Xác định các tin tức kinh tế quan trọng sắp công bố.
Tránh giao dịch trong thời điểm công bố tin tức để hạn chế rủi ro.
Mục tiêu: Xác định phe cung hay phe cầu đang chiếm ưu thế, giúp định hướng giao dịch.
Lưu ý:
Không sử dụng vùng cung/cầu H4 để tìm POI (Points of Interest).
Chỉ dùng để xác định xu hướng tổng thể và mục tiêu chốt lời ở khung thời gian cao hơn (HTF Targets).
Hành động:
Nếu giá phản ứng tại vùng cầu H4 và thay đổi xu hướng trên khung M15 hoặc M5, tìm cơ hội mua và đặt mục tiêu chốt lời tại vùng cung H4.
Nếu giá chạm vùng cung H4, chờ xác nhận tương tự để tìm cơ hội bán khống.
Trả lời 2 câu hỏi sau:
Thị trường đang dễ hay khó? Nếu khó thì không trade hoặc giảm NAV.
Thị trường có phương hướng nào? Nếu không có xu hướng rõ ràng thì không trade hoặc giảm NAV.
(Xác định xu hướng dài hạn và ngắn hạn có rõ ràng không và có đồng thuận không để xác định dễ hay khó)
Mục tiêu: Tìm kiếm các vùng cung/cầu chưa được kiểm tra để làm mục tiêu giao dịch.
Hành động:
Chờ giá phản ứng tại vùng H4, sau đó tìm Flip hoặc ChoCh để xác nhận xu hướng.
Nếu cầu kiểm soát, tìm cơ hội mua trên khung M1 với mục tiêu chốt lời tại vùng cung chưa chạm gần nhất hoặc vùng cung H4.
Lưu ý:
Điều chỉnh dựa trên mức độ “sạch” của vùng cung/cầu.
Nếu có 2 vùng trong khung M5, chỉ giữ lại vùng chưa bị chạm.
Hành động: Nếu khung M1 cung cấp vùng giá tốt hơn, ưu tiên khung M5 nhưng luôn kiểm tra lại độ chính xác.
Phương pháp vào lệnh:
Price actions
S/D, D/S Flips – Vùng cung chuyển thành cầu hoặc ngược lại.
ChoCh (Change of Character) – Sự thay đổi cấu trúc thị trường.
Continuation – Tiếp diễn xu hướng.
Xác nhận bổ sung: Sử dụng thanh khoản (liquidity) để xác định điểm vào lệnh.
Liquidity là các lệnh stoploss, được đánh dấu bằng ký hiệu "Liquidty".
Chú ý đến các mẫu hình hai/ba đỉnh/đáy nằm trên/dưới vùng cung/cầu.
Xem thêm ở các bài viết về Order Block, Supply and Demand, và Liquidity Grab.
Đối với FX, không có quét thanh khoản TUYỆT ĐỐI KHÔNG VÀO LỆNH.
Quy tắc rủi ro:
Giữ mức rủi ro 1% mỗi lệnh.
Sau chuỗi thua 2%, dừng giao dịch trong ngày và xem lại chiến lược.
Stoploss:
Sử dụng ATR làm Stop Loss, nên dùng số pips lớn hơn 1ATR.
Dời SL về hòa vốn nếu có tin tức quan trọng.
Chốt lời: Tại vùng cung/cầu chưa chạm gần nhất.
Đóng lệnh: Không giữ vị thế qua phiên giao dịch.
Chúng tôi có công cụ giúp bạn quản trị Stop Loss trong Forex dựa trên mức vốn của bạn.
Điều chỉnh lệnh và stoploss theo spreads nếu spread lớn bất thường.
Ví dụ: Spread là 9 -> tăng/giảm mức đặt lệnh và SL thêm 0.9 pip.
Kiểm tra tin tức quan trọng.
Quan sát vùng cung/cầu trên khung H4 để xác định hướng.
Tìm kiếm và đánh dấu vùng cung/cầu trên khung M15.
Điều chỉnh vùng cung/cầu M15 trên khung M5.
Chuyển sang khung M1 để đánh dấu các vùng cung/cầu tiềm năng.
Quyết định phương pháp vào lệnh (Risk/Confirmation).
Quản lý giao dịch và chốt lời tại vùng cung/cầu chưa chạm gần nhất.
Khung thời gian phân tích: H4, M15, M5, M1.
Ưu tiên giao dịch: Theo hướng dẫn dắt của vùng H4.
Quản lý rủi ro: Kỷ luật với mức rủi ro tối đa 1% mỗi lệnh.
Tính thanh khoản: Dùng thanh khoản làm yếu tố hỗ trợ xác nhận điểm vào lệnh.