q2 2024 | Q2 2025 (ước tính) |
---|---|---|
Giá vàng trung bình | 2,332 USD/oz | 3,284 USD/oz |
Chi phí AISC trung bình | 1,239 USD/oz | 1,375 USD/oz |
Biên lợi nhuận trung bình | 1,099 USD/oz | 1,909 USD/oz |
Nguồn: DiscoveryAlert.com.au
Vàng tái chế – hay còn gọi là “vàng phế” – chiếm khoảng 28% nguồn cung toàn cầu. Lịch sử cho thấy, khi giá vàng tăng, người dân có xu hướng bán trang sức, vật dụng chứa vàng → nguồn cung tái chế tăng theo.
Nhưng giai đoạn 2024–2025 lại khác:
Năm 2024: vàng tái chế tăng 11% so với năm trước
→ Nhưng vẫn thấp hơn 16% so với mức đỉnh năm 2012, dù giá hiện tại cao hơn
Quý 2/2025: giá tăng hơn 15% so với quý 1
→ Nhưng lượng vàng tái chế gần như đi ngang
Có 3 khả năng:
Nguồn "vàng dễ bán" đã cạn kiệt trong các đợt tăng giá trước đây
Người dân – nhất là tại châu Á và Trung Đông – xem vàng là tài sản tiết kiệm lâu dài, chứ không phải thứ để bán kiếm lời khi giá lên
Tâm lý phòng thủ đang lên cao: trong bối cảnh lạm phát, bất ổn chính trị và lo ngại về tiền pháp định, người giữ vàng có xu hướng nắm chặt hơn – chứ không muốn bán ra dù giá cao
→ Hành vi này làm giảm độ co giãn cung, khiến thị trường ngày càng "chặt cung"
Ngoài các yếu tố cung – cầu cơ bản, giá vàng còn chịu tác động sâu sắc bởi một loạt biến số vĩ mô. Tuy nhiên, trong chu kỳ hiện tại, mối quan hệ truyền thống giữa vàng và các biến số này đang bị thách thức, cho thấy thị trường có thể đã bước vào một trạng thái định giá mới – nơi địa chính trị và rủi ro hệ thống đóng vai trò ngày càng lớn.
Lâu nay, mối tương quan nghịch giữa lãi suất thực và giá vàng được xem là một quy luật kinh điển. Vàng không sinh lãi, nên khi lãi suất thực (lãi danh nghĩa trừ lạm phát) tăng, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng tăng theo, từ đó gây áp lực giảm giá. Ngược lại, khi lãi suất thực âm, vàng trở nên hấp dẫn hơn.
Một nghiên cứu từng cho thấy: mỗi khi lãi suất thực 10 năm của Mỹ tăng 1 điểm phần trăm, giá vàng thực tế có thể giảm tới 24%.
Tuy nhiên, từ 2022 đến 2025, mối quan hệ này gần như sụp đổ:
Giá vàng liên tục phá đỉnh, dù lãi suất thực tăng nhanh và duy trì ở mức dương vững chắc
Đây là nghịch lý trung tâm của thị trường hiện tại, và là dấu hiệu rõ ràng cho thấy một cơ chế định giá mới đang hoạt động
Sự phi logic này đến từ một lực tác động mới, mạnh hơn cả lãi suất thực: đó là lực cầu "cứng" từ ngân hàng trung ương, được thúc đẩy bởi:
Nhu cầu phi đô la hóa
Lo ngại trừng phạt tài chính
Định vị lại danh mục dự trữ theo hướng vật chất hóa
Các tổ chức này không nhạy cảm với chi phí cơ hội hay lãi suất, khiến các mô hình định giá dựa vào lãi suất thực không còn hiệu quả trong giai đoạn hiện tại.
