
tháng 9 16, 2025
Học thuyết Miran: Mô hình mới cho chính sách kinh tế Mỹ và cuộc tấn công vào tính độc lập của ngân hàng trung ương
Kiến trúc sư - Nguồn gốc tư tưởng và hành trình thăng tiến của Stephen Miran
Để hiểu tác động tiềm năng của Stephen Miran đối với Fed và kinh tế toàn cầu, cần trước hết nắm được hành trình tư tưởng và nghề nghiệp đã định hình thế giới quan khác biệt, nhiều lúc dị biệt, của ông. Chặng đường từ học trò của một nhà kinh tế bảo thủ dòng chính đến kiến trúc sư của một chương trình nghị sự mang màu sắc dân tộc chủ nghĩa, can thiệp chủ động là một quá trình tiến hóa tư tưởng. Con đường đi qua môi trường hàn lâm tinh hoa, giao dịch vĩ mô toàn cầu đầy rủi ro, và lò luyện của phục vụ công trong khủng hoảng đã tạo nên một nhà hoạch định chính sách vừa được hun đúc bởi đồng thuận kinh tế vừa phê phán sâu sắc chính đồng thuận mà ông muốn tháo dỡ.
Nền tảng học thuật tại Harvard
Stephen Miran được đào tạo kinh tế ở cấp độ cao nhất. Sau khi tốt nghiệp xuất sắc (summa cum laude) từ Đại học Boston năm 2005, ông theo học tiến sĩ kinh tế tại Đại học Harvard, hoàn thành năm 2010 [User Query]. Điểm nhấn quan trọng nhất trong thời gian ở Harvard là mối quan hệ với người hướng dẫn luận án, Martin Feldstein, một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong chính sách kinh tế cuối thế kỷ 20. Feldstein từng là Chủ tịch CEA dưới thời Tổng thống Ronald Reagan (1982-1984) và là người ủng hộ chủ nghĩa kinh tế phía cung, nhấn mạnh tăng trưởng kinh tế hiệu quả nhất khi hạ rào cản sản xuất - như cắt giảm thuế và giảm điều tiết.
Ảnh hưởng của Feldstein rất sâu, giúp chuyển trọng tâm tranh luận chính sách khỏi quản lý tổng cầu sang các động lực khuyến khích sản xuất và đầu tư. Tuy nhiên, ông cũng nổi tiếng với sự độc lập học thuật. Trong thời gian phục vụ Chính quyền Reagan, ông công khai chỉ trích thâm hụt ngân sách lớn, cảnh báo tác động dài hạn dù điều đó khiến ông đối đầu bộ máy chính trị Nhà Trắng. Điều này thể hiện cam kết với rigor phân tích hơn là sự thuận tiện chính trị và niềm tin vào tầm quan trọng của một hội đồng cố vấn độc lập.
Di sản tư tưởng này khiến diễn tiến tư tưởng sau đó của Miran trở nên đáng chú ý. Phân tích bề mặt có thể thấy một đường thẳng liên tục khi cả hai cùng tập trung vào "phía cung". Nhưng nhìn sâu hơn cho thấy khác biệt căn bản. Feldstein hoạt động trong khung thể chế sẵn có, tìm cách ảnh hưởng chính sách qua các kênh dòng chính, đồng thời tôn trọng tính độc lập của phân tích kinh tế. Trái lại, Miran phát triển một triết lý hoài nghi sâu sắc với chính các định chế đó. Nếu Feldstein ủng hộ cắt giảm thuế và điều tiết để giải phóng lực thị trường, Miran chủ trương can thiệp trực tiếp của chính phủ qua "chính sách công nghiệp" và thuế quan bảo hộ - các công cụ trái với tinh thần laissez-faire truyền thống của phía cung.
Khác biệt quan trọng nhất là quan điểm về độc lập thể chế. Feldstein bảo vệ chặt chẽ tính tự chủ phân tích của CEA, tin rằng tư vấn kinh tế khách quan là thiết yếu cho quản trị tốt. Miran lại có lập trường ngược lại với định chế kinh tế quan trọng nhất, Fed. Tuyên bố của ông rằng độc lập của Fed là "không tương thích với hệ thống dân chủ" là một rẽ ngoặt triệt để khỏi truyền thống của người thầy. Điều này cho thấy, dù hấp thụ trọng tâm "phía cung", Miran đã hòa trộn nó với khung tư tưởng dân tộc chủ nghĩa và phản định chế, nhằm đặt các cơ quan kỹ trị dưới sự kiểm soát trực tiếp của chính trị. Ông không phải là môn đệ tiếp nối Feldstein, mà là người diễn giải lại triệt để, tái mục đích hóa trọng tâm phía cung cho một chương trình chính trị - kinh tế can thiệp mạnh tay.
Sự nghiệp tài chính và chiến lược vĩ mô
Sau tiến sĩ, Miran không chọn con đường học thuật hay chính sách truyền thống. Ông bước vào tài chính, làm nhà phân tích và chiến lược gia tại nhiều tổ chức lớn, gồm Lily Pond Capital Management, Fidelity Investments, và Sovarnum Capital, nơi ông trở thành trưởng bộ phận chiến lược kinh tế vĩ mô năm 2015. Ông đồng sáng lập quỹ vĩ mô toàn cầu Amberwave Partners và làm việc với các quỹ được hậu thuẫn bởi nhà đầu tư huyền thoại Stan Druckenmiller [User Query].
