Trang chủ Tin tức Hệ thống kinh tế toàn cầu nên thay đổi như thế nào
he-thong-kinh-te-toan-cau-nen-thay-doi-nhu-the-nao

Hệ thống kinh tế toàn cầu nên thay đổi như thế nào

Vũ Nguyễn
Vũ Nguyễn thg 4 08, 2025
Mỹ muốn tái định hình trật tự kinh tế toàn cầu để giảm rủi ro an ninh và tăng lợi ích thương mại với các đồng minh tin cậy.

Nội dung

TLDR: Hệ thống kinh tế toàn cầu hiện nay đang mất cân bằng và không còn phù hợp với bối cảnh mới. Hoa Kỳ không thể tiếp tục giữ nguyên hiện trạng, cũng không thể rút khỏi hệ thống thương mại quốc tế. Thay vào đó, Mỹ cần điều chỉnh lại cách tiếp cận, kết hợp chặt chẽ hơn giữa kinh tế và an ninh.

Toàn cầu hóa từng được kỳ vọng sẽ giúp củng cố an ninh và mang lại lợi ích kinh tế, nhưng thực tế đã cho thấy nhiều điểm yếu – đặc biệt là khi Mỹ hội nhập với các nước có nền kinh tế bị kiểm soát như Trung Quốc. Điều này dẫn đến mất việc làm, mất cân đối thương mại và tăng bất bình đẳng.

Để khắc phục, Mỹ cần áp dụng các chính sách toàn diện, tập trung xử lý nguồn gốc mất cân đối toàn cầu (chứ không chỉ với Trung Quốc), giảm chi tiêu ngân sách trong nước, và xây dựng một hệ thống liên minh kinh tế–an ninh mới, trong đó các nước đồng minh phải chia sẻ trách nhiệm và điều chỉnh cấu trúc kinh tế của mình.

Muốn giữ lại lợi ích của thương mại toàn cầu, nước Mỹ cần hành động thông minh, có chiến lược, và sẵn sàng cập nhật tư duy cũ.

Dưới đây là bài viết của Scott Bessent, hiện đang là Bộ trưởng Bộ Tài Chính của Mỹ, được đăng trên tờ báo The Economist. Nội dung bài viết có thể hé lộ một phần kế hoạch của ông nói riêng và của chính quyền Mỹ nói chung cho cuộc thương chiến lần 2 này,


Hoa Kỳ cần đóng vai trò tích cực hơn trong việc định hình lại trật tự kinh tế quốc tế. Việc từ bỏ hoàn toàn hệ thống thương mại toàn cầu sẽ là một thảm họa đối với người dân Mỹ và các đồng minh của chúng ta. Tuy nhiên, giữ nguyên hiện trạng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về an ninh, và lợi ích kinh tế tổng thể mà Mỹ nhận được hiện không rõ ràng. Chính sách kinh tế đối ngoại trong tương lai của Mỹ cần gắn kết chặt chẽ hơn giữa an ninh và kinh tế, để mang lại những lợi ích thực sự của tự do thương mại. Việc điều chỉnh là cần thiết, nhưng phải được thực hiện cẩn trọng và theo từng bước.

Những kỳ vọng sai lệch từ toàn cầu hóa

Kinh nghiệm từ quá trình toàn cầu hóa cho thấy hai lý thuyết chính từng được dùng để ủng hộ nó đều có những thiếu sót.

Lý thuyết thứ nhất cho rằng nếu Mỹ mở cửa thị trường và thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn cầu, điều đó sẽ giúp củng cố an ninh quốc gia. Trên thực tế, điều này chỉ đúng một phần: Việc mở cửa thị trường cho châu Âu và Nhật Bản sau Thế chiến II đã giúp các quốc gia này phục hồi kinh tế và trở thành đồng minh an ninh quan trọng. Nhưng khi Mỹ hội nhập với những đối thủ như Trung Quốc, điều này lại tạo ra các điểm yếu. Trung Quốc ngày càng giàu có, nhưng thay vì khiến chính quyền Trung Quốc mềm mỏng hơn, sự thịnh vượng này lại củng cố thêm quyền lực cho Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ). Chuỗi cung ứng toàn cầu cũng vô tình trở thành công cụ địa chính trị, cho phép Trung Quốc gây sức ép lên kinh tế của các quốc gia khác bằng cách kiểm soát các nguyên liệu đầu vào quan trọng.

