Trong hơn một thế kỷ qua, ba thế hệ nhà phân tích thị trường – Charles Dow, Richard Wyckoff và Mark Minervini – đã tạo ra một dòng chảy tư duy sâu sắc, giúp nhà đầu tư đọc hiểu thị trường không chỉ như biểu đồ giá, mà như một bản đồ tâm lý và dòng tiền. Trong đó, chiến lược SEPA (Specific Entry Point Analysis) của Mark Minervini được xem là một bước tiến hiện đại: cô đọng tinh thần của Dow và Wyckoff vào một hệ thống giao dịch cụ thể, có thể áp dụng ngay trong thị trường hiện đại đầy biến động.
Charles Dow xây dựng nên lý thuyết xu hướng sơ khai – mô tả thị trường như một chuỗi ba pha: Tích lũy – Tham gia công chúng – Phân phối.
Wyckoff nâng tầm thành bản đồ chi tiết về hoạt động của "Composite Man" – nhà đầu tư tổ chức – với các pha A-B-C-D-E trong tích lũy và phân phối.
Mark Minervini là người đầu tiên chọn lọc và hệ thống hóa những gì hiệu quả nhất trong các lý thuyết trước thành chiến lược giao dịch cụ thể: chỉ tập trung giao dịch trong pha tăng trưởng mạnh mẽ nhất – gọi là Stage 2, cùng mô hình VCP (Volatility Contraction Pattern) để xác định điểm mua tối ưu với rủi ro thấp.
Minervini không tìm kiếm những cổ phiếu giá rẻ hay bắt đáy. Mục tiêu của ông là tìm ra những “cổ phiếu siêu tăng trưởng” (superperformance stocks) – những mã có khả năng tăng 100%–300% trong vài tháng – ngay khi chúng bắt đầu bứt phá. Để làm được điều đó, ông đặt ra 5 tiêu chí không thể thiếu cho mỗi giao dịch:
Xu hướng kỹ thuật rõ ràng (theo Trend Template 8 điều kiện)
Nền tảng cơ bản vững chắc (EPS, doanh thu, biên lợi nhuận tăng mạnh)
Có chất xúc tác tăng giá (tin tức, sản phẩm mới, hợp đồng lớn...)
Điểm vào lệnh cụ thể và rủi ro thấp (dựa trên mô hình VCP)
Điểm cắt lỗ và chốt lời được xác định trước
Minervini chỉ giao dịch cổ phiếu nằm trong xu hướng tăng mạnh và rõ ràng. Để đảm bảo điều này, ông dùng một bộ tiêu chí định lượng gồm 8 điều kiện – gọi là “Trend Template”. Ví dụ:
Giá hiện tại nằm trên MA50, MA150, MA200.
MA50 > MA150 > MA200.
MA200 phải dốc lên ít nhất 1 tháng.
Giá nằm trong top 25% đỉnh 52 tuần.
Relative Strength (RS) Rating > 80.
Nếu một cổ phiếu không đáp ứng cả 8 tiêu chí, ông sẽ bỏ qua, bất kể câu chuyện doanh nghiệp hấp dẫn thế nào.
Sau khi lọc ra được cổ phiếu mạnh, Minervini tìm mô hình VCP – một dạng tích lũy dạng phễu, nơi biến động và khối lượng giao dịch co lại dần. Đây chính là dấu hiệu “bàn tay tổ chức” đang âm thầm gom hàng mà không làm giá tăng mạnh.
Mỗi nhịp điều chỉnh đều nông hơn nhịp trước (ví dụ: 20% → 10% → 5%)
Khối lượng giảm dần theo thời gian
Xuất hiện “pivot point” – điểm kháng cự cuối cùng
Giá bứt phá qua pivot kèm khối lượng tăng vọt → tín hiệu vào lệnh
VCP là sự hội tụ hoàn hảo giữa tâm lý thị trường (người bán yếu dần), dòng tiền (tổ chức gom hàng) và cấu trúc giá (điểm phá vỡ rõ ràng).
VCP chính là một dạng tích lũy – nhưng là tích lũy tinh gọn, hiện đại và có thể xem là tương đương với:
Pha Accumulation (giai đoạn đầu tăng giá) trong chu kỳ thị trường theo Dow và Weinstein
Hoặc Phase B trong mô hình tích lũy của Wyckoff
Mô hình | Giai đoạn tương đương với VCP | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Wyckoff | Phase B của Accumulation | Composite Man tích lũy dần, biến động giảm dần, shakeout có thể xảy ra. Volume bắt đầu khô cạn. |
Dow | Giai đoạn chuyển tiếp giữa tích lũy và tham gia công chúng | "Smart money" đã vào vị thế, thị trường bắt đầu bứt lên khỏi nền giá. |
Minervini (SEPA) | VCP trong Stage 2 | Biến động và khối lượng co lại rõ rệt, chuẩn bị cho breakout. Tối ưu hóa điểm mua. |
Yhay vì chờ một nền tích lũy kéo dài hàng tháng (Phase B), ông tìm những phiên bản "tinh lọc" của tích lũy, nơi:
Cung bị hấp thụ triệt để (volume co lại dần)
Giá co hẹp lại (volatility contraction)
Điểm breakout rõ ràng, rủi ro thấp
Nói cách khác: VCP là Phase B tối giản – nơi Wyckoff gặp Minervini.
Khác với nhiều trường phái thuần kỹ thuật, Minervini nhấn mạnh: “Đừng bao giờ mua cổ phiếu chỉ vì báo cáo tài chính đẹp, nếu biểu đồ không xác nhận.” Ông yêu cầu:
Biểu đồ phải đạt chuẩn kỹ thuật (VCP, Trend Template)
Nhưng cũng cần có yếu tố tăng trưởng nền tảng (EPS, doanh thu)
Và đi kèm một câu chuyện (catalyst) đủ mạnh để thu hút dòng tiền lớn
Chính sự kết hợp này khiến SEPA trở thành một chiến lược giao dịch “thực dụng” nhưng sắc bén, giúp nhà đầu tư không rơi vào những cái bẫy kỹ thuật hay mua nhầm cổ phiếu cơ bản yếu.
Chiến lược SEPA không phải là một “phát minh mới”, mà là kết quả của việc chắt lọc tinh hoa từ Dow và Wyckoff, rồi biến nó thành một hệ thống rõ ràng, có thể thực thi. Nó dạy nhà đầu tư tư duy theo ba tầng:
Dow – nhìn thị trường như một dòng thủy triều: hãy đi theo xu hướng lớn
Wyckoff – nhìn biểu đồ như một cuộc đấu giữa cung – cầu: hiểu dòng tiền tổ chức
Minervini – hành động như một tay súng bắn tỉa: chỉ bắn khi điều kiện đủ
Trong một thị trường ngày càng phức tạp, nơi thuật toán và robot chiếm phần lớn thanh khoản, điều mà SEPA mang lại chính là sự rõ ràng, tính kỷ luật và khả năng tái lập – những yếu tố sống còn với nhà đầu tư tăng trưởng hiện đại.