Thập kỷ đắm mình trong thị trường giúp giải thích góc nhìn của ông. Khác với giới học thuật, công việc của Miran gắn với các quyết định đầu tư rủi ro cao dựa trên dự báo xu hướng kinh tế, tỷ giá, và chuyển dịch chính sách. Một chiến lược gia vĩ mô được huấn luyện để nhận diện mất cân đối và khiếm khuyết cấu trúc trong hệ thống tài chính toàn cầu, rồi bố trí vốn để hưởng lợi khi chúng điều chỉnh. Trải nghiệm này có thể tạo nên hoài nghi thực dụng với các mô hình tối giản, và nhạy bén với cách dòng vốn, thâm hụt thương mại, và định giá tiền tệ tương tác trong thế giới thực.
Các phê phán sau này của ông với các mô hình kinh tế chính thống - đặc biệt luận điểm rằng chúng bỏ qua tác hại của thâm hụt thương mại kéo dài - nhiều khả năng bắt nguồn từ trải nghiệm đó. Từ bàn giao dịch, thâm hụt thương mại không phải đẳng thức kế toán trừu tượng mà là động lực hữu hình của dòng vốn và áp lực tỷ giá, tạo ra điểm yếu. Góc nhìn đặt nặng cơ chế tài chính thực tế hơn là sự tinh tế lý thuyết giúp lý giải quan điểm khác thường của ông về thương mại và trọng tâm chính sách vào định giá USD.
Bước vào khu vực công và phát triển tư tưởng
Vai trò chính phủ đầu tiên của Miran là tháng 4/2020, khi ông gia nhập Chính quyền Trump làm cố vấn cao cấp về chiến lược kinh tế tại Bộ Tài chính Mỹ. Nhiệm kỳ của ông trùng với khủng hoảng do COVID-19, và ông tham gia định hình phản ứng tài khóa khổng lồ, gồm Đạo luật CARES hơn 2 nghìn tỷ USD. Trải nghiệm này mang lại kiến thức trực tiếp về can thiệp quy mô lớn và quản trị khủng hoảng, khác biệt với hồ sơ điển hình của một nhà ngân hàng trung ương.
Rời chính phủ sau lễ nhậm chức của Tổng thống Biden năm 2021, Miran gia nhập Viện Manhattan với vai trò nghiên cứu viên cao cấp [User Query]. Dù viện thường được mô tả là thiên tự do kinh tế, nó cũng có các học giả theo hướng dân tộc chủ nghĩa - dân túy. Giai đoạn này là lò luyện hình thành học thuyết kinh tế công khai của ông. Ông viết nhiều bài xã luận cho Wall Street Journal, Barron’s, Financial Times, phê bình chính sách của chính quyền Biden và nêu tầm nhìn thay thế.
Trong thời gian này, ông soạn thảo bản luận 41 trang, không chính thức gọi là "Hiệp ước Mar-a-Lago". Tài liệu này phác thảo chiến lược toàn diện để thu hẹp thâm hụt thương mại Mỹ bằng thuế quan mạnh tay, thu hút sự chú ý của Donald Trump và trở thành nền tảng tư tưởng cho chương trình thương mại nhiệm kỳ hai. Công trình này củng cố chuyển dịch của ông từ nhà phân tích - kỹ trị sang kiến trúc sư chính sách của cánh hữu Mỹ mới. Nhờ khối lượng bài viết dày đặc và việc xây dựng một khuôn khổ kinh tế mạch lạc dù gây tranh cãi, Miran đã được đề cử làm Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế vào tháng 12/2024 và được phê chuẩn vào tháng 3/2025.
Học thuyết Miran - Chính sách công nghiệp, thuế quan, và trách nhiệm giải trình dân chủ
Triết lý kinh tế của Stephen Miran, nhanh chóng dịch chuyển từ báo cáo think tank vào trung tâm chính sách chính phủ Mỹ, có thể được hiểu như một học thuyết gắn kết dựa trên 3 trụ cột. Thứ nhất, phục hồi "chính sách công nghiệp" để tái thiết nền sản xuất Mỹ. Thứ hai, nâng thuế quan từ công cụ thứ yếu lên vũ khí chiến lược chủ đạo để sửa mất cân đối vĩ mô. Thứ ba, và hệ trọng nhất, là tái sắp xếp quan hệ giữa nhà nước và ngân hàng trung ương, kêu gọi "trách nhiệm giải trình dân chủ" thông qua kiểm soát chính trị trực tiếp. Bộ ba này tạo nên khung tư tưởng dân tộc chủ nghĩa - can thiệp chủ động, đối lập trực diện với đồng thuận tân tự do đã thống trị tư tưởng kinh tế phương Tây bốn thập niên.
Hồi sinh công nghiệp Mỹ: Trường hợp cho chính sách công nghiệp
Trọng tâm Học thuyết Miran là bác bỏ cách tiếp cận laissez-faire (đánh thuế thấp, ít điều tiết thị trường, và thương mại tự do) đối với cấu trúc kinh tế, thay bằng "chính sách công nghiệp". Trong diễn ngôn hiện đại, chính sách công nghiệp là các can thiệp có mục tiêu của chính phủ nhằm thúc đẩy các ngành chiến lược: trợ cấp trực tiếp, ưu đãi thuế, bảo lãnh vay, hỗ trợ R&D, và các biện pháp bảo hộ như thuế quan. Thực hành này gắn với ý tưởng "chọn kẻ thắng", điều mà nhiều nhà kinh tế thị trường tự do hoài nghi vì nghi ngờ năng lực phân bổ vốn của bộ máy hành chính so với khu vực tư nhân.
