Trang chủ Tin tức Cục diện thuế quan mới: Việt Nam cần một chiến lược nâng cấp
tháng 7 23, 2025

Cục diện thuế quan mới: Việt Nam cần một chiến lược nâng cấp

Việt Nam đối mặt thuế quan mới, cần nâng cấp hạ tầng – sản xuất để giữ vững vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Nội dung

Chính sách thuế quan mới của Mỹ tại châu Á đã tạo ra một trật tự cạnh tranh mới. Việt Nam, từng là điểm đến hấp dẫn nhờ chi phí thấp, nay phải đối mặt với mức thuế 20% - cao hơn Nhật Bản và Liên minh châu Âu (15%), và nhỉnh hơn Indonesia và Philippines (19%). Tuy nhiên, không nên nhìn nhận đây là một cuộc "đào thải" Việt Nam khỏi chuỗi cung ứng. Ngược lại, nếu có chiến lược đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể duy trì vị thế và thậm chí nâng cấp vai trò trong hệ sinh thái sản xuất toàn cầu.

Dù 1% chênh lệch thuế với các nước ASEAN khác có thể ảnh hưởng đến một số quyết định nguồn cung ứng, Việt Nam vẫn có nhiều lợi thế khó thay thế: cơ sở hạ tầng phát triển nhanh, chuỗi cung ứng sâu rộng, gần nguồn nguyên liệu Trung Quốc, và quan trọng nhất – sự chủ động điều hành chính sách tiền tệ. Khả năng điều chỉnh tỷ giá VND là một công cụ linh hoạt giúp trung hòa tác động của thuế quan, đồng thời duy trì sức cạnh tranh xuất khẩu.

Thêm vào đó, các quốc gia như Indonesia hay Philippines có thặng dư thương mại rất thấp với Mỹ – trong khi Việt Nam nằm trong top ba nước xuất siêu nhiều nhất vào thị trường này. Điều đó phần nào lý giải vì sao Washington lại "để mắt" đến Việt Nam kỹ hơn. Tuy vậy, các quốc gia như Bangladesh, Thái Lan hay Campuchia hiện còn đang chịu mức thuế cao hơn rất nhiều (35–36%) – cho thấy mức 20% mà Việt Nam phải gánh chưa phải là kịch bản tồi tệ nhất. Cho dù các nước này đạt được thỏa thuận với Mỹ thì mức thuế chắc chắn sẽ không thể quá thấp so với Việt Nam.

1. Một kỷ nguyên cạnh tranh mới – Không còn là cuộc đua chi phí

1.1 Mỹ tái định hình cấu trúc chuỗi cung ứng, không loại bỏ Việt Nam

Hệ thống thuế quan mới phản ánh rõ ràng ưu tiên chiến lược của Mỹ: 15% cho các đồng minh thân cận (Nhật Bản, EU), 19% cho các đối tác trung gian (Philippines, Indonesia), và 20% cho các nước có thặng dư thương mại lớn như Việt Nam. Nhưng đây không phải là dấu hiệu "gạt bỏ" – mà là một tín hiệu khuyến khích Việt Nam chuyển mình, nâng cấp chuỗi giá trị thay vì duy trì vị thế "lắp ráp giá rẻ".

1% chênh lệch thuế so với Indonesia và Philippines tuy có thể tác động đến biên lợi nhuận, nhưng chưa đủ mạnh để tạo nên làn sóng dịch chuyển sản xuất – nhất là khi Việt Nam vẫn có hạ tầng tốt, chuỗi cung ứng ổn định, và gần Trung Quốc – nguồn nguyên vật liệu chính. Bài toán nằm ở việc tiếp tục cải thiện logistics, đẩy mạnh năng suất, và tăng tỉ lệ nội địa hóa.

1.2 Thuế phạt 40% – Nhắm vào Trung Quốc, không nhắm vào Việt Nam

Mức thuế trừng phạt 40% dành cho hàng hóa nghi ngờ "mượn đường" Việt Nam để vào Mỹ là phần tiếp theo của cuộc chiến thương mại Mỹ–Trung. Dù Việt Nam bị ảnh hưởng trước tiên do có vị trí trung chuyển thuận lợi, nhưng logic áp thuế này sẽ mở rộng sang mọi quốc gia nếu họ bị phát hiện tiếp tay cho Trung Quốc. Vì thế, không riêng Việt Nam, mà toàn bộ ASEAN cần tăng khả năng minh bạch và kiểm chứng xuất xứ.