Ảnh hưởng lâu dài đến cấu trúc kinh tế Mỹ

Việc hội nhập kinh tế toàn cầu cũng làm thay đổi cấu trúc nền kinh tế Mỹ, ảnh hưởng đến cán cân quyền lực so với các đối thủ. Khi sản xuất công nghiệp được chuyển ra nước ngoài, Mỹ chuyển nguồn lực sang lĩnh vực dịch vụ. Trong thời kỳ ổn định chính trị, điều này có thể mang lại lợi ích tổng thể. Nhưng xét về dài hạn, sức mạnh của ngành công nghiệp quốc phòng phụ thuộc rất lớn vào nền tảng công nghiệp nói chung.

Lý thuyết thứ hai của toàn cầu hóa là nó sẽ mang lại lợi ích kinh tế – dựa trên nguyên lý “lợi thế so sánh” của nhà kinh tế học Ricardo: mỗi nước nên tập trung sản xuất những thứ mình làm tốt nhất và nhập khẩu những thứ kém hiệu quả hơn để đạt hiệu quả chung. Theo lý thuyết này, dù việc hội nhập có thể gây gián đoạn ngắn hạn (ví dụ: mất việc làm trong ngành sản xuất vì lương lao động nước ngoài thấp hơn), thì về lâu dài mọi thứ sẽ cân bằng: các thị trường nước ngoài sẽ mở cửa với hàng Mỹ, đồng thời chênh lệch lương và tiền tệ sẽ được điều chỉnh, giúp duy trì sự cân bằng toàn cầu.

Tuy nhiên, thực tế cũng chỉ đạt kết quả nửa vời. Đúng là hàng hóa rẻ đi rõ rệt, góp phần kiểm soát lạm phát. Nhưng hệ quả phân bổ lợi ích lại bị bỏ qua – dẫn đến tình trạng bất bình đẳng ngày càng tăng tại Mỹ.

Hơn nữa, quá trình điều chỉnh cần thiết để đạt được “lợi thế so sánh” gần như không xảy ra. Thay vì để thị trường tự cân bằng, nhiều quốc gia – đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước sống dựa vào xuất khẩu – lại cố tình can thiệp bằng các chính sách như: áp thuế nhập khẩu, trợ cấp cho ngành sản xuất, ép buộc chuyển giao công nghệ, thao túng tỷ giá hoặc thậm chí đánh cắp quyền sở hữu trí tuệ.

Tác động sâu hơn từ cơ cấu nền kinh tế

Ngay cả những quyết định về cấu trúc nền kinh tế cũng góp phần gây mất cân đối. Ví dụ: một số quốc gia cố tình giảm tỷ trọng thu nhập dành cho hộ gia đình để làm cho ngành xuất khẩu của họ trở nên cạnh tranh hơn một cách nhân tạo. Trung Quốc là ví dụ rõ nhất, nhưng Đức, Việt Nam và các nước có thặng dư thương mại khác cũng cần tăng cường tiêu dùng nội địa để giúp cân bằng lại nền kinh tế toàn cầu.

Thực tế, các mất cân đối này đang ngày càng lớn. Điều này cho thấy việc Mỹ chỉ tập trung vào Trung Quốc là chưa đủ. Trong tháng 7, thâm hụt thương mại của Mỹ đạt mức kỷ lục sau đại dịch là 79 tỷ USD, và dự kiến cả năm 2024, mức thâm hụt hàng hóa sẽ vượt 1.000 tỷ USD – năm thứ tư liên tiếp như vậy.

Tự do thương mại và tự do thị trường không luôn đi cùng nhau

Bài học rút ra là: tự do thương mại đôi khi mâu thuẫn với tự do thị trường. Nguyên lý “lợi thế so sánh” của Ricardo chỉ hoạt động khi các hệ thống kinh tế tương thích với nhau. Nếu một nền kinh tế thị trường tự do giao thương với một nền kinh tế bị kiểm soát, nước có thị trường tự do sẽ bị ảnh hưởng bởi các chính sách công nghiệp của nước kia. Và bởi vì thương mại diễn ra ở quy mô toàn cầu, một nước có mất cân đối lớn sẽ ảnh hưởng đến toàn hệ thống, không chỉ với đối tác song phương.

Giải pháp: không phải từ bỏ, mà phải điều chỉnh toàn diện

Mặc dù có nhiều vấn đề, việc rút khỏi hệ thống thương mại quốc tế sẽ là sai lầm nghiêm trọng cả về kinh tế lẫn chiến lược. Thay vào đó, Mỹ nên áp dụng các chính sách để điều chỉnh nguồn gốc của các mất cân đối này – trên phạm vi toàn cầu, chứ không chỉ song phương. Những biện pháp cấp vĩ mô như áp thuế toàn diện sẽ hiệu quả hơn các chính sách công nghiệp chọn lọc từng ngành.