Dù vậy, chính sách công nghiệp có lịch sử dài. Nhiều nền kinh tế phát triển ngày nay, gồm Anh, Đức, và chính Mỹ, đã sử dụng trong giai đoạn kiến thiết. Các ví dụ thành công hiện đại thường nêu các "con hổ châu Á" như Hàn Quốc, Nhật Bản, nơi tăng trưởng hậu chiến gắn chặt với nỗ lực nhà nước định hướng sản xuất và chuyển giao công nghệ. Lập luận đương đại cho chính sách công nghiệp chuyển trọng tâm sang xử lý các thất bại thị trường, như đẩy nhanh chuyển dịch năng lượng xanh và tăng cường khả năng chống chịu chuỗi cung ứng - những vấn đề COVID-19 làm nổi bật.
Miran vận động cho chính sách công nghiệp với mục tiêu "đưa sản xuất về nước", đặc biệt trước cạnh tranh từ Trung Quốc. Điều này phù hợp tầm nhìn kinh tế dân tộc chủ nghĩa đề cao năng lực sản xuất nội địa, không chỉ vì kinh tế mà còn vì an ninh và ổn định xã hội. Lập luận, như Oren Cass (American Compass) trình bày, là nước Mỹ một thế hệ trước đã chọn hàng tiêu dùng rẻ thay vì nền tảng công nghiệp vững chắc - một đánh đổi gây phương hại cho cộng đồng lao động và khả năng chống chịu quốc gia.
Tuy nhiên, hồ sơ lịch sử của chính sách công nghiệp là pha trộn. Bên cạnh thành công có nhiều thất bại. Quan ngại thực dụng về hiệu quả chính phủ vẫn mạnh, vì thiết kế tồi có thể dẫn đến thân hữu, sai lệch phân bổ, và kết cục làm giảm phúc lợi tổng thể. Ví dụ đáng chú ý là chính sách công nghiệp quyết liệt của Trung Quốc với ngành đóng tàu thập niên 2000. Trợ cấp lớn kích thích đầu tư và tăng số lượng doanh nghiệp, nhưng cũng kéo theo nhiều công ty nhỏ kém hiệu quả, gây dư thừa công suất. Phân tích sau đó kết luận chi phí trợ cấp vượt xa lợi ích nhà sản xuất - người tiêu dùng, khiến chính sách là số âm ròng. Đây là lời cảnh tỉnh quan trọng cho mọi chính phủ, kể cả Mỹ, khi "chọn kẻ thắng".
Thuế quan như vũ khí chiến lược
Trụ cột thứ hai là nâng thuế quan thành công cụ trung tâm của chính sách vĩ mô. Lập luận cốt lõi của Miran là các lập luận kinh tế đồng thuận chống thuế quan là sai lầm căn bản. Ông cho rằng các mô hình chuẩn dùng để phân tích chính sách thương mại bị đặc tả sai, vì không tính đúng tác động vĩ mô tiêu cực của thâm hụt thương mại kéo dài. Đây là một sự phủ nhận sâu sắc, vì nó nhằm bác bỏ những giả định nền tảng đã nâng đỡ hàng chục năm chính sách thương mại.
Quan điểm kinh tế chính thống - được đa số nhà kinh tế chia sẻ - là thuế quan là thuế đánh vào nhập khẩu, cuối cùng do người tiêu dùng và doanh nghiệp nội địa trả dưới dạng giá cao hơn. Bằng chứng thực nghiệm dồi dào ủng hộ quan điểm này. Các nghiên cứu về thuế quan 2018-2019 dưới thời Trump cho thấy toàn bộ chi phí chuyển sang nhà nhập khẩu và người tiêu dùng Mỹ, trong khi giá nhà xuất khẩu nước ngoài không giảm đáng kể. Từ góc nhìn này, thuế quan là công cụ kém hiệu quả, giảm phúc lợi người tiêu dùng, tăng chi phí đầu vào cho nhà sản xuất nội địa (suy yếu năng lực cạnh tranh), bóp méo phân bổ nguồn lực, và mời gọi biện pháp trả đũa gây hại cho nhà xuất khẩu Mỹ. Joseph Stiglitz từng nói "hầu như tất cả các nhà kinh tế đều nghĩ tác động của thuế quan sẽ rất xấu cho Mỹ và thế giới", cảnh báo chúng gần như chắc chắn gây lạm phát và kìm hãm tăng trưởng.
Miran cố vượt qua khối bằng chứng này bằng cách tái khuôn tranh luận. Khi cho rằng mô hình tạo ra kết luận kia là sai, ông có thể gạt sang bên các kết quả đó. Phê phán của ông không xoay quanh độ lớn tác động lên giá, mà là tính phù hợp của việc tập trung vào giá tiêu dùng. Học thuyết Miran chuyển mục tiêu của chính sách thương mại khỏi tối đa hóa phúc lợi người tiêu dùng và hiệu quả kinh tế (góc nhìn vi mô) sang việc hiệu chỉnh cán cân thương mại quốc gia (góc nhìn vĩ mô).
Quan điểm này nhận được hậu thuẫn trí tuệ từ các nhà kinh tế như Oren Cass, người cho rằng chi phí ngắn hạn như giá tiêu dùng cao hơn là cái giá cần và đáng để trả cho lợi ích dài hạn của tái thiết nền công nghiệp nội địa và chỉnh sửa "trật tự kinh tế toàn cầu rối hỏng". Trong khung này, thuế quan không chỉ là công cụ bảo hộ, mà là đòn bẩy chiến lược để ép tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Miran dẫn chiếu các công trình về "thuế quan tối ưu" để biện minh mức thuế tới 20%. Tuy nhiên, chính các tác giả đã công khai bác bỏ cách áp dụng này, nhấn mạnh mô hình của họ là "công cụ sư phạm tuyệt vời" chứ không phải "kim chỉ nam chính sách hữu dụng" và dùng nó để biện minh cho thuế quan diện rộng là "ý tưởng rất tệ". Điều này cho thấy cách tiếp cận của Miran dựa nhiều vào diễn giải chọn lọc, gây tranh cãi của lý thuyết kinh tế để chống lưng cho chương trình chính sách định sẵn.