Thách thức này là cơ hội để Việt Nam tăng tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa, xây dựng năng lực công nghiệp thực chất hơn (sản xuất linh kiện, phần mềm nhúng, chế tạo vỏ máy…) thay vì chỉ dừng ở lắp ráp. Nếu làm được, Việt Nam không những tránh được mức thuế trừng phạt mà còn gia tăng sức mạnh nội tại.

1.3 Tránh trở thành "Trung Quốc +1" mới

Chiến lược đa dạng hóa "China +1" từng mang lại lợi ích lớn cho Việt Nam. Nhưng tăng trưởng quá nhanh của xuất khẩu sang Mỹ đã khiến Việt Nam rơi vào tầm ngắm. Việc phân bổ thuế giữa các nước ASEAN cho thấy Mỹ muốn phân tán sản xuất, tránh để bất kỳ quốc gia nào trở nên quá thống trị. Đây là thông điệp rõ ràng: muốn tiếp tục hưởng lợi, Việt Nam phải chuyển mình.

Thực tế, Việt Nam đang có đầy đủ công cụ để thích ứng: khả năng điều hành chính sách tiền tệ chủ động (giảm giá VND hợp lý), hệ thống FTA rộng khắp (EVFTA, CPTPP), nền tảng sản xuất công nghiệp đã hình thành. Câu hỏi đặt ra không phải là "có sống sót được không", mà là "có chuyển mình đủ nhanh không".

2. Tác động vĩ mô: Lượng hóa những cơn gió ngược mới

Mức thuế 20% từ thị trường xuất khẩu lớn nhất là Mỹ đặt ra một thách thức đáng kể đối với mô hình tăng trưởng hướng ngoại của Việt Nam. Với tỷ lệ thương mại trên GDP lên tới gần 100%, nền kinh tế Việt Nam vốn đã rất nhạy cảm với các biến động từ bên ngoài – nay lại đối mặt với chi phí đầu vào cao hơn và sự giám sát nghiêm ngặt hơn về xuất xứ.

2.1 Dự báo tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh mới

Các tổ chức quốc tế đã nhanh chóng điều chỉnh triển vọng tăng trưởng của Việt Nam. ADB giảm dự báo tăng trưởng GDP năm 2025 xuống 6.3%, và năm 2026 còn 6.0%. Trong khi đó, IMF đưa ra kịch bản thận trọng hơn: chỉ 5.4% cho năm 2025. Dù con số này không quá tiêu cực, nhưng vẫn là bước lùi rõ rệt so với tốc độ tăng trưởng trên 7% trước dịch và các năm phục hồi sau đại dịch.

Đáng chú ý, nhiều doanh nghiệp đã đẩy mạnh "xuất khẩu sớm" trong nửa đầu 2025 để tránh bị áp thuế sau mốc 1/8 – dẫn tới số liệu xuất khẩu đầu năm cao bất thường và không thể duy trì trong các quý tiếp theo.

2.2 Cán cân thương mại và áp lực tỷ giá

Thặng dư thương mại 24.8 tỷ USD của năm 2024 có thể giảm còn một nửa vào cuối năm 2025. Nguyên nhân đến từ hai phía: xuất khẩu giảm tốc và nhập khẩu máy móc công nghệ tăng mạnh nhằm đáp ứng yêu cầu tăng tỷ lệ nội địa hóa, tránh thuế 40%.

Điều này có thể tạo áp lực lên tỷ giá. Tuy nhiên, thay vì là rủi ro, đây lại là một công cụ chính sách hữu hiệu. Việc chủ động giảm giá VND ở mức hợp lý có thể giúp hàng hóa Việt Nam duy trì sức cạnh tranh, bù đắp một phần tác động từ chênh lệch thuế.

Tất nhiên, điều này cần được cân bằng để tránh gây hiệu ứng lạm phát và ảnh hưởng đến vốn ngoại. Nhưng trong ngắn hạn, đây là lựa chọn hợp lý và khả thi, trong khi các nước như Philippines và Indonesia không có nhiều dư địa can thiệp như vậy.