Giá vàng cũng có mối quan hệ đảo chiều mạnh với chỉ số sức mạnh đồng USD (DXY). Mối quan hệ này hoạt động thông qua 2 kênh chính:
Sức mua toàn cầu: Vàng được định giá bằng USD. Khi USD tăng, người mua từ các quốc gia khác sẽ phải chi nhiều tiền hơn, làm giảm nhu cầu
Tài sản trú ẩn cạnh tranh: Vàng và USD thường cạnh tranh dòng vốn an toàn. Khi USD mạnh, nhà đầu tư có thể ưu tiên nắm giữ USD thay vì vàng
Trong lịch sử, hệ số tương quan giữa vàng và USD thường nằm trong khoảng -0.4 đến -0.8 – một mối quan hệ khá vững chắc.
Tuy nhiên, xu hướng phi đô la hóa đang làm thay đổi quỹ đạo này. Việc nhiều ngân hàng trung ương chuyển dần dự trữ từ USD sang vàng tạo ra một động lực cầu chiến lược, dài hạn cho vàng – đồng thời là áp lực bán đối với đồng USD.
Xu hướng này, được xác nhận qua các khảo sát toàn cầu, đang trở thành một “làn gió ngược” dài hạn chống lại đồng USD và củng cố vị thế của vàng.
Từ xưa đến nay, vàng vẫn được xem là bức tường phòng thủ cuối cùng trước ba loại rủi ro phổ biến:
Lạm phát và mất giá tiền tệ
Chi tiêu công mất kiểm soát (fiscal dominance)
Bất ổn và xung đột địa chính trị
Kể từ khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) được thành lập năm 1913 đến nay, đồng USD đã mất hơn 98% giá trị so với vàng
Vàng bảo toàn sức mua qua thời gian, bất chấp mọi đợt in tiền
Dự báo năm 2025: Mỹ thâm hụt ngân sách liên bang 1.900 tỷ USD
Tỷ lệ nợ công/GDP sẽ tăng từ 100% năm 2025 lên 118% vào năm 2035
Chi phí trả lãi sẽ trở thành khoản chi lớn thứ hai của chính phủ Mỹ
Kịch bản này tạo ra rủi ro “fiscal dominance”: ngân hàng trung ương buộc phải giữ lãi suất thấp để chính phủ trả nợ được → kéo theo lạm phát tăng → người dân và tổ chức tìm đến vàng để bảo toàn tài sản.
Xung đột Nga – Ukraine
Căng thẳng Trung Đông
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung
→ Tất cả đều khiến phí bảo hiểm địa chính trị tăng lên trong giá vàng. Trong một thế giới chia rẽ, nhiều khối, và bất định hơn, vàng nổi lên như một tài sản "phi chính trị" cuối cùng – không phụ thuộc vào đồng minh, hệ thống ngân hàng hay nền tảng công nghệ nào.
Trong hơn 2.000 năm qua, vàng luôn giữ được một vị trí đặc biệt trong hệ thống tài chính và tâm lý của con người – từ vật trao đổi cổ xưa đến tài sản dự trữ quốc gia. Và đến thời điểm hiện tại, trong một thế giới hậu đại dịch, phân cực địa chính trị, và mất kiểm soát tài khóa, vàng một lần nữa đang tái khẳng định vai trò cốt lõi của mình.
Qua bài viết này, chúng ta đã thấy:
Vàng vừa là hàng hóa vật chất, được dùng trong công nghiệp và tiêu dùng;
Vừa là tài sản tiền tệ – một kho lưu trữ giá trị độc lập, không phụ thuộc vào hệ thống tài chính toàn cầu;
Và quan trọng hơn, vàng là tài sản duy nhất nằm ở điểm giao giữa các động lực vật lý, tâm lý, tài chính và địa chính trị.
Khi cầu tăng đến từ khu vực đầu tư và ngân hàng trung ương, trong khi nguồn cung không co giãn, thị trường vàng trở nên nhạy cảm, dễ dao động, nhưng cũng đầy tiềm năng với những ai hiểu đúng bản chất của nó.