"Thu hồi" Fed: Lập luận về kiểm soát dân chủ
Trụ cột thứ ba, cấp tiến nhất, là tấn công trực diện nguyên tắc độc lập của ngân hàng trung ương. Miran nêu quan điểm rằng "độc lập thuần túy là không tương thích với hệ thống dân chủ". Khung diễn ngôn này chủ ý mô tả các cải cách ông đề xuất không phải để giành quyền lực, mà là nỗ lực dựa trên nguyên tắc nhằm khôi phục trách nhiệm giải trình dân chủ đối với một cơ quan kỹ trị quyền lực, không do bầu. Ông và đồng minh lập luận Fed đã mở rộng nhiệm vụ sang các "lĩnh vực có tính chính trị" ngoài trọng tâm, như phân bổ tín dụng và các vấn đề xã hội liên quan khí hậu, bất bình đẳng, nên cần giám sát trực tiếp của quan chức dân cử.
Để đạt "trách nhiệm giải trình dân chủ", Miran đề xuất loạt cải cách cấu trúc sâu rộng với hệ thống Fed, gồm:
Rút ngắn nhiệm kỳ Thống đốc: Giảm nhiệm kỳ 14 năm xếp so le của Hội đồng Thống đốc. Hệ thống hiện tại thiết kế để cách ly với áp lực chính trị ngắn hạn và ngăn một Tổng thống bổ nhiệm đa số trong một nhiệm kỳ. Rút ngắn sẽ cho phép Tổng thống có thêm cơ hội bổ nhiệm, tăng ảnh hưởng.
Cho phép miễn nhiệm "theo ý Tổng thống": Đây là đề xuất cực đoan nhất, vì xóa bỏ bảo vệ "chỉ miễn nhiệm khi có lý do" - nền tảng cho tính độc lập vận hành của Fed. Theo luật hiện hành, Tổng thống không thể sa thải một Thống đốc chỉ vì bất đồng chính sách; điều này chưa từng làm được trong lịch sử Fed. Miễn nhiệm theo ý chí khiến Thống đốc tương đương bộ trưởng, phục vụ theo ý Tổng thống và có thể bị bãi nhiệm nếu lá phiếu chính sách lệch Nhà Trắng.
Đưa ngân sách Fed vào chu trình chuẩn chi của Quốc hội: Điều này cho Quốc hội quyền kiểm soát ngân sách trực tiếp. Hiện nay Fed tự chủ tài chính nhờ thu nhập lãi từ danh mục chứng khoán chính phủ, giúp cách ly khỏi áp lực chính trị của quy trình ngân sách thường niên.
Chương trình này tìm cách biến Fed từ định chế độc lập hoạt động theo ủy nhiệm rộng của Quốc hội thành công cụ trực tiếp của nhánh hành pháp. Lập luận là tăng "tính chính danh dân chủ". Tuy nhiên, lập trường này bị phức tạp bởi chính các trước tác của Miran. Trong một tài liệu năm 2024 cho Viện Manhattan, ông từng đề xuất tăng cô lập Fed khỏi chính trị, như cấm "cửa xoay" 4 năm ngăn thành viên Hội đồng ngay lập tức vào hành pháp sau nhiệm kỳ. Hành động hiện tại của ông - nhận bổ nhiệm Fed trong khi vẫn là Chủ tịch CEA nghỉ không lương - mâu thuẫn trực tiếp với khuyến nghị trước đó, gợi ý tính cơ hội chính trị trong lập trường tiến hóa về cấu trúc Fed.
Tính thiêng liêng của độc lập - Biện hộ lịch sử và lý thuyết
Thách thức của Học thuyết Miran với tính độc lập của ngân hàng trung ương không diễn ra trong chân không. Nó phủ định trực tiếp đồng thuận được hun đúc qua một thế kỷ khủng hoảng, đấu tranh chính trị, và nghiên cứu học thuật. Để nắm hết tầm vóc của các thay đổi đề xuất, cần xem xét lịch sử xung đột giữa Nhà Trắng và Fed, cơ sở lý thuyết vững chắc cho tính độc lập ngân hàng trung ương (CBI), và bằng chứng quốc tế sắc bén về cái giá khi độc lập bị xâm phạm. Khối bằng chứng này là phản biện dòng chính với triết lý Miran và là lời cảnh báo mạnh mẽ chống chính trị hóa chính sách tiền tệ.
Một thế kỷ xung đột: Tổng thống vs. Fed
Căng thẳng giữa mục tiêu chính trị ngắn hạn của Tổng thống được bầu và mục tiêu ổn định dài hạn của ngân hàng trung ương là chủ đề lặp lại trong lịch sử Mỹ. Nỗ lực của Miran nhằm giải quyết căng thẳng theo hướng ưu tiên hành pháp là điểm kết của chuỗi va chạm dài. Khảo sát các sự kiện cho thấy mô hình nhất quán: các Tổng thống thường muốn nới lỏng tiền tệ hơn mức Fed sẵn sàng, đặc biệt để tài trợ chiến tranh, chương trình nội địa, hoặc kích thích trước bầu cử. Kết cục các xung đột này định hình kinh tế Mỹ và cơ cấu của chính ngân hàng trung ương.