2.3 So sánh mức độ dễ tổn thương giữa các nước xuất khẩu

Quốc gia

Thuế Mỹ áp dụng

Dự báo tăng trưởng GDP (2025)

Thương mại/GDP

Việt Nam

20%

5.4% – 6.3%

~100%

Nhật Bản

15%

1.0% – 1.2%

~15%

Philippines

19%

6.1%

~60%

Indonesia

19%

5.1%

~45%

Campuchia

36%

~5.8%

~80%

Bangladesh

35%

~6.5%

~70%

Bảng này cho thấy: Việt Nam có độ mở thương mại lớn nhất, và do đó chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất từ thuế quan mới. Trong khi đó, các nước như Bangladesh và Campuchia dù chịu thuế cao hơn rất nhiều nhưng cũng chưa đủ năng lực thay thế Việt Nam ở các lĩnh vực cần chuỗi cung ứng phức tạp hoặc logistics mạnh.

3. Phân tích theo ngành: Lợi thế, thách thức và cơ hội tái định vị

Tác động của thuế quan không đồng đều giữa các ngành. Một số lĩnh vực có thể bị tổn thương ngay lập tức, trong khi những ngành khác lại có cơ hội nâng cấp và mở rộng năng lực. Dưới đây là phân tích theo ba nhóm ngành chủ lực.

3.1 Điện tử – Linh kiện và lắp ráp đối mặt áp lực hai chiều

Ngành điện tử là ngành xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm hơn 126 tỷ USD năm 2024. Tuy nhiên, đây cũng là lĩnh vực nhạy cảm với thay đổi thuế quan:

  • Ở phân khúc linh kiện giá trị cao, Việt Nam phải cạnh tranh với Nhật Bản – nơi hiện được ưu đãi thuế 15%. Với sự chênh lệch 5%, các đơn hàng bo mạch, cảm biến, mô-đun tích hợp dễ bị chuyển sang các nhà cung cấp Nhật.

  • Ở phân khúc lắp ráp bán dẫn (OSAT), Philippines có mức thuế 19% và hạ tầng chuyên biệt lâu đời – gây áp lực cho các trung tâm tại Bắc Ninh, Thái Nguyên.

Tuy vậy, Việt Nam vẫn giữ lợi thế lớn về quy mô sản xuất, lao động có tay nghề và hạ tầng tốt. Nếu các doanh nghiệp có thể đầu tư lên các công đoạn có giá trị cao hơn như tích hợp phần mềm, khắc mạch, chế tạo linh kiện – thì vẫn giữ được vị thế trung tâm sản xuất điện tử trong khu vực.

3.2 May mặc – Da giày – Gỗ nội thất: Cạnh tranh khốc liệt từ 1% chênh lệch

Các ngành thâm dụng lao động, có biên lợi nhuận thấp như dệt may, da giày, đồ gỗ bị tác động ngay lập tức khi hàng hóa Việt Nam đắt hơn đối thủ 1% tại thị trường Mỹ.

  • May mặc: Xuất khẩu sang Mỹ đạt hơn 16 tỷ USD, nhưng dễ bị tổn thương vì các đơn hàng đơn giản có thể bị chuyển sang Indonesia hoặc Bangladesh.

  • Da giày: Việt Nam là trung tâm sản xuất lớn cho Nike, Adidas. Các mẫu giày cơ bản có thể bị chuyển dịch sang Indonesia để tối ưu chi phí.

  • Đồ gỗ: Trước đây hưởng thuế thấp (0–8%), nay lên 20% – khiến hàng Việt kém cạnh tranh hơn với đối thủ từ Philippines và Indonesia (19%).

Để giữ thị phần, doanh nghiệp cần đầu tư vào mẫu mã, chất lượng, cải thiện logistics và đặc biệt – tận dụng các FTA như EVFTA để mở rộng sang thị trường châu Âu, nơi mức thuế gần như bằng 0.

3.3 Phụ tùng ô tô – Thách thức ngầm từ hệ sinh thái "keiretsu" Nhật Bản

Ngành công nghiệp phụ trợ ô tô của Việt Nam – dù nhỏ – đang phát triển nhanh. Tuy nhiên, việc Nhật Bản được hưởng thuế 15% có thể khiến các nhà sản xuất như Toyota, Honda ưu tiên nội địa hóa qua các nhà cung cấp trong mạng lưới "keiretsu" tại Thái Lan hoặc Mexico thay vì mua linh kiện từ Việt Nam.