Các chính sách này cần được thông báo rõ ràng trước (gọi là “định hướng trước” – forward guidance), nhằm tạo lợi thế khi đàm phán và cho thị trường thời gian thích nghi.

Bên cạnh đó, Mỹ cũng cần xem lại chính sách chi tiêu của mình. Thâm hụt ngân sách hiện ở mức chưa từng có. Trong khi mức thu thuế vẫn ở mức trung bình lịch sử, thì chi tiêu lại cao bất thường và thiếu hiệu quả – điều này cần được cắt giảm.

Kết hợp chặt chẽ hơn giữa an ninh và kinh tế

Mỹ cũng nên kết nối mạnh mẽ hơn giữa các mối quan hệ kinh tế và an ninh. Những đồng minh an ninh thường có nền kinh tế tương thích hơn, giúp mang lại lợi ích chung khi giao thương. Việc Mỹ cung cấp bảo đảm an ninh và tiếp cận thị trường nên đi kèm với cam kết từ đồng minh rằng họ sẽ chi nhiều hơn cho an ninh chung và điều chỉnh lại nền kinh tế theo hướng ít tạo mất cân đối hơn.

Hệ thống liên kết giữa an ninh và kinh tế này nên có tính động – nghĩa là các quốc gia có thể tiến gần hoặc lùi xa hơn khỏi trung tâm hệ thống tùy vào hành vi và cam kết của họ.

Một hệ thống kinh tế quốc tế được phân nhóm rõ ràng sẽ hiệu quả hơn trong việc xử lý tận gốc các mất cân đối hiện nay, thay vì cách tiếp cận song phương đang chiếm ưu thế. Những quốc gia nằm ngoài hệ thống này sẽ phải chịu chi phí rất cao. Nếu không có quyền tiếp cận thị trường Mỹ, tình trạng dư thừa công suất sản xuất của Trung Quốc sẽ gây tổn hại nghiêm trọng đến các nước khác. Và những thế lực muốn thay thế vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ rất có thể sẽ không "dễ chịu" như Mỹ từng làm sau Thế chiến II.

Hiện tại, hệ thống kinh tế toàn cầu đang ở trong tình trạng mất cân bằng nghiêm trọng và không bền vững. Tầng lớp trung lưu và lao động ở các nước phương Tây ngày càng mất niềm tin vào toàn cầu hóa. Cách duy nhất để giữ lại những lợi ích của thương mại quốc tế là phải nhìn nhận lại những giả định sai lầm trong quá khứ và cập nhật chúng cho phù hợp với thực tế hiện tại.

Scott Bessent là CEO và nhà sáng lập quỹ đầu tư Key Square Group, đồng thời là cố vấn kinh tế cho Donald Trump.


Cốt lõi của bài viết là Scott Bessent kêu gọi tái thiết lại trật tự kinh tế toàn cầu theo hướng có lợi hơn cho Mỹ, thông qua việc:

  • Gắn kết chặt hơn giữa kinh tế và an ninh, chỉ mở cửa thương mại với các đồng minh đáng tin cậy.

  • Giảm phụ thuộc vào các đối thủ như Trung Quốc, vì sự hội nhập với họ đang làm Mỹ yếu đi về an ninh và công nghiệp.

  • Áp dụng chính sách toàn cầu thay vì song phương, để điều chỉnh tận gốc các mất cân bằng trong thương mại.

  • Thiết lập một hệ thống liên minh mới, nơi các quốc gia phải "chơi theo luật của Mỹ" nếu muốn tiếp cận thị trường và được bảo vệ an ninh.

Bên cạnh đó, Scott Bessent đang hình dung một nền kinh tế thế giới được xây dựng dựa trên một hệ thống đa trung tâm (multi-polar) gồm các khối thương mại khép kín hơn, gắn kết với nhau bằng vị trí địa lý gần nhau, thể chế tương đồng, và có chung lợi ích về an ninh, quốc phòng.

Đây là sự rút lui có chọn lọc khỏi toàn cầu hóa kiểu cũ, không phải rút lui hoàn toàn – mà là “toàn cầu hóa có điều kiện”. Chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ bị chia cắt, không còn xuyên suốt như trước mà chia thành các chuỗi khu vực.

Nói cách khác: Mỹ vẫn muốn giữ vai trò trung tâm trong trật tự kinh tế toàn cầu, nhưng muốn thay đổi luật chơi để phục vụ tốt hơn cho lợi ích chiến lược và kinh tế của Mỹ, sau khi nhận ra rằng toàn cầu hóa kiểu cũ đang gây ra nhiều bất lợi cho mình.