Cuộc xung đột sớm nhất và kịch tính nhất diễn ra trước khi Fed ra đời. "Cuộc chiến Ngân hàng" của Tổng thống Andrew Jackson chống Ngân hàng Thứ hai của Hoa Kỳ thập niên 1830 là cuộc thập tự chinh dân túy chống định chế mà ông xem là công cụ của giới tinh hoa. Ông phủ quyết gia hạn điều lệ và rút tiền chính phủ, dẫn tới hủy diệt định chế, để Mỹ không có ngân hàng trung ương cho tới năm 1913.
Sau khi Fed được lập, các xung đột quan trọng xoay quanh tài trợ nợ công và kiểm soát lạm phát. Thời chiến tranh Triều Tiên, Tổng thống Harry Truman gây áp lực để Fed duy trì chính sách neo lãi suất thấp nhằm giảm chi phí nợ; Fed cảnh báo điều này thổi bùng lạm phát. Đối đầu lên đỉnh với Thỏa ước Bộ Tài chính - Fed 1951, chấm dứt neo lãi suất và thường được xem là thời khắc khai sinh Fed hiện đại độc lập.
Thập niên 1960-1970 chứng kiến áp lực chính trị gay gắt. Tổng thống Lyndon B. Johnson tức giận vì Chủ tịch William McChesney Martin tăng lãi suất để chống lạm phát trong khi ông cần tiền cho chiến tranh Việt Nam và Đại Xã hội; Johnson được cho là đã xô Martin vào tường ở trang trại Texas. Martin không lùi bước, thành biểu tượng một Chủ tịch Fed chống chịu đe dọa. Người kế nhiệm, Arthur Burns, không kiên định như vậy. Tổng thống Richard Nixon gây áp lực dữ dội, riêng tư yêu cầu nới lỏng trước bầu cử 1972; Burns chiều theo, góp phần tạo bùng nổ kinh tế giúp Nixon tái đắc cử, nhưng bị xem là sai lầm lớn làm trầm trọng Lạm phát Lớn thập niên 1970.
Trải nghiệm đau đớn thập niên 1970 làm củng cố đánh giá cao độc lập Fed. Tổng thống Jimmy Carter, đối mặt lạm phát phi mã, thay G. William Miller bằng Paul Volcker, người nâng lãi suất lên mức trừng phạt, gây suy thoái sâu nhưng cuối cùng bẻ gãy lạm phát. Dù trả giá chính trị, đây được xem là bước can đảm khôi phục uy tín Fed. Tới thập niên 1990, chuẩn mực độc lập vững đến mức Tổng thống George H.W. Bush dù bực mình vì Alan Greenspan không cắt lãi suất mạnh hơn, vẫn tránh công kích công khai. Chuẩn mực này bị phá vỡ bởi Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ đầu, khi ông nhiều lần công khai công kích Chủ tịch Jerome Powell vì tăng lãi suất, thậm chí đặt câu hỏi về quyền sa thải. Dù Powell không đổi đường lối, các tấn công đã bào mòn tiền lệ tôn trọng Fed qua nhiều thập niên và mở đường cho cuộc tấn công có hệ thống vào cấu trúc Fed trong Học thuyết Miran.
Bảng tóm tắt xung đột tiêu biểu:
Era/President - Fed Chair - Bản chất xung đột - Kết cục/Ý nghĩa
1832-1836 / Jackson - Nicholas Biddle - Chống Ngân hàng Thứ hai như công cụ của giới tinh hoa. - Veto điều lệ, rút tiền, xóa sổ định chế; Mỹ không có NHTW tới 1913.
1951 / Truman - Thomas McCabe - Muốn neo lãi suất để tài trợ nợ chiến tranh; Fed cảnh báo lạm phát. - Dẫn đến Thỏa ước 1951, chính thức hóa độc lập Fed với Bộ Tài chính.
1965 / L.B. Johnson - William McChesney Martin - Johnson đòi lãi thấp; Martin tăng lãi chống lạm phát. - Martin đứng vững trước đe dọa, đặt tiền lệ mạnh cho độc lập.
1971-1972 / Nixon - Arthur Burns - Áp lực nới lỏng trước bầu cử. - Burns chiều theo, góp phần Lạm phát Lớn thập niên 1970.
1979-1982 / Carter - Paul Volcker - Lạm phát cao; Volcker tăng lãi suất mạnh. - Bẻ gãy lạm phát, khôi phục uy tín Fed, dù trả giá suy thoái.
2018-2019 / Trump - Jerome Powell - Công kích công khai vì tăng lãi suất. - Powell không nhượng bộ; chuẩn mực tôn trọng Fed bị xói mòn.
Cơ sở kinh tế cho tính độc lập ngân hàng trung ương
Kinh nghiệm lịch sử về can thiệp chính trị dẫn tới kết cục tồi - đặc biệt lạm phát thập niên 1970 - thúc đẩy phong trào toàn cầu củng cố CBI. Phong trào này dựa trên cơ sở lý thuyết vững chắc, chỉ ra vì sao cách ly chính sách tiền tệ khỏi áp lực chính trị ngắn hạn cho kết quả dài hạn tốt hơn.
Thứ nhất là bài toán "không nhất quán theo thời gian". Chính sách tối ưu cho tương lai có thể bị cám dỗ thay đổi khi thời điểm đó đến. Trong tiền tệ, chính phủ có thể hứa lạm phát thấp dài hạn, nhưng gần bầu cử cám dỗ tạo bùng nổ bằng lạm phát bất ngờ rất lớn. Công chúng đoán định hành vi này và không tin lời hứa ban đầu. Một NHTW độc lập, với nhiệm kỳ dài tách khỏi chu kỳ bầu cử, có thể cam kết đáng tin vào ổn định giá, từ đó "giải bài toán" không nhất quán.