Điều này gây áp lực cho các nhà sản xuất cấp 2 (Tier 2) tại Việt Nam – vốn đang phụ thuộc vào các hợp đồng phụ trợ cho xe xuất Mỹ. Để giữ chân khách hàng Nhật, các doanh nghiệp Việt cần chứng minh được năng lực sản xuất ổn định, giá cạnh tranh và khả năng truy xuất minh bạch.

4. Hành động chiến lược: Chủ động thích ứng trong một cuộc chơi mới

Cuộc cạnh tranh thuế quan mới không còn là bài toán đơn thuần về chi phí, mà là bài toán tổng thể về năng lực công nghiệp, vị thế chuỗi cung ứng và khả năng điều phối chính sách. Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, các bên liên quan cần một kế hoạch hành động phối hợp – từ nhà nước, doanh nghiệp trong nước đến các tập đoàn đa quốc gia.

4.1 Chính phủ Việt Nam: Từ phòng thủ sang chủ động định hình

  • Hiện đại hóa hải quan và truy xuất nguồn gốc: Tránh thuế phạt 40% chỉ có thể đạt được nếu Việt Nam có hệ thống kiểm chứng xuất xứ minh bạch, số hóa và chuẩn mực quốc tế. Đây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là điều kiện để xây dựng lòng tin với đối tác Mỹ.

  • Tận dụng EVFTA và CPTPP: Khi thị trường Mỹ trở nên khó tiếp cận hơn, Việt Nam cần chuyển hướng chiến lược sang châu Âu và các nước CPTPP. Chiến dịch xúc tiến thương mại cần đi kèm hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp vừa và nhỏ để đáp ứng các tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động, an toàn thực phẩm...

  • Thúc đẩy hợp tác song phương chuyên sâu: Ngoài các FTA, Việt Nam cần chủ động đàm phán từng ngành – ví dụ như điện tử, năng lượng tái tạo, chế biến nông sản – để có cơ hội xin miễn trừ hoặc điều chỉnh mức thuế theo ngành hàng.

Đầu tư Hạ tầng – Nền tảng để Việt Nam vươn lên trung tâm khu vực

Bên cạnh các chiến lược thích ứng thương mại, một yếu tố quyết định dài hạn chính là hạ tầng. Trong vài năm trở lại đây, Việt Nam đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống đường bộ, cảng biển và hàng không – tạo tiền đề để trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa tại Đông Nam Á, thách thức vai trò hiện tại của Singapore.

  • Hàng không: Sân bay quốc tế Long Thành – với công suất thiết kế 100 triệu khách và 5 triệu tấn hàng mỗi năm – là dự án lớn nhất lịch sử Việt Nam và đang được xây dựng cấp tập để khai thác từ cuối 2025. Nếu hoàn thiện đúng tiến độ và kết nối tốt với hệ thống cao tốc, đây sẽ là cảng hàng không chiến lược cho khu vực.

  • Đường bộ và đường sắt: Cao tốc Bắc – Nam, và kế hoạch tuyến đường sắt tốc độ cao Hà Nội – TP.HCM (trên 1.500 km, tốc độ 350 km/h) sẽ định hình lại khả năng luân chuyển nội địa, giúp giảm chi phí logistics và nâng cao tính kết nối vùng.

  • Cảng biển: Việt Nam đang nâng cấp cụm cảng Cái Mép – Thị Vải, triển khai cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ (vốn ~4,5 tỷ USD), và mời gọi đầu tư các siêu cảng tại Đà Nẵng, Huế, miền Nam. Những hệ thống này có thể giúp Việt Nam xử lý hàng chục triệu TEU mỗi năm, cạnh tranh trực tiếp với Singapore trong vận tải biển quốc tế.

4.2 Doanh nghiệp nội địa: Chuyển đổi từ gia công sang tạo giá trị

  • Tăng nội địa hóa và giá trị gia tăng: Để vượt qua rào cản về thuế và xuất xứ, các công ty cần chuyển từ lắp ráp sang sản xuất thực chất. Điều này đòi hỏi đầu tư vào công nghệ, kỹ thuật, quản trị chuỗi cung ứng – đặc biệt trong các ngành điện tử, gỗ, may mặc cao cấp.