Việt Nam có thể bị ép phải “chọn phe”?

Trong nhiều năm qua, Việt Nam theo đuổi chính sách đối ngoại mềm dẻo được gọi là “ngoại giao cây tre” – tức là giữ vững lập trường, gốc rễ vững chắc, nhưng thân mềm mại, biết uyển chuyển trước gió. Nhờ đó, Việt Nam duy trì được quan hệ tốt với cả Mỹ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản và nhiều nước khác, không rơi vào thế đối đầu với bất kỳ cường quốc nào.

Tuy nhiên, nếu Mỹ thực sự tái lập trật tự kinh tế toàn cầu theo kiểu “chọn phe”, thì Việt Nam – cũng như nhiều nước khác – có thể sẽ khó tiếp tục duy trì được sự trung lập mềm dẻo như trước.

  • Nếu Việt Nam trở thành thành viên tích cực trong một khối đáng tin cậy (ví dụ: được Mỹ, Nhật, Hàn tin tưởng), thì sẽ hưởng lợi lớn từ giao thương nội khối.

  • Nếu vẫn cố giữ trung lập giữa các khối, thì sẽ bị hạn chế quyền tiếp cận thị trường, công nghệ, tài chính từ cả hai phía.

  • Việt Nam cần xác định lại chiến lược hội nhập, không chỉ theo kiểu “đa phương mềm dẻo” mà phải dựa trên đánh giá thực tế ai là đối tác chiến lược dài hạn, ai là rủi ro tiềm ẩn.

Mỹ đang hướng đến việc chỉ hợp tác sâu với các nước chia sẻ lợi ích chiến lược, tức là bạn bè trong cả thương mại quốc phòng. Điều này có thể đặt ra điều kiện "ngầm" rằng muốn được hưởng lợi kinh tế thì phải đứng về phía Mỹ trong một số vấn đề nhạy cảm. Ở chiều ngược lại, Trung Quốc rất nhạy cảm với những quốc gia Đông Nam Á “ngả về phía Mỹ”. Nếu Việt Nam xích lại gần Mỹ quá mức, Trung Quốc có thể dùng các biện pháp gây sức ép về kinh tế, thương mại, hoặc trên Biển Đông. Thế giới đang dần chuyển sang trạng thái "hai cực mềm": Mỹ và các đồng minh phương Tây một bên, Trung Quốc–Nga và nhóm “phi phương Tây” một bên. Không còn nhiều khoảng "xám" để đứng trung lập như trước.

Thế khó của Việt Nam

  • So với Mexico, Canada (gần Mỹ), hay Ba Lan, Romania (gần EU), Việt Nam bị bất lợi về vị trí địa lý khi tham gia vào chuỗi cung ứng “near-shoring” – tái định tuyến chuỗi cung ứng về các nước đồng minh gần gũi. -> Tuy nhiên, Việt Nam vẫn có thể giữ vai trò vệ tinh sản xuất trong chuỗi cung ứng của Nhật, Hàn, Đài Loan – những nước đồng minh thân cận của Mỹ.

  • Thể chế chính trị và mô hình kinh tế của Việt Nam gần với Trung Quốc hơn là các nước phương Tây do Mỹ đứng đầu. -> Mỹ có thể yêu cầu Việt Nam có những thay đổi căn bản về mặt thể chế chính trị và kinh tế, đây sẽ là thách thức lớn.

Việt Nam có thể đóng vai trò “đối tác đáng tin”, không chỉ qua lời nói mà qua hành động cụ thể: minh bạch dữ liệu, cải thiện môi trường đầu tư, bảo vệ sở hữu trí tuệ, giảm can thiệp vào tỷ giá. Việt Nam cũng có thể đóng vai trò “cầu nối trung gian” giữa các khối kinh tế – vị trí mà Việt Nam từng thành công trong thời kỳ CPTPP, RCEP, và APEC. Về lâu về dài, Việt Nam cần củng cố nội lực và tự chủ kinh tế: giảm phụ thuộc quá lớn vào một thị trường (Trung Quốc), thúc đẩy tiêu dùng nội địa, tăng tỉ lệ giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu.

Nếu các bạn quan tâm đến chủ đề này, một bài viết có liên quan là sự dịch chuyển từ friendshoring sang nearshoring của Mỹ và các nước phương Tây.

Nguồn: The Economist

(bạn có thể đọc nguồn thay thế ở trang sau)

Có thể bạn quan tâm