Thứ hai là uy tín và ghim neo kỳ vọng lạm phát. Uy tín là tài sản quý nhất. Khi hộ gia đình, doanh nghiệp tin NHTW cam kết và có năng lực giữ ổn định giá, kỳ vọng lạm phát dài hạn được "neo". Kỳ vọng neo là lực ổn định mạnh: trong cú sốc giá tạm thời (đứt gãy chuỗi cung ứng, giá năng lượng), neo kỳ vọng ngăn xoắn ốc lương - giá, vì các bên không đưa lạm phát tạm thời vào thỏa ước dài hạn. Điều này giúp kiểm soát lạm phát dễ hơn, ít hao hụt sản lượng và việc làm. Ben Bernanke lập luận NHTW bị ảnh hưởng chính trị sẽ thiếu uy tín này, kéo theo kỳ vọng lạm phát cao hơn và cuối cùng là lạm phát thực cao hơn.
Thứ ba là ngăn "thống trị tài khóa" - khi chính sách tài khóa chi phối tiền tệ, NHTW bị buộc tài trợ thâm hụt bằng in tiền. CBI tạo tường ngăn giữa Kho bạc (chi tiêu, thu thuế) và NHTW (tạo tiền), ngăn dùng "máy in tiền" để chi tiêu mà không tăng thuế hay cắt khoản khác. Liên hệ lịch sử giữa thống trị tài khóa và siêu lạm phát là trực tiếp, không mơ hồ.
Các lập luận lý thuyết này được hậu thuẫn bởi bằng chứng thực nghiệm phong phú. So sánh quốc gia cho thấy tương quan âm mạnh giữa mức độ độc lập pháp lý của NHTW và mức/lung lay lạm phát. Xu hướng tăng CBI từ thập niên 1980 đi kèm giai đoạn lạm phát thấp và ổn định - "Đại điều độ". Thành công này khiến nhiều chính phủ tiếp tục củng cố độc lập NHTW, coi đó là nền tảng ổn định vĩ mô hiện đại.
Những lời cảnh tỉnh toàn cầu: Cái giá của việc đánh mất độc lập
Cơ sở lý thuyết - lịch sử chống chính trị hóa tiền tệ được gia cố bởi các ví dụ đương đại nơi CBI bị xói mòn với hậu quả tàn khốc. Đây là "phòng thí nghiệm" đời thực.
Ví dụ tiêu biểu nhất là Thổ Nhĩ Kỳ dưới Tổng thống Recep Tayyip Erdogan. Nhiều năm qua, ông - người tin trái khoáy rằng lãi suất cao gây lạm phát - đã hệ thống hóa việc tháo dỡ độc lập của NHTW: liên tục sa thải Thống đốc phản đối yêu cầu giảm lãi và bổ nhiệm người trung thành. Kết quả là ví dụ điển hình về sai lầm quản trị kinh tế: khi NHTW không thể tăng lãi để chống giá cả leo thang, lạm phát vọt trên 80% cuối 2022, đồng lira mất hơn 75% so với USD. Vốn quốc tế tháo chạy khi mất niềm tin, kéo theo bất ổn sâu rộng. Trải nghiệm Thổ Nhĩ Kỳ là minh họa gần như hoàn hảo cho điều xảy ra khi lãnh đạo chính trị nắm kiểm soát trực tiếp tiền tệ với quan điểm kinh tế dị biệt. Sự tương đồng giữa hành động của Erdogan và mục tiêu công khai của Chính quyền Trump, với Miran là kiến trúc sư trí tuệ, là khó phủ nhận. Tranh luận về đề xuất của Miran vì thế không còn là lý thuyết, mà là cảnh báo dựa trên bằng chứng.
Điều này vang vọng qua lịch sử Mỹ Latinh với chuỗi lạm phát mạn tính và siêu lạm phát, thường gắn với thiếu độc lập NHTW và thống trị tài khóa. Ở Argentina, NHTW lâu nay bị xem như cánh tay của Bộ Tài chính, thường xuyên in tiền bù thâm hụt, kéo theo vòng xoáy lạm phát - phá giá - khủng hoảng. Chỉ sau các đợt siêu lạm phát thập niên 1970-1980, khu vực mới hình thành đồng thuận thập niên 1990 trao độc lập chính trị - vận hành cho NHTW, cải cách gắn với ổn định giá sau đó.
Ví dụ cực đoan nhất là siêu lạm phát Đức thập niên 1920. Sau Thế chiến I, gánh nặng bồi thường chiến phí khiến chính phủ Đức không muốn - không thể tăng thu đủ, nên quay sang Reichsbank in tiền ồ ạt. Hệ quả là siêu lạm phát tệ bậc nhất lịch sử: giá cả tăng gấp đôi sau vài ngày, tiền tệ vô dụng, cấu trúc kinh tế - xã hội tan nát. Đây thường được viện dẫn như yếu tố góp phần tạo bất ổn chính trị dẫn tới chủ nghĩa phát xít. Các trường hợp hiện đại và lịch sử đưa ra bài học nhất quán: mất độc lập NHTW là con đường mòn tới lạm phát, sụp đổ tiền tệ, và bất ổn kinh tế - xã hội sâu sắc.