  • Chiến lược chia sẻ chi phí thông minh: Thay vì chịu toàn bộ gánh nặng 20% thuế, doanh nghiệp có thể thương lượng với khách hàng Mỹ để chia sẻ phần chi phí – miễn là vẫn đảm bảo chất lượng và tiến độ. Đây là điều mà các nhà cung cấp ở Hàn Quốc, Mexico từng làm rất hiệu quả.

  • Đa dạng hóa thị trường và vai trò: Không chỉ tìm thêm thị trường mới (EU, Nhật, Trung Đông), doanh nghiệp Việt cần thử nghiệm những mô hình mới như sản xuất theo thiết kế gốc (ODM), hoàn thiện cuối tại nước thứ ba, hoặc trở thành trung tâm phân phối cho chuỗi cung ứng khu vực.

4.3 Tập đoàn đa quốc gia: Định hình lại bản đồ sản xuất khu vực

  • Tái phân bổ chuỗi cung ứng linh hoạt: Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn – đặc biệt cho sản phẩm phục vụ EU và Nhật. Tuy nhiên, với thị trường Mỹ, việc xây dựng chuỗi cung ứng kép (dual-sourcing) – kết hợp sản xuất chính tại Việt Nam và lắp ráp cuối tại Indonesia/Philippines – sẽ tối ưu hơn trong nhiều trường hợp.

  • Đầu tư vào sản xuất có chiều sâu: Các tập đoàn nên cân nhắc nâng cấp hoạt động tại Việt Nam lên các khâu tạo giá trị cao: R&D ứng dụng, sản xuất module lõi, tích hợp phần mềm… Từ đó giảm phụ thuộc vào linh kiện từ Trung Quốc và tránh rủi ro bị xếp vào nhóm "chuyển tải".

  • Phối hợp đào tạo và phát triển nhà cung cấp nội địa: Tăng khả năng nội địa hóa không chỉ giúp giảm rủi ro thuế, mà còn nâng cao hiệu quả logistics, giảm thiểu chi phí phát sinh do chậm hàng hoặc thay đổi chính sách đột ngột. Đây là bước quan trọng để xây dựng năng lực sản xuất bền vững tại Việt Nam.

5. Từ chi phí thấp đến vị thế bền vững

Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế dựa vào xuất khẩu. Cấu trúc thuế quan mới của Mỹ không chỉ thay đổi các ưu tiên thương mại, mà còn đặt ra yêu cầu cao hơn về năng lực nội tại, minh bạch chuỗi cung ứng và sự chủ động trong điều phối chính sách.

Thời kỳ "dựa vào chi phí thấp để phát triển" đã kết thúc. Việt Nam không còn là điểm đến duy nhất trong chiến lược "China +1", cũng không còn hưởng lợi vô điều kiện từ chuỗi cung ứng toàn cầu. Để duy trì đà tăng trưởng, chúng ta cần chuyển hướng sang mô hình tạo giá trị – dựa trên năng lực sản xuất thực sự, liên kết ngành chặt chẽ và khai thác các FTA một cách chiến lược.

Mức thuế 20%, cùng với rào cản xuất xứ và nguy cơ áp thuế 40% đối với hàng hóa có nguồn gốc không rõ ràng, là lời cảnh báo rõ ràng rằng các chuẩn mực toàn cầu đang thay đổi. Nhưng nếu nhìn từ một góc độ tích cực, đây chính là cơ hội để Việt Nam bước sang một giai đoạn phát triển cao hơn – nơi năng suất, công nghệ, minh bạch và khả năng thích ứng trở thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi.

Điều quan trọng không phải là mức thuế bao nhiêu phần trăm, mà là cách Việt Nam phản ứng. Với những điều chỉnh đúng hướng – từ chính sách tiền tệ linh hoạt đến nâng cấp hạ tầng sản xuất, từ đào tạo nhân lực đến phát triển công nghiệp hỗ trợ – Việt Nam hoàn toàn có thể giữ vững vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu.

Thách thức là có thật, nhưng tương lai vẫn nằm trong tay chúng ta.

Có thể bạn quan tâm