Kịch bản một Fed dưới quyền Miran
Khả năng Stephen Miran trở thành Chủ tịch Fed không chỉ là thay người, mà là đổi chế độ trong điều hành tiền tệ và quản trị NHTW. Sự đổi trục này có hệ quả sâu rộng với kinh tế trong nước và hệ thống tài chính toàn cầu vốn đặt nền trên một Fed độc lập, dự đoán được. Phân tích kịch bản dựa trên triết lý và cải cách đề xuất của Miran cho phép dự phóng tác động lên chính sách tiền tệ, thể chế Fed, và thị trường quốc tế.
Tái định hình chính sách tiền tệ
Dưới thời Chủ tịch Miran, "hàm phản ứng" của FOMC - quy tắc ngầm điều hướng phản ứng theo dữ liệu - có khả năng được viết lại theo ưu tiên chính trị của hành pháp.
Thay đổi tức thì dễ thấy là xoay trục sang nới lỏng mạnh, với các đợt cắt giảm lãi suất quyết liệt mang động cơ chính trị. Tổng thống Trump nhiều lần yêu cầu lãi suất thấp, coi đó là công cụ kích tăng trưởng ngắn hạn và giảm chi phí tài trợ nợ phình to. Miran, người chỉ trích cách Fed xử lý lạm phát và ủng hộ hạ lãi, được kỳ vọng thực thi chương trình đó [User Query]. Quyết định có thể lỏng neo khỏi cách tiếp cận phụ thuộc dữ liệu truyền thống, thay vào đó bị chi phối bởi lịch bầu cử và ý chí Tổng thống. Như một nhà kinh tế nhận xét, Fed dưới kiểm soát Nhà Trắng có thể giữ lãi suất chính thấp hơn mức chính nền tảng kinh tế biện minh.
Đi kèm là giảm ưu tiên mục tiêu ổn định giá trong "nhiệm vụ kép". Lịch sử lâu nay coi ổn định giá là điều kiện để đạt tối đa việc làm bền vững. Triết lý của Miran dường như đảo chiều logic này. Trọng tâm vào việc làm và thái độ xem nhẹ rủi ro lạm phát từ thuế quan cho thấy ngưỡng chịu đựng lạm phát cao hơn. Fed dưới quyền Miran có thể tái định nghĩa đánh đổi chính sách, công khai ưu tiên lợi ích việc làm ngắn hạn ngay cả khi lạm phát dai dẳng cao. Điều này có thể dẫn tới từ bỏ hoặc sửa đổi đáng kể khung mục tiêu lạm phát 2% - viên đá tảng nhiều thập niên.
Hơn nữa, chủ tịch Miran nhiều khả năng xóa nhòa lằn ranh tiền tệ - tài khóa, vốn là tường lửa cốt yếu từ Thỏa ước 1951. Sắp xếp chưa từng có việc Miran là Thống đốc Fed đồng thời nghỉ không lương khỏi vị trí kinh tế trưởng Nhà Trắng là biểu tượng tối hậu của sự hòa quyện. Nó tạo kênh trực tiếp điều phối giữa sáng kiến tài khóa và chính sách tiền tệ. Ví dụ, Fed có thể bị thúc ép hạ lãi để bù tác động co hẹp do thuế quan, hoặc tài trợ trực tiếp chi tiêu - kịch bản "thống trị tài khóa".
Chiến dịch rộng hơn nhằm tái cấu trúc Hội đồng Fed củng cố mức độ nghiêm túc. Tranh tụng pháp lý nhằm bãi nhiệm Thống đốc Lisa Cook dựa trên cáo buộc bị tòa sơ thẩm đánh giá là không đủ cơ sở là tín hiệu rõ ý định thanh lọc tiếng nói bất đồng và thiết lập đa số trung thành. Việc phê chuẩn Miran, cùng hai Thống đốc do Trump bổ nhiệm (Christopher Waller và Michelle Bowman), tạo khối 3 phiếu mạnh trong 7, đủ sức ép đáng kể để hạ lãi tích cực.
Tương tự, việc bổ nhiệm Miran phá vỡ tiền lệ lịch sử quan trọng. Đạo luật 1935 nhằm phản ứng khủng hoảng đầu thập niên 1930, trong đó điều khoản chủ chốt là loại Bộ trưởng Tài chính và Tổng kiểm soát Tiền tệ khỏi ghế đương nhiên trong Hội đồng Fed, để tăng độc lập khỏi quan ngại tài khóa - chính trị của hành pháp. Miran là quan chức Nhà Trắng đầu tiên gia nhập Hội đồng trong hơn 90 năm, đảo ngược cải cách nền tảng này.
Hệ quả với kinh tế và thị trường toàn cầu
Triển khai Học thuyết Miran tại Fed sẽ gây chấn động hệ thống tài chính toàn cầu. Sự ổn định của thị trường quốc tế đặt nền trên uy tín và tính dự báo của NHTW Mỹ. Xói mòn uy tín sẽ kéo theo hệ quả tiêu cực dễ đoán.
Thứ nhất, bất ổn thị trường trái phiếu Kho bạc Mỹ. Trái phiếu Mỹ là "tài sản trú ẩn" tối hậu, chuẩn tham chiếu. Độ an toàn không chỉ nhờ năng lực thu thuế - trả nợ, mà còn ở niềm tin rằng Fed độc lập sẽ bảo vệ giá trị USD và ổn định giá. Một Fed bị chính trị hóa, cam kết chính sách lãi thấp mang tính lạm phát bất kể bối cảnh, đưa thêm rủi ro vào nợ chính phủ. Nhà đầu tư quốc tế nắm giữ hàng nghìn tỷ USD trái phiếu có thể đòi thêm "phí rủi ro chính trị", đẩy lợi suất lên, làm tăng chi phí vay của chính phủ và toàn nền kinh tế, từ thế chấp đến trái phiếu doanh nghiệp. Ước tính của J.P. Morgan Research cho thấy ngay cả khi nắm giữ nước ngoài giảm 1 điểm phần trăm cũng có thể nâng lợi suất hơn 33 điểm cơ bản.
Thứ hai, gia tốc xói mòn vị thế dự trữ của USD. "Đặc quyền quá mức" cho phép Mỹ vay rẻ và gia tăng ảnh hưởng địa chính trị. Vị thế này dựa trên niềm tin vào sự ổn định của các định chế kinh tế Mỹ, Fed là đỉnh. Mất độc lập Fed là tự gây thương tích nghiêm trọng với niềm tin đó. Tín hiệu rằng chính sách tiền tệ Mỹ không còn dự báo được hay dựa trên nguyên tắc kinh tế lành mạnh sẽ khuyến khích các NHTW và nhà đầu tư quốc tế tăng tốc "giảm phụ thuộc USD" - đa dạng hóa sang euro hay thậm chí nhân dân tệ. Dù vị thế USD khó sụp đổ qua đêm do hiệu ứng mạng, mất uy tín Fed sẽ làm suy yếu đáng kể vị thế dài hạn, giảm ảnh hưởng của Mỹ và tăng chi phí vay.
Cuối cùng, một Fed phục tùng chính trị đối mặt với đổ vỡ điều phối quốc tế. Trong khủng hoảng toàn cầu 2008 và 2020, Fed đóng vai "người cho vay cuối cùng" toàn cầu, cung cấp thanh khoản USD qua các đường hoán đổi. Điều phối này dựa trên niềm tin và hiểu biết chung về nguyên tắc ngân hàng trung ương. Một Fed bị nhìn nhận là cánh tay Nhà Trắng sẽ đánh mất niềm tin của đối tác như ECB, BOJ, làm suy yếu khả năng ứng phó phối hợp khi khủng hoảng mới xảy ra, khiến toàn hệ thống mong manh hơn.
Kết luận - Điểm bẻ cong của trật tự kinh tế toàn cầu
Sự trỗi dậy của Stephen Miran và học thuyết kinh tế ông cổ xúy đánh dấu điểm bẻ cong quan trọng cho nước Mỹ và trật tự kinh tế toàn cầu. Triết lý của ông không phải điều chỉnh nhẹ, mà là thách thức nền tảng đối với sắp đặt thể chế và nguyên tắc kinh tế đã nâng đỡ ổn định vĩ mô ở các nước phát triển gần nửa thế kỷ. Học thuyết Miran - tổng hợp chính sách công nghiệp mang màu sắc dân tộc, bảo hộ chiến lược, và đặt ngân hàng trung ương dưới ý chí hành pháp - đưa ra một phương án mạch lạc nhưng rủi ro cao thay cho đồng thuận sau thập niên 1970.
Báo cáo đã lần theo nguồn gốc tư tưởng - nghề nghiệp của Miran, giải phẫu các trụ cột, và đặt vào bối cảnh lịch sử - lý thuyết. Phân tích cho thấy các đề xuất tái cấu trúc Fed không phải giải pháp mới cho vấn đề mới, mà là nỗ lực hiện đại hóa việc thể chế hóa kiểm soát chính trị đối với tiền tệ, điều đã nhiều lần thử và nhiều lần thất bại trong lịch sử. Trọng lượng bằng chứng kinh tế - từ trải nghiệm Lạm phát Lớn ở Mỹ đến khủng hoảng tại Thổ Nhĩ Kỳ - cho phán quyết rõ ràng: xói mòn độc lập NHTW dẫn đến lạm phát cao hơn, biến động hơn, bất ổn tiền tệ, và tổn hại dài hạn.
Lập luận về tăng trách nhiệm giải trình dân chủ đối với các định chế quyền lực như Fed là chính đáng và đáng được thảo luận. Vai trò mở rộng của Fed sang các lĩnh vực có hệ quả phân phối và xã hội cũng xứng đáng được giám sát. Tuy nhiên, các cải cách cụ thể của Stephen Miran không phải nỗ lực thiện chí cân bằng độc lập và trách nhiệm giải trình. Đề xuất cho phép Thống đốc phục vụ "theo ý Tổng thống" không phải cơ chế trách nhiệm; đó là bản thiết kế cho chiếm dụng thể chế. Nó thay thế phán đoán của kỹ trị độc lập, được dẫn dắt bởi ủy nhiệm dài hạn của Quốc hội, bằng mệnh lệnh chính trị ngắn hạn của Nhà Trắng.
Rốt cuộc, khả năng Miran làm Chủ tịch Fed sẽ là mối đe dọa lớn nhất với khung thể chế kinh tế Mỹ trong nhiều thế hệ. Nó có nguy cơ làm đứt neo kỳ vọng lạm phát, gây bất ổn thị trường Kho bạc - nền tảng của hệ thống tài chính toàn cầu, và tổn hại lâu dài uy tín chống lưng cho vị thế đồng USD. Dù người ủng hộ mô tả đây là tái khẳng định kiểm soát dân chủ cần thiết, bằng chứng lịch sử và quốc tế cho thấy kết cục nhiều khả năng là một nước Mỹ kém ổn định, kém thịnh vượng, và kém ảnh hưởng. Các nhà hoạch định chính sách, thành viên thị trường, và đối tác quốc tế cần nhận diện rủi ro hệ thống sâu sắc tiềm ẩn trong sự đoạn tuyệt này với nguyên tắc tiền tệ lành mạnh và ngân hàng trung ương độc lập.